Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 29

TOEICBACHKHOA.

NET

curtain n rèm
lay v. đặt, để nằm

gather v. tụ tập

==>

wait in line = xếp hàng


furniture n.
nội thất cash register = máy tính tiền
==> reach v. chạm tới, với tới

==>

----------------
TOEICBACHKHOA.NET

bend v. uốn cong, cuối qua


stack v,n chồng, chất chồng

curve
==>

adjust v. điều chỉnh


inspect v. thanh tra, kiểm tra
tire n. lốp xe
utensil n vật dụng, đồ dùng

hang v. treo
material n. vật liệu, tài liệu, chất liệu

itinerary n lịch trình chuyến đi


agenda n lịch trình nghị sự, trao đổ

==> ==>
TOEICBACHKHOA.NET

schedule n. lịch làm việc, kế hoạch làm việc


--
revise v. điều chỉnh, chỉnh sửa

-------
-------------------------------------
------
-----------
==>

-----

==>

department n. bộ phận, phòng ban

----

submit v. nộp

-----------
once
twice
==> ----------------
TOEICBACHKHOA.NET

==>

popular adj phổ biến

==>

warranty n. bảo hành

label n,v nhãn, dán nhãn


n. xã hàng
-----------

cabinet n tủ

approve v. chấp
thuận

==>
TOEICBACHKHOA.NET

==>

monitor n. màn hình


monitor v. giám sát

plug in v. cắm vào


plug out v. rút ra

==>
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET

reserve v. đặt / bảo tồn


book v. đặt phòng, đặt chỗ

block v. chặn

equipment n thiết bị
adv chắn chắn rồi

colleagues n. = coworker n
đồng nghiệp

budget n ngân sách

afford v. có khả năng đáp ưng, chi trả


effort n nỗ lực
realize v. nhận ra
probably adv. có lẽ expect v. kỳ vọng, dự kiến TOEICBACHKHOA.NET
handle v. xử lý

---

suit n. bộ com lê, bộ vét

particular n cụ thể

appropriate = suitable adj phù hợp


alter- (đổi, chuyển) include v. bao gồm
TOEICBACHKHOA.NET
alteration n. sự biến đổi
----
range n. phạm vi

scene n. cảnh lobby n. hành lang

concern n,v
n. kiến trúc quan ngại, lo
ngại

board meeting n
họp ban giám
đốc
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET

appointment n. cuộc hẹn


annual adj hàng năm

----------
be able to = có thể

not make it = k làm gì


k đến dược

exactly adv chính xác


cover v. bao phủ, bao hàm
cover v. yểm trợ
cover v. chi trả cho, bao, khao
cover n. bìa sách
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET
TOEICBACHKHOA.NET

You might also like