Solieu Apromaco

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

TT Người có liên quan

ĐKKD
I Công ty con
0104802512 1 CT TNHH Bao bì Tổng hợp Apromaco
5300441205 2 CT TNHH MTV Supe Lân Apromaco Lào Cai
0105355521 3 CT TNHH MTV Phân bón và Hóa chất APM
1000766420 4 CT CP Vật tư Apromaco Thái Bình
1001073362 5 CT CP Đầu tư Phát triển Nông nghiệp Thái Bình
0108098752 6 CT CP Đầu tư Phát triển Sân gôn Chí Linh
II Công ty liên doanh, liên kết
0200573569 1 CT CP Dịch vụ Kỹ thuật Cảng Hải Phòng
III Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4100258793 1 CT CP Cảng Quy Nhơn
0200511481 2 CT CP ĐT PT Cảng Đình Vũ
0310346174 3 CT CP xếp dỡ và dịch vụ cảng Sài Gòn
0305453780 4 CT CP Chứng khoán Stanley Brothers
IV Khác (ông Dũng là đại diện pháp luật)
1 CT TNHH SX - TM Tổng hợp Đại Lộc
Tỷ lệ sở N2021 (tr.đ)
Lĩnh vực kinh doanh chính
hữu DT LNST

Bán buôn, bán lẻ; Sản xuất bao bì 100% 367,002 639
Bán buôn, bán lẻ; Sản xuất phân bón 100% 617,887 9,368
Mua bán vật tư nông sản và phân bón 100% 0 -11
 Bán buôn phân bón dùng trong nông
73.75% 0 -1,266
nghiệp
 Bán buôn phân bón dùng trong nông
57.14% 111,822 1,497
nghiệp
Quản lý sân gôn 71.84% 45,116 -15,123

Sửa chữa máy móc, thiết bị 36.31% 15,675 -3,647

KD dịch vụ cảng, bến cảng 1.85% 1,310,799 0


KD kho bãi 18.70% 608,576 258,715
Bốc xếp hàng hóa 5.00% 105,746 5,676
Môi giới chứng khoán 0.08% Không có dữ liệu

Sản xuất phân bón và phụ gia phân bón 3,778 -31
Dư nợ hiện tại
Hạn mức được
TT Tên TCTD
cấp NH Khác
1 Sumi Trust Leasing 1,195
2 VCB Leasing 7,220
3 Agribank Thăng Long 80,000 37,002

4 VietinBankThăng Long** 250,000 92,158

5 BIDV Hoàn Kiếm 475,000 186,330

6 HD Bank Ba Đình 230,000 5,000

7 PGBank HN 600,000 451,442

8 Sea Bank 115,000 16,697

9 VCB HN 130,000 41,504


10 TPB Hoàn kiếm 200,000
Tổng cộng 2,080,000 830,133 8,415

[1] Tài sản hợp lệ theo chính sách của MSB (hiện tại là QĐ.RR.049).

TT Bên liên quan Quan hệ TCTD NH


CT TNHH Bao bì Tổng hợp
0104802512 1 MB
Apromaco
CT TNHH MTV Supe Lân
5300441205 2 TPB, Vietinbank
Apromaco Lào Cai 48,937
CT TNHH MTV Phân bón và Hóa
0105355521 3 Không có thông tin
chất APM
Công ty con
Công ty con
CT CP Vật tư Apromaco Thái
1000766420 4 Không có thông tin
Bình
CT CP Đầu tư Phát triển Nông
1001073362 5 MSB 1,936
nghiệp Thái Bình
CT CP Đầu tư Phát triển Sân gôn Chailease Leasing,
0108098752 6
Chí Linh VCB Leasing, PG
CT CP Dịch vụ Kỹ thuật Cảng Hải Cty l.doanh,
0200573569 7 Không có thông tin
Phòng liên kết
4100258793 8 CT CP Cảng Quy Nhơn TCB, Vietinbank
0200511481 9 CT CP ĐT PT Cảng Đình Vũ Không có thông tin
Đầu tư góp vốn
CT CP xếp dỡ và dịch vụ cảng Sài
10 vào đơn vị Agribank
0310346174 Gòn
khác
CT CP Chứng khoán Stanley
11 Không có thông tin
0305453780 Brothers
CT TNHH SX - TM Tổng hợp Đại ông Dũng đại
12 Không có thông tin
2802417232 Lộc diện PL
13 Nguyễn Tiến Dũng TGĐ - TCB
CT.HĐQT
Tổng 50,873
Dư nợ hiện tại
Tài sản bảo TSBD*
Ngoại đảm /Nợ
Tổng
bảng
1,195
7,220
CP: 69,995
37,002
tr.đ
BĐS:
26,400 tr.đ
CP: 110,000
206,492 298,650 9%
tr.đ
Tổng:
136,400 tr.đ 26400
BĐS:
21,227 tr.đ
CP: 225,789
28,178 214,508 10%
tr.đ
Tổng:
247,016 tr.đ 21227
HĐTG:
79,672 84,672 HĐTG: 51%
43,410 trđ
40,000 trđ 43410
CP: 23,672
trđ
HHTL:
4,455 455,897 9%
187,973 trđ
QTS khác:
519,234 trđ 40000
Tổng:
BĐS:
770,879 tr.đ
20,452 tr.đ
HĐTG:
16,697 157%
5,710 tr.đ
Tổng:
26,162 tr.đ 26162
BĐS:
3,436 44,940 123%
55,307 trđ 55307
18,070 18,070 0%
340,303 1,178,851 1,349,129

TDH Khác Thẻ TD Ngoại bảng Tổng

187 187

5,000 53,937

-
-

1,936

6,680 7,575 14,255

-
25,000 25,000
-

3,665 3,665

4,000 2 4,002
10,867 7,575 2 33,665 102,982
TT TCTD T08/2021 T09/2021 T10/2021 T11/2021 T12/2021 T01/2022 T02/2022
1 VCB 30,063 21,493 10,894 10,894
2 VCB Leasing 7,633 9,857 9,485 10,274 9,871 9,492 9,113
3 Vietinbank 41,965 51,333 5,850 7,673
BIDV SuMi TRUST
4
Leasing
5 Seabank
6 Agribank 95,111 67,130 67,130 73,967 73,967 73,967 72,867
7 BIDV 88,992 68,245 43,157 53,511
8 TPB 3,221
9 SHB 68,385
10 HDB 17,725 21,877
11 PGBank 165,694 45,163
Tổng 447,183 288,319 76,615 152,626 83,838 143,360 154,058
T03/2022 T04/2022 T05/2022 T06/2022 T07/2022
10,894 9,894 19,965 39,639 45,190
8,735 8,356 7,979 7,601 7,220
10,100 10,100 12,731 12,731 8,481
1,220 1,195
10,066 16,697 16,697
15,655 39,003 39,003 39,003 38,203
62,311 74,780 88,397 112,842 196,110
18,632 18,632 18,632 -
-
5,000 5,000
451,442
107,695 160,765 196,773 253,365 769,538
N2020 N2021 Q2/2022
Phân loại
Giá trị (tr.đ) Tỷ trọng Giá trị (tr.đ) Tỷ trọng Giá trị (tr.đ)
Phân bón các loại 506,956 63% 1,056,896 78% 1,257,507
Ng.liệu khác (Than, Axit,…) 1,486 0% 152 0% 2,651
CP SXKD dở dang 259,033 32% 263,457 19% 265,856
HH bất động sản 35,656 4% 35,656 3% 35,656
Tổng 803,131 100% 1,356,161 100% 1,561,670

1561669.61

294,689 299,113 301,512


Q2/2022
Tỷ trọng
81% 506,955,699,887 1.056896E+12 1.257507E+12
0% 1486068272 152,088,799 2650956587
17% 259033309800 263456695348
2% 35656158616 35656158616
100%
P/h Bảo lãnh 15 ngày
Giao hàng
HĐ UTXK thanh toán
09/09/2022 13-23/9/2022

1 ngày Lập BCT XK và xuất 1 ngày Xử lý BCT


Giao hàng
LC XK làm việc trình cho MSB làm việc tại MSB
23/09/2022 26/09/2022 27/09/2022

09/09/2022 40 ngày
MSB
BẢO LÃNH THANH TOÁN

Ghi chú: LC XK quy định thời hạn giao hàng muộn nhất là 26/9/2022. Lưu đồ trên đang tính theo mốc thực tế dự kiến

PA TĐ đề xuất

20 ngày làm việc

P/h Bảo lãnh


Giao hàng
HĐ UTXK thanh toán

09/09/2022 10-20/9/2022

1 ngày 3 ngày
Giao hàng Lập BCT XK làm việc Xử lý BCT
LC XK tại MSB
20/09/2022 21/09/2022 27/09/2022

09/09/2022 ### ngày


MSB
BẢO LÃNH THANH TOÁN
Thanh toán

08/10/2022

5 ngày Gửi BCT sang 5 ngày 1 ngày Tiền về


làm việc NH phát hành làm việc Thanh toán làm việc
MSB
04/10/2022 11/10/2022 12/10/2022

19/10/2022
O LÃNH THANH TOÁN

nh theo mốc thực tế dự kiến

15.00

1
0

n
g
à
y
Thanh toán
l
à
m

v
i

18/10/2022

7 ngày 5 ngày làm việc


làm việc Gửi BCT sang Thanh
NH phát hành toán
04/10/2022 ###

01/11/2022
O LÃNH THANH TOÁN
04/08/1901 31/07/1901

06/10/1963 06/10/1963
20/12/-3741 20/12/-3741
30/12/1899
20/12/-3741
STT Tên vật tư Đvt Số lượng
x A PHÂN BÓN 550,909
1 Amoni Clorua Tấn 15,498
3 DAP Tấn 13,845
4 Kali Clorua Tấn 131,840
5 Kali Sunlphate Tấn 553
6 NPK Tấn 124,835
7 SA Tấn 168,853
8 Lân Tấn 78,406
9 Urea Tấn 16,685
10 MAP Tấn 239
11 Phân hữu cơ Tấn 155
12 Kali Nitrat bột trắng Tấn
x B NGUYÊN LIỆU KHÁC 43,043
1 Than Tấn 3,578
3 Axit Tấn 38,466
4 Hạt nhựa Tấn 746
5 Phân lân nung chảy Tấn 50
6 Quặng Apatit Tấn
7 Hóa chất Tấn 204
x C VỎ BAO CÁC LOẠI 4,687,267
1 Vỏ bao Cái 4,687,267
x D LINH KIỆN 45,949
1 Linh kiện máy tính Cái 45,949
x E BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ
x F DOANH THU CHO THUÊ TÀI SẢN
TỔNG CỘNG

Năm 2021
Phân loại
Giá trị (tr.đ) Tỷ trọng
Phân bón các loại 3,325,056 95.2%
NL khác (Than, Axit, hạt nhựa,…) 80,966 2.3%
Vỏ bao các loại 24,480 0.7%
Linh kiện 4,508 0.1%
Bất động sản 5,343 0.2%
Cho thuê tài sản 51,697 1.5%
Tổng 3,492,050 100.0%
Giá trị Số lượng Giá trị
3,325,056,366,811 137,852 1,209,796,881,833 95.22% 90.52%
69,912,983 1,566 13,816,837,800 0.00% 1.03%
222,535,275,600 2,904 55,033,002,500 6.37% 4.12%
1,058,668,041,118 30,887 396,469,786,600 30.32% 29.66%
7,501,461,200 565 10,544,037,750 0.21% 0.79%
757,690,344,948 41,870 379,096,261,213 21.70% 28.36%
839,799,201,758 24,494 189,310,559,750 24.05% 14.16%
171,008,001,885 33,488 132,549,111,790 4.90% 9.92%
194,200,325,202 1,528 24,518,684,430 5.56% 1.83%
2,961,271,800 395 6,794,000,000 0.08% 0.51%
779,460,000 8 44,000,000 0.02% 0.00%
146 1,620,600,000 0.00% 0.12%
80,966,049,845 40,011 87,385,798,928 2.32% 6.54%
9,399,653,744 2,325 7,069,807,627 0.27% 0.53%
39,123,352,738 19,768 25,354,473,979 1.12% 1.90%
222,530,159,091 180 5,525,454,546 6.37% 0.41%
122,500,000 5,790 25,794,267,853 0.00% 1.93%
11,856 20,274,610,236 0.00% 1.52%
9,790,402,272 92 3,367,184,687 0.28% 0.25%
24,480,362,582 1,903,431 10,485,259,976 0.70% 0.78%
24,480,362,582 1,903,431 10,485,259,976 0.70% 0.78%
4,507,704,200 - - 0.13% #VALUE!
4,507,704,200 - - 0.13% #VALUE!
5,342,584,310 - 2,342,384,548 0.15% 0.18%
51,697,388,206 - 26,531,463,556 1.48% 1.99%
3,492,050,455,954 1,336,541,788,841 100.00% 100.00%

6T2022
Giá trị (tr.đ) Tỷ trọng
1,209,797 90.5%
87,386 6.5%
10,485 0.8%
- 0.0%
2,342 0.2%
26,531 2.0%
1,336,542 100.0%

You might also like