Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 25

I.

Setting

Group 1

A. Many Types of Products Tên sản phẩm


I. Setting Misubishi
II. Fix Cost BMW
III. Breakeven Analysis Kia - Moring
IV. Target Profit Fadi
V. Chart
VI. Contact
B. One Product
I. Setting
II. Analysis - Chart
Group 1

Giá bán - Sale/ 1 SP


Biến phí - Variable cost/SP
Item 1
Item 2
Item 3

Group 2

Giá bán - Sale/ 1 SP


Biến phí - Variable cost/SP
Item 1
Item 2
Item 3

Group 3

Giá bán - Sale/ 1 SP


Biến phí - Variable cost/SP
Item 1
Item 2
Item 3

Group 4

Giá bán - Sale/ 1 SP


Biến phí - Variable cost/SP
Item 1
Item 2
Item 3

Input

Cơ cấu doanh số CM/SP Giá bán CM


40% 42% 1,200,000,000 16.7%
20% 44% 2,500,000,000 8.8%
15% 56% 340,000,000 8.4%
25% 31% 490,000,000 7.7%

100% 41.5%

Misubishi

1,200,000,000 100%
700,000,000 58%
200,000,000
300,000,000
200,000,000

500,000,000 42%

BMW

2,500,000,000 100%
1,400,000,000 56%
800,000,000
400,000,000
200,000,000
1,100,000,000 44%

Kia - Moring

340,000,000 100%
150,000,000 44%
100,000,000
30,000,000
20,000,000

190,000,000 56%

Fadi

490,000,000 100%
340,000,000 69%
50,000,000
200,000,000
90,000,000

150,000,000 31%
Support

Hãy điền các thông tin vào ô màu trắng

Điền danh mục sản phẩm


Điền giá bán
Điền biến phí từng sản phẩm

Áp dụng cho doanh nghiệp kinh doanh nhiều loại sản phẩm
II. Fixed Cost

Chi phí cố định - Fix Cost


Chi phí A (Item A)
A. Many Types of Products Chi phí B (Item B)
I. Setting Chi phí C
II. Fix Cost Chi phí lương
III. Breakeven Analysis
IV. Target Profit
V. Chart
VI. Contact
B. One Product
I. Setting
II. Analysis - Chart Total
Input
Support

Số tiền - Amount Hãy điền định phí của doanh nghiệp bạn
1,000,000,000
2,000,000,000
3,000,000,000
45,000,000,000

51,000,000,000
ủa doanh nghiệp bạn
III. Xác định điểm hoà vốn - Breakeven Analysis

Số dư đảm phí 41.50%


A. Many Types of Products Định phí 51,000,000,000
I. Setting Doanh số hoà vốn 122,885,404,725
II. Fix Cost
III. Breakeven Analysis Doanh số tương ứng từng sản phẩm
IV. Target Profit
Tên sản phẩm Cơ cấu doanh số
V. Chart
VI. Contact Misubishi 40%
B. One Product BMW 20%
I. Setting Kia - Moring 15%
II. Analysis - Chart Fadi 25%
- 0%
-
- 0%
- 0%
Total
Input
keven Analysis

Doanh số tại điểm hoà Số lượng sản


Đơn giá bán
vốn phẩm bán ra
49,154,161,889.90 1,200,000,000 41
24,577,080,944.95 2,500,000,000 10
18,432,810,708.71 340,000,000 54
30,721,351,181.18 490,000,000 63
- - -
- - -
- - -
- - -
122,885,404,725 4,530,000,000 168
Support

Bạn không cần điền thông tin nào cả vì các giữ liệu chạy tự động
IV. Xác định lợi nhuận mong muốn - Target Profit

Lợi nhuận mong muốn 10,000,000,000


Số dư đảm phí 42%
A. Many Types of Products Định phí 51,000,000,000
I. Setting Doanh số mục tiêu 146,980,582,122
II. Fix Cost
III. Breakeven Analysis Doanh số tương ứng từng sản phẩm
IV. Target Profit

Tên sản phẩm Cơ cấu doanh số


V. Chart
VI. Contact Misubishi 40%
B. One Product BMW 20%
I. Setting Kia - Moring 15%
II. Analysis - Chart Fadi 25%
- 0%
-
- 0%
- 0%
Total
ốn - Target Profit Input

Doanh số tại điểm lợi Số lượng sản phẩm


Đơn giá bán
nhuận mong muốn bán ra
58,792,232,848.70 1,200,000,000 49
29,396,116,424.35 2,500,000,000 12
22,047,087,318.26 340,000,000 65
36,745,145,530.44 490,000,000 75
- - -
- - -
- - -
- - -
146,980,582,122 4,530,000,000 201
Support

Hãy điền lợi nhuận mục tiêu mà bạn mong muốn vào ô màu Xanh
V.Chart

Fix cost Total cost


51,000,000,000 51,000,000,000
51,000,000,000 58,188,540,472
A. Many Types of Products 51,000,000,000 65,377,080,945
I. Setting 51,000,000,000 72,565,621,417
II. Fix Cost 51,000,000,000 79,754,161,890
III. Breakeven Analysis 51,000,000,000 86,942,702,362
IV. Target Profit 51,000,000,000 94,131,242,835
V. Chart 51,000,000,000 101,319,783,307
VI. Contact 51,000,000,000 108,508,323,780
B. One Product 51,000,000,000 115,696,864,252
I. Setting 51,000,000,000 122,885,404,725
II. Analysis - Chart 51,000,000,000 130,073,945,197
51,000,000,000 137,262,485,670
51,000,000,000 144,451,026,142
51,000,000,000 151,639,566,615
51,000,000,000 158,828,107,087
51,000,000,000 166,016,647,560
51,000,000,000 173,205,188,032
51,000,000,000 180,393,728,505

250,000,000,000

200,000,000,000

150,000,000,000

100,000,000,000

50,000,000,000

-
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

(50,000,000,000)

Fix cost Total cost Total Sale


Cơ cấu Doanh số tại điểm
Total Sale Tên sản phẩm doanh số hoà vốn
(0.00) 0% Misubishi 40% 49,154,161,889.90
12,288,540,472.47 10% BMW 20% 24,577,080,944.95
24,577,080,944.95 20% Kia - Moring 15% 18,432,810,708.71
36,865,621,417.42 30% Fadi 25% 30,721,351,181.18
49,154,161,889.90 40% - 0% -
61,442,702,362.37 50% - 0% -
73,731,242,834.84 60% - 0% -
86,019,783,307.32 70% - 0% -
98,308,323,779.79 80% Total 122,885,404,725
110,596,864,252.26 90%
63
122,885,404,725 ###
54
135,173,945,197.21 ###
147,462,485,669.69 ### 41
159,751,026,142.16 ###
172,039,566,614.63 ###
184,328,107,087.11 ###
196,616,647,559.58 ### 10
208,905,188,032.05 ### - - -
221,193,728,504.53 ###Misubishi BMW Kia - Moring Fadi 0 0 0

25%

M
40% B
K
F
-
-
-
15% -
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Total cost Total Sale 20%


Số lượng sản
phẩm bán ra
41
10
54
63
-
-
-
-
168

- - -
0 0 0

Misubishi
BMW
Kia - Moring
Fadi
-
-
-
-
Thank you,

Please contact
A. Many Types of Products
I. Setting https://www.linkedin.com/mynetwork/
II. Fix Cost https://www.facebook.com/Acc.proVietNam/?modal=ad
III. Breakeven Analysis
IV. Target Profit
V. Chart
VI. Contact
B. One Product
I. Setting
II. Analysis - Chart
oVietNam/?modal=admin_todo_tour
I. Setting

Group 1
A. Many Types of Products
I. Setting Giá bán - Sale/ 1 SP
II. Fix Cost Biến phí - Variable cost/SP
III. Breakeven Analysis NVL
IV. Target Profit Nhan cong
V. Chart Sxc
VI. Contact …
B. One Product
I. Setting
II. Analysis - Chart

II. Fixed Cost

Chi phí cố định - Fix Cost


Lương cố định
Khác
Chi phí C
Chi phí lương

Total
Input

Support

Xe đạp điện Hãy điền các thông tin vào ô màu trắng

60,000 100% Điền tên sản phẩm


55,000 92% Điền giá bán
30,000 Điền biến phí sản phẩm
20,000
5,000

5,000 8%

Số tiền - Amount
6,000,000,000
1,200,000,000

7,200,000,000
in vào ô màu trắng
III. Xác định điểm hoà vốn - Breakeven Analysis

Số dư đảm phí
A. Many Types of Products Định phí
I. Setting Doanh số hoà vốn
II. Fix Cost Số lượng sản phẩm tương ứng
III. Breakeven Analysis
IV. Target Profit
V. Chart IV. Doanh số cần đạt tại lợi nhuận mục tiêu
VI. Contact
B. One Product Lợi nhuận mong muốn
I. Setting Doanh số cần đạt
II. Analysis - Chart

Products
0% -
10% 144,000
20% 288,000
30% 432,000
40% 576,000
50% 720,000
60% 864,000
70% 1,008,000
80% 1,152,000
90% 1,296,000
100% 1,440,000
110% 1,584,000
120% 1,728,000
130% 1,872,000
140% 2,016,000
150% 2,160,000
160% 2,304,000
170% 2,448,000
180% 2,592,000
oà vốn - Breakeven Analysis Input

8% Support
7,200,000,000
86,400,000,000 Điền lợi nhuận mong muốn vào ô màu
1,440,000 Các giữ liệu màu xám đã được tính tự đ

t tại lợi nhuận mục tiêu

4,000,000,000
134,400,000,000

Fix cost Total Cost Total Sale


7,200,000,000 7,200,000,000 - 180,000,000,000

7,200,000,000 15,120,000,000 8,640,000,000.00


160,000,000,000
7,200,000,000 23,040,000,000 17,280,000,000.00
7,200,000,000 30,960,000,000 25,920,000,000.00 140,000,000,000
7,200,000,000 38,880,000,000 34,560,000,000.00
120,000,000,000
7,200,000,000 46,800,000,000 43,200,000,000.00
7,200,000,000 54,720,000,000 51,840,000,000.00 100,000,000,000
7,200,000,000 62,640,000,000 60,480,000,000.00
7,200,000,000 69,120,000,000.00 80,000,000,000
70,560,000,000
7,200,000,000 78,480,000,000 77,760,000,000.00 60,000,000,000
7,200,000,000 86,400,000,000 86,400,000,000
7,200,000,000 94,320,000,000 95,040,000,000.00 40,000,000,000

7,200,000,000 102,240,000,000 103,680,000,000.00


20,000,000,000
7,200,000,000 110,160,000,000 112,320,000,000.00
7,200,000,000 118,080,000,000 120,960,000,000.00 -
7,200,000,000 126,000,000,000 129,600,000,000.00 - 000 000 000 000 000 000 0
4, 8, 2, 6, 0, 4, 8,
7,200,000,000 138,240,000,000.00 14 28 43 57 72 86 ,00 ,1
133,920,000,000 1 1
7,200,000,000 141,840,000,000 146,880,000,000.00
Fix cost Tot
7,200,000,000 149,760,000,000 155,520,000,000.00
mong muốn vào ô màu xanh
àu xám đã được tính tự động

000

000

000

000

000

000

000

000

000

-
- 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000 000
4, 8, 2, 6, 0, 4, 8, 2, 6, 0, 4, 8, 2, 6, 0, 4, 8, 2,
14 28 43 57 72 86 ,00 ,15 ,29 ,44 ,58 ,72 ,87 ,01 ,16 ,30 ,44 ,59
1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2

Fix cost Total Cost Total Sale

You might also like