Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

TT

1
2
3

TT
1
2
3
4
5
6
7
8

YÊU CẦU:
Câu 1 &2. Làm trực tiếp vào bảng trên
Câu 3. Làm trực tiếp vào bảng trên (2 hàm if lồng nhau vì có 3 điều kiện thì 2 if lồng nhau)
Câu 4. Làm trực tiếp vào bảng trên
Câu 5.

chú ý: với mã tài sản là do được yêu nhập từ bàn phím: với mục đích thống kê mã tài sản bất kì, nên bảng c

Câu 6. Làm 2 cách


Câu 7. Lọc dữ liệu - Autofilter - theo đó sẽ có 2 bảng cho 2 phòng Hành chính - kế toán theo mẫu

TT
3
4
5
7
Total

TT
1
2
6
8
Total

Câu 8. giống câu 6 - dùng 2 cách - sumif/pivot table

STT
1
2
TỔNG
Câu 9. Dùng hàm Rank tại bảng chính ở trên

Câu 10:Dùng pivot table với rows: đơn vị, column: Tên tài sản, Values: số lượng
-có thể dùng pivot table & pivot chart luôn hoặc dùng pivottable rồi mới vẽ biểu đồ
BÀI TẬP TỰ KIỂM TRA EXCEL - T
BẢNG DANH MỤC TÀI SẢN

Mã tài sản Tên tài sản


G Ghế
B Bàn
T Tủ

QUẢN LÝ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

Ngày mua Ngày thanh lý


3/2/1997 3/12/2011
4/2/1997 5/22/2011
3/12/1998 3/12/2011
4/15/1999 6/15/2011
3/28/2000 5/18/2011
3/15/2005 1/25/2011
4/11/2007 4/11/2011
1/1/2008 12/21/2011

CẦU:

nhau vì có 3 điều kiện thì 2 if lồng nhau)

Mã tài sản Tên tài sản


G Ghế

phím: với mục đích thống kê mã tài sản bất kì, nên bảng chỉ có 2 hàng dữ liệu như trên

Cách 1: dùng Sumif

Tên tài sản Tổng số lượng


Ghế 2
Bàn 3
Tủ 3

Cách 2: dùng Pivot table tại ô B43

Tên tài sản Tổng số lượng


Bàn 3
Ghế 2
Tủ 3
Grand Total 8

ảng cho 2 phòng Hành chính - kế toán theo mẫu

BẢNG THỐNG KÊ CỦA PHÒNG: Hành chính

Ngày mua Ngày thanh lý


3/12/1998 3/12/2011
4/15/1999 6/15/2011
3/28/2000 5/18/2011
4/11/2007 4/11/2011

BẢNG THỐNG KÊ CỦA PHÒNG: Kế toán

Ngày mua Ngày thanh lý


3/2/1997 3/12/2011
4/2/1997 5/22/2011
3/15/2005 1/25/2011
1/1/2008 12/21/2011

Tên đơn vị Thành tiền


Kế toán 18135000
Hành chính 27375000
NG 45510000
Giá trị thành tiền lớn nhất
Giá trị thành tiền nhỏ nhất
Giá trị thành tiền trung bình

n: Tên tài sản, Values: số lượng


ùng pivottable rồi mới vẽ biểu đồ
BẢNG BÁO CÁO THỐNG KÊ

Count of Tên tài sản Column Labels


Tên đơn vị Bàn
Hành chính 1
Kế toán 2
Grand Total 3

2.5

1.5

0.5

0
Hành chính Kế toán
KIỂM TRA EXCEL - TRANG 90
SẢN BẢNG DANH MỤC ĐƠN VỊ

Đơn vị tính Đơn giá Mã đơn vị KT HC


Cái 1,250,000 Tên đơn vị Kế toán Hành chính
Cái 4,000,000
Bộ 15,800,000 Giá trị đã sử dụng 10%

QUẢN LÝ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

Mã tài sản Tên tài sản Tên đơn vị Năm sử dụng Khấu hao Thành tiền
KT01T Tủ Kế toán 14 20% 11060000
KT02G Ghế Kế toán 14 20% 875000
HC01B Bàn Hành chính 13 20% 2800000
HC02T Tủ Hành chính 12 20% 11060000
HC03G Ghế Hành chính 11 20% 875000
KT03B Bàn Kế toán 6 15% 3000000
HC04T Tủ Hành chính 4 10% 12640000
KT04B Bàn Kế toán 3 10% 3200000

Tổng số lượng Tổng thành tiền


2 1,750,000

Tổng thành tiền


1750000
9000000
34760000

Tổng thành tiền


9000000
1750000
34760000
45510000

Mã tài sản Tên tài sản Tên đơn vị Năm sử dụng Khấu hao Thành tiền
HC01B Bàn Hành chính 13 20% 2800000
HC02T Tủ Hành chính 12 20% 11060000
HC03G Ghế Hành chính 11 20% 875000
HC04T Tủ Hành chính 4 10% 12640000
27375000

Mã tài sản Tên tài sản Tên đơn vị Năm sử dụng Khấu hao Thành tiền
KT01T Tủ Kế toán 14 20% 11060000
KT02G Ghế Kế toán 14 20% 875000
KT03B Bàn Kế toán 6 15% 3000000
KT04B Bàn Kế toán 3 10% 3200000
18135000

STT Tên đơn vị Thành tiền


1 Hành chính 27375000
2 Kế toán 18135000
Grand Total 45510000
12640000
875000
5688750

O THỐNG KÊ

Ghế Tủ Grand Total


1 2 4
1 1 4
2 3 8

Bàn
Ghế
Tủ

Kế toán

Row Labels Sum of Thành tiền


Hành chính 27375000
Kế toán 18135000
Grand Total 45510000
Thứ tự sử dụng
1
1
3
4
5
6
7
8
Tỷ lệ %
10.23%
40.40%
3.20%
46.17%
100%

Tỷ lệ %
60.99%
4.82%
16.54%
17.65%
100.00%
Row LabelsSum of Thành tiền
Hành chính27375000
Kế toán 18135000
Grand Tota45510000

You might also like