Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐẠO TẠO SƯ PHẠM TIẾNG ANH (ÁP DỤNG TỪ K62)

Th Đ
T Đ Kh
T ực ồ Loại
Mã Lý H TL ồ Ph ối
T ín tậ á học Đơn vị quản NGÀNH
học Tên học phần thu / /B á ân học
phầ lý học phần
T phần
c
yết T T n
p n
kỳ phầ ĐÀO TẠO
hỉ T T n
N H n
N N
P
Sư phạm
Tiếng Anh
PED2 3 GD Bắt Trường sư Sư phạm
1 Nhập môn ngành sư phạm 3 15 0 0 0 0 1
0002 0 ĐC buộc phạm Tiếng Anh
ENG
GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
2 2100 Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1 5 45 0 30 0 0 0 1
1 ĐC buộc ngữ Tiếng Anh
POL1 GD Bắt Giáo dục Sư phạm
3 Triết học Mác - Lênin 3 30 0 15 0 0 0 1
1001 ĐC buộc chính trị Tiếng Anh
LIT2 GD Bắt Khoa Ngữ Sư phạm
4 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 30 0 15 0 0 0 1
0006 CN buộc văn Tiếng Anh
POL1 GD Bắt Giáo dục Sư phạm
5 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 20 0 10 0 0 0 2
1002 ĐC buộc chính trị Tiếng Anh
ENG
GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
6 2100 Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 2 6 45 0 45 0 0 0 2
2 ĐC buộc ngữ Tiếng Anh
ENG
3 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
7 3104 Ngữ pháp tiếng Anh 3 15 0 0 0 0 2
1 0 CN buộc ngữ Tiếng Anh
GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
8 Tự chọn 1 (học phần 1 Ngoại ngữ thứ 2) 3 30 0 15 0 0 0 2
ĐC buộc ngữ Tiếng Anh
EDU
GD Bắt Tâm lý - Sư phạm
9 2100 Tâm lý học 3 30 0 15 0 0 0 2
3 ĐC buộc Giáo dục Tiếng Anh
NAP ( (1
Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng GD Bắt TT GDQP- Sư phạm
1100 2 30 0 0 0 0 0 -
1 và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) ĐC buộc AN Tiếng Anh
) 3)
NAP ( (1
Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng GD Bắt TT GDQP- Sư phạm
1100 2 30 0 0 0 0 0 -
2 và an ninh) ĐC buộc AN Tiếng Anh
) 3)
NAP ( (1
1 GD Bắt TT GDQP- Sư phạm
1100 Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) 2 15 0 0 0 0 -
3 5 ĐC buộc AN Tiếng Anh
) 3)
NAP ( (1
Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ 2 GD Bắt TT GDQP- Sư phạm
1100 2 4 0 0 0 0 -
4 binh và Chiến thuật) 6 ĐC buộc AN Tiếng Anh
) 3)
( (1
SPO1 6 GD Bắt Giáo dục thể Sư phạm
Giáo dục thể chất 5 15 0 0 0 0 -
0001 0 ĐC buộc chất Tiếng Anh
) 3)
1 POL1 GD Bắt Chính trị và Sư phạm
Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 10 0 0 0 3
0 1003 ĐC buộc Báo chí Tiếng Anh
ENG
1 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
2000 Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 3 5 45 0 30 0 0 0 3
1 3 ĐC buộc ngữ Tiếng Anh
ENG
1 3 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
3000 Ngữ âm - âm vị tiếng Anh 3 15 0 0 0 0 3
2 7 0 CN buộc ngữ Tiếng Anh
1 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
Tự chọn 2 (học phần 2 Ngoại ngữ thứ 2) 4 45 0 15 0 0 0 3
3 ĐC buộc ngữ Tiếng Anh
EDU
1 3 GD Bắt Tâm lý - Sư phạm
2000 Giáo dục học 4 30 0 0 0 0 3
4 6 0 ĐC buộc Giáo dục Tiếng Anh
ENG
1 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
3000 Đọc - Viết tiếng Anh 1 4 45 0 15 0 0 0 4
5 4 CN buộc ngữ Tiếng Anh
ENG
1 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
3000 Nghe - Nói tiếng Anh 1 4 45 0 15 0 0 0 4
6 6 CN buộc ngữ Tiếng Anh
ENG
1 3 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
3001 Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Anh 3 15 0 0 0 0 4
7 7 0 CN buộc ngữ Tiếng Anh
ENG
1 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
3101 Lý luận về PPGD tiếng Anh 2 15 0 15 0 0 0 4
8 5 CN buộc ngữ Tiếng Anh
1 INF2 1 3 GD Bắt Khoa Tin Sư phạm
Ứng dụng ICT trong giáo dục 4 15 0 0 0 4
9 0005 5 0 ĐC buộc học Tiếng Anh
2 POL1 GD Bắt Giáo dục Sư phạm
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 20 0 10 0 0 0 4
0 1004 ĐC buộc chính trị Tiếng Anh
ENG
2 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
3001 Đọc - Viết tiếng Anh 2 4 45 0 15 0 0 0 5
1 3 CN buộc ngữ Tiếng Anh
ENG
2 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
3001 Nghe - Nói tiếng Anh 2 4 45 0 15 0 0 0 5
2 6 CN buộc ngữ Tiếng Anh
ENG
2 4 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
3005 Văn hóa Anh – Mỹ 4 15 0 0 0 0 5
3 3 5 CN buộc ngữ Tiếng Anh
ENG
2 1 1 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
3104 Kỹ thuật và thực hành giảng dạy tiếng Anh 1 4 30 0 0 0 5
4 2 5 5 CN buộc ngữ Tiếng Anh
2 POL1 GD Bắt Giáo dục Sư phạm
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 0 10 0 0 0 5
5 0002 ĐC buộc chính trị Tiếng Anh
ENG
2 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
3002 Đọc - Viết tiếng Anh 3 4 45 0 15 0 0 0 6
6 1 CN buộc ngữ Tiếng Anh
ENG
2 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
3002 Nghe - Nói tiếng Anh 3 4 45 0 15 0 0 0 6
7 3 CN buộc ngữ Tiếng Anh
ENG
2 1 1 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
3104 Kỹ thuật và thực hành giảng dạy tiếng Anh 2 4 30 0 0 0 6
8 4 5 5 CN buộc ngữ Tiếng Anh
ENG
2 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
3005 Viết khoa học 2 20 0 10 0 0 0 6
9 4 CN buộc ngữ Tiếng Anh
3 GD Tự Sư phạm
2. Tự chọn 3 3 6
0 CN chọn Tiếng Anh
ENG
3 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
3104 Biên dịch 3 30 0 15 0 0 0 7
1 3 CN buộc ngữ Tiếng Anh
ENG
3 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
3003 Kiểm tra đánh giá ngoại ngữ 3 30 0 15 0 0 0 7
2 3 CN buộc ngữ Tiếng Anh
ENG
3 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
3103 Tiếng Anh nâng cao 2 20 0 10 0 0 0 7
3 7 CN buộc ngữ Tiếng Anh
ENG
3 3 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
3103 Thiết kế chương trình và phát triển học liệu 4 30 0 0 0 0 7
4 0 0 CN buộc ngữ Tiếng Anh
3 GD Tự Sư phạm
3. Tự chọn 4 3 7
5 CN chọn Tiếng Anh
3 ENG3 4 GD Bắt SP Ngoại Sư phạm
Thực tập và Đồ án tốt nghiệp 8 0 0 0 0 75 8
6 1039 5 CN buộc ngữ Tiếng Anh
1
Sư phạm
Tổng 2
Tiếng Anh
6
Tự chọn 1 (chọn 1 trong các học phần ngoại Sư phạm
ngữ thứ 2 sau) Tiếng Anh
FRE3 GD Tự SP Ngoại Sư phạm
1 Tiếng Pháp 1 3 30 0 15 0 0 0 2
0001 CN chọn ngữ Tiếng Anh
CHI3 GD Tự SP Ngoại Sư phạm
2 Tiếng Trung 1 3 30 0 15 0 0 0 2
0001 CN chọn ngữ Tiếng Anh
RUS3 GD Tự SP Ngoại Sư phạm
3 Tiếng Nga 1 3 30 0 15 0 0 0 2
0001 CN chọn ngữ Tiếng Anh
Sư phạm
Tiếng Anh
Tự chọn 2 (chọn 1 trong các học phần ngoại Sư phạm
ngữ thứ 2 sau) Tiếng Anh
FRE3 GD Tự SP Ngoại Sư phạm
1 Tiếng Pháp 2 4 45 0 15 0 0 0 3
0002 CN chọn ngữ Tiếng Anh
CHI3 GD Tự SP Ngoại Sư phạm
2 Tiếng Trung 2 4 45 0 15 0 0 0 3
0002 CN chọn ngữ Tiếng Anh
RUS3 GD Tự SP Ngoại Sư phạm
3 Tiếng Nga 2 4 45 0 15 0 0 0 3
0002 CN chọn ngữ Tiếng Anh
Sư phạm
Tiếng Anh
Sư phạm
Tự chọn 3 (chọn 1 trong các học phần sau)
Tiếng Anh
ENG
GD Tự SP Ngoại Sư phạm
1 3002 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 30 0 15 0 0 0 6
4 CN chọn ngữ Tiếng Anh
ENG
GD Tự SP Ngoại Sư phạm
2 3002 Phân tích diễn ngôn 3 30 0 15 0 0 0 6
6 CN chọn ngữ Tiếng Anh
ENG
GD Tự SP Ngoại Sư phạm
3 3002 Ngữ dụng học 3 30 0 15 0 0 0 6
5 CN chọn ngữ Tiếng Anh
Sư phạm
Tự chọn 4 (chọn 1 trong các học phần)
Tiếng Anh
ENG
Phương pháp dạy học tích hợp nội dung và ngôn GD Tự SP Ngoại Sư phạm
1 3005 3 30 0 15 0 0 0 7
6 ngữ CN chọn ngữ Tiếng Anh
ENG
GD Tự SP Ngoại Sư phạm
2 3104 Tư duy phản biện trong dạy học tiếng Anh 3 30 0 15 0 0 0 7
8 CN chọn ngữ Tiếng Anh
ENG
GD Tự SP Ngoại Sư phạm
3 3002 Phương pháp giảng dạy Tiếng Anh Tiểu học 3 30 0 15 0 0 0 7
8 CN chọn ngữ Tiếng Anh
ENG
GD Tự SP Ngoại Sư phạm
4 3005 Nghiên cứu hành động 3 30 0 15 0 0 0 7
5 CN chọn ngữ Tiếng Anh
Sư phạm
Tiếng Anh
Ngôn ngữ
Anh
ENG
3 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
1 3007 Nhập môn ngành Ngoại văn 3 15 0 0 0 0 1
0 0 CN buộc ngữ Anh
ENG
GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
2 2100 Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 1 5 45 0 30 0 0 0 1
1 ĐC buộc ngữ Anh
POL1 GD Bắt Giáo dục Ngôn ngữ
3 Triết học Mác - Lênin 3 30 0 15 0 0 0 1
1001 ĐC buộc chính trị Anh
INF2 1 GD Bắt Viện Ngôn ngữ
4 Tin học 3 30 0 0 0 0 1
0002 5 ĐC buộc KT&CN Anh
POL1 GD Bắt Giáo dục Ngôn ngữ
5 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 20 0 10 0 0 0 2
1002 ĐC buộc chính trị Anh
ENG
GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
6 2100 Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 2 6 45 0 45 0 0 0 2
2 ĐC buộc ngữ Anh
ENG
3 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
7 3104 Ngữ pháp tiếng Anh 3 15 0 0 0 0 2
1 0 CN buộc ngữ Anh
GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
8 Tự chọn 1 (học phần 1 Ngoại ngữ thứ 2) 3 30 0 15 0 0 0 2
ĐC buộc ngữ Anh
NAP ( (1
Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng GD Bắt TT GDQP- Ngôn ngữ
1100 2 30 0 0 0 0 0 -
1 và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) ĐC buộc AN Anh
) 3)
NAP ( (1
Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng GD Bắt TT GDQP- Ngôn ngữ
1100 2 30 0 0 0 0 0 -
2 và an ninh) ĐC buộc AN Anh
) 3)
NAP ( (1
1 GD Bắt TT GDQP- Ngôn ngữ
1100 Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) 2 15 0 0 0 0 -
3 5 ĐC buộc AN Anh
) 3)
NAP ( (1
Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ 2 GD Bắt TT GDQP- Ngôn ngữ
1100 2 4 0 0 0 0 -
4 binh và Chiến thuật) 6 ĐC buộc AN Anh
) 3)
( (1
SPO1 6 GD Bắt Giáo dục thể Ngôn ngữ
Giáo dục thể chất 5 15 0 0 0 0 -
0001 0 ĐC buộc chất Anh
) 3)
POL1 GD Bắt Chính trị và Ngôn ngữ
9 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 10 0 0 0 3
1003 ĐC buộc Báo chí Anh
ENG
1 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3000 Dẫn luận ngôn ngữ 3 30 0 15 0 0 0 3
0 1 CN buộc ngữ Anh
ENG
1 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
2000 Kỹ năng tổng hợp tiếng Anh 3 5 45 0 30 0 0 0 3
1 3 ĐC buộc ngữ Anh
ENG
1 3 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3000 Ngữ âm - âm vị tiếng Anh 3 15 0 0 0 0 3
2 7 0 CN buộc ngữ Anh
1 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
Tự chọn 2 (học phần 2 Ngoại ngữ thứ 2) 4 45 0 15 0 0 0 3
3 ĐC buộc ngữ Anh
1 POL1 GD Bắt Giáo dục Ngôn ngữ
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 20 0 10 0 0 0 4
4 1004 ĐC buộc chính trị Anh
ENG
1 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3000 Đọc - Viết tiếng Anh 1 4 45 0 15 0 0 0 4
5 4 CN buộc ngữ Anh
ENG
1 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3000 Nghe - Nói tiếng Anh 1 4 45 0 15 0 0 0 4
6 6 CN buộc ngữ Anh
ENG
1 3 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3001 Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Anh 3 15 0 0 0 0 4
7 7 0 CN buộc ngữ Anh
ENG
1 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3100 Lý thuyết dịch 3 30 0 15 0 0 0 4
8 5 CN buộc ngữ Anh
1 POL1 GD Bắt Giáo dục Ngôn ngữ
Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 0 10 0 0 0 5
9 0002 ĐC buộc chính trị Anh
ENG
2 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3001 Đọc - Viết tiếng Anh 2 4 45 0 15 0 0 0 5
0 3 CN buộc ngữ Anh
ENG
2 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3001 Nghe - Nói tiếng Anh 2 4 45 0 15 0 0 0 5
1 6 CN buộc ngữ Anh
ENG
2 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3001 Biên dịch 1 4 45 0 15 0 0 0 5
2 2 CN buộc ngữ Anh
ENG
2 4 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3005 Văn hóa Anh – Mỹ 4 15 0 0 0 0 5
3 3 5 CN buộc ngữ Anh
ENG
2 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3005 Viết khoa học 2 20 0 10 0 0 0 5
4 4 CN buộc ngữ Anh
ENG
2 4 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3001 Biên dịch 2 4 15 0 0 0 0 6
5 9 5 CN buộc ngữ Anh
ENG
2 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3002 Đọc - Viết tiếng Anh 3 4 45 0 15 0 0 0 6
6 1 CN buộc ngữ Anh
ENG
2 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3002 Nghe - Nói tiếng Anh 3 4 45 0 15 0 0 0 6
7 3 CN buộc ngữ Anh
ENG
2 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3002 Phiên dịch 1 4 45 0 15 0 0 0 6
8 7 CN buộc ngữ Anh
2 GD Tự Ngôn ngữ
Tự chọn 3 3 6
9 CN chọn Anh
ENG
3 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3103 Biên dịch 3 2 20 0 10 0 0 0 7
0 1 CN buộc ngữ Anh
ENG
3 4 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3102 Giao tiếp giao văn hóa 4 15 0 0 0 0 7
1 2 5 CN buộc ngữ Anh
ENG
3 4 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3003 Phiên dịch 2 4 15 0 0 0 0 7
2 5 5 CN buộc ngữ Anh
ENG
3 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3103 Tiếng Anh nâng cao 2 20 0 10 0 0 0 7
3 7 CN buộc ngữ Anh
ENG
3 Thực hành trải nghiệm hoạt động nghề nghiệp 3 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3005 3 15 0 0 0 0 7
4 7 Biên dịch 0 CN buộc ngữ Anh
3 GD Tự Ngôn ngữ
Tự chọn 4 3 7
5 CN chọn Anh
ENG
3 4 GD Bắt SP Ngoại Ngôn ngữ
3104 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp 8 0 0 0 0 75 8
6 0 5 CN buộc ngữ Anh
1
Ngôn ngữ
Tổng 2
Anh
6
Tự chọn 1 (chọn 1 trong các học phần ngoại Ngôn ngữ
ngữ thứ 2 sau) Anh
FRE3 GD Tự SP Ngoại Ngôn ngữ
1 Tiếng Pháp 1 3 30 0 15 0 0 0 2
0001 CN chọn ngữ Anh
CHI3 GD Tự SP Ngoại Ngôn Ngữ
2 Tiếng Trung 1 3 30 0 15 0 0 0 2
0001 CN chọn ngữ Anh
RUS3 GD Tự SP Ngoại Ngôn Ngữ
3 Tiếng Nga 1 3 30 0 15 0 0 0 2
0001 CN chọn ngữ Anh
Ngôn Ngữ
Anh
Tự chọn 2 (chọn 1 trong các học phần ngoại Ngôn Ngữ
ngữ thứ 2 sau) Anh
FRE3 GD Tự SP Ngoại Ngôn Ngữ
1 Tiếng Pháp 2 4 45 0 15 0 0 0 3
0002 CN chọn ngữ Anh
CHI3 GD Tự SP Ngoại Ngôn Ngữ
2 Tiếng Trung 2 4 45 0 15 0 0 0 3
0002 CN chọn ngữ Anh
RUS3 GD Tự SP Ngoại Ngôn Ngữ
3 Tiếng Nga 2 4 45 0 15 0 0 0 3
0002 CN chọn ngữ Anh
Ngôn ngữ
Tự chọn 3 (Chọn 1 trong 3 học phần)
Anh
ENG
GD Tự SP Ngoại Ngôn ngữ
1 3002 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 30 0 15 0 0 0 6
4 CN chọn ngữ Anh
ENG
GD Tự SP Ngoại Ngôn ngữ
2 3002 Phân tích diễn ngôn 3 30 0 15 0 0 0 6
6 CN chọn ngữ Anh
ENG
GD Tự SP Ngoại Ngôn ngữ
3 3002 Ngữ dụng học 3 30 0 15 0 0 0 6
5 CN chọn ngữ Anh
Ngôn ngữ
Tự chọn 4 (Chọn 1 trong 5 học phần)
Anh
ENG
GD Tự SP Ngoại Ngôn ngữ
1 3000 Tiếng Anh du lịch 3 30 0 15 0 0 0 7
9 CN chọn ngữ Anh
ENG
GD Tự SP Ngoại Ngôn ngữ
2 3002 Quy trình xây dựng dự án 3 30 0 15 0 0 0 7
9 CN chọn ngữ Anh
ENG
GD Tự SP Ngoại Ngôn ngữ
3 3001 Tiếng Anh văn phòng 3 30 0 15 0 0 0 7
1 CN chọn ngữ Anh
ENG
GD Tự SP Ngoại Ngôn ngữ
4 3001 Tiếng Anh kinh tế 3 30 0 15 0 0 0 7
0 CN chọn ngữ Anh
ENG
GD Tự SP Ngoại Ngôn ngữ
5 3003 Truyền thông và quan hệ công chúng 3 30 0 15 0 0 0 7
8 CN chọn ngữ Anh

You might also like