Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Câu 1:

Định khoản:

Nợ Có
Doanh thu bán hàng 380.000
Chi phí tiền lương 55.000
Chi phí thuê nhà 20.000
Chi phí vận chuyển 7.000
Chi phí bảo hiểm 12.000
Giảm giá hàng bán 10.000
Hàng bán bị trả lại 13.000
Giá vốn hàng bán 218.600

Doanh nghiệp A
Báo cáo kết quả kinh doanh
Năm 2021

Doanh thu bán hàng 380.000


Trừ Giảm giá hàng bán 10.000
Hàng bán trả lại 13.000
Doanh thu thuần 357.000
Giá vốn hàng bán 218.600
Lợi nhuận gộp 138.400
Chi phí tiền lương 55.000
Chi phí thuê nhà 20.000
Chi phí vận chuyển 7.000
Chi phí bảo hiểm 12.000
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 44.400
Câu 2:
1.
1.1.
Nợ TK Tiền gửi ngân hàng: 202.664
Nợ TK Chiết khấu bán hàng: 3.760
Có TK Doanh thu bán hàng: 188.000
Có TK Thuế GTGT phải nộp: 18.424
Nợ TK Giá vốn hàng bán: 144.500
Có TK Hàng hóa: 144.500
1.2.
Nợ TK Hàng gửi đi bán: 97.900
Có TK Hàng hóa: 89.000
Có TK Thuế GTGT Phải nộp: 8.900
Nợ TK Giá vốn hàng bán: 56.500
Có TK Hàng hóa: 56.500
1.3.
Nợ TK Phải thu của khách hàng: 216.700
Có TK Hàng hóa: 197.000
Có TK Thuế GTGT Phải nộp: 19.700
Nợ TK Giá vốn hàng bán: 153.200
Có TK Hàng hóa: 153.200
1.4.
Nợ TK Hàng bán bị trả lại: 15.400
Nợ TK Thuế GTGT phải nộp: 1.540
Có TK Tiền gửi ngân hàng: 16.940
Nợ TK Hàng hóa: 9.800
Có TK Giá vốn hàng bán: 9.800
1.5.
Nợ TK Chi phí bán hàng: 18.000
Nợ TK Chi phí quản lý doanh nghiệp: 25.300
Có TK Tiền mặt: 43.300

2.

Doanh thu bán hàng 188.000


Trừ: Doanh thu hàng bán bị trả lại 15.400
Chiết khấu bán hàng 3.760
Doanh thu thuần 168.840
Giá vốn hàng bán 364.000
Lợi nhuận gộp -195.160
Chi phí bán hàng 18.000
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25.300
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh -238.460

You might also like