Professional Documents
Culture Documents
GXNST Hệ Thần Kinh Sự Đau Final11
GXNST Hệ Thần Kinh Sự Đau Final11
GXNST Hệ Thần Kinh Sự Đau Final11
5. Số tiết chuẩn:
- Lý thuyết: 30 tiết (2 tín chỉ LT)
- Thực hành: 30 tiết (1 tín chỉ TH)
6. Số tiết giảng dạy thực tế (chưa tính số nhóm học, số GV):
- Lý thuyết: 33 tiết
- Thực hành: 48 tiết
7. Số tiết giảng dạy cụ thể của từng giảng viên:
Thực hành Thi Số
Học hàm, Lý
STT Họ và tên
học vị thuyết Chấm lượng Ghi chú
KN TT TL LS Coi thi SV
thi
1 Lê Quốc Sử TS.BS 8 182 Trực tiếp
1 Lê Quốc Sử TS.BS 16 46 Trực tiếp
2 Lê Quang Tuyền TS.BS 4 182 Trực tiếp
3 Nguyễn Trần Quang Huy BS 10 10 16 Trực tiếp BV
4 Trần Thanh Minh ThS.BS 10 19 Trực tiếp
5 Đặng Nguyễn Tường Vân ThS.BS 12 182 Trực tiếp
6 Nguyễn Hồ Hồng Hạnh ThS.BS 8 91 Trực tiếp
6 Nguyễn Hồ Hồng Hạnh ThS.BS 10 19 Trực tiếp
7 Nguyễn Trần Thanh Thủy ThS.BS 10 19 Trực tiếp
8 Lê Thị Diễm ThS.BS 10 19 Trực tiếp
9 Nguyễn Thiên Đức BS 16 46 Trực tiếp
10 Chiêm Hoàng Nhân BS 10 10 16 Trực tiếp BV
11 Đinh Thế Hoàng ThS.BS 1 182 Trực tuyến
12 Trần Bảo Như ThS.BS 16 91 Trực tiếp
12 Trần Bảo Như ThS.BS 10 19 Trực tiếp
13 Huỳnh Thị Thúy Anh BS 10 19 Trực tiếp
14 Phạm Thị Thắng Linh ThS.BS 10 19 Trực tiếp
15 Phạm Thị Xuyên BS 10 16 Trực tiếp BV
16 Nguyễn Đình Thương BS 10 16 Trực tiếp BV
17 Đỗ Thái Hoàng Vân BS 10 16 Trực tiếp BV
18 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như BS 10 16 Trực tiếp BV
19 Trần Nguyễn Hương Giang BS 10 16 Trực tiếp BV
20 Nguyễn Tuấn Anh BS 10 16 Trực tiếp BV
21 Phạm Thị Yến Oanh BS 10 16 Trực tiếp BV
22 Nguyễn Thị Ngọc Ánh ThS.BS 8 91 Trực tiếp
23 Trương Hoàng Kim BS 8 91 Trực tiếp
24 Trần Hồng Bảo ThS.BS 8 91 Trực tiếp
25 Nguyễn Văn Hưng BS 10 16 Trực tiếp BV
26 Thái Đức Luân BS 10 16 Trực tiếp BV
27 Phan Ngọc Huệ Ths.BS 10 19 Trực tiếp
28 Nguyễn Thị Uyên Ths.DS 4 19 Trực tiếp
29 Võ Trịnh Hà Nguyên BS 10 16 Trực tiếp BV
30 Nguyễn Thị Bảo Anh ThS.DS 4 182 Trực tiếp
Trích yếu
quá trình
Đơn vị hiện đang đào tạo
công tác (ghi rõ
Học
Chức danh (ghi rõ Phòng Kinh nghiệm giảng dạy chuyên Nội dung sẽ phụ
STT Họ và tên hàm, Chức vụ Điện thoại liên lạc Email
(Ví dụ: GVC/GV) ban/bộ môn/khoa (số năm) ngành được trách
Học vị
-đơn vị đang công đào tạo hoặc
tác) công việc
chuyên môn
đang làm)
Khoa Y - ĐHQG
1 Lê Quốc Sử TS.BS Lý thuyết, thực hành 0965241111 lequocsu2015@gmail.com
TP.HCM
Khoa Y - ĐHQG ndthuong.stu14@medvnu.edu.vn
2 BS.Nguyễn Đình Thương BS Lâm sàng 0368429961
TP.HCM
BM GPH-PTH - Khoa Y
3 Lê Quang Tuyền TS.BS Lý thuyết 0903 810 032 tuyenlq2000@yahoo.com
- ĐHQG TP.HCM
Khoa Y - ĐHQG
4 Nguyễn Thị Bảo Anh Ths.DS
TP.HCM
Lý thuyết 0854 906 779 ntbanh@medvnu.edu.vn
Khoa Y - ĐHQG
5 Nguyễn Trần Quang Huy BS Lâm sàng 0914 471 480 ntqhuy@medvnu.edu.vn
TP.HCM
Khoa Y - ĐHQG
6 Trần Thanh Minh Ths.BS
TP.HCM
PBL 0786 046 559 ttminh@medvnu.edu.vn
BM SPK-SKSS - Khoa
7 Cao Văn Hưng BSCKI Kỹ Năng 0933 233 324 hunglkqn@yahoo.com
Y - ĐHQG TP.HCM
BM SL-SLB - Khoa Y -
8 Đặng Nguyễn Tường Vân ThS.BS 0903 524 306 dntvan@medvnu.edu.vn
ĐHQG TP.HCM Lý thuyết
Khoa Y - ĐHQG Lý thuyết,
9 Nguyễn Hồ Hồng Hạnh ThS.BS 0938383011 honghanh.nguyenho@gmail.com
TP.HCM Kỹ năng, PBL
Khoa Y - ĐHQG
10 Nguyễn Trần Thanh Thủy ThS.BS PBL 0903 744 992 nttthuy@medvnu.edu.vn
TP.HCM
Khoa Y - ĐHQG
11 Lê Thị Diễm ThS.BS PBL 0977 547 299 ltdiem@medvnu.edu.vn
TP.HCM
Khoa Y - ĐHQG
12 Nguyễn Thiên Đức BS TT GP 0363 431 693 ntduc@medvnu.edu.vn
TP.HCM
Khoa Y - ĐHQG
13 Chiêm Hoàng Nhân BS Lâm sàng, PBL 0388 608 590 chnhan@medvnu.edu.vn
TP.HCM
Khoa Y - ĐHQG Điều phối viên, Lý
14 Đinh Thế Hoàng ThS.BS 0822552557 Dthoang@medvnu.edu.vn
TP.HCM thuyết.
Khoa Y - ĐHQG
15 Trần Bảo Như ThS.BS PBL, KN 0978 248 754 tbnhu@medvnu.edu.vn
TP.HCM
Khoa Y - ĐHQG
16 Huỳnh Thị Thúy Anh BS PBL 0969 532 947 httanh@medvnu.edu.vn
TP.HCM
Khoa Y - ĐHQG
17 Phạm Thị Thắng Linh ThS.BS PBL 0905 788 488 pttlinh@medvnu.edu.vn
TP.HCM
Khoa Y - ĐHQG
18 Phạm Thị Xuyên BS Lâm sàng
TP.HCM 037.9292.920 ptxuyen@medvnu.edu.vn
Khoa Y - ĐHQG
19 Nguyễn Thị Uyên ThS.DS
TP.HCM
Lý thuyết 0847 669 986 ntuyen@medvnu.edu.vn
Khoa Y - ĐHQG
20 Đỗ Thái Hoàng Vân BS Lâm sàng 0368.551.660 dthvan@medvnu.edu.vn
TP.HCM
Khoa Y - ĐHQG
21 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như BS Lâm sàng 0377 720 811 nnqnhu@medvnu.edu.vn
TP.HCM
Khoa Y - ĐHQG
22 Trần Nguyễn Hương Giang BS Lâm sàng 0397.944.667 tnhgiang@medvnu.edu.vn
TP.HCM
Khoa Y - ĐHQG
23 Nguyễn Tuấn Anh BS Lâm sàng 0968.662.413 ntuananh@medvnu.edu.vn
TP.HCM
Khoa Y - ĐHQG
24 Phạm Thị Yến Oanh BS Lâm sàng 0352.240.894 ptyoanh@medvnu.edu.vn
TP.HCM
Khoa Y - ĐHQG
25 Trần Bảo Như ThS.BS Kỹ năng 0978 248 754 tbnhu@medvnu.edu.vn
TP.HCM
Khoa Y - ĐHQG
26 Nguyễn Trần Quang Huy Ths.BS PBL 0914 471 480 ntqhuy@medvnu.edu.vn
TP.HCM
Khoa Y - ĐHQG
27 Phan Ngọc Huệ Ths.BS
TP.HCM
PBL 0949 409 999
Khoa Y - ĐHQG
28 Võ Trịnh Hà Nguyên BS
TP.HCM
Lâm sàng 0982 566 434 vthnguyen@medvnu.edu.vn
Khoa Y - ĐHQG
29 Nguyễn Văn Hưng BS
TP.HCM
Lâm sàng 0383 649 081 nvhung@medvnu.edu.vn
Khoa Y - ĐHQG
30 Thái Đức Luân BS
TP.HCM
Lâm sàng 070 351 2506 tdluan@medvnu.edu.vn
Trưởng Khoa Trưởng phòng Trưởng bộ môn/ module
(ký và ghi rõ họ tên)
1 Giới thiệu nội dung môn học/module 7h50 Online 182 1 1 ThS. BS. Đinh Thế Hoàng
2 Giải phẫu học hệ thần kinh 12h30 714 182 4 4 ThS. BS. Lê Quang Tuyền
3 Sinh lý hệ vận động 12h30 714 182 4 4 ThS.BS. Đặng Nguyễn Tường Vân
4 Sinh lý hệ cảm giác. Dịch não tủy 7h50 714 182 4 4 ThS.BS. Đặng Nguyễn Tường Vân
5 Mô học hệ thần kinh 7h50 714 182 4 4 TS.BS Lê Quốc Sử
6 GPB hệ thần kinh 12h30 714 182 4 4 TS.BS Lê Quốc Sử
7 Đau - cảm giác đau - Thuốc giảm đau 7h50 714 182 4 4 BSCKI. Phùng Trung Hùng
8 Vỏ não. Sinh lý hệ viền và hạ đồi. Hoạt động của não: giấc ngủ, điện não. 12h30 714 182 4 4 ThS.BS. Đặng Nguyễn Tường Vân
9 Các thuốc tác động lên hệ thần kinh 12h30 714 182 4 4 BSCKI. Phùng Trung Hùng
10 Thực hành Giải phẫu Hệ thần kinh 12h30 714 182 4 4 4 1 16 BS Nguyễn Thiên Đức
11 Thực tập GPB Hệ thần kinh 12h30 714 182 4 4 4 1 16 TS.BS Lê Quốc Sử
ThS.BS. Nguyễn Hồ Hồng Hạnh
12 KN Chọc dò tủy sống 12h30 714 182 4 4 2 1 8
ThS.BS. Trần Hồng Bảo
13 KN Khám phản xạ, cảm giác, vận động 12h30 182 4 4 2 1 8
14 KN Khám 12 đôi dây TK sọ 12h30 182 4 4 2 1 8 ThS.BS Trần Bảo Như
15 KN Khám dấu hiệu màng não 12h30 182 4 4 2 1 8 ThS.BS Trần Bảo Như
Ghi chú
Chính khóa
Chính khóa
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Học lại
Hệ thần kinh và sự đau (3TC: 30 tiết LT + 30 tiết TH)
Thời gian: 19/06/2023-21/7/2023
Trưởng BĐP module: TS.BS Nguyễn Sĩ Bảo
ĐPV module: ThS.BS Đinh Thế Hoàng
TUẦN BUỔI THỨ HAI - 19/6 THỨ BA - 20/6 THỨ TƯ - 21/6
Tuần 44
(3/7-9/7/23)
Tuần 44 KN : (Nhóm 3+4)
(3/7-9/7/23) Khám cảm giác, vận động. Khám
phản xạ KN: (Nhóm 3+4)
Chiều P.KNYK Khám dấu hiệu màng não, Khám 12 Hệ Thần kinh và sự đau
(12g30- ThS.BS. Trần Hồng Bảo đôi dây thần kinh sọ P.
16g00) P.KNYK Giảng viên
Chọc dò tủy sống ThS.BS Trần Bảo Như
P.KNYK
ThS.BS Nguyễn Hồ Hồng Hạnh
Chiều
(12g30-
16g00)
THLS THLS THLS
BS Đỗ Thái Hoàng Vân BS Nguyễn Tuấn Anh BS BS.Nguyễn Văn Hưng
N3a_BV Hoàn Mỹ TĐ N3b_BV Hoàn Mỹ TĐ N3c_BV Hoàn Mỹ TĐ
Các thuốc tác động lên hệ thần Đau - cảm giác đau - Thuốc giảm
Sáng Hệ Thần kinh và sự đau
kinh đau.
(07g50- P.
Ths.DS Nguyễn Thị Bảo Anh Ths.DS Nguyễn Thị Uyên
11g20) Giảng viên
Tuần 46 P.714 P.714
(17/7-
23/7/23)
Chiều THI KỸ NĂNG HỆ THẦN Hệ Thần kinh và sự đau Hệ Thần kinh và sự đau
(12g30- KINH P. P.
16g00) P.HLKN Giảng viên Giảng viên
THỨ NĂM - 22/6 THỨ SÁU - 23/6 THỨ 7 - 24/6
Anh văn 3
Thực tập Sinh lý
Thực tập (Nhóm 1+2) Nhóm 1
Điện cơ đồ (Nhóm 3+4)
Giải phẫu Hệ thần kinh Nguyễn Thị Bình
P.618
BS. Nguyễn Thiên Đức Unit 13: Heart disease
ThS.BS. NTN Ánh
Phòng TTGP Unit 14: Traumatic injuries
BS. THKim
P.617
Anh văn 3
Thực tập Sinh lý
Thực tập (Nhóm 3+4) Nhóm 2
Điện cơ đồ (Nhóm 1+2)
Giải phẫu Hệ thần kinh Nguyễn Thị Bình
P.618
BS. Nguyễn Thiên Đức Unit 13: Heart disease
ThS.BS. NTN Ánh
Phòng TTGP Unit 14: Traumatic injuries
BS. THKim
P.617
Anh văn 3
Nhóm 1
THI KẾT THÚC
Nguyễn Thị Bình
MODULE HỆ NIỆU VÀ CBNM
Unit 15: Infections
P.714+P.601.
Unit 16: Nursing
P.617
Anh văn 3
Nhóm 2
Nguyễn Thị Bình
Unit 15: Infections
Unit 16: Nursing
P.617
Anh văn 3
Hệ Thần kinh và sự đau Hệ Thần kinh và sự đau
Nhóm 1
P. P.
Nguyễn Thị Bình
Giảng viên Giảng viên
Dự trữ
Anh văn 3
THI KỸ NĂNG LẦN 2 Hệ Thần kinh và sự đau
Nhóm 2
HỆ THẦN KINH P.
Nguyễn Thị Bình
P.HLKN Giảng viên
Dự trữ
CHỦ NHẬT - 25/6