Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Lý thuyết ngày 4/4/2022 – Education

Words/ Phrases Vietnamese Meaning


1. academic year (= school year) năm học
2. academic institutions các cơ sở giáo dục
3. academic achievement thành tích học tập
4. state school trường công lập
5. public school trường công lập (ở mỹ và các quốc gia
khác); trường tư thục (ở anh)
6. private/independent school trường tư thục
7. nursery school nhà trẻ
8. kindergarten mẫu giáo
9. elementary/grade trường tiểu học
school/primary school
10. lower secondary school trường cấp hai
11. upper secondary school/ high trường cấp ba
school
12. graduate school trường sau đại học (là cơ sở trao các bằng
học thuật cao cấp (bằng thạc sĩ và tiến sĩ)
13. boarding school trường nội trú
14. vocational school trường nghề
15. technical high school trường trung cấp kĩ thuât
16. general education giáo dục phổ thông
17. higher education/tertiary giáo dục đại học
education
18. further education bậc học cho những người đã học xong phổ
thông nhưng không phải đại học
19. formal education giáo dục chính quy
20. comprehensive education (giáo dục toàn diện) giáo dục được khai
thác trên mọi phương diện
21. physical education (viết tắt pe) giáo dục thể chất
22. special education giáo dục đặc biệt cho trẻ em có vấn đề về
thể chất hoặc tinh thần
23. core subject môn học chính
24. final exam thi tốt nghiệp
25. entrance exam thi đại học
26. national exam thi thpt quốc gia
27. mock exam thi thử
28. tuition fee học phí
29. high school diploma bằng cấp ba
30. graduation ceremony lễ tốt nghiệp
31. bachelor’s degree bằng cử nhân
32. master’s degree bằng thạc sĩ
33. doctor’s degree = doctoral bằng tiến sĩ
degree
34. a university/college campus khuôn viên trường đại học
35. distance learning/ distance giáo dục từ xa
education
36. mobile learning là hình thức giáo dục đào tạo thông qua các
thiết bị di động thông dụng hiện nay như
điện thoại, máy tính bảng
37. blended learning hình thức đào tạo kết hợp trong học tập
bằng cách kết nối giữa hình thức đào tạo
online sử dụng các nền tảng công nghệ và
hình thức học tập truyền thống trên lớp
38. general knowledge (kiến thức chung) kiến thức được thu nhập
từ các môn học khác nhau thông qua nhiều
hình thức như đọc sách/truyền hình chứ
không phải từ các môn học trong giáo dục
chính quy
39. basic knowledge kiến thức cơ bản, nền tảng
40. gain/acquire knowledge đạt được, lĩnh hội kiến thức
41. take/sit/do an exam tham gia thi
42. pass/fail an exam vượt qua/rớt kì thi
43. win a scholarship giành được học bổng
44. win a place at a university đỗ đại học
45. take/do a course tham gia vào khóa học
46. take/do/study for a degree học lấy bằng
47. have/hold a degree in sth có bằng cấp về lĩnh vực gì
48. gain/get/obtain/receive a nhận bằng
degree
49. play truant trốn học
50. drop out of school bỏ học
51. be expelled from school bị trục xuất, bị đuổi học

You might also like