Professional Documents
Culture Documents
Bảng Chấm Điểm Bdtx
Bảng Chấm Điểm Bdtx
TỔ CHUYÊN MÔN 1
BẢNG CHẤM ĐIỂM BỒI DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN (Phần thực hành)
Năm học 2022 - 2023
Điểm Điểm tự Tổ
TT Tiêu chí đánh giá Xếp loại Ghi chú
chuẩn chấm đánh giá
I Nội dung 1 4 4 4
Tinh thần, thái độ tham gia học tập, nghiên
cứu
1 chủ trương, nghị quyết 1 1 1
2 Ý thức chấp hành pháp luật 1 1 1
3 Ý thức chấp hành nhiệm vụ được giao 1 1 1
Tham gia các hoạt động khác của nhà trường,
4 đoàn thể 1 1 1
II Nội dung 2 3 3 3
Thường xuyên vận dụng nội dung đã học vào
1 thực tiễn giảng dạy hàng ngày 1 1 1
2 Kết quả đạt được 2 2 2
III Nội dung 3 3 2.5 2.5
Thường xuyên vận dụng nội dung đã học vào
1 thực tiễn giảng dạy hàng ngày 1 1 1
2 Kết quả đạt được 2 1.5 1.5
Tổng cộng 10 9.5 9,5 HT
Ghi chú: Điểm thành phần tối thiểu 0,5 ở mỗi nội dung
BẢNG CHẤM ĐIỂM BỒI DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN (Phần thực hành)
Năm học 2022 - 2023
Điểm Điểm tự Tổ
TT Tiêu chí đánh giá Xếp loại Ghi chú
chuẩn chấm đánh giá
I Nội dung 1 4 4 4
Tinh thần, thái độ tham gia học tập,
nghiên cứu
1 chủ trương, nghị quyết 1 1 1
2 Ý thức chấp hành pháp luật 1 1 1
3 Ý thức chấp hành nhiệm vụ được giao 1 1 1
Tham gia các hoạt động khác của nhà
trường,
4 đoàn thể 1 1 1
II Nội dung 2 3 3 3
BẢNG CHẤM ĐIỂM BỒI DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN (Phần thực hành)
Năm học 2022 - 2023
Điểm Điểm tự Tổ
TT Tiêu chí đánh giá Xếp loại Ghi chú
chuẩn chấm đánh giá
I Nội dung 1 4 4 4
Tinh thần, thái độ tham gia học tập,
nghiên cứu
1 chủ trương, nghị quyết 1 1 1
2 Ý thức chấp hành pháp luật 1 1 1
3 Ý thức chấp hành nhiệm vụ được giao 1 1 1
Tham gia các hoạt động khác của nhà
trường,
4 đoàn thể 1 1 1
II Nội dung 2 3 3 3
Thường xuyên vận dụng nội dung đã
1 học vào thực tiễn giảng dạy hàng ngày 1 1 1
2 Kết quả đạt được 2 2 2
III Nội dung 3 3 2.5 2.5
Thường xuyên vận dụng nội dung đã
1 học vào thực tiễn giảng dạy hàng ngày 1 1 1
2 Kết quả đạt được 2 1.5 1.5
Tổng cộng 10 9.5 9,5 HT
Ghi chú: Điểm thành phần tối thiểu 0,5 ở mỗi nội dung
BẢNG CHẤM ĐIỂM BỒI DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN (Phần thực hành)
Năm học 2022 - 2023
Điểm Điểm tự Tổ
TT Tiêu chí đánh giá Xếp loại Ghi chú
chuẩn chấm đánh giá
I Nội dung 1 4 4 4
Tinh thần, thái độ tham gia học tập,
nghiên cứu
1 chủ trương, nghị quyết 1 1 1
2 Ý thức chấp hành pháp luật 1 1 1
3 Ý thức chấp hành nhiệm vụ được giao 1 1 1
Tham gia các hoạt động khác của nhà
trường,
4 đoàn thể 1 1 1
II Nội dung 2 3 3 3
Thường xuyên vận dụng nội dung đã
1 học vào thực tiễn giảng dạy hàng ngày 1 1 1
2 Kết quả đạt được 2 2 2
III Nội dung 3 3 2.5 2.5
Thường xuyên vận dụng nội dung đã
1 học vào thực tiễn giảng dạy hàng ngày 1 1 1
2 Kết quả đạt được 2 1.5 1.5
Tổng cộng 10 9.5 9,5 HT
Ghi chú: Điểm thành phần tối thiểu 0,5 ở mỗi nội dung
BẢNG CHẤM ĐIỂM BỒI DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN (Phần thực hành)
Năm học 2022 - 2023
Điểm Điểm tự Tổ
TT Tiêu chí đánh giá Xếp loại Ghi chú
chuẩn chấm đánh giá
I Nội dung 1 4 4 4
Tinh thần, thái độ tham gia học tập,
nghiên cứu
1 chủ trương, nghị quyết 1 1 1
2 Ý thức chấp hành pháp luật 1 1 1
3 Ý thức chấp hành nhiệm vụ được giao 1 1 1
Tham gia các hoạt động khác của nhà
trường,
4 đoàn thể 1 1 1
II Nội dung 2 3 3 3
Thường xuyên vận dụng nội dung đã
1 học vào thực tiễn giảng dạy hàng ngày 1 1 1
2 Kết quả đạt được 2 2 2
III Nội dung 3 3 2.5 2.5
Thường xuyên vận dụng nội dung đã
1 học vào thực tiễn giảng dạy hàng ngày 1 1 1
2 Kết quả đạt được 2 1.5 1.5
Tổng cộng 10 9.5 9,5 HT
Ghi chú: Điểm thành phần tối thiểu 0,5 ở mỗi nội dung
BẢNG CHẤM ĐIỂM BỒI DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN (Phần thực hành)
Năm học 2022 - 2023
Điểm Điểm tự Tổ
TT Tiêu chí đánh giá Xếp loại Ghi chú
chuẩn chấm đánh giá
I Nội dung 1 4 4 4
Tinh thần, thái độ tham gia học tập,
nghiên cứu
1 chủ trương, nghị quyết 1 1 1
2 Ý thức chấp hành pháp luật 1 1 1
3 Ý thức chấp hành nhiệm vụ được giao 1 1 1
Tham gia các hoạt động khác của nhà
trường,
4 đoàn thể 1 1 1
II Nội dung 2 3 3 3
Thường xuyên vận dụng nội dung đã
học vào thực tiễn giảng dạy hàng
1 ngày 1 1 1
2 Kết quả đạt được 2 2 2
III Nội dung 3 3 2.5 2.5
Thường xuyên vận dụng nội dung đã
học vào thực tiễn giảng dạy hàng
1 ngày 1 1 1
2 Kết quả đạt được 2 1.5 1.5
Tổng cộng 10 9.5 9,5 HT
Ghi chú: Điểm thành phần tối thiểu 0,5 ở mỗi nội dung
BẢNG CHẤM ĐIỂM BỒI DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN (Phần thực hành)
Năm học 2022 - 2023
Điểm Điểm tự Tổ
TT Tiêu chí đánh giá Xếp loại Ghi chú
chuẩn chấm đánh giá
I Nội dung 1 4 4 4
Tinh thần, thái độ tham gia học tập,
nghiên cứu
1 chủ trương, nghị quyết 1 1 1
2 Ý thức chấp hành pháp luật 1 1 1
3 Ý thức chấp hành nhiệm vụ được giao 1 1 1
Tham gia các hoạt động khác của nhà
trường,
4 đoàn thể 1 1 1
II Nội dung 2 3 3 3
BẢNG CHẤM ĐIỂM BỒI DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN (Phần thực hành)
Năm học 2022 - 2023
Điểm Điểm tự Tổ
TT Tiêu chí đánh giá Xếp loại Ghi chú
chuẩn chấm đánh giá
I Nội dung 1 4 4 4
Tinh thần, thái độ tham gia học tập,
nghiên cứu
1 chủ trương, nghị quyết 1 1 1
2 Ý thức chấp hành pháp luật 1 1 1
3 Ý thức chấp hành nhiệm vụ được giao 1 1 1
Tham gia các hoạt động khác của nhà
trường,
4 đoàn thể 1 1 1
II Nội dung 2 3 3 3
TỔNG HỢP KẾT QUẢ BỒI DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN CUỐI NĂM (phần thực hành)
Năm học 2022 - 2023
Tổ 1
Tổng số giáo viên: 8
Số giáo viên được chấm điểm: 8
Số giáo viên không được chấm điểm: 0 lý do: 0
Điểm Điểm tự Tổ
TT Họ và tên giáo viên Xếp loại Ghi chú
chuẩn chấm đánh giá
1 Nguyễn Thị Hồng Vân 10 9.5 9.5 Hoàn thành
2 Lê Thị Ngân 10 9.5 9.5 Hoàn thành
3 Phạm Thị Thanh Phương 10 9.5 9.5 Hoàn thành
4 Nguyễn Thị Minh Khánh 10 9.5 9.5 Hoàn thành
5 Trần Thị Phụng 10 9.5 9.5 Hoàn thành
6 Nguyễn Thị Hương 10 9.5 9.5 Hoàn thành
7 Bùi Thị Thu 10 9.5 9.5 Hoàn thành
8 Phạm Văn Tuấn 10 9.5 9.5 Hoàn thành
Tổng hợp: Xếp loại Hoàn thành kế hoạch BDTX 8/8 Giáo viên
Lê Thị Ngân
TRƯỜNG TH NGÔ QUYỀN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỔ CHUYÊN MÔN 1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lê Thị Ngân