Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

Bảng thống kê đồ thực phẩm hàng ngày

Thực phẩm thứ 2 thứ 3 thứ 4 thứ 5


rau xà lách (cái)
rau bún bò (cái)
rau mùi (bọc)
rau húng (túi)
quả chanh (hộp-túi)
cà rốt (bọc)
dưa chuột (bọc)
lá ô bà (túi-bọc)
hành lá (bó)
hành tây
trứng (vỉ)
cà chua (hộp)
lạc rang (túi)
rau cải thảo lẩu (cái)
rau cải cúc (bọc-túi)
rau cải lẩu (mớ)
nấm kim châm (cái)
tỏi (bọc)
lá chanh (túi)
gừng (bọc)
bánh mỳ (cái)
lá lốt (bọc-túi)
rau răm (túi)
củ cải
rau thì là (bọc)
đậu (gói)
giá đỗ (gói)
đỗ xào (túi)
dứa (quả)
hoa chuối (cái)
rau muống
rau mồng tơi
hẹ (bó)
tôm (hộp)
đu đủ (quả)
ớt xào
cần tây
ẩm hàng ngày
thứ 6 thứ 7 chủ nhật
Tuần:

Bảng Thông kê mua Nguyên Liệu Hàng Ngày


Thứ2 Thứ3 Thứ4 Thứ5
Thực Phẩm SL
Rau xà lách (cái) 3
Rau bún bò (cái) 4
Rau mùi (bọc) 2
Rau húng (túi) 1
Quả chanh (hộp-túi) 2
Cà rốt (bọc) 2
Dưa chuột (bọc) 3
Lá ô bà (túi-bọc) 1
Hành lá (bó) 6
Hành tây 15
Trứng (vỉ) 3
Cà chua (hộp) 1
Lạc rang (túi) 4
Rau cải thảo lẩu (cái) 1月2日
Rau cải cúc (bọc-túi) 3,4
Rau cải lẩu (mớ) 4
Nấm kim châm (cái) 4
Tỏi (bọc) 1
Lá chanh (túi) 1
Gừng (bọc) 6
Bánh mỳ (cái) 6
Lá lốt (bọc-túi) 1
Rau răm (túi) 1
Củ cải 1
Rau thì là (bọc) 1
Đậu (gói) 6
Đỗ xào (túi) 4
Dứa (quả) 1
Hoa chuối (cái) 4
Rau muống 3
Rau mồng tơi
Hẹ (bó) 1
Tôm (hộp) 1
Đu đủ (quả) 4
Ớt xào
Cần tây 3
ng Ngày
Thứ6 Thứ7 CN

You might also like