Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 20

HUỲNH THỊ PHƯƠNG ANH

MSSV: 20H4010212
Môn: ĐẠI LÝ TÀU BIỂN VÀ GIAO NHẬN HÀNG HÓA
BÀI TẬP: TỔNG HỢP VẬN ĐƠN

I. MỘT SỐ LOẠI VẬN ĐƠN KHÁC


1. Giấy gửi hàng bằng đường biển (Sea way bill): Là chứng từ chuyên chở hàng hóa bằng đường biển.
Chứng từ này do người chuyên chở hoặc đại lý người chuyên chở phát hành nhằm mục đích thừa nhận
về số lượng, chủng loại và chất lượng của hàng hóa.

Có 3 chức năng chính bao gồm:

+ Là bằng chứng của người chuyên chở đã nhận vận chuyển lô hàng.

+ Là bằng chứng của hợp đồng vận chuyển.

+ Chứng từ xác nhận quyền sở hữu hàng hóa.

Mặt trước Seaway bill gồm các nội dung chính như:

⚫ Tiêu đề vận đơn

⚫ Số vận đơn

⚫ Tên người chuyên chở - Carrier

⚫ Tên và địa chỉ của người gửi hàng – Shipper

⚫ Tên và địa chỉ của người nhận hàng – Consignee

⚫ Bên được thông báo – Notify Party

⚫ Địa điểm nhận hàng (Place of Receipt)


⚫ Địa điểm giao hàng (Place of Delivery)

⚫ Cảng bốc hàng (Port of Loading)

⚫ Cảng dỡ hàng (Port of Discharge)

⚫ Tên, số hiệu chuyến tàu (Vessel & Voyage No.)

⚫ Thông tin về hàng hóa: Ký mã hiệu, số lượng,...

⚫ Tổng số tiền cước (Freight payable at)

⚫ Nơi, ngày ký phát vận đơn (Date, Place of issue).

Mặt sau của vận đơn đường biển quy định rõ về các điều khoản do đơn vị vận chuyển chuẩn bị
và in sẵn. Một số nội dung có trong mặt sau của vận đơn đường biển như:

⚫ Điều khoản chung

⚫ Trách nhiệm và nghĩa vụ của người chuyên chở

⚫ Cước phí và phụ phí

⚫ Miễn trách nhiệm của người chuyên chở,…

Người chuyên chở hoặc đại lý người chuyên chở là người phát hành Seaway Bill (SWB)

2. BL( BILL OF LADING)


Nội dung chính của vận đơn này:
Number of bill of lading/bill no. (Số vận đơn): Được quy định bởi người phát hành vận đơn, trong đó
sẽ chứa các thông tin về hãng tàu nhận chở và logo của hãng. Ngoài ra nó còn được dùng để tra cứu
bill of lading và khai báo với hải quan.
Shipper (Người gửi hàng hay người xuất khẩu): Các thông tin của người gửi hàng.
Consignee (Người nhận hàng): Thông tin của người nhận hàng.
Vessel name (Tên tàu): Ghi rõ tên tàu sẽ nhận vận chuyển cũng như mã hiệu của chuyến đi.
Port of lading – POL (Cảng xếp hàng): Tên và địa chỉ nơi bốc hàng lên tàu.
Port of discharge – POD (Cảng dỡ hàng): Tên và địa chỉ nơi dỡ hàng xuống.
Descriptions of good (Mô tả hàng hóa): Mô tả về hàng hóa được vận chuyển.
Number of containers or packages (Số kiện và cách đóng gói hàng): Số kiện hàng và cách đóng gói của
mỗi kiện hàng sẽ khác nhau chính vì thế cần được ghi rõ về số lượng hàng số thùng hàng để có thể dễ
dàng kiểm soát trong quá trình vận chuyển.
Measurements/Volume (Thể tích hàng): cũng như số kiện và cách đóng gói thì thể tích về khối lượng
và thể tích bao bì của mỗi đơn hàng là không giống nhau chính vì thế cần được thể hiện trên tờ vận
đơn để bên chuyên chở có thể tiện hơn trong việc bốc dỡ hàng hóa.
Total Weight/ Gross weight (Trọng lượng tính cả bao bì)
Freight and charges (Cước phí và phụ phí): thông tin về phí cũng như các phụ phí sẽ phải trả sẽ được
thể hiện rõ bằng số và bằng chữ. Các thông tin về hình thức thu phí.
Number of original bill of lading (Số bản vận đơn): thể hiện số bản vận đơn gốc được phát hành.
Place and date of issue (Thời gian và địa điểm cấp vận đơn): Thường sẽ là ngày bốc dỡ hàng hoặc sẽ
trễ hơn một ngày. Địa điểm sẽ là tên nước xuất khẩu hàng đi.
Carrier’s signature (chữ ký của người vận chuyển): Tại đây sẽ là chữ ký của người vận chuyển hay của
đại lý ủy quyền phát hành.
Vận đơn đường biển có các công dụng sau:

• Là bằng chứng từ xác nhận người chuyên chở đã nhận hàng.


• Vận đơn đường biển còn có thể xem như một loại giấy tờ dùng để thanh toán tại ngân hàng vì
nó chứng minh cho quyền sở hữu lô hàng, chính vì thế nên vận đơn gốc còn có thể mua bán
được.
• Vận đơn còn có thể được xem là hợp đồng vận chuyển được ký. Trong trường hợp thuê tàu
chuyến thì người vận chuyển sẽ ký kết với người gửi hàng, còn trong trường hợp thuê tàu chợ
thì hai bên sẽ ký giấy xác nhận lưu cước cho đến khi hàng lên tàu thì hai bên mới bắt đầu thực
hiện trách nhiệm.
Vận đơn (bill of lading) là một chứng từ vận tải do người vận chuyển, hoặc đại lý của người vận
chuyển ký phát sau khi hàng hóa đã được xếp lên tàu hoặc hàng hóa đã được nhận và chờ xếp lên
tàu.
3. Vận đơn đã xuất trình tại cảng gửi hàng (B/L surrendered) :Được gọi là Vận đơn Xuất trình hay Vận
đơn điện giao hàng, là một loại vận đơn khá đặc biệt trong giao nhận hàng hóa.

Nội dung chính của B/L surrendered thường bao gồm:

• Thông tin vận chuyển: B/L surrendered sẽ bao gồm thông tin chi tiết về vận chuyển hàng hóa từ
điểm xuất phát đến điểm đến. Điều này bao gồm tên và địa chỉ của người xuất khẩu (shipper)
và người nhận hàng (consignee), các cảng xuất phát và đến, tên tàu hoặc phương tiện vận
chuyển, và các thông tin về địa điểm và thời gian dự kiến.
• Mô tả hàng hóa: B/L surrendered sẽ mô tả loại hàng hóa được vận chuyển. Điều này bao gồm
mô tả về loại hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước, giá trị và các chi tiết khác liên quan đến
hàng hóa.
• Điều khoản và điều kiện: B/L surrendered chứa các điều khoản và điều kiện vận chuyển hàng
hóa. Điều này bao gồm quy định về trách nhiệm và bồi thường, thời gian và điều kiện giao nhận,
điều kiện bảo quản hàng hóa, thông tin về khả năng bảo hiểm và các điều khoản khác liên quan
đến vận chuyển hàng hóa.
• Chứng từ tài chính: B/L surrendered cũng có thể được sử dụng như một chứng từ tài chính.
Trong trường hợp này, nó có thể được sử dụng để xác nhận quyền sở hữu của người nhận hàng
(consignee) và để thực hiện các giao dịch tài chính, chẳng hạn như thanh toán hoặc vay vốn.
• B/L surrendered là một tài liệu quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa, và việc trao đổi
nó đại diện cho việc chuyển giao quyền sở hữu và quyền kiểm soát hàng hóa từ người xuất khẩu
cho người nhập khẩu hoặc người nhận hàng.

Người ký phát Bill of Lading (B/L) surrendered thường là người xuất khẩu (shipper) hoặc đại diện của
người xuất khẩu. Khi hàng hóa đã được vận chuyển và đến đích, người xuất khẩu sẽ ký phát B/L
surrendered cho người nhận hàng (consignee) hoặc đại diện của người nhận hàng.

4. Express B/L

Vận đơn Express (Express Bill of Lading) là một loại vận đơn được sử dụng trong quá trình vận chuyển
hàng hóa nhanh chóng và ưu tiên, thường được áp dụng trong các dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng
đường hàng không.

Nội dung chính của Vận đơn Express thường bao gồm:

• Thông tin vận chuyển: Vận đơn Express cung cấp thông tin về quá trình vận chuyển hàng hóa từ
điểm xuất phát đến điểm đích cuối cùng. Thông tin này bao gồm tên và địa chỉ của người gửi
hàng (shipper) và người nhận hàng (consignee), các sân bay xuất phát và đến, tên các hãng hàng
không hoặc nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển, và các thông tin về địa điểm và thời gian dự kiến.
• Mô tả hàng hóa: Vận đơn Express mô tả loại hàng hóa được vận chuyển, bao gồm mô tả về loại
hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước và các chi tiết khác liên quan đến hàng hóa. Điều này
giúp đảm bảo việc vận chuyển chính xác và hiệu quả.
• Điều kiện vận chuyển: Vận đơn Express có thể chứa các điều khoản và điều kiện vận chuyển,
bao gồm các quy định về trách nhiệm, bảo hiểm và các điều kiện khác liên quan đến quá trình
vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
• Chữ ký và con dấu: Vận đơn Express sẽ có chữ ký và con dấu của hãng hàng không hoặc nhà
cung cấp dịch vụ vận chuyển để xác nhận tính chính xác và hiệu lực của tài liệu.

Người ký phát Vận đơn Express thường là hãng hàng không hoặc nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng
hóa nhanh chóng. Tuy nhiên, người ký phát cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định và thỏa
thuận giữa các bên tham gia giao dịch.

5. Custom's B/L

Vận đơn Hải quan (Custom's Bill of Lading) là một loại vận đơn đặc biệt được sử dụng trong quá trình
vận chuyển hàng hóa thông qua các cửa khẩu hải quan. Vận đơn này có vai trò quan trọng trong việc
xác nhận việc hoàn thành thủ tục hải quan và cho phép hàng hóa tiếp tục di chuyển qua biên giới quốc
gia.

Nội dung chính của Vận đơn Hải quan thường bao gồm:

• Thông tin vận chuyển: Vận đơn Hải quan cung cấp thông tin về quá trình vận chuyển hàng hóa
từ điểm xuất phát đến cửa khẩu hải quan và sau đó đến điểm đích cuối cùng. Thông tin này bao
gồm tên và địa chỉ của người xuất khẩu (shipper) và người nhập khẩu (consignee), các cảng xuất
phát và đến, cửa khẩu hải quan, và các thông tin về địa điểm và thời gian dự kiến.
• Mô tả hàng hóa: Vận đơn Hải quan mô tả loại hàng hóa được vận chuyển, bao gồm mô tả về loại
hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước và các chi tiết khác liên quan đến hàng hóa. Thông tin
này là cần thiết để các cơ quan hải quan xác định tính chất của hàng hóa và áp dụng các quy
định hải quan tương ứng.
• Thông tin hải quan: Vận đơn Hải quan chứa các thông tin liên quan đến việc hoàn thành các thủ
tục hải quan. Điều này bao gồm các thông tin về số đăng ký hải quan, thông tin về mã hải quan,
các loại chứng từ hải quan cần thiết, và các thông tin khác liên quan đến việc khai báo và xử lý
hải quan.
• Chữ ký và con dấu: Vận đơn Hải quan sẽ có chữ ký và con dấu của các cơ quan hải quan hoặc đại
diện của họ để xác nhận tính chính xác và hiệu lực của tài liệu.
Người ký phát Vận đơn Hải quan thường là cơ quan hải quan hoặc đại diện của họ. Họ có trách nhiệm
đảm bảo tính chính xác và hiệu lực của vận đơn, đồng thời thực hiện các thủ tục hải quan liên quan để
cho phép hàng hóa tiếp tục di chuyển qua cửa khẩu hải quan.

6. Master BL

Vận đơn chủ (Master Bill of Lading), hay còn được gọi là Vận đơn chính, là một loại vận đơn sử dụng
trong quá trình vận chuyển hàng hóa trên tàu. Vận đơn chủ được ký bởi hãng vận tải chủ của tàu (carrier)
hoặc đại diện của họ.

Nội dung chính của Vận đơn chủ (Master B/L) bao gồm:

• Thông tin vận chuyển: Vận đơn chủ cung cấp thông tin về quá trình vận chuyển hàng hóa trên
tàu. Thông tin này bao gồm tên và địa chỉ của người xuất khẩu (shipper) và người nhập khẩu
(consignee), tên và số hiệu của tàu, cảng xuất phát và cảng đến, ngày dự kiến xuất phát và dự
kiến đến cảng, và các điều khoản và điều kiện vận chuyển.
• Mô tả hàng hóa: Vận đơn chủ mô tả các loại hàng hóa được vận chuyển trên tàu, bao gồm mô
tả về loại hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước và các thông tin chi tiết khác liên quan đến
hàng hóa.
• Điều khoản và điều kiện vận chuyển: Vận đơn chủ chứa các điều khoản và điều kiện vận chuyển,
bao gồm các quy định về trách nhiệm, phí vận chuyển, hạn chế và miễn trừ trách nhiệm, bảo
hiểm và các điều kiện khác liên quan đến quá trình vận chuyển hàng hóa trên tàu.
• Chữ ký và con dấu: Vận đơn chủ sẽ có chữ ký và con dấu của hãng vận tải chủ hoặc đại diện của
họ để xác nhận tính chính xác và hiệu lực của tài liệu.

Người ký phát Vận đơn chủ (Master B/L) là hãng vận tải chủ hoặc đại diện của họ, người có trách nhiệm
đảm bảo tính chính xác và hiệu lực của vận đơn và quản lý quá trình vận chuyển hàng hóa trên tàu.

7. FIATA B/L

Vận đơn FIATA (FIATA Bill of Lading) là một loại vận đơn được sử dụng trong lĩnh vực vận tải đa phương
thức, nơi hàng hóa được vận chuyển bằng nhiều phương thức vận tải khác nhau, chẳng hạn như đường
bộ, đường sắt, đường biển và đường hàng không. Vận đơn FIATA được phát hành bởi một tổ chức quốc
tế có tên là Liên hiệp Giao thông Vận tải Quốc tế (International Federation of Freight Forwarders
Associations - FIATA).
Nội dung chính của Vận đơn FIATA (FIATA B/L) bao gồm:

• Thông tin vận chuyển: Vận đơn FIATA cung cấp thông tin về quá trình vận chuyển hàng hóa từ
điểm xuất phát đến điểm đích cuối cùng. Thông tin này bao gồm tên và địa chỉ của người gửi
hàng (shipper) và người nhận hàng (consignee), các điểm giao nhận, các phương tiện vận chuyển
được sử dụng và các thủ tục vận chuyển.
• Mô tả hàng hóa: Vận đơn FIATA mô tả loại hàng hóa được vận chuyển, bao gồm mô tả về loại
hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước và các chi tiết khác liên quan đến hàng hóa. Điều này
giúp đảm bảo việc vận chuyển chính xác và hiệu quả.
• Điều khoản và điều kiện vận chuyển: Vận đơn FIATA chứa các điều khoản và điều kiện vận
chuyển, bao gồm các quy định về trách nhiệm, bảo hiểm và các điều kiện khác liên quan đến
quá trình vận chuyển hàng hóa đa phương thức.
• Chữ ký và con dấu: Vận đơn FIATA sẽ có chữ ký và con dấu của tổ chức FIATA hoặc đại diện của
họ để xác nhận tính chính xác và hiệu lực của tài liệu.

Người ký phát Vận đơn FIATA (FIATA B/L) thường là các công ty vận tải quốc tế hoặc các tổ chức được
ủy quyền bởi FIATA. Họ có trách nhiệm đảm bảo tính chính xác và hiệu lực của vận đơn, đồng thời thực
hiện và quản lý quá trình vận chuyển hàng hóa đa phương thức.

II. Căn cứ vào thời điểm cấp phát vận đơn:


1. Vận đơn đã xếp hàng (Laden on board B/L hoặc Shipped on board B/L): Vận đơn đã xếp hàng (
Shipped On Board Bill of Lading ) là vận đơn được cấp sau khi hàng hóa đã thực sự được xếp lên tàu
tại cảng bốc hàng . Trên vận đơn có ghi rõ ngày tháng giao hàng và tên tàu chuyên chở hàng hóa . Đây
là loại vận đơn được dùng phổ biến vì người mua khi yêu cầu xuất trình bộ chứng từ theo L / C để
thanh toán tiền hàng thường yêu cầu xuất trình vận đơn đã xếp hàng , tức hàng hóa cũng đã thực sự
được xếp lên tàu

Nội dung chính của một Shipped on Board Bill of Lading (B/L) thường bao gồm:

• Thông tin vận chuyển: B/L Shipped on Board cung cấp thông tin chi tiết về vận chuyển hàng
hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến. Điều này bao gồm tên và địa chỉ của người xuất khẩu
(shipper) và người nhận hàng (consignee), các cảng xuất phát và đến, tên tàu hoặc phương
tiện vận chuyển, và các thông tin về địa điểm và thời gian dự kiến.
• Mô tả hàng hóa: B/L Shipped on Board mô tả loại hàng hóa được vận chuyển. Thông tin này
bao gồm mô tả về loại hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước và các chi tiết khác liên quan
đến hàng hóa.
• Ngày và nơi xếp hàng: B/L Shipped on Board cung cấp thông tin về ngày và nơi hàng hóa được
xếp lên tàu. Điều này làm chứng cho thời điểm hàng hóa đã được vận chuyển và xếp lên tàu.
• Chứng chỉ xếp hàng: B/L Shipped on Board có thể chứa các chứng chỉ xếp hàng (Stowage
Certificates) để chứng minh rằng hàng hóa đã được xếp chặt chẽ và an toàn trên tàu.
• Tình trạng hàng hóa: B/L Shipped on Board có thể cung cấp thông tin về tình trạng hàng hóa tại
thời điểm vận chuyển. Điều này có thể bao gồm tình trạng bao bì, tình trạng vật lý, hoặc các
điều kiện đặc biệt khác liên quan đến hàng hóa.
• Chữ ký và con dấu: B/L Shipped on Board sẽ có chữ ký và con dấu của người xuất khẩu hoặc
đại diện của người xuất khẩu để xác nhận thông tin trong tài liệu.

Người ký phát vận đơn đã xếp hàng là chủ tàu hoặc người đại diện của họ.

2. Vận đơn nhận hàng để chở (Received for shipment B/L): Là vận đơn nhận hàng để chở được ký
phát cho người gửi hàng đẻ cam kết hàng sẽ được bốc lên tàu và chở bằng con tàu như đã ghi trên
vận đơn.

Nội dung chính của một Received for Shipment B/L bao gồm:

• Thông tin vận chuyển: B/L Received for Shipment cung cấp thông tin về vận chuyển hàng hóa
từ điểm xuất phát đến điểm đến. Thông tin này bao gồm tên và địa chỉ của người xuất khẩu
(shipper) và người nhận hàng (consignee), các cảng xuất phát và đến, tên tàu hoặc phương
tiện vận chuyển, và các thông tin về địa điểm và thời gian dự kiến.
• Mô tả hàng hóa: B/L Received for Shipment mô tả loại hàng hóa được vận chuyển. Thông tin
này bao gồm mô tả về loại hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước và các chi tiết khác liên
quan đến hàng hóa.
• Ngày và nơi nhận hàng: B/L Received for Shipment cung cấp thông tin về ngày và nơi hàng hóa
được nhận từ người xuất khẩu. Điều này làm chứng cho việc hàng hóa đã được nhận và sẵn
sàng để được vận chuyển.
• Thông tin vận chuyển: B/L Received for Shipment cung cấp thông tin về hãng vận chuyển và
phương tiện vận chuyển được sử dụng để chuyển hàng từ điểm xuất phát.
• Chữ ký và con dấu: B/L Received for Shipment sẽ có chữ ký và con dấu của người xuất khẩu
hoặc đại diện của người xuất khẩu để xác nhận thông tin trong tài liệu.

Người ký phát vận đơn nhận hàng để xếp là công ty vận tải đường biển hoặc đại diện của họ, và được
gửi đến người gửi hàng để xác nhận việc nhận hàng và bắt đầu quá trình vận chuyển.

Trong một số trường hợp, vận đơn nhận hàng để xếp cũng có thể được ký bởi người gửi hàng hoặc
người đại diện của họ để xác nhận rằng hàng hóa đã được giao cho công ty vận tải đường biển hoặc đại
diện của họ để được vận chuyển đến địa điểm đích.

III. Phân loại theo ghi chú của thuyền trưởng trên vận đơn
1. Vận đơn hoàn hảo (Clean B/L): Là vận đơn không có ghi chú khiếm khuyết của hàng hóa hay bao bì.

Nội dung chính của một Clean Bill of Lading bao gồm:

• Thông tin vận chuyển: Clean Bill of Lading cung cấp thông tin về vận chuyển hàng hóa từ điểm
xuất phát đến điểm đến. Thông tin này bao gồm tên và địa chỉ của người xuất khẩu (shipper)
và người nhận hàng (consignee), các cảng xuất phát và đến, tên tàu hoặc phương tiện vận
chuyển, và các thông tin về địa điểm và thời gian dự kiến.
• Mô tả hàng hóa: Clean Bill of Lading mô tả loại hàng hóa được vận chuyển. Thông tin này bao
gồm mô tả về loại hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước và các chi tiết khác liên quan đến
hàng hóa.
• Tình trạng hàng hóa: Clean Bill of Lading chứng nhận rằng hàng hóa đã được nhận và kiểm tra,
không có bất kỳ hư hỏng, thiếu hụt hoặc tổn thất nào về hàng hóa hoặc bao bì.
• Chữ ký và con dấu: Clean Bill of Lading sẽ có chữ ký và con dấu của người xuất khẩu hoặc đại
diện của người xuất khẩu để xác nhận thông tin trong tài liệu.

Người ký phát là chủ tàu hoặc đại diện của họ, người có trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ
điểm gốc đến địa điểm đích. Người ký phát vận đơn sạch phải đảm bảo rằng thông tin trên vận đơn là
chính xác và đầy đủ, và hàng hóa đã được vận chuyển đến địa điểm đích một cách an toàn và không có
bất kỳ vấn đề về tình trạng của hàng hóa.

2. Vận đơn không hoàn hảo (Unclean B/L): Là vận đơn mà trên đó có ghi chú về tình trạng xấu của hàng
hóa hoặc bao bì bị khuyết tật hay bị hư hỏng.
Ví dụ: “các thùng hàng bị rò rỉ”, “một số kiện hàng bị ướt” hoặc “các bao gạo có côn trùng và mọt”,...
Đối với vận đơn không hoàn hảo sẽ không được ngân hàng chấp nhận để thanh toán tiền hàng.

Nội dung chính của một Unclean Bill of Lading bao gồm:

• Thông tin vận chuyển: Unclean Bill of Lading cung cấp thông tin về vận chuyển hàng hóa từ điểm
xuất phát đến điểm đến. Thông tin này bao gồm tên và địa chỉ của người xuất khẩu (shipper) và
người nhận hàng (consignee), các cảng xuất phát và đến, tên tàu hoặc phương tiện vận chuyển,
và các thông tin về địa điểm và thời gian dự kiến.
• Mô tả hàng hóa: Unclean Bill of Lading mô tả loại hàng hóa được vận chuyển. Thông tin này bao
gồm mô tả về loại hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước và các chi tiết khác liên quan đến
hàng hóa.
• Hư hỏng hoặc thiếu hụt: Unclean Bill of Lading chứng nhận rằng hàng hóa có hư hỏng, thiếu hụt
hoặc tổn thất nào đó. Thông tin chi tiết về tình trạng không hoàn hảo của hàng hóa và bao bì sẽ
được mô tả trong vận đơn.
• Chữ ký và con dấu: Unclean Bill of Lading sẽ có chữ ký và con dấu của người xuất khẩu hoặc đại
diện của người xuất khẩu để xác nhận thông tin trong tài liệu.

Vận đơn không hoàn hảo (Unclean Bill of Lading) được sử dụng khi hàng hóa bị hư hỏng, thiếu hụt hoặc
tổn thất trong quá trình vận chuyển. Thông tin trong vận đơn này sẽ là căn cứ cho việc yêu cầu bồi
thường hoặc giải quyết tranh chấp giữa các bên liên quan trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

Người ký phát Unclean Bill of Lading (Vận đơn không hoàn hảo) thường là người xuất khẩu (shipper)
hoặc đại diện của người xuất khẩu. Khi hàng hóa bị hư hỏng, thiếu hụt hoặc tổn thất trong quá trình
vận chuyển, người xuất khẩu sẽ ký phát Unclean Bill of Lading để chứng nhận tình trạng không hoàn
hảo của hàng hóa. Trong một số trường hợp, công ty vận chuyển hoặc đại diện của công ty vận chuyển
cũng có thể đóng vai trò trong việc ký phát Unclean Bill of Lading. Quyền và trách nhiệm của việc ký
phát Unclean Bill of Lading có thể thay đổi tùy theo thỏa thuận và thực tiễn của các bên liên quan trong
giao dịch vận chuyển hàng hóa.

IV. CĂN CỨ VÀO TÍNH PHÁP LÝ CỦA HÀNG HOÁ

1. Vận đơn gốc (Original B/L) : Là vận đơn được ký bằng tay có thể không có dấu "Original" và có thể
giao dịch, chuyển nhượng được và là loại dùng để nhận hàng, thanh toán, chuyển nhượng, khiếu nại,
kiện tụng… do người chuyên chở phát hành theo yêu cầu của người gửi hàng.
Vận đơn gốc là tài liệu quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa, và nó được sử dụng để xác
nhận rằng hàng hóa đã được nhận và cam kết vận chuyển theo các điều kiện và quy định đã được thỏa
thuận. Vận đơn gốc thường được trao đổi giữa các bên liên quan trong giao dịch thương mại và có giá
trị pháp lý để chứng minh quyền sở hữu và quản lý hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Nội dung chính của Vận đơn gốc bao gồm:

• Thông tin vận chuyển: Vận đơn gốc cung cấp thông tin về vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất
phát đến điểm đến. Thông tin này bao gồm tên và địa chỉ của người xuất khẩu (shipper) và người
nhận hàng (consignee), các cảng xuất phát và đến, tên tàu hoặc phương tiện vận chuyển, và các
thông tin về địa điểm và thời gian dự kiến.
• Mô tả hàng hóa: Vận đơn gốc mô tả loại hàng hóa được vận chuyển. Thông tin này bao gồm mô
tả về loại hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước và các chi tiết khác liên quan đến hàng hóa.
• Điều kiện vận chuyển: Vận đơn gốc có thể chứa các điều khoản và điều kiện vận chuyển, bao
gồm các quy định về trách nhiệm, bảo hiểm, và các điều kiện khác liên quan đến quá trình vận
chuyển hàng hóa.
• Chữ ký và con dấu: Vận đơn gốc sẽ có chữ ký và con dấu của hãng vận tải hoặc nhà cung cấp
dịch vụ logistics để xác nhận tính chính xác và hiệu lực của tài liệu.

Do người chuyên chở phát hành theo yêu cầu của người gửi hàng.

2. Vận đơn bản sao (Copy B/L): Là vận đơn bản phụ của vận đơn gốc, không có chữ ký tay, thường có
dấu " Copy" và không giao dịch chuyển nhượng được, bản sao của Vận đơn (Bill of Lading) được tạo ra
nhằm mục đích sao chép và sử dụng như một bản thay thế cho Vận đơn gốc trong quá trình giao dịch
và vận chuyển hàng hóa.

Vận đơn bản sao thường được sử dụng trong quá trình giao dịch thương mại và vận chuyển hàng hóa.
Mặc dù nó không phải là bản gốc, nhưng Vận đơn bản sao vẫn có giá trị pháp lý và được công nhận để
xác nhận thông tin vận chuyển và quyền sở hữu hàng hóa.

Nội dung chính của Vận đơn bản sao bao gồm:

• Thông tin vận chuyển: Vận đơn bản sao cung cấp các thông tin về vận chuyển hàng hóa từ điểm
xuất phát đến điểm đến. Thông tin này bao gồm tên và địa chỉ của người xuất khẩu (shipper) và
người nhận hàng (consignee), các cảng xuất phát và đến, tên tàu hoặc phương tiện vận chuyển,
và các thông tin về địa điểm và thời gian dự kiến.
• Mô tả hàng hóa: Vận đơn bản sao mô tả loại hàng hóa được vận chuyển. Thông tin này bao gồm
mô tả về loại hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước và các chi tiết khác liên quan đến hàng
hóa.
• Điều kiện vận chuyển: Vận đơn bản sao có thể chứa các điều khoản và điều kiện vận chuyển,
bao gồm các quy định về trách nhiệm, bảo hiểm, và các điều kiện khác liên quan đến quá trình
vận chuyển hàng hóa.
• Đánh dấu và con dấu: Vận đơn bản sao có thể chứa các đánh dấu (markings) và con dấu của
hãng vận tải hoặc nhà cung cấp dịch vụ logistics nhằm xác định hàng hóa và đảm bảo tính xác
thực của vận đơn.

Người ký phát Vận đơn bản sao (Copy Bill of Lading) thường là hãng vận tải hoặc nhà cung cấp dịch vụ
logistics. Tuy nhiên, người ký phát có thể khác so với người ký phát Vận đơn gốc (Original Bill of Lading).

V. CĂN CỨ VÀO TÍNH LƯU THÔNG CỦA VẬN ĐƠN

1. Vận đơn đích danh (Straight B/L): Là vận đơn ghi rõ tên và địa chỉ của người nhận hàng. Là loại vận
đơn ký phát cho một người nhận hàng cụ thể (B/L to a named person). Chỉ có người đứng tên trên vận
đơn mới được nhận hàng. Người chuyên chở chỉ giao hàng ở cảng đến cho người đứng tên trong vận
đơn. Không chuyển nhượng được cho người khác bằng cách ký hậu chuyển nhượng.

Các trường hợp hàng hoá của vận đơn đích danh bao gồm:

+ Cá nhân gửi cá nhân,

+ Quà biếu,

+ Hàng hoá dùng để triển lãm,

+ Hàng hoá vận chuyển trọng nội bộ công ty.

Người ký phát vận đơn sẽ là nhà vận chuyển hàng hóa (Carrier) hoặc đại diện của họ. Tuy nhiên,
điều này có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng nước và các điều khoản trong hợp đồng vận
chuyển. Thông thường, người gửi hàng (Shipper) sẽ thường phải chuẩn bị và cung cấp thông tin cho vận
đơn đích danh và ký xác nhận trên vận đơn trước khi gửi hàng.
2. Vận đơn theo lệnh (Order B/L): Là loại B/L trên đó không ghi tên và địa chỉ người nhận hàng mà chỉ
ghi “theo lệnh” (to order) của một ai đó hoặc có ghi tên của người nhận hàng nhưng đồng thời ghi thêm
“hoặc theo lệnh” (or to order).

Người nào được quyền đi nhận hàng là tùy thuộc vào người ra lệnh.

Vận đơn theo lệnh được sử dụng phổ biến trong thương mại và thanh toán quốc tế. Vì nó có chức năng
là chứng từ xác nhận quyền sở hữu hàng hóa ghi trên vận đơn. Chính vì vậy, người ta có thể mua bán
hàng hóa bằng cách mua bán vận đơn linh hoạt.

Nội dung chính của Vận đơn theo lệnh bao gồm:

• Thông tin vận chuyển: Vận đơn theo lệnh cung cấp thông tin về vận chuyển hàng hóa từ điểm
xuất phát đến điểm đến. Thông tin này bao gồm tên và địa chỉ của người xuất khẩu (shipper) và
người nhận hàng (consignee), các cảng xuất phát và đến, tên tàu hoặc phương tiện vận chuyển,
và các thông tin về địa điểm và thời gian dự kiến.
• Mô tả hàng hóa: Vận đơn theo lệnh mô tả loại hàng hóa được vận chuyển. Thông tin này bao
gồm mô tả về loại hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước và các chi tiết khác liên quan đến
hàng hóa.
• Điều kiện vận chuyển: Vận đơn theo lệnh có thể chứa các điều khoản và điều kiện vận chuyển,
bao gồm các quy định về trách nhiệm, bảo hiểm, và các điều kiện khác liên quan đến quá trình
vận chuyển hàng hóa.
• Người được chỉ định (To Order): Vận đơn theo lệnh có chứa thông tin về người được chỉ định
(To Order). Điều này cho phép người sở hữu Vận đơn có quyền chuyển nhượng hoặc uỷ quyền
cho một bên thứ ba nhận hàng hóa. Thông thường, tên người được chỉ định sẽ được ghi dưới
dạng "To the order of [tên người được chỉ định]".
• Chữ ký và con dấu: Vận đơn theo lệnh sẽ có chữ ký và con dấu của hãng vận tải hoặc nhà cung
cấp dịch vụ logistics để xác nhận tính chính xác và hiệu lực của tài liệu.

Vận đơn theo lệnh cho phép người sở hữu Vận đơn chuyển nhượng quyền sở hữu hàng hóa cho người
khác bằng cách đơn giản hóa quá trình chuyển nhượng. Người nhận hàng sẽ có quyền nhận và sở hữu
hàng hóa khi có trong tay Vận đơn theo lệnh và có thể sử dụng nó để yêu cầu việc giao nhận hàng hóa.

Người ký phát vận đơn sẽ là chủ sở hữu của hàng hóa, thường là ngân hàng hoặc đại lý xuất nhập khẩu.
Tuy nhiên, người gửi hàng (Shipper) cũng có thể yêu cầu hoặc ủy quyền cho một bên thứ ba ký thay cho
mình trên vận đơn. Trong trường hợp này, người ký phát vận đơn sẽ là đại diện của người gửi hàng,
được chỉ định và được ủy quyền bởi người gửi hàng.

3. Vận đơn vô danh (Bearer B/L): Là vận đơn mà trên đó tên người nhận hàng bị bỏ trống, được ghi là
vô danh, hoặc phát hành theo lệnh nhưng không ghi rõ là theo lệnh của ai, hoặc phát hành theo lệnh
cho một người hưởng lợi nhưng người đó đã ký hậu vận đơn và không chỉ định một người hưởng lợi
khác. Vận đơn vô danh được chuyển nhượng bằng cách trao tay, ai cầm vận đơn trong tay thì vận đơn
thuộc quyền sở hữu của người đó, và người cầm vận đơn có quyền yêu cầu đơn vị chuyên chở giao
hàng cho mình.

Nội dung chính của Vận đơn vô danh bao gồm

• Thông tin vận chuyển: Vận đơn vô danh cung cấp thông tin về vận chuyển hàng hóa từ điểm
xuất phát đến điểm đến. Thông tin này bao gồm tên và địa chỉ của người xuất khẩu (shipper) và
người nhận hàng (consignee), các cảng xuất phát và đến, tên tàu hoặc phương tiện vận chuyển,
và các thông tin về địa điểm và thời gian dự kiến.
• Mô tả hàng hóa: Vận đơn vô danh mô tả loại hàng hóa được vận chuyển. Thông tin này bao gồm
mô tả về loại hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước và các chi tiết khác liên quan đến hàng
hóa.
• Điều kiện vận chuyển: Vận đơn vô danh có thể chứa các điều khoản và điều kiện vận chuyển,
bao gồm các quy định về trách nhiệm, bảo hiểm, và các điều kiện khác liên quan đến quá trình
vận chuyển hàng hóa.
• Chủ sở hữu không được chỉ định: Vận đơn vô danh không ghi rõ tên người nhận hàng hoặc người
sở hữu hàng hóa. Thay vào đó, nó chỉ đề cập đến "người mang" (bearer) - tức là bất kỳ ai nắm
giữ và sở hữu Vận đơn. Người mang có quyền nhận và sở hữu hàng hóa.
• Chữ ký và con dấu: Vận đơn vô danh sẽ có chữ ký và con dấu của hãng vận tải hoặc nhà cung
cấp dịch vụ logistics để xác nhận tính chính xác và hiệu lực của tài liệu.

Vận đơn vô danh được sử dụng khi người sở hữu muốn chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa một cách
linh hoạt và dễ dàng. Bất kỳ ai nắm giữ Vận đơn vô danh có thể yêu cầu việc giao nhận hàng hóa và trở
thành chủ sở hữu hợp pháp của hàng hóa.
Vận đơn vô danh (Bearer Bill of Lading) là một loại Vận đơn (Bill of Lading) mà người ký phát thường là
hãng vận tải hoặc nhà cung cấp dịch vụ logistics. Tuy nhiên, người ký phát cụ thể có thể khác nhau tùy
thuộc vào quy định và thỏa thuận giữa các bên tham gia giao dịch.

VI. CĂN CỨ VÀO PHƯƠNG THỨC THUÊ TÀU

1. Vận đơn tàu chợ (Liner B/L): Là vân đơn được ký phát cho người gửi hàng khi sử dụng tàu chợ để
vận chuyển hàng, vận đơn này ngoài giá trị là chứng từ sở hữu hàng hoá mà còn có giá trị pháp lý như
một hợp đồng chuyên chở. Đặc biệt, Vận đơn tàu chợ có chức năng là chứng từ sở hữu hàng hóa nên
hoàn toàn được ngân hàng chấp nhận khi thanh toán bằng L/C.

Vận đơn tàu chợ thường bao gồm các thông tin sau:

+ Thông tin về người gửi hàng và người nhận hàng

+ Thông tin về tên tàu và số hiệu tàu

+ Thông tin về loại hàng hóa và số lượng hàng hóa

+ Thông tin về cảng xuất phát và cảng đích

+ Thông tin về thời gian vận chuyển và chi phí vận chuyển

Người ký phát Vận đơn tàu chợ (Charter Party Bill of Lading) có thể là chủ tàu (owner) hoặc đại diện của
họ. Trong một số trường hợp, đại lý tàu có thể ký thay chủ tàu nếu được ủy quyền. Thông thường, người
ký phát vận đơn sẽ là người có quyền lực hoặc ủy quyền để đại diện cho chủ tàu trong các thỏa thuận
và thỏa thuận liên quan đến việc thuê tàu và vận chuyển hàng hóa trên tàu.

2. Vận đơn tàu chuyến (Voyage Charter B/L): Là loại vận đơn được ký phát cho người gửi hàng khi sư
dụng phương thức thuê tàu chuyến, và thường có câu " sử dụng với hợp đồng thuê tàu -tobe used with
charter party".
Nội dung chính của Vận đơn tàu chuyến bao gồm:

• Thông tin về thuê tàu: Vận đơn tàu chuyến cung cấp thông tin về việc thuê tàu chở hàng trên
một chuyến hành trình cụ thể. Thông tin này bao gồm tên và địa chỉ của bên thuê tàu (charterer)
và bên cho thuê tàu (shipowner), các điều kiện và thỏa thuận về thuê tàu, tuyến đường vận
chuyển, thời gian xuất phát và các điều kiện khác liên quan đến việc thuê tàu.
• Mô tả hàng hóa: Vận đơn tàu chuyến mô tả loại hàng hóa được vận chuyển trên tàu trong
chuyến hành trình cụ thể. Thông tin này bao gồm mô tả về loại hàng, số lượng, trọng lượng, kích
thước và các chi tiết khác liên quan đến hàng hóa.
• Điều kiện vận chuyển: Vận đơn tàu chuyến có thể chứa các điều khoản và điều kiện vận chuyển
cụ thể, bao gồm các quy định về trách nhiệm, bảo hiểm, và các điều kiện khác liên quan đến quá
trình vận chuyển hàng hóa trên tàu trong chuyến hành trình cụ thể.
• Thông tin về tuyến đường: Vận đơn tàu chuyến đề cập đến tuyến đường và các cảng dừng trên
chuyến hành trình. Thông tin này bao gồm tên cảng xuất phát, các cảng trung gian (nếu có), và
cảng đến.
• Chữ ký và con dấu: Vận đơn tàu chuyến sẽ có chữ ký và con dấu của bên thuê tàu và bên cho
thuê tàu để xác nhận tính chính xác và hiệu lực của tài liệu.

Người ký phát Vận đơn hợp đồng thuê tàu chuyến (Charter Party Bill of Lading) thường là người đại
diện cho chủ tàu hoặc đại lý tàu nếu được ủy quyền. Thông thường, người ký phát vận đơn sẽ là người
có quyền lực hoặc ủy quyền để đại diện cho chủ tàu trong các thỏa thuận và thỏa thuận liên quan đến
việc thuê tàu và vận chuyển hàng hóa trên tàu. Trong một số trường hợp, người ký phát vận đơn cũng
có thể là người đại diện cho bên thuê tàu nếu họ được ủy quyền để thực hiện các giao dịch liên quan
đến thuê tàu và vận chuyển hàng hóa.

VII. CĂN CỨ VÀO HÀNH TRÌNH VÀ PHƯƠNG THỨC CHUYÊN CHỞ

1. Vận đơn đi thẳng (Direct B/L): Là vận đơn được cấp trong trường hợp hàng hoá được chỏ thẳng từ
cảng bốc đến cảng dỡ mà không chuyển tải dọc đường. Điều này đảm bảo tính nhanh chóng và tiết kiệm
trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Được sử dụng trong trường hợp hàng hóa được vận chuyển từ
cảng nhận hàng (cảng bốc hàng) đến cảng trả hàng (cảng dỡ hàng) bằng một con tàu, tức là không phải
chuyển tải dọc đường. Vì vậy vận đơn này được sử dụng cho lô hàng được nhận và giao bởi cùng một
hãng vận chuyển.

Nội dung chính của Vận đơn đi thẳng bao gồm:

• Thông tin vận chuyển: Vận đơn đi thẳng cung cấp thông tin về vận chuyển hàng hóa từ điểm
xuất phát trực tiếp đến điểm đến, mà không có các điểm trung gian. Thông tin này bao gồm tên
và địa chỉ của người xuất khẩu (shipper) và người nhận hàng (consignee), cảng xuất phát và cảng
đến, tên tàu hoặc phương tiện vận chuyển, và các thông tin về địa điểm và thời gian dự kiến.
• Mô tả hàng hóa: Vận đơn đi thẳng mô tả loại hàng hóa được vận chuyển từ điểm gốc trực tiếp
đến điểm đích. Thông tin này bao gồm mô tả về loại hàng, số lượng, trọng lượng, kích thước và
các chi tiết khác liên quan đến hàng hóa.
• Điều kiện vận chuyển: Vận đơn đi thẳng có thể chứa các điều khoản và điều kiện vận chuyển,
bao gồm các quy định về trách nhiệm, bảo hiểm và các điều kiện khác liên quan đến quá trình
vận chuyển hàng hóa từ điểm gốc trực tiếp đến điểm đích.
• Chữ ký và con dấu: Vận đơn đi thẳng sẽ có chữ ký và con dấu của hãng vận tải hoặc nhà cung
cấp dịch vụ logistics để xác nhận tính chính xác và hiệu lực của tài liệu.

Người ký phát Vận đơn đi thẳng (Direct Bill of Lading) thường là hãng vận tải hoặc nhà cung cấp dịch vụ
logistics.

2. Vận đơn chở suốt (Through B/L): là loại vận đơn được ký phát cho người gửi hàng và dùng cho người
nhận đi nhận hàng ở cảng đến mà không quan tâm đến việc hàng có được chuyển tải hay không và có
bao nhiêu vận đơn khác đã được phát hành trong quá trình vận chuyển. Vận đơn chở suốt cho phép
hàng hóa được vận chuyển qua các điểm trung gian mà không cần xử lý lại hàng hóa. Điều này giúp tối
ưu hóa quá trình vận chuyển và giảm thời gian và công sức cần thiết để xử lý hàng hóa trung gian.

- Vận đơn chở suốt đơn giản là một loại tài liệu được dùng giữa một người gửi hàng và người chuyên
chở được sử dụng trong thương mại quốc tế.

- Vận đơn chở suốt cần có cho vận chuyển hàng hóa và có vai trò như một biên lai và hợp đồng. Nó ghi
nhận hãng vận tải đã nhận được hàng hoá như mô tả, đó là chức năng của biên lai hàng hóa.

- Vận đơn chở suốt cũng ghi lại các điều khoản giao hàng, qui định rằng hàng hoá mà người gửi hàng
giao cho bên nhận kí gửi phải trong tình trạng tốt, thể hiện chức năng của hợp đồng vận chuyển.

Người ký phát Vận đơn đi thẳng (Direct Bill of Lading) thường là hãng vận tải hoặc nhà cung cấp dịch vụ
logistics.

3. Vận đơn đa phương thức (Multimodal B/L, Intermodal B/L or Combined B/L): Là loại vận đơn phát
hành cho việc cho việc chuyên chở hàng hoá bằng container theo phương thức "door to door" mà theo
đó hàng được vận chuyển bằng nhiều tàu hay nhiều phương thức khác nhau (máy bay, tàu biển, đường
sắt, đường bộ,)..

Nội dung chính của Vận đơn đa phương thức bao gồm:
• Thông tin vận chuyển: Vận đơn đa phương thức cung cấp thông tin về quá trình vận chuyển
hàng hóa qua các phương tiện vận chuyển khác nhau. Thông tin này bao gồm tên và địa chỉ của
người xuất khẩu (shipper) và người nhận hàng (consignee), các cảng xuất phát và đến (nếu có),
các điểm trung gian và phương tiện vận chuyển được sử dụng trong quá trình chuyển giao hàng
hóa, và các thông tin về địa điểm và thời gian dự kiến.
• Mô tả hàng hóa: Vận đơn đa phương thức mô tả loại hàng hóa được vận chuyển qua các phương
tiện vận chuyển khác nhau. Thông tin này bao gồm mô tả về loại hàng, số lượng, trọng lượng,
kích thước và các chi tiết khác liên quan đến hàng hóa.
• Điều kiện vận chuyển: Vận đơn đa phương thức có thể chứa các điều khoản và điều kiện vận
chuyển, bao gồm các quy định về trách nhiệm, bảo hiểm và các điều kiện khác liên quan đến
quá trình vận chuyển hàng hóa qua các phương tiện vận chuyển khác nhau.
• Chữ ký và con dấu: Vận đơn đa phương thức sẽ có chữ ký và con dấu của hãng vận tải hoặc nhà
cung cấp dịch vụ logistics để xác nhận tính chính xác và hiệu lực của tài liệu.

Người ký phát Vận đơn đa phương thức thường là hãng vận tải hoặc nhà cung cấp dịch vụ logistics. Tuy
nhiên, người ký phát cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định và thỏa thuận giữa các bên tham
gia giao dịch.

-----HẾT------

LỜI CẢM ƠN

Trong suốt quá trình hoàn thành bài tập này, em cảm thấy mình đã được trau dồi và học
hỏi rất nhiều điều bổ ích.
Từ đó, bản thân em đã có thêm thật nhiều kỹ năng và kiến thức giúp ích cho công việc
sau này của mình.
Cuối cùng, em rất mong nhận được những lời nhận xét và góp ý quý báu từ thầy để bài
tập này của em có thể hoàn thiện hơn nữa.
Em xin chân thành cảm ơn!

You might also like