Professional Documents
Culture Documents
T V NG Chuyên Ngành
T V NG Chuyên Ngành
73. Cầu chì: một bộ phận an toàn nhỏ trong thiết bị điện hoặc bộ phận của máy móc
làm cho nó ngừng hoạt động nếu dòng điện quá cao, và do đó ngăn ngừa hỏa hoạn
hoặc các nguy hiểm khác
74. Điện dung: khả năng tích điện của một vật hoặc vật liệu
75. Tản nhiệt
76. Kéo cắt dây
77. Megohmmeter
78. Anốt: một trong những điện cực (= vật mà dòng điện di chuyển qua) trong một thiết
bị điện. Cực dương là điện cực âm trong pin và điện cực dương trong tế bào điện phân
79. Ống kính
80. Cường độ: chất lượng của sức mạnh hoặc lực
81. Chùm tia: một dòng bức xạ hoặc các hạt chảy theo một hướng
82. Thô: thô và không mịn hoặc mềm, hoặc không thành những mảnh rất nhỏ
83. Đồng hồ vạn năng
84. Pvc
85. Cản trở: / ɪmˈpiːd /
86. Bàn ủi mềm
87. Armature, /ˈɑːr.mə.tʃɚ/: một phần của máy nổ (= thiết bị biến chuyển động thành điện
năng) hoặc động cơ điện
88. Sử dụng: /ˈjuː.t̬ əl.aɪz/, để sử dụng thứ gì đó một cách hiệu quả:
89. Xoay vòng: để quay hoặc vặn
90. Điện môi
91. Nén :, để nhấn một cái gì đó vào một không gian nhỏ hơn:
92. Graphite, /ˈɡræf.aɪt/, /ˈɡræf.aɪt/
93.Wire wound
94.Rub
95.Conventional: traditional and ordinary
96.Boiler: a device that heats water, especially to provide heating and hot water in a
house
97.turbo-alternator, used to describe an engine or machine in which power is
produced by a turbine:
98.ionize: to (cause to) form an ion
99.electrode: the point at which an electric current enters or leaves something, for
example, a battery
100. constitute: to form or make something:
93. Dây quấn
94. Chà
95. Thông thường: truyền thống và thông thường
96. Nồi hơi: thiết bị làm nóng nước, đặc biệt để cung cấp hệ thống sưởi và nước nóng trong
nhà
97. máy phát điện tuabin, được sử dụng để mô tả một động cơ hoặc máy móc trong đó công
suất được tạo ra bởi tuabin:
98. ionize: để (nguyên nhân) tạo thành ion
99. điện cực: điểm mà dòng điện đi vào hoặc đi ra một thứ gì đó, ví dụ như pin
100. consulate: để hình thành hoặc làm một cái gì đó: