159 Diem Chuan DH Quoc Gia Ha Noi 1631710705333

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 14

1

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

ĐIỂM CHUẨN (ĐIỂM TRÚNG TUYỂN) ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2021
CỦA ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) thông báo điểm chuẩn (điểm trúng tuyển) đại học chính quy năm 2021 (đối với thí sinh sử dụng
kết quả thi tốt nghiệp THTP) các ngành/nhóm ngành/chương trình đào tạo của 8 trường đại học thành viên và 4 khoa trực thuộc như sau:

Mã ngành/
Điểm Điểm Điểm Điểm
Mã nhóm ngành Mã tổ Mã tổ Mã tổ Mã tổ Ghi chú
STT Tên ngành trúng trúng trúng trúng (Tiêu chí
trường (Mã xét hợp môn hợp môn hợp môn hợp môn
tuyển tuyển tuyển tuyển phụ)
tuyển)
1. TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ                
A. Các chương trình đào tạo Chuẩn
Nhóm ngành: Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
A00 28.75 A01 28.75 - - -
1.1 QHI CN1 -
Công nghệ thông tin định hướng thị
trường Nhật Bản
Nhóm ngành: Máy tính và Robot
Kỹ thuật máy tính A00 27.65 A01 27.65 - - - -
1.2 QHI CN2
Kỹ thuật Robot
Nhóm ngành: Vật lý kỹ thuật
Kỹ thuật năng lượng A00 25.4 A01 25.4 - - - -
1.3 QHI CN3
Vật lý kỹ thuật
1.4 QHI CN4 Cơ kỹ thuật A00 26.2 A01 26.2 - - - -
2

Mã ngành/
Điểm Điểm Điểm Điểm
Mã nhóm ngành Mã tổ Mã tổ Mã tổ Mã tổ Ghi chú
STT trường (Mã xét
Tên ngành
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng (Tiêu chí
tuyển tuyển tuyển tuyển phụ)
tuyển)
1.5 QHI CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00 24.5 A01 24.5 - - - -

1.6 QHI CN7 Công nghệ Hàng không vũ trụ A00 25.5 A01 25.5 - - - -

1.7 QHI CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 27.75 A01 27.75 - - - -
1.8 QHI CN10 Công nghệ nông nghiệp A00 23.55 A01 23.55 A02 23.55 B00 23.55

B. Các CTĐT Chất lượng cao


ĐX = (Môn
1.9 QHI CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC) A00 25.9 A01 25.9 1. A00 - Toán, Lý, Hóa
chính1 x 2 +
(Toán, Lý nhân hệ số 2)
Môn chính2 x
2. A01 - Toán, tiếng Anh, Lý
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 2 + Môn3) x
1.10 QHI CN9 A00 26.55 A01 26.55 (Toán, tiếng Anh nhân hệ số 2)
3/5 + Điểm
(CLC) ƯT (ĐT, KV)

Nhóm ngành: Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)


ĐX = (Môn
Khoa học Máy tính (CLC)
1. A00 - Toán, Lý, Hóa chính1 x 2 +
Hệ thống thông tin (CLC) (Toán, Lý nhân hệ số 2) Môn chính2 x
1.11 QHI CN8 A00 27.9 A01 27.9 2 + Môn3) x
2. A01 - Toán, tiếng Anh, Lý
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Toán, tiếng Anh nhân hệ số 2) 3/5 + Điểm
(CLC) ƯT (ĐT, KV)

2. TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC TỰ NHIÊN              

2.1 QHT QHT01 Toán học A00 25.5 A01 25.5 D07 25.5 D08 25.5
2.2 QHT QHT02 Toán tin A00 26.35 A01 26.35 D07 26.35 D08 26.35
Máy tính và khoa học thông tin
2.3 QHT QHT40 A00 26.6 A01 26.6 D07 26.6 D08 26.6
(CTĐT CLC)
2.4 QHT QHT93 Khoa học dữ liệu A00 26.55 A01 26.55 D07 26.55 D08 26.55

2.5 QHT QHT03 Vật lý học A00 24.25 A01 24.25 B00 24.25 C01 24.25
3

Mã ngành/
Điểm Điểm Điểm Điểm
Mã nhóm ngành Mã tổ Mã tổ Mã tổ Mã tổ Ghi chú
STT trường (Mã xét
Tên ngành
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng (Tiêu chí
tuyển tuyển tuyển tuyển phụ)
tuyển)
2.6 QHT QHT04 Khoa học vật liệu A00 24.25 A01 24.25 B00 24.25 C01 24.25
2.7 QHT QHT05 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân A00 23.5 A01 23.5 B00 23.5 C01 23.5
2.8 QHT QHT94 Kỹ thuật điện tử và tin học A00 26.05 A01 26.05 B00 26.05 C01 26.05
2.9 QHT QHT06 Hoá học A00 25.4 B00 25.4 D07 25.4 - 25.4
2.10 QHT QHT41 Hoá học (CTĐT tiên tiến) A00 23.5 B00 23.5 D07 23.5 - 23.5
Công nghệ kỹ thuật hoá học
2.11 QHT QHT42 A00 23.6 B00 23.6 D07 23.6 - 23.6
(CTĐT CLC)
2.12 QHT QHT43 Hoá dược (CTĐT CLC) A00 25.25 B00 25.25 D07 25.25 - 25.25
2.13 QHT QHT08 Sinh học A00 24.2 A02 24.2 B00 24.2 D08 24.2
Công nghệ sinh học
2.14 QHT QHT44 A00 24.4 A02 24.4 B00 24.4 D08 24.4
(CTĐT CLC)
2.15 QHT QHT10 Địa lí tự nhiên A00 20.2 A01 20.2 B00 20.2 D10 20.2
Khoa học thông tin địa
2.16 QHT QHT91 A00 22.4 A01 22.4 B00 22.4 D10 22.4
không gian
2.17 QHT QHT12 Quản lý đất đai A00 24.2 A01 24.2 B00 24.2 D10 24.2
Quản lý phát triển đô thị và bất động
2.18 QHT QHT95 A00 25 A01 25 B00 25 D10 25
sản
2.19 QHT QHT13 Khoa học môi trường A00 21.25 A01 21.25 B00 21.25 D07 21.25
Công nghệ kỹ thuật môi trường
2.20 QHT QHT46 A00 18.5 A01 18.5 B00 18.5 D07 18.5
(CTĐT CLC)
Khoa học và công nghệ
2.21 QHT QHT96 A00 25.45 A01 25.45 B00 25.45 D07 25.45
thực phẩm
2.22 QHT QHT16 Khí tượng và khí hậu học A00 18 A01 18 B00 18 D07 18
2.23 QHT QHT17 Hải dương học A00 18 A01 18 B00 18 D07 18
2.24 QHT QHT92 Tài nguyên và môi trường nước A00 18 A01 18 B00 18 D07 18
4

Mã ngành/
Điểm Điểm Điểm Điểm
Mã nhóm ngành Mã tổ Mã tổ Mã tổ Mã tổ Ghi chú
STT trường (Mã xét
Tên ngành
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng (Tiêu chí
tuyển tuyển tuyển tuyển phụ)
tuyển)
2.25 QHT QHT18 Địa chất học A00 18 A01 18 B00 18 D07 18
2.26 QHT QHT20 Quản lý tài nguyên và môi trường A00 22.6 A01 22.6 B00 22.6 D07 22.6
Công nghệ quan trắc và giám sát tài
2.27 QHT QHT97 A00 18 A01 18 B00 18 D07 18
nguyên môi trường
3. TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN (*)
(Tất cả các ngành của Trường ĐHKHXHNV xét tuyển theo tổ hợp, chi tiết bảng dưới đây)

4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

4.1 QHF 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 38.45 - - D78 38.45 D90 38.45
4.2 QHF 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01 38.32 D04 38.32 D78 38.32 D90 38.32
4.3 QHF 7140236 Sư phạm tiếng Nhật D01 37.33 D06 37.33 D78 37.33 D90 37.33
4.4 QHF 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01 37.7 DD2 37.7 D78 37.7 D90 37.7
Ngôn ngữ Anh
4.5 QHF 7220201 D01 36.9 - - D78 36.9 D90 36.9
(CTĐT CLC)
Ngôn ngữ Pháp 35.77 35.77 35.77 35.77
4.6 QHF 7220203 D01 D03 D78 D90
(CTĐT CLC)

4.7 QHF 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (CTĐT CLC) D01 37.13 D04 37.13 D78 37.13 D90 37.13

Ngôn ngữ Đức 35.92 35.92 35.92 35.92


4.8 QHF 7220205 D01 D05 D78 D90
(CTĐT CLC)
Ngôn ngữ Nhật 36.53 36.53 36.53 36.53
4.9 QHF 7220209 D01 D06 D78 D90
(CTĐT CLC)
Ngôn ngữ Hàn Quốc 36.83 36.83 36.83 36.83
4.10 QHF 7220210 D01 DD2 D78 D90
(CTĐT CLC)
5

Mã ngành/
Điểm Điểm Điểm Điểm
Mã nhóm ngành Mã tổ Mã tổ Mã tổ Mã tổ Ghi chú
STT trường (Mã xét
Tên ngành
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng (Tiêu chí
tuyển tuyển tuyển tuyển phụ)
tuyển)
4.11 QHF 7220202 Ngôn ngữ Nga D01 35.19 D02 35.19 D78 35.19 D90 35.19

4.12 QHF 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập D01 34 - - D78 34 D90 34

5. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ (Thang điểm 40)


       
Quản trị kinh doanh D10
Toán 8.2
5.1 QHE QHE40 A01 36.2 D01 36.2 D09 36.2 36.2 NV1-NV5
(CTĐT CLC)
Tài chính Ngân hàng D10
Toán 8.6
5.2 QHE QHE41 A01 35.75 D01 35.75 D09 35.75 35.75 NV1-NV3
(CTĐT CLC)
Kế toán D10
Toán 8.2
5.3 QHE QHE42 A01 35.55 D01 35.55 D09 35.55 35.55 NV1-NV3
(CTĐT CLC)
Kinh tế quốc tế D10
Toán 8
5.4 QHE QHE43 A01 36.53 D01 36.53 D09 36.53 36.53 NV1
(CTĐT CLC)
Kinh tế D10
Toán 8.2
5.5 QHE QHE44 A01 35.83 D01 35.83 D09 35.83 35.83 NV1-NV2
(CTĐT CLC)
Kinh tế phát triển Toán 8.6
5.6 QHE QHE45 A01 35.57 D01 35.57 D09 35.57 D10 35.57 NV1-NV4
(CTĐT CLC)
Quản trị kinh doanh Từ NV1
5.7 QHE QHE80 A01 34.85 D01 34.85 D07 34.85 D08 34.85 đến NV12
(LKQT do ĐH Troy Hoa Kỳ cấp bằng)
Quản trị kinh doanh Từ NV 1
5.8 QHE QHE89 A01 32.65 D01 32.65 D07 32.65 D08 32.65 đến NV7
(LKQT do ĐH St. Francis, Hoa Kỳ cấp bằng)

6. TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC


6.1 QHS GD1 Nhóm ngành: Sư phạm Toán và Khoa A00 25.65 A01 25.65 B00 25.65 D01 25.65
học tự nhiên
(Gồm các ngành: Sư phạm Toán, Sư phạm
Lý, Sư phạm Hóa, Sư phạm Sinh, Sư phạm
6

Mã ngành/
Điểm Điểm Điểm Điểm
Mã nhóm ngành Mã tổ Mã tổ Mã tổ Mã tổ Ghi chú
STT trường (Mã xét
Tên ngành
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng (Tiêu chí
tuyển tuyển tuyển tuyển phụ)
tuyển)
Khoa học tự nhiên)

QHS Nhóm ngành: Sư phạm Ngữ văn,


Lịch sử và Địa lý
6.2 GD2 C00 26.55 D01 26.55 D14 26.55 D15 26.55
(gồm các ngành: Sư phạm Ngữ văn, Sư
phạm Lịch sử, Sư phạm Lịch sử và Địa lý)

QHS Nhóm ngành: Khoa học giáo dục


(Gồm các ngành: Quản trị trường học,
6.3 GD3 Quản trị Công nghệ giáo dục, Quản trị chất A00 20.25 B00 20.25 C00 20.25 D01 20.25
lượng giáo dục, Tham vấn học đường,
Khoa học giáo dục)

6.4 QHS GD4 Giá o dụ c Tiểu họ c A00 27.6 B00 27.6 C00 27.6 D01 27.6

6.5 QHS GD5 Giá o dụ c Mầm non A00 25.05 B00 25.05 C00 25.05 D01 25.05

7. TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT NHẬT


Nhậ t Bả n họ c A01, D01, D14, D78,
7.1 VJU 7310613 24.65 24.65 24.65 24.65
(CTĐT CLC) D28 D06 D63 D81
Khoa học và Kỹ thuật
7.2 VJU 7480204 A00 21.25 A01 21.25 - - - -
máy tính (CTĐT CLC)
8. TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC

8.1 QHY 7720101 Y khoa B00 28.15

8.2 QHY 7720201 Dược học A00 26.05


Răng - Hàm - Mặt B00 tiếng Anh điều kiện (điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021 >=4 hoặc
QHY 7720501 27.5 thuộc đối tượng miễn thi ngoại ngữ theo Quy chế thi)
8.3 (CTĐT CLC)

8.4 QHY 7720301 Điều dưỡng B00 25.35

8.5 QHY 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y hoc B00 25.85


7

Mã ngành/
Điểm Điểm Điểm Điểm
Mã nhóm ngành Mã tổ Mã tổ Mã tổ Mã tổ Ghi chú
STT trường (Mã xét
Tên ngành
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng (Tiêu chí
tuyển tuyển tuyển tuyển phụ)
tuyển)
8.6 QHY 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 25.4

9. KHOA LUẬT                
25.15 24.6500 99
A00

C00 27.75 27.0000 98

D01 26.1 26.1000 97


9.1 QHL 7380101 Luật (*)

D03 25.5 25.5000 95

D78 26.55 26.3000 96

D82 24.55 24.5500 99

7380101 25.85 25.85 25.85 25.85


9.2 QHL Luật (CTĐT CLC) A01 D01 D07 D78
(CLC)
26.05 26.05 D01, 26.05 D90, 26.05
9.3 QHL 7380110 Luật kinh doanh A00 A01
D03 D91
26.5 26.5 26.5 D78, 26.5
9.4 QHL 7380109 Luật thương mại quốc tế A00 A01 D01
D82
               
10. KHOA QUỐC TẾ
D01, D96,
Kinh doanh quốc tế
10.1 QHQ QHQ01 A00 26.2 A01 26.2 D03, 26.2 D97, 26.2
(CTĐT CLC)
D06 DD0
10.2 QHQ QHQ02 Kế toán, Phân tích và Kiểm toán A00 25.5 A01 25.5 D01, 25.5 D96, 25.5
(CTĐT CLC) D03, D97,
D06 DD0
8

Mã ngành/
Điểm Điểm Điểm Điểm
Mã nhóm ngành Mã tổ Mã tổ Mã tổ Mã tổ Ghi chú
STT trường (Mã xét
Tên ngành
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng (Tiêu chí
tuyển tuyển tuyển tuyển phụ)
tuyển)
D01, D96,
Hệ thống thông tin
10.3 QHQ QHQ03 A00 24.8 A01 24.8 D03, 24.8 D97, 24.8
quản lý (CTĐT CLC)
D06 DD0
Tin học và kĩ thuật máy tính ((CTĐT D01, D07,
10.4 QHQ QHQ04 LKQT do ĐHQGHN cấp bằng) A00 24 A01 24 D03, 24 D23, 24
D06 D24
D01, D07,
Phân tích dữ liệu
10.5 QHQ QHQ05 A00 25 A01 25 D03, 25 D23, 25
kinh doanh (CTĐT CLC)
D06 D24
D01, D07,
Tự động hóa và Tin học
10.6 QHQ QHQ08 A00 22 A01 22 D03, 22 D23, 22
(CTĐT CLC)
D06 D24
D01, D96,
Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh
10.7 QHQ QHQ09 A00 25 A01 25 D03, 25 D97, 25
và CNTT - CTĐT CLC)
D06 DD0
Marketing D01, D96,
10.8 QHQ QHQ06 (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và A00 25.3 A01 25.3 D03, 25.3 D97, 25.3
trường ĐH HELP - Malaysia) D06 DD0
D01, D96,
QHQ Quản lý (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của D03, D97,
10.9 QHQ07 A00 23.5 A01 23.5 23.5 23.5
ĐHQGHN và trường ĐH Keuka – Hoa Kỳ) D06 DD0

11. KHOA QUẢN TRỊ VÀ KINH DOANH

11.1 QHD 7900101 Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ A01 20 D01 20 D07 20 D08 20

11.2 QHD 7900102 Marketing và Truyền thông D01 20.1 D09 20.1 D10 20.1 D96 20.1

Quản trị Nhân lực và


11.3 QHD 7900103 D01 18.5 D09 18.5 D10 18.5 D96 18.5
Nhân tài
9

Mã ngành/
Điểm Điểm Điểm Điểm
Mã nhóm ngành Mã tổ Mã tổ Mã tổ Mã tổ Ghi chú
STT trường (Mã xét
Tên ngành
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng (Tiêu chí
tuyển tuyển tuyển tuyển phụ)
tuyển)

11.4 QHD 7900189 Quản trị và An ninh A01 22.75 D01 22.75 D07 22.75 D08 22.75

12. KHOA CÁC KHOA HỌC LIÊN NGÀNH

D01,
12.1 QHK 7349001 Quản trị thương hiệu A00 26.15 A01 26.15 C00 26.15 D03, 26.15
D04
D01, D78,
12.2 QHK 7349002 Quản trị tài nguyên di sản A01 24.55 C00 24.55 D03, 24.55 D82, 24.55
D04 D83
Ghi chú:
- Điểm trúng tuyển là tổng điểm 3 môn thi/bài thi đối với thí sinh thuộc khu vực 3 (KV3), được làm tròn đến hai chữ số thập phân ;
- Điểm tối thiểu cho mỗi môn thi/bài thi trong tổ hợp xét tuyển phải lớn hơn 1,0 điểm; Đối với các CTĐT CLC điểm tiếng Anh tối thiểu đạt từ 4/10 trở lên
(trừ các ngành của Khoa Quốc tế - điểm tiếng Anh tối thiểu >=5 điểm);
- (*): Các đơn vị có ngành/chương trình đào tạo xét tuyển theo tổ hợp (mỗi Tổ hợp tương ứng với một mức chỉ tiêu khác nhau).
10

ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐHCQ NĂM 2021 CỦA TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

1 QHX01 Báo chí A01 25.80


2 QHX01 Báo chí C00 28.80
3 QHX01 Báo chí D01 26.60
4 QHX01 Báo chí D04 26.20
5 QHX01 Báo chí D78 27.10
6 QHX01 Báo chí D83 24.60
7 QHX02 Chính trị học A01 24.30
8 QHX02 Chính trị học C00 27.20
9 QHX02 Chính trị học D01 24.70
10 QHX02 Chính trị học D04 24.50
11 QHX02 Chính trị học D78 24.70
12 QHX02 Chính trị học D83 19.70
13 QHX03 Công tác xã hội A01 24.50
14 QHX03 Công tác xã hội C00 27.20
15 QHX03 Công tác xã hội D01 25.40
16 QHX03 Công tác xã hội D04 24.20
17 QHX03 Công tác xã hội D78 25.40
18 QHX03 Công tác xã hội D83 21.00
19 QHX04 Đông Nam Á học A01 24.50
20 QHX04 Đông Nam Á học D01 25.00
21 QHX04 Đông Nam Á học D78 25.90
22 QHX05 Đông phương học C00 29.80
23 QHX05 Đông phương học D01 26.90
24 QHX05 Đông phương học D04 26.50
25 QHX05 Đông phương học D78 27.50
26 QHX05 Đông phương học D83 26.30
27 QHX06 Hán Nôm C00 26.60
28 QHX06 Hán Nôm D01 25.80
29 QHX06 Hán Nôm D04 24.80
30 QHX06 Hán Nôm D78 25.30
31 QHX06 Hán Nôm D83 23.80
32 QHX07 Khoa học quản lý A01 25.80
33 QHX07 Khoa học quản lý C00 28.60
34 QHX07 Khoa học quản lý D01 26.00
35 QHX07 Khoa học quản lý D04 25.50
36 QHX07 Khoa học quản lý D78 26.40
37 QHX07 Khoa học quản lý D83 24.00
38 QHX08 Lịch sử C00 26.20
39 QHX08 Lịch sử D01 24.00
40 QHX08 Lịch sử D04 20.00
11

41 QHX08 Lịch sử D78 24.80


42 QHX08 Lịch sử D83 20.00
43 QHX09 Lưu trữ học A01 22.70
44 QHX09 Lưu trữ học C00 26.10
45 QHX09 Lưu trữ học D01 24.60
46 QHX09 Lưu trữ học D04 24.40
47 QHX09 Lưu trữ học D78 25.00
48 QHX09 Lưu trữ học D83 22.60
49 QHX10 Ngôn ngữ học C00 26.80
50 QHX10 Ngôn ngữ học D01 25.70
51 QHX10 Ngôn ngữ học D04 25.00
52 QHX10 Ngôn ngữ học D78 26.00
53 QHX10 Ngôn ngữ học D83 23.50
54 QHX11 Nhân học A01 23.50
55 QHX11 Nhân học C00 25.60
56 QHX11 Nhân học D01 25.00
57 QHX11 Nhân học D04 23.20
58 QHX11 Nhân học D78 24.60
59 QHX11 Nhân học D83 21.20
60 QHX12 Nhật Bản học D01 26.50
61 QHX12 Nhật Bản học D06 25.40
62 QHX12 Nhật Bản học D78 26.90
63 QHX13 Quan hệ công chúng C00 29.30
64 QHX13 Quan hệ công chúng D01 27.10
65 QHX13 Quan hệ công chúng D04 27.00
66 QHX13 Quan hệ công chúng D78 27.50
67 QHX13 Quan hệ công chúng D83 25.80
68 QHX14 Quản lý thông tin A01 25.30
69 QHX14 Quản lý thông tin C00 28.00
70 QHX14 Quản lý thông tin D01 26.00
71 QHX14 Quản lý thông tin D04 24.50
72 QHX14 Quản lý thông tin D78 26.20
73 QHX14 Quản lý thông tin D83 23.70
74 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 26.00
75 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 26.50
76 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 27.00
77 QHX16 Quản trị khách sạn A01 26.00
78 QHX16 Quản trị khách sạn D01 26.10
79 QHX16 Quản trị khách sạn D78 26.60
80 QHX17 Quản trị văn phòng A01 25.60
81 QHX17 Quản trị văn phòng C00 28.80
12

82 QHX17 Quản trị văn phòng D01 26.00


83 QHX17 Quản trị văn phòng D04 26.00
84 QHX17 Quản trị văn phòng D78 26.50
85 QHX17 Quản trị văn phòng D83 23.80
86 QHX18 Quốc tế học A01 25.70
87 QHX18 Quốc tế học C00 28.80
88 QHX18 Quốc tế học D01 26.20
89 QHX18 Quốc tế học D04 25.50
90 QHX18 Quốc tế học D78 26.90
91 QHX18 Quốc tế học D83 21.70
92 QHX19 Tâm lý học A01 26.50
93 QHX19 Tâm lý học C00 28.00
94 QHX19 Tâm lý học D01 27.00
95 QHX19 Tâm lý học D04 25.70
96 QHX19 Tâm lý học D78 27.00
97 QHX19 Tâm lý học D83 24.70
98 QHX20 Thông tin - Thư viện A01 23.60
99 QHX20 Thông tin - Thư viện C00 25.20
100 QHX20 Thông tin - Thư viện D01 24.10
101 QHX20 Thông tin - Thư viện D04 23.50
102 QHX20 Thông tin - Thư viện D78 24.50
103 QHX20 Thông tin - Thư viện D83 22.40
104 QHX21 Tôn giáo học A01 18.10
105 QHX21 Tôn giáo học C00 23.70
106 QHX21 Tôn giáo học D01 23.70
107 QHX21 Tôn giáo học D04 19.00
108 QHX21 Tôn giáo học D78 22.60
109 QHX21 Tôn giáo học D83 20.00
110 QHX22 Triết học A01 23.20
111 QHX22 Triết học C00 24.90
112 QHX22 Triết học D01 24.20
113 QHX22 Triết học D04 21.50
114 QHX22 Triết học D78 23.60
115 QHX22 Triết học D83 20.00
116 QHX23 Văn học C00 26.80
117 QHX23 Văn học D01 25.30
118 QHX23 Văn học D04 24.50
119 QHX23 Văn học D78 25.50
120 QHX23 Văn học D83 18.20
121 QHX24 Việt Nam học C00 26.30
122 QHX24 Việt Nam học D01 24.40
13

123 QHX24 Việt Nam học D04 22.80


124 QHX24 Việt Nam học D78 25.60
125 QHX24 Việt Nam học D83 22.40
126 QHX25 Xã hội học A01 24.70
127 QHX25 Xã hội học C00 27.10
128 QHX25 Xã hội học D01 25.50
129 QHX25 Xã hội học D04 23.90
130 QHX25 Xã hội học D78 25.50
131 QHX25 Xã hội học D83 23.10
132 QHX26 Hàn Quốc học A01 26.80
133 QHX26 Hàn Quốc học C00 30.00
134 QHX26 Hàn Quốc học D01 27.40
135 QHX26 Hàn Quốc học D04 26.60
136 QHX26 Hàn Quốc học D78 27.90
137 QHX26 Hàn Quốc học D83 25.60
138 QHX27 Văn hóa học C00 26.50
139 QHX27 Văn hóa học D01 25.30
140 QHX27 Văn hóa học D04 22.90
141 QHX27 Văn hóa học D78 25.10
142 QHX27 Văn hóa học D83 24.50
143 QHX40 Báo chí * (CTĐT CLC) A01 25.30
144 QHX40 Báo chí * (CTĐT CLC) C00 27.40
145 QHX40 Báo chí * (CTĐT CLC) D01 25.90
146 QHX40 Báo chí * (CTĐT CLC) D78 25.90
147 QHX41 Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) A01 24.00
148 QHX41 Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) C00 26.80
149 QHX41 Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) D01 24.90
150 QHX41 Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) D78 24.90
151 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) A01 23.50
152 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) C00 26.20
153 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) D01 24.60
154 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) D78 24.60
155 QHX43 Quốc tế học* (CTĐT CLC) A01 25.00
156 QHX43 Quốc tế học* (CTĐT CLC) C00 26.90
157 QHX43 Quốc tế học* (CTĐT CLC) D01 25.50
158 QHX43 Quốc tế học* (CTĐT CLC) D78 25.70
14

You might also like