Professional Documents
Culture Documents
Tài liệu phục hinh trên implant
Tài liệu phục hinh trên implant
Appendix . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 29–37
IAC® Polishing Technique . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 30
1
ONS
2
LẤY DẤU TRỰC TIẾP Ở MỨC IMPLANT
lace abutment
1 2
Ngay lúc mở miệng implant, đặt vào đó Dùng đầu mài carbid mã số #1557 để điều
một abutment loại không vai và để các mô chỉnh abutment nếu cần.
mềm tự lành xung quanh vùng đáy bán Xịt nước trong khi chỉnh sửa abutment
cầu của abutment khoảng 6 tuần. trong miệng, để tránh sinh nhiệt và có thể
Chọn loại abutment không vai rộng nhất, gây hại cho xương.
sẽ nâng đỡ phần nướu giữa các răng mà
không đè lên đó.
Xem sơ đồ ở trang 11
impression castin
3 4
3
ementation
n
5 SS
.
echec
6
■■ .
.
4
ndirect
lastic*
nsert Fabricate
3 4
. .
5
ndirect
lastic*
castin orcelain
7 8
. .
Final
9 SS
.
3.0mm Post
12.0
IMPLANTS
10.0
8.0
12.0mm
6.5
5.0
4.0 x 6.5 0˚ 4.0 x 6.5 15˚ 4.0 x 10 0˚ 4.0 x 10 15˚ 5.0 x 5.0 0˚ 5.0 x 5.0 15˚ 5.0 x 6.5 0˚ 5.0 x 6.5 15˚ 5.0 x 6.5 25˚
260-340-001 260-340-015 260-340-101 260-340-115 260-350-050 260-350-055 260-350-001 260-350-015 260-350-025
2.5mm Post
10.0
10.0mm
6.5
5.0
4.0 x 6.5 0˚ 4.0 x 6.5 15˚ 4.0 x 6.5 25˚ 4.0 x 10 0˚ 4.0 x 10 15˚ 5.0 x 6.5 0˚ 5.0 x 6.5 15˚ 5.0 x 6.5 25˚
260-240-001 260-240-015 260-240-025 260-240-101 260-240-115 260-250-001 260-250-015 260-250-025
NARROW ™™
2.0mm Post
IMPLANTS
12.0
10.0
12.0mm
6.5
5.0
4.0 x 6.5 0˚ 4.0 x 6.5 15˚ 4.0 x 6.5 25˚ 4.0 x 10 0˚ 4.0 x 10 15˚ 5.0 x 5.0 0˚ 5.0 x 5.0 15˚ 5.0 x 6.5 0˚ 5.0 x 6.5 15˚ 5.0 x 6.5 25˚
260-140-002 260-140-015 260-140-025 260-140-101 260-140-115 260-150-050 260-150-055 260-150-001 260-150-015 260-150-025
Restorative/Laboratory Kit
12.0
10.0
8.0
12.0mm
6.5
5.0
4.0mm 5.0mm
260-140-165 260-150-165
.
S ■■
■■
7
Diameter 6.5mm Diameter 7.5mm Diameter
0˚ 15˚ 0˚ 15˚ 0˚ 15˚ 0˚ 15˚ 0˚ 15˚
12.0
10.0
8.0
12.0mm
6.5
5.0
2.5mm Top of Implant
5.0 x 10 0˚ 5.0 x 10 15˚ 5.0 x 12 0˚ 5.0 x 12 15˚ 6.5 x 5.0 0˚ 6.5 x 5.0 15˚ 6.5 x 6.5 0˚ 6.5 x 6.5 15˚ 7.5 x 8.0 0˚ 7.5 x 8.0 15˚
260-350-101 260-350-115 260-350-201 260-350-215 260-365-050 260-365-055 260-365-001 260-365-015 260-375-801 260-375-815
10.0
10.0mm
6.5
5.0
2.5mm Top of Implant
12.0
10.0
12.0mm
6.5
5.0
3.0mm Top of Implant
12.0
10.0
8.0
12.0mm
6.5
5.0
5.0 x 10mm 5.0 x 12mm 6.5 x 5.0mm 6.5 x 6.5mm 7.5 x 8.0mm
260-150-410 260-150-412 260-165-450 260-165-465 260-175-480
8
mpression
. . .
2.5mm Post
4 5 6
3.0mm Post
. . .
irect
1 2 3 4
direct . . .
. . . .
9
empori
rati
1 2 3 4
. . . .
5 6 7 8
. . . .
t
1 2 3 4
etic
1 2 3 4
10
butment
SHOU
.
ĐƯỜNG KÍNH
ĐƯỜNG KÍNH 6 5mm hoặc
4 0mm hoặc RỘNG HƠN
RỘNG HƠN
ĐƯỜNG KÍNH
5 0mm hoặc
RỘNG HƠN ĐƯỜNG KÍNH 5 0mm
hoặc RỘNG HƠN
11
M
12
revis
4.0mm 0˚ 260-100-406
6.0mm 0˚ 260-100-408
4.0mm 0˚ 260-250-426
6.0mm 0˚ 260-250-428
4.0mm 0˚ 260-300-436
6.0mm 0˚ 260-300-438
13
revis
OMPON
ON PART NUMBER
3.0mm
3.0mm
3.0mm 6.0mm
2.0mm 4.0mm
14
Brevis™ Chairside Technique
cclusal ncover
1 2
. .
shoulder
3
6.0mm
4.0mm
2.0mm
0mm
lace abutments
4 5
2.0mm Post
2.0 0˚ 2.0 15˚ 4.0 0˚ 4.0 15˚ 6.0 0˚ 6.0 15˚
2.5mm Post
2.0 0˚ 2.0 15˚ 4.0 0˚ 4.0 15˚ 6.0 0˚ 6.0 15˚
3.0mm Post
2.0 0˚ 2.0 15˚ 4.0 0˚ 4.0 15˚ 6.0 0˚ 6.0 15˚
. .
15
Brevis™ Chairside Technique
arallel lace
6 7
. .
Brevis™ housing
10
16
Brevis™ Chairside Technique
lic ssure
13 14
17
Brevis™ Chairside Technique
olish
15 .
Radiograph
16
18
Brevis™ Chairside Technique
1 2
. .
3 4
. .
5 6
. .
19
Brevis™ Chairside Technique
7 8
. .
9 10
. .
11
20
ndirect
abutments arallel
1 2
2.0mm Post
2.0 0˚ 2.0 15˚ 4.0 0˚ 4.0 15˚ 6.0 0˚ 6.0 15˚
2.5mm Post
2.0 0˚ 2.0 15˚ 4.0 0˚ 4.0 15˚ 6.0 0˚ 6.0 15˚
3.0mm Post
2.0 0˚ 2.0 15˚ 4.0 0˚ 4.0 15˚ 6.0 0˚ 6.0 15˚
. .
mpression impression
3 4
nsert undercuts
5 6
. .
21
emovin
into
emove nsert
1 2
. .
quee lace
3 4
. .
SS
■ Mỗi bệnh nhân bảo quản và đưa hàm giả
into vào một cách khác nhau. Vòng 0-ring nên
5
được thay đổi định kỳ sau 6-24 tháng.
.
22
M
23
ocator
ONS
24
Locator® Abutment System
S
ON PART NUMBER
Locator Male
260-100-519 2.3 kg 1.4 kg 0.7 kg Processing Metal Blockout
Processing Kit (2)
(5.0 lb.) (3.0 lb.) (1.5 lb.) Male Housing Spacer
Retention Retention Retention Cap
Male Male Male
Locator Extended
260-100-521
Range Green Cap (4)
Locator Extended
260-100-525 1.4 kg 0.9 kg 0.5 kg
Range Orange Cap (4)
(3.0 lb.) (2.0 lb.) (1.0 lb.)
Locator Extended Retention Retention Retention
260-100-526 Cap Cap Cap
Range Red Cap (4)
Locator
260-100-524
Impression Kit
CÁCH ĐO
.
25
Locator® Chairside Technique
. .
shoulder
3
determine 2.0mm 3.0mm 4.0mm 5.0mm
6.0mm
4.0mm
2.0mm
0mm
abutments
4
2.0mm Post 3.0mm Post
1.0mm 2.0mm 3.0mm 4.0mm 5.0mm 1.0mm 2.0mm 3.0mm 4.0mm 5.0mm
. .
. .
ĐỊNH VỊ HOUSING G
3 4
. .
. .
27
Locator® Chairside Technique & Housing Cap
LÀM SẠCH & MÀI NHẴN HÀM GIẢ LẮP HÀM GIẢ VÀO
7 8
. .
. .
LẮP NẮP KỀM VÀO HOUSING CAP SAU KHI LẮP XONG
3 4
. .
28
PHỤ TRƯƠNG
29
olishin
inter ilicone
IAC®
1 2 3
iamond
ceramic ilicone
4 5 6
otton
hair olished
7 8 9
30
illar
. . .
. . .
ontrol
nsertion nitial
. . .
31
illar
irm
cclusion cclusion
S S
. .
djust djust
While While
TIẾP XÚC TRONG CHUYỂN Các vết mực do chuyển động đưa
ĐỘNG ĐƯA HÀM VỀ PHÍA hàm về sau khi nghiến răng cho
SAU thấy cần phải mài bớt đddwowngf
viền bề mặt của răng. Lưu ý là
không có tiếp xúc trong vị trí lồng
múi tối đa.
OMPON
ON PART NUMBER
32
THÊM ĐIỂM TIẾP XÚC LÂN CẬN CHO MỘT IAC®
ht
modelin ceramic
4 5 6
inal or
ure
7 8 9
33
THÊM ĐIỂM TIẾP XÚC LÂN CẬN CHO MỘT IAC®
10 11 12
cotton losed
LẮP LẠI IAC® VỚI IAC® ĐÃ CẮM
13 14 15
34
ical
MÁNG RĂNG
1A 1B
. .
3 4
. .
35
ical
. 1
2 3 4
. . .
5 6 7
. . .
8 9 SS
.
. .
10 11
. .
12 13
0˚ 15˚
. .
37
butment
ption
eated and ption
ABUTMENT
and
eated ption
OWN
PS
ON PART NUMBER
38
world headquarters
501 Arborway
Boston, MA 02130 USA
TEL 800.88.BICON ■ 617.524.4443
FAX 800.28.BICON ■ 617.524.0096
www.bicon.com ■ support@bicon.com