2. Earth (n): Trái Đất 3. Million (n): triệu (đơn vị) 4. Disappear (v): biến mất 5. Find – found (v): tìm, tìm thấy 6. Different (a): khác biệt 7. Can – Could: có thể 8. Type (n): loại 9. Pattern (n): kiểu mẫu (sọc, trơn, hoa văn, ca rô,…) 10. Know (v): biết 11. Skin (n): da 12. Strong (a): khỏe, mạnh mẽ 13. Tail (n): đuôi 14. Centimeter (n): cm (đơn vị đo) 15. Asteroid (n): thiên thạch