Bien Ban Ren Luyen L P B2

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG KINH TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nghệ An, ngày tháng năm 20

BIÊN BẢN HỌP LỚP ĐỀ NGHỊ CÔNG NHẬN ĐIỂM RÈN LUYỆN
Lớp: 61B2 Ngành: Kế toán
Học kỳ: I ; Năm học: 2022 - 2023

1. Thời gian: Bắt đầu từ 19h giờ 00 ngày 9 tháng 1 năm 2023
2. Địa điểm: ………………………………………………………..
3. Thành phần dự họp: Tất cả các thành viên của lớp: Có mặt: 50 ; Vắng: 0
4. Nội dung: Họp xét và đề nghị điểm rèn luyện cho sinh viên lớp:……………...
Học kỳ …1……năm học ……2022-2023………………….
Tiền trình cuộc họp:
+ Ban cán sự lớp đánh giá điểm rèn luyện cho từng sinh viên:
- Căn cứ vào phiếu đánh giá rèn luyện của từng thành viên trong lớp;
- Căn cứ vào kết quả học tập, rèn luyện, phấn đấu tu dưỡng của các sinh viên
trong lớp;
+ BCS lớp nhất trí đề nghị Hội đồng đánh giá điểm rèn luyện của Khoa và
Hội đồng Nhà trường công nhận kết quả rèn luyện cho các thành viên (có bảng
điểm, bảng tổng hợp tỷ lệ % loại từng loại kèm theo).

Xếp loại Số lượng % trên tổng số Ghi chú


Xuất sắc 3
Tốt 37
Khá 3
Trung bình Khá 7
Trung bình 0
Yếu, kém 0
Không xếp 0

Ghi chú: Nhưng sinh viên không xếp loại rèn luyện vì những sinh viên trên không
nạp phiếu đánh giá rèn luyện, không nạp phiếu nhận xét ngoại trú; Đã tự ý bỏ học
quá 15 ngày.

Cuộc họp kết thúc vào hồi………giờ…… cùng ngày

THƯ KÝ CỦA LỚP LỚP TRƯỞNG


TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG KINH TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nghệ An, ngày ...... tháng ...... năm 2023....

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN LỚP 61B2 KHOA: KẾ TOÁN
Học kỳ: I năm hoc 2022 - 2023
SV tự BCS lớp
TT Họ và tên Mã SV Ghi chú
đánh giá Đánh giá
1 93 93 Lớp
205734030110138
Nguyễn Cảnh Bách trưởng
2 Hồ Thị Hằng 205734030110395 87 87 Lớp phó
3 Ngô Thị Thảo Vi 205734030110039 95 95 Bí thư
4 Ngô Thị Trà 205734030110334 91 86 P.bí thư
5 Trương Thị Hiền 205734030110004 89 89
6 Phan Thị Hà Vy 205734030110040 50 50
7 Nguyễn Thị Hằng 205734030110020 89 85
8 Bùi Thị Thanh Nga 205734030110021 85 85
9 Hồ Thị Hoài Trang 205734030110024 89 85
10 Nguyễn Thị Hải Yến 205734030110025 91 82
11 Nguyễn Thị Huyền 205734030110019 89 85
12 Dương Thị Thảo 205734030110017 89 80
13 Hà Thị Thủy 205734030110016 96 82
14 Nguyễn Thị Thương 205734030110012 89 80
15 Thiều Thị Lê Ánh 205734030110129 85 87
16 Phan Thị Phương Thảo 205734030110011 89 80
17 Dương Thị Mai Phương 205734030110127 90 80
18 Nguyễn Thanh Huyền 205734030110135 85 80
19 Lô Thị Phương Thảo 205734030110133 93 89 Ủy Viên
20 Nguyễn Thị Ngọc Mai 205734030110130 89 62
21 Bùi Thị Nhàn 205734030110419 89 85
22 Nguyễn Thị Hải Yến 205734030110038 85 80
23 Nguyễn Thị Thúy Hà 205734030110036 89 75
24 Trần Thu Trà 205734030110132 87 82
25 Cao Thùy Dương 205734030110141 50 50
26 Trần Thị Ngọc Thảo 205734030110142 89 85
27 Nguyễn Thị Linh 205734030110131 89 80
28 Trần Thị Ánh Tuyết 205734030110143 85 85
29 Phạm Thị Yến Nhi 205734030110370 87 80
30 Lê Thị Mỹ Hoàn 205734030110379 91 80
31 Lê Thị Thanh Nhàn 205734030110380 85 85
32 Lê Thị Phương Thảo 205734030110381 98 92 Lớp Phó
33 Nguyễn Lê Quỳnh Anh 205734030110384 85 82
34 Đặng Thị Minh Tâm 205734030110385 83 80
35 Nguyễn Thị Tú 205734030110388 89 71
36 Nguyễn Thị Hồng 205734030110389 85 85
37 Nguyễn Thị Hảo 205734030110393 85 80
38 Trần Thị Đinh 205734030110394 50 50
39 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 205734030110398 89 82
40 Hồ Thị Yến 205734030110399 91 80
41 Phạm Thị Phượng 205734030110332 89 85
42 Trần Lê Na 205734030110333 85 62
43 Đặng Thị Hà 205734030110337 89 73
44 Nguyễn Thị Huyền Trang 205734030110339 90 62
45 Phan Thị Ngà 205734030110486 85 62
46 Đặng Thị Thanh Trúc 205734030110465 91 80
47 Lê Thúy Quỳnh 205734030110273 85 80
48 Phan Thị Hằng 205734030110274 85 80
49 Võ Thị Quỳnh 205734030110537 81 83
50 Nguyễn Hoài Thương 205734030110140 90 80

Danh sách này gồm có: 50 sinh viên

THƯ KÝ LỚP TRƯỞNG

You might also like