Professional Documents
Culture Documents
131 157 Test 1 Ybm
131 157 Test 1 Ybm
131 157 Test 1 Ybm
việc ậu xe h i ồng
(v)
(adv) 600 tr xu ng -> khoanh l i 4 CÂU I N NGUYÊN CÂU.
(n)
(adj): mang tính kinh tế (tiết kiệm)
E. economic (adj): thu c về kinh tế
(v) S.TH = pass: thông qua cái gì
S.O/pet: nhận nuôi
gi m ho t ng V3/ed
hành chính tránh kh i
(conj.): b i vì + clause
(prep.) + V_ing/N = because of: b i vì
, ...: kết qu là ...
chuyển kho n
= Instead of: thay vì
tc c
thông báo
= switch
c ng ồng
Thì
Ban t chức = attendance = the number of participants
y tế
: tiền qu -> fund-raising (n): s kiện gây qu
(n) + in: s quan tâm, hứng thú với ...
(n): tiêu chu n = criteria
, ...: kết qu là ...
(adv) = Likewise: t ng t
(adv), ... / Regardless + of: b t ch p, b t kể
(adv), ...: thật không may
49. be dedicated (adj) to + V_ing: tận tâm, cam kết trong việc ...
= be committed/ devoted to + V_ing
50. Raise (v) + awareness of S.TH: nâng cao nhận thức về ...
(n): sự kiên nh n
ti n ặt c c, ti n thế chân
= buy: mua
$50 (148)
câu h i cu i cùng
úng hoàn tr l i
thuê lo i thiết bị
-> one
thiết bị = the rest of: ph n còn l i
-> 2 days
g n ây = outstanding balance
ược c ng ti n vào tài kho n d ug i u
(deposit)
v a hè
l n tiếng yêu c u khách quen
(149)
v n viết:
dùng t "one" ể tránh lập t .
phòng c nh sát
v n câu h i bao g m
cập
= area: khu vực dành cho cư dân = ính kèm theo:
enclose / attach to
**M o: áp án chứa t "only" thường sai. chư ng trình nghị sự (= schedule)
chắn ngang
m u n th m dò, i u tra, thắc mắc /đơn yêu cầu
sample = example / announcement = notice
hết h n kinh doanh gi y phép
hóa n
tiếng ồn
Patron (n): khách quen
= Regular/Frequent customer
ang trên ường quay tr v t
người i diện doanh nghiệp dự ịnh
i cùng ể mà chuyến tham quan
= short
hành lang/s nh
n th a (151) ịa iểm
(152)
(154)
= 12
tư i bánh mì
g n ây thay i
khách hàng mua 1 cái -> cái thứ 2
gi m 100%
= Free: mi n phí m u th = dispatched: phân phát
mua 2 cái, ch tính ti n 1 cái = mua 1 tặng 1
m r ng đơn lẻ
ưuợtđãi
ưu ãi
trư c
i n kinh cu c thi
ưu ãi ặc biệt -> gi m giá (tìm s %)
tập luyện (n) = site = venue = location: nh t ịnh
= fitness center/gym center
sân vận ng ịa iểm
ghé qua c thể
qu n áo
ng ký (sách báo, t p chí, b n tin)
participant
khu vực
sự c m kích, sự biết n
= As a (small) token of our gratitude: như là 1 biểu hiện (nh ) c a lòng biết n, ...
-> LO I D -> LO I B -> LO I C
d ng c n u n dùng gia d ng
-> khách hàng tự chịu
ph n cu i bài
ược ch ra ược ch ra
có giá trị
phát kh o sát ng tham gia trung thành
nh t ịnh
kết hợp v i cung c p giao hàng
-> free ship
ưu ãi
mua
b bàn n -> ến c a hàng n i th t (furniture store)