Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

1. Conductor: a substance that allows heat or electricity to go through it.

2. Insulator: a material or covering that electricity, heat, or sound cannot go through


3. Semiconductor: a material, such as silicon, that allows electricity to move through
it more easily when its temperature increases, or an electronic device made from
this material.
4. Substance: material with particular physical characteristics, for example an
organic or chemical substance.
5. Copper: a chemical element that is a reddish-brown metal, used especially for
making wire and coins
6. Porcelain: a hard but delicate, shiny, white substance made by heating a special
type of clay to a high temperature, used to make cups, plates, decorations, etc.
7. Release: to give freedom or free movement to someone or something
8. Thermistor: a type of resistor in which resistance varies with temperature
9. Temperature –sensing
10.Permit
11.Metallic: A metallic sound, appearance, or taste is like metal
12.Oxide: a chemical combination of oxygen and one other element
13.Resistance: the degree to which a substance prevents the flow of an electric
current through it
14.Dimensional
15.Cylinder:  /ˈsɪl.ɪn.dɚ/: a solid or hollow tube with long straight sides and two circular
ends the same size, or an object shaped like this, often used as a container
16.Tubular: /ˈtuː.bjə.lɚ/: made in or having the shape of a tube
17.Curve: a line that bends continuously and has no straight parts
18.Geometric: /ˌdʒiː.əˈmet.rɪ.kəl/: A geometric pattern or arrangement is made up of shapes such as
squares, triangles, or rectangles
19.Resemble: to look like or be like someone or something
20.Saw-tooth
21.Ceramic: /səˈræm.ɪks/ : the art of making objects by shaping pieces of clay and then
baking them until they are hard
22.Capacitor: a device that collects and stores electricity, and is an important part of
electronic equipment such as televisions and radios
1. Chất dẫn điện: một chất cho phép nhiệt hoặc điện đi qua nó.
2. Chất cách điện: vật liệu hoặc vật liệu bao phủ mà điện, nhiệt hoặc âm thanh không thể đi qua
3. Chất bán dẫn: một vật liệu, chẳng hạn như silicon, cho phép dòng điện di chuyển qua nó dễ
dàng hơn khi nhiệt độ của nó tăng lên, hoặc một thiết bị điện tử được làm từ vật liệu này.
4. Chất: vật liệu có các đặc tính vật lý cụ thể, ví dụ một chất hữu cơ hoặc hóa học.
5. Đồng: nguyên tố hóa học là kim loại màu nâu đỏ, được sử dụng đặc biệt để làm dây và tiền
xu
6. Đồ sứ: một chất cứng nhưng tinh tế, sáng bóng, màu trắng, được làm bằng cách nung một
loại đất sét đặc biệt đến nhiệt độ cao, dùng để làm chén, đĩa, đồ trang trí, v.v.
7. Phóng thích: để trao quyền tự do hoặc di chuyển tự do cho ai đó hoặc một cái gì đó
8. Thermistor: một loại điện trở trong đó điện trở thay đổi theo nhiệt độ
9. Nhiệt độ –sensing
10. Giấy phép
11. Kim loại: Âm thanh, bề ngoài hoặc mùi vị kim loại giống như kim loại
12. Oxit: sự kết hợp hóa học của oxy và một nguyên tố khác
13. Cảm kháng: mức độ mà một chất ngăn cản dòng điện chạy qua nó
14. Kích thước
15. Cylinder: /ˈsɪl.ɪn.dɚ/: một ống đặc hoặc rỗng có các cạnh dài thẳng và hai đầu hình tròn có
cùng kích thước, hoặc một vật có hình dạng như thế này, thường được dùng làm bình chứa.
16. Tubular: /ˈtuː.bjə.lɚ/: được làm bằng hoặc có hình dạng của một cái ống
17. Đường cong: một đường cong liên tục và không có phần thẳng
18. Geometric: /ˌdʒiː.əˈmet.rɪ.kəl/: Mô hình hình học hoặc cách sắp xếp được tạo thành từ các
hình dạng như hình vuông, hình tam giác hoặc hình chữ nhật
19. Giống: giống hoặc giống ai đó hoặc cái gì đó
20. Răng cưa
21. Ceramic: /səˈræm.ɪks/: nghệ thuật tạo hình đồ vật bằng cách tạo hình những mảnh đất sét
rồi nướng cho đến khi chúng cứng lại
22. Tụ điện: một thiết bị thu và lưu trữ điện năng, và là một bộ phận quan trọng của thiết bị điện
tử như tivi, radio
23. Cán màng: bất kỳ vật liệu nào được làm bằng cách dán nhiều lớp của cùng một vật liệu với
nhau
23.Lamination: any material that is made by sticking several layers of the same
material together
24.Electrolyte: /iˈlek.trə.laɪt/
25.Conduit: a pipe or passage for water or electrical wires to go through
26.Component: a part that combines with other parts to form something bigger
27.Rectifier: an electronic device for changing AC to DC
28.Be mounted on: mount means place or fix an object on support.
29.Wound around
30.Rotor: a part of a machine that spins
31.Shaft: a pole or rod that forms the handle of a tool or weapon
32.Transistor: a small electrical device containing a semiconductor, used in
televisions, radios, etc. to control or increase an electric current
33.Core: the basic and most important part of something
34.Solder: a soft metal that is melted in order to join together pieces of metal so that
they stick together when it cools and becomes hard again
35.Heat-shunt
36.Voltmeter: any of various devices used for measuring the voltage between two
points on an electric circuit
37.Ammeter: a device for measuring the strength of an electric current in units called
amps
38.Adjust: to change something slightly, especially to make it more correct, effective,
or suitable
39.Rheostat: a device used to control and change the flow of electric current through
a machine such as an electric light
40.Deflection: a change of direction, or the act of preventing something being
directed at you
41.Simultaneous : happening or being done at exactly the same time
42.Ensure
43.Domestic
44.Substation: a place that allows electricity to go from one part of the electricity
production system to another
24. Chất điện phân: /iˈlek.trə.laɪt/
25. Ống dẫn: một đường ống hoặc lối đi cho nước hoặc dây điện đi qua
26. Thành phần: một phần kết hợp với các phần khác để tạo thành một cái gì đó lớn
hơn
27. Chỉnh lưu: một thiết bị điện tử để thay đổi AC thành DC
28. Be mount on: mount có nghĩa là đặt hoặc cố định một đối tượng trên giá đỡ.
29. Vết thương xung quanh
30. Rotor: một bộ phận của máy quay
31. Trục: một cây sào hoặc thanh tạo thành tay cầm của một công cụ hoặc vũ khí
32. Transistor: một thiết bị điện nhỏ có chứa chất bán dẫn, được sử dụng trong ti vi,
radio, ... để điều khiển hoặc làm tăng dòng điện
33. Cốt lõi: phần cơ bản và quan trọng nhất của một cái gì đó
34. Hàn: kim loại mềm được nấu chảy để nối các mảnh kim loại lại với nhau để
chúng dính lại với nhau khi nguội đi và trở nên cứng trở lại
35. Heat-shunt
36. Vôn kế: bất kỳ thiết bị nào dùng để đo hiệu điện thế giữa hai điểm trên mạch điện
37. Ampe kế: dụng cụ đo cường độ dòng điện với đơn vị gọi là ampe kế
38. Điều chỉnh: thay đổi một chút điều gì đó, đặc biệt là làm cho nó đúng hơn, hiệu
quả hơn hoặc phù hợp hơn
39. Rheostat: một thiết bị dùng để điều khiển và thay đổi dòng điện chạy qua máy
móc như đèn điện.
40. Sự chệch hướng: sự thay đổi hướng hoặc hành động ngăn cản thứ gì đó đang
hướng vào bạn
41. Đồng thời: xảy ra hoặc được thực hiện chính xác cùng một lúc
42. Đảm bảo
43. Trong nước
44. Trạm biến áp: nơi cho phép dòng điện đi từ bộ phận này sang bộ phận khác của
hệ thống sản xuất điện.
45.Distribution: the process of giving things out to several people, or spreading or
supplying something
46.Illumination: /ɪˌluː.məˈneɪ.ʃən/, light
47.Precision: the quality of being exact:
48.Comparatively: as compared to something else
49.Detector: a device used to find particular substances or things, or measure their
level
50.Electromagnet: a device made from a piece of iron that becomes magnetic when
a changing current is passed through the wire that goes around it
51.Microfarad
52.Picofarad
53.Farad: a unit for measuring capacitance (= the ability of a system to store
electrical charge)
54.Cathode-ray
55.Glow: to produce a continuous light and sometimes heat
56.Circuit: a closed system of wires or pipes through which electricity or liquid can
flow
57.Terminal: the point at which a connection can be made in an electric circuit
58.Magnitude
59.Obtain
60.Excessive
61.Solenoid: a device, consisting of a wire wrapped in the shape of a cylinder, that
acts like a magnet when electricity goes through it
62.Latch: a fastening device for a door or gate
63.Superconductivity: the property of allowing an electrical current to flow through
at a very low temperature
64.Negligible: too slight or small in amount to be of importance
65.Induce
66.Retrieve: to find and bring back something
67.Electromotive: having an electric motor or relating to something that has an
electric motor
45. Phân phối: quá trình đưa mọi thứ cho nhiều người, hoặc truyền bá hoặc cung cấp
thứ gì đó
46. Illumination: /ɪˌluː.məˈneɪ.ʃən/, ánh sáng
47. Precision: chất lượng của sự chính xác:
48. So sánh: so với cái gì khác
49. Máy dò: một thiết bị được sử dụng để tìm các chất hoặc sự vật cụ thể, hoặc đo mức
độ của chúng
50. Nam châm điện: một thiết bị làm từ một miếng sắt trở nên có từ tính khi có dòng
điện thay đổi chạy qua dây dẫn xung quanh nó.
51. Microfarad
52. Picofarad
53. Farad: đơn vị đo điện dung (= khả năng lưu trữ điện tích của hệ thống)
54. Tia catốt
55. Phát sáng: tạo ra ánh sáng liên tục và đôi khi tỏa nhiệt
56. Mạch: một hệ thống khép kín của dây hoặc ống dẫn điện hoặc chất lỏng có thể chảy
qua
57. Đầu cuối: điểm mà tại đó có thể thực hiện kết nối trong mạch điện
58. Tầm quan trọng
59. Thu được
60. Quá đáng
61. Solenoid: một thiết bị, bao gồm một dây quấn hình trụ, hoạt động giống như một
nam châm khi có dòng điện đi qua nó
62. Chốt: một thiết bị buộc cho cửa hoặc cổng
63. Siêu dẫn: tính chất cho phép dòng điện chạy qua ở nhiệt độ rất thấp
64. Không đáng kể: số lượng quá nhỏ hoặc quá nhỏ đến mức quan trọng
65. Xúi giục
66. Lấy: để tìm và mang về một thứ gì đó
67. Electromotive: có động cơ điện hoặc liên quan đến thứ có động cơ điện
68.Convert: to exchange one type of currency, share, etc. for another
69.Chassis: the frame of a vehicle, usually including the wheels and engine, onto
which the metal covering is fixed
70.Regulate: to control an activity or process by rules or a system
71.Actuate: to make a machine work or be the reason a person acts in a certain way
72.Oscilloscope: a device that represents a changing amount on a screen in the form
of a line that moves up and down in curves
73.Fuse: a small safety part in an electrical device or piece of machinery that causes
it to stop working if the electric current is too high, and so prevents fires or other
dangers
74.Capacitance: the ability of an object or material to store electricity
75.Heat-sink
76.Wire-clipper
77.Megohmmeter
78.Anode: one of the electrodes (= objects that electricity moves through) in a piece
of electrical equipment. The anode is the negative electrode in a battery and the
positive electrode in an electrolytic cell
79.Lens
80.Intensity: the quality of being extreme in strength or force
81.Beam: a line of radiation or particles flowing in one direction
82.Coarse: rough and not smooth or soft, or not in very small pieces
83.Multimeter
84.Pvc
85.Impede: /ɪmˈpiːd/
86.Soft-iron
87.Armature, /ˈɑːr.mə.tʃɚ/: part of a dynamo (= a device changing movement into
electricity) or electric motor
88.Utilize: /ˈjuː.t̬əl.aɪz/, to use something in an effective way:
89.Pivot: to turn or twist
90.Dielectric
91.Compress:, to press something into a smaller space:
92.Graphite, /ˈɡræf.aɪt/, /ˈɡræf.aɪt/
68. Chuyển đổi
69. Khung xe: khung của một chiếc xe, thường bao gồm bánh xe và động cơ, trên đó cố
định lớp bọc kim loại
70. Điều chỉnh: để kiểm soát một hoạt động hoặc quá trình bằng các quy tắc hoặc một
hệ thống
71. Hành động: để làm cho máy móc hoạt động hoặc là lý do một người hành động theo
một cách nhất định
72. Máy hiện sóng: một thiết bị biểu thị một lượng thay đổi trên màn hình dưới dạng một
đường di chuyển lên xuống theo đường cong

73. Cầu chì: một bộ phận an toàn nhỏ trong thiết bị điện hoặc bộ phận của máy móc
làm cho nó ngừng hoạt động nếu dòng điện quá cao, và do đó ngăn ngừa hỏa hoạn
hoặc các nguy hiểm khác
74. Điện dung: khả năng tích điện của một vật hoặc vật liệu
75. Tản nhiệt
76. Kéo cắt dây
77. Megohmmeter
78. Anốt: một trong những điện cực (= vật mà dòng điện di chuyển qua) trong một thiết
bị điện. Cực dương là điện cực âm trong pin và điện cực dương trong tế bào điện phân
79. Ống kính
80. Cường độ: chất lượng của sức mạnh hoặc lực
81. Chùm tia: một dòng bức xạ hoặc các hạt chảy theo một hướng
82. Thô: thô và không mịn hoặc mềm, hoặc không thành những mảnh rất nhỏ
83. Đồng hồ vạn năng
84. Pvc
85. Cản trở: / ɪmˈpiːd /
86. Bàn ủi mềm
87. Armature, /ˈɑːr.mə.tʃɚ/: một phần của máy nổ (= thiết bị biến chuyển động thành điện
năng) hoặc động cơ điện
88. Sử dụng: /ˈjuː.t̬ əl.aɪz/, để sử dụng thứ gì đó một cách hiệu quả:
89. Xoay vòng: để quay hoặc vặn
90. Điện môi
91. Nén :, để nhấn một cái gì đó vào một không gian nhỏ hơn:
92. Graphite, /ˈɡræf.aɪt/, /ˈɡræf.aɪt/
93.Wire wound
94.Rub
95.Conventional: traditional and ordinary
96.Boiler: a device that heats water, especially to provide heating and hot water in a
house
97.turbo-alternator, used to describe an engine or machine in which power is
produced by a turbine:
98.ionize: to (cause to) form an ion
99.electrode: the point at which an electric current enters or leaves something, for
example, a battery
100. constitute: to form or make something:
93. Dây quấn
94. Chà
95. Thông thường: truyền thống và thông thường
96. Nồi hơi: thiết bị làm nóng nước, đặc biệt để cung cấp hệ thống sưởi và nước nóng trong
nhà
97. máy phát điện tuabin, được sử dụng để mô tả một động cơ hoặc máy móc trong đó công
suất được tạo ra bởi tuabin:
98. ionize: để (nguyên nhân) tạo thành ion
99. điện cực: điểm mà dòng điện đi vào hoặc đi ra một thứ gì đó, ví dụ như pin
100. consulate: để hình thành hoặc làm một cái gì đó:

You might also like