READING UNIT 1 LESSON E - KET Pre-Inter

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Unit 1 (cont)

Lesson E: Music and personality


I. New words:
1. extract /ˈekstrækt/ (n) đoạn trích
2. taste /teɪst/ (n) sở thích, thị hiếu
3. stereotypical /ˌsteriəˈtɪpɪkl/ (adj) khuôn mẫu
 stereotypical image /ˌsteriəˈtɪpɪkl ˈɪmɪdʒ/ (n) hình ảnh mang tính định kiến
4. rebellious /rɪˈbeljəs/ (adj) nổi loạn, bất trị
5. outgoing /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ (adj) dễ gần, chan hòa
6. (do the) research /rɪˈsɜːtʃ/ (n) sự nghiên cứu, sự khảo sát
- researcher /rɪˈsɜːtʃər/ (n) nhà nghiên cứu
7. express /ɪkˈspres/ (v) diễn tả, biểu lộ
8. identity /aɪˈdentəti/ (v) tính đồng nhất, sự đồng nhất
9. result /rɪˈzʌlt/ (n) kết quả
10. gentle /ˈdʒentl/ (adj) hòa nhã, nhẹ nhàng
11. creative /kriˈeɪtɪv/ (adj) sáng tạo
12. easy-going /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ (adj) thoải mái, dễ tính
13. explain /ɪkˈspleɪn/ (v) giải thích
14. in common /ɪn ˈkɒmən/ (idiom) có những điểm tương đồng
15. passionate (about) /ˈpæʃənət/ (adj) đam mê với một điều gì đó
16. likely /ˈlaɪkli/ (adv) có khả năng, có thể
17. closely /ˈkləʊsli/ (adv) gần gủi, chặt chẽ
18. link (to) /lɪŋk/ (v) liên kết, kết nối
19. like (adj) như nhau, giống nhau
20. perfectly /ˈpɜːfɪktli/ (adv) một cách hoàn toàn/ hoàn hảo
21. balanced /ˈbælənst/ (adj) cân bằng

The musical styles

1. blues /bluːz/ (n) nhạc Blues - Thuật ngữ ban đầu của nhạc Blues là “Blue Devils” – chỉ sự u
sầu, buồn bã dùng để chỉ những bản nhạc diễn tả tâm trạng
của người hát, tác giả.
2. classical /ˈklæsɪkl/ (n) nhạc cổ điển - Nhạc cổ điển sử dụng để chỉ những bản nhạc được soạn từ
nhiều thế kỷ trước, mang phong cách riêng biệt của những nhà
soạn nhạc được nhiều người biết đến như Beethoven, Mozart…
3. country and western /ˌkʌntri ən - Nhạc đồng quê mang những yếu tố nhẹ nhàng, tình cảm nhưng
ˈwestən/ (n) nhạc đồng quê cũng không thể thiếu những tiết tấu nhanh và chắc khỏe khiến
(also country/ country music) người nghe lắc lư theo từng giai điệu được hình thành.

4. heavy metal /ˌhevi ˈmetl/ (n) nhạc - Nhạc heavy metal được tạo nên với những âm thanh dày,
Heavy Metal mạnh, đặc trưng bởi âm rè khuếch đại mạnh, những đoạn solo
ghita dài, nhịp mạnh, và khá ồn ào.
5. indie /ˈɪndi/ (n) nhạc Indie - ‘Indie’ là viết tắt của từ ‘Independent’ – ‘Độc lập’.
- Mô tả một xu hướng âm nhạc được tạo ra do các nghệ sĩ độc
lập tự mình sáng tác, thu âm, hòa âm phối khí và phát hành các
bản thu âm, thay vì thông qua một hãng thu âm hay công ty quản
lý nào khác.
6. jazz /dʒæz/ (n) nhạc Jazz - Là sự kết hợp của: tiết tấu âm nhạc châu Phi, có nguồn gốc là
Blues và Ragtime; nô lệ gốc Phi hát những bài ca khi họ lao
động trên nước Mỹ; âm nhạc đặc trưng của New Orleans trong
những cuộc hành quân, diễu binh, tang lễ; cùng một số yếu tố
âm nhạc châu Âu khác.
- Là thể loại nhạc có sự kết hợp giữa những yếu tố như sự ứng
biến một cách tài tình, sự cấp bách nghiêm trọng và sự nhịp
nhàng ở trong từng giai điệu.
7. pop /pɒp/ (n) nhạc Pop - Nhạc Pop bao gồm các yếu tố của Rock, Hip-hop, Reggae,
Dance, R&B, Jazz, điện tử và đôi khi là nhạc dân gian và nhiều
phong cách khác. Ca từ thường giàu cảm xúc, liên quan đến tình
yêu.
8. R&B /ˌɑːr ən ˈbiː/ (n) nhạc R&B - ‘R&B’ là tên viết tắt của ‘Rhythm and Blues’.
- Là sự kết hợp hài hòa của 3 dòng nhạc: Jazz, Blues và Gospel.
Ba dòng nhạc này hòa vào nhau tạo nên những bản nhạc tuyệt
vời, lúc mềm mại, nhẹ nhàng, lúc gai góc, mạnh mẽ mang đến
nhiều cung bậc cảm xúc cho người nghe.
- R&B mang những giai điệu vui tươi và đầy sức sống, không
trầm buồn như nhạc Blues.
9. rap /ræp/ (n) nhạc Rap - ‘Rap’ là viết tắt của ‘Rhythm – And – Poetry’.
- Cách thể hiện của thể loại rap khá độc đáo và mang những đặc
trưng riêng biệt, bằng cách trình diễn thông qua lời nói hoặc hô
vang ca từ, lời bài hát theo vần điệu, kết hợp với tạo hình thu hút
và bắt mắt.
- Nhịp điệu của Rap không có cao độ hay trường độ, mà chỉ phụ
thuộc vào cách đọc nhanh hay chậm tuỳ ý của rappers.
10. reggae /ˈreɡeɪ/ (n) nhạc Reggae - Thuật ngữ ‘Reggae’ được sử dụng để mô tả một phong cách âm
nhạc chịu ảnh hưởng chính từ dòng nhạc Ska, nhạc Mento
truyền thống và Rock Steady.
- Ca từ của Reggae thường được lấy ý tưởng từ những mẩu
chuyện vụn vặt trong cuộc sống, các tin tức thường nhật cho đến
những câu chuyện mang màu sắc chính trị.
11. rock ‘n’ roll /ˌrɒk ən ˈrəʊl/ (n) nhạc - Là sự kết hợp giữa nhiều thể loại nhạc khác nhau như Jazz,
Rock and Roll Gospel, R&B và nhạc đồng quê.
- Phổ biến với những nhạc cụ chính như piano, saxophone với
các nhịp cơ bản là khiêu vũ kết hợp nhịp lùi nhấn mạnh.
12. soul /səʊl/ (n) nhạc Soul - Là sự kết hợp nhiều yếu tố từ nhạc Gospel của người Mỹ gốc
Phi, nhạc R&B và nhạc Jazz.
- Từ ‘Soul’ không những là tâm hồn, mà còn là lòng tự hào về
nét văn hóa của người Mỹ gốc Phi.
- Giai điệu dễ nhớ, được nhấn bởi những nhịp vỗ tay và những
chuyển động tùy hứng của cơ thể là những đặc tính nổi bật của
nhạc Soul.

Unit 1/ Lesson E (cont)


I. New words:
1. unexpected /ˌʌnɪkˈspektɪd/ (adj) bất ngờ, gây ngạc nhiên
2. traditional image /trəˈdɪʃənl ˈɪmɪdʒ/ (n) hình ảnh mang tính truyền thống
3. imagination /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ (n) sự/ trí tưởng tượng
4. despair /dɪˈspeər/ (n) sự thất vọng, nỗi tuyệt vọng
5. explosion /ɪkˈspləʊʒn/ (n) sự bùng nổ
6. dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ (n) thuốc nổ đinamit
II. New words from Workbook:
1. disobey /ˌdɪsəˈbeɪ/ (adj) không vâng lời, bất tuân
2. rough /rʌf/ (adj) mạnh; thô bạo
3. social psychologist /ˈsəʊʃl saɪˈkɑːlədʒɪst/ (n) nhà tâm lý học xã hội
4. identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (v) nhận biết, nhận ra
5. clue /kluː/ (n) manh mối, gợi ý
6. common /ˈkɒmən/ (adj) bình thường. phổ biến
7. sort of /sɔːt ɒv/ (n) chỉ một nhóm, tổ chức nào đó có cùng một đặc điểm, tính chất với nhau
8. conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/ (n) cuộc nói chuyện; sự đối thoại
9. judge /dʒʌdʒ/ (v) xét đoán, đánh giá
10. accurately /ˈækjərətli/ (adv) một cách đúng đắn, chính xác

You might also like