Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Các động từ về tranh ảnh

Reaching into…. her bag thò tay vào túi cô ấy


staring out …. nhìn chằm chằm ra ngoài
waiting in line. .. Xếp hàng chờ
loaded onto /'ləʊdid/  ……….tải lên
Check = inspecting ………/in'spekt/ …………kiểm tra
piled on /pail/ ….. chất đống trên
Danh từ:
Utensils: /ju:'tensl/  đồ dụng, dụng cụ ( trong nhà bếp)
napkins /næpkin/  Khăn giấy, giấy lau miệng
contents: nội dung
reporter: /ri'pɔ:tə[r]/  phóng viên
report: bản báo cáo
task = assignment
clients = customer
coffee grounds:  bã cà phê

occurrence /ə'kʌrəns/   = happening sự xuất hiện, xảy ra


tank /tæŋk/  bình, thùng chứa
installation: lắp đặt
roof : mái nhà
schedule : lịch trình, thời gian biểu

appliance: /ə'plaiəns/ đồ gia dụng

carpet : /'kɑ:pit/  thảm

lobby : /'lɒbi/ sảnh

ĐỘNG TỪ
Report: báo cáo tường thuật
Assist = help
Perform /pə'fɔ:m/  thực hiện, biểu diễn ( perform a task)
Dispose /di'spəʊz/   vứt bỏ
Intensify = increase = extanded
predict = forecast

remind  /ri'maind/  nhắc nhở

offer = supply
dim : làm mờ, mờ
schedule  /'skedʒʊl/ lên lịch
explore : /ik'splɔ:[r]/  khám phá, tìm tòi
hike : /haik/ đi lang thang
TÍNH TỪ:
Dim: âm u, mập mờ, không rõ
Eager : /'i:gə/   háo hức

TRẠNG TỪ:
Regularly: /'regjʊləli/  = usually
Gradually /'grædʒuəli/  :tuần tự
Fairly /'feəli/  khá
Newly /'nju:li/   gần đây, mới = recently

CẤU TRÚC CÂU:


for somebody to do something : để cho ai đó làm gì

You might also like