Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

Word lesson 3: Warranties (Bảo hành)

Characteristic (adj) cá tính, đặc trưng, đặc điểm,…


Consequence (n) kết quả
Consider (v) xem xét, coi như, tính đến,…
Cover (v) che chở, phủ, bao trùm, bao bọc. (n) vỏ bọc, vung, nắp
Expiration (n) sự kết thúc, sự hết hạn, hạn sử dụng
Frequently (adv) thường xuyên, frequence (n) tần số
Imply (v) hàm ý, gợi ý cái gì đó
Promise (n) lời hứa, điều hẹn ước (v) hứa hẹn
Protect (v) bảo vệ, bảo hộ
Reputation (n) sự nổi tiếng, danh tiếng
Require (v) đòi hỏi, quy định, cần đến
Variety (n) sự đa dạng, nhiều thứ, đủ loại

Word lesson 4: Bussiness Planning


Address (n) địa chỉ, bài diễn văn. (v) chuyên chú, chú tâm
Avoid (v) tránh xa, ngăn ngừa. (To avoid + Ving)
Demonstrate (v) chứng minh, giải thích, biểu thị
Develop (v) phát triển, trình bày, bày tỏ
Evaluate (v) định giá, đánh giá
Gather (v) tập hợp, hái, lượm, thu thập, nắm được, suy ra
Offer (n) sự đề nghị, sự trả giá. (v) đưa ra lời đề nghị, biếu, tặng, dâng, hiến
Primarily (adv) chủ yếu, chính, đầu tiên
Risk (n) sự rủi ro, mạo hiểm
Strategy (n) chiến lược, chính sách
Strong (a) bền vững, chắc chắn,mạnh
Substitution (n) sự thay thế
Word lesson 5: Conferences (hội thảo)
Accommodate (v) cung cấp, điều chỉnh
Arrangement (n) sự sắp xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp-hòa giải
Association (n) sự kết hợp, sự kết giao
Attend (v) có mặt, tham dự, chăm sóc
Get in touch (v) liên lạc với
Hold (v) cầm nắm, giữ lấy
Location (n) địa điểm, vị trí
Overcrowded (a) chật chội, đông nghịt
Register (n) đăng ký
Select (v) lựa chọn, tuyển chọn, chọn lọc. (a) kén chọn
Session (n) buổi họp
Take part in (v) tham gia

Word lesson 6: Computers


Access (n) sự truy cập (v) truy cập
Allocate (v) chỉ định, dung, phân phối
Compatible (a) tương thích, hợp nhau
Delete (v) xóa bỏ
Display (n) sự trưng bày, sự hiển thị (v) phô bày, phô trương
Duplicate (v) nhân đôi, gấp đôi. (n) bản sao (a) giống, to gấp đôi, nhiều gấp đôi
Failure (n) sự thất bại, sự không thực hiện được
Figure out (v) đoán ra, giải ra
Ignore (v) lờ đi, không để ý
Search (n) sự tìm kiếm
Shut down (v) tắt máy, ngừng hoạt động
Warning (n) lời cảnh báo, tín hiệu cho nguy hiểm hoặc khó khăn
Word lesson 7: Office Technology
Affordable (a) (giá cả) phải chăng, vừa phải
As needed (adv) lúc cần thiết
Be in charge of (v) chịu trách nhiệm về
Capacity (n) sức chứa, tụ điện
Durable (a) lâu bền
Initiative (n) sáng kiến, hành động giải quyết khó khăn
Physically (adv) theo quy luật tự nhiên
Provider (n) người cung cấp
Recur (v) trở lại, tái diễn
Reduction (n) sự thu nhỏ, sự giảm bớt
Stay on top of (v) nắm bắt tình hình
Stock (v) cung cấp hang hóa, tích trữ trong kho

Word lesson 8: Office Procedures (thủ tục hành chính)


Appreciation (n) sự đánh giá
Be made of (v) làm bằng (cái gì)
Bring in (v) tuyển dụng, dẫn tới
Casually (adv) tình cờ, ngẫu nhiên
Code (n) mã, mật mã
Expose (v) phô bày ra, vạch trần, bộc lộ
Glimpse (n) cái nhìn lướt qua, khái quát
Out of (a) ở ngoài, ra khỏi
Outdated (a) lỗi thời, tối cổ
Practice (n) thói quen, thực tiễn
Reinforce (v) củng cố, ủng hộ, gia cố
Verbally (adv) bằng lời nói, bằng miệng.
Word lesson 9: Electronics
Disk (n) đĩa máy tính
Facilitate (v) làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện
Network (v) kết nối. (n) mạng lưới, hệ thống
Popularity (n) sự phổ biến
Process (v) xử lý, gia công, chế biến. (n) quá trình, quy trình
Replace (v) thay thế vị trí, đặt lại vị trí cũ
Revolution (n) cuộc cách mạng, sự xoay vòng
Sharp (a) nhạy bén, thông minh, (n) kim khâu mũi nhọn. (adv) sắc bén
Skill (n) kỹ năng, kỹ xảo
Software (n) phần mềm, chương trình của máy tính
Store (v) tích trữ, để dành
Technically (adv) với kỹ năng chuyên môn hoặc kiến thức chuyên ngành

Word lesson 10: Correspondence (Thư tín)


Assemble (v) lắp ráp, thu thập, tập hợp
Beforehand (adv) sẵn sàng, trước, sớm hơn
Complication (n) sự phức tạp, sự rắc rối
Courier (n) người đưa thư, người đưa tin tức
Express (a) nhanh, hỏa tốc, rõ rang (v) vắt, ép, bóp
Fold (v) gấp, gập, vén, xắn
Layout (n) cách bố trí, cách trình bày, sự sắp đặt
Mention (n) sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập (v) kể ra, nói đến, đề cập
Petition (n) sự cầu xin, lời cầu nguyên, đơn xin (v) làm đơn xin, viết kiến nghị
Proof (v) kiểm tra lỗi (n) bằng chứng, chứng cớ
Register (v) ghi nhận, nhận ra (n) bản ghi
Revise (v) sửa lại, đọc lại, xem xét lại, ôn thi

You might also like