Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 9

Mã (*) Tên (*) Tính chất

KAKI 1,5 Vải kaki khổ 1,5m 0


KAKI 1,4 Vải kaki khổ 1,4m 0
LON_TRANG Vải lon trắng 0
LON_KE Vải lon kẻ 0
KHOA Khóa 20 cm 0
CUC Cúc hộp 500 0
CHI Chỉ khâu 500m 0
QUAN_NAM Quần nam 1
QUAN_NU Quần nữ 1
SOMI_NAM Áo sơ mi nam 1
SOMI_NU Áo sơ mi nữ 1
Đơn vị tính chính Tồn tối thiểu Nhóm VTHH

m
m
m
m
Cái
Hộp
Cuộn
Cái
Cái
Cái
Cái
Kho ngầm định TK kho TK doanh thu

152 152
152 152
152 152
152 152
152 152
152 152
152 152
155 1551
155 1551
155 1551
155 1551
TK chi phí Tỷ lệ CKMH (%) Đơn giá mua gần nhất
Đơn giá bán Thuế suất GTGT Đơn vị tính

10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
Đơn giá mua cố định Đơn vị chuyển đổi Tỷ lệ chuyển đổi
Toán tử Mã nguyên vật liệu Tên nguyên vật liệu
Theo dõi vật tư hàng
Đơn vị tính NVL Số lượng Đặc tính Mã quy cách
hóa theo mã quy cách
Tên quy cách Cho phép trùng

You might also like