Professional Documents
Culture Documents
VeCK V2021 Bai01
VeCK V2021 Bai01
VẼ KỸ THUẬT CƠ KHÍ
BÀI 1
G IỚ I T H IỆ U
NỘI DUNG
• Bản vẽ
• Bản vẽ sơ đồ
• Bản vẽ lắp
• Bản vẽ chi tiết
4 A 5 6 7 37
1
40 H8
50 H8
k7
k7
65 H8
k7
12 J7
h6 A-A
BẢN VẼ
8
40 H7
A k6
12 K7
h6
1
22/3/2021
BẢN VẼ SƠ ĐỒ
BẢN VẼ SƠ ĐỒ
Z2'=30
Z3=60
Z1'=75 Z'3 =25
Z2=15
Zc =20
Z5=20
n1
Z1=15
Z4=25
Z'5 =1
Z6=100
Z'4
BẢN VẼ LẮP
• sử dụng các qui ước
• biểu diễn mối quan hệ lắp ráp
• tạo thành một cụm máy hay một máy hòan chỉnh
• vẽ tách chi tiết
• xây dựng qui trình
• ...
2
22/3/2021
4 A 5 6 7 37
1
40 H8
50 H8
k7
k7
65 H8
k7
12 J7
h6 A-A
BẢN VẼ LẮP
8
40 H7
A k6
12 K7
h6
KÍCH THƯỚC
• Kích thước bao: kích thước chiếm chỗ, thường không có
dung sai.
• Kích thước lắp ráp: bao gồm kích thước danh nghĩa và kiểu
dung sai.
hiệu
40 H8
50 H8
k7
k7
65 H8
k7
3
22/3/2021
BẢNG KÊ 4 A 5 6 7 37
40 H8
50 H8
k7
k7
65 H8
k7
• Được đánh số ngược từ dưới 12 J7
h6 A-A
lên
8
40 H7
A k6
12 K7
Rz40
84
64
0,04 A
4 14 6,5 14 38 o 0,05 A
145 o
8 12,7
R5
R5
15
193
40
BẢN VẼ
Rz10
R5
R5
Rz10
133
CHI TIẾT
+0,04
10
0,05
245 o ,01
+0
-0,08
5 meùp vaùt 45
+0,06
70
244
218
50
A
2,5
4
22/3/2021
84
KÍCH THƯỚC 64
0,04 A
38 o 0,05 A
• Phải có đầy đủ tất cả các kích thước
4 14 6,5 14
145 o
193
40
thể..
Rz10
R5
R5
Rz10
133
ĐỘ NHÁM BỀ MẶT
+0,04
10
0,05
-0,08
5 meùp vaùt 45
+0,06
70
244
218
– Chế độ làm việc: độ nhẵn bóng càng cao (càng bóng)
50
thì ma sát càng giảm. A
2,5
tính công nghệ và phải phù hợp tình trạng công nghệ ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA GX 15-32
TL: 1:1
KHOA CÔ KHÍ S.löôïng: 2
thực sự.
5
22/3/2021
6
22/3/2021