Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 212

Nhóm Toán VD – VDC –THCS

ĐỀ BÀI
Câu 1. Chọn câu trả lời sai sau đây:
A. 9 B. 9 C. 9  D. 9 
Câu 2. Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau:
A.  B.  C.  D. 

Câu 3. Nếu  
x  5  x2  9  0 thì:

A. x  25;3 B. x  25; 3 C. x  5; 3 D. x  5;3

Câu 4. Chọn câu trả lời đúng:


3
A. 0,15 B. 2 C.  D. 7,5  6  
5
a
Câu 5. Cho x   chọn đáp án đúng nhất sau:
b
A. a, b  B. a, b  C. a, b  I D. a, b 
Câu 6. Chọn câu trả lời sai:
A. 0 B. 0 C. 0  D. 0 

 1
Câu 7. Giá trị của  x  1  x    0 là:
 2
Các tập hợp vừa là tập con của A vừa là tập con của B là :
1   1  1
A. x  1 B. x    C. x  1;  D. x  1;  
2  2  2
Câu 8. Giá trị của x  1  1 là:

A. x  2 B. x  1 C. x  0 D. x  0; 2

Câu 9. Hãy chọn khẳng định đúng:


A. 9 B. 9  C. 2 D.  
Hướng dẫn
Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

5 4
Câu 10. Kết quả của x  . là:
3 3
 20   20  9   20 
A. x    B. x    C. x    D. x   
3 9 6 6
Câu 11. Chọn các đáp án đúng trong các đáp án sau:
A. Q  Z B. Q  N C. N  Q D. Z  N
5 3
Câu 12. Chọn câu trả lời đúng  
12 8
1 19 1 1
A. B. C. D.
10 24 24 24
5 3
Câu 13. Chọn câu trả lời đúng  
12 8
1 19 1 1
A. B. C. D.
10 24 24 24
 5   2  5  9 
Câu 14. Chọn câu trả lời đúng          
 13   11  13  11 
38 7 7
A. 1 B. C. D.
143 11 11
2
Câu 15. Chọn câu trả lời đúng 0,35. 
7
A. 100 B. 1 C. 10 D. 0,1
2 1
Câu 16. Chọn câu trả lời đúng nhất x   thì:
3 3
1 1 1
A. x  B. x  1 C. x  D. x  1 hoặc x 
3 3 3
3 5
Câu 17. Cho biết x   . Tìm x
16 24
19 19 1 1
A. B. C. D.
48 48 48 48
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

 1  1  1   1 
Câu 18. Giá trị của A  1  1  1   ..... 1   là:
 2  3  4   20 
1 1 1 3
A. B. C. D.
20 10 2 4
 1  1  1  1 
Câu 19. Giá trị của B  1  1   1   ..... 1   là:
 4  9  16   100 
1 1 9 11
A. B. C. D.
10 50 100 20
a 5 1
Câu 20. Tìm a để , lớn hơn và nhỏ hơn
18 6 2
A. a  14; 13; 12; 11 B. a  13; 12; 11; 10

C. a  15; 14; 13; 12; 11; 10 D. a  14; 13; 12; 11; 10

3 a 3
Câu 21. Tìm a để  
4 10 5
A. a  6; 7 B. a  6 C. 7 D. a  7; 8

a 15 9 a
Câu 22. Tìm phân số lớn nhất sao cho khi chia và cho được các thương là các số tự nhiên.
b 16 10 b
a 3 a 3 a 3 a 3
A.  B.  C.  D. 
b 40 b 20 b 80 b 50
1 1 1 1  1 1
Câu 23. Tìm x nguyên thỏa mãn:     x    
2 3 4 48  16 6 
A. x  1 B. x  0 C. x  1 D. x  2

0 1 2 2017
 1  1  1  1
Câu 24. Chọn giá trị đúng D              ...     
 7  7  7  7
7 2018  1 1 7 2018  1 7 2019  1
A. B. C. D.
6.72018 8 8.7 2018 8.72018
1 1 1 1 1 1
Câu 25. Chọn giá trị đúng E    2  3  4  ...  50  51 
3 3 3 3 3 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

351  1 351  1 351  1 351  1


A.  B.  C.  D. 
4.352 5.351 4.351 4.351
1 2 3 4 5 100
Câu 26. Chọn giá trị đúng F   2  3  4  5  ...  100 
2 2 2 2 2 2
2100  101 2101  100 1 2101  102
A. B. C. 1  D.
2100 2100 2100 2100
3 3 3 3
Câu 27. Chọn giá trị đúng G   4  7  ...  100 
5 5 5 5
5100  101 5101  100 5102  1 5101  102
A. B. C. D.
5100 5100.124 5100.124 5100
 2 2 2 
200   3    ...  
Câu 28. Chọn giá trị đúng K   3 4 100 

1 2 3 99
   ... 
2 3 4 100
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
2 3 100
1 1 1 1
Câu 29. Chọn giá trị đúng 1         ...    
2 2 2 2
2101  1 2101  1 2102  1
A. B. C. D. 2
2100 2100 2101
1 1 1 1
Câu 30. Chọn giá trị đúng  3  5  ...  99 
2 2 2 2
2101  1 2101  1 2102  1
A. B. 100 C. D. 2
3.299 2 2101
1 2 3 4 2017
Câu 31. Chọn giá trị đúng  2  3  4  ...  2017 
3 3 3 3 3
32017  1 32017  2019 32018  2020 32017  2017
A. B. C. D.
4.32018 4.32018 4.32017 4.32018
Câu 32. Chọn giá trị đúng 1  2  22  23  ...  22008 
22007  1 22009  1
A. 2 2009  1 B. C. D. 22007  1
3 3
Câu 33. Chọn giá trị đúng 2000  20019  20018  ...  20012  2001  1 
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A. 200110  2 B. 200110  2000 C. 200110  1 D. 200110  1


1.2.3  2.4.6  4.8.12  7.14.21
Câu 34. Chọn giá trị đúng 
1.3.5  2.6.10  4.12.20  7.21.35
2 3 1
A. B. C. D. 1
5 5 5
1.7.9  3.21.27  5.35.45  7.49.63
Câu 35. Chọn giá trị đúng 
1.3.5  3.9.15  5.15.25  7.21.35
2 3 21
A. B. C. D. 1
5 5 5
Cho hình vẽ sau: Hình (Áp dụng từ Câu 1-Câu 5 )

Câu 36. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ:


2 1
A. 1 B. 1 C. D.
3 2

Câu 37. Điểm B biểu diễn số hữu tỉ:


1 1
A. 1 B. 1 C. D.
3 2

Câu 38. Điểm C biểu diễn số hữu tỉ:


5 1 1
A. B. 1 C. D.
3 3 2

Câu 39. Điểm D biểu diễn số hữu tỉ:


5 4 7 8
A. B. C. D.
3 3 3 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Câu 40. Cho hình vẽ sau, hãy chọn câu trả lời đúng:

1
A. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2
3
1
B. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1
3
1
C. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2
2
1
D. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1
4
1 12 3
Câu 41. Số nguyên a thỏa mãn
9 a 2
A. 9,10,11 .,107 C. 11,12,13,...,109
B. 10,11,12 .,108 D. 13,14,15,...,110

1 3
Câu 42. Năm phân số lớn hơn và nhỏ hơn là .
5 8
1 1 1 1 1 3 3 3 3 3
A. ; ; ; ; C. ; ; ; ;
6 7 8 9 10 16 15 14 13 12
3 3 3 3 3 1 1 1 1 1
B. ; ; ; ; D. ; ; ; ;
14 13 12 11 10 4 5 6 7 8
3 a 3
Câu 43. Số nguyên a thỏa mãn
8 10 5
A. 9, 8, 7, ., 0 C. 3, 2, 1, ., 5

B. 15, 14, 13, ., 11 D. 10,11,12, .18

1 12 4
Câu 44. Số nguyên a thỏa mãn
2 a 3
A. 16,17,18, , 20 C. 14,15,16, ,19

B. 15,16,17 , 20 D. 10,11,12, , 23
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

14 a
Câu 45. Số nguyên a thỏa mãn  4
5 5
A. 16,17,18,, 20 C. 14,15,16,,19
B. 15,16,17 , 20 D. 13,14,15,,18
5 a
Câu 46. Số hữu tỉ được tách thành tổng của hai số hữu tỉ (viết dưới dạng phân số tối giản) là và
16 8
3
. Khi đó, giá trị của a bằng ?
16
A. 3 . B. 1 . C. 1 . D. 3 .
5
Câu 47. Số hữu tỉ được tách thành hiệu của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)
16
21
là a và . Khi đó, giá trị của a bằng
16
A. 2 . B. 1 . C. 1 . D. 2 .
5
Câu 48. Số hữu tỉ được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là
16
1 b
và . Khi đó, giá trị của a.b bằng
a 8
A. 10 . B. 7 . C. 7 . D. 10 .
7
Câu 49. Số hữu tỉ được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)
16
1 b
là và . Khi đó, giá trị của a  b bằng
a 4
A. 3 . B. 11 . C. 3 . D. 14 .
5
Câu 50. Số hữu tỉ được tách thành thương của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)
16
a
là  b  0 và 8 . Khi đó, giá trị của a  b bằng
b
A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 3 .
Câu 51. Số 227 được viết dưới dạng a 3 . Khi đó giá trị của a bằng
A. 1024 . B. 32 . C. 128 . D. 512 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

5
Câu 52. Số hữu tỉ được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là
12
a b
và  a, b   . Khi đó, giá trị của a  b bằng
4 6
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
5
Câu 53. Số hữu tỉ được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)
12
a b
là và  a, b  * . Khi đó, giá trị của a  b bằng
12 3
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 1 .
3
Câu 54. Khi tách số hữu tỉ thành tổng hai số hữu tỉ dương có tử bằng 1 thì tổng các mẫu số bằng
8
A. 14 . B. 12 . C. 8 . D. 10 .
3 1 1
Câu 55. Khi viết    a, b  * ; a  1 thì a 2  b2 bằng.
8 a b
A. 13 . B. 25 . C. 41 . D. 68 .
3
 1 1
Câu 56. Kết quả của phép tính 9       4 bằng
 3 6
A. 10 B. 100 C. 0 D. 1
1 5 1 5
Câu 57. Kết quả của phép tính 15 :  25 : bằng
4 7 4 7
A. 14 B. 14 C. 114 D. 141
2
1 3 81
Câu 58. Kết quả của phép tính      bằng
2 4 14
5 5 5 8
A. B.  C. D.
4 14 14 14
103  2.53  53
Câu 59. Kết quả của phép tính bằng
55
A. 25 B. 250 C. 2500 D. 250000
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

6 5 6 5
Câu 60. Kết quả của phép tính 3   2  bằng
7 4 7 4
5 5 5 15
A. B.  C. D.
4 4 14 4
1 7 2018 7 7
Câu 61. Kết quả của phép tính     bằng
2019 9 2019 9 9
A. 10 B. 20 C. 0 D. 15
1
Câu 62. Kết quả của phép tính | 2 | 0, 25  (3)3   (2019)0  (1) 2019 bằng
9
A. 3 B. 4 C. 5 D. 3
210  941  2512
Câu 63. Kết quả của phép tính 65 15 9 bằng
3 15 10
A. 18 B. 180 C. 1800 D. 18000

49 12  1  (6) 2
2
1  5
Câu 64. Kết quả của phép tính         bằng
6 (7) 4 2  3   2  7

1 1 1 1
A. B.  C. D. 
21 21 2 2
 1 3  1   7 2
Câu 65. Kết quả của phép tính    2   (3)3   7  8  bằng
 6 4  3   9 3
913 13 93 913
A.  B. C. D.
36 36 136 36

Câu 66. Tính tổng A  1  3  5  ..........99


A. 50 2 B. 49.50 C. 492 D. 50.51
Câu 67. Tính tổng B  3  7  11  ..........123
A. 1965 B. 1954 C. 1953 D. 1950
Câu 68. Tính tổng A  2  22  23  .........2100
A. 2100  2 B. 2101  1 C. 2101 D. 2101  2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 1 1
Câu 69. Tính tổng B   2  3  ...... 99
2 2 2 2
1 1 1 1
A. B. 1  C. 1 D.
299 299 299 2100

Câu 70. Cho A  3  32  33  .........3100 . Tìm số tự nhiên n biết rằng 2 A  3  3n


3100  3
A. n  101 B. A  3101  3 C. n  100 D. n 
2
1
Câu 71. Cho A  x  x 2  x3  .........x100 . Tính A khi x 
2
100 100 100
1 1 1
A. 1    B. 1  2 1010
C.   1 D.  
2 2 2
2 2 2
Câu 72. Tính biểu thức A    ...........
1.3 3.5 97.99
1 98 99
A. B. C. D. 1
99 99 100

1 1 1 1 1 1
Câu 73. Tính các biểu thức A       ...   .
199 199.198 198.197 197.196 3.2 2.1
1 197
A. 1 B. C. D. 0
199 199

2 2 2 2 2
Câu 74. Tính các biểu thức B  1     ...   .
3.5 5.7 7.9 61.63 63.65
2 1 133 130
A. B. C. D.
195 195 195 195
1 1 1 1
Câu 75. Tính các biểu thức C     ....... 
10.11 11.12 12.13 99.100
1 9 9 1
A. B. C. D.
100 10 100 100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 1 1
Câu 76. Tính các biểu thức D     ........ 
1.2 2.3 3.4 99.100
99 1 1 1
A. B. C. D.
100 100 10 99

4 4 4
Câu 77. Tính các biểu thức E    .... 
5.7 7.9 59.61
1 2 11 11
A. B. C. D.
60 60 60 30

5 5 5 5
Câu 78. Tính các biểu thức F     ...... 
11.16 16.21 21.26 61.66
1 1 5 5
A. B. C. D.
66 11 11 66
3 3 3 3
Câu 79. Tính các biểu thức A     ... 
5.8 8.11 11.14 2006 .2009
1 100 2004 2004
A. B. C. D.
2009 10045 10045 2006
1 1 1 1
Câu 80. Tính các biểu thức B     ... 
6.10 10.14 14.18 402.406
25 25 4 1
A. B. C. D.
609 406 406 609
10 10 10 10
Câu 81. Tính các biểu thức C     ... 
7.12 12.17 17.22 502.507
1 1000 1 1 1 1
A. B. C.  D. 
507 3549 7 507 507 7
9 9 9 9
Câu 82. Tính các biểu thức D     ... 
8.13 13.18 18.23 253.258
75 1 1 1 1 1 
A. B. C.  D.    .9
344 75 8 258  8 258 
1 1 1 1
Câu 83. Tính các biểu thức A     ... 
2.9 9.7 7.19 252.509
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1  1 1  2 1 1  1 1  1
A.    B.   . C.    .2 D.   .
 4 509   4 509  5  4 509   4 509  5
1 1 1 1
Câu 84. Tính các biểu thức B     ... 
10.9 18.13 26.17 802.405
32 1 1 1 1 1
A. B. C.  D. 
81 810 10 802 802 10
2 3 2 3 2 3
Câu 85. Tính các biểu thức C      ...  
4.7 5.9 7.10 9.13 301.304 401.405
60 1 3 2 3 67
A. B.  C.  D.
405 4 405 4 405 4104
x 1 1 1 1 5
Câu 86. Tìm giá trị x biết     ...  
2008 10 15 21 120 8
A. x  2007 B. x  2008 C. x  10 D. x  2006
7 4 4 4 4 29
Câu 87. Tìm giá trị x biết     ...  
x 5.9 9.13 13.17 41.45 45
1 1
A. x  9 B. x   C. x  15 D. x  10
5 45
1 1 1 1 15
Câu 88. Tìm giá trị x biết    ...  
3.5 5.7 7.9 (2 x  1)(2 x  3) 93
1
A. x  45 B. x  C. x  15 D. x  25
45
1 1 1 1 1
Câu 89. Tìm giá trị x biết    
x( x  1) ( x  1)( x  2) ( x  2)( x  3) x 2010
1
A. x  B. x  2010 C. x  2011 D. x  2013
2013
2 2 2
Câu 90. Tính giá trị biểu thức A    ..... 
1.2.3 2.3.4 98.99.100
1 1 1 1 1 1
A. A  B. A  C. A   D. A  
99.100 1.2 1.2 99.100 99.100 1.2
1 1 1
Câu 91. Tính giá trị biểu thức A    ..... 
1.2.3. 2.3.4 n(n  1)(n  2)
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

 1 1   1 1  1
A.    B.   .
1.2  n  1 n  2    1.2  n  1 n  2   2

 1 1  1
C. 2.    D.
1.2  n  1 n  2    n  1 n  2 
1 1 1
Câu 92. Tính giá trị biểu thức C    ...... 
1.2.3.4 2.3.4.5 n(n  1)(n  2)(n  3)

 1 1  2 2
A. 2.    B. 
1.2.3  n  1 n  2  n  3  1.2.3  n  1 n  2  n  3

 1 1  1  1 1 
C.    D. .  
1.2.3  n  1 n  2  n  3  3 1.2.3  n  1 n  2  n  3 

1 1 1 1  2013 2012 2011 1


Câu 93. Tìm giá trị x biết    .. x    . 
2 3 4 2014  1 2 3 2013
A. x  2013 B. x  2015 C. x  2014 D. x  2016

Câu 94. Tính giá trị biểu thức A  9  99  999  ...  999...9 , ( 10 số 9)
A. 111...100 ( 9 số 1) B. 111...100 ( 5 số 1)
C. 111...100 ( 6 số 1) D. 111...100 ( 7 số 1)

Câu 95. Tính giá trị biểu thức B  1  11  111  ...  111...1 , (10 số 1)
111...100 111...100
A. B  , ( 8 số 1) B. B  , ( 9 số 1)
9 9
111...100 111...100
C. B  , ( 7 số 1) D. B  , ( 6 số 1)
9 9
Câu 96. Tính giá trị biểu thức C= 4  44  444  ...  444...4 , (10 số 4)
4 4
A. C  .111...100 , ( 6 số 1) B. C  .111...100 , ( 8 số 1)
9 9
4 4
C. C  .111...100 , ( 7 số 1) D. C  .111...100 , ( 9 số 1)
9 9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Câu 97. Tính giá trị biểu thức D  2  22  222  ...  222...2 (10 số 2)
2 2
A. D  .111...100 , ( 9 số 1) B. D  .111...100 , ( 10 số 1)
9 9
2 2
C. D  .111...100 , ( 11 số 1) D. D  .111...100 , ( 12 số 1)
9 9

1 1 1
Câu 98. Tính nhanh tổng sau: A    ... 
5.6 6.7 24.25
4 1 2 3
A. B. C. D.
25 25 25 25
2 2 2 2
Câu 99. Tính B     ...  được kết quả là?
1.3 3.5 5.7 99.101
1 100 1 1
A. B. C. D.
101 101 100 100.101
52 52 52
Câu 100. Tính nhanh tổng   ... 
1.6 6.11 26.31
1 1 1 150
A. B. C. D.
31 30 30.31 31
1 1 1 1 1 1
Câu 101. Tính      được kết quả là?
7 91 247 475 755 1147
1 36 2 1
A. B. C. D.
1147 37 36 37
2 2 2 2
Câu 102. Tính nhanh tổng    ... 
6 66 176 (5n  4)(5n  1)
n 1 n 2n
A. B. C. D.
5n  4 5n  1 5n  1 5n  1
9 9 9 9
Câu 103. Tính giá trị biểu thức 1     ... 
45 105 189 29997
150 1 1 1
A. B. C. D.
101 101 100 100.101
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

38 9 11 13 15 17 197 199
Câu 104. Tính nhanh tổng H        ...  
25 10 15 21 28 36 4851 4950
1 2
A. B. C.2 D. 100
100 101
3 5 7 201
Câu 105. Tính giá trị biểu thức I     ... 
1.2 2.3 3.4 100.101
100 1 1
A. B. 2 C. D.
101 101 100
4 4 4 4
Câu 106. Tính nhanh tổng K     ... 
11.16 16.21 21.26 61.66
1 2 1 1
A. B. C. D.
33 33 30 66
1 1 1 6
Câu 107. Tính giá trị biểu thức M     ...  ta được?
2.15 15.3 3.21 87.90

6 1 1 13
A. B. C. 1  D.
90 90 90 90

2 2 2 2 2
Câu 108. Tính nhanh tổng sau C      được kết quả ?
15 35 63 99 143
142 1 2 8
A. B. C. D.
143 33 33 33
4 4 4 4
Câu 109. Giá trị biểu thức N     ...  là ?
1.3 3.5 5.7 99.101
200 100 1 20
A. B. C. D.
101 101 101 101

1 1 1 1
Câu 110. Tính tổng sau P     ...  thu được kết quả là ?
1.2.3 2.3.4 3.4.5 10.11.12
3 65 100 2
A. B. C. D.
244 264 10.11.12 10.11.12
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

5 4 3 1 13
Câu 111. Cho B      , Khi đó 4B có giá trị là ?
2.1 1.11 11.2 2.15 15.4
13 1
A. B. C. 2 D. 4
4 4

Câu 112. Tính giá trị của biểu thức:


 3 3 3 3   25 25 25 
A    ...     ...   là ?
 1.8 8.15 15.22 106.113   50.55 55.60 95.100 
1 48 48 48 1 1
A.  B. C.  D.
500 113 113 113 500 500
1 9 9 9
Câu 113. Tính A     ...  thu được kết quả ?
19 19.29 29.39 1999.2009
100 200 1 1
A. A  B. A  C. A  D. A 
2009 2009 100 2009
1 1 1 1 1
Câu 114. Thực hiện phép tính: A  3.  5.  7.  ...  15.  17.
1.2 2.3 3.4 7.8 8.9
8 1 1 1
A. B. C. D.
9 9 8 8.9
4 6 9 7 7 5 3 11
Câu 115. Cho A     và B    
7.31 7.41 10.41 10.57 19.31 19.43 23.43 23.57
A
Tính ?
B
5 1
A. 2 B. C. 5 D.
2 2

Câu 116. Cho A  1.2  2.3  3.4  98.99 . Giá trị biểu thức 3A là ?
98.99.100 98.99.100
A. B. 99.100.101 C. 98.99.100 D.
3 5
Câu 117. Tính giá trị B  1.2  3.4  5.6  ...  99.100 ta được ?
A. 170150 B. 169222 C. 159105 D. 169150
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Câu 118. Cho D  1.4  2.5  3.6  100.103 , A  1.1  2.2  3.3  ...  100.100
và B  1  2  3  4  ...  100 . Khẳng định nào đúng ?
A. A  D  B B. D  A  B C. D  A  3B D. D  2 A  B
Câu 119. Cho E  1.3  2.4  3.5  ...  97.99  98.100 ; A  1.1  2.2  3.3  ...  98.98 ;
B  1  2  3  4  ...  97  98 . Khẳng định nào đúng ?
A. A  E  B B. E  A  2 B C. E  A  3B D. E  2 A  B
Câu 120. Cho F  1.3  5.7  9.11  ...  97.101 ; A  1.1  5.5  9.9  ...  97.97, B  1 5  9  ... 97
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. A  F  B B. F  A  2B C. F  A  3B D. F  2 A  B

4G
Câu 121. Cho G  1.2.3  2.3.4  3.4.5  98.99.100 . Tính giá trị biểu thức
100
A. 98.99.101 B. 98.99.100 C. 98.99 D. 99.101
Câu 122. Cho H  1.99  2.98  3.97  ...  50.50 ; A  99 1  2  3  ...  50 ;

B  1.2  2.3  3.4  ...  49.50 . Đẳng thức nào sau đây đúng ?
A. H  A  B B. H  A  B C. H  A  2 B D. H  2 A  B
Câu 123. Cho K  1.99  3.97  5.95  ...  49.51 ; A  99 1  3  5  ...  49  ;

B   2.3  4.5  6.7  ...  48.49  . Khẳng định nào sau đúng ?

A. K  2 A  B B. K  A  B C. K  A  2 B D. K  A  B
Câu 124. Cho C  1.3  3.5  5.7  ...  97.99 ; B  1  3  5  7  ...  97 ; A  1.1  23.3  5.5  ...  97.97
Khẳng định nào đúng ?
A. C  A  2B B. C  A  2B C. C  A.B D. C  A  B

1 1 1
Câu 125. Tính tổng D  1  1  2  1  2  3  ...  1  2  ...  20 
2 3 20
A. 111 B. 112 C. 116 D. 115
1 1 1
Câu 126. Tính tổng: F  1  (1  2)  (1  2  3)  ...  (1  2  ...  2016)
2 3 2016
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

2015.2019 2015.2019 2015.2019


A. 2015.2019 B. C. 1  D.
2 2 10
1 1 1
Câu 127. Tính:   ...  thu được kết quả là ?
1 2  3 1 2  3  4 1  2  ...  59
1 19 1 1
A. B. C. D.
29.30 30 30.31 29.31
1 1 1
Câu 128. Tính: 1  1  2  1  2  3  ...  1  2  ...  16
2 3 16
A. 70 B. 71 C. 76 D. 77
50 25 20 10 100 100 1
Câu 129. Tính: 50       ...  
3 3 4 3 6.7 98.99 99
A. 99 B. 100 C. 101 D. 102
1 1 1
Câu 130. Tính tổng G  1  (1  2)  (1  2  3)  ...  (1  2  ...  100)
2 3 100
A. 7520 B. 2577 C. 1000 D. 2575

1 3.2 1 4.3 1 501.500


Câu 131. Tính tổng: H  1 .  .  ...  .
2 2 3 2 500 2
A. 62875 B. 72875 C. 87562 D. 87062

22 32 42 202
Câu 132. Tính tích A  . . ... ta được kết quả ?
1.3 2.4 3.5 19.21
40 5
A. 2 B. 4 C. D.
21 2

12 22 32 102
Câu 133. Tính tích B  . . ... thu được kết quả là ?
1.2 2.3 3.4 10.11
2 1 1
A. B. C. 11 D.
11 2 11
 1  1  1   1 
Câu 134. Tính tổng C  1  1  1   ... 1  
 1  2  1  2  3  1  2  3  4   1  2  3  ...  2016 
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1004 1000 1
A. 300 B. C. D.
3009 3009 3009
 1 1  1 1  1 1   1 1 
Câu 135. Tính A         ...    ta được kết quả ?
 2 3  2 5  2 7   2 99 
1 1 1 99
A. B. C. D.
249 49
2 .99 99 249
 1999  1999   1999 
1  1   ... 1  
Câu 136. Tính:  1  2   1000 
 1000  1000   1000 
1  1   ... 1  
 1  2   1999 
A. 100 B. 99 C. 1 D. 99.100
 1  1  1  1 
Câu 137. Tính: A  1  1  1   ... 1   thu được kết quả là?
 4  9  16   400 
A. B. C. D.
 1  1   1 
Câu 138. Tính: A  1  1   ... 1  
 1  2  1  2  3   1  2  3  ...  n 
2 n2 1 1
A. B. C. D.
3n 3n 3 n 2n
 1  1  1   1 
Câu 139. Cho A  1  1  1   ... 1   . Tính 20  19A
 1.3  2.4  3.5   17.19 
A. 16 B. 1 C. 22 D. 7
 1  1  1   1  51.7
Câu 140. Cho biểu thức A  1  1  1   ... 1   . Tính giá trị của tích A.
 21  28  36   1326  53.5
53
A. B. 2 C. 1 D. 5
51.7
22 32 42 52 62 72 82 92
Câu 141. Tính tích D  . . . . . . .
3 8 15 24 35 48 63 80
1 1 5 9
A. B. C. D.
5 2 9 5
8 15 24 2499
Câu 142. Tính tích sau : E  . . ...
9 16 25 2500
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 17 25
A. B. C. D.
25 17 25 17
 1  1  1   1 
Câu 143. Tính tích G  1  1  1   ... 1  
 2  3  4   100 
1 1 2 99
A. B. C. D.
2 100 99 100
 1  2  3   10 
Câu 144. Tính tích sau: H  1  1  1   ... 1  
 7  7  7   7
A. B. C. D.
 1  1  1  1 
Câu 145. Tính tích I  1  1  1   ... 1  
 4  9  16   10000 
101 101 100 1
A. B. C. D.
100 100.2 101.2 2

 1  1  1  1 
Câu 146. Thực hiện phép tính J  1  1  1   ... 1  
 3  6  10   780 
1 1 41 1
A. B. C. D.
99 100 39.3 41
 1  1  1   1 
Câu 147. Tính tích K  1  1  1   ... 1  
 21  28  36   1326 
5 53 5 53 5 53
A. . B. C. D. 
51 7 51 7 51 7

 1  1  1   1 
Câu 148. Giá trị của biểu thức M    1  1  1 ...   1 là ?
 2  3  4   999 
A. 300 B. 500 C. 200 D. 100
3 8 15 99
Câu 149. Tính tích F  . . ...
22 32 42 102
1 1 1 11
A. B. C. D.
10 100 99 20
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

 1  1  1   1 
Câu 150. Cho biểu thức N    1  1  1 ...   1 . Tính giá trị biểu thức 1000.N
 2  3  4   1000 
1 1
A. 1 B. 1 C. D. 
2 2
3 8 15 9999
Câu 151. Tính tích C  . . ...
4 9 16 10000
1 101 1 101
A. B. C. D.
4 100 2 200

 1  22  1  32  1  42   1  2012 2 
Câu 152. Giá trị biểu thức A   2  2  2  ...  2  là ?
 2  3  4   2012 
2013 1 2013 1
A. B.  C.  D. 
4024 4024 4024 2013

 1  1   1  n2 E
Câu 153. Cho E  1  1   ... 1   và F  . Tính
 1  2  1  2  3   1  2  3  ...  n  n F
1 1 2 2
A. B.  C. D. 
3 3 5 5

Câu 154. Giá trị biểu A  12  22  32  ...  982 thức là ?


98.99.100 98.99
A. B.
3 2
98.99.100 98.99 98.99.100 98.99
C.  D. 
3 2 3 2
Câu 155. Giá trị biểu thức B  12  22  32  42  ...  192  202 là ?
A. 6000 B. 6120 C. 6180 D. 6190
Câu 156. Tính tổng D  12  32  52  ...  992
A. D  100.101.34  50.101  4  50.52.17  25.51

B. D   50.52.17  25.51

C. D  100.101.34  50.101
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

D. D  100.101.34  50.101  4  50.52.17  25.51

 200.201.202 10.11.12   211.190 


Câu 157. Cho E  112  132  152  ...  1992 , A      và biểu thức
 3 2   2 
 100.101.102 5.6.7   106.95 
4    . Khẳng định nào sau đây đúng
 3 2   2 
A. E  A  B B. E  A  B C. E  2 A  B D. E  A  2 B
Câu 158. Tổng C  22  42  62  ...  202 có kết quả bằng bao nhiêu ?
 10.11.12 10.11   10.11.12 10.11 
A. 4.    B. 4.   
 3 2   3 2 

 10.11.12 10.11   10.11.12 10.11 


C.    D.   
 3 2   3 2 

Câu 159. Cho F  12  42  72  ...  1002 , A  1.4  4.7  7.10  ...  100.103, và biểu thức
B  1  4  7  10  ...  100 . Chọn khẳng định đúng ?
A. F  A  B B. F  A  3B C. F  A  B D. F  A  3B
Câu 160. Cho biết: 12  22  32  ...  122  650 , Tính nhanh tổng sau: 22  42  62  ...  242
A. 4.650 B. 2.650 C. 3.650 D. 650
Câu 161. Cho G  12  32  52  ...  992 , A  1.3  3.5  5.7  ...  99.101, B  1  3  5  7  ...  99 .
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A. B. C. D.
Câu 162. Cho K  1.22  2.32  3.42  ...  99.1002 , A  1.2.3  2.3.4  3.4.5  ...  99.100.101,
B  1.2  2.3  3.4  ...  99.100 . Tìm đẳng thức đúng ?
A. B. C. D.

Câu 163. Cho I  1.32  3.52  5.72  ...  97.992 , A  1.3.5  3.5.7  5.7.9  ...  97.99.101,
B  1.3  3.5  5.7  ...  97.99 . Tìm khẳng định đúng ?
A. I  B  2 A B. I  B  A C. I  A  B D. I  A  2 B
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Câu 164. Tổng A  1  3  32  33  ...  32000 có kết quả là ?


32001  1 32001  1 32000  1 32000  1
A. B. C. D.
2 2 2 2
Câu 165. Tổng B  2  23  25  27  ...  22009 có kết quả là ?
22010  2 22011  2 22011  2 22010  2
A. B  B. B  C. B  D. B 
3 3 3 3
Câu 166. Tổng C  5  53  55  57  ...  5101 có kết quả là ?
5103  5 5103  5 5102  5 5100  5
A. C  B. C  C. C  D. C 
24 24 24 24
Câu 167. Tổng D  1  32  34  36  ...  3100 có kết quả là ?
3102  1 3102  1 3100  1 3100  1
A. D  B. D  C. D  D. D 
8 8 8 8

Câu 168. Tổng E  7  73  75  ...  799 có giá trị bằng bao nhiêu ?
7100  7 7100  7 7101  7 7101  7
A. E  B. E  C. E  D. E 
48 48 48 48
Câu 169. Nếu F  1  52  54  56  ...  52016 thì 24 F  1 có giá trị là bao nhiêu ?
52018  1
A. 52018 B. 52018  1 C. 52018  2 D.
2
Câu 170. Cho G  1  22  24  26  ...  22016 thì 3G có giá trị là ?
22018  1
A. 3G  22018 B. 3G  C. 3G  22018  1 D. 3G  22018  1
3
Câu 171. Giá trị biểu thức H  1  2.6  3.62  4.63  ...  100.699 bằng bao nhiêu ?
499.6100  1 499.6100  1 499.6101  1 499.6101  1
A. B. C. D.
25 25 25 25
Câu 172. Giá trị biểu thức M  250  249  248  ...  22  2 bằng ?
A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
Câu 173. Giá trị biểu thức N  3100  399  398  397  ...  32  31  1 bằng ?
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

3101  1 3101  1 3101  1 3101  1


A. N  B. N  C. N  D. N 
3 3 4 4
101  100  99  ...  2  1
Câu 174. Tổng A  có giá trị bằng ?
101  100  99  98  ...  2  1
A. 100 B. 101 C. 102 D. 103

 1 1 1  1  3  5  ...  49
Câu 175. Thực hiện phép tính: A     ...  .
 4.9 9.14 44.49  89
5500 5499 5599 5400
A.  B.  C. D. 
17444 17444 17444 14444
1 1 1 1
(1  2  3  ...  100)(    )(63.1, 2  21.3, 6)
Câu 176. Thực hiện phép tính: 2 3 7 9
1  2  3  4  ...  99  100
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
1 1 1 1
   ... 
Câu 177. Thực hiện phép tính: 2 3 4 2012
2011 2010 2009 1
   ... 
1 2 3 2011
1 1
A. B. 2011 C. 2012 D.
2011 2012
1 1 1 1 1
   ...  
Câu 178. Thực hiện phép tính: 2 3 4 99 100 được kết quả là ?
99 98 97 1
   ... 
1 2 3 99
1 1
A. 100 B. 99 C. D.
100 99
1 1 1 1
1    ...  
Câu 179. Thực hiện phép tính: 3 5 97 99 được kết quả là ?
1 1 1 1
  ...  
1.99 3.97 97.3 99.1
A. 50 B. 51 C. 52 D. 53
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 1 1 1
   ...  
Câu 180. Thực hiện phép tính: 2 4 6 998 1000 được kết quả là ?
1 1 1 1
  ...  
2.1000 4.998 998.4 1000.2
A. 503 B. 501 C. 500 D. 502
1 1 1 1
   ... 
Câu 181. Thực hiện phép tính: A  51 52 53 100
1 1 1 1
   ... 
1.2 3.4 5.6 99.100
A. 3 B. 4 C. 1 D. 5
A 1 1 1 1 2008 2007 2006 1
Câu 182. Tính tỉ số biết : A     ...  và B     ... 
B 2 3 4 2009 1 2 3 2008
A 1 A A 1 A
A.  B.  2009 C.  D.  2000
B 2009 B B 2000 B
A 1 1 1 1 1 2 3 198 199
Câu 183. Tính tỉ số biết: A     ...  và B     ...  
B 2 3 4 200 199 198 197 2 1
A A 1 A 1 A
A.  200 B.  C.  D.  199
B B 199 B 200 B

A 1 2 2011 2011 1 1 1 1
Câu 184. Tính tỉ số biết : A    ...   và B     ... 
B 2012 2011 2 1 2 3 4 2013
A A A A
A.  2010 B.  2011 C.  2012 D.  2013
B B B B
A 1 2 3 99 1 1 1 1
Câu 185. Tính tỉ số biết : A     ...  và B     ... 
B 99 98 97 1 2 3 4 100
A A 1 A A 99
A. 1 B.  C.  100 D. 
B B 100 B B 100
A 1 2 3 92 1 1 1 1
Câu 186. Tính tỉ số biết : A  92     ...  và B     ... 
B 9 10 11 100 45 50 55 500
A A 1 A A 1
A.  40 B.  C.  20 D. 
B B 40 B B 20
A 1 1 1 1 1 1 1
Câu 187. Tính tỉ số biết: A  1    ...  và B     ... 
B 3 5 999 1.999 3.997 5.1995 999.1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A A A 1 A
A.  300 B.  500 C.  D.  400
B B B 400 B
A 2012 2012 2012 2012
Câu 188. Tính tỉ số biết: A     ... 
B 51 52 53 100
1 1 1 1
và B     ... 
1.2 3.4 5.6 99.100
A A 1 A 1 A
A.  2012 B.  C.  D.  2011
B B 2000 B 2012 B
A 1 1 1 1
Câu 189. Tính tỉ số biết: A     ... 
B 1.2 3.4 5.6 199.200
1 1 1
và B    ... 
101.200 102.199 200.101
A 1 A 301 A 300 A 1
A.  B.  C.  D. 
B 2 B 2 B 2 B 20
A 1 1 1 1
Câu 190. Tính giá trị biết: A     ... 
B 1.2 3.4 5.6 101.102
1 1 1 1 2
và B     ...  
52.102 53.101 54.100 102.52 77.154
A A A A
A.  77 B. 2 C.  11 D.  100
B B B B
A 4 6 9 7
Câu 191. Tính tỉ số biết : A    
B 7.31 7.41 10.41 10.57
7 5 3 11
và B    
19.31 19.43 23.43 23.57
A 2 A 1 A 5 A 3
A.  B.  C.  D. 
B 5 B 2 B 2 B 2
 1 1 1  1 2 3 99
Câu 192. Cho A  100  1    ...   ; B     ...  . Khẳng định nào luôn đúng ?
 2 3 100  2 3 4 100
A. A  2 B B. A  B C. A  B D. A  B
A 1 1 1
Câu 193. Tính tỉ số biết: A    ... 
B 1.300 2.301 101.400
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 1 1
và B     ... 
1.102 2.103 3.104 299.400
A 1 A 1 A 299 A 101
A.  B.  C.  D. 
B 299 B 101 B 101 B 299
 1 1 1  1 1 1 1  1 1 1
Câu 194. Cho A  1    ...        ...   ; B    ...  , Khẳng định nào sau
 3 5 99   2 4 6 100  51 52 100
đây luôn đúng ?
A. A  B B. A  B C. A  B D. A  2 B
1.3.5....39 1
Câu 195. Cho U  ; V  20 . Khẳng định nào đúng.
21.22.23...40 2 1
A. U  V B. U  V C. U  1 D. V  1
1 1 1 1 1 1
Câu 196. Cho S  1     ...    và
2 3 4 2011 2012 2013
1 1 1 1
. Tính  S  P 
2013
P   ...  
1007 1008 2012 2013
A. 22013 B. 12013 C. 0 D. 52013
Câu 197. Cho H  22010  22009  22008  ...  2  1 . Tính 2010H
A. 2011 B. 20102010 C. 2010 D. 20102
Câu 198. Biết : 13  23  ...  103  3025 . Tính A  23  43  ...  203
A. 20000 B. 24200 C. 22000 D. 40000
1 1 1 1 a
Câu 199. Cho A  1     ...   . Khẳng định nào đúng.
2 3 4 18 b
a
A. b 2431 B. là số nguyên C. a 2007 D. A  1
b

11 8
Câu 200. So sánh hai số hữu tỉ và :
6 9
11 8 11 8 11 8
A.  . B.  . C.  . D. Không xác định được.
6 9 6 9 6 9
2017 2017
Câu 201. So sánh hai số hữu tỉ và
2016 2018
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

2017 2017 2017 2017 2017 2017


A.  . B.  . C.  . D. Không xác định được.
2016 2018 2016 2018 2016 2018

9 27
Câu 202. So sánh hai số hữu tỉ và
21 63
9 27 9 27 9 27
A.  . B.  . C.  . D. Không xác định được.
21 63 21 63 21 63

1 2 3 5 7
Câu 203. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: ; ; ; ;
3 5 8 4 2
1 3 2 7 5 1 2 3 5 7
A.     B.    
3 8 5 2 4 3 5 8 4 2
7 5 2 3 1 1 3 2 5 7
C.     D.    
2 4 5 8 3 3 8 5 4 2
1 7 3 5 2
Câu 204. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: ; ; ; ;
4 2 5 7 7
7 5 3 2 1 2 5 3 7 1
A.     B.    
2 7 5 7 4 7 7 5 2 4
1 7 3 5 2 3 5 2 7 1
C.     D.    
4 2 5 7 7 5 7 7 2 4
6 2
Câu 205. Có bao nhiêu phân số có mẫu bằng 7 , lớn hơn và nhỏ hơn :
7 5
A. 2 số. B. 3 số. C. 4 số. D. 5 số.
1 5 25 125
Câu 206. Cho các số có quy luật ; ; ; . Số tiếp theo của dãy số là:
8 8 8 8
625 225 525 575
A. . B. . C. . D. .
8 8 8 8
 23   12   3   9   14 
Câu 207. Cho các tích sau: H1    .   ; H 2     .  .  ;
 15   7   5   17   23 
 5   4   3   4  5 
H 3    .   .   ...    . Khẳng định nào dưới đây đúng?
 13   13   13   13  13 
A. H 2  H 3  H1. B. H1  H 2  H 3 . C. H 3  H 2  H1. D. H 2  H1  H 3 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Câu 208. So sánh nào dưới đây đúng?


9 7 11 11 79 77 101 7
A.  . B.  . C.  . D.  .
2 2 5 6 5 4 37 3
11 9 25 3 9
Câu 209. Viết lại các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần: ; ; ; ;
9 8 12 7 7
11 3 9 9 25 11 3 9 9 25
A. ; ; ; ; B. ; ; ; ;
9 7 7 8 12 9 7 8 7 12
11 3 25 9 9 11 3 25 9 9
C. ; ; ; ; . D. ; ; ; ;
9 7 12 7 8 9 7 12 7 8

1234 4319
Câu 210. So sánh hai phân số và
1235 4320
1234 4319
A. Không thể so sánh được. B.  .
1235 4320
1234 4319 1234 4319
C.  . D.  .
1235 4320 1235 4320
1234 4321
Câu 211. So sánh hai phân số và
1244 4331
1234 4321
A. Không thể so sánh được. B.  .
1244 4331
1234 4321 1234 4321
C.  . D.  .
1244 4331 1244 4331
31 31317
Câu 212. So sánh hai phân số và
32 32327
31 31317
A.  B. Không thể so sánh được..
32 32327
31 31317 31 31317
C.  . D.  .
32 32327 32 32327
22 51
Câu 213. So sánh hai phân số và
67 152
22 51 22 51
A.  B.  .
67 152 67 152
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

22 51
C.  . D. Không thể so sánh được.
67 152
18 23
Câu 214. So sánh hai phân số và
91 114
18 23 18 23
A.  B.  .
91 114 91 114
18 23
C. Không thể so sánh được. D.  .
91 114
2 3 4 5
Câu 215. So sánh hai phân số , , 
3 4 5 6
2 4 3 5 2 4 5 3
A.    . B.    .
3 5 4 6 3 5 6 4
2 3 4 5 2 4 3 5
C.    . D.    .
3 4 5 6 3 5 4 6
2004 2005 2004  2005
Câu 216. So sánh hai phân số M   ; N
2005 2006 2005  2006
A. M  N B. M  N .
C. M  N . D. Không thể so sánh được..
108  2 108
Câu 217. So sánh hai phân số A  ; B 
108  1 108  3
A. Không thể so sánh được. B. A  B .
C. A  B . D. A  B .
7.9  14.27  21.36 37
Câu 218. So sánh hai phân số M  ; N
21.27  42.81  63.108 333
A. M  N B. M  N .
C. M  N . D. M  N .
244.395  151 423134.846267  423133 4319
Câu 219. So sánh hai phân số A  ; B và
244  395.243 423133.846267  423134 4320
A. Không thể so sánh được. B. A  B .
C. A  B . D. A  B .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

2004 2005 2004  2005


Câu 220. Cho các biểu thức M   , N . Khẳng định nào dưới đây đúng?
2005 2006 2005  2006
A. M  1  N B. M  N  1 C. 1  M  N D. N  1  M
2013 2012 2011 1 1 1 1 1
Câu 221. Cho M     ...  và N     ...  . Điền vào chỗ trống sau
1 2 3 2013 2 3 4 2014
đây để có đẳng thức đúng M  ...N ?
A. 2011 B. 2012 C. 2013 D. 2014
22018 32019 52020
Câu 222. Cho các biểu thức M    ,
22018  32019 32019  52020 52020  22019
1 1 1 1
N    .........  . Khẳng định nào dưới đây đúng?
1.2 3.4 5.6 2019.2020
A. M  N  1 B. M  1  N C. 1  M  N D. N  1  M

3535.232323 3535 2323


Câu 223. Cho các biểu thức M  ;N  ;P  . Khẳng định nào dưới đây đúng?
353535.2323 3534 2322
A. M  P  N B. M  N  P C. M  N  P D. N  P  M
200910  2 200911  2 200912  2
Câu 224. Kết quả so sánh M  và N  và P  là ?
200911  2 200912  2 200913  2
A. N  P  M B. M  N  P C. N  P  M D. P  N  M
1 1 1 1
Câu 225. Cho M  2
 2  2  ...  2 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
2 3 4 9
2 8 2 8 8
A. M  B. M  C. M  D. M 
5 9 5 9 9
3 8 15 2499
Câu 226. Cho M     ...  . Khẳng định nào dưới đây đúng?
4 9 16 2500
A. M  48 B. M  49 C. M  48 D. 48  M  49

1.4 2.5 3.6 98.101


Câu 227. Cho K     ...  . Khẳng định nào dưới đây đúng?
2.3 3.4 4.5 99.100
A. 97  K  98 B. K  97 C. K  98 D. K  98
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 3 5 99
Câu 228. Cho P  . . ..... . Khẳng định nào dưới đây đúng?
2 4 6 100
1 1
A. P  1 B. P  1 C. P D. P  1
15 10
1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 229. Cho E     ...  ;F     ...  . Điền vào chỗ trống sau
51 52 53 100 1.2 3.4 5.6 99.100
đây để có đẳng thức đúng E  ...F ?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

3 1
Câu 230. Giá trị của x trong phép tính  x  là:
4 3
5 5
A. B. C. 2 D. 2
12 12
3
Câu 231. Giá trị của x trong phép tính 0, 25  x  là:
4
1 1
A. 1 B. C. 1 D.
2 2
1
Câu 232. Giá trị của x trong phép tính 0,5x   1 là:
2
A. 0 B. 1 C. 1 D. 0, 5
3
Câu 233. Giá trị của x trong phép tính x.0, 25   0, 25 là:
4
3 1
A. B. 4 C. 0, 5 D.
4 4
3 8
Câu 234. Giá trị của x trong phép tính  x :  là:
8 3
64 64
A. B. C. 1 D. 1
9 9
3 2
Câu 235. Giá trị của x trong biểu thức  : x  0 là:
5 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

2
A. 0 B. C. 6 D. 1
3
Câu 236. Giá trị của x trong đẳng thức 1,573  x  0,573  0 là:

A. 2,146 hoặc 1 B. 2,146 hoặc 1 C. 2,146 và 1 D. 2,146 và 1

Câu 237. Giá trị của x trong đẳng thức 2 x  0, 4  3, 2 là:

A. 1,8 hoặc 1,4 B. 1,8 và 1,4 C. 1,8 hoặc 1, 4 D. 1,8 và 1, 4

Câu 238. Giá trị của x trong biểu thức  3x  1  27 là:
3

2 2 4 4
A. B. C. D. 
3 3 3 3
Câu 239. Nếu x  3 thì x3 bằng :
A. 27 B. 729 C. 81 D. 9
1 1 1 2 1989
Câu 240. Tìm x biết: 1     ...  1
3 6 10 x  x  1 1991

1989 1993 1989 1991


A. x  B. x  C. x  D. x 
1993 1989 1991 1990

1 1 1 1
   ... 
Câu 241. Tìm x biết:  x  20  2 3 4 200  1
1 2 199 2000
  ... 
199 198 1
199 199 100 100
A. x  B. x  C. x  D. x 
100 100 199 199
4 8 12 32 16
Câu 242. Tìm x biết:    ...  
3.5 5.9 9.15 n  n  16  25

A. n  16 B. n  60 C. n  59 D. n  15
1 1 1 1
Câu 243. Tìm x biết: x :  x :  x :  ...  x :  511
2 4 8 512
1 1
A. x  B. x   C. x  511 D. x  511
2 2
Câu 244. Tìm x biết: x  x 1  x  2  x  3  ...  x  50  255 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A. x  20 B. x  20 C. x  30 D. 30

Câu 245. Tìm x biết: x   x  1   x  2   ...   x  2010   2029099 .

A. x  4 B. x  3 C. x  5 D. x  6
Câu 246. Tìm x biết: 2  4  6  ...  2 x  210 .
A. x  14 B. x  15 C. x  14, x  15 D. x  1

Câu 247. Tìm x biết:  x  1   2 x  3   3x  5   100 x  199   30200 .

A. x  2 B. x  4 C. x  5 D. x  3
1 1 1 2 1
Câu 248. Tìm x biết:    ...  2 
14 35 65 x  3x 9
A. x  7 B. x  6 C. x  9 D. x  8
3 3 3 3 24
Câu 249. Tìm x biết:    ...  
35 63 99 x( x  2) 35
53 9 9 53
A. B. C. D.
9 53 53 9
1 1 2
Câu 250. Tìm x biết 3  x 
2 2 3
17 1 1 3
A. x  B. x  C. x  D. x 
3 3 7 4
1 2
Câu 251. Tìm x biết  : x  7
3 3
44 1 3
A. x  B. x  11 C. x  D. x 
9 11 7
1 2
Câu 252. Tìm x biết x   x  1  0
33 5
66 66
A. x  0 B. x  1 C. x  D. x 
71 71
2 3 20  2
Câu 253. Tìm x biết x   2 x    4
3 4 21  7

25 25
A. x  B. x  C. x  6 D. x  6
6 6
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Câu 254. Tìm x biết  3x  2  5  2 x   0

 1  2
1 x  3 x  3 1
A. x  B.  C.  D. x 
3 x  5 x  5 3
 2  2
1 3 1
Câu 255. Tìm x biết  x 
5 4 4

 7  7  7  7
 x  10  x  10  x  10  x  10
A.  B.  C.  D. 
 x  4 x4  x  4  x4
 5  5  5  5
3 2
Câu 256. Tìm x biết  2 2x   2
4 3

 1  2
1 x  48  x3
A. x  B. x  C.  D. 
48 x  1  x  5
 48  8

Câu 257. Tìm x biết x  2005  2006  y  0

 x  2005  x  2006  x  2005  x  2006


A.  B.  C.  D. 
 y  2006  y  2005  y  2005  y  2006
x2 3
Câu 258. Tìm x biết 
5 8
31 15 1 46
A. x  B. x  C. x  D. x 
8 8 8 3
x 1 6
Câu 259. Tìm x biết 
x 5 7
A. x  20 B. x  12 C. x  23 D. x  12
2 4 6 x
Câu 260. Tìm x biết:   
 x  2 x  4  x  4 x  8  x  8 x  14  x  2 x  14
A. x  12 B. x  13 C. x  14 D. x  15
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Câu 261. Tìm x thỏa mãn:  9 x 2  1  x 


2 1
0
3
1 1
A. x  1 B. x  C. x   D. x  1
3 3

Câu 262. Tìm a, b, c thỏa mãn:  7b  3   21a  6   18c  5   0


4 4 6

2 3 5 2 3 5
A. a  ,b  ,c  B. a  , b  , c 
7 7 18 7 7 18
2 3 5 2 3 5
C. a  ,b  ,c  D. a  , b  , c 
7 7 18 7 7 18

Câu 263. Tìm x, y thỏa mãn:  3x  5    2 y  1 0


100 200

5 1 5 1
A. x   , y  B. x  , y  
3 2 3 2
5 1 5 1
C. x  , y  D. x  ,y
3 2 3 2

Câu 264. Tìm a, b, c thoả mãn:  2a  9    8b  1   c  19   0


2 4 6

9 1 9 1
A. a  , b  , c  19 B. a  , b  , c  19
2 8 2 8
9 1 9 1
C. a  , b  , c  19 D. a  , b  , c  19
2 8 2 8

Câu 265. Tìm x, y thỏa mãn:  x  2   2  y  3  4


2 2

A. ( x  2; y  3) B. ( x  2; y  4, y  2);( x  1, x  3; y  3)


C. ( x  1, x  3; y  4, y  2) D. Cả A,B và C
2008
 2
Câu 266. Tìm x, y, z thỏa mãn:  2 x  1  y    x yz 0
2008

 5
1 2 1 1 2 9
A. x  ,y  ,z  B. x  , y  , z 
2 5 10 2 5 10
1 2 1 1 2 9
C. x  , y  , z  D. x  , y  , z 
2 5 10 2 5 10

Câu 267. Tìm x thỏa mãn:  4 x  7   5 7  4 x  0


2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

7 7 1 1
A. x  B. x  3 C. x  , x  3, x  D. x  3, x 
4 4 2 2

Câu 268. Tìm x, y thỏa mãn:  x  12  y    x  6  y   0


2 2

A. x  9; y  21 B. x  9; y  21 C. x  9; y  21 D. x  9; y  21

Câu 269. Tìm x thỏa mãn:  2 x  3   3x  2   0


2 4

3 3 3 2 3 3 3 2
A. x  , x  B. x  ,x  C. x  ,x  D. x  , x 
2 4 2 3 2 4 2 3

(1.2  2.3  3.4  ...  98.99).x 6 3


Câu 270. Tìm x biết  12 :
26950 7 2
3 1 5 3
A. B. C. D.
2 2 7 4

1 1 1 1 1 2 3 9
Câu 271. Tìm x biết     ...   x     ... 
2 3 4 10  9 8 7 1
1 1
A. 10 B. C. 2 D.
2 10
Câu 272. Tìm x biết x  3x  5x  7 x  ...  2013x  2015x  3024
A. 2 B. 2 C. 3 D. 3

7 13 21 31 43 57 73 91
Câu 273. Tìm x biết 2 x          10
6 12 20 31 42 56 72 90
2 3 4
A. B. C. D. 1
5 5 5

 1 1 1  49
Câu 274. Tìm x biết    ...  x 
 1.2.3 2.3.4 98.99.100  200
99 99 49
A. 1 B. C. D.
100 101 50
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

 1 1 1  2012 2012 2012


Câu 275. Tìm x biết    ...  x    ... 
 1.2 3.4 99.100  51 52 100
A. 2010 B. 2012 C. 2019 D. 4024

 1 1 1  2014 2015 4025 4026


Câu 276. Tìm x biết 1    ...   x  2013    ...  
 2 3 2013  1 2 2012 2013
A. 2013 B. 2012 C. 2011 D. 4026

Câu 277. Tìm x51 biết x1  x2  x3  ...  x50  x51  1 và x1  x2  x3  x4  ...  x49  x50  1
A. 24 B. 24 C. 25 D. 25

Câu 278. Tìm x biết  x  1   x  2   ...   x  20   610

A. 18 B. 19 C. 20 D. 21


Câu 279. Tìm x biết  x  1   x  2   ...   x  100   7450

A. 24 B. 25 C. 30 D. 31
Câu 280. Tìm x biết x  2 x  3x  ...  2011x  2012.2013
4016 2011 4016 2011
A. B. C. D.
2011 2013 2012 2012

Câu 281. Tìm x biết  x  1   x  2    x  3  ...   x  100  5070


1 1 1 1
A. B. C. D.
3 4 5 6

1 1 1 1 1 2 3 9
Câu 282. Tìm x biết     ...   x     ... 
2 3 4 10  9 8 7 1
A. 8 B. 9 C. 10 D. 11
Câu 283. Tìm x biết 1  2  3  ...  x  820
A. 30 B. 40 C. 50 D. 60
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Câu 284. Tìm x biết 13  23  33  ...  103   x  1


2

A. 44; 46 B. 45 C. 46 và 44 D. 46

Câu 285. Tìm x biết 1  3  5  7  ...  99   x  2 


2

A. 40 và 40 B. 52 và 48 C. 50 D. 40
Câu 286. Tìm x biết x  3x  5x  7 x  ...  2013x  2015x  3024
A. 3 B. 2 C. 4 D. 5
3 3 3 3 24
Câu 287. Tìm x biết    ...  
35 63 99 x  x  2  35

43 53 53 43
A. B. C. D.
9 9 9 9
2 6 12 20 110
Câu 288. Tìm x biết . . . ... . x  20
12 22 32 42 102
35 20 40 20
A. B. C. D.
11 11 11 11
1 1 1 1 49
Câu 289. Tìm x biết    ...  
1.3 3.5 5.7  2 x  1 2 x  1 99
A. 48 B. 49 C. 45 D. 46
Câu 290. Tìm x thỏa mãn: x  4  x  9  5

A. 4 B. x C. x : 4  x  9 D. x  4
Câu 291. Tìm x thoả mãn: x  3  5  x

A. 1 B.  x C. x  3 hoặc x  5 D. x  3 và x  5

Câu 292. Tìm x thoả mãn: x  1  x 2  x  0

A. 0 B. x  1 hoặc x  0 C. x  1 và x  0 D. x  1 và x  5
Câu 293. Tìm x thoả mãn: x  5  9  10

A. 4 B. x  25 C. x  4 hoặc x  6 D. x  4 và x  6
Câu 294. Tìm x thoả mãn: x  1  2 x  2  3 x  3  4

A. 1  x  2 B. x  5 C. 1  x  2 hoặc x  5 D. 1  x  2 hoặc x  5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Câu 295. Tìm cặp số nguyên  x; y  thoả mãn: x  y  2  y  3  0

A.  3;1 B.  3; 1 C.  1;3 D.  1; 3

7 5 1
Câu 296. Tìm x thoả mãn: x   x  5  0
8 6 2
100 140 100 140 100 140
A. x  B. x  C. x  hoặc x  D. x  và x 
9 33 9 33 9 33
Câu 297. Tìm x thoả mãn: x 2  5 x  5  2 x 2  10x  11

A. x  2 B. x  3 hoặc x  2 C. x  3 D. x  2 hoặc x  3
4
Câu 298. Tìm x thoả mãn: x   3, 75   2,15
5
4 4 12 4 12
A. x  B.  C. x   D. x  hoặc x  
5 5 5 5 5
11 3 1 7
Câu 299. Tìm x thoả mãn:  : 4 x  
4 2 5 2
9 9 11 9 11
A. x  B.  C. x   D. x  hoặc x 
20 20 20 20 20
3
Câu 300. Tính giá trị của biểu thức: A  2 x  2 xy  y với x  2,5; y 
4
1 1
A. A  2 hoặc A  B. A  2 hoặc A  
2 2
1
C. A   D. A  2
2
2
Câu 301. Tính giá trị của các biểu thức: A  6 x3  3x 2  2 x  4 với x 
3
2 2
A. A2 B. A  2
9 9
4 4
C. A D. A
9 9

Câu 302. Tính giá trị của các biểu thức: C  2 x  2  3 1  x với x  4
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A. C  13 B. C  13
C. C  5 D. C 5
Câu 303. Rút gọn biểu thức sau A  x  3,5  4,1  x , với 3,5  x  4,1

A. A  7,6 B. A  0, 6

C. A  7,6 D. A  0,6

Câu 304. Rút gọn biểu thức: A  x  1,3  x  2,5 khi x  1,3

A. A7 B. A  2 x  1

C. A  7 D. A  2x 1

1 2
Câu 305. Rút gọn biểu thức: B  x   x
5 5
3 3 3 1 3
A. B hoặc B  B. B hoặc B  2 x  hoặc B 
5 5 5 5 5
1 3 3
C. B  2x  hoặc B  D. B
5 5 5
1 3 4 3 1
Câu 306. Rút gọn biểu thức: A  x   x   , khi x
7 5 5 5 7
12 12
A. A  2x B. A  2x 
35 35
12 2
C. A D. A
35 35
1 1 1 1 1
Câu 307. Rút gọn biểu thức: C  2  x  x   8 với  x  2
5 5 5 5 5
29 29
A. C B. C  2 x 
5 5
29 29
C. C  2x  D. C
5 5
1 1
Câu 308. Rút gọn biểu thức: D  x  3  x  3 với x  0
2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1
A. D6 B. D  2 x
2
C. D0 D. D  2x
5a 3 1 1
Câu 309. Tính giá trị của biểu thức: C   với a  ; b 
3 b 3 4
 113 103 103 113   113 103 113 
A. C   ; ; ;  B. C   ; ; 
 9 9 9 9   9 9 9 

 103 103 113   113 103 113 


C. C   ; ;  D. C   ; ; 
 9 9 9   9 9 9 

a 3
Câu 310. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  là số dương?
2
A. a  0 B. a  3 C. a  3 D. a  3

a 3
Câu 311. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  là số âm?
2
A. a  3 B. a  0 C. a  3 D. a  3
a 3
Câu 312. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  không là số dương cũng không là số âm?
2
A. a  0 B. a  3 C. a  3 D. a  3

2a  1
Câu 313. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  là số dương?
3
1 1 1
A. a  B. a  C. a  D. a  0
2 2 2
2a  1
Câu 314. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  là số âm
3
1 1 1
A. a  B. a  0 C. a  D. a 
2 2 2
2a  1
Câu 315. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  không là số dương cũng không là số âm?
3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 1
A. a  B. a  0 C. a  D. a 
2 2 2
x5
Câu 316. Cho a  . Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ dương?
x 8
 x  5
A. 5  x  8 B.  C. x  5 D. x  8
x  8
x5
Câu 317. Cho a  . Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ âm?
x 8
 x  5
A. 5  x  8 B. x  0 C.  D. x  5
x  8
x5
Câu 318. Cho a  . Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ
x 8
âm?
 x  5
A. 5  x  8 B. x  0 C.  D. x  5
x  8

2x 1
Câu 319. Cho a  . Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ
x6
âm?
1 1 1
A. x  B.x=0 C. x  D. x 
2 2 2
3m  12
Câu 320. Cho số hữu tỉ x  với m . Giá trị m nào để x là số nguyên?
6
A. m là số chẵn B. m là số lẻ C. m D. m
a  11
Câu 321. Cho số hữu tỉ x  (a  ; a  0). Có mấy giá trị nguyên âm của a để x là một số nguyên?
a
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
3n  9
Câu 322. Cho số hữu tỉ M  . M đạt giá trị nguyên khi n  4 là ước nguyên của số nào dưới đây?
n4
A. 3 B. 9 C. 18 D. 21
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

6n  5
Câu 323. Cho số hữu tỉ N  . Có bao nhiêu giá trị nguyên của n để N là một số nguyên?
2n  1
A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
3x  2
Câu 324. Cho số hữu tỉ A  . Giá trị x nguyên nào dưới đây để A đạt giá trị nguyên?
x 3
A. - 11 B. 11 C. -4 D. 4
2x 1
Câu 325. Cho số hữu tỉ B  . Có bao nhiêu giá trị x nguyên dương để B đạt giá trị nguyên?
x2
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
x 2  3x  7
Câu 326. Cho số hữu tỉ C  . Có mấy giá trị nguyên của x để C là một số nguyên?
x3
A. 0 B. 2 C. 4 D. Vô số
x2  2 x  1
Câu 327. Cho số hữu tỉ D  . Có mấy giá trị nguyên của x để D là một số nguyên?
x 1
A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
5 y 1
Câu 328. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên dương thỏa mãn:  
x 4 8
A. 1 B. 2 C. 4 D. 8
7 9 2 359
Câu 329. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên thỏa mãn:   
15 x 10 y 5 30 xy
A. Không có B. 4 C. 8 D. Vô số
Câu 330. Số nghiệm của phương trình x  1  0 là:

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 331. Số nghiệm của phương trình: x  1  5 là:

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 332. Số nghiệm của phương trình x  1  1 là:

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
2x  5
Câu 333. Tổng các nghiệm của phương trình  3 là:
x 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

38
A. B. 1 C. 2 D. 3
5
Câu 334. Số nghiệm của phương trình x  1  2 x  1 là:

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 335. Tổng các nghiệm của phương trình 2 x  1  x  1 là:

2
A. 0 B. C. 2 D. 3
3
Câu 336. Mệnh đề sai là:
A. A  A  A  0 B. A   A  A  0

A  0 A  0
C. A  B  0   D. A  B  0  
B  0 B  0
Câu 337. Tổng hai nghiệm x, y của phương trình x  1  y  2  0 là:

A. 1 B. 1 C. 0 D. 2
Câu 338. Số nghiệm của phương trình x  1  x  2  1 là:

A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số
Câu 339. Tổng các nghiệm của phương trình x  2  x  3  4 là:

A. 1 B. 2 C. 5 D. 3
5
Câu 340. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x nguyên A  là số nguyên ?
x 1
A. 3 B. 6 C. 4 D. 15
2x  3
Câu 341. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên B  là số nguyên
x 1
A. 7 B. 8 C. 4 D. 10

3x  2
Câu 342. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên là số nguyên
2x 1
A. 2 B. 1 C. 4 D. 8
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

x2  4 x  7
Câu 343. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên A 
x4
A. 5;3;7;11 B. 5;3;7;11 C. 11; 5; 3;3 D. 11; 3;5;11

x2  7
Câu 344. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên B 
x4
A. 27; 5; 3;19 B. 27; 3;5;19

C. 27; 19; 3;5 D. 3;5;19; 27

Câu 345. Tìm x, y nguyên sao cho: xy  3 y  3x  1

A.  2; 7  ;  13; 4  ;  4;13 ;  7; 2  ;  2;1 ;  5;8


B.  2; 7  ;  13; 4  ;  4;13 ;  7; 2  ;  2;1 ;  5;8
C.  2;7  ;  13; 4  ;  4; 13 ;  7; 2  ;  2;1 ; 5; 8
D.  2;7  ;  13; 4  ;  4;13 ;  7; 2  ;  2;1 ;  5;8

Câu 346. Tìm x, y nguyên biết: 25  y 2  8( x  2009)2 (1)

A.  2013;9  ;  2005;9  ;  2009;0  B.  2013;9  ;  2005;9  ;  2009;0 


C.  2013;9  ;  2005;9  ;  2009;0  D.  2013;9  ;  2005;9  ;  2009;0 
1 1 1
Câu 347. Tìm x, y nguyên biết:  
x y 5

A.  6;30  ;  30;6  ;  10; 10  ;  0;0  B.  6;30  ;  30; 6  ;  10; 10  ;  0;0 
C.  6; 30  ;  30; 6  ; 10;10  ;  0;0  D.  6;30  ;  30;6  ; 10;10  ;  0;0 

2 1
Câu 348. Tìm x, y nguyên biết  3
x y

 4 2  1 1    4 2  1 1  
A. 1; 1 ;  ;  ;  0;0  ;  ;   B. 1;1 ;  ;  ;  0;0  ;  ;  
 3 3  3 3   3 3  3 3 
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

  4 2   1 1     4 2   1 1  
C.  1;1 ;  ;  ;  0;0  ;  ;   D. 1;1 ;  ;  ;  0;0  ;  ;  
 3 3   3 3    3 3   3 3 

2 1 8
Câu 349. Tìm các giá trị nguyên của x, y thỏa mãn   1
y x xy

A.  9;3 ;  2;12 ;  9;1 ;  0; 8 ;  6; 4  ;  3;7 


B.  9;3 ;  2;12  ; 9; 1 ;  0; 8 ;  6; 4  ;  3; 7 
C.  9;3 ;  2; 12  ;  9;1 ;  0; 8 ;  6; 4  ;  3; 7 
D.  9;3 ;  2;12  ;  9; 1 ;  0; 8 ;  6; 4  ;  3;7 
1 4
Câu 350. Tìm x nguyên biết: x    1
y xy

A. 2; 4;0; 2 B. 2; 4;0; 2

C. 2; 4;0; 2 D. 2; 4;0; 2

2 2
Câu 351. Tìm x nguyên biết:   1
x y

A. 4;0;3;6;1; 2 B. 4;0;3; 6;1; 2

C. 4;0; 3;6;1; 2 D. 4;0;3;6;1; 2

Câu 352. Tìm tất cả các giá trị của x thỏa 2019  x  5  0 .Kết quả nào sau đây là đúng ?

A. x  5 B. x  5 C. x  5 D. x  5
1
Câu 353. Tìm tất cả các giá trị nguyên dương của x thỏa  0 . Kết quả nào sau đây là đúng ?
x3
A. x  1;2;3 B. x  1;2

C. x  0;1;2 D. x  0;1;2;3

Câu 354. Số giá trị nguyên của x thỏa mãn  x  1 x  2   0 là ?

A. 3 B. 4
C. 5 D. 6
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Câu 355. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn  x  7 15  2 x   0 là ?

A. 14 B. 14
C. 7 D. 0
x  2019
Câu 356. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn  0 là ?
x  2019
A. 2019 B. 0
C. 2019 D. 1
x2  1
Câu 357. Tổng các giá trị nguyên âm của x thỏa mãn  0 là ?
x  50
A. 1225 B. 1275
C. 1275 D. 1225
1
Câu 358. Số các giá trị nguyên dương của x thỏa mãn  0 là ?
 x  2018 x  2019 
A. 2018 B. 2019
C. 2017 D. 2020
x3
Câu 359. Số các giá trị nguyên của x  3 thỏa mãn  0 là ?
x2
A. 6 B. 7
C. 8 D. 9

Câu 360. Số các giá trị nguyên của x thỏa mãn


1  x   0 là ?
x  2  x  5

A. 7 B. 6
C. 5 D. 8
Câu 361. Cho biểu thức P  x  2019  x  2020 . Tổng các giá trị nguyên của x để P đạt giá trị nhỏ

nhất ?
A. 2019 B. 4038
C. 2020 D. 4039
Câu 362. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A  12  4  x là :
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A. A  10 B. A  11 C. A  12 D. A  13
Câu 363. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B  x  5  2 là :

A. B  2 B. B  5 C. B  3 D. B  0
8
Câu 364. Giá trị nhỏ nhất của biều thức C  5  là :
4 5 x  7  24

7 1 14
A. C  B. C  5 C. C  D. C 
5 3 3
21 4 x  6  33
Câu 365. Giá trị nhỏ nhất của biều thức D  là :
3 4x  6  5

21 33 24 54
A. D  B. D  C. D   D. D 
3 5 5 8
Câu 366. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A  x  5  x  1  4 là :

A. A  8 B. A  6 C. A  0 D. A  10
Câu 367. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B  x  10  4  x là :

A. B  10 B. B  14 C. B  0 D. B  4
Câu 368. Giá trị của x để biều thức B  10  3 | x  1| đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. x  1 B. x  0 C. x  10 D. x  13
Câu 369. Giá trị của x để biều thức A | x  5 |  | x  17 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. 5  x  17 B. x  5 C. 17  x  5 D. 0  x  5
Câu 370. Giá trị nguyên của x để biều thức C | x  2 |  | x  8 | đạt giá trị nhỏ nhất là:

A. x  2;3; 4;5;6;7;8 B. x  2;8

C. x  0 D. x  10
Câu 371. Giá trị nguyên của x để biều thức D | x  1|  | x  13 |  | x  17 | đạt giá trị nhỏ nhất là:

A. x  0 B. x  17; 1 C. x  17; 13; 1 D. x  13

1 1 1
Câu 372. Giá trị nhỏ nhất của biều thức M  x   x   x  là :
2 3 4
1 1 1
A. M  B. M  C. M  D. M  0
4 3 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

2006
Câu 373. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N  x   x  1 là :
2007

1 2006
A. N  B. N  C. N  0 D. N  1
2007 2007
Câu 374. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B  x  1  x  2  x  3  x  4 là :

A. B  10 B. B  4 C. B  0 D. B  10
Câu 375. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N  x  1  x  2  x  3  ...  x  1996

A. N  9982 B. N  1996 C. N  1 D. N  0
Câu 376. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A  x  8  x là

A. A  0 B. A  9 C. A  8 D. A  7
1 21
Câu 377. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B   là:
3 815 x  21  7

1 8
A. B   B. B  20 C. B  3 D. B 
3 3
1 4
Câu 378. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A  x  x .
5 7
6 27 1
A. . B. 1. C. . D.  .
7 35 5
Câu 379. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  x  2010  x  1963 .

47 1963
A. 1963. B. . C. . D. 47.
2 2
1 2
Câu 380. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức B  x   x  .
2 3
7 2 7
A. . B. 2. C. . D. .
3 3 6
Câu 381. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B  x  2010  x  1963 là.

47 1963
A. 1963. B. . C. . D. 47.
2 2
Câu 382. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức C  x  5  x  2 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A. 8. B. 2. C. 7. D. 9.
Câu 383. Giá trị lớn nhất của biểu thức A   2  x  10 là ?

A. A  10 B. A  2 C. A  2 D. A  0
Câu 384. Giá trị lớn nhất của biểu thức B  10  4 x  2 là ?

A. B  10 B. B  4 C. B  2 D. B  10
12
Câu 385. Giá trị lớn nhất của biểu thức C  2  là ?
3 x5 4

A. C  2 B. C  12 C. C  5 D. C  4
2 x 3
Câu 386. Giá trị lớn nhất của biểu thức D  là ?
3 x 1

A. D  3 B. D  2 C. D  1 D. D  3
50
Câu 387. Giá trị lớn nhất của biểu thức E  là ?
2 x 4

25 25
A. E  50 B. E  C. E  25 D. E 
2 4
24
Câu 388. Giá trị lớn nhất của biểu thức F  6  là ?
2 x  2 y  3 2x 1  6

A. F  6 B. F  18 C. F  2 D. F  6
2 21
Câu 389. Giá trị lớn nhất của biểu thức G   là ?
3  x  3 y   5 x  5  14
2

21 21 13 2
A. G  B. G  C. G  D. G 
6 14 6 3

Câu 390. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A  12  4  x là ?

A. A  12 B. A  14 C. A  16 D. A  8
Câu 391. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B  x  5  2 là ?

A. B  5 B. B  3 C. B  2 D. B  7
8
Câu 392. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức C  5  là ?
4 5 x  7  24
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

14
A. C  B. C  8 C. C  5 D. C  4
3
21 4 x  6  33
Câu 393. Giá trị lớn nhất của biểu thức D  là ?
3 4x  6  5

54 34 21 33
A. D  B. D  C. D  D. D 
8 5 5 5
Câu 394. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A  x  5  x  1  4 là ?

A. A  8 B. A  7 C. A  10 D. A  9
Câu 395. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B  x  10  4  x là ?

A. B  15 B. B  14 C. B  12 D. B  13
1 4
Câu 396. Tìm x biết 2 x  1   là ?
2 5

 13 7   11 7   13 17  3 7
A.  ;  B.  ;  C.  ;  D.  ; 
 20 20   20 20   20 20   20 20 

1
Câu 397. Tìm x biết x  2 x   x 2  2 là ?
2

2
3 1 3 1  3 1 3 
A.  ;   B.  ;  C.  ;  D.  ; 2 
2 2 2 2  2 2 2 
3
Câu 398. Tìm x biết x 2 x   x 2 là ?
4

 1 7  1 7  1 7  7
A. 0; ;  B. 0; ;   C. 0;  ;   D. 0;3;  
 4 4  4 4  4 4  4

Câu 399. Tìm x biết x  5  3  x  8 là ?

A. 5  x  3 B. 15  x  13 C. 5  x  3 D. 15  x  3


Câu 400. Tìm x biết x  2  x  5  3 là ?

A. 2  x  5 B. 2  x  5 C. 5  x  3 D. 15  x  3
Câu 401. Tìm x nguyên sao cho : x  2  6 là ?

A. x  8 hoặc x  4 . B. x  6 hoặc x  4 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

C. x  6 hoặc x  6 . D. x  8 hoặc x  6 .
Câu 402. Tìm x nguyên sao cho : 3x  1  5 là ?

4 4
A. x  hoặc x  2 . B. x  hoặc x  1.
3 3
2
C. x  4 hoặc x  6 . D. x  8 hoặc x   .
3
Câu 403. Tìm x nguyên sao cho : x  1  6 là ?

2
A. x  2 . B. x  1. C. x  . D. x   .
3
Câu 404. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  2007  y  2008  0 là ?

 x  2009  x  2008  x  2007  x  2007


A.  . B.  . C.  . D.  .
 y  2008  y  2008  y  2008  y  2007

Câu 405. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  4  y  2  3 là ?

A.  x; y    4;5  ;  x; y    4; 1 . B.  x; y    4; 5  ;  x; y    4; 1 .

C.  x; y    4;5  ;  x; y    4; 1 . D.  x; y    4;5  ;  x; y    4; 1 .

Câu 406. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  2  x  1  3   y  2 là ?


2

A.  x; y    2; 2  ;  x; y    1; 2  ;  x; y    0; 2  ;  x; y   1; 2  .

B.  x; y    2; 2  ;  x; y    1; 2  ;  x; y    0; 2  ;  x; y    1; 2  .

C.  x; y    2; 2  ;  x; y    1; 2  ;  x; y    0; 2  ;  x; y   1; 2  .

D.  x; y    2; 2  ;  x; y    1; 2  ;  x; y    0; 2  ;  x; y   1; 2  .

12
Câu 407. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  5  1  x  là ?
y 1  3

 1  x  5 1  x  5  1  x  5 1  x  5
A.  . B.  . C.  . D.  .
y 1 y 1  y  1  y  1

Câu 408. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  4  y  2  3 là ?

A. ( x; y)   2012;17  ;( x; y)   2012; 11 . B. ( x; y )   2012; 2017  ;( x; y)   2012; 2011 .


Nhóm Toán VD – VDC –THCS

C. ( x; y )   2012; 17  ;( x; y)   2012;11 . D. ( x; y )   2012;17  ;( x; y)   2012; 11 .


Nhóm Toán VD – VDC –THCS

PHẦN HƯỚNG DẪN


Câu 1. Chọn câu trả lời sai sau đây:
A. 9 B. 9 C. 9  D. 9 
Hướng dẫn
Chọn D.
Câu 2. Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau:
A.  B.  C.  D. 
Hướng dẫn
Chọn D.
Câu 3. Nếu  
x  5  x2  9  0 thì:

A. x  25;3 B. x  25; 3 C. x  5; 3 D. x  5;3

Hướng dẫn
Chọn B.
Câu 4. Chọn câu trả lời đúng:
3
A. 0,15 B. 2 C.  D. 7,5  6  
5
Hướng dẫn
Chọn C.
a
Câu 5. Cho x   chọn đáp án đúng nhất sau:
b
A. a, b  B. a, b  C. a, b  I D. a, b 
Hướng dẫn
Chọn B.
Câu 6. Chọn câu trả lời sai:
A. 0 B. 0 C. 0  D. 0 
Hướng dẫn
Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

 1
Câu 7. Giá trị của  x  1  x    0 là:
 2
Các tập hợp vừa là tập con của A vừa là tập con của B là :
1   1  1
A. x  1 B. x    C. x  1;  D. x  1;  
2  2  2
Hướng dẫn
Chọn C.
Câu 8. Giá trị của x  1  1 là:

A. x  2 B. x  1 C. x  0 D. x  0; 2

Hướng dẫn
Chọn D.
Câu 9. Hãy chọn khẳng định đúng:
A. 9 B. 9  C. 2 D.  
Hướng dẫn
Chọn A.

5 4
Câu 10. Kết quả của x  . là:
3 3
 20   20  9   20 
A. x    B. x    C. x    D. x   
3 9 6 6
Hướng dẫn
Chọn B.
Câu 11. Chọn các đáp án đúng trong các đáp án sau:
A. Q  Z B. Q  N C. N  Q D. Z  N
Hướng dẫn
Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

5 3
Câu 12. Chọn câu trả lời đúng  
12 8
1 19 1 1
A. B. C. D.
10 24 24 24
Hướng dẫn
Chọn D.
5 3
Câu 13. Chọn câu trả lời đúng  
12 8
1 19 1 1
A. B. C. D.
10 24 24 24
Hướng dẫn
Chọn D.
5 3 10   9  1
  
12 8 24 24
 5   2  5  9 
Câu 14. Chọn câu trả lời đúng          
 13   11  13  11 
38 7 7
A. 1 B. C. D.
143 11 11
Hướng dẫn
Chọn A.
 5   2  5  9  5  5 2  9
        1
 13   11  13  11  13 11
2
Câu 15. Chọn câu trả lời đúng 0,35. 
7
A. 100 B. 1 C. 10 D. 0,1
Hướng dẫn
Chọn B.
2 7 2
0,35.  .  1
7 2 7
2 1
Câu 16. Chọn câu trả lời đúng nhất x   thì:
3 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 1
A. x  B. x  1 C. x  D. x  1 hoặc x 
3 3 3
Hướng dẫn
Chọn D.
 2 1
 x  x  1
2 1

3 3
x   
3 3 x   
2 1 x  1
  3
3 3
3 5
Câu 17. Cho biết x   . Tìm x
16 24
19 19 1 1
A. B. C. D.
48 48 48 48
Hướng dẫn
Chọn A.
3 5 5 3 10  9 19
x  x   
16 24 24 16 48 48
 1  1  1   1 
Câu 18. Giá trị của A  1  1  1   ..... 1   là:
 2  3  4   20 
1 1 1 3
A. B. C. D.
20 10 2 4
Hướng dẫn
Chọn A.
 1  1  1   1  1 2 3 19 1
A  1  1  1   .....  1    . . ....... 
 2  3  4   20  2 3 4 20 20

 1  1  1  1 
Câu 19. Giá trị của B  1  1   1   ..... 1   là:
 4  9  16   100 
1 1 9 11
A. B. C. D.
10 50 100 20
Hướng dẫn
Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

3 8 15 99 3 2.4 3.5 9.11 2.33.42....10.11 11


B  . . .......  2 . 2 . 3 ...... 2  
4 9 16 100 2 3 4 10 22.32....102 20
a 5 1
Câu 20. Tìm a để , lớn hơn và nhỏ hơn
18 6 2
A. a  14; 13; 12; 11 B. a  13; 12; 11; 10

C. a  15; 14; 13; 12; 11; 10 D. a  14; 13; 12; 11; 10

Hướng dẫn
Chọn D.
a 5 a 1
Gọi phân số cần tìm là   
18 6 18 2
15 a 9
Quy đồng:    a 14; 13; 12; 11; 10
18 18 18
3 a 3
Câu 21. Tìm a để  
4 10 5
A. a  6; 7 B. a  6 C. 7 D. a  7; 8

Hướng dẫn
Chọn C.
3 a 3 15 2a 12
Ta có       a  7
4 10 5 20 20 20
a 15 9 a
Câu 22. Tìm phân số lớn nhất sao cho khi chia và cho được các thương là các số tự nhiên.
b 16 10 b
a 3 a 3 a 3 a 3
A.  B.  C.  D. 
b 40 b 20 b 80 b 50
Hướng dẫn
Chọn C.
15 a 15b
Ta có :   . Do 15;16   1 nên 15 a ; b 16
16 b 16a
9 a 9b
Tương tự : :    9 a; b 10 .
10 b 10a
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

a
lớn nhất khi a  UCLN 15;9   3; b  BCNN 16;10   80
b
a 3
Vậy 
b 80
1 1 1 1  1 1
Câu 23. Tìm x nguyên thỏa mãn:     x    
2 3 4 48  16 6 
A. x  1 B. x  0 C. x  1 D. x  2
Hướng dẫn
Chọn B.
1 1 1 1  1 1 1 1
    x       x  . Suy ra x  0
2 3 4 48  16 6  12 8
0 1 2 2017
 1  1  1  1
Câu 24. Chọn giá trị đúng D              ...     
 7  7  7  7
7 2018  1 1 7 2018  1 7 2019  1
A. B. C. D.
6.72018 8 8.7 2018 8.72018
Hướng dẫn
Chọn C.
1 1 1 1 1
D  1   2  3  ...  2016  2017
7 7 7 7 7
1 1 1 1 1 1 1
D   2  3  4  ...  2017  2018
7 7 7 7 7 7 7
1  1 1   1 1   1 1   1 
D D       2  2   ...   2017  2017   1  2018 
7  7 7 7 7  7 7   7 

8 72018  1 72018  1
D  2018  D 
7 7 8.72018
1 1 1 1 1 1
Câu 25. Chọn giá trị đúng E    2  3  4  ...  50  51 
3 3 3 3 3 3
351  1 351  1 351  1 351  1
A.  B.  C.  D. 
4.352 5.351 4.351 4.351
Hướng dẫn
Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 1 1 1 1
E  2  3  4  ...  51  52
3 3 3 3 3 3
1  1 1   1 1   1 1   1 1 
E  E   2  2    3  3   ...   51  51     52 
3 3 3   3 3  3 3   3 3 

4 351  1 351  1
E   52  E  
3 3 4.351
1 2 3 4 5 100
Câu 26. Chọn giá trị đúng F   2  3  4  5  ...  100 
2 2 2 2 2 2
2100  101 2101  100 1 2101  102
A. B. C. 1  D.
2100 2100 2100 2100
Hướng dẫn
Chọn D.
2 3 4 5 99 100
2F  1   2  3  4  ...  100  99
2 2 2 2 2 2
2 1  3 2   4 3   100 99  100
2 F  F  1       2  2    3  3   ...   99  99   100
2 2 2 2  2 2  2 2  2
1 1 1 1 100
F  1   2  3  ...  99  100
2 2 2 2 2
1 1 1 1 1
Đặt A  1   2  3  ...  99  2  99
2 2 2 2 2
1 100 2101  102
Vậy F  2   
299 2100 2100
3 3 3 3
Câu 27. Chọn giá trị đúng G   4  7  ...  100 
5 5 5 5
5100  101 5101  100 5102  1 5101  102
A. B. C. D.
5100 5100.124 5100.124 5100
Hướng dẫn
Chọn C.
3 3 3 3
G   4  7  ...  100
5 5 5 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 1 1 
G  3   4  7  ...  100 
5 5 5 5 
1 1 1 1 1 1 1 1 1
Đặt A   4  7  ...  100  3 A  4  7  10  ...  103
5 5 5 5 5 5 5 5 5
1 1 1 1 1  1 1  1 1 
A A   4  4    7  7   ...   100  100     103 
125 5 5  5 5  5 5  5 5 

124. A 1 1 5102  1 5102  1


  103  103  A  100
125 5 5 5 5 .124
 2 2 2 
200   3    ...  
Câu 28. Chọn giá trị đúng K   3 4 100 

1 2 3 99
   ... 
2 3 4 100
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Hướng dẫn
Chọn B.
 2  2  2  2 
TS   2     2     2    ...   2   1
 3  4  5  100 
4 6 8 198 2 1 2 3 99 
TS     ...    2     ...    2.MS
3 4 5 100 2 2 3 4 100 
TS 2MS
 K   2
MS MS
2 3 100
1 1 1 1
Câu 29. Chọn giá trị đúng 1         ...    
2 2 2 2
2101  1 2101  1 2102  1
A. 100 B. 100 C. D. 2
2 2 2101
Hướng dẫn
Chọn A.
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
I  1   2  3  4  ...  100  I   2  3  ...  100  101
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1  1 1   1 1   1 1   1 
 I  I       2  2    3  3   ...   100  100    1  101 
2 2 2 2 2  2 2  2 2   2 
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 2101  1 2101  1
I  101  I  100
2 2 2
1 1 1 1
Câu 30. Chọn giá trị đúng  3  5  ...  99 
2 2 2 2
2101  1 2101  1 2102  1
A. B. C. D. 2
3.299 2100 2101
Hướng dẫn
Chọn A.
1 1 1 1 1 1
2
C  3  5  7  ...  99  101
2 2 2 2 2 2
1 3 1 1 1 1  1 1  1 1 
C  C  C   3  3    5  5   ...   98  98     101 
4 4 2 2  2 2  2 2  2 2 

3 2100  1 2100  1
C  101  C 
4 2 3.299
1 2 3 4 2017
Câu 31. Chọn giá trị đúng  2  3  4  ...  2017 
3 3 3 3 3
32017  1 32017  2019 32018  2020 32017  2017
A. B. C. D.
4.32018 4.32018 4.32017 4.32018
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có :
1 1 2 3 4 2016 2017
H  2  3  4  5  ...  2017  2018
3 3 3 3 3 3 3
1 2 1 3 2 4 3  2017 2016   1 2017 
H  H   2  2    3  3    4  4   ...   2017  2017     2018 
3 3 3  3 3  3 3  3 3  3 3 
2 1 1 1 1 1 2017
H  2  3  4  ...  2017   2018
3 3 3 3 3 3 3
1 1 1 1 32016  1
Đặt A   2  3  ...  2017  ,
3 3 3 3 2.32017
2 32016  1 1 2017 32017  3  2.32017  2017 32018  2020
H    
3 2.32017 3 32018 2.32018 2.32018
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

32018  2020
H
4.32017
Câu 32. Chọn giá trị đúng 1  2  22  23  ...  22008 
22007  1 22009  1
A. 2 2009  1 B. C. D. 22007  1
3 3
Hướng dẫn
Chọn C.
B  1  2  22  23  ...  22008 => 2 B  2  22  23  24  ....  22009

22009  1
=> 2 B  B  3B  1  22009  B 
3
Câu 33. Chọn giá trị đúng 2000  20019  20018  ...  20012  2001  1 

A. 200110  2 B. 200110  2000 C. 200110  1 D. 200110  1


Hướng dẫn
Chọn B.
Đặt : B  2001  20012  20013  ...  20019 => 2001B  20012  20013  ...  200110
 2001B  B  2000B  200110  2001 , Khi đó :
A  2000 B  1  200110  2001  1  200110  2000
1.2.3  2.4.6  4.8.12  7.14.21
Câu 34. Chọn giá trị đúng 
1.3.5  2.6.10  4.12.20  7.21.35
2 3 1
A. B. C. D. 1
5 5 5
Hướng dẫn
Chọn A.
1.2.3  2.4.6  4.8.12  7.14.21 1.2.3 1  2.2.2  4.4.4  7.7.7  1.2.3 2
=  
1.3.5  2.6.10  4.12.20  7.21.35 1.3.5 1  2.2.2  4.4.4  7.7.7  1.3.5 5

1.7.9  3.21.27  5.35.45  7.49.63


Câu 35. Chọn giá trị đúng 
1.3.5  3.9.15  5.15.25  7.21.35
2 3 21
A. B. C. D. 1
5 5 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Hướng dẫn
Chọn C.

1.7.9  3.21.27  5.35.45  7.49.63 1.7.9 1  3.3.3  5.5.5  7.7.7 1.7.9 21


=  
1.3.5  3.9.15  5.15.25  7.21.35 1.3.5 1  3.3.3  5.5.5  7.7.7 1.3.5 5

Cho hình vẽ sau: Hình (Áp dụng từ Câu 1-Câu 5 )

Câu 36. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ:


2 1
A. 1 B. 1 C. D.
3 2
Hướng dẫn
Chọn B.
Câu 37. Điểm B biểu diễn số hữu tỉ:
1 1
A. 1 B. 1 C. D.
3 2
Hướng dẫn
Chọn C.
Câu 38. Điểm C biểu diễn số hữu tỉ:
5 1 1
A. B. 1 C. D.
3 3 2
Hướng dẫn
Chọn D.
Câu 39. Điểm D biểu diễn số hữu tỉ:
5 4 7 8
A. B. C. D.
3 3 3 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Hướng dẫn
Chọn B.
Câu 40. Cho hình vẽ sau, hãy chọn câu trả lời đúng:

1
A. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2
3
1
B. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1
3
1
C. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 2
2
1
D. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ , điểm B biểu diễn số hữu tỉ 1
4
Hướng dẫn
Chọn C.
1 12 3
Câu 41. Số nguyên a thỏa mãn
9 a 2
A. 9,10,11 .,107 C. 11,12,13,...,109
B. 10,11,12 .,108 D. 13,14,15,...,110
Hướng dẫn
Chọn A.
12 12 12
suy ra 8 a 108 nên a {9,10,11, ,107}
108 a 8
1 3
Câu 42. Năm phân số lớn hơn và nhỏ hơn là .
5 8
1 1 1 1 1 3 3 3 3 3
A. ; ; ; ; C. ; ; ; ;
6 7 8 9 10 16 15 14 13 12
3 3 3 3 3 1 1 1 1 1
B. ; ; ; ; D. ; ; ; ;
14 13 12 11 10 4 5 6 7 8
Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Chọn B.
1 3 3 3
suy ra 8 a 15 nên a {14,13,12,11,10, 9} .
5 15 a 8
3 a 3
Câu 43. Số nguyên a thỏa mãn
8 10 5
A. 9, 8, 7, ., 0 C. 3, 2, 1, ., 5

B. 15, 14, 13, ., 11 D. 10,11,12, .18

Hướng dẫn
Chọn C.
3 a 3 15 4a 24
15 4a 24 3, 75 a 6
8 10 5 40 40 40
nên a { 3, 2, 1, ., 5}

1 12 4
Câu 44. Số nguyên a thỏa mãn
2 a 3
A. 16,17,18, , 20 C. 14,15,16, ,19

B. 15,16,17 , 20 D. 10,11,12, , 23

Hướng dẫn
Chọn D.
1 12 4 12 12 12
     nên 9  a  24 nên a {10,11,12,, 23}
2 a 3 24 a 9
14 a
Câu 45. Số nguyên a thỏa mãn  4
5 5
A. 16,17,18,, 20 C. 14,15,16,,19
B. 15,16,17 , 20 D. 13,14,15,,18
Hướng dẫn
Chọn B.
14 a 14 a 20
 4   suy ra 14  a  20 nên a {15,16,17 , 20}
5 5 5 5 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

5 a
Câu 46. Số hữu tỉ được tách thành tổng của hai số hữu tỉ (viết dưới dạng phân số tối giản) là và
16 8
3
. Khi đó, giá trị của a bằng ?
16
A. 3 . B. 1 . C. 1 . D. 3 .
Hướng dẫn
Chọn B.
5 a 3 a 5 3 2 1
        a  1 .
16 8 16 8 16 16 16 8
5
Câu 47. Số hữu tỉ được tách thành hiệu của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)
16
21
là a và . Khi đó, giá trị của a bằng
16
A. 2 . B. 1 . C. 1 . D. 2 .
Hướng dẫn
Chọn C.
5 21 5 21 16
 x  x     1 x  1.
16 16 16 16 16
5
Câu 48. Số hữu tỉ được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là
16
1 b
và . Khi đó, giá trị của a.b bằng
a 8
A. 10 . B. 7 . C. 7 . D. 10 .
Hướng dẫn
Chọn D.
5 1 b b
 .   b  5, a  2  a.b  2.  5  10 .
16 a 8 8a
7
Câu 49. Số hữu tỉ được tách thành tích của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)
16
1 b
là và . Khi đó, giá trị của a  b bằng
a 4
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A. 3 . B. 11 . C. 3 . D. 14 .
Hướng dẫn
Chọn A.
7 1 b b
 .   b  7, a  4  a  b   7   4  3 .
16 a 4 4a
5
Câu 50. Số hữu tỉ được tách thành thương của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối
16
a
giản) là  b  0 và 8 . Khi đó, giá trị của a  b bằng
b
A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 3 .
Hướng dẫn
Chọn B.
5 a a 5 5
 :8   .8  .
16 b b 16 2
a
Do tối giản và b  0 nên a  5, b  2 .
b
Do đó a  b   5   2  7 .

Câu 51. Số 227 được viết dưới dạng a 3 . Khi đó giá trị của a bằng
A. 1024 . B. 32 . C. 128 . D. 512 .
Hướng dẫn
Chọn D.

227  23.9   29   5123 . Do đó a  512 .


3

5
Câu 52. Số hữu tỉ được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản) là
12
a b
và  a, b   . Khi đó, giá trị của a  b bằng
4 6
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Hướng dẫn
Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

5 a b 5 3a  2b
     3a  2b  5 .
12 4 6 12 12
a b
Vì , dương và a, b  nên a  b  1  a  b  2 .
4 6
5
Câu 53. Số hữu tỉ được tách thành tổng của hai số hữu tỉ dương (viết dưới dạng phân số tối giản)
12
a b
là và  a, b  * . Khi đó, giá trị của a  b bằng
12 3
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 1 .
Hướng dẫn
Chọn C.
5 a b 5 a  4b
     a  4b  5 .
12 12 3 12 12
a b
Vì , dương và a, b  * nên a  b  1  a  b  0 .
12 3
3
Câu 54. Khi tách số hữu tỉ thành tổng hai số hữu tỉ dương có tử bằng 1 thì tổng các mẫu số bằng
8
A. 14 . B. 12 . C. 8 . D. 10 .
Hướng dẫn
Chọn B.
3 1 2 1 1
Ta có     . Do đó 8  4  12 .
8 8 8 8 4
3 1 1
Câu 55. Khi viết    a, b  * ; a  1 thì a 2  b2 bằng.
8 a b
A. 13 . B. 25 . C. 41 . D. 68 .
Hướng dẫn
Chọn D.
3 4 1 1 1
Ta có     . Suy ra a  2, b  8  a 2  b2  22  82  4  64  68.
8 8 8 2 8
3
 1 1
Câu 56. Kết quả của phép tính 9       4 bằng
 3 6
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A. 10 B. 100 C. 0 D. 1
Hướng dẫn
Chọn C

1 1
3
 1 1  1  1
Ta có: 9       4  9       2    0
 3 6  27  6 3 3
1 5 1 5
Câu 57. Kết quả của phép tính 15 :  25 : bằng
4 7 4 7
A. 14 B. 14 C. 114 D. 141
Hướng dẫn
Chọn A
1 5 1 5  1 1 5 7
Ta có: 15 :  25 :  15  25  :  10   14
4 7 4 7  4 4 7 5
2
1 3 81
Câu 58. Kết quả của phép tính      bằng
2 4 14
5 5 5 8
A. B.  C. D.
4 14 14 14
Hướng dẫn
Chọn C
2
1 3 81 1 3 9 9 5
Ta có:          1 
2 4 14 4 4 14 14 14

103  2.53  53
Câu 59. Kết quả của phép tính bằng
55
A. 25 B. 250 C. 2500 D. 250000
Hướng dẫn
Chọn A
103  2.53  53
Ta có:  (1000  250  125) : 55  1375 : 55  25
55
6 5 6 5
Câu 60. Kết quả của phép tính 3   2  bằng
7 4 7 4
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

5 5 5 15
A. B.  C. D.
4 4 14 4
Hướng dẫn
Chọn A
6 5 6 5  6 6 5  6 6 5 5 5
Ta có: 3   2    3  2     3   2     1 
7 4 7 4  7 7 4  7 7 4 4 4
1 7 2018 7 7
Câu 61. Kết quả của phép tính     bằng
2019 9 2019 9 9
A. 10 B. 20 C. 0 D. 15
Hướng dẫn
Chọn C
1 7 2018 7 7  1 2018  7 7
Ta có:         1   0   0
2019 9 2019 9 9  2019 2019  9 9
1
Câu 62. Kết quả của phép tính | 2 | 0, 25  (3)3   (2019)0  (1) 2019 bằng
9
A. 3 B. 4 C. 5 D. 3
Hướng dẫn
Chọn A
Ta có:
1 27
| 2 | 0, 25  (3)3   (2019)0  (1)2019  2. 0,52   1.  1  2.0,5  3  1  1  3  1  3
9 9
210  941  2512
Câu 63. Kết quả của phép tính 65 15 9 bằng
3 15 10
A. 18 B. 180 C. 1800 D. 18000
Hướng dẫn
Chọn A
Ta có:

210  941  2512 2   3    5 


10 241 12
2
210  382  524 210  382  524 210  382  524
    80 24 9  2.32  18
365 1515 109 365   3.5 15   2.5 9 365  315.515  29.59 380.524  29 3 .5  2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

49 12  1  (6) 2
2
1  5
Câu 64. Kết quả của phép tính         bằng
6 (7) 4 2  3   2  7

1 1 1 1
A. B.  C. D. 
21 21 2 2
Hướng dẫn
Chọn A
Ta có:

49 12  1  (6) 2 7 12 1  5  1


2
1  5 2 5 1 1
                   
6 (7) 4 2  3  2  7 6 49 2  3  2 7 6 2 21

 1 3  1   7 2
Câu 65. Kết quả của phép tính    2   (3)3   7  8  bằng
 6 4  3   9 3
913 13 93 913
A.  B. C. D.
36 36 136 36
Hướng dẫn
Chọn D
Ta có:
 1 3  1  3  7 2  7  7  49  70 26 
   2   (  3)   7  8       3  8  33    
 6 4  3   9 3  12  3  36  9 3 
49 3  8  49 3 8 49 913
  3    3  2   24 
36  9  36 3 36 36

Câu 66. Tính tổng A  1  3  5  ..........99


A. 50 2 B. 49.50 C. 492 D. 50.51
Hướng dẫn
Chọn A.
99  1
Số các số hạng:  1  50 số hạng.
2

Tổng A 
 99  1 .50  502
2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Câu 67. Tính tổng B  3  7  11  ..........123


A. 1965 B. 1954 C. 1953 D. 1950
Hướng dẫn
Chọn C.
123  3
Sô các số hạng:  1  31 sô hạng
4

B
123  3 .31  1953
2
Câu 68. Tính tổng A  2  22  23  .........2100
A. 2100  2 B. 2101  1 C. 2101 D. 2101  2
Hướng dẫn
Chọn D.
Hai số liền kề gấp nhau 2 lần nên nhân vào hai vế với 2 ta được:
A  2  22  23  .........2100
 2. A  22  23  24  .........2101
2 A  A   22  23  24  .........2101    2  22  23  .........2100 
 A  2101  2

1 1 1 1
Câu 69. Tính tổng B   2  3  ...... 99
2 2 2 2
1 1 1 1
A. B. 1  C. 1 D.
299 299 299 2100
Hướng dẫn
Chọn B.

1 1
Ở đây hai số liền kề gấp lần nên nhân vào hai vế với ta được:
2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 1 1
B
 2  3  ...... 99
2 2 2 2
1 1 1 1 1
 .B  2  3  4  ...... 100
2 2 2 2 2
1  1 1 1 1  1 1 1 1 
.B  B   2  3  4  ...... 100     2  3  ...... 99 
2 2 2 2 2  2 2 2 2 
1 1 1 1
  .B  100   B  1  99
2 2 2 2

Câu 70. Cho A  3  32  33  .........3100 . Tìm số tự nhiên n biết rằng 2 A  3  3n


3100  3
A. n  101 B. A  3101  3 C. n  100 D. n 
2
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:
A  3  32  33  .........3100 

3 A  32  33  34  .........3101 
 3 A  A   32  33  34  .........3101    3  32  33  .........3100 
3101  3
 2 A  3101  3  A 
2
3101  3
2 A  3  3n  2.  3  3n  3n  3101  n  101
2
1
Câu 71. Cho A  x  x 2  x3  .........x100 . Tính A khi x 
2
100 100 100
1 1 1
A. 1    B. 1  21010 C.   1 D.  
2 2 2
Hướng dẫn
Chọn A.
1
Các em có thể thay x  vào rồi tính hoặc làm theo cách sau:
2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A  x  x 2  x3  .........x100
 x. A  x 2  x3  x 4  .........x101
 x. A  A   x 2  x3  x 4  .........x101    x  x 2  x 3  .........x100 
x101  x
 A( x  1)  x101  x  A 
x 1
101
1 1
   1010
1  2 2 1
Các em thay x  suy ra A   1   
2 1
1 2
2
2 2 2
Câu 72. Tính biểu thức A    ...........
1.3 3.5 97.99
1 98 99
A. B. C. D. 1
99 99 100
Hướng dẫn
Chọn B.
3 1 5  3 7  5 99  97 1 1 1 1 1 1 1 98
A        .    1  
1.3 3.5 5.7 97.99 1 3 3 5 97 99 99 99

1 1 1 1 1 1
Câu 73. Tính các biểu thức A       ...   .
199 199.198 198.197 197.196 3.2 2.1
1 197
A. 1 B. C. D. 0
199 199
Hướng dẫn
Chọn A.
1 1 1 1 1 1
A     ...  
199 199.198 198.197 197.196 3.2 2.1
1  1 1 1 1 1 
 A     ...   
199  199.198 198.197 197.196 3.2 2.1 
1  1  1 1
 A  1   1  1
199  199  199 199
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

2 2 2 2 2
Câu 74. Tính các biểu thức B  1     ...   .
3.5 5.7 7.9 61.63 63.65
2 1 133 130
A. B. C. D.
195 195 195 195
Hướng dẫn
Chọn C.
2 2 2 2 2
B  1    ...  
3.5 5.7 7.9 61.63 63.65
 2 2 2 2 2 
B  1     ...   
 3.5 5.7 7.9 61.63 63.65 
 1 1  133
B  1    
 3 65  195
1 1 1 1
Câu 75. Tính các biểu thức C     ....... 
10.11 11.12 12.13 99.100
1 9 9 1
A. B. C. D.
100 10 100 100
Hướng dẫn
Chọn C.
1 1 1 1
C    ....... 
10.11 11.12 12.13 99.100
1 1 1 1 1 1 1 1 9
C     ....     
10 11 11 12 99 100 10 100 100

1 1 1 1
Câu 76. Tính các biểu thức D     ........ 
1.2 2.3 3.4 99.100
99 1 1 1
A. B. C. D.
100 100 10 99
Hướng dẫn
Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 1 1
D    ........ 
1.2 2.3 3.4 99.100
1 1 1 1 1 1 1 99
D      .....   1 
1 2 2 3 99 100 100 100

4 4 4
Câu 77. Tính các biểu thức E    .... 
5.7 7.9 59.61
1 2 11 11
A. B. C. D.
60 60 60 30
Hướng dẫn
Chọn D.
4 4 4  2 2 2 
E   ....   2   ....  
5.7 7.9 59.61  5.7 7.9 59.61 
1 1 1 1 1 1 
E  2      ....  
5 7 7 9 59 60 
 1 1  11
E  2   
 5 60  30

5 5 5 5
Câu 78. Tính các biểu thức F     ...... 
11.16 16.21 21.26 61.66
1 1 5 5
A. B. C. D.
66 11 11 66
Hướng dẫn
Chọn D.
5 5 5 5
F    ...... 
11.16 16.21 21.26 61.66
1 1 1 1 1 1 1 1
F        ......  
11 16 16 21 21 26 61 66
1 1 5
F  
11 66 66
3 3 3 3
Câu 79. Tính các biểu thức A     ... 
5.8 8.11 11.14 2006 .2009
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 100 2004 2004


A. B. C. D.
2009 10045 10045 2006
Hướng dẫn
Chọn C.
3 3 3 3
A    ... 
5.8 8.11 11.14 2006.2009
1 1 1 1 1 1 1 1
A        ..... 
5 8 8 11 11 14 2006 2009
1 1 2004
A  
5 2009 10045
1 1 1 1
Câu 80. Tính các biểu thức B     ... 
6.10 10.14 14.18 402.406
25 25 4 1
A. B. C. D.
609 406 406 609
Hướng dẫn
Chọn A.

1 1 1 1
B    ... 
6.10 10.14 14.18 402.406
1 1 1 1 1 1  1
B       .....  .
 6 10 10 14 402 406  4
 1 1  1 25
B  . 
 6 406  4 609
10 10 10 10
Câu 81. Tính các biểu thức C     ... 
7.12 12.17 17.22 502.507
1 1000 1 1 1 1
A. B. C.  D. 
507 3549 7 507 507 7
Hướng dẫn
Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

10 10 10 10
C    ... 
7.12 12.17 17.22 502.507
1 1 1 1 1 1 1 1 
C         ....   .2
 7 12 12 17 17 22 502 507 
1 1  1000
C    .2 
 7 507  3549
9 9 9 9
Câu 82. Tính các biểu thức D     ... 
8.13 13.18 18.23 253.258
75 1 1 1 1 1 
A. B. C.  D.    .9
344 75 8 258  8 258 
Hướng dẫn
Chọn A.
9 9 9 9
D    ... 
8.13 13.18 18.23 253.258
1 1 1 1 1 1 1 1  9
D         ...   .
 8 13 13 18 18 23 253 258  5
 1 1  9 75
D  . 
 8 258  5 344
1 1 1 1
Câu 83. Tính các biểu thức A     ... 
2.9 9.7 7.19 252.509
1 1  1 1  2 1 1  1 1  1
A.    B.   . C.    .2 D.   .
 4 509   4 509  5  4 509   4 509  5
Hướng dẫn
Chọn B.
1 1 1 1
A    ... 
2.9 9.7 7.19 252.509
2 2 2 2
A    .....
4.9 9.14 14.19 504.509
1 1 1 1 1 1 1 1  2
A         ....   .
 4 9 9 14 14 19 504 509  5
1 1  2
A  .
 4 509  5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 1 1
Câu 84. Tính các biểu thức B     ... 
10.9 18.13 26.17 802.405
32 1 1 1 1 1
A. B. C.  D. 
81 810 10 802 802 10
Hướng dẫn
Chọn A.
1 1 1 1
B    ... 
10.9 18.13 26.17 802.405
2 2 2 2
B    ..... 
10.18 18.26 26.34 802.810
1 1 1 1 1 1 
B       ......    .4
 10 18 18 26 802 810 
1 1  32
B   .4 
 10 810  81
2 3 2 3 2 3
Câu 85. Tính các biểu thức C      ...  
4.7 5.9 7.10 9.13 301.304 401.405
60 1 3 2 3 67
A. B.  C.  D.
405 4 405 4 405 4104
Hướng dẫn
Chọn D.
2 3 2 3 2 3
C     ...  
4.7 5.9 7.10 9.13 301.304 401.405
 2 2 2   3 3 3 
C    ....     ...  
 4.7 7.10 301.304   5.9 9.13 401.405 

  2 2 2 
 A   4.7  7.10  ....  301.304 
  
Đặt 
 B   3  3  ...  3 
  
 5.9 9.13 401.405 

Các em tính được :


Nhóm Toán VD – VDC –THCS

 1 1  2 25 
A  .  
 4 304  3 152  67
C 
1 1  3 4  4104
B  . 
 5 405  4 27 
x 1 1 1 1 5
Câu 86. Tìm giá trị x biết     ...  
2008 10 15 21 120 8
A. x  2007 B. x  2008 C. x  10 D. x  2006
Hướng dẫn
Chọn B.
x 1 1 1 1 5
    ...  
2008 10 15 21 120 8
x  2 2 2 2  5
      ...  
2008  20 30 42 240  8
x  2 2 2 2  5
     ...  
2008  4.5 5.6 6.7 15.16  8
x 1 1 1 1 1 1 5
      ...    .2 
2008  4 5 5 6 15 16  8
x 1 1  5
     .2 
2008  4 16  8
x 3 5 x
     1  x  2008
2008 8 8 2008
7 4 4 4 4 29
Câu 87. Tìm giá trị x biết     ...  
x 5.9 9.13 13.17 41.45 45
1 1
A. x  9 B. x   C. x  15 D. x  10
5 45
Hướng dẫn
Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

7  4 4 4 4  29
    ...  
x  5.9 9.13 13.17 41.45  45
7 1 1 1 1 1 1  29
       ...    
x  5 9 9 13 41 45  45
7  1 1  29 7 8 29
       
x  5 45  45 x 45 45
7 29 8 7
     x  15
x 45 45 15
1 1 1 1 15
Câu 88. Tìm giá trị x biết    ...  
3.5 5.7 7.9 (2 x  1)(2 x  3) 93
1
A. x  45 B. x  C. x  15 D. x  25
45
Hướng dẫn
Chọn A.
1 1 1 1 15
   ...  
3.5 5.7 7.9 (2 x  1)(2 x  3) 93
1 1 1 1 1 1  1 15
      .....   . 
3 5 5 7 2 x  1 2 x  3  2 93

1 1  1 15
  . 
 3 2 x  3  2 93
1 1 30 1 1 30
     
3 2 x  3 93 2 x  3 3 93
1 1
   2 x  3  93  x  45
2 x  3 93
1 1 1 1 1
Câu 89. Tìm giá trị x biết    
x( x  1) ( x  1)( x  2) ( x  2)( x  3) x 2010
1
A. x  B. x  2010 C. x  2011 D. x  2013
2013
Hướng dẫn
Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 1 1 1
   
x( x  1) ( x  1)( x  2) ( x  2)( x  3) x 2010
1 1 1 1 1 1 1 1
       
x x  1 x  1 x  2 x  2 x  3 x 2010
1 1
   x  3  2010  x  2013
x  3 2010
2 2 2
Câu 90. Tính giá trị biểu thức A    ..... 
1.2.3 2.3.4 98.99.100
1 1 1 1 1 1
A. A  B. A  C. A   D. A  
99.100 1.2 1.2 99.100 99.100 1.2
Hướng dẫn
Chọn C.
3 1 4  2 100  98
A   ..... 
1.2.3 2.3.4 98.99.100
1 1 1 1 1 1
A     .....  
1.2 2.3 2.3 3.4 98.99 99.100
1 1
A 
1.2 99.100
1 1 1
Câu 91. Tính giá trị biểu thức A    ..... 
1.2.3. 2.3.4 n(n  1)(n  2)

 1 1   1 1  1
A.    B.   .
1.2  n  1 n  2    1.2  n  1 n  2   2

 1 1  1
C. 2.    D.
1.2  n  1 n  2    n  1 n  2 
Hướng dẫn
Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

 3 1 4  2 n2n  1
A   .....  .
 1.2.3. 2.3.4 n ( n  1)( n  2)  2
 1 1 1 1 1 1  1
A     ....   .
1.2 2.3 2.3 2.4 n  n  1  n  1 .  n  2   2
 1 1  1
A  .
 1.2  n  1 n  2   2
1 1 1
Câu 92. Tính giá trị biểu thức C    ...... 
1.2.3.4 2.3.4.5 n(n  1)(n  2)(n  3)

 1 1  2 2
A. 2.    B. 
1.2.3  n  1 n  2  n  3  1.2.3  n  1 n  2  n  3

 1 1  1  1 1 
C.    D. .  
1.2.3  n  1 n  2  n  3  3 1.2.3  n  1 n  2  n  3 

Hướng dẫn
Chọn D.

C
 4 1

52
 ...... 
 n  3  n  1
.
1.2.3.4 2.3.4.5 n(n  1)(n  2)(n  3)  3
 1 1 1 1 1 1  1
A     .....   .
1.2.3 2.3.4 2.3.4 3.4.5 n  n  1 n  2   n  1 n  2  n  3  3
1  1 1 
A  .  
3 1.2.3  n  1 n  2  n  3 

1 1 1 1  2013 2012 2011 1


Câu 93. Tìm giá trị x biết    .. x    . 
2 3 4 2014  1 2 3 2013
A. x  2013 B. x  2015 C. x  2014 D. x  2016
Hướng dẫn
Chọn C.
2013 2012 2011 1  2012   2011   1 
Ta có:   .   1    1  . 1   1
1 2 3 2013  2   3   2013 
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

2014 2014 2014 2014 2014 1 1 1 1 


=   .    2014    .. 
2 3 4 2013 2014 2 3 4 2014 
( tách 2013 thành 2013 số 1). Vậy x  2014

Câu 94. Tính giá trị biểu thức A  9  99  999  ...  999...9 , ( 10 số 9)
A. 111...100 ( 9 số 1) B. 111...100 ( 5 số 1)
C. 111...100 ( 6 số 1) D. 111...100 ( 7 số 1)
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:
A  10  1  102  1  103  1  ...  1010  1

 10  102  103  ...  1010   10  111...10  10  111...100 , ( 9 số 1)

Câu 95. Tính giá trị biểu thức B  1  11  111  ...  111...1 , (10 số 1)
111...100 111...100
A. B  , ( 8 số 1) B. B  , ( 9 số 1)
9 9
111...100 111...100
C. B  , ( 7 số 1) D. B  , ( 6 số 1)
9 9
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có:
9B  9  99  999  ....  9999...99 ( 10 số 9)
111...100
Tương tự câu trên ta được B  , ( 9 số 1)
9
Câu 96. Tính giá trị biểu thức C= 4  44  444  ...  444...4 , (10 số 4)
4 4
A. C  .111...100 , ( 6 số 1) B. C  .111...100 , ( 8 số 1)
9 9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

4 4
C. C  .111...100 , ( 7 số 1) D. C  .111...100 , ( 9 số 1)
9 9

Hướng dẫn
Chọn D .
Ta có:
C  4 1  11  111  ...  111...11 ( 10 số 1)

9C  4  9  99  999  ...  999...99  ( 10 số 9)

4
Tính như tính ở trên C  .111...100 , ( 9 số 1)
9

Câu 97. Tính giá trị biểu thức D  2  22  222  ...  222...2 (10 số 2)
2 2
A. D  .111...100 , ( 9 số 1) B. D  .111...100 , ( 10 số 1)
9 9
2 2
C. D  .111...100 , ( 11 số 1) D. D  .111...100 , ( 12 số 1)
9 9
Hướng dẫn
Chọn A .
D  2 1  11  111  ...  111...11 (10 số 1)

9 D  2  9  99  999  ...  999...99  , (10 số 9)

2
D  .111...100 , ( 9 số 1)
9

1 1 1
Câu 98. Tính nhanh tổng sau: A    ... 
5.6 6.7 24.25
4 1 2 3
A. B. C. D.
25 25 25 25
Hướng dẫn
Chọn A .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 1 1  1 1  1 1 4
A          ...       
5 6 6 7  24 25  5 25 25
2 2 2 2
Câu 99. Tính B     ...  được kết quả là?
1.3 3.5 5.7 99.101
1 100 1 1
A. B. C. D.
101 101 100 100.101
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có :
1 1   1 1   1 1   1 1  1 100
B              ...      1 
1 3   3 5   5 7   99 101  101 101

52 52 52
Câu 100. Tính nhanh tổng   ... 
1.6 6.11 26.31
1 1 1 150
A. B. C. D.
31 30 30.31 31
Hướng dẫn
Chọn D.
 5 5 5 5   1 1 1 1 1 1 1
D  5    ....    5 1       ...   
 1.6 6.11 11.16 26.31   6 6 11 11 16 26 31 

 1 30 150
D  5 1    5. 
 31  31 31
1 1 1 1 1 1
Câu 101. Tính      được kết quả là?
7 91 247 475 755 1147
1 36 2 1
A. B. C. D.
1147 37 36 37
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có :
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 36
E    ...   1     ...    1  
1.7 7.13 13.19 31.37 7 7 13 31 37 37 37
2 2 2 2
Câu 102. Tính nhanh tổng    ... 
6 66 176 (5n  4)(5n  1)
n 1 n 2n
A. B. C. D.
5n  4 5n  1 5n  1 5n  1
Hướng dẫn
Chọn D.
1 1 1 1   1 1 1 1 
F  2     ...    2     
 6 66 176  5n  4 5n  1   1.6 6.11 11.16  5n  4 5n  1 
 5 5 5 5   1  5n 2n
5F  2     ...    2 1    2. F 
 1.6 6.11 11.16 5n  4 5n  1   5n  1  5n  1 5n  1

9 9 9 9
Câu 103. Tính giá trị biểu thức 1     ... 
45 105 189 29997
150 1 1 1
A. B. C. D.
101 101 100 100.101
Hướng dẫn
Chọn D.
3 3 3 3 3 3 3 3
G  1    ...   1    ... 
15 35 63 9999 3.5 5.7 7.9 99.101
 1 1 1   2 2 2 
G  1 3   ...    2G  2  3    ...  
 3.5 5.7 99.101   3.5 5.7 99.101 

1 1  98 98 300 150
2G  2  3     2  3.  2  G 
 3 101  3.101 101 101 101
38 9 11 13 15 17 197 199
Câu 104. Tính nhanh tổng H        ...  
25 10 15 21 28 36 4851 4950
1 2
A. B. C.2 D. 100
100 101
Hướng dẫn
Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Ta có :
H 38 9 11 13 15 197 199
      ...  
2 50 20 30 42 56 9702 9900
H 38 9 11 13 15 197 199
      ...  
2 50 4.5 5.6 6.7 7.8 98.99 99.100
H 38  1 1   1 1   1 1   1 1   1 1   1 1 
                  ...        
2 50  4 5   5 6   6 7   7 8   98 99   99 100 
H 38 1 1 76  25  1
    1 H  2
2 50 4 100 100
3 5 7 201
Câu 105. Tính giá trị biểu thức I     ... 
1.2 2.3 3.4 100.101
100 1 1
A. B. 2 C. D.
101 101 100
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có :
 1  1 1 1 1  1 1  1 100
I  1            ...      1 
 2  2 3  3 4  100 101  101 101
4 4 4 4
Câu 106. Tính nhanh tổng K     ... 
11.16 16.21 21.26 61.66
1 2 1 1
A. B. C. D.
33 33 30 66
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có :
 1 1 1 1   5 5 5 5 
K  4    ...    5K  4     ...  
 11.16 16.21 21.26 61.66   11.16 16.21 21.26 61.66 

1 1 1 1 1 1  1 1 
5K  4      ...     4   
 11 16 16 21 61 66   11 66 
55 4 2
 5K  4. K  
11.66 66 33
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 1 6
Câu 107. Tính giá trị biểu thức M     ...  ta được?
2.15 15.3 3.21 87.90

6 1 1 13
A. B. C. 1  D.
90 90 90 90
Hướng dẫn
Chọn D .
Ta có :
6 6 6 6
M    ... 
12.15 15.18 18.21 87.90
 3 3 3  1 1 1 1 1 1   1 1  13
M  2   ...    2      ...    = 2    
 12.15 15.18 87.90   12 15 15 18 87 90   12 90  90

2 2 2 2 2
Câu 108. Tính nhanh tổng sau C      được kết quả ?
15 35 63 99 143
142 1 2 8
A. B. C. D.
143 33 33 33
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có :
2 2 2 2 2 1 1 8
C       
3.5 5.7 7.9 9.11 11.13 3 11 33
4 4 4 4
Câu 109. Giá trị biểu thức N     ...  là ?
1.3 3.5 5.7 99.101
200 100 1 20
A. B. C. D.
101 101 101 101
Hướng dẫn
Chọn A.

Ta có :
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

 2 2 2 2   1  200
N  2    ...    2 1  
 1.3 3.5 5.7 99.101   101  101

1 1 1 1
Câu 110. Tính tổng sau P     ...  thu được kết quả là ?
1.2.3 2.3.4 3.4.5 10.11.12
3 65 100 2
A. B. C. D.
244 264 10.11.12 10.11.12
Hướng dẫn
Chọn B .
Ta có :
2 2 2 2  1 1   1 1   1 1 
2P     ...        ...    
1.2.3 2.3.4 3.4.5 10.11.12  1.2 2.3   2.3 3.4   10.11 11.12 
1 1 65 65
2P    P
1.2 11.12 132 264

5 4 3 1 13
Câu 111. Cho B      , Khi đó 4B có giá trị là ?
2.1 1.11 11.2 2.15 15.4
13 1
A. B. C. 2 D. 4
4 4
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có :
5 4 3 1 13 B 5 4 3 1 13
B          
2.1 1.11 11.2 2.15 15.4 7 2.7 7.11 11.14 14.15 15.28
B 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 13 7.13 13
              B 
7 2 7 7 11 11 14 14 15 15 28 2 28 28 28 4

Câu 112. Tính giá trị của biểu thức:


 3 3 3 3   25 25 25 
A    ...     ...   là ?
 1.8 8.15 15.22 106.113   50.55 55.60 95.100 
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 48 48 48 1 1
A.  B. C.  D.
500 113 113 113 500 500
Hướng dẫn
Chọn C .
Ta có :
3 3 3 3  7 7 7 7 
B    ...   7B  3    ...  
1.8 8.15 15.22 106.113  1.8 8.15 15.22 106.113 
1 1 1 1 1 1 1 1   1  112 3.112 48
 7 B  3        ...     3 1    3. B 
 1 8 8 15 15 22 106 113   113  113 7.113 113
25 25 25 5 5 5
và C    ...   5C    ... 
50.55 55.60 95.100 50.55 55.60 95.100
1 1 1 1
 5C    C 
50 100 100 500
48 1
Khi đó : A  B  C  
113 500
1 9 9 9
Câu 113. Tính A     ...  thu được kết quả ?
19 19.29 29.39 1999.2009
100 200 1 1
A. A  B. A  C. A  D. A 
2009 2009 100 2009
Hướng dẫn
Chọn B .
Ta có :
1 9 9 9 9 9 9 9
A    ...   A    ... 
19 19.29 29.39 1999.2009 9.19 19.29 29.39 1999.2009
 10 10 10 10  1 1 
 10 A  9     ...    9  
 9.19 19.29 29.39 1999.2009   9 2009 
2000 2000 200
10 A  9.   A
9.2009 2009 2009
1 1 1 1 1
Câu 114. Thực hiện phép tính: A  3.  5.  7.  ...  15.  17.
1.2 2.3 3.4 7.8 8.9
8 1 1 1
A. B. C. D.
9 9 8 8.9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có :
1 1 1 1 1 3 5 7 15 17
A  3.  5.  7.  ...  15.  17. =    ...  
1.2 2.3 3.4 7.8 8.9 1.2 2.3 3.4 7.8 8.9
1 1   1 1   1 1  1 1 1 1 1 8
             ...          1  
1 2   2 3   3 4   7 8 8 9 9 9
4 6 9 7 7 5 3 11
Câu 115. Cho A     và B    
7.31 7.41 10.41 10.57 19.31 19.43 23.43 23.57
A
Tính ?
B
5 1
A. 2 B. C. 5 D.
2 2
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có:
A 4 6 9 7 A 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
              
5 35.31 35.41 50.41 50.57 5 31 35 35 41 41 50 50 57 31 57
1 1 
 A  5  
 31 57 
B 7 5 3 11 B 1 1 1 1 1 1 1 1
            
2 38.31 38.43 46.43 46.57 2 31 38 38 43 43 46 46 57
B 1 1 1 1 
    B  2  
2 31 57  31 57 
A 5
Nên 
B 2

Câu 116. Cho A  1.2  2.3  3.4  98.99 . Giá trị biểu thức 3A là ?
98.99.100 98.99.100
A. B. 99.100.101 C. 98.99.100 D.
3 5
Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Chọn C.
Ta có:
3 A  1.2  3  0   2.3  4  1  3.4  5  2   ...  98.99 100  97 

3 A  1.2.3  0.1.2    2.3.4  1.2.3   3.4.5  2.3.4   ...   98.99.100  97.98.99 

98.99.100
3 A  98.99.100  A 
3
Câu 117. Tính giá trị B  1.2  3.4  5.6  ...  99.100 ta được ?
A. 170150 B. 169222 C. 159105 D. 169150
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có:
B  2   2  1 .4   4  1 .6  ...   98  1 .100

B  2   2.4  4    4.6  6   ...   98.100  100 

B   2.4  4.6  6.8  ...  98.100    2  4  6  ...  100 

Đặt M  2.4  4.6  6.8  ...  98.100


6M  2.4  6  0   4.6 8  2   6.8 10  4   ...  98.100 102  96 
6M   2.4.6  0.2.4    4.6.8  2.4.6    6.8.10  4.6.8   ...   98.100.102  96.98.100 

98.100.102
6M  98.100.102  M   166600
6

Tính N  2  4  6  ....  100 


100  2 .50  2550 nên B  169150
2

Câu 118. Cho D  1.4  2.5  3.6  100.103 , A  1.1  2.2  3.3  ...  100.100
và B  1  2  3  4  ...  100 . Khẳng định nào đúng ?
A. A  D  B B. D  A  B C. D  A  3B D. D  2 A  B
Hướng dẫn
Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Ta có:
D  1. 1  3  2.  2  3  3  3  3  ...  100. 100  3

D  1.1  1.3   2.2  2.3   3.3  3.3  ...  100.100  100.3

D  1.1  2.2  3.3  ...  100.100   3 1  2  3  ...  100 

A  1.1  2.2  3.3  ...  100.100 và B  1  2  3  4  ...  100 nên D  A  3B


Câu 119. Cho E  1.3  2.4  3.5  ...  97.99  98.100 ; A  1.1  2.2  3.3  ...  98.98 ;
B  1  2  3  4  ...  97  98 . Khẳng định nào đúng ?
A. A  E  B B. E  A  2 B C. E  A  3B D. E  2 A  B
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có:
E  11  2   2  2  2   3  3  2   ...  97  97  2   98  98  2 

E  1.1  1.2    2.2  2.2    3.3  3.2   ...   97.97  97.2    98.98  98.2 

E  1.1  2.2  3.3  ...  97.97  98.98   2 1  2  3  4  ...  97  98 

Đặt A  1.1  2.2  3.3  ...  98.98 và B  1  2  3  4  ...  97  98 thì E  A  2 B

Câu 120. Cho F  1.3  5.7  9.11  ...  97.101 ; A  1.1  5.5  9.9  ...  97.97, B  1 5  9  ... 97
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. A  F  B B. F  A  2B C. F  A  3B D. F  2 A  B
Hướng dẫn
Chọn B.
F  1. 1  2   5  5  2   9  9  2   ...  97  97  2 

F  1.1  1.2    5.5  5.2    9.9  9.2   ...   97.97  97.2 

F  1.1  5.5  9.9  ...  97.97   2 1  5  9  ...  97 

Đặt A  1.1  5.5  9.9  ...  97.97, B  1  5  9  ...  97 thì F  A  2 B


Nhóm Toán VD – VDC –THCS

4G
Câu 121. Cho G  1.2.3  2.3.4  3.4.5  98.99.100 . Tính giá trị biểu thức
100
A. 98.99.101 B. 98.99.100 C. 98.99 D. 99.101
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:
4G  1.2.3  4  0   2.3.4  5  1  3.4.5  6  2   ...  98.99.100 101  97 

4G  1.2.3.4  0.1.2.3   2.3.4.5  1.2.3.4 


  3.4.5.6  2.3.4.5  ...   98.99.100.101  97.98.99.100 

98.99.100.101 4G
4G  98.99.100.101  G    98.99.101
4 100
Câu 122. Cho H  1.99  2.98  3.97  ...  50.50 ; A  99 1  2  3  ...  50 ;

B  1.2  2.3  3.4  ...  49.50 . Đẳng thức nào sau đây đúng ?
A. H  A  B B. H  A  B C. H  A  2 B D. H  2 A  B
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:
H  1.99  2.  99  1  3.  99  2   ...  50  99  49 

H  1.99   2.99  1.2    3.99  2.3  ...   50.99  49.50 

H  1.99  2.99  3.99  ...  50.99   1.2  2.3  3.4  ...  49.50 

Đặt A  99 1  2  3  ...  50  , B  1.2  2.3  3.4  ...  49.50 thì H  A  B

Câu 123. Cho K  1.99  3.97  5.95  ...  49.51 ; A  99 1  3  5  ...  49  ;

B   2.3  4.5  6.7  ...  48.49  . Khẳng định nào sau đúng ?

A. K  2 A  B B. K  A  B C. K  A  2 B D. K  A  B
Hướng dẫn
Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Ta có:
K  1.99  3  99  2   5.  99  4   ...  49  99  48 

K  1.99   3.99  2.3   5.99  4.5  ...   49.99  48.49 

K  1.99  3.99  5.99  ...  49.99    2.3  4.5  ...  48.49 

Đặt A  99 1  3  5  ...  49  , B   2.3  4.5  6.7  ...  48.49  thì K  A  B

Câu 124. Cho C  1.3  3.5  5.7  ...  97.99 ; B  1  3  5  7  ...  97 ; A  1.1  23.3  5.5  ...  97.97
Khẳng định nào đúng ?
A. C  A  2B B. C  A  2B C. C  A.B D. C  A  B
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:
C  1. 1  2   3.  3  2   5  5  2   ...  97.  97  2 

C  1.1  1.2    3.3  3.2    5.5  5.2   ...   97.97  97.2 

C  1.1  3.3  ...  97.97   2 1  3  5  ...  97 

Đặt A  1.1  23.3  5.5  ...  97.97, B  1  3  5  7  ...  97 thì C  A  2B .

1 1 1
Câu 125. Tính tổng D  1  1  2  1  2  3  ...  1  2  ...  20 
2 3 20
A. 111 B. 112 C. 116 D. 115
Hướng dẫn
Chọn D .
Ta có:
1 2.3 1 3.4 1 20.21 3 4 5 21
D  1 .  .  ...  .  1     ... 
2 2 3 2 20 2 2 2 2 2
1 1
  2  3  4  ...  20  21  .230  115
2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 1
Câu 126. Tính tổng: F  1  (1  2)  (1  2  3)  ...  (1  2  ...  2016)
2 3 2016
2015.2019 2015.2019 2015.2019
A. 2015.2019 B. C. 1  D.
2 2 10
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có:
1 2.3 1 3.4 1 2016.2017
F  1 .  .  ....  .
2 2 3 2 2016 2
2 1 3 1 4 1 2016  1 1 1 1 2  3  4  ...  2016
F  1    ...   1    ...  
2 2 2 2 2 2 2 2
1 2018.2015 2015.2019
F  1  .2015   1
2 2 2
1 1 1
Câu 127. Tính:   ...  thu được kết quả là ?
1 2  3 1 2  3  4 1  2  ...  59
1 19 1 1
A. B. C. D.
29.30 30 30.31 29.31
Hướng dẫn
Chọn B .
Ta có:
1 1 1 1
=    ... 
1  3 .3 1  4  .4 1  5 .5 1  59  .59
2 2 2 2
2 2 2 2  1 1 1 1 
    ...   2    ...  
3.4 4.5 5.6 59.60  3.4 4.5 5.6 59.60 

1 1   19  19
 2    2  
 3 60   60  30
1 1 1
Câu 128. Tính: 1  1  2  1  2  3  ...  1  2  ...  16
2 3 16
A. 70 B. 71 C. 76 D. 77
Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Chọn C .
Ta có:
1 2.3 1 3.4 1 16.17
F  1 .  .  ....  .
2 2 3 2 16 2
2 1 3 1 4 1 16  1
F  1    ... 
2 2 2 2
1 1 1 2  3  4  ...  16 17 1 16  2  .15 17 135
 1    ...     .    76
2 2 2 2 2 2 2 2 2
50 25 20 10 100 100 1
Câu 129. Tính: 50       ...  
3 3 4 3 6.7 98.99 99
A. 99 B. 100 C. 101 D. 102
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:
 50 25 20 10   100 100 100 100 
A   50          ...   
 3 3 4 3   6.7 7.8 98.99 99.100 

 1 1 1 1 1   1 1 1 
A  100        100    ...  
 1.2 2.3 3.4 4.5 5.6   6.7 7.8 99.100 

 1 1 1 1   1 
A  100     ...    100. 1    99
 1.2 2.3 3.4 99.100   100 
1 1 1
Câu 130. Tính tổng G  1  (1  2)  (1  2  3)  ...  (1  2  ...  100)
2 3 100
A. 7520 B. 2577 C. 1000 D. 2575
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có:
1 1  2  .2 1 1  3 .3 1 1  100  .100
G  1 .  .  ...  .
2 2 3 2 100 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

2 1 3 1 4 1 100  1
G  1    ... 
2 2 2 2
1 1 1 2  3  4  ...  100 99 1 100  2  .99
 1    ...    1  .  2575
2 2 2 2 2 2 2

1 3.2 1 4.3 1 501.500


Câu 131. Tính tổng: H  1 .  .  ...  .
2 2 3 2 500 2
A. 62875 B. 72875 C. 87562 D. 87062
Hướng dẫn
Chọn A .
Ta có:
3 4 5 501 3  4  5  ...  501 1  501  3 .499
H  1     ...   1  1 .  62875
2 2 2 2 2 2 2

22 32 42 202
Câu 132. Tính tích A  . . ... ta được kết quả ?
1.3 2.4 3.5 19.21
40 5
A. 2 B. 4 C. D.
21 2
Hướng dẫn
Chọn C.
2.2 3.3 4.4 20.20  2.3.4...20  2.3.4...20  20.2 40
A . . ....   
1.3 2.4 3.5 19.21 1.2.3....19  3.4.5...21 21 21

12 22 32 102
Câu 133. Tính tích B  . . ... thu được kết quả là ?
1.2 2.3 3.4 10.11
2 1 1
A. B. C. 11 D.
11 2 11
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1.1 2.2 3.3 10.10 1.2.3....10 1.2.3...10  1


B . . ....  
1.2 2.3 3.4 10.11 1.2.3...10  2.3.4...11 11

 1  1  1   1 
Câu 134. Tính tổng C  1  1  1   ... 1  
 1  2  1  2  3  1  2  3  4   1  2  3  ...  2016 
1004 1000 1
A. 300 B. C. D.
3009 3009 3009
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có:
     
 1  1  1   1 
C  1   . 1   . 1   .... 1  
 1  2  .2   1  3 .3   1  4  .4   1  2016  .2016 
     
 2  2  2   2 
2 5 9 2017.2016  2 4 10 18 2016.2017  2
 . . .....  . . ....
3 6 10 2016.2017 6 12 20 2016.2017
1.4 2.5 3.6 2015.2018 1004
C . . .... 
2.3 3.4 4.5 2016.2017 3009
 1 1  1 1  1 1   1 1 
Câu 135. Tính A         ...    ta được kết quả ?
 2 3  2 5  2 7   2 99 
1 1 1 99
A. B. C. D.
249 49
2 .99 99 249
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có:

A
1 3 5
. . ....
97 1.3.5....97   1
 49
2.3 2.5 2.7 2.99 2 .  3.5.7...99  249.99

 1999  1999   1999 


1  1   ... 1  
Câu 136. Tính:  1  2   1000 
 1000  1000   1000 
1  1   ... 1  
 1  2   1999 

A. 100 B. 99 C. 1 D. 99.100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Hướng dẫn
Chọn C.

Ta có:
 2000 2001 2002 2999   1001 1002 1003 2999 
A . . ... : . . .... 
 1 2 3 1000   1 2 3 1999 

 2000.2001.2002...2999   1.2.3...1999  1001.1002....1999


A  .  1
 1.2.3.4...1000   1001.1002....2999  1001.1002...1999
 1  1  1  1 
Câu 137. Tính: A  1  1  1   ... 1   thu được kết quả là?
 4  9  16   400 
A. B. C. D.
Hướng dẫn
Chọn .
Ta có:
3 8 15 399 1.3 2.4 3.5 19.21
A  . . ....  . . ... 
1.2.3...19  3.4.5...21  21  21
4 9 16 400 2.2 3.3 4.4 20.20  2.3.4...20  2.3.4.5...20  20.2 40

 1  1   1 
Câu 138. Tính: A  1  1   ... 1  
 1  2  1  2  3   1  2  3  ...  n 
2 n2 1 1
A. B. C. D.
3n 3n 3 n 2n
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có:
    
 1  1   1 
A  1  1   ... 1  
 1  2  .2  1  3 .3   1  n  .n 
    
 2  2   2 

 2  2  2   2  4 10 18 n  n  1  2
 1  1  1   .... 1   . . ....
 2.3  3.4  4.5   n  n  1  2.3 3.4 4.5 n  n  1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1.4 2.5 3.6  n  1 n  2  1.2.3...(n  1)  4.5....(n  2)  n  2 n  2


 . . ...   
2.3 3.4 4.5 n  n  1  2.3...n  3.4.5...(n  1)  n.3 3n

 1  1  1   1 
Câu 139. Cho A  1  1  1   ... 1   . Tính 20  19A
 1.3  2.4  3.5   17.19 
A. 16 B. 1 C. 22 D. 7
Hướng dẫn
Chọn A .
Ta có:
4 9 16 17.19  1 2.2 3.3 4.4 18.18  2.3.4...18 2.3.4...18 18.2 36
A . . ....  . . ...   
1.3 2.4 3.5 17.19 1.3 2.4 3.5 17.19 1.2.3...17  3.4.5...19 19 19

36
Nên 20  19 A  20  19.  16 .
19
 1  1  1   1  51.7
Câu 140. Cho biểu thức A  1  1  1   ... 1   . Tính giá trị của tích A.
 21  28  36   1326  53.5
53
A. B. 2 C. 1 D. 5
51.7
Hướng dẫn
Chọn C .
Ta có:
20 27 35 1325 40 54 70 2650 5.8 6.9 7.10 50.53
B . . ....  . . ....  . . ...
21 28 36 1326 42 56 72 2652 6.7 7.8 8.9 51.52

B
 5.6.7...50 8.9.10...53  5.53  A. 51.7  1 .
 6.7.8...51 7.8.9...52  51.7 53.5

22 32 42 52 62 72 82 92
Câu 141. Tính tích D  . . . . . . .
3 8 15 24 35 48 63 80
1 1 5 9
A. B. C. D.
5 2 9 5
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

D
2.2 3.3 4.4 8.8 9.9
. . .... . 
 2.3.4...8.9  2.3.4...8.9   9.2  9
1.3 2.4 3.5 7.9 8.10 1.2.3...7.8  3.4.5...9.10  10 5

8 15 24 2499
Câu 142. Tính tích sau : E  . . ...
9 16 25 2500
1 1 17 25
A. B. C. D.
25 17 25 17
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có:
2.4 3.5 4.6 49.51  2.3.4...49  4.5.6...51 2.51 17
E . . ....   
3.3 4.4 5.5 50.50  3.4.5...50  3.4.5...50  50.3 25

 1  1  1   1 
Câu 143. Tính tích G  1  1  1   ... 1  
 2  3  4   100 
1 1 2 99
A. B. C. D.
2 100 99 100
Hướng dẫn
Chọn B.
1 2 3 99 1
Ta có: G  . . .... 
2 3 4 100 100
 1  2  3   10 
Câu 144. Tính tích sau: H  1  1  1   ... 1  
 7  7  7   7
A. B. C. D.
Hướng dẫn
Chọn .
6 5 4 3 2 1 0 1 2 3
Ta có: H  . . . . . . . . .  0
7 7 7 7 7 7 7 7 7 7
 1  1  1  1 
Câu 145. Tính tích I  1  1  1   ... 1  
 4  9  16   10000 
101 101 100 1
A. B. C. D.
100 100.2 101.2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Hướng dẫn
Chọn B .
Ta có:
3 8 15 9999 1.3 2.4 3.5
I  . . ...  . . ....
99.101

1.2.3....99 3.4.5...101  101
4 9 16 10000 2.2 3.3 4.4 100.100  2.3.4...100  2.3.4...100  100.2

 1  1  1  1 
Câu 146. Thực hiện phép tính J  1  1  1   ... 1  
 3  6  10   780 
1 1 41 1
A. B. C. D.
99 100 39.3 41
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có:
2 5 9 779 4 10 18 1558 1.4 2.5 3.8 38.41
J  . . ... J  . . ....  . . ....
3 6 10 780 6 12 20 1560 2.3 3.4 4.5 39.40


1.2.3...38 4.5.6...40.41  41
 2.3.4...39  3.4.5....40 39.3
 1  1  1   1 
Câu 147. Tính tích K  1  1  1   ... 1  
 21  28  36   1326 
5 53 5 53 5 53
A. . B. C. D. 
51 7 51 7 51 7
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:
20 27 35 1325 40 54 70 2650 5.8 6.9 7.10 50.53
K . . ....  . . ....  . . ....
21 28 36 1326 42 56 72 2652 6.7 7.8 8.9 51.52


 5.6.7...50 8.9.10....53  5 . 53
 6.7.8...51 7.8.9....52  51 7
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

 1  1  1   1 
Câu 148. Giá trị của biểu thức M    1  1  1 ...   1 là ?
 2  3  4   999 
A. 300 B. 500 C. 200 D. 100
Hướng dẫn
Chọn B.
3 4 5 1000 1000
Ta có: M  . . ....   500
2 3 4 999 2
3 8 15 99
Câu 149. Tính tích F  . . ...
22 32 42 102
1 1 1 11
A. B. C. D.
10 100 99 20
Hướng dẫn
Chọn D.

Ta có: F 
1.3 2.4 3.5
. . ....
9.11

1.2.3...9  3.4.5...11  1.11  11
2.2 3.3 4.4 10.10  2.3.4...10  2.3.4...10  10.2 20

 1  1  1   1 
Câu 150. Cho biểu thức N    1  1  1 ...   1 . Tính giá trị biểu thức 1000.N
 2  3  4   1000 
1 1
A. 1 B. 1 C. D. 
2 2
Hướng dẫn
Chọn B.
1 2 3 999 1
Ta có: N  . . ....   100.N  1
2 3 4 1000 1000
3 8 15 9999
Câu 151. Tính tích C  . . ...
4 9 16 10000
1 101 1 101
A. B. C. D.
4 100 2 200
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

C
1.3 2.4 3.5
. . ....
99.101

1.2.3...99 3.4.5...101  1.101  101
2.2 3.3 4.4 100.100  2.3.4...100  2.3.4...100  100.2 200

 1  22  1  32  1  42   1  2012 2 
Câu 152. Giá trị biểu thức A   2  2  2  ...  2  là ?
 2  3  4   2012 
2013 1 2013 1
A. B.  C.  D. 
4024 4024 4024 2013
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có:
3 8 15 1  20122 1.3 2.4 3.5 2011.2013
A . . ....  . . ....
2.2 3.3 4.4 2012.2012 2.2 3.3 4.4 2012.2012


1.2.3...2011 3.4.5...2013   2013   2013
 2.3.4....2012 2.3.4...2012 2012.2 4024

 1  1   1  n2 E
Câu 153. Cho E  1  1   ... 1   và F  . Tính
 1  2  1  2  3   1  2  3  ...  n  n F
1 1 2 2
A. B.  C. D. 
3 3 5 5
Hướng dẫn
Chọn A.
    
 1  1   1 
Ta có: E  1  1   ... 1  
 1  2  .2  1  3 .3   1  n  .n 
    
 2  2   2 

 2  2  2   2  4 10 18 n  n  1  2
 1  1  1   .... 1   . . ....
 2.3  3.4  4.5   n  n  1  2.3 3.4 4.5 n  n  1

1.4 2.5 3.6  n  1 n  2  1.2.3...(n  1)  4.5....(n  2)  n  2 n  2


 . . ...   
2.3 3.4 4.5 n  n  1  2.3...n  3.4.5...(n  1)  n.3 3n
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

E n2 n2 1
mà   :  .
F 3n n 3

Câu 154. Giá trị biểu A  12  22  32  ...  982 thức là ?


98.99.100 98.99
A. B.
3 2
98.99.100 98.99 98.99.100 98.99
C.  D. 
3 2 3 2
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có :
A  1.1  2.2  3.3  ...  98.98
 A  1 2  1  2  3  1  3  4  1  ...  98  99  1

 A  1.2  2.3  3.4  ...  98.99   1  2  3  ...  98 

Đặt B  1.2  2.3  3.4  ...  98.99 , Tính tổng B ta được :


3B  1.2  3  0   2.3  4  1  3.4  5  2   ...  98.99 100  97 

3B  1.2.3  0.1.2    2.3.4  1.2.3   3.4.5  2.3.4   ...   98.99.100  97.98.99 

98.99.100
3B  98.99.100  0.1.2  98.99.100  B 
3
98.99 98.99.100 98.99
Thay vào A ta được : A  B   
2 3 2
Câu 155. Giá trị biểu thức B  12  22  32  42  ...  192  202 là ?
A. 6000 B. 6120 C. 6180 D. 6190
Hướng dẫn
Chọn D.

Ta có :

B  12  22  32  42  ...  192  202  B  (1  2  3  4  ...  19  20 )


2
2 2 2 2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

B   12  22  32  ...  192  202   2  22  42  62  ...  202 

 20.21.22 20.21  2 
B       2.2 1  2  3  ...  10  
2 2 2 2

 3 2  

 10.11.12 10.11 
B  20.22.7  20.7  8     20.7.23  8 10.11.4  5.11  6190
 3 2 

Câu 156. Tính tổng D  12  32  52  ...  992


A. D  100.101.34  50.101  4  50.52.17  25.51

B. D   50.52.17  25.51

C. D  100.101.34  50.101
D. D  100.101.34  50.101  4  50.52.17  25.51

Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có :
D  12  22  32  42  ...  992  1002    22  42  62  ...  1002 

 100.101.102 100.101  2 2
 D    2 1  2  3  ...  50 
2 2 2

 3 2 
50.51.52 50.51
Đặt A  12  22  32  ...  502  A   , Thay vào D ta được :
3 2
D  100.101.34  50.101  4  50.52.17  25.51

 200.201.202 10.11.12   211.190 


Câu 157. Cho E  112  132  152  ...  1992 , A      và biểu thức
 3 2   2 
 100.101.102 5.6.7   106.95 
4    . Khẳng định nào sau đây đúng
 3 2   2 
A. E  A  B B. E  A  B C. E  2 A  B D. E  A  2 B
Hướng dẫn
Chọn A .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Ta có :
E  112  122  132  142  152  ...  1992  2002  122  142  ...  2002 

Đặt A  112  122  132  ...  2002 , B  122  142  ...  2002
Tính ta được :
A  11.11  12.12  13.13  ...  200.200  11. 12  1  12. 13  1  ...  200.  201  1

 A  11.12  11  12.13  12   13.14  13  ...   200.201  200 

A  11.12  12.13  13.14  ...  200.201  11  12  13  ...  200 

 200.201.202 10.11.12   211.190 


A   
 3 2   2 
 100.101.102 5.6.7   106.95 
Và B  22  62  7 2  82  ...  1002   4    
 3 2   2 
Vậy E  A  B
Câu 158. Tổng C  22  42  62  ...  202 có kết quả bằng bao nhiêu ?
 10.11.12 10.11   10.11.12 10.11 
A. 4.    B. 4.   
 3 2   3 2 

 10.11.12 10.11   10.11.12 10.11 


C.    D.   
 3 2   3 2 
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có :
C  22 12  22  32  ...  102 

Đặt A  12  22  32  ...  102  1.1  2.2  3.3  ...  10.10


A  1.  2  1  2.  3  1  3.  4  1  ...  10. 11  1

10.11.12 10.11
A  1.2  2.3  3.4  ...  10.11  1  2  3  ...  10   
3 2
Câu 159. Cho F  12  42  72  ...  1002 , A  1.4  4.7  7.10  ...  100.103, và biểu thức
B  1  4  7  10  ...  100 . Chọn khẳng định đúng ?
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A. F  A  B B. F  A  3B C. F  A  B D. F  A  3B
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có :
F  1.1  4.4  7.7  10.10  ...  100.100
F  1 4  3  4  7  3  7 10  3  10 13  3  ...  100 103  3

F  1.4  1.3   4.7  3.4    7.10  3.7   10.13  10.3  ...  100.103  100.3

F  1.4  4.7  7.10  10.13  ...  100.103  3 1  4  7  10  ...  100 

Nên F  A  3B
Câu 160. Cho biết: 12  22  32  ...  122  650 , Tính nhanh tổng sau: 22  42  62  ...  242
A. 4.650 B. 2.650 C. 3.650 D. 650
Hướng dẫn
Chọn A .

Ta có :
22  42  62  ...  242  22 12  22  ...  122   4.650

Câu 161. Cho G  12  32  52  ...  992 , A  1.3  3.5  5.7  ...  99.101, B  1  3  5  7  ...  99 .
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A. B. C. D.
Hướng dẫn
Chọn .
Ta có :
G  1.1  3.3  5.5  7.7  ...  99.99
G  1.  3  2   3.  5  2   5  7  2   7  9  2   ...  99 101  2 

G  1.3  1.2    3.5  2.3   5.7  2.5   7.9  2.7   ...   99.101  2.99 

G  1.3  3.5  5.7  7.9  ...  99.101  2 1  3  5  7  ...  99 


Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Nên G  A  2B
Chú ý nếu tính A, B
A  1.3  3.5  5.7  ...  99.101, B  1  3  5  7  ...  99

Tính A  6 A  1.3  6  0   3.5  7  1  5.7  9  3  ...  99.101103  97 


6 A  1.3.6  0.1.3   3.5.7  1.3.5    5.7.9  3.5.7   ...   99.101.103  97.99.101

99.101.103  3
6 A  1.3.6   99.101.103  1.3.5  99.101.103  3  A 
6
Tính tổng B rồi thay vào G.
Câu 162. Cho K  1.22  2.32  3.42  ...  99.1002 , A  1.2.3  2.3.4  3.4.5  ...  99.100.101,
B  1.2  2.3  3.4  ...  99.100 . Tìm đẳng thức đúng ?
A. B. C. D.
Hướng dẫn
Chọn .
Ta có :
K  1.2.2  2.3.3  3.4.4  ...  99.100.100
K  1.2  3  1  2.3  4  1  3.4  5  1  ...  99.100 101  1

K  1.2.3  1.2    2.3.4  2.3   3.4.5  3.4   ...   99.100.101  99.100 

K  1.2.3  2.3.4  3.4.5  ...  99.100.101  1.2  2.3  3.4  ...  99.100 

Nên K  A  B
Chú ý nếu tính A, B
Đặt A  1.2.3  2.3.4  3.4.5  ...  99.100.101, B  1.2  2.3  3.4  ...  99.100

Tính 4 A  1.2.3  4  0   2.3.4  5  1  3.4.5  6  2   ...  99.100.101102  98


4 A  1.2.3.4  0.1.2.3   2.3.4.5  1.2.3.4    3.4.5.6  2.3.4.5
 .......   99.100.101.102  98.99.100.101
99.100.101.102
4 A  99.100.101.102  A 
4
Tính B tương tự rồi thay vào K
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Câu 163. Cho I  1.32  3.52  5.72  ...  97.992 , A  1.3.5  3.5.7  5.7.9  ...  97.99.101,
B  1.3  3.5  5.7  ...  97.99 . Tìm khẳng định đúng ?
A. I  B  2 A B. I  B  A C. I  A  B D. I  A  2 B
Hướng dẫn
Chọn D .
Ta có :
I  1.32  3.52  5.72  ...  97.992  I  1.3.3  3.5.5  5.7.7  ...  97.99.99
I  1.3  5  2   3.5.  7  2   5.7  9  2   ...  97.99 101  2 

I  1.3.5  1.3.2    3.5.7  3.5.2    5.7.9  5.7.2   ...   97.99.101  97.99.2 

I  1.3.5  3.5.7  5.7.9  ...  97.99.101  2 1.3  3.5  5.7  ...  97.99 

Đặt A  1.3.5  3.5.7  5.7.9  ...  97.99.101, B  1.3  3.5  5.7  ...  97.99
Thì I  A  2 B .
Nếu tính A, B :

8 A  1.3.5.8  3.5.7  9  1  5.7.9 11  3  ...  97.99.101103  95 

8 A  1.3.5.8   3.5.7.9  1.3.5.7    5.7.9.11  3.5.7.9   ...   97.99.101.103  95.97.99.101

97.99.101.103 15
8 A  1.3.5.8  97.99.101.103 1.3.5.7  97.99.101.103 15  A 
8
Tương tự tính B rồi thay vào I

Câu 164. Tổng A  1  3  32  33  ...  32000 có kết quả là ?


32001  1 32001  1 32000  1 32000  1
A. B. C. D.
2 2 2 2
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có :
3 A  3  32  33  34  ...  32000  32001
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

 3 A  A  2 A   3  3   32  32   ...   32000  32000    32001  1

32001  1
 2 A  32001  1  A 
2
Câu 165. Tổng B  2  23  25  27  ...  22009 có kết quả là ?
22010  2 22011  2 22011  2 22010  2
A. B  B. B  C. B  D. B 
3 3 3 3
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có :
22.B  23  25  27  ...  22009  22011

 4 B  B  3B   23  23    25  25   ...   22009  22009    22011  2 

22011  2
 3B  22011  2  B 
3
Câu 166. Tổng C  5  53  55  57  ...  5101 có kết quả là ?
5103  5 5103  5 5102  5 5100  5
A. C  B. C  C. C  D. C 
24 24 24 24
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có :
52 C  53  55  57  ...  5101  5103

 25C  C  24C   53  53    55  55   ...   5101  5101    5103  5 

5103  5
 24C  5103  5  C 
24
Câu 167. Tổng D  1  32  34  36  ...  3100 có kết quả là ?
3102  1 3102  1 3100  1 3100  1
A. D  B. D  C. D  D. D 
8 8 8 8
Hướng dẫn
Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Ta có :
32.D  32  34  36  ...  3100  3102

 9 D  D  8D   32  32    34  34   ...   3100  3100    3102  1

3102  1
 8D  3102  1  D 
8

Câu 168. Tổng E  7  73  75  ...  799 có giá trị bằng bao nhiêu ?
7100  7 7100  7 7101  7 7101  7
A. E  B. E  C. E  D. E 
48 48 48 48
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có :
72.E  73  75  77  ...  799  7101

 49 E  E   73  73    75  75   ...   799  799    7101  7 

7101  7
 48E  7 101
7  E 
48
Câu 169. Nếu F  1  52  54  56  ...  52016 thì 24 F  1 có giá trị là bao nhiêu ?
52018  1
A. 52018 B. 52018  1 C. 52018  2 D.
2
Hướng dẫn
Chọn A.

b, Ta có :
52 F  52  54  56  ...  52016  62018

25F  F  24 F   52  52    54  54   ...   52016  52016    52018  1

52018  1
24F  52018  1  F   24F  1  52018
24
Câu 170. Cho G  1  22  24  26  ...  22016 thì 3G có giá trị là ?
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

22018  1
A. 3G  22018 B. 3G  C. 3G  22018  1 D. 3G  22018  1
3
Hướng dẫn
Chọn C .
Ta có :
22 G  22  24  26  ...  22016  22018

4G  G  3G   22  22    24  24   ...   22016  22016    22018  1

22018  1
3G  22018  1  G   3G  22018  1
3
Câu 171. Giá trị biểu thức H  1  2.6  3.62  4.63  ...  100.699 bằng bao nhiêu ?
499.6100  1 499.6100  1 499.6101  1 499.6101  1
A. B. C. D.
25 25 25 25
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có :
6 H  6  2.62  3.63  4.64  ...  100.6100

H  6 H  5H   2.6  6    3.62  2.62    4.63  3.63   ...  100.699  99.699   1  100.6100 

5H  6  62  63  ...  699  1  100.6100 

Đặt A  6  62  63  ...  699 , Tính A ta được :


6100  6
A , Thay vào H ta được :
5
6100  6 6100  6  5  500.6100 499.6100  1
5H  A  1  100.6100    1  100.6100  
5 5 5
499.6100  1
H 
25
Câu 172. Giá trị biểu thức M  250  249  248  ...  22  2 bằng ?
A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Chọn A.
Ta có :
M  250   2  22  23  ...  248  249 

Đặt A  2  22  23  24  ...  248  249 , Tính A ta được :


A  250  2 , Thay vào M ta được :

M  250  A  250   250  2   2

Câu 173. Giá trị biểu thức N  3100  399  398  397  ...  32  31  1 bằng ?
3101  1 3101  1 3101  1 3101  1
A. N  B. N  C. N  D. N 
3 3 4 4
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có :
N  1  3  32  33  ...  998  999  3100
 3N  3  32  33  34  ...  399  3100  3101

 N  3N   3  3   32  32    33  33   ...   3100  3100   3101  1

3101  1
4 N  3101  1  N 
4
101  100  99  ...  2  1
Câu 174. Tổng A  có giá trị bằng ?
101  100  99  98  ...  2  1
A. 100 B. 101 C. 102 D. 103
Hướng dẫn
Chọn B.

TS 
1  101 .101  101.51  5151
2
MS  101  100    99  98   ...   3  2   1  1  1  ...  1  51

TS 51.101
Khi đó: A    101
MS 51
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

 1 1 1  1  3  5  ...  49
Câu 175. Thực hiện phép tính: A     ...  .
 4.9 9.14 44.49  89
5500 5499 5599 5400
A.  B.  C. D. 
17444 17444 17444 14444
Hướng dẫn
Chọn B.
1 1 1 5 5 5  1 1  45
Đặt : B    ...   5B    ...    
4.9 9.14 44.49 4.9 9.14 44.49  4 49  4.49
9
B
4.49
1  3  5  ...  49 1   3  5  ...  49  1  612 611
và C    
89 89 89 89
9 611 5499
Khi đó : A  B.C  . 
4.49 89 17444
1 1 1 1
(1  2  3  ...  100)(    )(63.1, 2  21.3, 6)
Câu 176. Thực hiện phép tính: 2 3 7 9
1  2  3  4  ...  99  100
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Hướng dẫn
Chọn A.
1 1 1 1
(1  2  3  ...  100)(    )(63.1, 2  21.3, 6)
63.1, 2  21.3, 6  0  2 3 7 9 0
1  2  3  4  ...  99  100
1 1 1 1
   ... 
Câu 177. Thực hiện phép tính: 2 3 4 2012
2011 2010 2009 1
   ... 
1 2 3 2011
1 1
A. B. 2011 C. 2012 D.
2011 2012
Hướng dẫn
Chọn D .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

 2010   2009   1  2012 2012 2012 2012


Mẫu số : MS  1    1    ...  1   1    ...  
 2   3   2011  2 3 2011 2012

1 1 1 1 
MS  2012     ...    2012.TS
2 3 4 2012 
1 1 1 1 1 1 1 1
   ...     ... 
Khi đó : A  2 3 4 2012  2 3 4 2012  1
2011 2010 2009
   ... 
1 1 1 1  2012
2012    ...  
1 2 3 2011 2 3 2012 
1 1 1 1 1
   ...  
Câu 178. Thực hiện phép tính: 2 3 4 99 100 được kết quả là ?
99 98 97 1
   ... 
1 2 3 99
1 1
A. 100 B. 99 C. D.
100 99
Hướng dẫn
Chọn C.
 98   97   1  100 100 100 100
MS  1    1    ...  1    1    ...  
 2  3   99  2 3 99 100

1 1 1 1 
MS  100     ...    100.TS
2 3 4 100 
1 1 1 1 1 1 1 1
   ...     ... 
Khi đó : A  2 3 4 100  2 3 4 100  1
99 98 97
   ... 
1 1 1 1  100
100    ...  
1 2 3 99 2 3 100 
1 1 1 1
1    ...  
Câu 179. Thực hiện phép tính: 3 5 97 99 được kết quả là ?
1 1 1 1
  ...  
1.99 3.97 97.3 99.1
A. 50 B. 51 C. 52 D. 53
Hướng dẫn
Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

 1  1 1   1 1  1 1 1 
TS  1        ...      100    ...  
 99   3 97   49 51   1.99 3.97 49.51 

 1 1   1 1   1 1   1 1 1 
MS        ...      2   ...  
 1.99 99.1   3.97 97.3   49.51 51.49   1.99 3.97 49.51 
TS 100
Khi đó :   50
MS 2
1 1 1 1 1
   ...  
Câu 180. Thực hiện phép tính: 2 4 6 998 1000 được kết quả là ?
1 1 1 1
  ...  
2.1000 4.998 998.4 1000.2
A. 503 B. 501 C. 500 D. 502
Hướng dẫn
Chọn B.
1 1  1 1   1 1   1 1 1 
TS        ...      1002    ...  
 2 1000   4 998   500 502   2.1000 4.998 500.502 

 1 1   1 1   1 1 
MS        ...    
 2.1000 1000.2   4.998 998.4   500.502 502.500 
 1 1 1 
MS  2    ...  
 2.1000 4.998 500.502 
TS 1002
Khi đó :   501
MS 2
1 1 1 1
   ... 
Câu 181. Thực hiện phép tính: A  51 52 53 100
1 1 1 1
   ... 
1.2 3.4 5.6 99.100
A. 3 B. 4 C. 1 D. 5
Hướng dẫn
Chọn C.
1 1 1 1 1 1 1 1 1
Ta có : MS    ...       ...  
1.2 3.4 99.100 1 2 3 4 99 100
1 1 1 1 1 1  1 1 1 1 
=      ...     2     ...  
1 2 3 4 99 100  2 4 6 100 
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 1 1  1 1 1  1 1 1 1
=     ...       ...       ...   TS
1 2 3 100   1 2 50  51 52 53 100
TS
Khi đó : A  1
MS
A 1 1 1 1 2008 2007 2006 1
Câu 182. Tính tỉ số biết : A     ...  và B     ... 
B 2 3 4 2009 1 2 3 2008
A 1 A A 1 A
A.  B.  2009 C.  D.  2000
B 2009 B B 2000 B
Hướng dẫn
Chọn A.
 2007   2006   1  2009 2009 2009 2009 2009
B  1    1    ...  1   1     ...  
 2   3   2008  2 3 4 2008 2009

1 1 1 1 1 
 2009     ...     2009. A
2 3 4 2008 2009 
A A 1
Khi đó :  
B 2009 A 2009
A 1 1 1 1 1 2 3 198 199
Câu 183. Tính tỉ số biết: A     ...  và B     ...  
B 2 3 4 200 199 198 197 2 1
A A 1 A 1 A
A.  200 B.  C.  D.  199
B B 199 B 200 B
Hướng dẫn
Chọn C.
 1   2   3   198  200 200 200 200
B  1    1    1    ...  1   1    ...  
 199   198   197   2  199 198 2 200

 1 1 1 1  A 1
B  200    ...     200. A  
 199 198 2 200  B 200

A 1 2 2011 2011 1 1 1 1
Câu 184. Tính tỉ số biết : A    ...   và B     ... 
B 2012 2011 2 1 2 3 4 2013
A A A A
A.  2010 B.  2011 C.  2012 D.  2013
B B B B
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Hướng dẫn
Chọn D.
 1   2   2011  2013 2013 2013 2013
A  1    1  ...    1  1    ...  
 2012   2011   2  2012 2011 2 2013

1 1 1 1  A
A  2013     ...    2013.B   2013
2 3 4 2013  B
A 1 2 3 99 1 1 1 1
Câu 185. Tính tỉ số biết : A     ...  và B     ... 
B 99 98 97 1 2 3 4 100
A A 1 A A 99
A. 1 B.  C.  100 D. 
B B 100 B B 100
Hướng dẫn
Chọn C.
 1   2   98  100 100 100 100
A    1    1  ...    1  1    ...  
 99   98   2  99 98 2 100

 1 1 1 1  A
A  100    ...     100.B   100
 99 98 2 100  B
A 1 2 3 92 1 1 1 1
Câu 186. Tính tỉ số biết : A  92     ...  và B     ... 
B 9 10 11 100 45 50 55 500
A A 1 A A 1
A.  40 B.  C.  20 D. 
B B 40 B B 20
Hướng dẫn
Chọn A.
 1  2  3  92  8 8 8 1 1 1 
A  1    1    1    ...  1      ...   8    ...  
 9   10   11   100  9 10 100  9 10 100 

11 1 1 
B     ...  
5  9 10 100 
A 8
Khi đó :   40
B 1
5
A 1 1 1 1 1 1 1
Câu 187. Tính tỉ số biết: A  1    ...  và B     ... 
B 3 5 999 1.999 3.997 5.1995 999.1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A A A 1 A
A.  300 B.  500 C.  D.  400
B B B 400 B
Hướng dẫn
Chọn B.
 1  1 1   1 1  1000 1000 1000
A  1      ...       ... 
 999   3 997   499 501  999.1 3.997 499.501

 1 1 1 
A  1000    ..  
 999.1 3.997 499.501 

 1 1   1 1   1 1 
B      ...    
 1.999 999.1   3.997 997.3   499.501 501.499 
2 2 2
B   ... 
1.999 3.997 499.501
 1 1 1 
B  2   ...  ,
 1.999 3.997 499.501 
A 1000
Khi đó :   500
B 2
A 2012 2012 2012 2012
Câu 188. Tính tỉ số biết: A     ... 
B 51 52 53 100
1 1 1 1
và B     ... 
1.2 3.4 5.6 99.100
A A 1 A 1 A
A.  2012 B.  C.  D.  2011
B B 2000 B 2012 B
Hướng dẫn
Chọn A.
1 1 1 1 
A  2012     ...  
 51 52 53 100 

1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1  1 1 1 1 
B      ...        ....     2     ...  
1 2 3 4 99 100  1 2 3 99 100  2 4 6 100 

1 1 1 1  1 1 1 1  1 1 1 1
B      ...        ...       ... 
1 2 3 100   1 2 3 50  51 52 53 100
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A 2012
Khi đó :   2012
B 1
A 1 1 1 1
Câu 189. Tính tỉ số biết: A     ... 
B 1.2 3.4 5.6 199.200
1 1 1
và B    ... 
101.200 102.199 200.101
A 1 A 301 A 300 A 1
A.  B.  C.  D. 
B 2 B 2 B 2 B 20
Hướng dẫn
Chọn B .
1 1   1 1   1 1  1 1 1 1  1 1 1 
A          ...          ...    2    ...  
1 2   3 4   199 200   1 2 3 200  2 4 200 

1 1 1 1  1 1 1 1  1 1 1
A      ...        ...     ... 
1 2 3 200   1 2 3 100  101 102 200

 1 1   1 1   1 1  301 301 301


A      ...       ... 
 101 200   102 199   150 151  101.200 102.199 150.151

 1 1   1 1   1 1 
Và B        ...    
 101.200 200.101   102.199 199.102   150.151 151.150 
2 2 2
B   ... 
101.200 102.199 150.151
A 301
Khi đó : 
B 2
A 1 1 1 1
Câu 190. Tính giá trị biết: A     ... 
B 1.2 3.4 5.6 101.102
1 1 1 1 2
và B     ...  
52.102 53.101 54.100 102.52 77.154
A A A A
A.  77 B. 2 C.  11 D.  100
B B B B
Hướng dẫn
Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1   1 1  1 1 1 1 1 1 1 1 
A          ...         ...   
1 2   3 4  101 102  1 2 3 4 101 102 
1 1 1 1 1  1 1 1 
A      ...     2    ...  
1 2 3 101 102  2 4 102 

1 1 1 1  1 1 1 1 1 1 1
A      ...       ...      ...  
1 2 3 102   1 2 51  52 53 101 102

 1 1   1 1   1 1  1 154 154 154 154


A      ...         ...  
 52 102   53 101   76 78  77 52.102 53.101 76.78 77.154

 1 1   1 1   1 1  2
B      ...    
 52.102 102.52   53.101 101.53   76.78 78.76  77.154
2 2 2 2 A 154
B   ...      77
52.102 53.101 76.78 77.154 B 2
A 4 6 9 7
Câu 191. Tính tỉ số biết : A    
B 7.31 7.41 10.41 10.57
7 5 3 11
và B    
19.31 19.43 23.43 23.57
A 2 A 1 A 5 A 3
A.  B.  C.  D. 
B 5 B 2 B 2 B 2
Hướng dẫn
Chọn C .
A 4 6 9 7 1 1   1 1 1 1   1 1  1 1
              
5 31.35 35.41 41.50 50.57  31 35   35 41   41 50   50 57  31 57
B 7 5 3 11 1 1   1 1   1 1   1 1  1 1
              
2 31.38 38.43 43.46 46.57  31 38   38 43   43 46   46 57  31 57
A B A 5
Khi đó :   
5 2 B 2
 1 1 1  1 2 3 99
Câu 192. Cho A  100  1    ...   ; B     ...  . Khẳng định nào luôn đúng ?
 2 3 100  2 3 4 100
A. A  2 B B. A  B C. A  B D. A  B
Hướng dẫn
Chọn B .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

 1  1  1  1 2 3 99
VT  1  1  1    1    ...  1       ...   VP (đpcm)
 2  3  100  2 3 4 100
A 1 1 1
Câu 193. Tính tỉ số biết: A    ... 
B 1.300 2.301 101.400
1 1 1 1
và B     ... 
1.102 2.103 3.104 299.400
A 1 A 1 A 299 A 101
A.  B.  C.  D. 
B 299 B 101 B 101 B 299
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có :
299 299 299 1 1   1 1  1 1   1 1 
299 A    ...          ...    
1.300 2.301 101.400  1 300   2 301   3 302   101 400 
 1 1 1   1 1 1 
 299 A  1    ...     ...  
 2 3 101   300 301 400 
101 101 101 101
101B     ... 
1.102 2.103 3.104 299.400
 1  1 1  1 1   1 1 
 1        ...    
 102   2 103   3 104   299 400 
 1 1 1   1 1 1   1 1 1   1 1 1 
 1    ...     ...    1    ...     ...  
 2 3 299   102 103 400   2 3 101   300 301 400 
A 101
Khi đó : 299 A  101B  
B 299
 1 1 1  1 1 1 1  1 1 1
Câu 194. Cho A  1    ...        ...   ; B    ...  , Khẳng định nào sau
 3 5 99   2 4 6 100  51 52 100
đây luôn đúng ?
A. A  B B. A  B C. A  B D. A  2 B
Hướng dẫn
Chọn A.
 1 1 1 1 1  1 1 1 1 
A  1     ...     2     ...  
 2 3 4 99 100   2 4 6 100 
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

 1 1 1 1   1 1 1  1 1 1
A  1     ...    1    ...      ...  B
 2 3 4 100   2 3 50  51 52 100
1.3.5....39 1
Câu 195. Cho U  ; V  20 . Khẳng định nào đúng.
21.22.23...40 2 1
A. U  V B. U  V C. U  1 D. V  1
Hướng dẫn
Chọn B .
1.3.5...37.39 1.3.5.7...37.39
U 
 21.23.25....39 22.24.26....40   21.23.25....39  210 11.12.13....20 
1.3.5...39 1.3.5..39
U  10
2  21.23....39 11.13...19 12.14.16.18.20  2 . 11.13...39  25  6.7.8.9.10
10

1.3.5..39 1.3.5...39 1.3.5..39 1


U  15 = 20  20
2  7.9.11....39  .  6.8.10  2 .  7.9...39  .2 .3.5 2 .3.5.7...39 2
15 5

1 1
mà  20  U  V
2 20
2 1
1 1 1 1 1 1
Câu 196. Cho S  1     ...    và
2 3 4 2011 2012 2013
1 1 1 1
. Tính  S  P 
2013
P   ...  
1007 1008 2012 2013
A. 22013 B. 12013 C. 0 D. 52013
Hướng dẫn
Chọn C.
 1 1 1  1 1 1 
S  1    ....    2    ...  
 2 3 2013   2 4 2012 

 1 1 1 1   1 1 1  1 1 1
S  1     ...    1    ...     ...  P
 2 3 4 2013   2 3 1006  1007 1008 2013

Khi đó :  S  P   02013  0
2013

Câu 197. Cho H  22010  22009  22008  ...  2  1 . Tính 2010H


A. 2011 B. 20102010 C. 2010 D. 20102
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Hướng dẫn
Chọn C .
H  22010  1  2  22  23  ...  22008  22009  . Đặt : A  1  2  22  23  ...  22009

Tính tổng A ta được : A  22010  1 , Thay vào H ta được :


H  22010   22010  1  1  2010 H  2010

Câu 198. Biết : 13  23  ...  103  3025 . Tính A  23  43  ...  203


A. 20000 B. 24200 C. 22000 D. 40000
Hướng dẫn
Chọn B.
A  23 13  23  ...  103   8.3025  24200

1 1 1 1 a
Câu 199. Cho A  1     ...   . Khẳng định nào đúng.
2 3 4 18 b
a
A. b 2431 B. là số nguyên C. a 2007 D. A  1
b
Hướng dẫn
Chọn A.
Tách 2431  17.13.11
Quy đồng A ta thấy rằng b  1.2.3.....18 có chứa 17.13.11
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

11 8
Câu 200. So sánh hai số hữu tỉ và :
6 9
11 8 11 8 11 8
A.  . B.  . C.  . D. Không xác định được.
6 9 6 9 6 9
Hướng dẫn

Chọn B.
11 33 8 16 33 16
Ta có:  ;  nên   33  16  .
6 18 9 18 18 18
2017 2017
Câu 201. So sánh hai số hữu tỉ và
2016 2018
2017 2017 2017 2017 2017 2017
A.  . B.  . C.  . D. Không xác định được.
2016 2018 2016 2018 2016 2018
Hướng dẫn

Chọn A.
2017 2017 2017 2017
Ta có:  1 (do 2017  2016 );  1 (do 2017  2018 ) nên  .
2016 2018 2016 2018

9 27
Câu 202. So sánh hai số hữu tỉ và
21 63
9 27 9 27 9 27
A.  . B.  . C.  . D. Không xác định được.
21 63 21 63 21 63
Hướng dẫn

Chọn C.
9 3 27 3 9 27
Ta có:  ;  nên  .
21 7 63 7 21 63
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 2 3 5 7
Câu 203. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: ; ; ; ;
3 5 8 4 2
1 3 2 7 5 1 2 3 5 7
A.     B.    
3 8 5 2 4 3 5 8 4 2
7 5 2 3 1 1 3 2 5 7
C.     D.    
2 4 5 8 3 3 8 5 4 2
Hướng dẫn
Chọn D.
1 40 2 48 3 45 5 150 7 420
Ta có:  ;  ;  ;  ; 
2 120 5 120 8 120 4 120 2 120
1 3 2 5 7
Nên     (do 40  45  48  150  420 ).
3 8 5 4 2
1 7 3 5 2
Câu 204. Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo chiều tăng dần: ; ; ; ;
4 2 5 7 7
7 5 3 2 1 2 5 3 7 1
A.     B.    
2 7 5 7 4 7 7 5 2 4
1 7 3 5 2 3 5 2 7 1
C.     D.    
4 2 5 7 7 5 7 7 2 4
Hướng dẫn

Chọn A.
1 35 7 490 3 84 5 100 2 40
Ta có:  ;  ;  ;  ; 
4 140 2 140 5 140 7 140 7 140
7 5 3 2 1
Nên     (do 490  100  84  40  35 ).
2 7 5 7 4
6 2
Câu 205. Có bao nhiêu phân số có mẫu bằng 7 , lớn hơn và nhỏ hơn :
7 5
A. 2 số. B. 3 số. C. 4 số. D. 5 số.
Hướng dẫn

Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

6 5 4 3 2 1
Các số có mẫu bằng 7 và lớn hơn là: ; ; ; ; ;...
7 7 7 7 7 7
2 3 4 5 6 7
Các số có mẫu bằng 7 và nhỏ hơn là: ; ; ; ; ;...
5 7 7 7 7 7
6 2 5 4 3
Vậy các số có mẫu bằng 7 , lớn hơn và nhỏ hơn là: ; ; .
7 5 7 7 7
1 5 25 125
Câu 206. Cho các số có quy luật ; ; ; . Số tiếp theo của dãy số là:
8 8 8 8
625 225 525 575
A. . B. . C. . D. .
8 8 8 8
Hướng dẫn

Chọn A.
Ta có tử số của các phân số, kể từ phân số thứ hai trở đi bằng 5 lần tử số của phân số liền trước
625
nó, mẫu số các phân số bằng 8 . Vậy phân số cần tìm là: .
8
 23   12   3   9   14 
Câu 207. Cho các tích sau: H1    .   ; H 2     .  .  ;
 15   7   5   17   23 
 5   4   3   4  5 
H 3    .   .   ...    . Khẳng định nào dưới đây đúng?
 13   13   13   13  13 
A. H 2  H 3  H1. B. H1  H 2  H 3 . C. H 3  H 2  H1. D. H 2  H1  H 3 .
Hướng dẫn

Chọn A.
  5   4   3   0   4  5  
Ta có: H1  0; H 2  0; H 3  0  H 3    .   .   ...   ...     0 
  13   13   13   13   13  13  

Câu 208. So sánh nào dưới đây đúng?


9 7 11 11 79 77 101 7
A.  . B.  . C.  . D.  .
2 2 5 6 5 4 37 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Hướng dẫn

Chọn C
9 7
Ta có: 9  7 và 2  0 nên  . A sai
2 2
11 11
5  6 nên  . B sai
5 6
101 7
 0;  0 . D sai
37 3

11 9 25 3 9
Câu 209. Viết lại các số hữu tỉ sau theo thứ tự tăng dần: ; ; ; ;
9 8 12 7 7
11 3 9 9 25 11 3 9 9 25
A. ; ; ; ; B. ; ; ; ;
9 7 7 8 12 9 7 8 7 12
11 3 25 9 9 11 3 25 9 9
C. ; ; ; ; . D. ; ; ; ;
9 7 12 7 8 9 7 12 7 8
Hướng dẫn

Chọn B.
11 3 11 3
Vì  0 và  0 nên 
9 7 9 7
3 7 3
Vì 3  7 và 7  0 nên  hay  1
7 7 7
9 8 9 3 9
Vì 9  8 và 8  0 nên  hay  1 . Vậy 
8 8 8 7 8
9 9
Vì 8  7 và 9  0 nên 
8 7
9 14 9
Vì 9  14 và 7  0 nên  hay  2
7 7 7
25 24 25 9 25
Vì 25  24 và 12  0 nên  hay  2 . Vậy 
12 12 12 7 12
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

11 3 9 9 25
Vậy các số theo thứ tự tăng dần là: ; ; ; ;
9 7 8 7 12

1234 4319
Câu 210. So sánh hai phân số và
1235 4320
1234 4319
A. Không thể so sánh được. B.  .
1235 4320
1234 4319 1234 4319
C.  . D.  .
1235 4320 1235 4320
Hướng dẫn
Chọn C.
1234 1 4319 1
1  ; 1  .
1235 1235 4320 4320
1 1 1234 4319 1234 4319
Có 1235 < 4320    1  1 . Vậy  .
1235 4320 1235 4320 1235 4320
1234 4321
Câu 211. So sánh hai phân số và
1244 4331
1234 4321
A. Không thể so sánh được. B.  .
1244 4331
1234 4321 1234 4321
C.  . D.  .
1244 4331 1244 4331
Hướng dẫn
Chọn B.
1234 10 4321 10
1  ; 1
1244 1244 4331 4331
10 10 1234 4321
1244  4331    1  1
1244 4331 1244 4331
1234 4321
Vậy  .
1244 4331
31 31317
Câu 212. So sánh hai phân số và
32 32327
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

31 31317
A.  B. Không thể so sánh được..
32 32327
31 31317 31 31317
C.  . D.  .
32 32327 32 32327
Hướng dẫn
Chọn A.
a an
Sử dụng tính chất: nếu a < b thì  (a, b, n > 0 ).
b bn

31 31 31.1010 31310 31310  7 31317


Có:      .
32 32 32.1010 32320 32320  7 32327

31 31317
Vậy  .
32 32327
22 51
Câu 213. So sánh hai phân số và
67 152
22 51 22 51
A.  B.  .
67 152 67 152
22 51
C.  . D. Không thể so sánh được.
67 152
Hướng dẫn
Chọn B.
22 22 22 1 51 51 51 22 51
      . Vậy  .
67 67 66 3 153 152 152 67 152
18 23
Câu 214. So sánh hai phân số và
91 114
18 23 18 23
A.  B.  .
91 114 91 114
18 23
C. Không thể so sánh được. D.  .
91 114
Hướng dẫn
Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

18 18 1 23 23 18 23


    . Vậy  .
91 90 5 115 114 91 114
2 3 4 5
Câu 215. So sánh hai phân số , , 
3 4 5 6
2 4 3 5 2 4 5 3
A.    . B.    .
3 5 4 6 3 5 6 4
2 3 4 5 2 4 3 5
C.    . D.    .
3 4 5 6 3 5 4 6
Hướng dẫn
Chọn C.
Dùng phần bù đến đơn vị ta có:
1 1 1 1 2 3 4 5
   nên    .
3 4 5 6 3 4 5 6
2004 2005 2004  2005
Câu 216. So sánh hai phân số M   ; N
2005 2006 2005  2006
A. M  N B. M  N .
C. M  N . D. Không thể so sánh được..
Hướng dẫn
Chọn A.
2004 2004 

2005 2005  2006 
Ta có:  Cộng vế theo vế ta được kết quả M  N .
2005 2005 

2006 2005  2006 

108  2 108
Câu 217. So sánh hai phân số A  ; B 
108  1 108  3
A. Không thể so sánh được. B. A  B .
C. A  B . D. A  B .
Hướng dẫn
Chọn D.
3 3 3 3
A 1 ; B 1 8 . Mà 8  8  A B.
10  1
8
10  3 10  1 10  3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

7.9  14.27  21.36 37


Câu 218. So sánh hai phân số M  ; N
21.27  42.81  63.108 333
A. M  N B. M  N .
C. M  N . D. M  N .
Hướng dẫn
Chọn A.
7.9  14.27  21.36 7.9.(1  2.3  3.4)
Rút gọn M   .
21.27  42.81  63.108 21.27.(1  2.3  3.4)

37 : 37 1
N 
333: 37 9
Vậy M  N .
244.395  151 423134.846267  423133 4319
Câu 219. So sánh hai phân số A  ; B và
244  395.243 423133.846267  423134 4320
A. Không thể so sánh được. B. A  B .
C. A  B . D. A  B .
Hướng dẫn
Chọn B.
Sử dụng tính chất a(b  c)  ab  ac .

+ Viết 244.395   243  1 .395  243.395  395

 244.395  151  243.395  395  151  243.395  244


+ Viết 423134.846267   423133  1 .846267  423133.846267  846267

 423134.846267  423133  2423133.846267  846267  423133  2423133.846267  423534


+ Kết quả A  B  1

2004 2005 2004  2005


Câu 220. Cho các biểu thức M   , N . Khẳng định nào dưới đây đúng?
2005 2006 2005  2006
A. M  1  N B. M  N  1 C. 1  M  N D. N  1  M
Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Chọn A.
2004.2006  2005.2005 2004.2005  2005.2005 2004  2005
Ta có M    1
2005.2006 2005.2006 2006
4009
còn N   1 . Vậy M  1  N
4011
2013 2012 2011 1 1 1 1 1
Câu 221. Cho M     ...  và N     ...  . Điền vào chỗ trống sau
1 2 3 2013 2 3 4 2014
đây để có đẳng thức đúng M  ...N ?
A. 2011 B. 2012 C. 2013 D. 2014
Hướng dẫn
Chọn D.
2013 2012 2011 1
M    ... 
1 2 3 2013
 2013   2012   2011   1 
  1    1    1  ...    1  2013
 1   2   3   2013 
2014 2014 2014
 2014    ...   2013
2 3 2013
1 1 1 1 
 2014     ...   1
2 3 4 2013 

1 1 1 1  2014
 2014     ...  
2 3 4 2013  2014

1 1 1 1 
 2014    ...     2014.N
2 3 2013 2014 
Do đó M  2014.N
22018 32019 52020
Câu 222. Cho các biểu thức M    ,
22018  32019 32019  52020 52020  22019
1 1 1 1
N    .........  . Khẳng định nào dưới đây đúng?
1.2 3.4 5.6 2019.2020
A. M  N  1 B. M  1  N C. 1  M  N D. N  1  M
Hướng dẫn
Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

22018 32019 52020


M  
22018  32019 32019  52020 52020  22019
22018 32019 52020 22018  32019  52020
    1
22018  32019  52020 32019  52020  22018 52020  22019  32019 22018  32019  52020
1 1 1 1
N    ......... 
1.2 3.4 5.6 2019.2020
1 1 1 1 1 1 1
      .........   1 1
1.2 2.3 3.4 4.5 5.6 2019.2020 2020
Vậy M  1  N

3535.232323 3535 2323


Câu 223. Cho các biểu thức M  ;N  ;P  . Khẳng định nào dưới đây đúng?
353535.2323 3534 2322
A. M  P  N B. M  N  P C. M  N  P D. N  P  M
Hướng dẫn
Chọn C.
1 1
Rút gọn M  1 , N  1  , P  1 M N P
3534 2322
200910  2 200911  2 200912  2
Câu 224. Kết quả so sánh M  và N  và P  là ?
200911  2 200912  2 200913  2
A. N  P  M B. M  N  P C. N  P  M D. P  N  M
Hướng dẫn
Chọn D.
a a an
Ta có: 1  (a, b, n  *
)
b b bn
200911  2
N  1 nên
200912  2
200911  2 200911  2  4016 200911  4018 2009.(200910  2) 200910  2
N     M
200912  2 200912  2  4016 200912  4018 2009.(200911  2) 200911  2
Vậy N  M
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Tương tự,
200912  2 200912  2  4016 200912  4018 2009.(200911  2) 200911  2
P     N
200913  2 200913  2  4016 200913  4018 2009.(200912  2) 200912  2
Vậy P  N
Do đó P  N  M
1 1 1 1
Câu 225. Cho M  2
 2  2  ...  2 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
2 3 4 9
2 8 2 8 8
A. M  B. M  C. M  D. M 
5 9 5 9 9
Hướng dẫn
Chọn C.
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2
Ta có M  2
 2  2  ...  2     ....    
2 3 4 9 2.3 3.4 4.5 9.10 2 10 5
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 8
và M  2
 2  2  ...  2     ....    
2 3 4 9 1.2 2.3 3.4 8.9 1 9 9
2 8
Vậy M 
5 9
3 8 15 2499
Câu 226. Cho M     ...  . Khẳng định nào dưới đây đúng?
4 9 16 2500
A. M  48 B. M  49 C. M  48 D. 48  M  49
Hướng dẫn
Chọn D.
3 8 15 2499
M    ... 
4 9 16 2500
1 1 1 1
 1   1   1   ....  1 
4 9 16 2500
1 1 1 1
 1 2
 1  2  1  2  ....  1  2
2 3 4 50
 1 1 1 1 
 49   2  2  2  ....  2 
2 3 4 50 
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 1 1  1 1 1 1 
Ta có  2  2  ....  2  0 nên M  49   2  2  2  ....  2   49
2 3 4 50 
2
2 3 4 50
1 1 1 1 1 1 1 1 49
mặt khác 2
 2  2  ....  2     ....   1
2 3 4 50 1.2 2.3 3.4 49.50 50
 1 1 1 1 
do đó M  49   2  2  2  ....  2   49  1  48
2 3 4 50 
Vậy 48  M  49

1.4 2.5 3.6 98.101


Câu 227. Cho K     ...  . Khẳng định nào dưới đây đúng?
2.3 3.4 4.5 99.100
A. 97  K  98 B. K  97 C. K  98 D. K  98
Hướng dẫn
Chọn A.

. K
 2  1 .  3  1   3  1 .  4  1   4  1 .  5  1  ...  99  1. 100  1
2.3 3.4 4.5 99.100
6  2  3  1 12  3  4  1 20  4  5  1 9900  99  100  1
    ... 
2.3 3.4 4.5 99.100
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
 1   1   1    ......  1   
3 2 2.3 4 3 3.4 5 4 4.5 100 99 99.100

1 1  1 1 1 1 
 98       ......  
100 2  2.3 3.4 4.5 99.100 

1 1 1 1  1
 98       97 
100 2  2 100  50
Vậy 97  K  98
1 3 5 99
Câu 228. Cho P  . . ..... . Khẳng định nào dưới đây đúng?
2 4 6 100
1 1
A. P  1 B. P  1 C. P D. P  1
15 10
Hướng dẫn
Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 3 5 99
D  . . ..... .
2 4 6 100
1 2 4 98
Ta có D  . . ......
2 3 5 99
1 1 2 3 4 5 98 99
 D2  . . . . . ..... .
2 2 3 4 5 6 99 100
1 1 1 1 1
D2  mà   D2  D (1)
200 200 225 225 15
2 4 6 100
Ta lại có D  . . .....
3 5 7 101
1 2 3 4 5 6 99 100
 D2  . . . . . ..... .
2 3 4 5 6 7 100 101
1 1 1 1 1
 D2  mà   D2  D (2)
101 101 100 100 10
1 1
Từ (1) và (2) ta có D
15 10
1 1 1 1 1 1 1 1
Câu 229. Cho E     ...  ;F     ...  . Điền vào chỗ trống sau
51 52 53 100 1.2 3.4 5.6 99.100
đây để có đẳng thức đúng E  ...F ?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Hướng dẫn
Chọn A.
1 1 1 1
   ... 
1.2 3.4 5.6 99.100
1 1 1 1 1 1 1 1
       ......  
1 2 3 4 5 6 99 100
1 1 1 1  1 1 1 1 
     .......        ......  
1 3 5 99   2 4 6 100 

1 1 1 1  1 1 1 1 
     .......        ......  
1 3 5 99   2 4 6 100 
1 1 1 1  1 1 1 1 
     ......        ......  
2 4 6 100   2 4 6 100 
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 
       ......    2.     ......  
1 2 3 4 5 6 99 100 2 4 6 100 

1 1 1 1 1 1 1 1  1 1 1 1 1 1 1 1 1 
        ......      ......         .......  
1 2 3 4 5 6 49 50  51 52 99 100  1 2 3 4 50 
1 1 1 1
    ... 
51 52 53 100
Do đó E  F

3 1
Câu 230. Giá trị của x trong phép tính  x  là:
4 3
5 5
A. B. C. 2 D. 2
12 12
Hướng dẫn
Chọn B.
3 1
Ta có: x
4 3
3 1
x 
4 3
5
x
12
3
Câu 231. Giá trị của x trong phép tính 0, 25  x  là:
4
1 1
A. 1 B. C. 1 D.
2 2
Hướng dẫn
Chọn C.
3
Ta có: 0, 25  x 
4
3 1
x 
4 4
x  1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1
Câu 232. Giá trị của x trong phép tính 0,5x   1 là:
2
A. 0 B. 1 C. 1 D. 0, 5
Hướng dẫn
Chọn C.
1
Ta có: 0,5x  1
2
1 1
 x
2 2
1 1
x :
2 2
x 1

3
Câu 233. Giá trị của x trong phép tính x.0, 25   0, 25 là:
4
3 1
A. B. 4 C. 0, 5 D.
4 4
Hướng dẫn
Chọn B.
3
Ta có: x.0, 25   0, 25
4
1 3 1
x.  
4 4 4
1
.x  1
4
1
x  1:
4
x4
3 8
Câu 234. Giá trị của x trong phép tính  x :  là:
8 3
64 64
A. B. C. 1 D. 1
9 9
Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Chọn C.
3 8
Ta có:  x : 
8 3
8 3
x  .
3 8
 x  1  x  1

3 2
Câu 235. Giá trị của x trong biểu thức  : x  0 là:
5 5
2
A. 0 B. C. 6 D. 1
3
Hướng dẫn
Chọn B.
3 2
Ta có:  :x0
5 5
2 3
:x
5 5
2  3
x  : 
5  5
2
x
3

Câu 236. Giá trị của x trong đẳng thức 1,573  x  0,573  0 là:

A. 2,146 hoặc 1 B. 2,146 hoặc 1 C. 2,146 và 1 D. 2,146 và 1


Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có: 1,573  x  0,573  0

 x  0,573  1,573  x  2,146


x  0,573  1,573   
 x  0,573  1,573  x  1
Câu 237. Giá trị của x trong đẳng thức 2 x  0, 4  3, 2 là:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A. 1,8 hoặc 1,4 B. 1,8 và 1,4 C. 1,8 hoặc 1, 4 D. 1,8 và 1, 4
Hướng dẫn
Chọn C.
 2 x  0, 4  3, 2  2x  3, 6  x  1,8
Ta có: 2 x  0, 4  3, 2    
 2 x  0, 4  3, 2  2x  2,8  x  1, 4

Câu 238. Giá trị của x trong biểu thức  3x  1  27 là:
3

2 2 4 4
A. B. C. D. 
3 3 3 3
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có:  3x  1  27
3

 3x  1   3  3x  1  3
3 3

3x  2
2
x
3

Câu 239. Nếu x  3 thì x3 bằng :


A. 27 B. 729 C. 81 D. 9
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có: x  3  x  9  x  729
1 1 1 2 1989
Câu 240. Tìm x biết: 1     ...  1
3 6 10 x  x  1 1991

1989 1993 1989 1991


A. x  B. x  C. x  D. x 
1993 1989 1991 1990
Hướng dẫn
Chọn A.
1 1 1 2 1989
Ta có: 1     ...  1
3 6 10 x  x  1 1991
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

2 2 2 2 1989
 2     ....  1
6 12 20 x  x  1 1991

 1 1 1 1  1989
 2  2     ...   1
 2.3 3.4 4.5 x  x  1  1991

1 1  1989  x  1  2
 2  2    1  2   
 2 x  1  1991  2  x  1  1991
x  1 2
   1991 x  1  2  x  1  1991x 1991  2 x  2
x  1 1991
1989
 1991x  2 x  2  1991  1993x  1989  x 
1993

1 1 1 1
   ... 
Câu 241. Tìm x biết:  x  20  2 3 4 200  1
1 2 199 2000
  ... 
199 198 1
199 199 100 100
A. x  B. x  C. x  D. x 
100 100 199 199

Hướng dẫn
Chọn B.
1 1 1 1
   ... 
Đặt A  2 3 4 200
1 2 199
  ... 
199 198 1
 1   2   198  200 200 200 200
Ta có mẫu của A    1    1  ...    1  1    ...  
 199   198   2  199 198 2 200

1 1 1 1
   ... 
Khi đó A  2 3 4 200  1
1 1 1  200
200    ...  
2 3 200 
1 1 1 1 199
Như vậy ta có:  x  20 .   x  20   x   20 
200 2000 10 10 10
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

4 8 12 32 16
Câu 242. Tìm x biết:    ...  
3.5 5.9 9.15 n  n  16  25

A. n  16 B. n  60 C. n  59 D. n  15
Hướng dẫn
Chọn C.
4 8 12 32 16
Ta có    ...  
3.5 5.9 9.15 n  n  16  25

 2 4 6 16  16
 2     ...  
 3.4 5.9 9.15 n  n  16   25

1 1  16 1 1 8
 2     
 3 n  16  25 3 n  16 25
1 1 8 1
     n  16  75  n  75  16  59
n  16 3 25 75
1 1 1 1
Câu 243. Tìm x biết: x :  x :  x :  ...  x :  511
2 4 8 512
1 1
A. x  B. x   C. x  511 D. x  511
2 2
Hướng dẫn
Chọn A.
1 1 1 1
Ta có: x :  x :  x :  ...  x :  511
2 4 8 512
 2 x  4 x  8 x  ...  512 x  511
 x  2  4  8  16  ...  512   511

Đặt A  2  4  8  16  ...  512


 2 A  4  8  16  ...  1024
 2 A  A  1024  2  1022
Khi đó ta có:
511 1
xA  511  x.1022  511  x  
1022 2
Câu 244. Tìm x biết: x  x 1  x  2  x  3  ...  x  50  255 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A. x  20 B. x  20 C. x  30 D. 30
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có
x  x 1  x  2  x  3  ...  x  50  255
  x  x  x  ...  x   1  2  3  ...  50   255

 51x 1275  255  51x  1530  x  30


Câu 245. Tìm x biết: x   x  1   x  2   ...   x  2010   2029099 .

A. x  4 B. x  3 C. x  5 D. x  6
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có
x   x  1   x  2   ...   x  2010   2029099

  x  x  x  ...  x   1  2  3  ...  2010   2029099


 2011x  2021055  2029099
 2011x  2029099  2021055  8044  x  4
Câu 246. Tìm x biết: 2  4  6  ...  2 x  210 .
A. x  14 B. x  15 C. x  14, x  15 D. x  1
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có
2  4  6  ...  2 x  210

 2 1  2  3  4  ...  x   210  2.
 x  1 .x  210
2
 x  x  1  210  x  x  210  0
2

 x  14
  x  14  x  15   0  
 x  15
Suy ra x  14 hoặc x  15 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Câu 247. Tìm x biết:  x  1   2 x  3   3x  5   100 x  199   30200 .

A. x  2 B. x  4 C. x  5 D. x  3
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có
 x  1   2 x  3   3x  5  100 x  199   30200
  x  2 x  3x  ...  100 x   1  3  5  ...  199   30200

 x.5050  10000  30200  5050x  20200  x  4


1 1 1 2 1
Câu 248. Tìm x biết:    ...  2 
14 35 65 x  3x 9
A. x  7 B. x  6 C. x  9 D. x  8
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có
1 1 1 2 1
   ...  2 
14 35 65 x  3x 9
2 2 2 2 1
    ...  
28 70 130 x  x  3 9

2 2 2 2 1
    ...  
4.7 7.10 10.13 x  x  3 9

2 3 3 3  1 21 1  1
    ...       
3  4.7 7.10 x  x  3  9 3  4 x  3  9

1 1 1 1 1 1 1 1
         x9
4 x3 6 4 6 x  3 12 x  3
3 3 3 3 24
Câu 249. Tìm x biết:    ...  
35 63 99 x( x  2) 35
53 9 9 53
A. B. C. D.
9 53 53 9
Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Chọn D.
Ta có
3 3 3 3 24
   ...  
5.7 7.9 9.11 x  x  2  35

3 2 2 2 2  24
     ...  
2  5.7 7.9 9.11 x  x  2   35

31 1  24 1 1 24 2 16
       . 
2  5 x  2  35 5 x  2 35 3 35
1 16 1 9 35 35 53
     x2 x 2
5 35 x  2 35 9 9 9
1 1 2
Câu 250. Tìm x biết 3  x 
2 2 3
17 1 1 3
A. x  B. x  C. x  D. x 
3 3 7 4
Hướng dẫn
Chọn A.
1 1 2 1 1 2 1 7 2 1 17 17 1 17
Ta có: 3  x   x  3   x    x   x  : 
2 2 3 2 2 3 2 2 3 2 6 6 2 3
1 2
Câu 251. Tìm x biết  : x  7
3 3
44 1 3
A. x  B. x  11 C. x  D. x 
9 11 7
Hướng dẫn
Chọn C.
1 2 2 1 2 22 2 22 1
Ta có:  : x  7  : x  7   : x  x : 
3 3 3 3 3 3 3 3 11
1 2
Câu 252. Tìm x biết x   x  1  0
33 5
66 66
A. x  0 B. x  1 C. x  D. x 
71 71
Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Chọn C.
Ta có:
1 2 1 2 2  1 2 2 71 2 2 71 66
x   x  1  0  x x  0    x  0  x x : 
33 5 33 5 5  33 5  5 165 5 5 165 71

2 3 20  2
Câu 253. Tìm x biết x   2 x    4
3 4 21  7

25 25
A. x  B. x  C. x  6 D. x  6
6 6
Hướng dẫn
Chọn D.
2 3 20  2 2 3 3 20 30 2 3 5 30
x   2 x    4  x   2 x     x x 
3 4 21  7 3 4 4 21 7 3 2 7 7
Ta có:
2 3 30 5 5 5
  x    x  5  x  5 : 6
3 2 7 7 6 6

Câu 254. Tìm x biết  3x  2  5  2 x   0

 1  2
1 x  3 x  3 1
A. x  B.  C.  D. x 
3 x  5 x  5 3
 2  2
Hướng dẫn
Chọn C.
   2
 3 x  2  0 3 x  2 x  3
Ta có:  3x  2  5  2 x   0    
5  2 x  0  2 x  5  5
  x 
  2

1 3 1
Câu 255. Tìm x biết  x 
5 4 4

 7  7  7  7
 x  10  x  10  x  10  x  10
A.  B.  C.  D. 
 x  4 x4  x  4  x4
 5  5  5  5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Hướng dẫn
Chọn A.
 3 1  1 3 7
 x  x   
1 3 1 3 1 1 3 1 4 20 20 4 10
Ta có:  x    x     x     
5 4 4 4 4 5 4 20  x  3  1 x  1 3 4
 
 4 20  20 4 5

3 2
Câu 256. Tìm x biết  2 2x   2
4 3

 1  2
x   x 
1 48 3
A. x  B. x  C.  D. 
48 x  1  x  5
 48  8
Hướng dẫn
Chọn B.
3 2 2 3 2 5 2 5
Ta có:  2 2x   2  2 2x    2  2 2x    2x   :2
4 3 3 4 3 4 3 4

2 5 2
 2x    x  vì 2 x   0 với mọi giá trị của x.
3 8 3

Câu 257. Tìm x biết x  2005  2006  y  0

 x  2005  x  2006  x  2005  x  2006


A.  B.  C.  D. 
 y  2006  y  2005  y  2005  y  2006
Hướng dẫn
Chọn A.
 x  2005  0  x  2005
Ta có: x  2005  2006  y  0   
2006  y  0  y  2006
x2 3
Câu 258. Tìm x biết 
5 8
31 15 1 46
A. x  B. x  C. x  D. x 
8 8 8 3
Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Chọn A.
x2 3 5.3 15 15 31
Ta có:   x2   x2  x  2
5 8 8 8 8 8
x 1 6
Câu 259. Tìm x biết 
x 5 7
A. x  20 B. x  12 C. x  23 D. x  12
Hướng dẫn
Chọn C.
x 1 6
Ta có:   7.  x  1  6.  x  5  7 x  7  6 x  30  7 x  6 x  30  7  x  23
x 5 7
2 4 6 x
Câu 260. Tìm x biết:   
 x  2 x  4  x  4 x  8  x  8 x  14  x  2 x  14
A. x  12 B. x  13 C. x  14 D. x  15
Hướng dẫn
Chọn A
 1 1   1 1   1 1  x
       
 x  2 x  4   x  4 x  8   x  8 x  14   x  2  x  14 

1 1 x 12 x
      12  x
x  2 x  14  x  2  x  14   x  2  x  14   x  2  x  14 

Câu 261. Tìm x thỏa mãn:  9 x 2  1  x 


2 1
0
3
1 1
A. x  1 B. x  C. x   D. x  1
3 3
Hướng dẫn
Chọn B

Vì  9 x 2  1  0, x 
2 1
 0 nên để :
3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

9 x 2  1  0
 9 x  1  x  3  0   x  1  x  13
1
2 2


 3

Câu 262. Tìm a, b, c thỏa mãn:  7b  3   21a  6   18c  5   0


4 4 6

2 3 5 2 3 5
A. a  ,b  ,c  B. a  , b  , c 
7 7 18 7 7 18
2 3 5 2 3 5
C. a  ,b  ,c  D. a  , b  , c 
7 7 18 7 7 18
Hướng dẫn
Chọn D
 7b  34  0
 7b  3  0
 
Vì :  21a  6   0 Nên để :  7b  3   21a  6   18c  5  0  21a  6  0
4 4 4 6

 18c  5  0
18c  5   0 
6


2 3 5
a  ,b  ,c 
7 7 18

Câu 263. Tìm x, y thỏa mãn:  3x  5    2 y  1 0


100 200

5 1 5 1
A. x   , y  B. x  , y  
3 2 3 2
5 1 5 1
C. x  , y  D. x  ,y
3 2 3 2
Hướng dẫn:
Chọn C

 3 x  5   0
 100
3 x  5  0
       
100 200
Vì  , Nên để : 3 x 5 2 y 1 0 thì 
    2 y  1  0
200

 2 y 1 0

5 1
x ,y
3 2

Câu 264. Tìm a, b, c thoả mãn:  2a  9    8b  1   c  19   0


2 4 6

9 1 9 1
A. a  , b  , c  19 B. a  , b  , c  19
2 8 2 8
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

9 1 9 1
C. a  , b  , c  19 D. a  , b  , c  19
2 8 2 8
Hướng dẫn
Chọn A
 2a  9 2  0
  2a  9  0
 
Vì  8b  1  0 , Nên để :  2a  9    8b  1   c  19   0 thì 8b  1  0
4 2 4 6

 c  19  0
 c  19   0 
6


9 1
a , b  , c  19
2 8

Câu 265. Tìm x, y thỏa mãn:  x  2   2  y  3  4


2 2

A. ( x  2; y  3) B. ( x  2; y  4, y  2);( x  1, x  3; y  3)


C. ( x  1, x  3; y  4, y  2) D. Cả A,B và C
Hướng dẫn
Chọn D

 x  2   0
 2

Vì  nên ta có các TH sau :


   
2

 y 3 0

 x  2   0
  x  2   0

2 2

TH1 :  TH2 : 
 y  3  0  y  3  1
2 2
 

 x  2   1
  x  2 2  1
2

TH3 :  TH4 : 
 y  3  0  y  3  1
2 2

( x  2; y  3);( x  2; y  4, y  2);( x  1, x  3; y  3);( x  1, x  3; y  4, y  2)
2008
 2
Câu 266. Tìm x, y, z thỏa mãn:  2 x  1  y    x yz 0
2008

 5
1 2 1 1 2 9
A. x  ,y  ,z  B. x  , y  , z 
2 5 10 2 5 10
1 2 1 1 2 9
C. x  , y  , z  D. x  , y  , z 
2 5 10 2 5 10
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Hướng dẫn
Chọn B
2008

 0 , và  y  
2
Vì:  2 x  1  0 và x  y  z  0
2008

 5

 2 x  1  0


2008
 2 2
nên để :  2 x  1  y    x  y  z  0 thì  y   0
2008

 5  5
 x  y  z  0

1 2 9
x  ,y  ,z 
2 5 10

Câu 267. Tìm x thỏa mãn:  4 x  7   5 7  4 x  0


2

7 7 1 1
A. x  B. x  3 C. x  , x  3, x  D. x  3, x 
4 4 2 2
Hướng dẫn
Chọn C
t  0
Đặt: 4 x  7  t  t 2  5t  0  
t  5
7 1
x  , x  3, x 
4 2

Câu 268. Tìm x, y thỏa mãn:  x  12  y    x  6  y   0


2 2

A. x  9; y  21 B. x  9; y  21 C. x  9; y  21 D. x  9; y  21


Hướng dẫn
Chọn A
 x  12  y 2  0  x  y  12  0
Nên để:  x  12  y    x  6  y   0 thì 
2 2
Vì: 
 x  6  y   0 x  y  6  0
2

x  9; y  21

Câu 269. Tìm x thỏa mãn:  2 x  3   3x  2   0


2 4
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

3 3 3 2 3 3 3 2
A. x  , x  B. x  ,x  C. x  ,x  D. x  , x 
2 4 2 3 2 4 2 3
Hướng dẫn
Chọn B
 2 x  32  0 2 x  3  0 3 2
         x  ,x 
2 4
Vì:  Nên để: 2 x 3 3 x 2 0 thì 
 3x  2   0 3 x  2  0
4
2 3

(1.2  2.3  3.4  ...  98.99).x 6 3


Câu 270. Tìm x biết  12 :
26950 7 2
3 1 5 3
A. B. C. D.
2 2 7 4
Hướng dẫn
Chọn C.
Đặt : A  1.2  2.3  3.4  ...  98.99
Tính A ta được : 3 A  1.2  3  0   2.3  4  1  3.4  5  2   ...  98.99 100  97 

3 A  1.2.3  0.1.2    2.3.4  1.2.3  ...   98.99.100  97.98.99   98.99.100

98.99.100
A
3
98.99.100.x 6 3 60 5
Thay vào ta có :  12 :  12 x   x 
3.26950 7 2 7 7

1 1 1 1 1 2 3 9
Câu 271. Tìm x biết     ...   x     ... 
2 3 4 10  9 8 7 1
1 1
A. 10 B. C. 2 D.
2 10
Hướng dẫn
Chọn A.
1 2 3 9 1  2  3  8 
Ta có :    ...     1    1    1  ...    1  1
9 8 7 1 9  8  7  2 
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

10 10 10 10 10 1 1 1 1
    ...    10    ...   
9 8 7 2 10 2 3 9 10 

1 1 1 1 1 1 1
Khi đó :     ...   .x  10    ...    x  10
2 3 4 10  2 3 10 
Câu 272. Tìm x biết x  3x  5x  7 x  ...  2013x  2015x  3024
A. 2 B. 2 C. 3 D. 3
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có :  x  3x    5 x  7 x   ...   2013x  2015 x   3024

  2 x    2 x    2 x   ...   2 x   3024   2 x  .504  3024  2 x  6  x  3

7 13 21 31 43 57 73 91
Câu 273. Tìm x biết 2 x          10
6 12 20 31 42 56 72 90
2 3 4
A. B. C. D. 1
5 5 5
Hướng dẫn
Chọn C.
 1  1  1   1 
Ta có : 2 x  1    1    1    ...  1    10
 6   12   20   90 
1 1 1 1
 2x  8     ...   10
2.3 3.4 4.5 9.10
1 1 8 4
 2 x  8    10  2 x   x 
2 10 5 5

 1 1 1  49
Câu 274. Tìm x biết    ...  x 
 1.2.3 2.3.4 98.99.100  200
99 99 49
A. 1 B. C. D.
100 101 50
Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Chọn C.
1 2 2 2 2  49
Ta có :     ...   .x 
2  1.2.3 2.3.4 3.4.5 98.99.100  200

1  1 1   1 1   1 1  49
        ...      .x 
2  1.2 2.3   2.3 3.4   98.99 99.100   200

1 1 1  49 99
    .x  x
2  1.2 99.100  200 101

 1 1 1  2012 2012 2012


Câu 275. Tìm x biết    ...  x    ... 
 1.2 3.4 99.100  51 52 100
A. 2010 B. 2012 C. 2019 D. 4024
Hướng dẫn
Chọn B.
1 1 1 1 1 1 1 1 1
Ta có :   ...       ...  
1.2 3.4 99.100 1 2 3 4 99 100
1 1 1 1 1 1  1 1 1 1 
      ...     2     ...  
1 2 3 4 99 100   2 4 6 100 

1 1 1 1  1 1 1  1 1 1 1
     ...       ...       ... 
1 2 3 100   1 2 50  51 52 53 100

1 1 1  1 1 1 1 
Khi đó :    ...   .x  2012     ...    x  2012
 51 52 100   51 52 53 100 

 1 1 1  2014 2015 4025 4026


Câu 276. Tìm x biết 1    ...   x  2013    ...  
 2 3 2013  1 2 2012 2013
A. 2013 B. 2012 C. 2011 D. 4026
Hướng dẫn
Chọn A.
2014 2015 4025 4026
Ta có :   ...    2013
1 2 2012 2013
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

 2014   2015   4025   4026 


=  1    1  ...    1    1
 1   2   2012   2013 
2013 2013 2013 2013 2013 1 1 1 1 
=    ...    2013     ...  
1 2 3 2012 2013 1 2 3 2013 

 1 1 1  1 1 1 
Khi đó : 1    ...   .x  2013    ...  .   x  2013
 2 3 2013  1 2 2013 

Câu 277. Tìm x51 biết x1  x2  x3  ...  x50  x51  1 và x1  x2  x3  x4  ...  x49  x50  1
A. 24 B. 24 C. 25 D. 25
Hướng dẫn
Chọn B.
Thay vào ta có :  x1  x2    x3  x4   ...   x49  x50   x51  1

 1  1  1  ...  1  x51  1  25  x51  1  x51  24

Câu 278. Tìm x biết  x  1   x  2   ...   x  20   610

A. 18 B. 19 C. 20 D. 21


Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có :  x  x  x  ...  x   1  2  3  ...  20   610

 20 x  210  610  x  20

Câu 279. Tìm x biết  x  1   x  2   ...   x  100   7450

A. 24 B. 25 C. 30 D. 31
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có :  x  x  x  ..  x   1  2  3  ...  100   7450

100 x  5050  7450  x  24


Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Câu 280. Tìm x biết x  2 x  3x  ...  2011x  2012.2013


4016 2011 4016 2011
A. B. C. D.
2011 2013 2012 2012
Hướng dẫn
Chọn A.

Ta có: x 1  2  3  ...  2011  2012.2013  x.


1  2011 .2011  2012.2013  x  4016
2 2011

Câu 281. Tìm x biết  x  1   x  2    x  3  ...   x  100  5070


1 1 1 1
A. B. C. D.
3 4 5 6
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có:  x  x  x  ...  x   1  2  3  ...  100   5070

1
 100 x  5050  5070  100 x  20  x 
5

Câu 282. Tìm x biết     ...   x     ... 


1 1 1 1 1 2 3 9
2 3 4 10  9 8 7 1
A. 8 B. 9 C. 10 D. 11
Hướng dẫn
Chọn C.
9 1 2 3 9 1  2  3  8 
Ta có: Tách thành 9 số 1=>    ...     1    1    1  ...    1  1
1 9 8 7 1 9  8  7  2 
10 10 10 10 10 1 1 1 1
    ...    10     ...  
9 8 7 2 10 2 3 4 10 

1 1 1 1 1 1 1 1
Khi đó     ...   x  10     ...    x  10
2 3 4 10  2 2 3 10 
Câu 283. Tìm x biết 1  2  3  ...  x  820
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A. 30 B. 40 C. 50 D. 60
Hướng dẫn
Chọn B .
1  x  x  820  x
Ta có :   x  1  1640  40.41  x  40
2

Câu 284. Tìm x biết 13  23  33  ...  103   x  1


2

A. 44; 46 B. 45 C. 46 và 44 D. 46


Hướng dẫn
Chọn A .
Ta có:
13  23  1  8  9  1  2 
2

13  23  33  9  27  36  1  2  3 
2

....
 x  1  45  x  44
13  23  33  ...  103  1  2  3  ...  10    x  1  452   
2 2

 x  1  45  x  46

Câu 285. Tìm x biết 1  3  5  7  ...  99   x  2 


2

A. 40 và 40 B. 52 và 48 C. 50 D. 40
Hướng dẫn
Chọn B .
1  99  50  502   x  2  50  x  52
 x  2   
2
Ta có :
2  x  2  50  x  48
Câu 286. Tìm x biết x  3x  5x  7 x  ...  2013x  2015x  3024
A. 3 B. 2 C. 4 D. 5
Hướng dẫn
Chọn A .
  x  3x    5 x  7 x   ...   2013x  2015 x   3024
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

  2 x    2 x   ...   2 x   3024   2 x  .504  3024  2 x  6  x  3

3 3 3 3 24
Câu 287. Tìm x biết    ...  
35 63 99 x  x  2  35

43 53 53 43
A. B. C. D.
9 9 9 9
Hướng dẫn
Chọn B .
3 3 3 3 24
Ta có:     ...  
5.7 7.9 9.11 x  x  2  35

3 2 2 2 2  24
     ...  
2  5.7 7.9 9.11 x  x  2   35

31 1  24 1 1 24 2 16
       . 
2  5 x  2  35 5 x  2 35 3 35
1 16 1 9 35 35 53
     x2 x 2
5 35 x  2 35 9 9 9
2 6 12 20 110
Câu 288. Tìm x biết . . . ... . x  20
12 22 32 42 102
35 20 40 20
A. B. C. D.
11 11 11 11
Hướng dẫn
Chọn D .
1.2 2.3 3.4 4.5 10.11
Ta có: . . . ... .x  20
1.1 2.2 3.3 4.4 10.10


1.2.3...10 2.3....11 .x  20
1.2....101.2....10
20
 11x  20  x 
11
1 1 1 1 49
Câu 289. Tìm x biết    ...  
1.3 3.5 5.7  2 x  1 2 x  1 99
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A. 48 B. 49 C. 45 D. 46
Hướng dẫn
Chọn B .
Ta có:
1 1 1 1 49
   ...  
1.3 3.5 5.7  2 x  1 2 x  1 99
 1 1 1 1 1  1 49
 1     ....  . 
 3 3 5 2 x  1 2 x  1  2 99
 1  98 1 98
 1     1
 2 x  1  99 2x 1 99
1 1
   2 x  1  99  x  49
2 x  1 99

Câu 290. Tìm x thỏa mãn: x  4  x  9  5

A. 4 B. x C. x : 4  x  9 D. x  4
Hướng dẫn

Chọn C.
Ta có bảng xét dấu như sau:
x 4 9
x4 - 0 + | +
x 9 - | - 0 +

TH1: x  4 thì x  4  x  9  5    x  4    x  9   5  2 x  13  5  2x  8  x  4 (không

thoả mãn do đang xét TH x  4 )


TH2: 4  x  9 thì x  4  x  9  5   x  4    x  9   5  0 x  5  5  x : 4  x  9 (TM)

TH3: x  9 thì x  4  x  9  5   x  4    x  9   5  2 x  13  5  2x  18  x  9 (TM)

Vậy x  4  x  9  5  4  x  9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Câu 291. Tìm x thoả mãn: x  3  5  x

A. 1 B.  x C. x  3 hoặc x  5 D. x  3 và x  5
Hướng dẫn
Chọn A.
 x  3  5  x 2 x  2
x 3  5 x     x 1
 x  3  x  5 0 x  8
Vậy x  1 .
Câu 292. Tìm x thoả mãn: x  1  x 2  x  0

A. 0 B. x  1 hoặc x  0 C. x  1 và x  0 D. x  1 và x  5
Hướng dẫn
Chọn D.
Vì x  1  0 x; x 2  x  0 x

 x  1
 x  1  0 x 1  0 
Suy ra: x  1  x  x  0   2
2
 2    x  0  x  1
 x  x  0  x  x  0   x  1

Câu 293. Tìm x thoả mãn: x  5  9  10

A. 4 B. x  25 C. x  4 hoặc x  6 D. x  4 và x  6
Hướng dẫn
Chọn C.

 x  5  9  10  x  5 1 x  5  1  x  4
x  5  9  10     
 x  5  9  10  x  5  19(KTM)  x  5  1  x  6

Câu 294. Tìm x thoả mãn: x  1  2 x  2  3 x  3  4

A. 1  x  2 B. x  5 C. 1  x  2 hoặc x  5 D. 1  x  2 hoặc x  5
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có bảng xét dấu như sau:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

x 1 2 3
x 1 - 0 + | + | +
x2 - | - 0 + | +
x 3 - | - | - 0 +

TH1: x  1 thì :
x  1  2 x  2  3 x  3  4  1  x  2  2  x   3  3  x   4  2 x  6  4  x  1(KTM)

TH2: 1  x  2 thì :
x  1  2 x  2  3 x  3  4  x  1  2  2  x   3  3  x   4  0 x  4  4(TM)

TH3: 2  x  3 thì :
x 1  2 x  2  3 x  3  4  x  1  2  x  2   3 3  x   4
 0  4 x  12  4  4 x  8  x  2(TM)

TH4: x  3 thì:
x  1  2 x  2  3 x  3  4  x  1  2  x  2   3  x  3  4  2 x  6  4  x  5(TM)

Vậy 1  x  2 hoặc x  5
Câu 295. Tìm cặp số nguyên  x; y  thoả mãn: x  y  2  y  3  0

A.  3;1 B.  3; 1 C.  1;3 D.  1; 3

Hướng dẫn
Chọn D.
 x y2  0
  y  3
x y 2  y 3  0   
 y 3  0
  x  1

7 5 1
Câu 296. Tìm x thoả mãn: x   x  5  0
8 6 2
100 140 100 140 100 140
A. x  B. x  C. x  hoặc x  D. x  và x 
9 33 9 33 9 33
Hướng dẫn
Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

7 5 1  100
 x  x5  x
7 5 1 7 5 1
Vì x   x  5  0  x   x  5   8 6 2

9
8 6 2 8 6 2 7 x  5   1 x  5  x  140
 8 6 2  33

Câu 297. Tìm x thoả mãn: x 2  5 x  5  2 x 2  10x  11

A. x  2 B. x  3 hoặc x  2 C. x  3 D. x  2 hoặc x  3
Hướng dẫn
Chọn B.
x 2  5 x  5  2 x 2  10x  11  x 2  5 x  5  2  x 2  5x+5   1

Đặt x  5 x  5  t thì phương trình đã cho trở thành:


2

 1
2t  1  0 t  2
 
t  2t  1   t  2t  1    1  t  1
 t  2t  1  t   3
 
 t  1
x  2
Hay x  5 x  5  1  x  5x  6  0   x  3
2 2


4
Câu 298. Tìm x thoả mãn: x   3, 75   2,15
5
4 4 12 4 12
A. x  B.  C. x   D. x  hoặc x  
5 5 5 5 5
Hướng dẫn
Chọn D.
 4 8  4
 x   x
4 4 4 8 5 5 5
x   3, 75   2,15  x   3, 75  2,15  x     
5 5 5 5 x  4   8  x   12
 5 5  5
11 3 1 7
Câu 299. Tìm x thoả mãn:  : 4 x  
4 2 5 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

9 9 11 9 11
A. x  B.  C. x   D. x  hoặc x 
20 20 20 20 20
Hướng dẫn
Chọn D.
 1  11
 4x   2  x
11 3 1 7 1 5 20
 : 4x    4x   2   
4 2 5 2 5  4 x  1  2  x  9
 5  20
3
Câu 300. Tính giá trị của biểu thức: A  2 x  2 xy  y với x  2,5; y 
4
1 1
A. A  2 hoặc A  B. A  2 hoặc A  
2 2
1
C. A   D. A  2
2
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có: A  2 x  2 xy  y
3 3 3 1 3
+ Với y   A  2x  x   x 
4 2 4 2 4
 1 3
 x  2,5; x  0  A  2 .2,5  4  2
+ Với x  2,5  
 x  2,5; x  0  A   1 .2,5  3   1
 2 4 2
1
Vậy A  2 hoặc A  
2
2
Câu 301. Tính giá trị của các biểu thức: A  6 x3  3x 2  2 x  4 với x 
3
2 2
A. A2 B. A  2
9 9
4 4
C. A D. A
9 9
Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Chọn A.
2
Ta có: A  6 x3  3x 2  2 x  4 với x 
3

2
3 2
 2  2 2 8 4 2 16 4 4 2
Với x   A  6     3     2   4  6.  3.  2.  4      4  2
3  3  3 3 27 9 3 9 3 3 9

Câu 302. Tính giá trị của các biểu thức: C  2 x  2  3 1  x với x  4

A. C  13 B. C  13
C. C  5 D. C 5
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có: C  2 x  2  3 1  x

Với x  4  C  2 4  2  3 1  4  2. 2  3. 3  4  9  5

Câu 303. Rút gọn biểu thức sau A  x  3,5  4,1  x , với 3,5  x  4,1

A. A  7,6 B. A  0, 6

C. A  7,6 D. A  0,6
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có: A  x  3,5  4,1  x

 x  3,5  0
Với 3,5  x  4,1    A  x  3,5  4,1  x  0, 6
4,1  x  0
Câu 304. Rút gọn biểu thức: A  x  1,3  x  2,5 khi x  1,3

A. A7 B. A  2 x  1

C. A  7 D. A  2x 1

Hướng dẫn
Chọn C.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Ta có: A  x  3  x  4

x  3  0
Khi x  3    A  x  3  x  4  ( x  3)  ( x  4)  7
x  4  0
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 2
Câu 305. Rút gọn biểu thức: B  x   x
5 5
3 3 3 1 3
A. B hoặc B  B. B hoặc B  2 x  hoặc B 
5 5 5 5 5
1 3 3
C. B  2x  hoặc B  D. B
5 5 5
Hướng dẫn
Chọn B.
1 2
Ta có: B  x   x
5 5
1 2
Ta có BXD: 
5 5
-1 2
x 0
5 5

2
x - | - 0 +
5
1
x - 0 + | +
5
1 1 2 2
Kết luận x x  x x
5 5 5 5
 1
x 0
1  5  1  2 3
+ Với x      B   x     x    
5  2
x 0  5  5 5
 5

 1
x 0
1 2  5  1  2 1
+ Với   x     B   x     x    2x 
5 5  2
x 0  5  5 5
 5

 1
x 0
2  5  1  2 3
+ Với x     B   x   x  
5  2
x 0  5  5 5
 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

3 1 3
Vậy B   hoặc B  2 x  hoặc B 
5 5 5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1 3 4 3 1
Câu 306. Rút gọn biểu thức: A  x   x   , khi x
7 5 5 5 7
12 12
A. A  2x B. A  2x 
35 35
12 2
C. A D. A
35 35
Hướng dẫn
Chọn A.
1 3 4
Ta có: A  x   x 
7 5 5

 1
x 0
3 1  7  1  3  4 12
Khi x   A    x     x      2x
5 7  3
x 0  7  5  5 35
 5

1 1 1 1 1
Câu 307. Rút gọn biểu thức: C  2  x  x   8 với  x  2
5 5 5 5 5
29 29
A. C B. C  2 x 
5 5
29 29
C. C  2x  D. C
5 5
Hướng dẫn
Chọn C.
1 1 1
Ta có: C  2  x  x   8
5 5 5

 1
2 x0
1 1  5  1   1 1 29
Với  x  2    C    2  x    x    8  2x 
5 5  1
x 0  5   5 5 5
 5

1 1
Câu 308. Rút gọn biểu thức: D  x  3  x  3 với x  0
2 2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

1
A. D6 B. D  2 x
2
C. D0 D. D  2x
Hướng dẫn
Chọn D.
1 1
Ta có: D  x  3  x 3
2 2

 1
x  3  0 1 1 1 1
Với x  0   2  D  x  3  x  3  x  3  x  3  2x
 2 2 2 2
x  0
5a 3 1 1
Câu 309. Tính giá trị của biểu thức: C   với a  ; b 
3 b 3 4
 113 103 103 113   113 103 113 
A. C   ; ; ;  B. C   ; ; 
 9 9 9 9   9 9 9 

 103 103 113   113 103 113 


C. C   ; ;  D. C   ; ; 
 9 9 9   9 9 9 
Hướng dẫn
Chọn A.
5a 3 1 1
Ta có: C   , với a  ; b 
3 b 3 4
5 3.4 103 5 3.4 103
TH1: a  0; b  0  C    TH2: a  0; b  0  C    
9 1 9 9 1 9
5 3.4 113 5 3.4 113
TH3: a  0; b  0  C    TH4: a  0; b  0  C    
9 1 9 9 1 9
103 103 113 113
Vậy C   hoặc C  hoặc C  hoặc C  
9 9 9 9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

a 3
Câu 310. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  là số dương?
2
A. a  0 B. a  3 C. a  3 D. a  3
Hướng dẫn
Chọn C.
Để x  0  a  3  0  a  3 .

a 3
Câu 311. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  là số âm?
2
A. a  3 B. a  0 C. a  3 D. a  3
Hướng dẫn
Chọn A.
a 3
Để x  0   0  a 3 0  a  3 .
2
a 3
Câu 312. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  không là số dương cũng không là số âm?
2
A. a  0 B. a  3 C. a  3 D. a  3
Hướng dẫn
Chọn D.
a 3
Để x  0   0  a 3  0  a  3 .
2

2a  1
Câu 313. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  là số dương?
3
1 1 1
A. a  B. a  C. a  D. a  0
2 2 2
Hướng dẫn
Chọn B.
1
Vì 3  0 nên để x  0  2a  1  0  a  .
2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

2a  1
Câu 314. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  là số âm
3
1 1 1
A. a  B. a  0 C. a  D. a 
2 2 2
Hướng dẫn
Chọn C.
1
Vì 3  0 nên x  0  2a  1  0  a 
2
2a  1
Câu 315. Với giá trị nào của a thì số hữu tỉ x  không là số dương cũng không là số âm?
3
1 1 1
A. a  B. a  0 C. a  D. a 
2 2 2
Hướng dẫn
Chọn A
1
Ta có: x  0  2a  1  0  a 
2
x5
Câu 316. Cho a  . Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ dương?
x 8
 x  5
A. 5  x  8 B.  C. x  5 D. x  8
x  8
Hướng dẫn
Chọn B.
 x  5  0  x  5
Th1:    x8
x  8  0 x  8
 x  5  0  x  5
Th2:    x  5
x  8  0 x  8
x5
Câu 317. Cho a  . Tìm điều kiện của x để a là số hữu tỉ âm?
x 8
 x  5
A. 5  x  8 B. x  0 C.  D. x  5
x  8
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Hướng dẫn
Chọn A.
 x  5  0  x  5
Th1:    5  x  8
x  8  0 x  8
 x  5  0  x  5
Th2:    x 
x  8  0 x  8
x5
Câu 318. Cho a  . Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ
x 8
âm?
 x  5
A. 5  x  8 B. x  0 C.  D. x  5
x  8

Hướng dẫn
Chọn D.
Để số hữu tỉ a thỏa mãn yêu cầu đề bài thì : x+5=0. Suy ra x =-5
2x 1
Câu 319. Cho a  . Tìm điều kiện của x để a là không số hữu tỉ dương cũng không là số hữu tỉ
x6
âm?
1 1 1
A. x  B.x=0 C. x  D. x 
2 2 2
Hướng dẫn
Chọn A.
2x 1 1
Để số hữu tỉ a thỏa mãn điều kiện đề bài thì a  0   0  2x 1  0  x 
x6 2

3m  12
Câu 320. Cho số hữu tỉ x  với m . Giá trị m nào để x là số nguyên?
6
A. m là số chẵn B. m là số lẻ C. m D. m
Hướng dẫn
Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

m4
x là số nguyên  là số nguyên  m  4 là số chẵn  m là số chẵn
2
a  11
Câu 321. Cho số hữu tỉ x  (a  ; a  0). Có mấy giá trị nguyên âm của a để x là một số nguyên?
a
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Hướng dẫn
Chọn B.
a  11 11
Ta có: x   1 .
a a
11
x    a Ư(11)  a  1;  11  a có 2 giá trị nguyên âm thỏa mãn.
a
3n  9
Câu 322. Cho số hữu tỉ M  . M đạt giá trị nguyên khi n  4 là ước nguyên của số nào dưới đây?
n4
A. 3 B. 9 C. 18 D. 21
Hướng dẫn
Chọn D.
3n  9 3(n  4)  21 21
Ta có: M    3 .
n4 n4 n4
21
M    n  4 là ước của 21
n4
6n  5
Câu 323. Cho số hữu tỉ N  . Có bao nhiêu giá trị nguyên của n để N là một số nguyên?
2n  1
A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
Hướng dẫn
Chọn A.
6n  5 3(2n  1)  8 8
Ta có: N    3
2n  1 2n  1 2n  1
8
N    (2n-1) là ước lẻ của 8  2n  1 1  n có 2 giá trị thỏa mãn.
2n  1
3x  2
Câu 324. Cho số hữu tỉ A  . Giá trị x nguyên nào dưới đây để A đạt giá trị nguyên?
x 3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A. - 11 B. 11 C. -4 D. 4
Hướng dẫn
Chọn D.
3x  2 11
Ta có: A   3
x 3 x 3
11
A    11 ( x  3)  x  3 1;  11  x  8;2;4;14
x 3
2x 1
Câu 325. Cho số hữu tỉ B  . Có bao nhiêu giá trị x nguyên dương để B đạt giá trị nguyên?
x2
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Hướng dẫn
Chọn A.
2x 1 5
Ta có: B   2
x2 x2
5
B    5 ( x  2)  x  2 1;  5  x  7; 3; 1;3
x2
 x có 1 giá trị nguyên dương thỏa mãn
x 2  3x  7
Câu 326. Cho số hữu tỉ C  . Có mấy giá trị nguyên của x để C là một số nguyên?
x3
A. 0 B. 2 C. 4 D. Vô số
Hướng dẫn
Chọn C.
x 2  3x  7 x( x  3)  7 7
Ta có: C    x
x3 x3 x3
7
C    7 ( x  3)  x  3  1;  7  x  10; 4; 2;4
x3
 x có 4 giá trị thỏa mãn
x2  2 x  1
Câu 327. Cho số hữu tỉ D  . Có mấy giá trị nguyên của x để D là một số nguyên?
x 1
A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Hướng dẫn
Chọn C.
x 2  2 x  1 x( x  1)  3( x  1)  4 4
Ta có: D    x 3
x 1 x 1 x 1
4
D    4 ( x  1)  x  11;  2; 4  x  5; 3; 2;0;1;3
x 1
 x có 6 giá trị thỏa mãn
5 y 1
Câu 328. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên dương thỏa mãn:  
x 4 8
A. 1 B. 2 C. 4 D. 8
Hướng dẫn
Chọn A.
5 1 y 1 2 y
Ta có:     x(1  2 y)  40  (1-2y) là ước lẻ của 40
x 8 4 8
 (1  2 y )  1;  5  y  2;0;1;3  ( x; y )  (8; 2), (40;0), (40;1), (8;3)

 có 1 cặp (x; y) nguyên dương.


7 9 2 359
Câu 329. Có bao nhiêu cặp x, y nguyên thỏa mãn:   
15 x 10 y 5 30 xy
A. Không có B. 4 C. 8 D. Vô số
Hướng dẫn
Chọn B.
7 9 2 359 14 y  27 x 12 xy  359
Ta có:       12 xy  359  12 y  27 x
15 x 10 y 5 30 xy 30 xy 30 xy
 12 xy  27 x  14 y  359  3 x(4 y  9)  14 y  359
 6 x(4 y  9)  28 y  718  6 x(4 y  9)  7(4 y  9)  718  63
 (4 y - 9)(6 x - 7)  781  1.781  11.71

4y – 9 -781 -71 -11 -1 1 11 71 781


6x – 7 -1 -11 -71 -781 781 71 11 1
y -193 -15,5 -0,5 2 2,5 5 20 197,5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

x 1 32 2 -129 394 13 3 4


3 3 3 3
Kết luận TM TM TM TM

  ( x; y)  (1; 193), (129; 2), (13;5), (3; 20)

 có 4 cặp (x; y) thỏa mãn.


Câu 330. Số nghiệm của phương trình x  1  0 là:

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có: x  1  0  x  1  0  x  1 .

Câu 331. Số nghiệm của phương trình: x  1  5 là:

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Hướng dẫn
Chọn C.
x 1  5 x  4
Ta có: x  1  5   
 x  1  5  x  6
Câu 332. Số nghiệm của phương trình x  1  1 là:

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Hướng dẫn
Chọn A.
Giá trị tuyệt đối là số không âm.
2x  5
Câu 333. Tổng các nghiệm của phương trình  3 là:
x 1
38
A. B. 1 C. 2 D. 3
5
Hướng dẫn
Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Điều kiện: x  1 .
2x  5
TH1:  3  2 x  5  3x  3  x  8
x 1
2x  5 2
TH2:  3  2 x  5  3x  3  x 
x 1 5
2 38
Vậy tổng hai nghiệm là: 8  .
5 5
Câu 334. Số nghiệm của phương trình x  1  2 x  1 là:

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Hướng dẫn
Chọn C.
x  0
 x 1  2x 1
Ta có: x  1  2 x  1    2
 x  1  2 x  1  x 
 3

Câu 335. Tổng các nghiệm của phương trình 2 x  1  x  1 là:

2
A. 0 B. C. 2 D. 3
3
Hướng dẫn
Chọn B.
Điều kiện: x  1
 x  0 l 
2 x  1  x  1 
 2x 1  x 1   
2 x  1  1  x  x  2 TM 
 3
Câu 336. Mệnh đề sai là:
A. A  A  A  0 B. A   A  A  0

A  0 A  0
C. A  B  0   D. A  B  0  
B  0 B  0
Hướng dẫn
Chọn D.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Câu 337. Tổng hai nghiệm x, y của phương trình x  1  y  2  0 là:

A. 1 B. 1 C. 0 D. 2
Hướng dẫn
Chọn B.
x  1
x 1  y  2  0  
 y  2
Câu 338. Số nghiệm của phương trình x  1  x  2  1 là:

A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số
Hướng dẫn
Chọn D.
Áp dụng bất đẳng thức: a  b  a  b ta được:

x 1  x  2  x 1  2  x  x 1 2  x  1 .

Dấu bằng xảy ra khi  x  1 2  x   0  1  x  2 . Vậy có vô số giá trị của x thỏa mãn.

Câu 339. Tổng các nghiệm của phương trình x  2  x  3  4 là:

A. 1 B. 2 C. 5 D. 3
Hướng dẫn
Chọn C.
9
TH1: x  3  x  2  x  3  4  x  (TM)
2
TH2: 2  x  3  x  2  3  x  4  1  4  l 

1
TH3: x  2  2  x  3  x  4  x  (TM)
2
Vậy tổng các nghiệm là 5.
5
Câu 340. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x nguyên A  là số nguyên ?
x 1
A. 3 B. 6 C. 4 D. 15
Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Chọn C.
Điều kiện: x  1  0  x  1
Để A nguyên thì 5 chia hết cho ( x  1) hay ( x  1)  ¦(5)  5; 1;1;5

x 1 5 1 1 5
x 4 0 2 6

2x  3
Câu 341. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên B  là số nguyên
x 1
A. 7 B. 8 C. 4 D. 10
Hướng dẫn
Chọn C.
Cách 1:Dùng phương pháp tách tử số theo mẫu số ( Khi hệ số của x trên tử số là bội hệ số của
x dưới mẫu số):
Tách tử số theo biểu thức dưới mẫu số :
2 x  3 2  x  1  5 5
B   2 , ( điều kiện: x  1 ).
x 1 x 1 x 1
5
Để B nguyên thì là số nguyên hay 5 chia hết cho ( x  1)
x 1
hay ( x  1)  ¦(5)  5; 1;1;5

x 1 5 1 1 5
x 4 0 2 6

3x  2
Câu 342. Có bao nhiêu giá trị của x nguyên là số nguyên
2x 1
A. 2 B. 1 C. 4 D. 8
Hướng dẫn
Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

3x  2 2 x  1 2  3 x  2  2 x  1
 6 x  4 2 x  1
Ta có    
 2x 1 2x 1  3  2 x  1 2 x  1
 6 x  3) 2 x  1

Hay (6x  4)  (6x  3) 2x  1  1 (2 x  1)  (2 x  1)  ¦(1)  {1}  x {0; 1}

x2  4 x  7
Câu 343. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên A 
x4
A. 5;3;7;11 B. 5;3;7;11 C. 11; 5; 3;3 D. 11; 3;5;11

Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có : ( x  4) ( x  4)  x( x  4) ( x  4)  x 2  4 x ( x  4)

Để A nguyên thì x 2  4 x  7 ( x  4) (2) . Từ (1) (2) suy ra 7 ( x  4)


x4 1 1 7 7
x 5 3 11 3

x2  7
Câu 344. Với những giá trị nào của x nguyên thì biểu thức sau nguyên B 
x4
A. 27; 5; 3;19 B. 27; 3;5;19

C. 27; 19; 3;5 D. 3;5;19; 27

Hướng dẫn
Chọn A.
 x  4   x  4    x  4  x  4   x  4    x 2  16   x  4  (1)

Để B nguyên thì x 2
 7  x  4 (2)

Từ (1)(2)   x 2  16    x 2  7   x  4   23  x  4 

x4 1 1 23 23
x 5 3 27 19

Câu 345. Tìm x, y nguyên sao cho: xy  3 y  3x  1


Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A.  2; 7  ;  13; 4  ;  4;13 ;  7; 2  ;  2;1 ;  5;8


B.  2; 7  ;  13; 4  ;  4;13 ;  7; 2  ;  2;1 ;  5;8
C.  2;7  ;  13; 4  ;  4; 13 ;  7; 2  ;  2;1 ; 5; 8
D.  2;7  ;  13; 4  ;  4;13 ;  7; 2  ;  2;1 ;  5;8
Hướng dẫn
Chọn A.
y( x  3)  3x  1  0 (Nhóm hạng tử chứa xy với hạng tử chứa y và đặt nhân tử chung là y )
 y( x  3)  3( x  3)  10  0 ( phân tích 3x  1  3x  9  10  3( x  3)  10 )

 ( x  3)( y  3)  10 . Kẻ bảng được các cặp số  x; y  là:

 2; 7  ;  13; 4  ;  4;13 ;  7; 2  ;  2;1 ;  5;8

Câu 346. Tìm x, y nguyên biết: 25  y 2  8( x  2009)2 (1)

A.  2013;9  ;  2005;9  ;  2009;0  B.  2013;9  ;  2005;9  ;  2009;0 


C.  2013;9  ;  2005;9  ;  2009;0  D.  2013;9  ;  2005;9  ;  2009;0 
Hướng dẫn
Chọn A.
Vì 8( x  2009)2  0  25  y 2  0  y 2  25

Vì 8( x  2009) 2 là số chẵn nên 25  y 2 cũng là số chẵn, mà 25 là số lẻ nên y 2 là số lẻ

Với y 2  1  y  1 . Thay vào (1)  ( x  2009) 2  3 ( loại)


Tương tự các trường hợp còn lại
1 1 1
Câu 347. Tìm x, y nguyên biết:  
x y 5

A.  6;30  ;  30;6  ;  10; 10  ;  0;0  B.  6;30  ;  30; 6  ;  10; 10  ;  0;0 
C.  6; 30  ;  30; 6  ; 10;10  ;  0;0  D.  6;30  ;  30;6  ; 10;10  ;  0;0 
Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Chọn D.
5( x  y )  xy  xy  5 x  5 y  0  x  y  5   5 y  25  25  x  y  5   5  y  5   25

  x  5  y  5   25  1.25  5.5 .

2 1
Câu 348. Tìm x, y nguyên biết  3
x y

 4 2  1 1    4 2  1 1  
A. 1; 1 ;  ;  ;  0;0  ;  ;   B. 1;1 ;  ;  ;  0;0  ;  ;  
 3 3  3 3   3 3  3 3 

  4 2   1 1     4 2   1 1  
C.  1;1 ;  ;  ;  0;0  ;  ;   D. 1;1 ;  ;  ;  0;0  ;  ;  
 3 3   3 3    3 3   3 3 
Hướng dẫn
Chọn B.
2 2  1 2
2 y  x  3xy  3xy  x  2 y  0  x  3 y  1  2 y    x  3 y  1  2  y   
3 3  3 3

 3x  3 y  1  2  3 y  1  2   3x  2  3 y  1  2

2 1 8
Câu 349. Tìm các giá trị nguyên của x, y thỏa mãn   1
y x xy

A.  9;3 ;  2;12 ;  9;1 ;  0; 8 ;  6; 4  ;  3;7 


B.  9;3 ;  2;12  ; 9; 1 ;  0; 8 ;  6; 4  ;  3; 7 
C.  9;3 ;  2; 12  ;  9;1 ;  0; 8 ;  6; 4  ;  3; 7 
D.  9;3 ;  2;12  ;  9; 1 ;  0; 8 ;  6; 4  ;  3;7 
Hướng dẫn
Chọn A.
2 x  y  8  xy  xy  2 x  y  8  x  y  2   y  2  10   x  1 y  2   10

1 4
Câu 350. Tìm x nguyên biết: x    1
y xy
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A. 2; 4;0; 2 B. 2; 4;0; 2

C. 2; 4;0; 2 D. 2; 4;0; 2

Hướng dẫn
Chọn A.
Thực hiện phép nhân quy đồng chuyển về dạng tích
x 2 y  x  4   xy  x 2 y  xy  x  4  0  xy  x  1  x  1  3  0

xy  x  1   x  1  3   xy  1 x  1  3  1.3

2 2
Câu 351. Tìm x nguyên biết:   1
x y

A. 4;0;3;6;1; 2 B. 4;0;3; 6;1; 2

C. 4;0; 3;6;1; 2 D. 4;0;3;6;1; 2

Hướng dẫn
Chọn D.
2 y  2 x   xy  xy  2 x  2 y  0  x  y  2   2 y  4  4  x  y  2   2  y  2   4

  x  2  y  2   4

Câu 352. Tìm tất cả các giá trị của x thỏa 2019  x  5  0 .Kết quả nào sau đây là đúng ?

A. x  5 B. x  5 C. x  5 D. x  5
Hướng dẫn

Chọn A.
2019  x  5  0  x  5  0  x  5

1
Câu 353. Tìm tất cả các giá trị nguyên dương của x thỏa  0 . Kết quả nào sau đây là đúng ?
x3
A. x  1;2;3 B. x  1;2

C. x  0;1;2 D. x  0;1;2;3

Hướng dẫn
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Chọn B.
1
 0  x  3  0  x  3 .Vì x nguyên dương nên x  1;2 .
x 3
Câu 354. Số giá trị nguyên của x thỏa mãn  x  1 x  2   0 là ?

A. 3 B. 4
C. 5 D. 6
Hướng dẫn
Chọn B.
 x  1  0  x  1
 
 x  2  0  x  2
 x  1 x  2   0     2  x  1 . Vì x nguyên nên x  2; 1;0;1 Vậy
 x 1  0  x  1
 
  x  2  0   x  2
có 4 giá trị nguyên .
Câu 355. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn  x  7 15  2 x   0 là ?

A. 14 B. 14
C. 7 D. 0
Hướng dẫn
Chọn D.
  x  7
 x  7  0 
   x  15
15  2 x  0  
 x  7 15  2 x   0    2 15
  7  x  .
 x70   x  7 2

 15  2 x  0  15
 x 
 2

Vì x nguyên nên x  7; 6; 5;....0;....;5;6;7 . Tổng các giấ trị nguyên bằng 0.

x  2019
Câu 356. Tổng các giá trị nguyên của x thỏa mãn  0 là ?
x  2019
A. 2019 B. 0
C. 2019 D. 1
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Hướng dẫn
Chọn C.
  x  2019  0   x  2019
 
x  2019   x  2019  0  x  2019
0   2019  x  2019 .
x  2019   x  2019  0   x  2019
 
  x  2019  0   x  2019

Vì x nguyên nên x  2018; 2017;...;0...;2017;2018;2019 . Vậy tổng các giá trị bằng 2019

x2  1
Câu 357. Tổng các giá trị nguyên âm của x thỏa mãn  0 là ?
x  50
A. 1225 B. 1275
C. 1275 D. 1225
Hướng dẫn
Chọn A.
x2  1
 0  x  50  0  x  50 . Vì x nguyên âm nên
x  50

x  49; 48;...; 2; 1  S   49    48  ...   2    1 


 50.49  1225 .
2
1
Câu 358. Số các giá trị nguyên dương của x thỏa mãn  0 là ?
 x  2018 x  2019 
A. 2018 B. 2019
C. 2017 D. 2020
Hướng dẫn
Chọn C.
1  x  2019
 0   x  2018 x  2019   0   . Vì x nguyên dương nên
 x  2018 x  2019  x  2018

x  1;2;3;...;2016;2017 . Vậy có 2017 giá trị .

x3
Câu 359. Số các giá trị nguyên của x  3 thỏa mãn  0 là ?
x2
A. 6 B. 7
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

C. 8 D. 9
Hướng dẫn
Chọn A.
x3  x  3  0  x  3
0 2  . Vì x nguyên và x  3 nên
 x 0  x0
2
x

x  3; 2; 1;1;2;3 . Vậy có 6 giá trị .

Câu 360. Số các giá trị nguyên của x thỏa mãn


1  x   0 là ?
x  2  x  5

A. 7 B. 6
C. 5 D. 8
Hướng dẫn
Chọn C.
 x2 0  x  2
 
  1  x  0  x  1
1  x   0     x  5  0     x  5   x  2
   .
x  2  x  5  1  x  0  x  1  5  x  1
     
   x  5  0    x  5

Vì x nguyên nên x  4; 3; 1;0;1 . Vậy có 5 giá trị .

Câu 361. Cho biểu thức P  x  2019  x  2020 . Tổng các giá trị nguyên của x để P đạt giá trị nhỏ

nhất ?
A. 2019 B. 4038
C. 2020 D. 4039
Hướng dẫn
Chọn D.
P  x  2019  x  2020  P  x  2019  2020  x  x  2019  2020  x  1.

Dấu đẳng thức xảy ra khi  x  2019  2020  x   0  2019  x  2020 .

Vì x nguyên nên x  2019;2020  S  2020  2019  4039


Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Câu 362. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A  12  4  x là :

A. A  10 B. A  11 C. A  12 D. A  13
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có: 4  x  0 x  12  4  x  12 . Dấu bằng xảy ra khi 4  x  0  x  4 .

Vậy GTNN A  12 khi x  4.


Câu 363. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B  x  5  2 là :

A. B  2 B. B  5 C. B  3 D. B  0
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: x  5  0 x  x  5  2  2 . Dấu bằng xảy ra khi x  5  0  x  5 .

Vậy GTNN B  2 khi x  5 .


8
Câu 364. Giá trị nhỏ nhất của biều thức C  5  là :
4 5 x  7  24

7 1 14
A. C  B. C  5 C. C  D. C 
5 3 3
Hướng dẫn
Chọn D.
8 8 1
Ta có: 4 5 x  7  0 x  4 5 x  7  24  24   
4 5 x  7  24 24 3

8 1 8 1 14
    5  5 
4 5 x  7  24 3 4 5 x  7  24 3 3

7
Dấu bằng xảy ra khi 4 5x  7  0  x  
5
14 7
Vậy GTNN C  khi x  
3 5
21 4 x  6  33
Câu 365. Giá trị nhỏ nhất của biều thức D  là :
3 4x  6  5
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

21 33 24 54
A. D  B. D  C. D   D. D 
3 5 5 8
Hướng dẫn
Chọn B.
21 4 x  6  33 7  4 x  6  5  2 2
Ta có: D    7
3 4x  6  5 3 4x  6  5 3 4x  6  5

2 2
Vì 3 4 x  6  0 x  3 4 x  6  5  5  
3 4x  6  5 5

2 2 33 3
7  7   . Dấu bằng xảy ra khi 3 4 x  6  0  x   .
3 4x  6  5 5 5 2

33 3
Vậy GTNN D  khi x   .
5 2
Câu 366. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A  x  5  x  1  4 là :

A. A  8 B. A  6 C. A  0 D. A  10
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: A  x  5  x  1  4  x  5   x  1  4 . ( Chú ý: x  1   x  1 )

Áp dụng bất đẳng thức: a  b  a  b ta có:

x  5  x 1  x  5  x 1  4  4  x  5   x 1  4  8

Dấu bằng xảy ra khi  x  5  x  1  0   x  5  x  1  0 hay  x  5  và  x  1 trái dấu

 x  5  0  x  5
mà x  5  x  1 nên    5  x  1 .
x 1  0  x  1
Vậy GTNN A  8 khi 5  x  1
Câu 367. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B  x  10  4  x là :

A. B  10 B. B  14 C. B  0 D. B  4
Hướng dẫn
Chọn B.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Ta có: B  x  10  4  x  x  10  4  x  14

Dấu bằng xảy ra khi  x  10  4  x   0   x  10  x  4   0  x  10 và x  4 trái dấu nhau,

 x  10  0  x  10
mà x  10  x  4     10  x  4
x  4  0 x  4
Vậy GTNN B  14 khi 10  x  4
Câu 368. Giá trị của x để biều thức B  10  3 | x  1| đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. x  1 B. x  0 C. x  10 D. x  13
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:
3 | x  1| 0x  B  10  3 | x  1| 10 . Dấu bằng xảy ra khi x  1  0  x  1

Vậy x  1 thì A đạt GTNN


Câu 369. Giá trị của x để biều thức A | x  5 |  | x  17 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. 5  x  17 B. x  5 C. 17  x  5 D. 0  x  5
Hướng dẫn
Chọn C.
A | x  5 |  | x  17 ||  x  5 |  | x  17 ||  x  5  x  17 | 12

Dấu bằng xảy ra khi ( x  5)( x  17)  0  17  x  5


Câu 370. Giá trị nguyên của x để biều thức C | x  2 |  | x  8 | đạt giá trị nhỏ nhất là:

A. x  2;3; 4;5;6;7;8 B. x  2;8

C. x  0 D. x  10
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: C | x  2 |  | x  8 || 2  x |  | x  8 || 2  x  x  8 | 6
Dấu bằng xảy ra khi (2  x)( x  8)  0  2  x  8

Vì x   x  2;3; 4;5;6;7;8

Câu 371. Giá trị nguyên của x để biều thức D | x  1|  | x  13 |  | x  17 | đạt giá trị nhỏ nhất là:
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

A. x  0 B. x  17; 1 C. x  17; 13; 1 D. x  13

Hướng dẫn
Chọn A
Ta có: D | x  1|  | x  13 |  | x  17 ||  x  1|  | x  13 |  | x  17 ||  x  1  x  17 | 0  16

 x  13  0  x  13
Dấu bằng xảy ra khi :    x  13
( x  1)( x  17)  0 17  x  1
1 1 1
Câu 372. Giá trị nhỏ nhất của biều thức M  x   x   x  là :
2 3 4
1 1 1
A. M  B. M  C. M  D. M  0
4 3 2
Hướng dẫn
Chọn A.
1 1 1
Ta có x    x   x 
4 4 4

1 1 1
x 0 ; x  x
3 2 2
1 1 1
Do đó: M  x   0  x  
2 4 4
1 1 1 1
Dấu “=” xảy ra  x  0 ; x 0 ; x 0  x
4 3 2 3
1 1
Vậy min M   x
4 3
2006
Câu 373. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N  x   x  1 là :
2007

1 2006
A. N  B. N  C. N  0 D. N  1
2007 2007
Hướng dẫn
Chọn A.
2006 2006
Ta có: x   x và x  1  1  x  1  x
2007 2007
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

2006 2006 1
Do đó: N  x   x 1  x  1 x 
2007 2007 2007
2006 2006
Dấu “=” xảy ra  x   0 và 1 – x  0   x 1
2007 2007
1 2006
Vậy: min N    x 1
2007 2007
Câu 374. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B  x  1  x  2  x  3  x  4 là :

A. B  10 B. B  4 C. B  0 D. B  10
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có B = ( 1  x  x  4 )  ( 2  x  x  3 )  4

(1  x)( x  4)  0 1  x  4
B4  2 x3
(2  x)( x  3)  0 2  x  3
Vậy B  4 và B  4  2  x  3
Suy ra: min B  4  2  x  3
Câu 375. Giá trị nhỏ nhất của biều thức N  x  1  x  2  x  3  ...  x  1996

A. N  9982 B. N  1996 C. N  1 D. N  0
Hướng dẫn
Chọn A.
x  1  x  1996 có GTNN bằng 1996  1  1995  1  x  1996

x  2  x  1995 có GTNN bằng 1995  2  1993  2  x  1995

x  3  x  1994 có GTNN bằng 1994  3  1991  3  x  1994

...............................................................................
x  997  x  998 có GTNN bằng  998  997  1  997  x  998

Suy ra: Min N  1  3  5  7  1995  9982  997  x  998


Chú ý: 1  3  5  7  (2n  1)  n2

Vậy: min N  9982  997  x  998


Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Câu 376. Giá trị nhỏ nhất của biều thức A  x  8  x là

A. A  0 B. A  9 C. A  8 D. A  7
Hướng dẫn
Chọn C.
Áp dụng bất đẳng thức: x  y  x  y Dấu “=” xảy ra  x, y cùng dấu

A  x  8  x  x  8  x  8  x( x  8)  0

Lập bảng xét dấu:

x 0 8
x - 0 + +
8– x + + 0 -
x 8  x  - 0 + 0 -

Vậy: min A = 8  0  x  8
1 21
Câu 377. Giá trị nhỏ nhất của biều thức B   là:
3 815 x  21  7

1 8
A. B   B. B  20 C. B  3 D. B 
3 3
Hướng dẫn
Chọn D.
21 21
Ta có: 8 15 x  21  0 x  8 15 x  21  7  7   3
8 15 x  21  7 7

1 21 1 8
   3
3 8 15 x  21  7 3 3

7
Dấu bằng xảy ra khi 8 15x  21  0  x 
5
8 7
Vậy GTNN B  khi x 
3 5
1 4
Câu 378. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A  x  x .
5 7
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

6 27 1
A. . B. 1. C. . D.  .
7 35 5
Hướng dẫn
Chọn C.
1 1 1 4 1 4 27
Ta có: x   x  . Suy ra A  x   x   x   x  
5 5 5 7 5 7 35
1 1
Dấu “ ” xảy ra  x   0  x  
5 5
27 1
Vậy: min A  x .
35 5
Câu 379. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  x  2010  x  1963 .

47 1963
A. 1963. B. . C. . D. 47.
2 2
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có: x  2010  2010  x  2010  x và x  1963  x  1963

Do đó: B  2010 – x  x –1963  47


Dấu “ ” xảy ra  2010 – x  0 và x –1963  0  1963  x  2010
Vậy: GTLN của B  47  1963  x  2010.
1 2
Câu 380. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức B  x   x  .
2 3
7 2 7
A. . B. 2. C. . D. .
3 3 6
Hướng dẫn
Chọn D.
2 2 2 2 7
Với x  thì x   0  x   x  . Thay vào B, ta tính được B  . (1)
3 3 3 3 6
2 2 2 1
Với x  thì x    x . Thay vào B, ta tính được B  2 x 
3 3 3 6
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

2 4 1 4 1 7 7
Vì x  nên 2 x  . Suy ra 2 x     . Vậy B  (2)
3 3 6 3 6 6 6
7 7 2
Từ (1), (2) suy ra B  . Do đó max B  khi x  .
6 6 3
Câu 381. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B  x  2010  x  1963 là.

47 1963
A. 1963. B. . C. . D. 47.
2 2
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có: x  2010  2010  x  2010  x và x  1963  x  1963

Do đó: B  2010 – x  x –1963  47


Dấu “ ” xảy ra  2010 – x  0 và x –1963  0  1963  x  2010
Vậy: GTNN của B  47  1963  x  2010. Chọn D.
Câu 382. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức C  x  5  x  2 .

A. 8. B. 2. C. 7. D. 9.
Hướng dẫn
Chọn C.
Áp dụng bất đẳng thức x  y  x  y . Ta có:

C  x 5  x 2  x 5 x  2  7

x  5
C  7   x  2  x  5   0  
x  2
Vậy GTLN của C  7  x  2 .
Câu 383. Giá trị lớn nhất của biểu thức A   2  x  10 là ?

A. A  10 B. A  2 C. A  2 D. A  0
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có:  2  x  0 x   2  x  10  10 . Dấu bằng xảy ra khi 2  x  0  x  2
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Vậy GTLN A  10 khi x  2 .


Câu 384. Giá trị lớn nhất của biểu thức B  10  4 x  2 là ?

A. B  10 B. B  4 C. B  2 D. B  10
Hướng dẫn
Chọn D.
Ta có: 4 x  2  0 x  10  4 x  2  10 . Dấu bằng xảy ra khi x  2  0  x  2 .

Vậy GTLN B  10 khi x  2 .


12
Câu 385. Giá trị lớn nhất của biểu thức C  2  là ?
3 x5 4

A. C  2 B. C  12 C. C  5 D. C  4
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có:
12 12 12
3 x  5  0 x  3 x  5  4  4    3 2  2  3  5.
3 x5 4 4 3 x5 4

Dấu bằng xảy ra khi x  5  0  x  5 .

Vậy GTLN C  5 khi x  5 .


2 x 3
Câu 386. Giá trị lớn nhất của biểu thức D  là ?
3 x 1

A. D  3 B. D  2 C. D  1 D. D  3
Hướng dẫn
Chọn A.

2 x  3 3  3 x  1  3 2
2 7 7
2 7
Ta có: D     3  
3 x 1 3 x 1 3 3 x 1 3 9 x  3

7 7 2 7 2 7
Vì x  0 x  9 x  3  3        3.
9 x 3 3 3 9 x 3 3 3

Dấu bằng xảy ra khi x  0 .


Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Vậy GTLN D  3 khi x  0 .


50
Câu 387. Giá trị lớn nhất của biểu thức E  là ?
2 x 4

25 25
A. E  50 B. E  C. E  25 D. E 
2 4
Hướng dẫn
Chọn B.
50 50 25
Ta có: 2  x  0 x  2  x  4  4  E    .
2 x 4 4 2

Dấu bằng xảy ra khi 2  x  0  x  2 .


25
Vậy GTLN E  khi x  2 .
2

24
Câu 388. Giá trị lớn nhất của biểu thức F  6  là ?
2 x  2 y  3 2x 1  6

A. F  6 B. F  18 C. F  2 D. F  6
Hướng dẫn
Chọn C.
2 x  2 y  0 x, y
Ta có:   2 x  2 y  3 2x  1  6  6
3 2 x  1  0 x
24 24
  4
2 x  2 y  3 2x 1  6 6

 1
    x
24  2 x 2 y 0  2
 6   2 . Dấu bằng xảy ra khi  
2 x  2 y  3 2x 1  6 3 2 x  1  0 y   1
 4

 1
 x   2
Vậy GTLN F  2 khi  .
y   1
 4
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

2 21
Câu 389. Giá trị lớn nhất của biểu thức G   là ?
3  x  3 y   5 x  5  14
2

21 21 13 2
A. G  B. G  C. G  D. G 
6 14 6 3
Hướng dẫn
Chọn C.

 x  3 y 2  0 x, y
  x  3 y   5 x  5  14  14
2
Ta có: 
5 x  5  0 x
21 21 3
  
 x  3y   5 x  5  14
2
14 2

2 21 2 3 13  x  3 y 2  0  x  5
     . Dấu bằng xảy ra khi   5
3  x  3 y   5 x  5  14 3 2 6
2
5 x  5  0  y  3

 x  5
13 
Vậy GTLN G  khi  5 .
6  y 
3

Câu 390. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A  12  4  x là ?

A. A  12 B. A  14 C. A  16 D. A  8
Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: 4  x  0 x  12  4  x  12 . Dấu bằng xảy ra khi 4  x  0  x  4 .

Vậy GTNN A  12 khi x  4.


Câu 391. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B  x  5  2 là ?

A. B  5 B. B  3 C. B  2 D. B  7
Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có: x  5  0 x  x  5  2  2 . Dấu bằng xảy ra khi x  5  0  x  5 .
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Vậy GTNN B  2 khi x  5 .


8
Câu 392. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức C  5  là ?
4 5 x  7  24

14
A. C  B. C  8 C. C  5 D. C  4
3
Hướng dẫn
Chọn A.
8 8 1
Ta có: 4 5 x  7  0 x  4 5 x  7  24  24   
4 5 x  7  24 24 3

8 1 8 1 14
    5  5 
4 5 x  7  24 3 4 5 x  7  24 3 3

7
Dấu bằng xảy ra khi 4 5x  7  0  x  
5
21 4 x  6  33
Câu 393. Giá trị lớn nhất của biểu thức D  là ?
3 4x  6  5

54 34 21 33
A. D  B. D  C. D  D. D 
8 5 5 5
Hướng dẫn
Chọn D.
21 4 x  6  33 7  4 x  6  5  2 2
Ta có: D    7
3 4x  6  5 3 4x  6  5 3 4x  6  5

2 2
Vì 3 4 x  6  0 x  3 4 x  6  5  5  
3 4x  6  5 5

2 2 33 3
7  7   . Dấu bằng xảy ra khi 3 4 x  6  0  x   .
3 4x  6  5 5 5 2

33 3
Vậy GTNN D  khi x   .
5 2
Câu 394. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A  x  5  x  1  4 là ?

A. A  8 B. A  7 C. A  10 D. A  9
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: A  x  5  x  1  4  x  5   x  1  4 . ( Chú ý: x  1   x  1 )

Áp dụng bất đẳng thức: a  b  a  b ta có:

x  5  x 1  x  5  x 1  4  4  x  5   x 1  4  8

Dấu bằng xảy ra khi  x  5  x  1  0   x  5  x  1  0 hay  x  5  và  x  1 trái dấu mà

 x  5  0  x  5
x  5  x  1 nên    5  x  1 .
x 1  0  x  1
Vậy GTNN A  8 khi 5  x  1
Câu 395. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức B  x  10  4  x là ?

A. B  15 B. B  14 C. B  12 D. B  13
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có: B  x  10  4  x  x  10  4  x  14

Dấu bằng xảy ra khi  x  10  4  x   0   x  10  x  4   0  x  10 và x  4 trái dấu nhau,

 x  10  0  x  10
mà x  10  x  4     10  x  4
x  4  0 x  4
Vậy GTNN B  14 khi 10  x  4
1 4
Câu 396. Tìm x biết 2 x  1   là ?
2 5

 13 7   11 7   13 17  3 7
A.  ;  B.  ;  C.  ;  D.  ; 
 20 20   20 20   20 20   20 20 
Hướng dẫn
Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

 1 4  4 1  3
1 4  2x 1    2x 1    2x 1  1
2 5 5 2 10
Ta có: 2 x  1      
2 5  2x 1   
1 4  2x 1   
4 1  2 x  1   13  2 
 2 5  5 2  10
 3  13  13
 2 x  1  10  2 x  10  x  20
Giải 1    
2 x  1   3 2 x  7 x  7
 10  10  20

 2 x  1  0 x

Giải  2  : Vì  13  x 
  0
 10
 13 7 
Vậy x   ;  .
 20 20 

1
Câu 397. Tìm x biết x  2 x   x 2  2 là ?
2

2
3 1 3 1  3 1 3 
A.  ;   B.  ;  C.  ;  D.  ; 2 
2 2 2 2  2 2 2 
Hướng dẫn
Chọn A.

 2 1
 x  2 x  2  x  2 1
2

1 
Ta có: x  2 x  2  x  2  
2 2

1
 x  2 x    x  2  2
2 2

 2
 1  3
 x  1  x
1 1
Giải 1  2 x   2  x   1   2  2
2 2  x  1  1  x   1
 2  2

 2 1
 x  2 x   0 x 3 1
Giải  2  : Vì  2  x  . Vậy x   ;   .
 x 2  2  0 x 2 2

Nhóm Toán VD – VDC –THCS

3
Câu 398. Tìm x biết x 2 x   x 2 là ?
4

 1 7  1 7  1 7  7
A. 0; ;  B. 0; ;   C. 0;  ;   D. 0;3;  
 4 4  4 4  4 4  4
Hướng dẫn
Chọn B.
 2 3
 x x  4  x 1
2

3
Ta có: x 2 x   x 2  
4  2 3
 x x    x  2
2

 4

 x2  0
 
Giải 1  x 2 x   x 2  0  x 2 .  x   1  0  
3 3
3
4  4  x  1
 4

 
x  0 x  0
 
3 1
 x   1  x 

 4  4
 3  7
 x   1  x  
 4  4

 x2  0
 3  x  0
Giải  2   x 2 x   x 2  0  x 2 .  x   1  0  
3
3  x0
4  4  x   1  x 
 4

 1 7
Vậy x  0; ;  
 4 4

Câu 399. Tìm x biết x  5  3  x  8 là ?

A. 5  x  3 B. 15  x  13 C. 5  x  3 D. 15  x  3


Hướng dẫn
Chọn A.
Ta có: x  5  3  x  x  5  3  x  8

Suy ra x  5  3  x  8   x  5  3  x   0
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

x  5  0  x  5
Trường hợp 1:    5  x  3 .
3  x  0 x  3
x  5  0  x  5
Trường hợp 2:    x  .
3  x  0 x  3

Vậy x  5  3  x  8 khi 5  x  3 .

Câu 400. Tìm x biết x  2  x  5  3 là ?

A. 2  x  5 B. 2  x  5 C. 5  x  3 D. 15  x  3
Hướng dẫn
Chọn B.
Ta có: x  2  x  5  3  x  2  5  x  3 ( chú ý x  5  5  x )

Vì x  2  5  x  x  2  5  x  3 nên x  2  5  x  3 khi  x  2  5  x   0

suy ra 2  x  5 .
Câu 401. Tìm x nguyên sao cho : x  2  6 là ?

A. x  8 hoặc x  4 . B. x  6 hoặc x  4 .
C. x  6 hoặc x  6 . D. x  8 hoặc x  6 .
Hướng dẫn
Chọn A.
x  2  6 x  8
Ta có: x  2  6    . Vậy x  8 hoặc x  4 .
 x  2  6  x  4
Câu 402. Tìm x nguyên sao cho : 3x  1  5 là ?

4 4
A. x  hoặc x  2 . B. x  hoặc x  1.
3 3
2
C. x  4 hoặc x  6 . D. x  8 hoặc x   .
3
Hướng dẫn
Chọn A.
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

 4
3 x  1  5  x 4
3x  1  5    3 . Vậy x  hoặc x  2 .
3x  1  5  3
 x  2

Câu 403. Tìm x nguyên sao cho : x  1  6 là ?

2
A. x  2 . B. x  1. C. x  . D. x   .
3
Hướng dẫn
Chọn C.
Vì x  1  0 x và 6  0 nên x  1  6 luôn đúng. Vậy mọi x đều thỏa mãn x  1  6

Câu 404. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  2007  y  2008  0 là ?

 x  2009  x  2008  x  2007  x  2007


A.  . B.  . C.  . D.  .
 y  2008  y  2008  y  2008  y  2007
Hướng dẫn
Chọn C.
 x  2007  0 x 
 x  2007  0  x  2007
Vì   x  2007  y  2008  0 khi  
 y  2008  0 y  y  2008  0  y  2008

Câu 405. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  4  y  2  3 là ?

A.  x; y    4;5  ;  x; y    4; 1 . B.  x; y    4; 5  ;  x; y    4; 1 .

C.  x; y    4;5  ;  x; y    4; 1 . D.  x; y    4;5  ;  x; y    4; 1 .

Hướng dẫn
Chọn A.
Vì x  4  0 x mà x  4  y  2  3 nên 0  y  2  3

 y  2  y  2
 
Trường hợp 1: y  2  0  x  4  3    x  4  3    x  1 .
  x  4  3   x  7
 
Vậy  x; y    1; 2  ;  x; y    7; 2 
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

 y  2  1  y  3
 
 y  2  1  y  1
Trường hợp 2: y  2  1  x  4  2    .
 x  4  2   x  2
  x  4  2   x  6
 
Vậy  x; y    2;3  ;  x; y    6;3 ;  x; y   2;1 ;  x; y   6;1 

 y  2  2  y  4
 
 y  2  2  y  0
Trường hợp 3: y  2  2  x  4  1    .
 x  4  1   x  3
  x  4  1   x  5
 
Vậy  x; y    3;4 ;  x; y    5;4 ;  x; y   3;0 ;  x; y   5;0 ;

 y  2  3  y  5
 
Trường hợp 4: y  2  3  x  4  0    y  2  3    y  1 .
 x  4  x  4
 
Vậy  x; y    4;5 ;  x; y    4; 1 

Câu 406. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  2  x  1  3   y  2 là ?


2

A.  x; y    2; 2  ;  x; y    1; 2  ;  x; y    0; 2  ;  x; y   1; 2  .

B.  x; y    2; 2  ;  x; y    1; 2  ;  x; y    0; 2  ;  x; y    1; 2  .

C.  x; y    2; 2  ;  x; y    1; 2  ;  x; y    0; 2  ;  x; y   1; 2  .

D.  x; y    2; 2  ;  x; y    1; 2  ;  x; y    0; 2  ;  x; y   1; 2  .

Hướng dẫn
Chọn C.
Ta có:  y  2   0 y  3   y  2   3 .
2 2

Mà x  2  x  1  x  2  1  x  x  2  1  x  3  x  2  x  1  3 .

VP  3
nên x  2  x  1  3   y  2 khi :
2
Vì 
VT  3
Nhóm Toán VD – VDC –THCS


 x  2  1 x  3  x  2 1  x   0 2  x  1
  
3   y  2   3  y  2
  y  2
2

Vì x, y    x; y    2; 2  ;  x; y    1; 2  ;  x; y    0; 2  ;  x; y   1; 2  .

12
Câu 407. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  5  1  x  là ?
y 1  3

 1  x  5 1  x  5  1  x  5 1  x  5
A.  . B.  . C.  . D.  .
y 1 y 1  y  1  y  1
Hướng dẫn
Chọn D.
12
Ta có: y  1  0 y  y  1  3  3  4
y 1  3

mà x  5  1  x  x  5  1  x  4

 x  5  1 x  4
12   x  51  x   0 1  x  5
Suy ra x  5  1  x  khi  12  
y 1  3  y 1  3  4  y  1  y  1

Câu 408. Tìm cặp số nguyên  x, y  thoả mãn: x  4  y  2  3 là ?

A. ( x; y)   2012;17  ;( x; y)   2012; 11 . B. ( x; y )   2012; 2017  ;( x; y)   2012; 2011 .

C. ( x; y )   2012; 17  ;( x; y)   2012;11 . D. ( x; y )   2012;17  ;( x; y)   2012; 11 .

Hướng dẫn
Chọn A.
Vì x, y    x; y   1; 1 ;  x; y    2; 1 ;  x; y    3; 1 ;  x; y    4; 1 ;  x; y   5; 1 .

42  3 y  3  4  2012  x   42  3 y  3  4  2012  x  1


4 4

 2012  x  0
3 y  3  0 y  4  2012  x   42   2012  x   11  24 nên 
4 4
.
 2012  x  1
 y  17
Với 2012  x  0  x  2012  y  3  14  
 y  11
Nhóm Toán VD – VDC –THCS

38
Với 2012  x  1  x  2011  y  3  (vl )
3
38
Với 2012  x  1  x  2013  y  3  (vl )
3
Vậy ( x; y)   2012;17  ;( x; y)   2012; 11

You might also like