BT Chap15

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 21

Từ Columbus St Louis Denver Los Angeles

Indianapolis 25 35 36 60
Phoenix 55 30 25 25
New York 40 50 80 90
Atlanta 30 40 66 75

Từ Columbus St Louis Denver Los Angeles Cung Cung nhà máy


Indianapolis 0 0 15 0 15 = 15
Phoenix 0 0 0 6 6= 6
New York 10 4 0 0 14 = 14
Atlanta 0 8 0 3 11 = 11
Cầu 10 12 15 9
= = = =
Nhu cầu 10 12 15 9
Tổng CP 1835

Từ Columbus St Louis Denver Los Angeles


Indianapolis 0 0 540 0
Phoenix 0 0 0 150
New York 400 200 0 0
Atlanta 0 320 0 225
Cung nhà máy
Yếu tố Thành phố A Thành phố B
Tỷ lệ hiệu dụng 100 115
Sự sẵn có của lao động lành
78 75
nghề
Thuế 40 35
Vận chuyển 46 38
Yếu tố nhà cung cấp 35 34
Chất lượng cuộc sống 19 16
Tổng điểm 318 313
Đánh giá
Yếu tố
Điểm cao nhất Thành phố X
Tính sẵn sàng của lao động 150 130
Tính sẵn sàng của các công cụ 130 122
Cơ sở hạ tầng vận chuyển 80 73
Chi phí kho bãi 75 70
Gần khách hàng 65 59
Môi trường kinh doanh 40 30
Cấu trúc thuế 30 <= 30

Chất lượng cuộc sống 25 22


Tổng cộng 595 506

Giả sử, ta cộng mức điểm tối đa ở yếu tố bị thiếu ở Thành phố Y là “Cơ sở hạ tầng” và “Gần khách
hàng” => Mức điểm tổng kết cho thành phố Y là 352 + 80+ 65 = 497 < 506 (mức điểm tổng kết của
thành phố X đã lớn hơn mặc dù vẫn chưa cộng điểm cho yếu tố “Cấu trúc thuế”)
ánh giá
Thành phố Y
123
110
<= 80

63
< = 65

24
15
17
352

à “Cơ sở hạ tầng” và “Gần khách


497 < 506 (mức điểm tổng kết của
yếu tố “Cấu trúc thuế”)
Vận chuyển đến
Sản xuất tại New York Fort Worth San Diego Minneapolis NLSX
Boulder 15 11 12 13 110,000
Macon 22 21 18 14 114,000
Gary 25 10 24 19 121,000
Số lượng YC 70,000 67,000 98,000 85,000

Solution
Sản xuất tại New York Fort Worth San Diego Minneapolis Supply
Boulder 0 0 0 85,000 85,000
Macon 47,000 67,000 0 0 114,000
Gary 23,000 0 98,000 0 121,000
Demand 70,000 67,000 98,000 85,000
= = = =
Số lượng YC 70,000 67,000 98,000 85,000

Total Cost
Lợi nhuận Sản xuất tại New York Fort Worth San Diego Minneapolis
Boulder 0 0 0 1,105,000
Macon 1,034,000 1,407,000 0 0
Gary 575,000 0 2,352,000 0
NLSX
<= 110,000
<= 114,000
<= 121,000

6,473,000
D E F G Cung
A 14 14 13 6 65
B 10 5 10 5 40
C 8 10 12 16 150
Cầu 60 80 45 70

D E F G Cung Cung
A 0 0 0 65 65 <= 65
B 0 35 0 5 40 <= 40
C 60 45 45 0 150 <= 150
Cầu 60 80 45 70
= = = =
Cầu 60 80 45 70

Total 2060

Chi phí D E F G
A 0 0 0 390
B 0 175 0 25
C 480 450 540 0
D E F G Cung
A 1 14 13 6 65
B 10 5 10 5 40
C 8 10 12 16 150
Cầu 60 80 45 70

D E F G Cung Cung
A 35 0 0 30 65 <= 65
B 0 0 0 40 40 <= 40
C 25 80 45 0 150 <= 150
Cầu 60 80 45 70
= = = =
Cầu 60 80 45 70

Total 1955

Chi phí D E F G
A 35 0 0 180
B 0 0 0 200
C 200 800 540 0

Để bảo đảm rằng A luôn gửi một chiếc xe đến D. Ta sẽ giảm


dần chi phí vận chuyển từ A đến D, đồng thời đặt điều kiện
cho ô C11 >= 1. Kết quả cho thấy:
Nếu giảm chi phí từ 14$ xuống 6$, tổng chi phí sẽ giảm từ 2070$ xuống 2061$, và luôn có 1 chiếc xe được
Chi phí vận chuyển là 4$ thì tổng chi phí sẽ là 2060$ và số xe được gửi từ A đến D là 35 chiếc
Nếu giảm chi phí từ 4$ xuống 1$, tổng chi phí sẽ giảm từ 2060$ xuống 1955$, và luôn có 35 chiếc xe được
uôn có 1 chiếc xe được gửi từ A đến D

ôn có 35 chiếc xe được gửi từ A đến D


D E F G Cung
A 9 8 6 5 50
B 9 8 8 0 40
C 5 3 3 10 75
Cầu 50 60 25 30

D E F G Cung Cung
A 25 0 25 0 50 <= 50
B 10 0 0 30 40 <= 40
C 15 60 0 0 75 <= 75
Cầu 50 60 25 30
= = = =
Cầu 50 60 25 30

Total 720

Chi phí D E F G
A 225 0 150 0
B 90 0 0 0
C 75 180 0 0
Công suất tối đa CP sản xuất (trên
Nhà máy
(x 100.000 LBS) 1.000 LBS)
Philadelphia 7.5 325
Atlanta 9 275
St. Louis 12 305
Salt Lake City 10.3 250

Chi phí vận chuyển trên 1.000 LBS


Từ\Đến NYC Birmingham Terre Haute Dallas Spokane
Philadelphia 45 52 56 62 78
Atlanta 55 42 58 59 80
St. Louis 57 60 50 54 65
Salt Lake City 72 71 67 57 52
Tổng nhu cầu (x
1.000lbs) 525 415 925 600 325

Tổng chi phí sản xuất và phí vận chuyển trên 1.000 LBS

Từ\Đến NYC Birmingham Terre Haute Dallas Spokane


Philadelphia 370 377 381 387 403
Atlanta 330 317 333 334 355
St. Louis 362 365 355 359 370
Salt Lake City 322 321 317 307 302
Tổng nhu cầu (x
1.000lbs) 525 415 925 600 325

Từ\Đến NYC Birmingham Terre Haute Dallas Spokane


Solution
Philadelphia 60 0 0 0 0
Atlanta 465 415 0 20 0
St. Louis 0 0 925 275 0
Salt Lake City 0 0 0 305 325
Total Demand 525 415 925 600 325
= = = = =
Tổng nhu cầu (x
1.000lbs) 525 415 925 600 325

Tổng CP Từ\Đến NYC Birmingham Terre Haute Dallas Spokane


Philadelphia 22,200 0 0 0 0
Atlanta 153,450 131,555 0 6,680 0
St. Louis 0 0 328,375 98,725 0
Salt Lake City 0 0 0 93,635 98,150
Hầu như không sử dụng nguồn cung cấp nào từ Philadelphia. Nếu công suất của Philadelphia không thể được sử
dụng để đáp ứng nhu cầu ở nơi khác, thì nên xem xét đóng cửa Philadelphia và tăng nhẹ công suất tại một nhà máy
khác để giải quyết tình trạng thiếu hụt.
San Diego
85
82
70
60

400

Công suất nhà máy


San Diego
(x1.000lbs)
410 750
357 900
375 1,200
310 1,030

400

San Diego Capacity Công suất nhà máy


(x1.000lbs)
0 60 <= 750
0 900 <= 900
0 1200 <= 1,200
400 1030 <= 1,030
400
=

400
Tổng CP 1,056,770

San Diego
0
0
0
124,000
ia không thể được sử
ng suất tại một nhà máy
Tọa độ (x,y)
x y Số lượng vật tư/năm
Peoria 300 320 4000
Decatur 375 470 6000
Joliet 470 180 3000
Tổng số lượng = 13000

Vị trí cơ Cx 373.8
sở mới Cy 356.9
Thành phố Tọa độ x- Tọa độ y- Số lượng hàng hóa Bả
Buffalo 350 875 88 1000
Syracuse 1445 925 92 , [X VALUE], [Y V
900
Albany 2325 655 132
New York 2300 50 72 800
Total 384 700

600
Cx 1656.88
Cy 656.67 500

Y
400

300
Thành phố Tọa độ x- Tọa độ y-
200
Buffalo 350 875
Syracuse 1445 925 100
Albany 2325 655 0
New York 2300 50 0 5
Kho hàng mới 1656.88 656.67
Bản đồ lưới vị trí kho hàng của DMOP
1000 , [X VALUE], [Y VALUE]
, [X VALUE], [Y VALUE]
900

800

700 , [X VALUE], [Y VALUE] , [X VALUE], [Y VALUE]

600

500
Y

400

300

200

100 , [X VALUE], [Y VALUE]

0
0 500 1000 1500 2000 2500

X
Bản
Số lượng hàng 600
Thành phố Tọa độ x Tọa độ y hóa
Phoenix 260 260 23500
Tucson 360 135 19000 500

Albuquerque 810 460 27000


Santa Fe 860 545 15500 400
Total 85000
Tọa độ nhà máy 566.5 347.6
300
, [X VALUE], [Y VALUE]

y
200
Thành phố Tọa độ x Tọa độ y , [X VA
Phoenix 260 260
100
Tucson 360 135
Albuquerque 810 460
Santa Fe 860 545 0
200 300
Nhà máy 566.5 347.6

Vị trí thực trên bản đồ cho thấy địa điểm xây nhà
máy mới là địa điểm rừng nứi. Vì vậy không thể
xây dựng nhà máy tại vị trí này
Bản đồ lưới vị trí nhà máy của Santa Cruz Bottling
600
, [X VALUE], [Y VALUE]

500
, [X VALUE], [Y VALUE]

400
, [X VALUE], [Y VALUE]

300
, [X VALUE], [Y VALUE]
y

200
, [X VALUE], [Y VALUE]

100

0
200 300 400 500 600 700 800 900

You might also like