Professional Documents
Culture Documents
159 Diem Chuan DH Quoc Gia Ha Noi 1631710705333
159 Diem Chuan DH Quoc Gia Ha Noi 1631710705333
159 Diem Chuan DH Quoc Gia Ha Noi 1631710705333
ĐIỂM CHUẨN (ĐIỂM TRÚNG TUYỂN) ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2021
CỦA ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) thông báo điểm chuẩn (điểm trúng tuyển) đại học chính quy năm 2021 (đối với thí sinh sử dụng
kết quả thi tốt nghiệp THTP) các ngành/nhóm ngành/chương trình đào tạo của 8 trường đại học thành viên và 4 khoa trực thuộc như sau:
Mã ngành/
Điểm Điểm Điểm Điểm
Mã nhóm ngành Mã tổ Mã tổ Mã tổ Mã tổ Ghi chú
STT Tên ngành trúng trúng trúng trúng (Tiêu chí
trường (Mã xét hợp môn hợp môn hợp môn hợp môn
tuyển tuyển tuyển tuyển phụ)
tuyển)
1. TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ
A. Các chương trình đào tạo Chuẩn
Nhóm ngành: Công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin
A00 28.75 A01 28.75 - - -
1.1 QHI CN1 -
Công nghệ thông tin định hướng thị
trường Nhật Bản
Nhóm ngành: Máy tính và Robot
Kỹ thuật máy tính A00 27.65 A01 27.65 - - - -
1.2 QHI CN2
Kỹ thuật Robot
Nhóm ngành: Vật lý kỹ thuật
Kỹ thuật năng lượng A00 25.4 A01 25.4 - - - -
1.3 QHI CN3
Vật lý kỹ thuật
1.4 QHI CN4 Cơ kỹ thuật A00 26.2 A01 26.2 - - - -
2
Mã ngành/
Điểm Điểm Điểm Điểm
Mã nhóm ngành Mã tổ Mã tổ Mã tổ Mã tổ Ghi chú
STT trường (Mã xét
Tên ngành
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng (Tiêu chí
tuyển tuyển tuyển tuyển phụ)
tuyển)
1.5 QHI CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00 24.5 A01 24.5 - - - -
1.6 QHI CN7 Công nghệ Hàng không vũ trụ A00 25.5 A01 25.5 - - - -
1.7 QHI CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 27.75 A01 27.75 - - - -
1.8 QHI CN10 Công nghệ nông nghiệp A00 23.55 A01 23.55 A02 23.55 B00 23.55
2.1 QHT QHT01 Toán học A00 25.5 A01 25.5 D07 25.5 D08 25.5
2.2 QHT QHT02 Toán tin A00 26.35 A01 26.35 D07 26.35 D08 26.35
Máy tính và khoa học thông tin
2.3 QHT QHT40 A00 26.6 A01 26.6 D07 26.6 D08 26.6
(CTĐT CLC)
2.4 QHT QHT93 Khoa học dữ liệu A00 26.55 A01 26.55 D07 26.55 D08 26.55
2.5 QHT QHT03 Vật lý học A00 24.25 A01 24.25 B00 24.25 C01 24.25
3
Mã ngành/
Điểm Điểm Điểm Điểm
Mã nhóm ngành Mã tổ Mã tổ Mã tổ Mã tổ Ghi chú
STT trường (Mã xét
Tên ngành
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng (Tiêu chí
tuyển tuyển tuyển tuyển phụ)
tuyển)
2.6 QHT QHT04 Khoa học vật liệu A00 24.25 A01 24.25 B00 24.25 C01 24.25
2.7 QHT QHT05 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân A00 23.5 A01 23.5 B00 23.5 C01 23.5
2.8 QHT QHT94 Kỹ thuật điện tử và tin học A00 26.05 A01 26.05 B00 26.05 C01 26.05
2.9 QHT QHT06 Hoá học A00 25.4 B00 25.4 D07 25.4 - 25.4
2.10 QHT QHT41 Hoá học (CTĐT tiên tiến) A00 23.5 B00 23.5 D07 23.5 - 23.5
Công nghệ kỹ thuật hoá học
2.11 QHT QHT42 A00 23.6 B00 23.6 D07 23.6 - 23.6
(CTĐT CLC)
2.12 QHT QHT43 Hoá dược (CTĐT CLC) A00 25.25 B00 25.25 D07 25.25 - 25.25
2.13 QHT QHT08 Sinh học A00 24.2 A02 24.2 B00 24.2 D08 24.2
Công nghệ sinh học
2.14 QHT QHT44 A00 24.4 A02 24.4 B00 24.4 D08 24.4
(CTĐT CLC)
2.15 QHT QHT10 Địa lí tự nhiên A00 20.2 A01 20.2 B00 20.2 D10 20.2
Khoa học thông tin địa
2.16 QHT QHT91 A00 22.4 A01 22.4 B00 22.4 D10 22.4
không gian
2.17 QHT QHT12 Quản lý đất đai A00 24.2 A01 24.2 B00 24.2 D10 24.2
Quản lý phát triển đô thị và bất động
2.18 QHT QHT95 A00 25 A01 25 B00 25 D10 25
sản
2.19 QHT QHT13 Khoa học môi trường A00 21.25 A01 21.25 B00 21.25 D07 21.25
Công nghệ kỹ thuật môi trường
2.20 QHT QHT46 A00 18.5 A01 18.5 B00 18.5 D07 18.5
(CTĐT CLC)
Khoa học và công nghệ
2.21 QHT QHT96 A00 25.45 A01 25.45 B00 25.45 D07 25.45
thực phẩm
2.22 QHT QHT16 Khí tượng và khí hậu học A00 18 A01 18 B00 18 D07 18
2.23 QHT QHT17 Hải dương học A00 18 A01 18 B00 18 D07 18
2.24 QHT QHT92 Tài nguyên và môi trường nước A00 18 A01 18 B00 18 D07 18
4
Mã ngành/
Điểm Điểm Điểm Điểm
Mã nhóm ngành Mã tổ Mã tổ Mã tổ Mã tổ Ghi chú
STT trường (Mã xét
Tên ngành
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng (Tiêu chí
tuyển tuyển tuyển tuyển phụ)
tuyển)
2.25 QHT QHT18 Địa chất học A00 18 A01 18 B00 18 D07 18
2.26 QHT QHT20 Quản lý tài nguyên và môi trường A00 22.6 A01 22.6 B00 22.6 D07 22.6
Công nghệ quan trắc và giám sát tài
2.27 QHT QHT97 A00 18 A01 18 B00 18 D07 18
nguyên môi trường
3. TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN (*)
(Tất cả các ngành của Trường ĐHKHXHNV xét tuyển theo tổ hợp, chi tiết bảng dưới đây)
4.1 QHF 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 38.45 - - D78 38.45 D90 38.45
4.2 QHF 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01 38.32 D04 38.32 D78 38.32 D90 38.32
4.3 QHF 7140236 Sư phạm tiếng Nhật D01 37.33 D06 37.33 D78 37.33 D90 37.33
4.4 QHF 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01 37.7 DD2 37.7 D78 37.7 D90 37.7
Ngôn ngữ Anh
4.5 QHF 7220201 D01 36.9 - - D78 36.9 D90 36.9
(CTĐT CLC)
Ngôn ngữ Pháp 35.77 35.77 35.77 35.77
4.6 QHF 7220203 D01 D03 D78 D90
(CTĐT CLC)
4.7 QHF 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (CTĐT CLC) D01 37.13 D04 37.13 D78 37.13 D90 37.13
Mã ngành/
Điểm Điểm Điểm Điểm
Mã nhóm ngành Mã tổ Mã tổ Mã tổ Mã tổ Ghi chú
STT trường (Mã xét
Tên ngành
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng (Tiêu chí
tuyển tuyển tuyển tuyển phụ)
tuyển)
4.11 QHF 7220202 Ngôn ngữ Nga D01 35.19 D02 35.19 D78 35.19 D90 35.19
Mã ngành/
Điểm Điểm Điểm Điểm
Mã nhóm ngành Mã tổ Mã tổ Mã tổ Mã tổ Ghi chú
STT trường (Mã xét
Tên ngành
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng (Tiêu chí
tuyển tuyển tuyển tuyển phụ)
tuyển)
Khoa học tự nhiên)
6.4 QHS GD4 Giá o dụ c Tiểu họ c A00 27.6 B00 27.6 C00 27.6 D01 27.6
6.5 QHS GD5 Giá o dụ c Mầm non A00 25.05 B00 25.05 C00 25.05 D01 25.05
Mã ngành/
Điểm Điểm Điểm Điểm
Mã nhóm ngành Mã tổ Mã tổ Mã tổ Mã tổ Ghi chú
STT trường (Mã xét
Tên ngành
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng (Tiêu chí
tuyển tuyển tuyển tuyển phụ)
tuyển)
8.6 QHY 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 25.4
9. KHOA LUẬT
25.15 24.6500 99
A00
Mã ngành/
Điểm Điểm Điểm Điểm
Mã nhóm ngành Mã tổ Mã tổ Mã tổ Mã tổ Ghi chú
STT trường (Mã xét
Tên ngành
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng (Tiêu chí
tuyển tuyển tuyển tuyển phụ)
tuyển)
D01, D96,
Hệ thống thông tin
10.3 QHQ QHQ03 A00 24.8 A01 24.8 D03, 24.8 D97, 24.8
quản lý (CTĐT CLC)
D06 DD0
Tin học và kĩ thuật máy tính ((CTĐT D01, D07,
10.4 QHQ QHQ04 LKQT do ĐHQGHN cấp bằng) A00 24 A01 24 D03, 24 D23, 24
D06 D24
D01, D07,
Phân tích dữ liệu
10.5 QHQ QHQ05 A00 25 A01 25 D03, 25 D23, 25
kinh doanh (CTĐT CLC)
D06 D24
D01, D07,
Tự động hóa và Tin học
10.6 QHQ QHQ08 A00 22 A01 22 D03, 22 D23, 22
(CTĐT CLC)
D06 D24
D01, D96,
Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh
10.7 QHQ QHQ09 A00 25 A01 25 D03, 25 D97, 25
và CNTT - CTĐT CLC)
D06 DD0
Marketing D01, D96,
10.8 QHQ QHQ06 (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của ĐHQGHN và A00 25.3 A01 25.3 D03, 25.3 D97, 25.3
trường ĐH HELP - Malaysia) D06 DD0
D01, D96,
QHQ Quản lý (CTĐT cấp 2 bằng ĐH của D03, D97,
10.9 QHQ07 A00 23.5 A01 23.5 23.5 23.5
ĐHQGHN và trường ĐH Keuka – Hoa Kỳ) D06 DD0
11.1 QHD 7900101 Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ A01 20 D01 20 D07 20 D08 20
11.2 QHD 7900102 Marketing và Truyền thông D01 20.1 D09 20.1 D10 20.1 D96 20.1
Mã ngành/
Điểm Điểm Điểm Điểm
Mã nhóm ngành Mã tổ Mã tổ Mã tổ Mã tổ Ghi chú
STT trường (Mã xét
Tên ngành
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng
hợp môn
trúng (Tiêu chí
tuyển tuyển tuyển tuyển phụ)
tuyển)
11.4 QHD 7900189 Quản trị và An ninh A01 22.75 D01 22.75 D07 22.75 D08 22.75
D01,
12.1 QHK 7349001 Quản trị thương hiệu A00 26.15 A01 26.15 C00 26.15 D03, 26.15
D04
D01, D78,
12.2 QHK 7349002 Quản trị tài nguyên di sản A01 24.55 C00 24.55 D03, 24.55 D82, 24.55
D04 D83
Ghi chú:
- Điểm trúng tuyển là tổng điểm 3 môn thi/bài thi đối với thí sinh thuộc khu vực 3 (KV3), được làm tròn đến hai chữ số thập phân ;
- Điểm tối thiểu cho mỗi môn thi/bài thi trong tổ hợp xét tuyển phải lớn hơn 1,0 điểm; Đối với các CTĐT CLC điểm tiếng Anh tối thiểu đạt từ 4/10 trở lên
(trừ các ngành của Khoa Quốc tế - điểm tiếng Anh tối thiểu >=5 điểm);
- (*): Các đơn vị có ngành/chương trình đào tạo xét tuyển theo tổ hợp (mỗi Tổ hợp tương ứng với một mức chỉ tiêu khác nhau).
10
ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐHCQ NĂM 2021 CỦA TRƯỜNG ĐH KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN