Professional Documents
Culture Documents
KẾT QUẢ THI HSG LỚP 7 LỚP 8 CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2022 2023
KẾT QUẢ THI HSG LỚP 7 LỚP 8 CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2022 2023
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI CÁC MÔN VĂN HÓA LỚP 7 CẤP HUYỆN
NĂM HỌC 2022 - 2023
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
1 001 Nguyễn Thanh An 9/18/2011 6A THCS Xuân Thắng Toán 7 8.50
2 002 Nguyễn Văn An 3/25/2010 7 THCS Thọ Diên Toán 7 10.25 KK
3 003 Nguyễn Khánh An 9/7/2010 7B THCS Thọ Hải Ngữ văn 7 9.75
4 004 Đỗ Thị Thùy An 7/12/2010 7B THCS Thọ Hải Ngữ văn 7 12.00
5 005 Đỗ Ngọc Nguyên An 22/9/2010 7B THCS Xuân Hoà Ngữ văn 7 11.75
6 006 Lê Thị Huyền An 16/04/2010 7 THCS Xuân Quang Ngữ văn 7 10.50
7 007 Nguyễn Thị Vân An 6/16/2010 7B THCS Xuân Thiên Ngữ văn 7 13.00 KK
8 008 Đỗ Đình An 12/05/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Toán 7 9.25
9 009 Đỗ Phạm Quỳnh Anh 7/11/2010 7A5 THCS TT Lam Sơn Ngữ văn 7 12.25 KK
10 010 Nguyễn Tuấn Anh 5/4/2010 7C THCS Thọ Lâm Toán 7 9.50
11 011 Lê Hoàng Anh 4/5/2010 7C THCS Thọ Lâm Ngữ văn 7 13.00 KK
12 012 Đỗ Thị Quỳnh Anh 1/6/2010 7B THCS Thọ Lâm Ngữ văn 7 11.75
13 013 Lê Mai Bảo Anh 1/13/2010 7A THCS Thọ Hải Toán 7 8.00
14 014 Nguyễn Hồng Anh 8/27/2010 7 TH&THCS Hạnh Phúc Ngữ văn 7 11.50
15 015 Trịnh Dương Vân Anh 24/9/2010 7 THCS Thọ Nguyên Ngữ văn 7 12.00
16 016 Lê Thị Châu Anh 11/11/2010 7 THCS Xuân Khánh Ngữ văn 7 11.50
17 017 Lê Thị Châm Anh 1/18/2010 7A THCS Xuân Sơn Ngữ văn 7 9.75
18 018 Đỗ Đình Anh 23/11/2010 7A THCS Xuân Giang Toán 7 10.25 KK
19 019 Lê Hoàng Đức Anh 16/8/2010 7B THCS Xuân Giang Toán 7 10.50 KK
20 020 Nguyễn Hoàng Anh 19/01/2010 7A THCS Xuân Giang Ngữ văn 7 13.00 KK
21 021 Lê Thị Bảo Anh 13/07/2010 7A THCS Thuận Minh Ngữ văn 7 9.75
22 022 Trịnh Đình Nam Anh 10/2/2010 7A THCS Phú Xuân Toán 7 13.25 Ba
23 023 Đỗ Việt Anh 2/10/2010 7A THCS Xuân Lập Toán 7 12.00 Ba
24 024 Đỗ Hà Anh 8/20/2010 7A THCS Xuân Minh Toán 7 9.50
25 025 Hà Duyên Tùng Anh 15/7/2010 7B THCS Xuân Lai Toán 7 9.50
26 026 Nguyễn Hải Anh 13/11/2010 7A THCS Trường Xuân Toán 7 9.00
27 027 Nguyễn Phương Anh 11/12/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 12.25 KK
28 028 Phạm Đức Anh 29/04/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Toán 7 10.25 KK
29 029 Đỗ Việt Anh 16/02/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Toán 7 9.50
30 030 Đỗ Thị Trâm Anh 25/04/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Toán 7 8.00
31 031 Nguyễn Hoàng Anh 8/19/2010 7B THCS Thọ Lập Ngữ văn 7 10.00
32 032 Đặng Hồng Ánh 03/10/2010 7B THCS TT Sao Vàng Ngữ văn 7 15.00 Nhì
33 033 Lê Thị Hồng Ánh 9/28/2010 7 THCS Thọ Lộc Ngữ văn 7 12.50 KK
34 034 Bùi Hà Gia Bảo 20/03/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Toán 7 6.50
35 035 Hoàng Thị Bích 07/2/2010 7B THCS Xuân Hoà Ngữ văn 7 12.50 KK
36 036 Ngô Thị Thanh Bình 5/28/2010 7B THCS Xuân Thiên Ngữ văn 7 12.25 KK
1
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
37 037 Lê Thị Thanh Bình 12/12/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 10.00
38 038 Lê Bảo Châu 8/26/2010 7 THCS Thọ Lộc Ngữ văn 7 10.50
39 039 Đặng Thị Phương Chi 13/06/2010 7A THCS Xuân Bái Toán 7 10.50 KK
40 040 Hoàng Phương Chi 7/22/2010 7 TH&THCS Xuân Thành Ngữ văn 7 13.50 KK
41 041 Lê Thị Phương Chi 10/01/2010 7 THCS Xuân Quang Ngữ văn 7 12.50 KK
42 042 Đỗ Thùy Dung 23/04/2010 7 THCS Xuân Trường Ngữ văn 7 13.75 KK
43 043 Nguyễn Trương Thù Dung 8/8/2010 7C THCS Xuân Thiên Ngữ văn 7 15.25 Nhì
44 044 Hà Thùy Dung 11/11/2010 7A THCS Thuận Minh Toán 7 7.00
45 045 Lê Thị Hoàng Dung 10/2/2010 7A THCS Thọ Lập Toán 7 3.00
46 046 Nguyễn Trí Dũng 3/27/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Toán 7 11.00 KK
47 047 Nguyễn Minh Duy 9/19/2010 7 THCS Xuân Tín Toán 7 7.50
48 048 Lê Đình Duy 16/03/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Toán 7 10.50 KK
49 049 Trần Thị Duyên 5/26/2010 7 THCS Thọ Diên Ngữ văn 7 10.25
50 050 Bùi Thị Thuỳ Dương 06/7/2010 7B THCS Xuân Hoà Toán 7 6.50
51 051 Lê Tùng Dương 4/19/2010 7C THCS Xuân Thiên Toán 7 9.50
52 052 Đàm Linh Đan 11/24/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Ngữ văn 7 15.50 Nhì
53 053 Lê Duy Đức 6/13/2010 7A THCS Xuân Sơn Toán 7 6.50
54 054 Đỗ Minh Đức 7/6/2010 7A THCS Xuân Lập Toán 7 10.50 KK
55 055 Trịnh Công Minh Đức 07/05/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Toán 7 10.50 KK
56 056 Lê Minh Đức 01/10/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Toán 7 7.00
57 057 Lê Minh Đức 27/02/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Toán 7 3.50
58 058 Nguyễn Thị Hương Giang 3/3/2010 7A THCS Xuân Hưng Ngữ văn 7 14.00 Ba
59 059 Đỗ Thanh Hải 1/12/2010 7A THCS Phú Xuân Toán 7 10.00 KK
60 060 Trịnh Xuân Hải 10/10/2010 7B THCS Trường Xuân Toán 7 10.50 KK
61 061 Trịnh Tuấn Hải 17/12/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Toán 7 9.75
62 062 Nguyễn Thị Hằng 3/1/2010 7B THCS Quảng Phú Toán 7 2.00
63 063 Lê Minh Hân 6/15/2010 7 THCS Xuân Quang Toán 7 8.25
64 064 Nguyễn Ngọc Diệu Hiền 8/21/2010 7A THCS Xuân Minh Ngữ văn 7 12.75 KK
65 065 Lê Thị Thu Hiền 25/07/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 12.75 KK
66 066 Trần Đức Hiếu 1/14/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Toán 7 18.00 Nhất
67 067 Bùi Duy Hiếu 4/5/2010 7A THCS Xuân Phú Toán 7 10.25 KK
68 068 Lê Trung Hiếu 1/23/2010 7 THCS Thọ Lộc Ngữ văn 7 11.50
69 069 Lê Thị Mai Hoa 3/13/2010 7 TH&THCS Xuân Thành Ngữ văn 7 17.00 Nhất
70 070 Lê Bá Hoàn 16/04/2010 7 THCS Xuân Khánh Toán 7 9.00
71 071 Lê Đức Việt Hoàng 13/03/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Toán 7 7.25
72 072 Lê Thị Hồng 1/1/2010 7C THCS Thọ Lâm Ngữ văn 7 16.00 Nhì
73 073 Nguyễn Kim Hồng 28/02/2010 7 THCS Xuân Khánh Ngữ văn 7 14.00 Ba
74 074 Phạm Thị Ánh Hồng 27/08/2010 7B THCS Nam Giang Ngữ văn 7 12.25 KK
75 075 Nguyễn Thị Hồng 03/04/2010 7C THCS Trường Xuân Ngữ văn 7 14.75 Ba
76 076 Lê Lan Huệ 12/12/2010 7A THCS Xuân Sơn Ngữ văn 7 12.00
77 077 Lê Đức Hùng 27/4/2010 7A THCS Xuân Thắng Toán 7 8.00
78 078 Lê Xuân Hùng 1/25/2010 7A THCS Tây Hồ Toán 7 13.00 Ba
2
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
79 079 Nguyễn Văn Hùng 8/16/2010 7C THCS Xuân Thiên Toán 7 11.75 Ba
80 080 Lê Khắc Quang Huy 12/7/2010 7B THCS Bắc Lương Toán 7 6.25
81 081 Nguyễn Minh Huy 14/08/2010 7B THCS Xuân Lai Toán 7 9.25
82 082 Nguyễn Quang Huy 26/01/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Toán 7 8.25
83 083 Nguyễn Thu Huyền 18/02/2010 7A THCS Xuân Bái Toán 7 9.75
84 084 Đỗ Ngọc Huyền 1/1/2010 7A THCS Xuân Bái Ngữ văn 7 15.00 Nhì
85 085 Nguyễn Khánh Huyền 19/08/2010 7A THCS Thọ Xương Ngữ văn 7 11.00
86 086 Lê Thị Thu Huyền 2/9/2010 7 THCS Thọ Nguyên Toán 7 11.25 KK
87 087 Lê Khánh Huyền 4/24/2010 7B THCS Bắc Lương Ngữ văn 7 14.50 Ba
88 088 Vũ Nguyễn Kim Huyền 10/10/2010 7C THCS Xuân Thiên Toán 7 9.00
89 089 Lê Thị Thu Huyền 31/05/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 16.00 Nhì
90 090 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 12/09/2010 7A THCS Thọ Xương Ngữ văn 7 12.25 KK
91 091 Đinh Thị Hương 05/03/2010 7A THCS Thọ Xương Ngữ văn 7 VẮNG
92 092 Phạm Duy Khải 8/13/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Toán 7 14.50 Ba
93 093 Đỗ An Khánh 15/1/2010 7C THCS Thọ Lâm Toán 7 12.00 Ba
94 094 Hoàng Sỹ Nam Khánh 21/02/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Toán 7 11.75 Ba
95 095 Lê Thị Ngọc Lan 6/23/2010 7B THCS Quảng Phú Toán 7 8.50
96 096 Phạm Tùng Lâm 9/30/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Toán 7 8.25
97 097 Vũ Thị Tuệ Lâm 8/13/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Ngữ văn 7 12.00
98 098 Nguyễn Khoa Tùng Lâm 11/8/2010 7A THCS Xuân Hưng Toán 7 5.00
99 099 Trần Bùi Sơn Lâm 7/30/2010 7C THCS Quảng Phú Ngữ văn 7 8.00
100 100 Lê Thị Thùy Linh 3/10/2010 7A THCS Xuân Bái Toán 7 7.25
101 101 Đào Phương Linh 27/10/2010 7A THCS Xuân Bái Ngữ văn 7 11.00
102 102 Phạm Diệu Linh 12/12/2010 7A THCS Xuân Bái Ngữ văn 7 12.00
103 103 Hà Thị Phương Linh 23/03/2010 7A THCS Xuân Bái Ngữ văn 7 12.75 KK
104 104 Nguyễn Thị Khánh Linh 11/25/2010 7B THCS TT Sao Vàng Ngữ văn 7 17.00 Nhất
105 105 Lê Thị Phương Linh 10/11/2010 7A THCS Xuân Phong Ngữ văn 7 14.00 Ba
106 106 Lê Thị Thùy Linh 04/01/2010 7B THCS Nam Giang Ngữ văn 7 14.25 Ba
107 107 Nguyễn Lê Thùy Linh 22/08/2010 7B THCS Nam Giang Ngữ văn 7 13.00 KK
108 108 Tống Khánh Linh 1/24/2010 7A THCS Xuân Sơn Ngữ văn 7 15.00 Nhì
109 109 Lê Thị Khánh Linh 10/24/2010 7B THCS Xuân Hưng Ngữ văn 7 14.50 Ba
110 110 Mạch Quỳnh Linh 28/10/2010 7A THCS Thuận Minh Ngữ văn 7 9.75
111 111 Phạm Thùy Linh 4/4/2010 7B THCS Quảng Phú Toán 7 2.50
112 112 Lê Phương Linh 3/8/2010 7B THCS Xuân Lập Ngữ văn 7 15.75 Nhì
113 113 Phạm Nguyễn KhánhLinh 2/14/2011 6A THCS Xuân Lập Ngữ văn 7 15.75 Nhì
114 114 Nguyễn Ngọc Linh 07/05/2010 7A THCS Xuân Lai Ngữ văn 7 11.50
115 115 Lê Văn Linh 7/21/2010 7B THCS Thọ Lập Toán 7 7.25
116 116 Nguyễn Trần Nhật Long 16/11/2010 7A THCS Xuân Thắng Toán 7 8.75
117 117 Trần Văn Đại Long 01/10/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Toán 7 11.25 KK
118 118 Lê Văn Thành Long 21/01/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Toán 7 10.00 KK
119 119 Nguyễn Vũ Lộc 2/26/2010 7 TH&THCS Hạnh Phúc Toán 7 5.50
120 120 Lê Thị Hồng Lụa 8/22/2010 7A THCS Xuân Phú Ngữ văn 7 10.25
3
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
121 121 Lê Thị Cẩm Ly 05/03/2010 7B THCS Nam Giang Ngữ văn 7 14.00 Ba
122 122 Đỗ Thị Khánh Ly 1/3/2010 7A THCS Xuân Minh Ngữ văn 7 11.25
123 123 Bùi Thị Khánh Ly 02/01/2010 7B THCS Xuân Lai Toán 7 8.50
124 124 Đỗ Thị Thảo Ly 10/02/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 13.25 KK
125 125 Nguyễn Đỗ Ngọc Mai 8/24/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Ngữ văn 7 14.75 Ba
126 126 Đỗ Thị Ngọc Mai 10/04/2010 7 THCS Xuân Trường Toán 7 VẮNG
127 127 Đỗ Lê Ngọc Mai 10/02/2010 7 THCS Xuân Trường Ngữ văn 7 9.00
128 128 Trần Thị Thanh Mai 24/02/2010 7 THCS Thọ Nguyên Ngữ văn 7 15.50 Nhì
129 129 Phan Thị Ngọc Mai 09/11/2010 7A THCS Thuận Minh Ngữ văn 7 13.00 KK
130 130 Lê Thị Tuyết Mai 19/01/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 13.25 KK
131 131 Trịnh Viết Mạnh 1/25/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Toán 7 18.00 Nhất
132 132 Nguyễn Văn Mạnh 12/3/2010 7C THCS Thọ Lâm Toán 7 9.00
133 133 Lê Xuân Mạnh 6/21/2010 7A THCS Thọ Hải Toán 7 13.00 Ba
134 134 Bùi Ngọc Mạnh 8/24/2010 7A THCS Tây Hồ Toán 7 11.00 KK
135 135 Hoàng Duy Mạnh 23/05/2010 7C THCS Thuận Minh Toán 7 4.75
136 136 Bùi Đỗ Minh 6/8/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Toán 7 14.00 Ba
137 137 Vũ Quốc Minh 9/7/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Toán 7 17.00 Nhì
138 138 Đặng Đình Nhật Minh 12/11/2010 7A THCS Xuân Sơn Toán 7 9.00
139 139 Lê Xuân Bình Minh 15/04/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Toán 7 16.50 Nhì
140 140 Trịnh Anh Minh 10/03/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Toán 7 5.50
141 141 Lê Ngọc Gia Minh 01/09/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Toán 7 10.50 KK
142 142 Lê Thị Trà My 1/18/2010 7A5 THCS TT Lam Sơn Ngữ văn 7 10.50
143 143 Phạm Thị Trà My 21/9/2010 7C THCS Thọ Lâm Ngữ văn 7 15.00 Nhì
144 144 Lê Trà My 13/06/2010 7A THCS Thuận Minh Ngữ văn 7 12.75 KK
145 145 Lê Hà My 15/11/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 12.00
146 146 Mai Trà My 06/10/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 14.25 Ba
147 147 Lê Na 5/1/2010 7B THCS Bắc Lương Toán 7 13.00 Ba
148 148 Đỗ Thị Lê Na 01/07/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 12.50 KK
149 149 Nguyễn Duy Nam 7/27/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Toán 7 13.00 Ba
150 150 Lê Thanh Nam 27/10/2010 7A THCS Xuân Hoà Toán 7 8.00
151 151 Lê Thị Thanh Nga 15/12/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 9.50
152 152 Trịnh Thị Kim Ngân 1/8/2010 7A THCS Xuân Phú Ngữ văn 7 13.00 KK
153 153 Đỗ Thị Ngân 2/23/2010 7B THCS Quảng Phú Ngữ văn 7 12.50 KK
154 154 Lê Thị Khánh Ngân 11/2/2010 7A THCS Phú Xuân Ngữ văn 7 14.75 Ba
155 155 Lê Hoàng Ngân 24/01/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 14.75 Ba
156 156 Lê Bá Tiến Nghĩa 06/04/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Toán 7 5.75
157 157 Trịnh Thị Ngọc 20/3/2010 7A THCS Xuân Hoà Ngữ văn 7 14.25 Ba
158 158 Trần Bảo Ngọc 7/27/2010 7C THCS Xuân Thiên Toán 7 13.00 Ba
159 159 Nguyễn Khánh Ngọc 10/05/2010 7C THCS Trường Xuân Ngữ văn 7 13.75 KK
160 160 Nguyễn Thị Minh Ngọc 06/01/2010 7B THCS Trường Xuân Toán 7 10.00 KK
161 161 Phạm Như Ngọc 06/07/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 10.00
162 162 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 04/11/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Toán 7 12.25 Ba
4
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
163 163 Lưu Vũ Nguyên 05/10/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Toán 7 7.75
164 164 Lê Thị Minh Nguyệt 16/09/2010 7B THCS Nam Giang Ngữ văn 7 10.50
165 165 Hoàng Sỹ Minh Nhật 21/07/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Toán 7 6.00
166 166 Đỗ Thị Tuyết Nhi 8/3/2010 7A THCS Xuân Bái Ngữ văn 7 13.50 KK
167 167 Trịnh Yến Nhi 12/3/2010 7B THCS Bắc Lương Ngữ văn 7 16.00 Nhì
168 168 Nguyễn Thị Châu Nhi 5/4/2010 7B THCS Xuân Giang Ngữ văn 7 10.75
169 169 Đỗ Thị Yến Nhi 20/10/2010 7A THCS Trường Xuân Ngữ văn 7 11.25
170 170 Trương Nguyễn Yến Nhi 08/11/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 10.75
171 171 Đỗ Cẩm Nhung 2/18/2010 7A5 THCS TT Lam Sơn Toán 7 10.00 KK
172 172 Nguyễn Hồng Nhung 29/03/2010 7 THCS Xuân Khánh Ngữ văn 7 10.25
173 173 Phạm Trương Tố Như 12/1/2010 7A THCS Xuân Phú Toán 7 9.00
174 174 Trịnh Quỳnh Như 2/27/2010 7 TH&THCS Hạnh Phúc Ngữ văn 7 9.00
175 175 Hà Thị Kiều Oanh 5/27/2010 7A THCS Xuân Phú Ngữ văn 7 11.00
176 176 Đinh Thanh Phong 4/5/2010 7 THCS Xuân Tín Toán 7 8.25
177 177 Lê Phúc 16/10/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Toán 7 12.00 Ba
178 178 Lê Thị Mai Phương 15/7/2010 7C THCS Thọ Lâm Ngữ văn 7 12.50 KK
179 179 Nguyễn Thị Anh Phương 10/01/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 12.00
180 180 Đỗ Ngọc Kim Phượng 18/04/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 15.00 Nhì
181 181 Lê Mạnh Quân 19/10/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Toán 7 11.00 KK
182 182 Vũ Trung Quốc 29/03/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Toán 7 13.00 Ba
183 183 Nghiêm Vũ Ngọc Quyên 10/08/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 14.50 Ba
184 184 Hà Sỹ Quyền 21/11/2010 7A THCS Xuân Lai Ngữ văn 7 10.50
185 185 Lê Văn Sang 1/28/2010 7B THCS TT Sao Vàng Toán 7 10.50 KK
186 186 Chu Quang Thiên Sơn 01/02/2010 7B THCS Thuận Minh Toán 7 3.50
187 187 Trịnh Thanh Tâm 30/8/2010 7A THCS Xuân Hoà Toán 7 4.00
188 188 Nguyễn Trọng Tấn 20/01/2010 7B THCS TT Sao Vàng Toán 7 8.00
189 189 Lê Quang Toàn 13/09/2010 7A THCS Thọ Xương Toán 7 6.00
190 190 Lê Duy Anh Tú 4/14/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Toán 7 13.50 Ba
191 191 Hà Cẩm Tú 6/20/2010 7A THCS Xuân Hưng Toán 7 6.00
192 192 Phan Đình Tuân 1/22/2010 7A TH&THCS Thọ Thắng Toán 7 10.25 KK
193 193 Phạm Thanh Tùng 19/01/2010 7B THCS TT Sao Vàng Toán 7 10.00 KK
194 194 Hoàng Gia Tùng 19/6/2011 6A THCS Xuân Thắng Toán 7 12.00 Ba
195 195 Nguyễn Xuân Tùng 11/30/2010 7B THCS Bắc Lương Toán 7 11.25 KK
196 196 Công Văn Thái 14/04/2010 7A THCS Thọ Xương Toán 7 6.00
197 197 Lê Trọng Thanh 5/5/2010 7A THCS Xuân Phú Toán 7 8.50
198 198 Trịnh Thị Thanh 1/27/2010 7A THCS Xuân Phú Toán 7 12.50 Ba
199 199 Lê Thị Thanh 02/01/2010 7B THCS Xuân Phong Ngữ văn 7 12.50 KK
200 200 Lê Chí Thanh 2/22/2010 7A THCS Xuân Minh Toán 7 11.25 KK
201 201 Hoàng Văn Thanh 27/12/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Toán 7 7.75
202 202 Trịnh Hữu Thành 9/3/2010 7A THCS Phú Xuân Toán 7 7.25
203 203 Lê Thanh Thảo 12/11/2010 7C THCS Thọ Lâm Ngữ văn 7 8.50
204 204 Đỗ Thị Phương Thảo 30/11/2010 7 THCS Xuân Trường Ngữ văn 7 12.50 KK
5
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
205 205 Đỗ Thị Phương Thảo 28/12/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 11.50
206 206 Lưu Thị Phương Thảo 3/28/2010 7B THCS Thọ Lập Ngữ văn 7 9.75
207 207 Bùi Văn Thắng 16/04/2010 7A THCS Xuân Thắng Toán 7 9.25
208 208 Lê Xuân Thịnh 23/12/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Toán 7 8.75
209 209 Nguyễn Thị Thơm 6/15/2010 7C THCS Xuân Thiên Toán 7 16.50 Nhì
210 210 Nguyên Hà Thu 11/6/2010 7C THCS Xuân Thiên Toán 7 7.75
211 211 Trịnh Phương Thùy 1/22/2010 7A THCS Xuân Phú Ngữ văn 7 9.75
212 212 Lê Thanh Thùy 16/09/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 8.50
213 213 Lê Thu Thủy 02/02/2010 7C THCS Trường Xuân Ngữ văn 7 10.00
214 214 Lê Phương Thúy 12/9/2010 7 THCS Thọ Diên Toán 7 11.00 KK
215 215 Đặng Thị Thúy 1/28/2010 7A THCS Tây Hồ Ngữ văn 7 11.75
216 216 Bùi Thanh Minh Thư 1/1/2010 7A THCS Xuân Thắng Toán 7 10.25 KK
217 217 Trần Anh Thư 19/12/2010 7 THCS Xuân Khánh Ngữ văn 7 13.25 KK
218 218 Lê Thị Anh Thư 9/1/2010 7A THCS Tây Hồ Ngữ văn 7 14.00 Ba
219 219 Cao Minh Thư 4/21/2010 7A THCS Tây Hồ Ngữ văn 7 14.75 Ba
220 220 Phạm Anh Thư 9/28/2010 7A THCS Xuân Sơn Ngữ văn 7 12.25 KK
221 221 Hà Anh Thư 05/02/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 11.25
222 222 Lê Ngân Thương 17/08/2010 7A THCS Xuân Phong Ngữ văn 7 12.25 KK
223 223 Lê Mai Trang 2/11/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Ngữ văn 7 16.25 Nhì
224 224 Trịnh Thị Huyền Trang 8/26/2010 7A THCS Xuân Phú Ngữ văn 7 11.00
225 225 Lê Huyền Trang 1/23/2010 7 THCS Thọ Diên Ngữ văn 7 14.00 Ba
226 226 Lê Hà Trang 1/4/2010 7 THCS Xuân Quang Ngữ văn 7 13.50 KK
227 227 Lê Thị Minh Trang 30/04/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 13.50 KK
228 228 Nguyễn Mai Bảo Trâm 9/25/2010 7B THCS Phú Xuân Ngữ văn 7 12.50 KK
229 229 Mai Nguyễn Kiều Trinh 10/14/2010 7B THCS Quảng Phú Toán 7 7.00
230 230 Ngô Minh Trúc 10/1/2010 7 THCS Thọ Diên Ngữ văn 7 15.50 Nhì
231 231 Lê Thị Thanh Trúc 2/15/2010 7A THCS Xuân Sơn Ngữ văn 7 12.50 KK
232 232 Nguyễn Thị Thanh Trúc 11/6/2010 7A THCS Xuân Thiên Ngữ văn 7 10.00
233 233 Trần Quang Trường 11/29/2010 7A THCS Thọ Lập Toán 7 2.00
234 234 Trần Đình Uy 1/19/2010 7B THCS Xuân Lập Ngữ văn 7 11.25
235 235 Trần Tố Uyên 8/5/2010 7C THCS Xuân Thiên Toán 7 6.50
236 236 Nguyễn Hải Vân 24/11/2010 7B THCS TT Sao Vàng Ngữ văn 7 13.75 KK
237 237 Nguyễn Thanh Vân 12/04/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Toán 7 8.50
238 238 Trần Đức Vinh 9/4/2010 7A THCS Xuân Bái Toán 7 6.25
239 239 Bùi Quốc Vinh 10/13/2010 7B THCS Phú Xuân Ngữ văn 7 12.75 KK
240 240 Lê Sỹ Quang Vinh 06/03/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Toán 7 8.00
241 241 Đỗ Kiều Vy 11/15/2010 7A THCS Thọ Xương Toán 7 5.00
242 242 Lê Nguyễn Tường Vy 10/11/2010 7A3 THCS TT Lam Sơn Ngữ văn 7 13.00 KK
243 243 Nguyễn Tường Vy 1/31/2010 7A THCS Xuân Phú Ngữ văn 7 9.00
244 244 Đoàn Thảo Vy 4/16/2010 7 THCS Thọ Lộc Ngữ văn 7 11.50
245 245 Nguyễn Tường Vy 9/4/2010 7B THCS Quảng Phú Ngữ văn 7 10.00
246 246 Đỗ Thảo Vy 7/19/2010 7A THCS Thọ Lập Ngữ văn 7 8.00
6
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
247 247 Lê Hải Yến 29/04/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 7 14.50 Ba
248 594 Nguyễn Thúy An 7/23/2011 6A THCS Thọ Hải Tiếng Anh 7 11.60
249 595 Lê Tiến Bảo An 12/13/2010 7A THCS Thọ Lập Tiếng Anh 7 12.60
250 596 Phạm Huyền Anh 30/10/2010 7A THCS Thọ Xương Tiếng Anh 7 9.20
251 597 Phạm Thục Anh 18/11/2010 7A THCS Thọ Xương Tiếng Anh 7 14.20 KK
252 598 Trịnh Đức Anh 6/10/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 7 15.80 Ba
253 599 Lê Việt Anh 22/08/2010 7B THCS TT Sao Vàng Tiếng Anh 7 15.40 Ba
254 600 Lê Phương Tú Anh 21/04/2010 7A THCS Xuân Thắng Tiếng Anh 7 13.20 KK
255 601 Nguyễn Thị Hoàng Anh 22/09/2010 7A THCS Xuân Thắng Tiếng Anh 7 11.00
256 602 Nguyễn Thị Diệu Anh 9/12/2010 7A THCS Thọ Hải Tiếng Anh 7 12.80 KK
257 603 Lưu phương Anh 12/5/2011 6B THCS TT Thọ Xuân Tiếng Anh 7 11.80
258 604 Đào Trâm Anh 22/03/2010 7B THCS Thuận Minh Tiếng Anh 7 13.80 KK
259 605 Đỗ Việt Anh 2/10/2010 7A THCS Xuân Lập Tiếng Anh 7 14.00 KK
260 606 Đỗ Thị Quỳnh Anh 4/5/2010 7B THCS Xuân Lập Tiếng Anh 7 11.00
261 607 Đặng Hoàng Anh 05/04/2010 7B THCS Xuân Lai Tiếng Anh 7 13.60 KK
262 608 Trịnh Thị Diệu Anh 08/01/2010 7B THCS Trường Xuân Tiếng Anh 7 11.60
263 609 Dư Nguyễn Việt Anh 30/04/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 16.20 Ba
264 610 Trịnh Vân Anh 21/08/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 6.00
265 611 Đỗ Hà Anh 12/06/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 13.20 KK
266 612 Đỗ Phạm Lan Anh 14/6/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 14.20 KK
267 613 Nguyễn Hà Vân Anh 09/09/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 12.60
268 614 Trịnh Việt Anh 05/03/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 16.00 Ba
269 615 Nguyễn Ngọc Ánh 27/05/2011 6A THCS Tây Hồ Tiếng Anh 7 14.00 KK
270 616 Trịnh Thị Ngọc Ánh 10/20/2010 7C THCS Phú Xuân Tiếng Anh 7 13.80 KK
271 617 Nguyễn Thị Minh Ánh 13/06/2011 6B THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 14.20 KK
272 618 Bùi Hà Gia Bảo 20/03/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 15.80 Ba
273 619 Trần Ngô Bảo Châu 8/10/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 7 16.80 Ba
274 620 Trịnh Bảo Chi 17/07/2010 7D THCS Trường Xuân Tiếng Anh 7 11.60
275 621 Nguyễn Lê Thảo Chi 26/05/2010 7D THCS Trường Xuân Tiếng Anh 7 10.80
276 622 Bàng Trịnh Linh Chi 03/05/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 11.20
277 623 Cố Thị Phương Dung 1/3/2010 7A THCS Phú Xuân Tiếng Anh 7 15.20 Ba
278 624 Lê Thùy Dương 11/10/2010 7A THCS Thọ Hải Tiếng Anh 7 16.00 Ba
279 625 Lê Đăng An Dương 4/16/2010 7B THCS Xuân Hưng Tiếng Anh 7 10.20
280 626 Lê Mai Đào 3/14/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 7 17.00 Nhì
281 627 Đỗ Minh Đức 7/6/2010 7A THCS Xuân Lập Tiếng Anh 7 16.00 Ba
282 628 Nguyễn Hà Giang 2/10/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 7 17.60 Nhì
283 629 Đỗ Đình Trường Giang 12/27/2010 7A THCS Xuân Hưng Tiếng Anh 7 10.00
284 630 Lưu Minh Giang 8/31/2011 6B THCS Phú Xuân Tiếng Anh 7 15.20 Ba
285 631 Hoàng Văn Trường Giang 09/10/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 13.20 KK
286 632 Ngô Thúy Hà 5/26/2010 7 THCS Thọ Diên Tiếng Anh 7 17.60 Nhì
287 633 Lê Thị Hà 4/2/2010 7B THCS Bắc Lương Tiếng Anh 7 13.20 KK
288 634 Lê Thị Khánh Hà 8/26/2010 7B THCS Bắc Lương Tiếng Anh 7 14.80 KK
7
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
289 635 Mai Việt Hà 30/10/2010 7A THCS Xuân Lai Tiếng Anh 7 10.40
290 636 Nguyễn Ngọc Hà 02/03/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 8.40
291 637 Lê Khánh Hà 16/02/2011 6A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 18.00 Nhất
292 638 Trịnh Tuấn Hải 17/12/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 17.60 Nhì
293 639 Lê Khả Đức Hải 29/07/2011 6A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 17.20 Nhì
294 640 Nguyễn Thị Hằng 3/1/2010 7B THCS Quảng Phú Tiếng Anh 7 8.00
295 641 Nguyễn Lê Bảo Hoàng 05/07/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 15.00 Ba
296 642 Đỗ Huy Hoàng 19/12/2011 6A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 14.60 KK
297 643 Bùi Quang Huy 7/15/2010 7A THCS Xuân Phú Tiếng Anh 7 12.60
298 644 Lê Văn Quang Huy 16/01/2010 7A THCS Xuân Phong Tiếng Anh 7 8.00
299 645 Nguyễn Hoàng Gia Huy 10/10/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 15.80 Ba
300 646 Nguyễn Xuân Gia Huy 23/08/2011 6A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 14.80 KK
301 647 Trần Khánh Huyền 26/08/2010 7B THCS TT Sao Vàng Tiếng Anh 7 16.60 Ba
302 648 Lê Thị Thu Huyền 31/05/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 19.00 Nhất
303 649 Hà Đình Kiên 7/31/2011 6 TH&THCS Xuân Thành Tiếng Anh 7 14.40 KK
304 650 Hoàng Tân Khoa 06/09/2010 7D THCS Trường Xuân Tiếng Anh 7 13.80 KK
305 651 Lưu Đình Khôi 9/22/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 7 16.80 Ba
306 652 Lê Minh Khôi 21/06/2011 6A THCS Nam Giang Tiếng Anh 7 13.00 KK
307 653 Lê Tường Lam 06/06/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 15.60 Ba
308 654 Nguyễn Thùy Lâm 9/9/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 7 17.40 Nhì
309 655 Lê Thị Phương Linh 24/052010 7B THCS Nam Giang Tiếng Anh 7 13.20 KK
310 656 Phạm Thùy Linh 4/4/2010 7B THCS Quảng Phú Tiếng Anh 7 9.80
311 657 Lê Thị Mai Linh 2/12/2010 7B THCS Thọ Lập Tiếng Anh 7 6.80
312 658 Đỗ Thị Cẩm Ly 13/8/2010 7B THCS Xuân Giang Tiếng Anh 7 10.00
313 659 Trịnh Khắc Thành Minh 1/26/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 7 15.40 Ba
314 660 Bùi Đỗ Minh 6/8/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 7 17.60 Nhì
315 661 Chu Quang Minh 13/06/2010 7A THCS Xuân Phong Tiếng Anh 7 4.20
316 662 Nguyễn Hữu Nhật Minh 28/12/2011 6A THCS Tây Hồ Tiếng Anh 7 13.40 KK
317 663 Vũ Đình Nhật Minh 14/02/2010 7B THCS Xuân Lai Tiếng Anh 7 11.60
318 664 Hoàng Lê Minh 28/09/2010 7A THCS Trường Xuân Tiếng Anh 7 13.00 KK
319 665 Nguyễn Thị Hà My 6/18/2010 7A THCS Xuân Phú Tiếng Anh 7 15.60 Ba
320 666 Trần Hoàng Thảo My 10/31/2011 6B THCS TT Thọ Xuân Tiếng Anh 7 8.20
321 667 Dương Trịnh Hà My 7/25/2011 6B THCS Phú Xuân Tiếng Anh 7 14.20 KK
322 668 Lê Hoàng Ngân 24/01/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 12.60
323 669 Lê Bá Tiến Nghĩa 06/4/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 11.20
324 670 Lê Thị Bích Ngọc 12/05/2010 7B THCS Nam Giang Tiếng Anh 7 11.20
325 671 Phạm Ngọc Nguyên 4/10/2010 7C THCS Xuân Thiên Tiếng Anh 7 10.40
326 672 Nguyễn Ngô Thảo Nguyên 22/04/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 16.60 Ba
327 673 Lê Thảo Nguyên 25/01/2011 6A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 16.00 Ba
328 674 Lê Thị Hồng Nhung 06/07/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 15.20 Ba
329 675 Nguyễn Khắc Hưng Phúc 25/01/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 13.60 KK
330 676 Lê Thị Hà Phương 27/01/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 16.20 Ba
8
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
331 677 Trương Thảo Phương 1/22/2010 7A THCS Thọ Lập Tiếng Anh 7 8.80
332 678 Hoàng Phú Quang 10/02/2010 7A THCS Xuân Phong Tiếng Anh 7 7.80
333 679 Lê Viết Cao Sơn 9/27/2011 6A THCS Thọ Hải Tiếng Anh 7 11.60
334 680 Vũ Nguyễn Thuỷ Tiên 27/10/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 17.20 Nhì
335 681 Phan Đình Tuân 7/1/2010 7A TH&THCS Thọ Thắng Tiếng Anh 7 15.60 Ba
336 682 Nguyễn Thị Đan Thanh 10/05/2010 7B THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 17.00 Nhì
337 683 Lê Hải Thanh 14/05/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 18.00 Nhất
338 684 Hoàng Chí Thành 07/04/2010 7A THCS Thọ Xương Tiếng Anh 7 14.00 KK
339 685 Lê Phương Thảo 23/01/2010 7A THCS Xuân Thắng Tiếng Anh 7 11.40
340 686 Lê Thị Phương Thảo 10/20/2011 6A THCS Thọ Hải Tiếng Anh 7 12.80 KK
341 687 Nguyễn Hữu Thiện 8/1/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 7 16.80 Ba
342 688 Nguyễn Duy Thịnh 3/14/2010 7A4 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 7 13.40 KK
343 689 Lê Hà Trang 31/03/2010 7B THCS TT Sao Vàng Tiếng Anh 7 15.00 Ba
344 690 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/10/2010 7C THCS Thuận Minh Tiếng Anh 7 16.00 Ba
345 691 Lê Thị Minh Trang 30/04/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 15.60 Ba
346 692 Khương Linh Trang 29/07/2010 7A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 7 12.60
347 693 Phạm Phú Trọng 12/10/2010 7C THCS Xuân Thiên Tiếng Anh 7 13.20 KK
348 694 Vũ Thị Thu Uyên 9/20/2010 7A THCS Xuân Hưng Tiếng Anh 7 11.00
349 695 Lê Đặng Tường Vân 13/06/2010 7B THCS TT Sao Vàng Tiếng Anh 7 17.60 Nhì
350 696 Nguyễn Tường Vy 9/4/2010 7B THCS Quảng Phú Tiếng Anh 7 3.20
Có 191/350 thí sinh đạt giải = 54,6%, trong đó Nhất 07 giải, Nhì 28 giải, Ba 62 giải, KK 94 giải.
TRƯỞNG BAN
Người đọc điểm: Đỗ Trung Linh Thanh tra: Nguyễn Thị Ngãi
Người soát đọc: Nguyễn Xuân Mạnh (Đã ký)
Người nhập điểm: Mai Xuân Hải
Người soát nhập: Nguyễn Minh Đức
TRƯỞNG PHÒNG GDĐT
Lê Huy Nhị
9
10
UBND HUYỆN THỌ XUÂN
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BAN CHẤM THI HSG LỚP 7, 8 CẤP HUYỆN
Kỳ thi ngày 12/3/2023
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI CÁC MÔN VĂN HÓA LỚP 8 CẤP HUYỆN
NĂM HỌC 2022 - 2023
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
1 248 Nguyễn Thị Thu An 24/11/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 12.00 Ba
2 249 Lê Trâm Anh 2/9/2009 8C THCS Xuân Bái Sinh học 8 7.75
3 250 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10/10/2009 8A THCS Thọ Xương Ngữ văn 8 12.75 Ba
4 251 Hà Kiều Anh 11/20/2009 8A1 THCS TT Lam Sơn Sinh học 8 12.50 KK
5 252 Lê Thị Mai Anh 8/26/2009 8A5 THCS TT Lam Sơn Sinh học 8 10.25
6 253 Đỗ Quỳnh Anh 7/4/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Hoá học 8 11.50 KK
7 254 Trịnh Minh Anh 3/12/2009 8A1 THCS TT Lam Sơn Ngữ văn 8 13.25 Ba
8 255 Lê Hoàng Anh 6/12/2009 8A THCS Xuân Phú Ngữ văn 8 14.25 Nhì
9 256 Lê Hà Anh 14/4/2009 8A THCS Thọ Lâm Sinh học 8 11.00
10 257 Lê Minh Tuấn Anh 2/7/2009 8A THCS Thọ Hải Vật lý 8 16.00 Nhì
11 258 Đỗ Văn Việt Anh 02/11/2009 8A THCS Xuân Trường Hoá học 8 11.00 KK
12 259 Nguyễn Thị Ngọc Anh 8/20/2009 8A THCS TT Thọ Xuân Ngữ văn 8 14.50 Nhì
13 260 Hoàng Thị Mai Anh 2/12/2009 8A THCS Thọ Nguyên Sinh học 8 12.00 KK
14 261 Lê Nguyễn Duy Anh 03/09/2009 8A THCS Xuân Phong Hoá học 8 9.75
15 262 Lê Thị Yến Anh 06/03/2009 8B THCS Nam Giang Sinh học 8 11.25
16 263 Phạm Thị Hồng Anh 04/08/2009 8B THCS Nam Giang Sinh học 8 13.25 Ba
17 264 Lê Trung Đức Anh 17/03/2009 8B THCS Nam Giang Sinh học 8 14.00 Ba
18 265 Lê Thị Lan Anh 4/24/2009 8A THCS Bắc Lương Ngữ văn 8 10.25
19 266 Nguyễn Đỗ Như Anh 8/25/2009 8A THCS Xuân Sơn Ngữ văn 8 11.25 KK
20 267 Hoàng Thị Phương Anh 11/8/2009 8A THCS Xuân Giang Ngữ văn 8 11.00 KK
21 268 Lê Hoàng Trâm Anh 3/8/2009 8A THCS Xuân Giang Hoá học 8 15.50 Nhì
22 269 Đỗ Nguyễn Đức Anh 11/11/2009 8B THCS Xuân Hưng Vật lý 8 6.50
23 270 Nguyễn Văn Lê Anh 8/5/2009 8B THCS Xuân Hưng Vật lý 8 6.00
24 271 Cao Thị Quỳnh Anh 7/18/2009 8B THCS Xuân Thiên Hoá học 8 8.00
25 272 Trịnh Quỳnh Anh 6/28/2009 8 THCS Xuân Tín Sinh học 8 12.75 KK
26 273 Trịnh Thị Quỳnh Anh 5/3/2009 8B THCS Phú Xuân Hoá học 8 16.25 Nhì
27 274 Lê Việt Anh 11/2/2009 8C THCS Phú Xuân Hoá học 8 15.00 Nhì
28 275 Đỗ Nam Anh 3/7/2009 8A THCS Xuân Minh Vật lý 8 8.25
29 276 Trịnh Lan Anh 06/04/2009 8C THCS Trường Xuân Ngữ văn 8 10.00
30 277 Lê Vũ Mai Anh 13/04/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 8 13.50 Ba
31 278 Lê Thị Quỳnh Anh 24/03/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 8 10.50
32 279 Trịnh Nguyên Anh 08/01/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Vật lý 8 13.25 KK
11
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
33 280 Nguyễn Thảo Anh 03/04/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 7.25
34 281 Nguyễn Thị Minh Ánh 1/5/2009 8C THCS Xuân Bái Sinh học 8 11.50 KK
35 282 Phạm Hồng Ánh 29/04/2009 8A THCS TT Sao Vàng Vật lý 8 13.50 KK
36 283 Hoàng Thị Hồng Ánh 9/19/2009 8A THCS Xuân Sơn Ngữ văn 8 11.50 KK
37 284 Đào Ngọc Ánh 01/12/2009 8A THCS Thuận Minh Sinh học 8 7.50
38 285 Lê Minh Gia Bảo 10/20/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Vật lý 8 17.50 Nhì
39 286 Nguyễn Đình Gia Bảo 02/02/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Hoá học 8 14.25 Nhì
40 287 Hoàng Văn Gia Bảo 04/12/2009 8A THCS Xuân Phong Vật lý 8 6.00
41 288 Lê Hà Bình 10/19/2009 8 TH&THCS Xuân Thành Sinh học 8 13.00 Ba
42 289 Lê Hữu Cương 4/2/2009 8A THCS Thọ Lộc Hoá học 8 11.25 KK
43 290 Nguyễn Viết Cường 3/26/2009 8B THCS Thọ Hải Vật lý 8 12.50 KK
44 291 Nguyễn Bảo Chi 5/3/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Vật lý 8 14.50 Ba
45 292 Lê Nguyễn Khánh Chi 08/05/2009 8A THCS TT Sao Vàng Ngữ văn 8 10.75 KK
46 293 Lê Thị Kim Chi 12/11/2009 8 THCS Xuân Khánh Hoá học 8 9.25
47 294 Lê Thị Linh Chi 15/08/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Vật lý 8 8.50
48 295 Lê Thị Kim Dung 12/13/2009 8A THCS Bắc Lương Hoá học 8 10.25 KK
49 296 Lê Dũng 16/06/2009 8C THCS Xuân Bái Sinh học 8 13.75 Ba
50 297 Lê Thanh Anh Dũng 7/21/2009 8A THCS TT Sao Vàng Vật lý 8 16.00 Nhì
51 298 Ngô Minh Dũng 3/2/2009 8B THCS TT Sao Vàng Sinh học 8 13.25 Ba
52 299 Lê Mạnh Dũng 18/8/2009 8A THCS Xuân Thắng Vật lý 8 13.50 KK
53 300 Nguyễn Khắc Anh Duy 29/04/2009 8A THCS Xuân Thắng Vật lý 8 15.00 Ba
54 301 Lê Khả Tùng Dương 10/24/2009 8A THCS Thọ Hải Hoá học 8 10.50 KK
55 302 Lê Thị Ánh Dương 10/21/2009 8B THCS Thọ Hải Ngữ văn 8 10.50
56 303 Lê Thị Thùy Dương 03/07/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 8 11.25 KK
57 304 Lý Thái Dương 20/04/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 7.75
58 305 Bùi Đức Đại 2/20/2009 8 TH&THCS Hạnh Phúc Sinh học 8 12.25 KK
59 306 Nguyễn Thị Hồng Đào 7/30/2009 8B THCS Phú Xuân Ngữ văn 8 10.75 KK
60 307 Lê Thế Đạt 9/3/2009 8A THCS Xuân Phú Hoá học 8 8.50
61 308 Cao Văn Đạt 17/02/2009 8B THCS Nam Giang Vật lý 8 7.50
62 309 Ngô Tiến Đạt 11/27/2009 8A THCS Trường Xuân Hoá học 8 9.75
63 310 Đỗ Hà Hải Đăng 14/03/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Vật lý 8 16.75 Nhì
64 311 Đào Trọng Đông 4/18/2009 8A THCS Thọ Lộc Hoá học 8 9.00
65 312 Mai Văn Đồng 3/9/2009 8A THCS Xuân Thắng Hoá học 8 11.00 KK
66 313 Trịnh Ngọc Đức 1/2/2009 8B THCS TT Sao Vàng Sinh học 8 13.25 Ba
67 314 Nguyễn Ngọc Đức 28/07/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Vật lý 8 9.50
68 315 Nguyễn Văn Được 5/26/2009 8A THCS Thọ Hải Vật lý 8 14.00 KK
69 316 Cao Thị Hương Giang 8/8/2009 8A THCS Xuân Thắng Vật lý 8 15.50 Ba
12
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
70 317 Lê Thị Hương Giang 19/06/2009 8A THCS Xuân Phong Hoá học 8 8.75
71 318 Nguyễn Thế Giang 7/13/2009 8B THCS Phú Xuân Hoá học 8 16.50 Nhất
72 319 Đỗ Thị Thu Hà 3/12/2009 8B THCS Xuân Hoà Sinh học 8 10.00
73 320 Lê Khánh Hà 10/10/2009 8 TH&THCS Xuân Thành Ngữ văn 8 9.25
74 321 Lò Ngọc Hà 10/26/2009 8 TH&THCS Xuân Thành Sinh học 8 13.25 Ba
75 322 Vũ Thị Hà 10/8/2009 8B THCS Thọ Nguyên Sinh học 8 7.00
76 323 Phạm Thị Hà 05/01/2009 8A THCS Xuân Phong Sinh học 8 12.50 KK
77 324 Phan Ngọc Hà 29/12/2009 8B THCS Xuân Lai Ngữ văn 8 10.25
78 325 Lê Ngọc Hà 17/07/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 8 13.50 Ba
79 326 Trịnh Hoàng Hải 23/05/2009 8C THCS TT Sao Vàng Hoá học 8 7.75
80 327 Trịnh Duy Hải 26/02/2009 8A THCS Xuân Thắng Hoá học 8 12.25 Ba
81 328 Đỗ Ngọc Hạnh 1/5/2009 8A THCS Xuân Trường Hoá học 8 8.50
82 329 Lê Thị Hạnh 11/7/2009 8 TH&THCS Xuân Thành Ngữ văn 8 12.25 KK
83 330 Khương Đỗ Minh Hằng 08/12/2009 8A THCS Xuân Hoà Ngữ văn 8 12.75 Ba
84 331 Lê Thúy Hằng 4/10/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Sinh học 8 13.50 Ba
85 332 Bùi Thị Phú Hiền 13/02/2009 8B THCS Xuân Phong Sinh học 8 9.00
86 333 Trịnh Thị Hiền 9/30/2009 8A THCS Tây Hồ Ngữ văn 8 9.75
87 334 Nguyễn Minh Hiếu 28/01/2009 8B THCS Xuân Thắng Sinh học 8 13.50 Ba
88 335 Đỗ Ích Hiếu 07/05/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Vật lý 8 8.25
89 336 Phan Thanh Hiếu 21/11/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Vật lý 8 4.00
90 337 Ngô Quang Hiệu 23/03/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 16.50 Nhất
91 338 Lê Bá Hòa 26/09/2009 8B THCS TT Sao Vàng Vật lý 8 17.00 Nhì
92 339 Bùi Thị Hòa 1/2/2009 8C THCS Quảng Phú Sinh học 8 11.50 KK
93 340 Nguyễn Văn Việt Hoàn 01/02/2009 8B THCS TT Sao Vàng Hoá học 8 11.00 KK
94 341 Vũ Lê Hoàng 30/01/2009 8A THCS TT Sao Vàng Vật lý 8 15.00 Ba
95 342 Hà Duyên Huy Hoàng 05/10/2009 8B THCS Xuân Lai Vật lý 8 9.50
96 343 Nguyễn Vũ Huy Hoàng 24/12/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 7.00
97 344 Trịnh Thị Ánh Hồng 11/01/2009 8D THCS Trường Xuân Hoá học 8 12.00 Ba
98 345 Lê Thị Huệ 5/26/2009 8B THCS Xuân Thiên Vật lý 8 10.00
99 346 Ngô Văn Hùng 21/04/2009 8A THCS TT Sao Vàng Vật lý 8 14.50 Ba
100 347 Lại Khắc Hùng 3/26/2009 8B THCS Xuân Hưng Vật lý 8 13.50 KK
101 348 Lê Gia Huy 12/18/2009 8B THCS TT Sao Vàng Sinh học 8 13.00 Ba
102 349 Đới Lê Huy 27/10/2009 8A THCS Xuân Thắng Sinh học 8 13.75 Ba
103 350 Đỗ Viết Huy 11/25/2009 8A THCS Thọ Hải Hoá học 8 10.00 KK
104 351 Đỗ Đình Huy 02/4/2009 8A THCS Xuân Hoà Sinh học 8 10.75
105 352 Lê Văn Huy 4/3/2009 8A THCS Thọ Lộc Hoá học 8 12.75 Ba
106 353 Hồ Đắc Huy 4/15/2009 8B THCS Xuân Thiên Sinh học 8 12.00 KK
13
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
107 354 Đỗ Văn Huy 17/6/2009 8A THCS Xuân Lai Vật lý 8 6.00
108 355 Đỗ Xuân Huy 15/07/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 10.50 KK
109 356 Lưu Thị Ngọc Huyền 18/02/2009 8A THCS Thọ Xương Ngữ văn 8 11.25 KK
110 357 Đặng Thanh Huyền 09/12/2009 8B THCS TT Sao Vàng Ngữ văn 8 10.00
111 358 Kiều Thị Ngọc Huyền 5/20/2009 8 TH&THCS Xuân Thành Sinh học 8 11.50 KK
112 359 Hà Văn Hưng 13/01/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 6.50
113 360 Nguyễn Thị Hương 3/11/2009 8A THCS Xuân Phú Ngữ văn 8 9.00
114 361 Trịnh Thị Hương 4/18/2009 8B THCS Xuân Thiên Hoá học 8 9.00
115 362 Cao Trọng Kiên 3/9/2009 8B THCS Xuân Thiên Vật lý 8 7.50
116 363 Lê Trung Kiên 30/05/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Vật lý 8 14.00 KK
117 364 Ngô Trung Kiên 16/09/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Vật lý 8 8.00
118 365 Nguyễn Trí Kiên 01/08/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 10.25 KK
119 366 Phạm Nguyễn Thiên Kim 10/19/2009 8A THCS Xuân Phú Hoá học 8 7.50
120 367 Phạm Văn Gia Khánh 12/02/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Sinh học 8 13.75 Ba
121 368 Nguyễn Mai Tùng Lâm 4/6/2009 8A2 THCS TT Lam Sơn Sinh học 8 12.00 KK
122 369 Lê Bảo Lâm 2/19/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Sinh học 8 13.50 Ba
123 370 Cao Nguyễn Thảo Liên 3/4/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Ngữ văn 8 11.75 KK
124 371 Nguyễn Thị Kim Liên 4/30/2009 8B THCS Xuân Thiên Ngữ văn 8 9.00
125 372 Nguyễn Thị Diệu Linh 3/12/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Ngữ văn 8 11.50 KK
126 373 Trịnh Thị Thùy Linh 23/7/2009 8A THCS Thọ Lâm Ngữ văn 8 14.25 Nhì
127 374 Cao Hà Phương Linh 30/9/2009 8A THCS Thọ Lâm Hoá học 8 13.25 Ba
128 375 Đỗ Thị Thùy Linh 29/5/2009 8A THCS Thọ Lâm Hoá học 8 12.75 Ba
129 376 Hoàng Thị Diệu Linh 2/7/2009 8A THCS Thọ Lâm Hoá học 8 9.75
130 377 Hoàng Thị Phương Linh 9/25/2009 8A THCS Tây Hồ Ngữ văn 8 14.00 Ba
131 378 Lê Thị Cẩm Linh 3/22/2009 8B THCS Xuân Thiên Sinh học 8 8.50
132 379 Hoàng Diệu Linh 15/02/2009 8A THCS Thuận Minh Vật lý 8 4.25
133 380 Phạm Thị Khánh Linh 9/3/2009 8A THCS Quảng Phú Ngữ văn 8 9.50
134 381 Nguyễn Thị Linh 06/04/2009 8B THCS Trường Xuân Ngữ văn 8 14.00 Ba
135 382 Lê Hoàng Linh 12/04/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 8 14.00 Ba
136 383 Vũ Khánh Linh 13/11/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Vật lý 8 9.75
137 384 Đỗ Gia Linh 28/11/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 8.00
138 385 Trịnh Hà Linh 25/06/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 9.50
139 386 Đỗ Thị Mai Linh 4/3/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Sinh học 8 11.00
140 387 Mai Hà Thanh Long 04/01/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Vật lý 8 11.00 KK
141 388 Lê Hoàng Bảo Long 05/03/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 14.25 Nhì
142 389 Lê Thành Long 29/08/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 13.00 Ba
143 390 Lê Đăng Long 07/04/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Sinh học 8 11.50 KK
14
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
144 391 Đỗ Mai Thảo Ly 8/13/2009 8A THCS Xuân Minh Ngữ văn 8 12.75 Ba
145 392 Lê Thị Thảo Ly 14/02/2009 8B THCS Xuân Lai Ngữ văn 8 12.00 KK
146 393 Ngô Khánh Ly 15/07/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 8 13.25 Ba
147 394 Lê Thị Thảo Ly 20/01/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 8 10.50
148 395 Nguyễn Thị Ngọc Ly 10/09/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Sinh học 8 13.00 Ba
149 396 Nguyễn Phương Mai 15/12/2009 8A THCS Thuận Minh Sinh học 8 9.50
150 397 Nguyễn Tuyết Mai 18/07/2009 8C THCS Trường Xuân Ngữ văn 8 10.25
151 398 Lê Ngọc Minh 20/01/2009 8B THCS TT Sao Vàng Sinh học 8 8.00
152 399 Hoàng Đức Minh 10/23/2009 8 THCS Xuân Tín Sinh học 8 15.00 Nhì
153 400 Bùi Hoàng Nhật Minh 10/01/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Vật lý 8 13.00 KK
154 401 Nguyễn Khắc Gia Minh 05/02/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Vật lý 8 11.00 KK
155 402 Lê Văn Quang Minh 25/06/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 8.25
156 403 Nguyễn Thị Trà My 20/03/2009 8C THCS Xuân Bái Ngữ văn 8 11.25 KK
157 404 Lê Thị Trà My 8/7/2009 8A THCS TT Sao Vàng Ngữ văn 8 11.75 KK
158 405 Trịnh Thị Thảo My 19/01/2009 8A THCS Thọ Lâm Ngữ văn 8 14.50 Nhì
159 406 Lê Thị Thảo My 2/26/2009 8A THCS Bắc Lương Sinh học 8 14.50 Nhì
160 407 Lê Giang My 5/14/2009 8B THCS Xuân Thiên Ngữ văn 8 7.00
161 408 Cao Bảo Nam 05/11/2009 8A THCS Thọ Xương Sinh học 8 9.25
162 409 Lê Doãn Nhật Nam 5/8/2009 8A THCS Bắc Lương Sinh học 8 16.00 Nhì
163 410 Nguyễn Thị Nga 28/07/2009 8A THCS Xuân Giang Ngữ văn 8 10.25
164 411 Trịnh Thị Thúy Nga 9/5/2009 8A TH&THCS Thọ Thắng Ngữ văn 8 10.00
165 412 Lê Thị Kim Ngân 06/09/2009 8A THCS Thọ Xương Ngữ văn 8 13.50 Ba
166 413 Nguyễn Thị Ngân 02/12/2009 8B THCS Xuân Hoà Ngữ văn 8 11.50 KK
167 414 Đặng Thùy Ngân 9/15/2009 8A TH&THCS Thọ Thắng Ngữ văn 8 7.75
168 415 Bùi Kim Ngân 12/3/2009 8A THCS Xuân Lập Ngữ văn 8 14.00 Ba
169 416 Trần Thị Ngân 4/14/2009 8A THCS Xuân Lập Ngữ văn 8 13.50 Ba
170 417 Hồ Như Ngọc 2/4/2009 8C THCS Xuân Bái Ngữ văn 8 12.50 Ba
171 418 Hà Như Ngọc 8/18/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Ngữ văn 8 15.00 Nhì
172 419 Lê Thị Hồng Ngọc 05/05/2009 8B THCS TT Sao Vàng Ngữ văn 8 11.75 KK
173 420 Hoàng Hồng Ngọc 11/2/2009 8A THCS Tây Hồ Ngữ văn 8 14.00 Ba
Nguyê
174 421 Lê Hà Thảo 10/22/2009 8A THCS TT Thọ Xuân Ngữ văn 8 15.50 Nhì
n
175 422 Mai Thảo Nguyên 25/08/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 8 10.00
176 423 Trần Thảo Nguyên 05/12/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 8 12.00 KK
177 424 Lê Thị Thanh Nhàn 3/24/2009 8A THCS Bắc Lương Sinh học 8 16.25 Nhì
178 425 Vũ Đình Nhân 3/20/2009 8D THCS Phú Xuân Vật lý 8 13.00 KK
179 426 Lê Ngọc Nhất 27/08/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Sinh học 8 14.50 Nhì
180 427 Lê Tiến Nhật 4/6/2009 8 TH&THCS Hạnh Phúc Sinh học 8 11.75 KK
15
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
181 428 Nguyễn Thị Yến Nhi 7/13/2009 8A THCS Xuân Sơn Ngữ văn 8 13.00 Ba
182 429 Nguyễn Lê Yến Nhi 8/8/2009 8A THCS Xuân Giang Ngữ văn 8 11.00 KK
183 430 Ngô Thị Yến Nhi 3/25/2009 8B THCS Xuân Thiên Hoá học 8 8.50
184 431 Hoàng Yến Nhi 11/4/2009 8C THCS Quảng Phú Sinh học 8 8.50
185 432 Đỗ Thảo Nhi 1/28/2009 8B THCS Xuân Lập Sinh học 8 13.25 Ba
186 433 Nguyễn Thị Hồng Nhung 08/04/2009 8A THCS Thọ Xương Ngữ văn 8 11.75 KK
187 434 Lê Thị Hồng Nhung 29/11/2009 8 THCS Xuân Khánh Hoá học 8 10.75 KK
188 435 Đỗ Thị Trang Nhung 13/04/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 10.25 KK
189 436 Phạm Yến Như 19/05/2009 8A THCS Thọ Xương Ngữ văn 8 10.00
190 437 Lê Gia Phong 11/7/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Sinh học 8 11.75 KK
191 438 Lê Đình Phong 11/9/2009 8B THCS Xuân Thắng Vật lý 8 12.50 KK
192 439 Nguyễn Duy Thanh Phong 1/18/2009 8A THCS Thọ Hải Hoá học 8 15.00 Nhì
193 440 Trần Quốc Phong 26/07/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 7.00
194 441 Nguyễn Thanh Phong 14/08/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 4.75
195 442 Nguyễn Quốc Gia Phú 5/6/2009 8B THCS Thọ Hải Ngữ văn 8 13.25 Ba
196 443 Trịnh Minh Phúc 4/17/2009 8 TH&THCS Hạnh Phúc Vật lý 8 10.50 KK
197 444 Phạm Vũ Hà Phương 15/10/2009 8B THCS Nam Giang Hoá học 8 11.75 KK
198 445 Ngô Hoài Phương 8/30/2009 8B THCS Xuân Thiên Hoá học 8 7.50
199 446 Trần Hà Phương 1/13/2009 8 THCS Xuân Tín Ngữ văn 8 8.25
200 447 Lê Hằng Phương 8/17/2009 8C THCS Quảng Phú Ngữ văn 8 8.75
201 448 Nguyễn Thị Minh Phương 01/11/2009 8A THCS Trường Xuân Hoá học 8 7.75
202 449 Nguyễn Phi Vinh Quang 3/21/2009 8A5 THCS TT Lam Sơn Sinh học 8 15.25 Nhì
203 450 Lê Anh Quân 20/10/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Vật lý 8 13.25 KK
204 451 Nguyễn Tiến Quốc 01/07/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 10.00 KK
205 452 Lê Thị Như Quỳnh 25/05/2009 8A THCS Xuân Thắng Sinh học 8 8.75
206 453 Cao Như Quỳnh 26/10/2009 8A THCS Xuân Thắng Hoá học 8 10.00 KK
207 454 Đỗ Thị Như Quỳnh 19/09/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 8 8.25
208 455 Mai Văn Sáng 11/3/2009 8B THCS Xuân Lập Sinh học 8 17.00 Nhất
209 456 Nguyễn Đình Tâm 3/24/2009 8D THCS Phú Xuân Vật lý 8 11.50 KK
210 457 Hoàng Thanh Tâm 15/01/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 6.00
211 458 Nguyễn Thị Kim Tiến 9/15/2009 8A THCS Xuân Phú Hoá học 8 9.00
212 459 Lê Thị Tình 10/5/2009 8A THCS Bắc Lương Ngữ văn 8 12.00 KK
213 460 Hà Đình Tuấn Tú 9/2/2009 8 TH&THCS Xuân Thành Sinh học 8 11.50 KK
214 461 Phạm Anh Tuấn 25/03/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Sinh học 8 11.00
215 462 Lê Đình Tùng 2/3/2009 8B THCS Xuân Thắng Vật lý 8 18.50 Nhất
216 463 Lê Quang Tùng 10/2/2009 8A THCS TT Thọ Xuân Hoá học 8 7.25
217 464 Nguyễn Huy Tùng 11/03/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Vật lý 8 15.50 Ba
16
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
218 465 Hà Xuân Tùng 11/02/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 9.50
219 466 Vũ Ngọc Thanh 4/2/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Hoá học 8 12.00 Ba
220 467 Nguyễn Thanh Thảo 12/12/2009 8C THCS Xuân Bái Sinh học 8 8.25
221 468 Lê Thị Thanh Thảo 8/10/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Ngữ văn 8 12.00 KK
222 469 Lục Thị Thanh Thảo 4/30/2009 8A THCS Xuân Phú Ngữ văn 8 11.00 KK
223 470 Lê Nguyễn Phương Thảo 8/12/2009 8A THCS Thọ Hải Hoá học 8 11.00 KK
224 471 Nguyễn Thanh Thảo 18/08/2009 8B THCS Nam Giang Vật lý 8 8.00
225 472 Lữ Phương Thảo 19/05/2009 8C THCS Thuận Minh Ngữ văn 8 9.50
226 473 Nguyễn Lê Phương Thảo 1/31/2009 8C THCS Phú Xuân Ngữ văn 8 9.25
227 474 Trịnh Phương Thảo 6/6/2009 8A THCS Xuân Minh Ngữ văn 8 10.25
228 475 Nguyễn Thế Thảo 17/02/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Vật lý 8 7.75
229 476 Phùng Vũ Minh Thu 01/10/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 9.00
230 477 Lê Thị Phương Thuỳ 2/15/2009 8 THCS Xuân Tín Ngữ văn 8 8.50
231 478 Nguyễn Thị Thanh Thuý 02/02/2009 8A THCS Thuận Minh Sinh học 8 7.00
232 479 Trịnh Thanh Thủy 3/31/2009 8 TH&THCS Xuân Thành Ngữ văn 8 10.00
233 480 Trịnh Thị Thu Thúy 5/21/2009 8B THCS Phú Xuân Ngữ văn 8 10.50
234 481 Nguyễn Phương Thúy 2/17/2009 8A THCS Xuân Minh Hoá học 8 6.75
235 482 Mai Phương Thúy 26/04/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 8 12.75 Ba
236 483 Lê Thị Anh Thư 07/05/2009 8A THCS Thọ Xương Sinh học 8 12.00 KK
237 484 Lê Ngọc Anh Thư 02/12/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Ngữ văn 8 10.75 KK
238 485 Nguyễn Thị Minh Trang 18/10/2009 8A THCS Thọ Xương Sinh học 8 10.25
239 486 Ngô Yến Trang 20/05/2009 8B THCS Xuân Thắng Sinh học 8 13.00 Ba
240 487 Đỗ Quỳnh Trang 5/18/2009 8B THCS Thọ Hải Ngữ văn 8 10.00
241 488 Nguyễn Thị Thùy Trang 6/11/2009 8A THCS Thọ Nguyên Sinh học 8 2.75
242 489 Lại Huyền Trang 12/31/2009 8B THCS Xuân Hưng Sinh học 8 12.25 KK
243 490 Trịnh Thị Huyền Trang 25/12/2009 8C THCS Thuận Minh Vật lý 8 8.75
244 491 Nguyễn Đỗ Huyền Trang 1/13/2009 8B THCS Quảng Phú Ngữ văn 8 8.00
245 492 Lê Trần Huyền Trang 11/04/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Vật lý 8 12.75 KK
246 493 Nguyễn Mậu Đức trí 4/3/2009 8B THCS Thọ Hải Hoá học 8 12.00 Ba
247 494 Đỗ Đình Trung 10/15/2009 8A THCS Xuân Lập Sinh học 8 7.50
248 495 Nguyễn Trọng Trung 25/05/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 9.25
249 496 Lê Nam Trung 16/10/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Hoá học 8 10.50 KK
250 497 Phạm Thị Phương Uyên 14/02/2009 8A THCS Xuân Phong Vật lý 8 6.00
251 498 Quách Thị Thuỳ Vân 7/6/2009 8A THCS Xuân Phú Sinh học 8 10.25
252 499 Lê Anh Vĩ 3/15/2009 8A THCS Xuân Hưng Sinh học 8 10.50
253 500 Lê Quang Vinh 13/10/2009 8A THCS Trường Xuân Vật lý 8 10.00
254 501 Nguyễn Quang Vinh 04/07/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Sinh học 8 14.25 Ba
17
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
255 502 Nguyễn Đức Đại Vũ 5/5/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Vật lý 8 13.00 KK
256 503 Nguyễn Bảo Vy 23/10/2009 8C THCS Xuân Bái Ngữ văn 8 10.00
257 504 Đỗ Thảo Vy 10/20/2009 8C THCS TT Sao Vàng Ngữ văn 8 13.00 Ba
258 505 Lại Thị Yến 2/20/2009 8B THCS Xuân Hưng Sinh học 8 12.50 KK
259 506 Trịnh Hải Yến 03/05/2009 8D THCS Trường Xuân Ngữ văn 8 12.00 KK
260 507 Phan Trường An 08/12/2009 8A THCS TT Sao Vàng Tiếng Anh 8 14.80 Nhì
261 508 Nguyễn Thị Phương Anh 09/01/2009 8A THCS Thọ Xương Tiếng Anh 8 5.40
262 509 Nguyễn Thị Minh Anh 19/12/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 8 10.40 KK
263 510 Hồ Hà Anh 12/2/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 8 11.80 KK
264 511 Lê Nguyễn Mai Anh 8/21/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 8 12.80 Ba
265 512 Trịnh Lưu Việt Anh 19/08/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 8 10.40 KK
266 513 Lê Thị Diệp Anh 8/15/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 8 12.00 KK
267 514 Đỗ Thị Ngọc Anh 30/08/2009 8A THCS Xuân Trường Tiếng Anh 8 8.80
268 515 Lê Hà Anh 12/10/2009 8A THCS TT Thọ Xuân Tiếng Anh 8 5.40
269 516 Phạm Duy Trung Anh 13/03/2009 8B THCS Nam Giang Tiếng Anh 8 10.20
270 517 Đỗ Thị Mai Anh 1/1/2009 8A TH&THCS Thọ Thắng Tiếng Anh 8 11.80 KK
271 518 Trịnh Hải Anh 18/12/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 8 12.40 KK
272 519 Hà Đỗ Linh Anh 15/08/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 8 18.40 Nhất
273 520 Lê Thị Quỳnh Anh 13/07/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 8 16.80 Nhì
274 521 Lê Ngọc Anh 05/11/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 8 13.20 Ba
275 522 Lê Gia Bảo 7/10/2009 8A THCS Xuân Giang Tiếng Anh 8 11.20 KK
276 523 Dương Minh Bảo 6/5/2009 8B THCS Xuân Thiên Tiếng Anh 8 8.60
277 524 Phạm An Bình 9/14/2009 8A THCS Tây Hồ Tiếng Anh 8 13.40 Ba
278 525 Hà Thị Minh Châu 7/26/2009 8A1 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 8 11.00 KK
279 526 Nguyễn Hà Châu 15/06/2009 8B THCS Xuân Thắng Tiếng Anh 8 17.40 Nhất
280 527 Trịnh Linh Chi 3/24/2009 8A THCS Bắc Lương Tiếng Anh 8 13.80 Ba
281 528 Đào Thị Kim Chi 1/9/2009 8B THCS Xuân Thiên Tiếng Anh 8 8.60
282 529 Lê Duy Chiến 4/2/2009 8B THCS Thọ Diên Tiếng Anh 8 11.00 KK
283 530 Lê Quốc Chung 09/08/2009 8A THCS TT Sao Vàng Tiếng Anh 8 10.20
284 531 Phạm Tuấn Dũng 16/10/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 8 12.20 KK
285 532 Hà Vũ Tiến Đạt 11/06/2009 8A THCS Thọ Xương Tiếng Anh 8 10.80 KK
286 533 Đỗ Anh Đức 06/04/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 8 15.80 Nhì
287 534 Nguyễn Hương Giang 11/7/2009 8C THCS Xuân Bái Tiếng Anh 8 7.20
288 535 Đỗ Hoàng Giang 13/05/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 8 14.20 Nhì
289 536 Trần Mạnh Hà 21/03/2009 8B THCS Nam Giang Tiếng Anh 8 9.60
290 537 Lê Thị Vân Hà 4/30/2009 8A THCS Tây Hồ Tiếng Anh 8 4.80
291 538 Lê An Hiếu 17/08/2009 8A THCS Thọ Xương Tiếng Anh 8 9.60
18
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
292 539 Lê Thị Minh Hòa 06/02/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 8 16.20 Nhì
293 540 Đào Trọng Việt Hoàng 11/5/2009 8C THCS Xuân Bái Tiếng Anh 8 6.40
294 541 Trịnh Thị Hồng 1/6/2009 8A THCS Xuân Minh Tiếng Anh 8 10.80 KK
295 542 Trịnh Nhật Hưng 10/10/2009 8A THCS Xuân Hoà Tiếng Anh 8 12.60 Ba
296 543 Lê Anh Khoa 24/04/2009 8A THCS Xuân Thắng Tiếng Anh 8 12.80 Ba
297 544 Lý An Lâm 24/06/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 8 11.20 KK
298 545 Trần Mai Linh 6/17/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 8 12.00 KK
299 546 Nguyễn Hà Linh 7/5/2009 8A THCS Thọ Lâm Tiếng Anh 8 6.60
300 547 Nguyễn Hà Linh 03/02/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 8 11.20 KK
301 548 Nguyễn Hoàng Long 6/26/2009 8A THCS TT Thọ Xuân Tiếng Anh 8 8.40
302 549 Trần Thị Ngọc Mai 24/06/2009 8B THCS Nam Giang Tiếng Anh 8 13.80 Ba
303 550 Đinh Viết Cường Manh 10/3/2009 8C THCS Phú Xuân Tiếng Anh 8 14.20 Nhì
304 551 Nguyễn Đăng Minh 11/21/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 8 15.20 Nhì
305 552 Phạm Lê Ngọc Minh 07/10/2009 8A THCS Xuân Lai Tiếng Anh 8 15.40 Nhì
306 553 Cố Đình Nam 12/8/2009 8D THCS Phú Xuân Tiếng Anh 8 14.00 Ba
307 554 Nguyễn Minh Ngọc 3/6/2009 8A THCS TT Thọ Xuân Tiếng Anh 8 9.00
308 555 Nguyễn Thị Minh Ngọc 30/05/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 8 11.20 KK
309 556 Lê Văn Khôi Nguyên 08/03/2009 8A THCS TT Sao Vàng Tiếng Anh 8 14.60 Nhì
310 557 Đỗ Gia Nhi 5/20/2009 8A THCS Xuân Minh Tiếng Anh 8 9.20
311 558 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 06/05/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 8 14.40 Nhì
312 559 Lê Mai Phương 02/12/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 8 15.40 Nhì
313 560 Lê Mai Phương 21/03/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 8 12.40 KK
314 561 Lê Như Quỳnh 23/11/2009 8B THCS Xuân Giang Tiếng Anh 8 6.20
315 562 Vũ Nguyễn Thủy Tiên 27/10/2010 7C THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 8 14.60 Nhì
316 563 Nguyễn Quốc Toàn 06/10/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 8 11.20 KK
317 564 Phạm Thị Anh Thư 5/9/2009 8A THCS Xuân Lập Tiếng Anh 8 6.60
318 565 Lê Kiều Anh Thư 27/02/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 8 14.60 Nhì
319 566 Lê Ngô Quỳnh Trang 31/10/2009 8A THCS Thọ Xương Tiếng Anh 8 8.00
320 567 Nguyễn Quỳnh Trang 3/7/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 8 12.20 KK
321 568 Đỗ Minh Trang 12/28/2009 8A THCS Xuân Hoà Tiếng Anh 8 12.40 KK
322 569 Hà Minh Trang 08/08/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 8 17.80 Nhất
323 570 Nguyễn Thị Minh Trang 03/09/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Tiếng Anh 8 16.00 Nhì
324 571 Hoàng Việt Trung 9/6/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Tiếng Anh 8 13.60 Ba
325 572 Nguyễn Thị Hà Vy 24/05/2009 8A THCS Xuân Giang Tiếng Anh 8 10.60 KK
326 573 Lê Đức Anh 10/26/2009 8A THCS Xuân Sơn Tin học 8 18.80 Nhất
327 574 Tống Việt Anh 11/4/2009 8A THCS Xuân Lập Tin học 8 8.00
328 575 Trịnh Văn Đức Anh 02/01/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Tin học 8 18.80 Nhất
19
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
329 576 Phạm Tuấn Dũng 15/01/2010 7B THCS Nam Giang Tin học 8 16.00 KK
330 577 Hà Sỹ Đạt 13/09/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Tin học 8 17.60 Nhì
331 578 Nguyễn Minh Đức 08/10/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Tin học 8 8.00
332 579 Lê Bá Hoài 10/10/2009 8C THCS Trường Xuân Tin học 8 8.00
333 580 Nguyễn Nhật Huy 4/6/2009 8B THCS Trường Xuân Tin học 8 13.80 KK
334 581 Đỗ Nguyên Trung Kiên 14/10/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Tin học 8 14.00 KK
335 582 Lê Duy Anh Kiệt 10/2/2009 8A THCS Xuân Sơn Tin học 8 16.40 Ba
336 583 Lê Doãn Đăng Khoa 20/05/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Tin học 8 13.60 KK
337 584 Nguyễn Văn Linh 12/3/2009 8A THCS Xuân Sơn Tin học 8 17.40 Nhì
338 585 Lê Gia Linh 10/12/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Tin học 8 15.80 KK
339 586 Nguyễn Thành Long 2/3/2009 8A THCS Xuân Lập Tin học 8 6.00
340 587 Nguyễn Minh 12/12/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Tin học 8 16.00 KK
341 588 Hồ Minh Phương 30/03/2009 8B THCS Trường Xuân Tin học 8 5.20
342 589 Trần Nhật Minh Quang 09/07/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Tin học 8 18.20 Nhì
343 590 Nguyễn Văn Thành 11/07/2010 7B THCS Nam Giang Tin học 8 8.80
344 591 Đỗ Đông Thưởng 7/8/2009 8A THCS Xuân Lập Tin học 8 6.00
345 592 Lê Thị Huyền Trang 10/31/2009 8C THCS Trường Xuân Tin học 8 6.80
346 593 Lê Văn Việt 05/11/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Tin học 8 7.60
347 697 Lê Minh Anh 27/02/2009 8C THCS Xuân Bái Toán 8 12.00 KK
348 698 Hoàng Thùy Anh 23/05/2009 8C THCS Xuân Bái GDCD 8 3.00
349 699 Trịnh Thị Vân Anh 8/16/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Toán 8 13.75 Ba
350 700 Phan Quỳnh Anh 7/3/2009 8A1 THCS TT Lam Sơn Lịch sử 8 11.50 KK
351 701 Lê Phương Anh 3/3/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn GDCD 8 14.50 Nhì
352 702 Nguyễn Hà Anh 3/24/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn GDCD 8 14.00 Ba
353 703 Phạm Thị Ngọc Anh 3/7/2009 8A THCS Xuân Phú Lịch sử 8 10.50
354 704 Nguyễn Hà Anh 17/04/2009 8A THCS TT Sao Vàng Địa lí 8 10.75 KK
355 705 Nguyễn Ngọc Bảo Anh 9/3/2009 8B THCS Thọ Diên GDCD 8 7.50
356 706 Nguyễn Thị Vân Anh 1/26/2009 8B THCS Thọ Hải GDCD 8 12.25 KK
357 707 Đỗ Nguyễn Minh Anh 03/03/2009 8B THCS Xuân Hoà Địa lí 8 9.25
358 708 Lê Văn Tuấn Anh 22/02/2009 8B THCS Thọ Nguyên Toán 8 10.00
359 709 Hoàng Thị Hồng Anh 14/05/2009 8B THCS Nam Giang GDCD 8 11.75 KK
360 710 Nguyễn Hải Anh 9/2/2009 8A THCS Tây Hồ Địa lí 8 7.75
361 711 Lê Phạm Phương Anh 2/24/2009 8 THCS Xuân Quang GDCD 8 14.50 Nhì
362 712 Nguyễn Ngọc Đức Anh 4/29/2009 8B THCS Xuân Thiên Toán 8 9.50
363 713 Phạm Thị Mai Anh 5/20/2009 8A THCS Quảng Phú GDCD 8 10.00
364 714 Hà Vân Anh 10/6/2009 8A THCS Xuân Lai Địa lí 8 11.50 KK
365 715 Hồ Hà Anh 1/30/2009 8A THCS Trường Xuân Toán 8 13.50 KK
20
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
366 716 Hà Huyền Anh 7/11/2009 8B THCS Trường Xuân GDCD 8 10.00
367 717 Trịnh Văn Đức Anh 02/01/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Toán 8 17.00 Nhì
368 718 Hà Đình Việt Anh 1/20/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Địa lí 8 5.00
369 719 Lê Ngọc Anh 9/11/2009 8A THCS Lê Thánh Tông GDCD 8 14.00 Ba
370 720 Nguyễn Trâm Anh 3/23/2009 8A THCS Lê Thánh Tông GDCD 8 15.00 Nhì
371 721 Nguyễn Quốc Anh 7/1/2009 8A THCS Lê Thánh Tông GDCD 8 5.00
372 722 Lê Thị Ngọc Anh 5/1/2009 8B THCS Lê Thánh Tông GDCD 8 12.00 KK
373 723 Lê Nguyễn Diệu Anh 8/3/2009 8C THCS Lê Thánh Tông GDCD 8 7.75
374 724 Lê Trúc Anh 12/16/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Lịch sử 8 6.00
375 725 Lê Hà Anh 6/4/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Lịch sử 8 12.00 KK
376 726 Mai Thị Quỳnh Anh 4/8/2009 8A THCS Thọ Lập Lịch sử 8 10.75 KK
377 727 Hà Thị Bảo Ánh 23/02/2009 8A THCS Thọ Xương Lịch sử 8 11.00 KK
378 728 Trương Ngọc Ánh 21/09/2009 8B THCS Tây Hồ Địa lí 8 4.25
379 729 Lê Thị Minh Ánh 5/23/2009 8B THCS Xuân Hưng GDCD 8 14.25 Nhì
380 730 Nguyễn Thị Ngọc Bích 06/08/2009 8A THCS Thọ Xương Lịch sử 8 9.00
381 731 Nguyễn Thùy Châm 29/04/2009 8A THCS Thọ Xương Toán 8 11.50
382 732 Trịnh Thị Ngọc Châm 16/05/2009 8B THCS Xuân Trường GDCD 8 7.25
383 733 Nguyễn Thị Thùy Châm 3/28/2009 8A THCS Xuân Sơn Lịch sử 8 15.50 Nhì
384 734 Nguyễn Bảo Chi 5/3/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Toán 8 18.00 Nhất
385 735 Phạm Thảo Chi 4/7/2009 8A1 THCS TT Lam Sơn Lịch sử 8 15.50 Nhì
386 736 Nguyễn Linh Chi 5/27/2009 8A THCS Xuân Lập Địa lí 8 11.50 KK
387 737 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 20/08/2009 8D THCS Trường Xuân Lịch sử 8 12.00 KK
388 738 Hoàng Thị Ngọc Diệp 10/6/2009 8A THCS Xuân Lai Lịch sử 8 8.25
389 739 Phạm Thị Huyền Diệu 10/4/2009 8A THCS Thọ Lập GDCD 8 11.00
390 740 Trần Thị Thùy Dung 1/22/2009 8C THCS Xuân Bái Toán 8 12.00 KK
391 741 Trịnh Quốc Dũng 4/28/2009 8A THCS Xuân Hưng Địa lí 8 12.75 Ba
392 742 Vũ Thị Mỹ Duyên 3/3/2009 8A THCS Xuân Phú Địa lí 8 10.25
393 743 Cao Kỳ Duyên 22/6/2009 8B THCS Thọ Nguyên Lịch sử 8 8.25
394 744 Hoàng Trần Ánh Dương 31/01/2009 8A THCS Thuận Minh Toán 8 13.50 KK
395 745 Phạm Thùy Dương 12/28/2009 8C THCS Quảng Phú Lịch sử 8 5.00
396 746 Lê Tuấn Đạt 12/22/2009 8B THCS Thọ Diên Toán 8 9.00
397 747 Hà Sỹ Đạt 13/09/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Toán 8 13.00 KK
398 748 Phạm Hồng Điệp 10/5/2009 8B THCS Xuân Thắng Địa lí 8 13.25 Ba
399 749 Nguyễn Minh Đức 4/23/2009 8B THCS Trường Xuân GDCD 8 11.00
400 750 Nguyễn Minh Đức 08/10/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Toán 8 13.00 KK
401 751 Phạm Duy Đức 9/1/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Lịch sử 8 12.00 KK
402 752 Phạm Thị Kim Gia 11/14/2009 8A THCS TT Sao Vàng Địa lí 8 10.75 KK
21
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
403 753 Lê Thị Hương Giang 06/03/2009 8A THCS Xuân Phong GDCD 8 12.50 KK
404 754 Lê Hoàng Hương Giang 11/9/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Địa lí 8 13.75 Ba
405 755 Lê Hương Giang 7/10/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Địa lí 8 8.00
406 756 Phạm Thị Hạnh 22/05/2009 8B THCS Nam Giang GDCD 8 9.50
407 757 Lê Thị Thúy Hằng 1/4/2009 8B THCS Xuân Thiên Địa lí 8 9.25
408 758 Nguyễn Thị Thu Hằng 1/7/2009 8A THCS Xuân Thiên GDCD 8 9.50
409 759 Ngô Kim Hằng 09/07/2009 8B THCS Thuận Minh Địa lí 8 9.50
410 760 Hà Thị Hằng 22/11/2009 8B THCS Thuận Minh GDCD 8 7.00
411 761 Hà Thị Bích Hằng 29/3/2009 8B THCS Xuân Lai Lịch sử 8 11.00 KK
412 762 Phùng Gia Hân 9/18/2009 8B THCS Xuân Lập GDCD 8 9.00
413 763 Lê Gia Hân 4/11/2009 8A THCS Thọ Lập Lịch sử 8 9.75
414 764 Nguyễn Thanh Hiền 12/5/2009 8B THCS Xuân Thắng Địa lí 8 14.25 Nhì
415 765 Nguyễn Thị Thu Hiền 5/10/2009 8A THCS Thọ Hải GDCD 8 13.50 Ba
416 766 Trần Thu Hiền 8/13/2009 8A THCS TT Thọ Xuân Lịch sử 8 12.75 Ba
417 767 Lê Thị Hiền 4/9/2009 8 THCS Xuân Quang GDCD 8 12.50 KK
418 768 Nguyễn Ngọc Hiền 10/16/2009 8C THCS Quảng Phú GDCD 8 5.00
419 769 Nguyễn Thị Thúy Hiền 28/8/2009 8B THCS Xuân Lai Địa lí 8 11.25 KK
420 770 Lê Ngọc Trung Hiếu 12/11/2009 8 THCS Xuân Khánh Địa lí 8 11.00 KK
421 771 Đỗ Văn Hoàng 12/3/2009 8A THCS Xuân Trường Lịch sử 8 15.50 Nhì
422 772 Nguyễn Thị Hồng 10/22/2009 8A2 THCS TT Lam Sơn GDCD 8 14.00 Ba
423 773 Phạm Thị Phương Hồng 11/5/2009 8A THCS TT Sao Vàng Địa lí 8 14.00 Nhì
424 774 Mai Thị Hồng 11/25/2009 8A THCS Xuân Lập Địa lí 8 13.25 Ba
425 775 Nguyễn Kim Huệ 11/17/2009 8A THCS Tây Hồ Lịch sử 8 12.50 Ba
426 776 Bùi Thị Huệ 1/1/2009 8C THCS Quảng Phú Lịch sử 8 7.50
427 777 Nguyễn Thị Thu Huệ 12/13/2009 8A THCS Trường Xuân GDCD 8 12.25 KK
428 778 Đới Lê Huy 27/10/2009 8A THCS Xuân Thắng Toán 8 16.25 Nhì
429 779 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 14/02/2009 8C THCS Xuân Bái Lịch sử 8 12.50 Ba
430 780 Hà Thị Thu Huyền 02/01/2009 8A THCS Thọ Xương Toán 8 12.50 KK
431 781 Lê Thị Khánh Huyền 22/10/2009 8A THCS Xuân Thắng Địa lí 8 8.25
432 782 Lê Thị Thu Huyền 8/19/2009 8A THCS Thọ Hải GDCD 8 12.75 KK
433 783 Vũ Lê Phương Huyền 24/01/2009 8A THCS Xuân Giang GDCD 8 9.25
434 784 Nguyễn Thị Huyền 01/07/2009 8A THCS Trường Xuân GDCD 8 11.00
435 785 Trịnh Khánh Huyền 5/5/2009 8A THCS Lê Thánh Tông GDCD 8 10.50
436 786 Đỗ Thị Ngọc Huyền 6/25/2009 8B THCS Lê Thánh Tông GDCD 8 14.00 Ba
437 787 Nguyễn Khắc Hưng 1/4/2009 8 TH&THCS Hạnh Phúc Địa lí 8 12.25 Ba
438 788 Trần Quang Hưng 19/06/2009 8B THCS Thuận Minh Địa lí 8 11.25 KK
439 789 Lưu Nguyên Thu Hương 11/2/2009 8C THCS Lê Thánh Tông GDCD 8 13.50 Ba
22
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
440 790 Nguyễn Mai Hương 5/9/2009 8C THCS Lê Thánh Tông GDCD 8 14.25 Nhì
441 791 Hoàng Trung Kiên 5/29/2009 8A THCS Tây Hồ Toán 8 11.75 KK
442 792 Đỗ Ngọc Anh Kiệt 6/12/2009 8A THCS Xuân Sơn Lịch sử 8 14.75 Ba
443 793 Phạm Thị Như Khánh 19/09/2009 8A THCS Thọ Xương Toán 8 12.00 KK
444 794 Vũ Thị Ngọc Khánh 13/01/2009 8A THCS Xuân Giang GDCD 8 12.25 KK
445 795 Hoàng Quốc Khánh 6/22/2009 8B THCS Xuân Thiên Toán 8 12.50 KK
446 796 Nguyễn Lê Gia Khiêm 3/5/2009 8B THCS TT Sao Vàng Toán 8 16.00 Nhì
447 797 Lê Doãn Đăng Khoa 20/05/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Toán 8 16.00 Nhì
448 798 Hoàng Thị Ngọc Lan 2/22/2009 8B THCS Quảng Phú GDCD 8 13.00 KK
449 799 Đỗ Tiến Lâm 19/10/2009 8B THCS Trường Xuân Lịch sử 8 12.25 KK
450 800 Nguyễn Mai Lê 2/17/2009 8A THCS Xuân Lập Toán 8 10.75
451 801 Đỗ Thị Lệ 2/4/2009 8A THCS Xuân Trường Lịch sử 8 11.25 KK
452 802 Đỗ Phương Linh 5/5/2009 8A1 THCS TT Lam Sơn GDCD 8 13.50 Ba
453 803 Lê Thị Huyền Linh 1/3/2009 8A THCS Xuân Phú Địa lí 8 15.00 Nhì
454 804 Lê Mai Linh 5/8/2009 8C THCS TT Sao Vàng Toán 8 15.75 Nhì
455 805 Trần Mai Linh 1/28/2009 8A THCS TT Sao Vàng Địa lí 8 11.25 KK
456 806 Nguyễn Thị Phương Linh 4/2/2009 8A THCS Thọ Lâm Lịch sử 8 12.50 Ba
457 807 Nguyễn Thùy Linh 2/6/2009 8B THCS Thọ Diên GDCD 8 13.50 Ba
458 808 Lê Thị Khánh Linh 11/13/2009 8 THCS Xuân Quang Địa lí 8 12.25 Ba
459 809 Nguyễn Hoàng Linh 9/4/2009 8A THCS Xuân Giang GDCD 8 13.00 KK
460 810 Đỗ Thị Thùy Linh 11/29/2009 8A THCS Xuân Hưng Địa lí 8 8.50
461 811 Lê Thị Yến Linh 5/18/2009 8A THCS Xuân Hưng GDCD 8 14.50 Nhì
462 812 Hoàng Phương Linh 24/06/2009 8B THCS Thuận Minh Địa lí 8 12.50 Ba
463 813 Phạm Thị Phương Linh 8/12/2009 8C THCS Quảng Phú Lịch sử 8 8.25
464 814 Đỗ Thị Diệu Linh 3/5/2009 8A THCS Xuân Minh Lịch sử 8 6.75
465 815 Trịnh Kiều Linh 10/02/2009 8D THCS Trường Xuân Lịch sử 8 12.25 KK
466 816 Lê Gia Linh 10/12/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Toán 8 16.25 Nhì
467 817 Lê Thị Phương Linh 14/06/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Địa lí 8 15.25 Nhì
468 818 Đỗ Thị Thùy Linh 8/8/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Địa lí 8 10.00
469 819 Hoàng Phương Linh 6/22/2009 8A THCS Lê Thánh Tông GDCD 8 15.00 Nhì
470 820 Lê Thùy Linh 1/1/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Lịch sử 8 12.25 Ba
471 821 Mai Đỗ Minh Long 4/22/2009 8 THCS Xuân Quang Địa lí 8 9.50
472 822 Đỗ Thị Khánh Ly 9/1/2009 8A THCS Bắc Lương Toán 8 11.25
473 823 Lê Thị Diệu Ly 29/08/2009 8A THCS Xuân Giang GDCD 8 11.75 KK
474 824 Lê Khánh Ly 12/4/2008 8B THCS Phú Xuân Toán 8 14.00 Ba
475 825 Lê Khánh Ly 28/ 06/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Lịch sử 8 11.25 KK
476 826 Nguyễn Lê Huyền Mai 25/5/2009 8B THCS Xuân Thắng Địa lí 8 13.50 Ba
23
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
477 827 Đào Thị Xuân Mai 4/30/2009 8B THCS Thọ Diên GDCD 8 10.00
478 828 Nguyễn Duy Mạnh 1/11/2009 8B THCS Xuân Thiên Toán 8 10.50
479 829 Hoàng Đức Mạnh 9/16/2009 8A THCS Phú Xuân Địa lí 8 13.00 Ba
480 830 Bùi Ngọc Minh 11/24/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Toán 8 15.50 Nhì
481 831 Lê Ngọc Hiền Minh 9/19/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Toán 8 12.25 KK
482 832 Nguyễn Đăng Minh 11/21/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Toán 8 17.50 Nhất
483 833 Lê Văn Minh 2/24/2009 8B THCS Thọ Diên Lịch sử 8 11.50 KK
484 834 An Hạ My 6/24/2009 8A THCS TT Thọ Xuân Lịch sử 8 12.75 Ba
485 835 Lê Hà My 6/24/2009 8B THCS Xuân Thiên Địa lí 8 11.25 KK
486 836 Lê Bảo Nam 18/10/2009 8C THCS Xuân Bái Toán 8 11.50
487 837 Nguyễn Nhật Nam 8/11/2009 8A THCS Xuân Hoà Toán 8 12.25 KK
488 838 Trần Hoàng Nam 11/08/2009 8B THCS Tây Hồ Địa lí 8 3.00
489 839 Lê Đình Bảo Nam 8/31/2009 8A THCS Xuân Sơn Lịch sử 8 12.00 KK
490 840 Lê Thúy Nga 9/15/2009 8B THCS Thọ Diên Lịch sử 8 5.50
491 841 Trần Thị Kim Ngân 8/4/2010 7B THCS Xuân Lập GDCD 8 12.25 KK
492 842 Hồ Thị Ngoan 10/31/2009 8b THCS Xuân Hoà Địa lí 8 8.50
493 843 Hà Nguyễn Anh Ngọc 10/6/2009 8A THCS Xuân Hưng Địa lí 8 7.00
494 844 Hoàng Khánh Ngọc 8/18/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Lịch sử 8 7.50
495 845 Lê Thị Bảo Ngọc 8/18/2009 8A THCS Thọ Lập Lịch sử 8 9.25
496 846 Lương Bảo Ngọc 30/09/2009 8A THCS Xuân Phú Địa lí 8 12.50 Ba
497 847 Bàng Trung Nguyên 2/21/2009 8A THCS Phú Xuân Toán 8 11.00
498 848 Lê Thị Ánh Nguyệt 2/27/2009 8A THCS Tây Hồ GDCD 8 8.50
499 849 Hoàng Thị Yến Nhi 7/26/2009 8A1 THCS TT Lam Sơn GDCD 8 14.00 Ba
500 850 Nguyễn Khánh Nhi 05/02//2009 8 THCS Xuân Khánh Địa lí 8 10.25
501 851 Lê Thị Yến Nhi 5/27/2009 8A THCS Thọ Lộc GDCD 8 12.75 KK
502 852 Trịnh Yến Nhi 10/24/2009 8A THCS Tây Hồ GDCD 8 9.50
503 853 Lê Thị Yến Nhi 1/1/2009 8B THCS Xuân Hưng GDCD 8 13.25 Ba
504 854 Bùi Thị Hồng Nhung 3/8/2009 8A THCS Xuân Phú Toán 8 14.50 Ba
505 855 Đỗ Thị Hồng Nhung 23/03/2009 8B THCS Thọ Lâm GDCD 8 12.00 KK
506 856 Nguyễn Lê Phương Nhung 11/21/2009 8A THCS Thọ Lộc Lịch sử 8 14.75 Ba
507 857 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10/26/2009 8A1 THCS TT Lam Sơn GDCD 8 12.25 KK
508 858 Lê Thị Diễm Như 3/16/2009 8A THCS Thọ Lộc Lịch sử 8 15.00 Nhì
509 859 Đỗ Thị Khánh Như 12/27/2009 8B THCS Xuân Hưng GDCD 8 15.00 Nhì
510 860 Đỗ Thị Quỳnh Như 12/19/2009 8A THCS Xuân Minh Địa lí 8 6.00
511 861 Lê Thị Ngọc Oanh 10/23/2009 8A THCS Xuân Phú Lịch sử 8 8.00
512 862 Phạm Thị Kim Oanh 8/4/2009 8B THCS Trường Xuân GDCD 8 12.00 KK
513 863 Lê Năng Phúc 11/19/2009 8B THCS Thọ Nguyên Toán 8 12.00 KK
24
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
514 864 Nguyễn Mai Văn Phúc 17/11/2009 8B THCS Thuận Minh Địa lí 8 10.00
515 865 Nguyễn Thị Phương 22/10/2009 8A THCS Thọ Xương Lịch sử 8 9.00
516 866 Trịnh Mai Phương 3/6/2009 8A3 THCS TT Lam Sơn Toán 8 15.25 Ba
517 867 Vũ Thị Phương 08/04/2009 8A THCS Thuận Minh GDCD 8 7.50
518 868 Đỗ Thị Thu Phương 11/6/2009 8C THCS Lê Thánh Tông GDCD 8 10.50
519 869 Trần Nhật Minh Quang 09/07/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Toán 8 16.00 Nhì
520 870 Lê Thị Lệ Quyên 13/02/2009 8B THCS Nam Giang Địa lí 8 10.50 KK
521 871 Ninh Thục Quyên 6/24/2009 8A THCS Tây Hồ Toán 8 14.25 Ba
522 872 Trịnh Thị Quỳnh 23/11/2009 8A THCS Thọ Lâm GDCD 8 12.25 KK
523 873 Nguyễn Văn Quỳnh 2/2/2009 8B THCS Thọ Diên Lịch sử 8 14.50 Ba
524 874 Nguyễn Như Quỳnh 4/23/2009 8 THCS Xuân Quang GDCD 8 14.00 Ba
525 875 Vũ Thị Xuân Quỳnh 10/20/2009 8B THCS Quảng Phú GDCD 8 5.00
526 876 Lê Như Quỳnh 8/2/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Lịch sử 8 11.50 KK
527 877 Lê Thanh Tâm 1/31/2009 8B THCS Xuân Thiên Toán 8 10.75
528 878 Trịnh Thị Tâm 10/26/2009 8A THCS Phú Xuân Địa lí 8 13.75 Ba
529 879 Lục Đình Tiến 18/01/2009 8 THCS Xuân Khánh Địa lí 8 8.50
530 880 Nguyễn Thị Tình 01/10//2009 8 THCS Xuân Khánh Địa lí 8 10.00
531 881 Nguyễn Khánh Toàn 21/11/2009 8B THCS Xuân Lai Toán 8 10.50
532 882 Nguyễn Thành Tôn 5/22/2009 8B THCS Phú Xuân Toán 8 11.00
533 883 Hà Sỹ Tới 18/8/2009 8B THCS Xuân Lai Toán 8 13.50 KK
534 884 Lê Thị Minh Tú 3/21/2009 8 THCS Xuân Quang Địa lí 8 11.00 KK
535 885 Lê Quốc Tuấn 12/7/2009 8B THCS Xuân Lập Toán 8 3.25
536 886 Nguyễn Hữu Minh Tuấn 20/08/2009 8A THCS Lê Thánh Tông Toán 8 5.50
537 887 Trần Minh Tuệ 12/3/2009 8A THCS Lê Thánh Tông GDCD 8 5.50
538 888 Lê Đình Tùng 3/2/2009 8B THCS Xuân Thắng Toán 8 15.00 Ba
539 889 Nguyễn Đình Tùng 3/14/2009 8A THCS Xuân Minh Toán 8 4.00
540 890 Nguyễn Huy Tùng 11/03/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Toán 8 5.50
541 891 Nguyễn Thị Tuyết 1/11/2009 8A THCS Quảng Phú GDCD 8 9.50
542 892 Lê Thị Thanh 09/05/2009 8B THCS Nam Giang Địa lí 8 10.00
543 893 Thiều Quang Thành 4/3/2009 8D THCS Phú Xuân Địa lí 8 13.25 Ba
544 894 Nguyễn Phương Thảo 11/7/2009 8A THCS Xuân Phú Lịch sử 8 7.25
545 895 Ngô Thị Thảo 3/19/2009 8A THCS Xuân Phú Địa lí 8 9.00
546 896 Lê Thị Thảo 8/24/2009 8A THCS Thọ Lộc Lịch sử 8 13.00 Ba
547 897 Đỗ Thị Phương Thảo 9/23/2009 8A THCS Tây Hồ Toán 8 11.25
548 898 Nguyễn Phương Thảo 12/10/2009 8A THCS Lê Thánh Tông GDCD 8 13.00 KK
549 899 Phùng Quang Thắng 12/16/2009 8A THCS Xuân Hưng Địa lí 8 12.00 KK
550 900 Đỗ Ngọc Bảo Thi 9/29/2009 8A THCS Xuân Minh Lịch sử 8 8.00
25
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
551 901 Lê Khắc Ngọc Thọ 4/30/2009 8A THCS Bắc Lương Toán 8 11.75 KK
552 902 Trịnh Thị Hoài Thu 10/01/2009 8B THCS Thọ Lâm GDCD 8 9.25
553 903 Lê Thị Thu 24/10/2009 8A THCS Thọ Nguyên Toán 8 8.75
554 904 Nguyễn Thị Thùy 7/6/2009 8 TH&THCS Hạnh Phúc Địa lí 8 13.50 Ba
555 905 Lê Thị Thu Thùy 10/9/2009 8A THCS Xuân Sơn GDCD 8 10.25
556 906 Phạm Thu Thủy 30/3/2009 8A THCS Thọ Nguyên Lịch sử 8 6.25
557 907 Phạm Thanh Thủy 30/3/2009 8B THCS Thọ Nguyên Lịch sử 8 12.25 KK
558 908 Lê Thị Thủy 11/13/2009 8C THCS Xuân Thiên GDCD 8 7.25
559 909 Đỗ Thị Anh Thư 8/12/2009 8B THCS Xuân Thiên Địa lí 8 11.25 KK
560 910 Lê Anh Thư 9/17/2009 8 THCS Xuân Tín Địa lí 8 10.50 KK
561 911 Trần Thị Thư 10/2/2009 8A THCS Quảng Phú Lịch sử 8 10.75 KK
562 912 Mai Anh Thư 7/2/2009 8A THCS Xuân Minh Địa lí 8 3.00
563 913 Nguyễn Thị Minh Thư 7/1/2009 8B THCS Trường Xuân GDCD 8 12.00 KK
564 914 Vũ Thị Hoài Thương 18/08/2009 8B THCS Thọ Lâm Lịch sử 8 8.00
565 915 Nguyễn Thị Mai Trang 5/29/2009 8A1 THCS TT Lam Sơn Lịch sử 8 15.00 Nhì
566 916 Phạm Mai Trang 11/1/2009 8B THCS TT Sao Vàng Toán 8 15.25 Ba
567 917 Lê Thị Quỳnh Trang 12/3/2009 8A THCS Thọ Lâm GDCD 8 13.00 KK
568 918 Lê Thị Kiều Trang 22/09/2009 8A THCS Xuân Phong GDCD 8 14.00 Ba
569 919 Hà Hiền Trang 24/07/2009 8B THCS Xuân Phong GDCD 8 15.75 Nhất
570 920 Lê Thị Thu Trang 5/21/2009 8A THCS Thọ Lộc GDCD 8 10.50
571 921 Lê Nguyễn Quỳnh Trang 12/22/2009 8A THCS Tây Hồ Lịch sử 8 10.50
572 922 Nguyễn Thị Kiều Trang 10/7/2009 8A THCS Xuân Sơn GDCD 8 13.25 Ba
573 923 Lê Thị Phương Trang 8/31/2009 8B THCS Xuân Thiên Toán 8 13.50 KK
574 924 Lê Thị Trang 1/2/2009 8C THCS Xuân Thiên GDCD 8 9.50
575 925 Đỗ Thị Mai Trang 5/1/2009 8A THCS Xuân Lập Địa lí 8 13.00 Ba
576 926 Hà Minh Trang 4/16/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Địa lí 8 11.50 KK
577 927 Đỗ Thị Huyền Trang 2/7/2009 8C THCS Lê Thánh Tông Địa lí 8 12.00 KK
578 928 Đỗ Thị Ngọc Trâm 12/10/2008 8A THCS Lê Thánh Tông Địa lí 8 13.25 Ba
579 929 Nguyễn Thị Hà Vân 23/03/2009 8A THCS Thọ Xương Lịch sử 8 6.25
580 930 Trịnh Thị Ái Vân 29/09/2009 8B THCS Xuân Phong GDCD 8 12.00 KK
581 931 Trịnh Thị Vân 04/08/2009 8A THCS Xuân Lai Địa lí 8 15.25 Nhì
582 932 Nguyễn Ngọc Vũ 8/1/2009 8 THCS Xuân Tín Địa lí 8 10.00
583 933 Nguyễn Thị Thảo Vy 12/6/2009 8C THCS Thọ Lâm GDCD 8 13.00 KK
584 934 Hoàng Tường Vy 11/6/2009 8A THCS Thọ Nguyên Toán 8 6.00
585 935 Vũ Tường Vy 01/01/2009 8B THCS Thuận Minh Địa lí 8 8.00
586 936 Đỗ Thị Tường Vy 9/26/2009 8B THCS Lê Thánh Tông Lịch sử 8 7.50
587 937 Đỗ Thị Xuân 16/05/2009 8A THCS Xuân Trường GDCD 8 9.50
26
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Trường Môn thi Điểm Xếp giải
588 938 Bùi Nguyễn Như Ý 7/5/2009 8A THCS Thọ Lập GDCD 8 8.50
589 939 Ngô Thị Yến 1/1/2009 8A THCS Thọ Lâm Lịch sử 8 12.25 KK
Có 356/589 thí sinh đạt giải = 60%, trong đó Nhất 12 giải, Nhì 66 giải, Ba 106 giải, KK 172 giải.
TRƯỞNG BAN
Người đọc điểm: Đỗ Trung Linh Thanh tra: Nguyễn Thị Ngãi
Người soát đọc: Nguyễn Xuân Mạnh (Đã ký)
Người nhập điểm: Mai Xuân Hải
Người soát nhập: Nguyễn Minh Đức
TRƯỞNG PHÒNG GDĐT
Lê Huy Nhị
27
28