131 157 Test 1 Ybm

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

16 câu = 4 o n x 4 câu h i (1 T V ng + 2 câu ng pháp + 1 câu iền nguyên câu)

việc ậu xe h i ồng

choose (v) to do S.TH = city center



adj
(n): s phát triển
Quan chức s thay i khuyến khích

m c dù ồng hồ o tháo b ngay lập tức - 1 vài cây tính tiền ậu xe


v n còn ó.
Nêu v n ề - lí do -> dán thông báo

biển báo dán lên ng i xe ôtô


giao thông cập nhật v nb n
hợp lý
ng ng tiếp t c
tiền ph t = immediately

(v)
(adv) 600 tr xu ng -> khoanh l i 4 CÂU I N NGUYÊN CÂU.
(n)
(adj): mang tính kinh tế (tiết kiệm)
E. economic (adj): thu c về kinh tế
(v) S.TH = pass: thông qua cái gì
S.O/pet: nhận nuôi

(v): thúc y + development (n) of..


(v): nhân lên + "by"
E.g: Two multiplies by four equal eight.
(v): công khai

44. S.O choose (v) to do S.TH


= S.O opt (v) to do S.TH:
l a ch n làm gì

45. no longer (adv) = not ... anymore/any longer:


không còn n a

46. Practice (n):


- s luyện tập, th c hành
- thông lệ, thói quen ~ custom
- ịa iểm hành nghề c a ai (doctor practice = clinic: phòng m ch / dentist practice: phòng khám nha khóa/ lawyer practice: v n phòng luật s

47. Foster the development of S.TH: thúc y s phát triển c a ...

48. go/come/take/put into effect: có hiệu l c thi hành


- Nêu v n ề: thâm h t ngân sách
- Lí do: t ng ca
- ề ra gi i pháp:
- Ngo i lệ:
t ng ca/làm ngoài giờ

tài chính = check ngân sách chi nhánh

t m,k l ng xác ịnh áng kể = lack of (n): s khám phá

gi m ho t ng V3/ed
hành chính tránh kh i

ch p thuận tr ớc (n): s hợp tác

Causative form (thể c u khiến, sai b o, nhờ v )


- get/have S.TH done = get/have + S.TH + V3/ed

- have S.O do (V1) S.TH


- get S.O to do S.TH

chi tiết ngân sách


(adv) = carefully: c n thận
(adv): c p bách, kh n c p
+ affect: nh h ng 1 cách b t lợi
(adv) = only = merely: duy nh t
áp d ng

(conj.): b i vì + clause
(prep.) + V_ing/N = because of: b i vì
, ...: kết qu là ...
chuyển kho n
= Instead of: thay vì
tc c
thông báo

Rút g n M QH với adj:


phi lợi nhuận organization which is dedicated to + V_ing l i s ng V Chính
for +
= happy l h i t chức nâng cao ph ng pháp

ng n ng a bệnh bệnh lý m c tiêu ho t ng

tuân th nghiêm ng t n kiêng

= switch

c ng ồng

s cho phép i vào

to V1 và [V_ing]: ko làm V Chính


s thay i

Thì
Ban t chức = attendance = the number of participants

y tế
: tiền qu -> fund-raising (n): s kiện gây qu
(n) + in: s quan tâm, hứng thú với ...
(n): tiêu chu n = criteria
, ...: kết qu là ...
(adv) = Likewise: t ng t
(adv), ... / Regardless + of: b t ch p, b t kể
(adv), ...: thật không may

49. be dedicated (adj) to + V_ing: tận tâm, cam kết trong việc ...
= be committed/ devoted to + V_ing

50. Raise (v) + awareness of S.TH: nâng cao nhận thức về ...

51. strict (adj): nghiêm kh c, nghiêm ng t = rigorous = stringent = severe

52. be on a diet: ang trong chế n kiêng.

53. swap (v) S.TH for S.TH = switch: hoán i


swap (v) S.TH with S.O
thông báo

thông báo v việc cúp iện

(adj): nhận thức, hiểu rõ (n): khu phức hợp


N
l ắp ặt khôi ph c

m t thời gian lâu h n dự kiến

thông báo vượt quá ược ư c tính

v n có thể n ược t tc ngo i tr

(n): sự kiên nh n

power outage (N.Phrase): sự cúp iện

-> (n): durability (n): b n # duration (n) = period: thời h n, giai o n.


(V1) (adj): b n = lasting for a long time
= long-lasting
(Ns) = career = profession: sự nghiệp (adj): có thể tái s d ng ược (+ resources)
(V_ing) (adj) + goods/food:
(Ns): những ng chiếm chỗ (hàng hóa, thực ph m) d bị
-> người thuê ôi thiu, d bị hư h ng.
E. occupancy (N): sự chiếm chỗ (adj) + to: tiếp xúc v i ...
làm i u này
bên trong c a ...
comply with: tuân theo (prep.) = because of: b i vì ...
ng ký
(prep.) = except (for) = excluding = other than: ngo i tr
property (n) = real estate
= realty: b t ng s n (prep.) + N1, N2, N3, ...: như là...
sự m t
gây ra b i
-> the workers/ technicians
New

-> ã s d ng dịch v ây nhi u l n r i.(147)

ti n ặt c c, ti n thế chân

= buy: mua

$50 (148)

câu h i cu i cùng
úng hoàn tr l i
thuê lo i thiết bị
-> one
thiết bị = the rest of: ph n còn l i
-> 2 days
g n ây = outstanding balance
ược c ng ti n vào tài kho n d ug i u

(deposit)

**M o: áp án chứa t "before" cu i câu bị tính phí


-> thường úng.
nhà hàng
suy luận:
c nh sát l i g i thư cho 1 nhà hàng?
1. vi ph m an toàn thực ph m
2. chứa s lượng khách quá ông
3. khách ây gây n ào -> ng dân ph n ánh

chính quy n nhận ược 1 vài phàn nàn liên quan ến

v a hè
l n tiếng yêu c u khách quen
(149)

ính kèm = sample (150)

direct (v) S.TH to S.O: chuyển ... ến cho ai

v n viết:
dùng t "one" ể tránh lập t .

phòng c nh sát

v n câu h i bao g m
cập
= area: khu vực dành cho cư dân = ính kèm theo:
enclose / attach to
**M o: áp án chứa t "only" thường sai. chư ng trình nghị sự (= schedule)
chắn ngang
m u n th m dò, i u tra, thắc mắc /đơn yêu cầu
sample = example / announcement = notice
hết h n kinh doanh gi y phép
hóa n
tiếng ồn
Patron (n): khách quen
= Regular/Frequent customer
ang trên ường quay tr v t
người i diện doanh nghiệp dự ịnh
i cùng ể mà chuyến tham quan
= short

trợ lý/thư ký riêng


b tk i u gì

hành lang/s nh
n th a (151) ịa iểm

hàng m u nhà cung c p


ểv a t chứa

(152)

-> ể thùng hàng trong v n phòng c a cô Hudson.

= be worried about: lo ng i, lo ng i v ... r t có thể

ko thuận lợi n tượng có ý gì


phi n tôi chắc là cô Hudson ko phi n lắm âu.
Không thể tiến hành lau d n
ặt hàng
sự ra vào c t trữ không gian

(n): sự ra vào, sự truy cập, sự tiếp cận v n phòng


nhà cung c p

Make an impression: t o ra n tượng


ch p nhận lời khen/tri ân

(153) = owner: ch s hữu

(154)
= 12

tư i bánh mì

mua 1 cái bánh kem -> cái thứ 2 ược gi m 50%

g n ây thay i
khách hàng mua 1 cái -> cái thứ 2
gi m 100%
= Free: mi n phí m u th = dispatched: phân phát
mua 2 cái, ch tính ti n 1 cái = mua 1 tặng 1
m r ng đơn lẻ
ưuợtđãi
ưu ãi

ợt mua hàng (mua cái gì c ng ược tặng bánh qui)


quy n s hữu

trư c

những hình thức ặt hàng trư c:


1. g i iện tho i
2. ặt hàng qua Website/fanpage
qu ng cáo? -> gi i thiệu s n ph m/dịch v c a công ty

apparel (n) = attire = clothing = garment = outfit = dress:~ costume


trang ph c, qu n áo
nh dịch 2 câu u.

vận ng viên = exercise


cung c p clothing (155)

(156) ch tham gia

s n sàng chuyên môn


cung c p

= sign up: ng ký (157) hàng tháng b n tin

- register for = sign up = enroll in:


đăng ký

(dịch 2 câu đầu) ph n cu i tận d ng, lợi d ng

i n kinh cu c thi
ưu ãi ặc biệt -> gi m giá (tìm s %)
tập luyện (n) = site = venue = location: nh t ịnh
= fitness center/gym center
sân vận ng ịa iểm
ghé qua c thể
qu n áo
ng ký (sách báo, t p chí, b n tin)
participant

g n ây mua l i doanh nghiệp recommend (v) S.TH to S.O


= run: i u hành chi nhánh = refer S.TH to S.O: gi i thiệu cho ...
-> reference (n): thư gi i thiệu

khu vực

-> nhập cư = immigrate (v)


c a hàng bách hóa (siêu thị mini)

sự c m kích, sự biết n
= As a (small) token of our gratitude: như là 1 biểu hiện (nh ) c a lòng biết n, ...
-> LO I D -> LO I B -> LO I C
d ng c n u n dùng gia d ng
-> khách hàng tự chịu

lắp ặt Có thể áp d ng thư ng hiệu


Xu t trình iểm thư ng
mua hàng
appliance (n):
1. washing machine
2. refrigerator
3. air-conditioner
4. dish washer

ph n cu i bài
ược ch ra ược ch ra

có giá trị
phát kh o sát ng tham gia trung thành
nh t ịnh
kết hợp v i cung c p giao hàng
-> free ship
ưu ãi

mua
b bàn n -> ến c a hàng n i th t (furniture store)

ko áp d ng cho mặt hàng nào?


1. nhanh -> suy luận 1 t m ra tr i giường
2. dò trong bài máy giặt
ch o chiên

You might also like