Japan (n) Nước Nhật Japanesque (a) Theo kiểu Nhật 2. jewel (n) Đá quý, ngọc Jewel (v) Làm đá quý Jewry (n) Khu Do Thái 3. jewish (a) Tuộc về dân Do Thái Jewess (n) Người đàn bà Do Thái Jewelry = jewelery (n) Đồ nữ trang, châu báu Jeweler (n) Thợ kim hoàng 4. joke (v) Nói đùa, giễu cợt Joker (n) Người hay đùa Jokey (a) Vui cười, hay đùa 5. jolly (v) Chế giễu, đùa cợt Jollier (n) Ngày hay đuaa2 Jollify (v) Làm cho vui vẻ Jolliness (n) Tánh vui vẻ Jollity (n) Vui ẻ , khoan khoái 6. journalist (n) Nhà báo, ký giả , phóng viên Journalism (n) Nghể làm báo Journalistic (a) Thuộc về báo chí Journalize (v) Vei61t báo 7. joy (v) Tỏ ra vui mừng, hân hoan Joyful (a) Vui mừng, vui vẻ Joyfulness (n) Sự vui mừng Joyfully ≠ joyless (adv) (a) Thật vui mừng ≠ không vui ,buồn rầu 8. juice (n)(v) Nước trái cây , ép nước Juicy (a) Có nhiều nước Juicily ≠ juiceless (adv)(a) Có thật nhiều nước ≠ không có nhiều nước 9. jumble (v) Làm lộn xộn Jumbly (a) Hỗn độn 10. jungle (n) Rừng rậm Jungly (a) Thuộc về rừng