Professional Documents
Culture Documents
10 Bieu Mẫu Giữa Năm Chi Vy
10 Bieu Mẫu Giữa Năm Chi Vy
10 Bieu Mẫu Giữa Năm Chi Vy
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
Mẫu giáo Tổng cộng Nhà trẻ 3-4 tuổi 4-5 tuổi 5-6 tuổi Tổng cộng
trẻ khuyết
TT Trường Nhà tật đến
trẻ dân tộc
đến trường Mức độ 1 Mức độ 2
trẻ trường
3-4
4-5 tuổi 5-6 tuổi Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ
tuổi
1 2 3 4 5 6 7=(3+…+6) 8 9 10 11 12 13 14 15 16=(8+…+15) 17 18
Nhà trẻ Mẫu Giáo Nhà trẻ Mẫu Giáo Nhà trẻ Tỷ lệ Mẫu Giáo Tỷ lệ Nhà trẻ Mẫu Giáo Nhà trẻ Tỷ lệ Mẫu Giáo Tỷ lệ Nhà trẻ Mẫu Giáo Nhà trẻ Tỷ lệ Mẫu Giáo Tỷ lệ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
1 MN Tri Tôn 61 587 61 587 2 3,27% 8 1,36% 61 587 2 3,27% 6 1,02% 61 587 1 1,6 66 11,2
2 MN Ba Chúc 25 511 25 511 0 0% 5 6.90% 25 511 5 20% 30 5.9% 25 511 0 0 46 9%
3 MN Lương An Trà 16 270 16 270 0 0 5 1.85% 16 270 2 12.50% 11 4.07% 16 270 0 0 17 ###
4%
7%
94%
THỐNG KÊ CÁN BỘ QUẢN LÝ- GIÁO VIÊN- NHÂN VIÊN NGÀNH HỌC MẦM NON Biểu 5
NĂM HỌC 2018-2019
Thời điểm báo cáo: 10/10;10/01;10/5 64
Giáo viên dạy Mẫu giáo
CBQL Giáo viên Nhà trẻ Nhân viên
3 tuổi 4 tuổi 5 tuổi
Tổng Tổng
Chủ
TT Trường cơ sở
cộng
GV NT
cộng
GVMG
Nhân Tổng
Bán Bán Bán 2 buổi/ Kế Thủ Văn viên số Họp đồng
HT PHT 6-12 t 12-18t 18-24t 24-36t 1 buổi 1 buổi 1 buổi Y tế Bảo vệ
trú trú trú ngày toán quỹ thư nuôi nhân khác
dưỡng viên
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
1 MN Tri Tôn 1 1 3 3 3 7 8 18 1 1 2 3 7 1
2 MN Ba Chúc 1 2 1 0 0 0 2 2 4 1 4 3 4 0 6 22 1 1 0 1 3 1 7 0
3 MN Lương An Trà 1 2 2 2 1 1 1 2 4 9 1 1 1 2 1 6
4 MN Cô Tô 1 1 2 2 2 1 5 8 1 1 1 1 4
5 MN Tà Đảnh 1 1 0 1 2 1 6 10 1 1 1 3
6 MG Châu Lăng 1 1 0 7 7 14 1 1 1 2 5
7 MG Lương Phi 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 0 0 7 11 1 1 0 1 0 1 4 0
8 MG Lê Trì 1 1 2 2 3 5 12 1 1 1 1 1 5
9 MG Lạc Quới 1 1 0 2 2 3 7 1 1 1 1 4
10 MG Vĩnh Gia 1 1 0 1 2 1 3 7 1 1 1 3
11 MG Vĩnh Phước 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 3 4 1 0 0 1 0 1 3 0
12 MG Tân Tuyến 1 1 1 4 5 1 1 1 3
13 MG Ô Lâm 1 0 0 2 8 10 1 1 0 0 0 1 3
14 MG Núi Tô 0 3 6 9 1 1 0 0 0 1 3 0
15 MG An Tức 1 1 0 2 7 9 1 1 1 1 4
Cộng 14 14 2 0 0 0 9 9 10 4 8 42 9 0 82 155 15 9 0 13 9 18 64 1
II Nhóm lớp độc lập
1 Tư thục Sương Vy 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 6 0 7 0
2 Tư thục Tuổi Thơ 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 5 0
3 Nhóm Minh Phát 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2 0
4 Nhóm Đức Trí 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2 0
5 Nhóm Sơn Ca 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2 0
6 Nhóm Khánh Băng 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2 0
Cộng 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 19 0 20 0
Tổng cộng ( CL+TT)
THỐNG KÊ TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO CBQL-GV-NV NGÀNH HỌC MẦM NON Biểu 6
NĂM HỌC 2018-2019
27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63
2 2 0 2 1 3 16 2 18 6 2 8 2 6
0 3 0 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0 1 0 0 2 0 20 1 1 0 0 22 0 10 0 0 0 0 10 0 1 0 2 0 4
3 3 0 2 2 9 9 6 6 3 3
2 2 0 2 2 5 2 1 8 3 2 1 6 2 2
2 2 0 0 7 2 1 10 5 1 1 7 1 1 1
1 1 0 0 11 1 2 14 1 5 1 7 1 2 2
0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 2 1 0 0 11 0 5 2 0 0 0 7 0 1 0 2 0 1
2 2 9 3 12 3 2 5 3 1 1
2 2 0 5 2 7 1 2 3 3 1
2 0 0 2 0 0 5 1 1 7 3 1 4 2 1
0 2 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 0 0 3 0 2 0 0 0 0 2 0 1 0 1 0 1
2 2 5 5 4 4 2 1
1 1 0 0 4 5 1 10 4 4 8 1 1 1
0 2 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 2 0 0 0 9 0 4 2 0 0 0 6 0 0 1 1 1 0
2 2 6 2 1 9 4 2 1 7 3 1
0 29 0 0 0 29 0 0 0 0 0 3 5 1 0 0 9 0 120 25 9 0 0 154 0 61 25 4 0 0 90 0 5 2 30 2 26
0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 4
0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 3
0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2
0 0 0 0 0 0 2 2 2 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 15
Tổn
g
cộng
64
8
7
6
4
5
4
4
3
3
3
3
3
4
65 65
0
0
0
0
0
0
0
THỐNG KÊ CƠ SỞ VẬT CHẤT NGÀNH HỌC MẦM NON
Biểu 7
NĂM HỌC 2018-2019
Thời điểm báo cáo: 10/10;10/01;10/5
Tất cả các phòng mượn từ CSVC
Phòng học dạy Nhà trẻ Tổng số phòng học dạy MG Riêng phòng học dạy lớp 5 tuổi TH,TrH
dạy lớp 3,4,5 tuổi
TT Trường Số Phòng có
Các phòng
Các phòng của MG
Tiểu học, TrH & nơi khác có BB bàn
giao
Kiên Bán Tổng Kiên Bán biên bản BG
mượn Tổng Tổng Kiên Bán Tổng
P. tạm P. tạm TH,TrH, P. tạm
cố KC cộng cố KC từ TH, TrH…
chùa, ấp... cộng Kiên Bán Kiên Bán cộng cố KC cộng
(5T) P. tạm P. tạm
cố KC cố KC
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
MN Tri Tôn
1 2 2 15 15 8 8 0
MN Ba Chúc
2 1 0 0 1 9 0 0 3 0 12 4 0 0 3 0 0 7 3 0 0 3
MN Lương An Trà
3 1 1 5 3 8 2 3 5 3 3
MN Cô Tô
4 1 1 8 8 7 7 0
MN Tà Đảnh
5 0 8 2 2 10 5 2 7 2 2
MG Châu Lăng
6 9 3 12 5 2 7 2 0 2
MG Lương Phi
7 0 0 0 0 6 0 0 0 3 9 5 0 0 0 0 0 5 3 0 0 3
MG Lê Trì
8 0 0 0 0 6 2 0 8 3 0 0 1 0 0 4 2 0 0 2
MG Lạc Quới
9 0 6 6 2 2
MG Vĩnh Gia
10 0 5 1 6 3 1 4 1 1
11 MG Vĩnh Phước
0 0 0 0 0 3 1 0 0 4 2 0 1 0 0 0 3 0 0 0 0
12 MG Tân Tuyến 3 3 6 2 3 5 3 3
13 MG Ô Lâm 0 4 4 8 3 4 7 4 4
14 MG Núi Tô 0 0 0 0 6 0 0 0 0 6 4 0 0 0 0 0 4 0 0 0 0
15 MG An Tức 5 2 7 4 2 6 2 2
Cộng
5 0 0 5 95 3 1 23 5 125 59 0 1 20 1 0 81 24 1 0 25
II Nhóm lớp độc lập
1 Tư thục Sương Vy 2 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Tư thục Tuổi Thơ 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Nhóm Minh Phát 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Nhóm Đức Trí 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 Nhóm Sơn Ca 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6 Nhóm Khánh Băng 1 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cộng 7 0 0 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng ( CL+TT) 12 0 0 12 95 3 1 23 5 125 59 0 1 20 1 0 81 24 1 0 25
7
Tổng số PH
xây mới
trong năm
24
0
8
0
0
0
0
0
0
0
8
TỔNG HỢP CÁC ĐIỂM TRƯỜNG - THIẾT BỊ, ĐDĐC NGÀNH HỌC MẦM NON
NĂM HỌC 2018-2019 Biểu 8
Thời điểm báo cáo: 10/10;10/01;10/5
Tổng số lớp đủ thiết bị Trường có sân chơi
Các điểm Mẫu giáo TT 02 Bếp ăn đồ chơi ngoài trời
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
1 MN Tri Tôn 1 3 4 9 8 1 1 4 0 3 1
2 MN Ba Chúc 1 1 3 0 0 0 5 8 7 1 1 0 0 2 0 2 2 0
3 MN Lương An Trà 1 1 3 5 5 5 1 1 1 1
4 MN Cô Tô 1 3 4 7 7 1 1 1 2
5 MN Tà Đảnh 1 1 2 4 7 7 1 1 2 2 2
6 MG Châu Lăng 1 1 1 3 7 2 1
7 MG Lương Phi 1 2 1 0 0 1 5 0 5 5 0 0 0 0 3 0 2 1
8 MG Lê Trì 1 1 2 4 1 1 2 1 1
9 MG Lạc Quới 1 1 2 4 2 1 1
10 MG Vĩnh Gia 1 1 2 7 4 1 1 2 1 1
11 MG Vĩnh Phước 1 2 0 0 0 0 3 0 3 3 0 0 0 0 3 2 1 0
12 MG Tân Tuyến 1 2 0 0 0 0 3 0 4 4 0 0 0 0 0 1 0 2
13 MG Ô Lâm 1 1 2 4 6 6 1 1 1
14 MG Núi Tô 1 2 0 0 3 7 2 1 4 17 11 16 11
15 MG An Tức 1 1 2 4
Cộng 15 19 18 0 0 1 53 8 64 63 14 4 2 8 34 22 32 22
II Nhóm lớp độc lập 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0
1 Tư thục Sương Vy 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0
2 Tư thục Tuổi Thơ 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 1 1 0 1 0
3 Nhóm Minh Phát 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 1 1 0 0 1
4 Nhóm Đức Trí 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0
5 Nhóm Sơn Ca 30 19 18 0 0 1 58 8 64 63 19 4 2 13 36 22 33 23
6 Nhóm Khánh Băng 31 19 20 0 0 1 61 8 64 63 26 6 3 17 53 33 49 34
Cộng
Tổng cộng ( CL+TT)
THỐNG KÊ TỶ LỆ CHUYÊN CẦN
NĂM HỌC 2017-2018
Thời điểm báo cáo: 30/5
Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
TT Trường Tổng TS. Ngày Hiện Tổng Hiện Tổng TS. Ngày Hiện Tổng TS. Ngày
số (buổi)trong Vắng Tỷ lệ số TS. Ngày
Vắng Tỷ lệ số (buổi)trong Vắng Tỷ lệ số (buổi)trong Vắng
HS
tháng diện HS
(buổi)trong tháng
diện HS
tháng diện HS
tháng
1 2 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4
1 MN Tri Tôn 641 19326 890 ### 95.39 649 26700 1217 25483 95.44 652 20371 819 ### 96 648 21126 946
2 MN Ba Chúc 531 17010 335 ### 98.03 532 23700 437 23263 98.16 537 18145 308 ### 98.30
3 MN Lương An Trà 284 7643 141 7502 98.155 282 10980 227 10753 97.9326 284 8493 174 8319 97.9513
4 MN Cô Tô
5 MN Tà Đảnh
6 MG Châu Lăng
7 MG Lương Phi 299 8646 225 8421 97,4 299 11536 223 11263 97.63 299 8578 179 8399 97.91
8 MG Lê Trì 266 8664 160 8504 98.15 275 10534 270 10264 97.43 275 8723 212 8511 97.56 277 9160 198
9 MG Lạc Quới 164 18 75 2877 97.45 164 25 138 3962 96,63 164 19 82 3034 97,36 164 20 73
10 MG Vĩnh Gia 228 6783 114 6669 98,31 228 8975 213 8762 97,62% 228 6783 156 6627 97,7% 228 7140 168
11 MG Vĩnh Phước 87 2863 19 2844 99.34 88 3789 55 3734 98.55 88 2899 42 2857 98.55 88 3060 72
12 MG Tân Tuyến 169 5803 125 5678 97.84. 169 6180 164 6016 97.34 170 7416 146 7270 97.89 170 6202 129
13 MG Ô Lâm
14 MG Núi Tô
15 MG An Tức 271 8842 697 ### 98.19 271 10994 259 10735 97.644 272 9120 175 8945 98.081 272 9600 145
Cộng
5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4
20180 95.52
8962 97.83
3207 97.77
6972 97,64%
2988 97.65
6073 97.92
9455 98.49
Tháng 5
Hiện
Tỷ lệ
diện
5 6
Compatibility Report for ĐẦU NĂM 1.xls
Run on 09/10/2018 9:34