Characteristic (adj) cá tính, đặc trưng, đặc điểm,…
Consequence (n) kết quả Consider (v) xem xét, coi như, tính đến,… Cover (v) che chở, phủ, bao trùm, bao bọc. (n) vỏ bọc, vung, nắp Expiration (n) sự kết thúc, sự hết hạn, hạn sử dụng Frequently (adv) thường xuyên, frequence (n) tần số Imply (v) hàm ý, gợi ý cái gì đó Promise (n) lời hứa, điều hẹn ước (v) hứa hẹn Protect (v) bảo vệ, bảo hộ Reputation (n) sự nổi tiếng, danh tiếng Require (v) đòi hỏi, quy định, cần đến Variety (n) sự đa dạng, nhiều thứ, đủ loại
Word lesson 4: Bussiness Planning
Address (n) địa chỉ, bài diễn văn. (v) chuyên chú, chú tâm Avoid (v) tránh xa, ngăn ngừa. (To avoid + Ving) Demonstrate (v) chứng minh, giải thích, biểu thị Develop (v) phát triển, trình bày, bày tỏ Evaluate (v) định giá, đánh giá Gather (v) tập hợp, hái, lượm, thu thập, nắm được, suy ra Offer (n) sự đề nghị, sự trả giá. (v) đưa ra lời đề nghị, biếu, tặng, dâng, hiến Primarily (adv) chủ yếu, chính, đầu tiên Risk (n) sự rủi ro, mạo hiểm Strategy (n) chiến lược, chính sách Strong (a) bền vững, chắc chắn,mạnh Substitution (n) sự thay thế Word lesson 5: Conferences (hội thảo) Accommodate (v) cung cấp, điều chỉnh Arrangement (n) sự sắp xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp-hòa giải Association (n) sự kết hợp, sự kết giao Attend (v) có mặt, tham dự, chăm sóc Get in touch (v) liên lạc với Hold (v) cầm nắm, giữ lấy Location (n) địa điểm, vị trí Overcrowded (a) chật chội, đông nghịt Register (n) đăng ký Select (v) lựa chọn, tuyển chọn, chọn lọc. (a) kén chọn Session (n) buổi họp Take part in (v) tham gia
Word lesson 6: Computers
Access (n) sự truy cập (v) truy cập Allocate (v) chỉ định, dung, phân phối Compatible (a) tương thích, hợp nhau Delete (v) xóa bỏ Display (n) sự trưng bày, sự hiển thị (v) phô bày, phô trương Duplicate (v) nhân đôi, gấp đôi. (n) bản sao (a) giống, to gấp đôi, nhiều gấp đôi Failure (n) sự thất bại, sự không thực hiện được Figure out (v) đoán ra, giải ra Ignore (v) lờ đi, không để ý Search (n) sự tìm kiếm Shut down (v) tắt máy, ngừng hoạt động Warning (n) lời cảnh báo, tín hiệu cho nguy hiểm hoặc khó khăn Word lesson 7: Office Technology Affordable (a) (giá cả) phải chăng, vừa phải As needed (adv) lúc cần thiết Be in charge of (v) chịu trách nhiệm về Capacity (n) sức chứa, tụ điện Durable (a) lâu bền Initiative (n) sáng kiến, hành động giải quyết khó khăn Physically (adv) theo quy luật tự nhiên Provider (n) người cung cấp Recur (v) trở lại, tái diễn Reduction (n) sự thu nhỏ, sự giảm bớt Stay on top of (v) nắm bắt tình hình Stock (v) cung cấp hang hóa, tích trữ trong kho
Word lesson 8: Office Procedures (thủ tục hành chính)
Appreciation (n) sự đánh giá Be made of (v) làm bằng (cái gì) Bring in (v) tuyển dụng, dẫn tới Casually (adv) tình cờ, ngẫu nhiên Code (n) mã, mật mã Expose (v) phô bày ra, vạch trần, bộc lộ Glimpse (n) cái nhìn lướt qua, khái quát Out of (a) ở ngoài, ra khỏi Outdated (a) lỗi thời, tối cổ Practice (n) thói quen, thực tiễn Reinforce (v) củng cố, ủng hộ, gia cố Verbally (adv) bằng lời nói, bằng miệng. Word lesson 9: Electronics Disk (n) đĩa máy tính Facilitate (v) làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện Network (v) kết nối. (n) mạng lưới, hệ thống Popularity (n) sự phổ biến Process (v) xử lý, gia công, chế biến. (n) quá trình, quy trình Replace (v) thay thế vị trí, đặt lại vị trí cũ Revolution (n) cuộc cách mạng, sự xoay vòng Sharp (a) nhạy bén, thông minh, (n) kim khâu mũi nhọn. (adv) sắc bén Skill (n) kỹ năng, kỹ xảo Software (n) phần mềm, chương trình của máy tính Store (v) tích trữ, để dành Technically (adv) với kỹ năng chuyên môn hoặc kiến thức chuyên ngành
Word lesson 10: Correspondence (Thư tín)
Assemble (v) lắp ráp, thu thập, tập hợp Beforehand (adv) sẵn sàng, trước, sớm hơn Complication (n) sự phức tạp, sự rắc rối Courier (n) người đưa thư, người đưa tin tức Express (a) nhanh, hỏa tốc, rõ rang (v) vắt, ép, bóp Fold (v) gấp, gập, vén, xắn Layout (n) cách bố trí, cách trình bày, sự sắp đặt Mention (n) sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập (v) kể ra, nói đến, đề cập Petition (n) sự cầu xin, lời cầu nguyên, đơn xin (v) làm đơn xin, viết kiến nghị Proof (v) kiểm tra lỗi (n) bằng chứng, chứng cớ Register (v) ghi nhận, nhận ra (n) bản ghi Revise (v) sửa lại, đọc lại, xem xét lại, ôn thi