Ein Kilo Fleisch (Một cân thịt) 2. das Gramm, -: gam 100 Gramm Käse (100 gam phô mai) 3. das Pfund, -: nửa cân Ein Pfund Kiwis (Nửa cân kiwi) 4. der Liter, -: lít Ein Liter Milch (Một lít sữa) 5. die Flasche, -n: chai Eine Flasche Saft (Một chai nước ép) 6. die Packung, -en: gói Eine Packung Tee (Một gói trà) 7. die Dose, -n: lon Eine Dose Cola (Một lon cola) 8. der Becher, -: hũ, lọ Ein Becher Joghurt (Một hũ sữa chua) 9. das Stück, -e: miếng Ein Stück Kuchen (Một miếng bánh) 10. die Tüte, -n: túi Eine Tüte Chips (Một túi khoai tây chiên) 11. das Glas, -“er: cốc Ein Glas Wasser (Một cốc nước) 12. die Tasse, -n: tách Eine Tasse Kaffee (Một tách cà phê) 13. die Tafel, -n: thanh (sô cô la) Eine Tafel Schokolade (Một thanh sô cô la) 14. der Karton, -s: hộp (bằng bìa) Ein Karton Eier (Một hộp trứng) 15. die Scheibe, -n: lát (bánh) Eine Scheibe Brot (Một lát bánh mì)
On the other hand: mặt # On sale:bán On the whole: nhìn chung On the right: ở bên p On average: trung bình -tháng, năm, mùa -trạng thái, tâm trạng -ngôn ngữ, chất liệu