Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

THÀY HÀ ARCHI 0983227267

CHỦ ĐỀ ĐIỀU CHẾ HÓA CHẤT VÔ CƠ


Cho không khí, nước, muối ăn,
Quặng sắt: magnetit (Fe 3 O 4 ), hematit (Fe 2 O 3 ), siderit (FeCO 3 ,), Quặng nhôm: Al 2 O 3
Quặng đồng: chalcopyrit CuFeS 2 , cuprit Cu 2 O, Quặng photphorit: Ca 3 (PO 4 ) 2
Quặng lưu huỳnh: Lưu huỳnh nguyên chất hoặc CuS, pirit FeS 2 , chalcopyrit CuFeS 2
Điều chế
H 2 , O 2 , Cl 2 , NaOH, NaClO, Fe, Al, Cu, H 3 PO 4 , H 2 SO 4 , HNO 3 , CaHPO 4 , Ca(H 2 PO 4 ) 2
urê ((NH 2 ) 2 CO)
amoni nitrat (NH 4 NO 3 )
phân SA, sunphat đạm (NH 4 ) 2 SO 4 ,
Phân amoni chloride (NH 4 Cl)
Phân DAP amoni phosphat (NH 4 ) 3 PO 4
Hướng dẫn
H 2 O→ (điện phân) H 2 + O 2
Không khí → N 2 + O 2
(chưng cất phân đoạn không khí lỏng), Rây phân tử
NaCl→Na+ Cl 2 (điện phân nóng chảy)
NaCl+ H 2 O→NaOH+ H 2 + Cl 2 (điện phân dung dịch màng ngăn)
NaCl + H 2 O → NaClO + H 2 (điện phân dung dịch không màng ngăn)
Fe x O y + C→(t0) Fe+ CO 2
Al 2 O 3 ( lẫn tạp chất) + NaOH → NaAlO 2 (nguyên chất) + H 2 O
NaAlO 2 + CO 2 dư→ Al(OH) 3 + Na 2 HCO 3
Al(OH) 3 → Al 2 O 3 + H 2 O
Al 2 O 3 → Al + O 2 (điện phân điện cực graphit than chì C)
CuS 2 + O 2 →CuO+ SO 2
CuO+ H 2 → Cu+ H 2 O
CuO+ CO→Cu + CO 2
S+ O 2 →SO 2
SO 2 +O 2 →SO 3 (V 2 O 5 , 4500C)
SO 3 + H 2 O →H 2 SO 4

1
THÀY HÀ ARCHI 0983227267

nSO 3 + H 2 SO 4 đặc → H 2 SO 4 .nSO 3


H 2 SO 4 .nSO 3 + nH 2 O→(n+1) H 2 SO 4
H 2 SO 4 + Ca 3 (PO 4 ) 2 → CaHPO 4
H 2 SO 4 + CaHPO 4 →Ca(H 2 PO 4 ) 2
H 2 SO 4 + Ca(H 2 PO 4 ) 2 →CaSO 4 + H 3 PO 4
H 3 PO 4 + Ca 3 (PO 4 ) 2 →CaHPO 4
N 2 + H 2 → NH 3 (t0,p, xt)
N 2 + O 2 → NO (20000C hoặc tia lửa điện)
NO+ O 2 → NO 2
NO 2 + H 2 O→ HNO 3 + NO
NO 2 + O 2 + H 2 O → HNO 3
NH 3 + HNO 3 → NH 4 NO 3
NH 3 + H 2 SO 4 →(NH 4 ) 2 SO 4
NH 3 + HCl→NH 4 Cl
NH 3 + H 3 PO 4 → (NH 4 ) 3 PO 4
NH 3 + CO 2 → CO(NH 2 ) 2
NH 3 + HNO 3 →NH 4 NO 3
NH 3 + H 2 SO 4 →NH 4 HSO 4
NH 3 +H 2 SO 4 →(NH 4 ) 2 SO 4
NH 3 + HCl→NH 4 Cl
NH 3 + H 3 PO 4 →(NH 4 ) 3 PO 4

You might also like