Professional Documents
Culture Documents
Test 01 - Transcript
Test 01 - Transcript
NET
curtain n rèm
lay v. đặt, để nằm
gather v. tụ tập
==>
==>
----------------
TOEICBACHKHOA.NET
curve
==>
hang v. treo
material n. vật liệu, tài liệu, chất liệu
==> ==>
TOEICBACHKHOA.NET
-------
-------------------------------------
------
-----------
==>
-----
==>
----
submit v. nộp
-----------
once
twice
==> ----------------
TOEICBACHKHOA.NET
==>
==>
cabinet n tủ
approve v. chấp
thuận
==>
TOEICBACHKHOA.NET
==>
==>
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
block v. chặn
equipment n thiết bị
adv chắn chắn rồi
colleagues n. = coworker n
đồng nghiệp
---
particular n cụ thể
concern n,v
n. kiến trúc quan ngại, lo
ngại
board meeting n
họp ban giám
đốc
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
----------
be able to = có thể