Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 7

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


PHÒNG KẾ HOẠCH ĐT - KHẢO THÍ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: /ĐHKT-KHĐTKT TP. Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 04 năm 2023

Kính gửi: Các Trường thành viên, Khoa, Viện, Trung tâm

Căn cứ theo chương trình đào tạo, kế hoạch đào tạo và kết quả tuyển sinh khóa
33.1 bậc cao học của Viện Đào tạo sau đại học. Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí trân
trọng gửi đến các Trường thành viên, Khoa, Viện, Trung tâm Thời khóa biểu dự kiến
đợt 1 của các lớp khóa 33.1 bậc cao học.

Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí kính đề nghị các đơn vị áp dụng quy trình phân
công giảng viên theo website https://dangkygiangday.ueh.edu.vn với các mốc thời
gian cụ thể như sau: 17/04 đến 21/04/2023 (Thời gian Khoa điều chỉnh thời khóa biểu
và giảng viên đăng ký), 24/04 đến 26/04/2023 (Thời gian Trưởng Bộ môn duyệt),
27/04 đến 28/04/2023 (Thời gian Trưởng Khoa phê duyệt). Nếu có vấn đề cần trao
đổi, xin vui lòng liên hệ về Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí.

Thời khóa biểu có thể điều chỉnh căn cứ vào thực tế học viên nhập học.

Trân trọng,

Nơi nhận: KT. TRƯỞNG PHÒNG P.KHĐT-KT


- Như trên; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- V. ĐTSĐH;
- P. TTPC;
- P. CSVC;
- P. TC-KT;
- Website P. KHĐT-KT;
- Lưu: VT, KHKT. ThS. Võ Thị Tâm

KHĐTKT.QT.11.02 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 1/7
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA 33.1 HỆ CAO HỌC ĐỢT 1 (DỰ KIẾN)
THỜI GIAN
Học lý thuyết 15/05/2023 - 10/12/2023
Các ngày nghỉ
Dự trữ KHĐT: 05/06/2023 - 18/06/2023,
31/07/2023 - 06/08/2023.
Lễ Quốc Khánh 01/09/2023 - 04/09/2023
Ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11/2023
Thời gian nghỉ lễ và nghỉ bù sẽ được điều chỉnh cụ thể theo thông báo của Bộ Lao động – Thương
binh và Xã hội (nếu có khác thời gian dự kiến của UEH)

ĐỊA CHỈ CÁC GIẢNG ĐƯỜNG BỐ TRÍ GIẢNG DẠY HK CUỐI NĂM 2022

GIẢNG ĐƯỜNG ĐỊA CHỈ GHI CHÚ


GĐ A Cơ sở A - 59C Nguyễn Đình Chiểu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3
GĐ H Cơ sở H - 1A Hoàng Diệu, phường 10, Quận Phú Nhuận
GĐ E Cơ sở E - 54 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1
GĐ B1 Cơ sở B - 279 Nguyễn Tri Phương, Phường 5, Quận 10 (Khu B1) Học viên vào trường theo
GĐ B2 Cơ sở B - 279 Nguyễn Tri Phương, Phường 5, Quận 10 (Khu B2) cổng đường Đào Duy Từ

LƯU Ý:

** CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ CHÍNH TRỊ KHÓA 33.1 SẼ HỌC GHÉP CÙNG KHÓA 32.2
** Các học phần 3 tín chỉ sẽ được chuyển hình thức học thành LMS buổi cuối (Buổi thứ 12)

KHĐTKT.QT.11.02 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 2/7
CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN SỰ KHÓA 33.1 CH
TÊN HỌC PHẦN VN/ TC MÃ LHP SL LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ
EN ĐK
Quản trị chiến lược 3 23C1ADV60206301 55 CH33TP1HR1UD 7 4 17g45 - 21g10 A303 20/05/2023 - 26/08/2023
nâng cao
Quản trị điều hành 3 23C1ADV60206401 55 CH33TP1HR1UD 3 4 17g45 - 21g10 A303 19/09/2023 - 05/12/2023 Thay đổi thời
nâng cao gian học
Quản trị chất lượng 3 23C1ADV60206501 55 CH33TP1HR1UD 5 4 17g45 - 21g10 A303 28/09/2023 - 14/12/2023 Thay đổi thời
nâng cao gian học
Triết học 4 23C1PHI61000409 55 CH33TP1HR1UD 5 4 17g45 - 21g10 A303 22/06/2023 - 21/09/2023 Thay đổi thời
3 4 17g45 - 21g10 A303 29/08/2023 - 05/09/2023 gian học
Phương pháp nghiên 3 23C1RES60201405 55 CH33TP1HR1UD 3 4 17g45 - 21g10 A303 16/05/2023 - 22/08/2023
cứu khoa học
Quản trị nguồn nhân 3 23C1STR60206601 55 CH33TP1HR1UD 7 4 17g45 - 21g10 A303 09/09/2023 - 25/11/2023
lực mang tính chiến
lược

CHUYÊN NGÀNH MARKETING KHÓA 33.1 CH


TÊN HỌC PHẦN VN/ TC MÃ LHP SL LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ
EN ĐK
Trí tuệ nhân tạo, dữ 3 23C1AIB60303402 55 CH33TP1MR1 CN 4 12g45 - 16g15 B2-410 24/09/2023 - 10/12/2023 Thay đổi thời
liệu lớn trong phân gian học
tích Marketing
Hành vi tiêu dùng, 3 23C1CON60307402 55 CH33TP1MR1 CN 4 07g10 - 10g40 B2-410 24/09/2023 - 10/12/2023 Thay đổi thời
khách hàng số gian học
Chiến lược kinh 3 23C1GLO60304802 55 CH33TP1MR1 CN 4 07g10 - 10g40 B2-410 21/05/2023 - 27/08/2023
doanh toàn cầu
Marketing trong kỷ 3 23C1MAR60307502 55 CH33TP1MR1 7 4 12g45 - 16g15 B2-405 23/09/2023 - 09/12/2023
nguyên số
Triết học 4 23C1PHI61000405 55 CH33TP1MR1 7 4 12g45 - 16g15 B2-405 27/05/2023 - 16/09/2023 Hủy
CN 4 12g45 - 16g15 B2-410 10/09/2023
Phương pháp nghiên 3 23C1RES60201403 55 CH33TP1MR1 CN 4 12g45 - 16g15 B2-410 21/05/2023 - 27/08/2023
cứu khoa học
Phân tích kinh doanh 3 23C1BUS60306706 55 CH33TP1MR1 7 4 12g45 - 16g15 B2-405 27/05/2023 - 09/09/2023 Bổ sung
và dự báo

KHĐTKT.QT.11.02 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 3/7
** Chuyên ngành Marketing hướng ứng dụng và hướng nghiên cứu học cùng nhau.
CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN KHÓA 33.1 CH
TÊN HỌC PHẦN VN/ TC MÃ LHP SL LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ
EN ĐK
Lý thuyết kế toán 3 23C1ACC60701801 50 CH33TP1KN1UD 4 4 17g45 - 21g10 B1-707 17/05/2023 - 05/07/2023
6 4 17g45 - 21g10 B1-707 19/05/2023 - 07/07/2023
Lý thuyết kế toán 3 23C1ACC60701802 30 CH33TP1KN2NC CN 4 07g10 - 10g40 B2-502 21/05/2023 - 09/07/2023
CN 4 12g45 - 16g15 B2-502 21/05/2023 - 09/07/2023
Báo cáo tài chính hợp 3 23C1ADV60701901 50 CH33TP1KN1UD 4 4 17g45 - 21g10 B1-707 12/07/2023 - 04/10/2023
nhất nâng cao
Báo cáo tài chính hợp 3 23C1ADV60701902 30 CH33TP1KN2NC CN 4 07g10 - 10g40 B2-203 16/07/2023 - 15/10/2023 Thay đổi thời
nhất nâng cao gian học
Hệ thống thông tin kế 3 23C1ADV60702101 50 CH33TP1KN1UD 2 4 17g45 - 21g10 B1-707 16/10/2023 - 11/12/2023 Thay đổi thời
toán nâng cao 4 4 17g45 - 21g10 B1-707 22/11/2023 - 13/12/2023 gian học
Hệ thống thông tin kế 3 23C1ADV60702102 30 CH33TP1KN2NC 7 4 12g45 - 16g15 B2-306 21/10/2023 - 16/12/2023 Thay đổi thời
toán nâng cao CN 4 07g10 - 10g40 B2-502 03/12/2023 - 17/12/2023 gian học
Kiểm toán và dịch vụ 3 23C1ADV60702201 50 CH33TP1KN1UD 4 4 17g45 - 21g10 B1-707 18/10/2023 - 15/11/2023 Thay đổi thời
đảm bảo nâng cao 6 4 17g45 - 21g10 B1-707 20/10/2023 - 01/12/2023 gian học
Kiểm toán và dịch vụ 3 23C1ADV60702202 30 CH33TP1KN2NC CN 4 07g10 - 10g40 B2-502 22/10/2023 - 26/11/2023 Thay đổi thời
đảm bảo nâng cao CN 4 12g45 - 16g15 B2-502 22/10/2023 - 26/11/2023 gian học
Triết học 4 23C1PHI61000402 50 CH33TP1KN1UD 2 4 17g45 - 21g10 B1-707 19/06/2023 - 09/10/2023 Thay đổi thời
gian học
Triết học 4 23C1PHI61000403 40 CH33TP1KN2NC 7 4 12g45 - 16g15 B2-406 24/06/2023 - 14/10/2023 Thay đổi thời
_DC1UD gian học
Kế toán quản trị chiến 3 23C1STR60701601 50 CH33TP1KN1UD 6 4 17g45 - 21g10 B1-707 14/07/2023 - 13/10/2023 Thay đổi thời
lược gian học
Kế toán quản trị chiến 3 23C1STR60701602 30 CH33TP1KN2NC CN 4 12g45 - 16g15 B2-502 16/07/2023 - 15/10/2023 Thay đổi thời
lược gian học

** Học phần Triết học Chuyên ngành Toán Kinh tế hướng ứng dụng học cùng Chuyên ngành Kế toán hướng nghiên cứu.

KHĐTKT.QT.11.02 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 4/7
CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ BỆNH VIỆN KHÓA 33.1 CH
TÊN HỌC PHẦN VN/ TC MÃ LHP SL LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ
EN ĐK
Quản trị điều hành 3 23C1HEA60209001 38 CH33TP1BV1UD 7 4 12g45 - 16g15 E303 09/09/2023 - 25/11/2023
bệnh viện
Hệ thống bệnh viện, y 3 23C1HOS60208901 38 CH33TP1BV1UD 7 4 12g45 - 16g15 E303 20/05/2023 - 26/08/2023
tế và chăm sóc sức
khỏe
Pháp luật và chính 3 23C1LAW60204201 38 CH33TP1BV1UD CN 4 12g45 - 16g15 E303 24/09/2023 - 10/12/2023
sách y tế
Quản lý dịch tễ học 3 23C1MAN60204101 38 CH33TP1BV1UD CN 4 07g10 - 10g40 E303 24/09/2023 - 10/12/2023
Triết học 4 23C1PHI61000408 38 CH33TP1BV1UD CN 4 12g45 - 16g15 E303 21/05/2023 - 17/09/2023 Hủy
CN 4 07g10 - 10g40 E303 17/09/2023
Phương pháp nghiên 3 23C1RES60201404 38 CH33TP1BV1UD CN 4 07g10 - 10g40 E303 21/05/2023 - 27/08/2023
cứu khoa học
Quản trị chiến lược 3 23C1ADV60202902 38 CH33TP1BV1UD CN 4 12g45 - 16g15 E303 21/05/2023 - 27/08/2023 Bổ sung
bệnh viện nâng cao

CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ LĨNH VỰC SỨC KHỎE KHÓA 33.1 CH
TÊN HỌC PHẦN VN/ TC MÃ LHP SL LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ
EN ĐK
Quản trị chất lượng 3 23C1HEA60103201 40 CH33TP1SK1UD CN 4 07g10 - 10g40 H204 24/09/2023 - 10/12/2023
cơ sở y tế
Tổ chức và quản lý y 3 23C1HEA60109101 40 CH33TP1SK1UD CN 4 12g45 - 16g15 H101 21/05/2023 - 27/08/2023 Thay đổi thời gain
tế học
Nhập môn dịch tễ học 3 23C1INT60108401 40 CH33TP1SK1UD CN 4 12g45 - 16g15 H204 17/09/2023 - 03/12/2023 Thay đổi thời gian
học
Kinh tế vi mô dành 3 23C1MIC60102801 40 CH33TP1SK1UD 7 4 12g45 - 16g15 H101 20/05/2023 - 26/08/2023
cho y tế
Triết học 4 23C1PHI61000404 40 CH33TP1SK1UD CN 4 07g10 - 10g40 H101 21/05/2023 - 17/09/2023 Hủy
CN 4 12g45 - 16g15 H101 10/09/2023
Phương pháp thống 3 23C1STA60109501 40 CH33TP1SK1UD CN 4 07g10 - 10g40 H101 21/05/2023 - 27/08/2023 Thay đổi thời gian
kê cho y tế học
Kinh tế sức khỏe 3 23C1HEA60103002 40 CH33TP1SK1UD 7 4 12g45 - 16g15 H204 16/09/2023 - 02/12/2023 Bổ sung

KHĐTKT.QT.11.02 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 5/7
CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THIẾT KẾ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG KHÓA 33.1 CH
TÊN HỌC PHẦN VN/ TC MÃ LHP SL LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ
EN ĐK
Phân tích dữ liệu 3 23C1DAT60900201 40 CH33TP1TT1UD 3 4 17g45 - 21g10 B1-1408 19/09/2023 - 05/12/2023 Thay đổi thời
gian học
Thiết kế thông tin và 3 23C1INF60900101 40 CH33TP1TT1UD 7 4 17g45 - 21g10 B1-1408 09/09/2023 - 25/11/2023
chiến lược nội dung
Truyền thông 3 23C1INT60303801 40 CH33TP1TT1UD 7 4 17g45 - 21g10 B1-1408 20/05/2023 - 26/08/2023
Marketing tích hợp-
IMC
Triết học 4 23C1PHI61000401 40 CH33TP1TT1UD 3 4 17g45 - 21g10 B1-1408 20/06/2023 - 12/09/2023 Thay đổi thời
5 4 17g45 - 21g10 B1-1408 31/08/2023 - 14/09/2023 gian học
Phương pháp nghiên 3 23C1RES60201401 40 CH33TP1TT1UD 5 4 17g45 - 21g10 B1-1408 18/05/2023 - 24/08/2023
cứu khoa học
Thống kê máy học 3 23C1STA60900301 40 CH33TP1TT1UD 5 4 17g45 - 21g10 B1-1408 21/09/2023 - 07/12/2023 Thay đổi thời
gian học

CHUYÊN NGÀNH TOÁN KINH TẾ KHÓA 33.1 CH


TÊN HỌC PHẦN VN/ TC MÃ LHP SL LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ
EN ĐK
Khoa học dữ liệu ứng 3 23C1APP60802701 30 CH33TP1DC1UD 7 4 12g45 - 16g15 B2-504 21/10/2023 - 16/12/2023 Thay đổi thời gian
dụng học
CN 4 12g45 - 16g15 B2-504 03/12/2023 - 17/12/2023
Kinh tế vĩ mô 3 23C1MAC60106701 30 CH33TP1DC1UD CN 4 12g45 - 16g15 B2-504 21/05/2023 - 27/08/2023

Kinh tế vi mô 3 23C1MIC60106601 30 CH33TP1DC1UD CN 4 07g10 - 10g40 B2-504 21/05/2023 - 27/08/2023


Triết học 4 23C1PHI61000403 40 CH33TP1KN2NC 7 4 12g45 - 16g15 B2-406 24/06/2023 - 14/10/2023 Thay đổi thời gain
_DC1UD học
Phương pháp nghiên 3 23C1RES60802501 30 CH33TP1DC1UD CN 4 07g10 - 10g40 B2-504 24/09/2023 - 10/12/2023 Thay đổi thời gian
cứu khoa học trong học
toán kinh tế
Mô hình ngẫu nhiên 3 23C1STO60802801 30 CH33TP1DC1UD CN 4 07g10 - 10g40 B2-504 24/09/2023 - 10/12/2023 Hủy
và ứng dụng
Kinh tế lượng chuyên 3 23C1SPE60802601 30 CH33TP1DC1UD CN 4 12g45 - 16g15 B2-504 10/09/2023 - 26/11/2023 Bổ sung
ngành

** Học phần Triết học Chuyên ngành Toán Kinh tế hướng ứng dụng học cùng Chuyên ngành Kế toán hướng nghiên cứu

KHĐTKT.QT.11.02 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 6/7
CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ BỀN VỮNG DOANH NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÓA 33.1 CH
TÊN HỌC PHẦN VN/ TC MÃ LHP SL LỚP SV THỨ ST GIỜ HỌC GĐ THỜI GIAN HỌC GHI CHÚ
EN ĐK
Tài chính doanh 3 23C1ADV61700401 42 CH33TP1SM1UD 7 4 12g45 - 16g15 B2-204 20/05/2023
nghiệp nâng cao 7 4 12g45 - 16g15 B2-404 27/05/2023 - 26/08/2023
Kinh doanh và môi 3 23C1BUS61700501 42 CH33TP1SM1UD CN 4 07g10 - 10g40 B2-206 21/05/2023 - 27/08/2023
trường
Kinh tế tuần hoàn và 3 23C1CIR61700101 42 CH33TP1SM1UD CN 4 12g45 - 16g15 B2-206 21/05/2023 - 27/08/2023
phát triển bền vững
Quản trị doanh nghiệp 3 23C1COR61700601 42 CH33TP1SM1UD CN 4 12g45 - 16g15 B2-206 10/09/2023 - 26/11/2023 Hủy
bền vững
Triết học 4 23C1PHI61000407 40 CH33TP1SM1UD 7 4 07g10 - 10g40 B2-404 09/09/2023 - 09/12/2023 Hủy
CN 4 12g45 - 16g15 B2-206 03/12/2023
Phương pháp nghiên 3 23C1RES61700301 42 CH33TP1SM1UD CN 4 07g10 - 10g40 B2-206 24/09/2023 - 10/12/2023
cứu khoa học trong
kinh doanh
Môi trường: luật pháp 3 23C1ENV61700702 42 CH33TP1SM1UD CN 4 12g45 - 16g15 B2-206 10/09/2023 - 26/11/2023 Bổ sung
và chính sách
Nguyên lý tài chính 3 23C1PRI61700902 42 CH33TP1SM1UD 7 4 07g10 - 10g40 B2-404 09/09/2023 - 25/11/2023 Bổ sung
bền vững

KHĐTKT.QT.11.02 Lần ban hành: 1 Ngày hiệu lực: 11/12/2019 Trang 7/7

You might also like