Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

PHIẾU HỌC TẬP SỐ 2 (đại số)

BÀI 1: TÍNH (dùng định nghĩa)


2 2
 3  2
( −2 ) ( −6 ) ( −9 ) 5)  −  − 
2 2 2
1) 2 2
2) 3) 4) 6)
 2  5

( 2 x + 1) ( x − 5) ( x + 1) ( 3x − 7 )
2 2 2 2
7) 8) 9) 10)

BÀI 2: TÍNH VÀ RÚT GỌN (dùng định nghĩa và hằng đẳng thức)

1) x 2 − 2 x + 1 2) 4 x 2 − 4 x + 1 3) x 2 − 6 x + 9 4) x 2 − 16 x + 64 5) 9 x 2 − 6 x + 1
1
6) 25 x 2 − 10 x + 1, 5 x  1 7) 9 x 2 − 12 x + 4, 3 x  2 8) 1 − 6 x + 9 x 2 , x 
3
3 5
9) 16 x 2 − 24 x + 9, x  10) x 2 − 4 xy + 4 y 2 , x  2 y 11) 4 x 2 − 20 x + 25, x 
4 2
2 2
12) 36 − 108 y + 81y 2 , y  13) 25 x 2 − 20 x + 4, x  14) 36 x 2 − 12 xy + y 2 , 6 x  y
3 5
BÀI 3: MANG MỘT SỐ RA NGOÀI DẤU CĂN

1) 8 2) 32 3) 50 4) 72 5) 98 6) 128 7) 200 8) 242 9) 338 10) 392

11) 12 12) 48 13) 75 14) 108 15) 192 16) 20 17) 45 18) 80 19) 125 20)
180
BÀI 4: NHÂN CHIA CĂN THỨC

1) 2 3.3 6 2) −2 2. 10 3) −7 7 ( )( −2 8 ) 4) 3 3.5 6 5) 8 6 ( −2 24 )
6) 15 6 : 5 3 7) −25 12 : −5 ( 6 ) 8) 4 27 : ( −2 3 ) 9) 2 48 : 2 3 10) 5 7 : ( − 35 )
BÀI 5: RÚT GỌN
1
1) 8 − 3 32 + 72 2) 6 12 − 2 48 + 5 75 − 7 108 3) − 20 + 3 45 − 6 80 − 125
5

4) 2 5 − 125 − 80 5) 3 2 − 8 + 50 − 4 32 6) 27 − 2 3 + 2 48 − 3 75

7) 3 2 − 4 18 + 32 − 50 8) 2 3 − 75 + 2 12 − 147 9) 20 − 2 45 − 3 80 + 125

10) 2 128 + 162 − 200 − 6 98

You might also like