Professional Documents
Culture Documents
Tt Đại Học Mở Hà Nội Tại Đà Nẵng
Tt Đại Học Mở Hà Nội Tại Đà Nẵng
1 Trần Hữu Vân vanth F511 18C-71-55.1-03386 Trần Hữu Vân 19/06/1969 Nam
2 Trịnh Thị Ngọc Ái aittn002 F111 19C-71-55.1-02328 Trịnh Thị Ngọc Ái 09/04/1991 Nữ
5 Nguyễn Đình Đạt datnd003 F111 19C-71-55.1-02337 Nguyễn Đình Đạt 19/11/1982 Nam
8 Nguyễn Dạ Đông Duyên duyenndd F111 19C-71-55.1-02338 Nguyễn Dạ Đông Duyên 04/01/1982 Nữ
9 Lê Thị Hậu hault003 F111 19C-71-55.1-01841 Lê Thị Hậu 01/11/1984 Nữ
10 Nguyễn Thị Thanh Hiền hienntt018 F111 19C-71-55.1-01702 Nguyễn Thị Thanh Hiền 19/08/1994 Nữ
13 Nguyễn Thị Khánh Ngân nganntk006 F111 19C-71-55.1-00742 Nguyễn Thị Khánh Ngân 08/12/1991 Nữ
14 Nguyễn Văn Nhôm nhomnv F111 19C-71-55.1-01602 Nguyễn Văn Nhôm 08/07/1979 Nam
15 Phạm Trọng Phương phuongpt010 F111 19C-71-55.1-00812 Phạm Trọng Phương 23/02/1989 Nam
16 Huỳnh Minh Quang quanghm F111 19C-71-55.1-01255 Huỳnh Minh Quang 23/01/1986 Nam
17 Nguyễn Minh Tâm tamnm006 F111 19C-71-55.1-00889 Nguyễn Minh Tâm 11/09/1990 Nam
18 Đinh Thị Thanh Thảo thaodtt004 F111 19C-71-55.1-02332 Đinh Thị Thanh Thảo 06/08/1987 Nữ
19 Cam Ngọc Thuý thuycn F111 19C-71-55.1-01256 Cam Ngọc Thuý 28/02/1972 Nữ
20 Phùng Thị Thanh Vân vanptt005 F111 19C-71-55.1-02189 Phùng Thị Thanh Vân 17/04/1973 Nữ
21 Phạm Thị Ngọc Yến yenptn F111 19C-71-55.1-00747 Phạm Thị Ngọc Yến 30/07/1990 Nữ
23 Võ Thị Cẩm Trang trangvtc F311 19C-71-55.1-01603 Võ Thị Cẩm Trang 11/08/1996 Nữ
24 Trần Văn Trực tructv F311 19C-71-55.1-02190 Trần Văn Trực 30/08/1993 Nam
27 Đinh Thúy Diễm diemdt002 F511 19C-71-55.1-01700 Đinh Thúy Diễm 28/03/1994 Nữ
28 Nguyễn Thị Phượng phuongnt041 F511 19C-71-55.1-01254 Nguyễn Thị Phượng 14/06/1986 Nữ
678624340.xls Page 1
Công thức gộp tên sinh
ACC Giới
TT viên (không xóa) Lớp
MSHV Họ và tên Ngày sinh
quản lý tính
29 Phạm Thị Hương Thảo thaopth002 F511 19C-71-55.1-00811 Phạm Thị Hương Thảo 03/12/1982 Nữ
30 Hà Thị Minh Thư thuhtm003 F511 19C-71-55.1-00887 Hà Thị Minh Thư 25/02/1991 Nữ
678624340.xls Page 2
ỂM HỌC PHẦN
Điểm Điểm
Điểm Điểm
chuyên
cần
giữa kỳ thi tổng kết Ghi chú
10% 20% 70% 100%
0 0.0 KĐT-Điểm
10 9.5 6 7.1 0
10 9.5 6 7.1 0
10 9.5 9 9.2 0
0 2.7 KĐT-Điểm
10 8.8 8 8.4 0
2 4.0 Vắng
10 9.5 8 8.5 0
0 4.0 KĐT-Điểm
10 7.8 7 7.5 0
678624340.xls Page 3
Điểm Điểm
Điểm Điểm
chuyên
cần
giữa kỳ thi tổng kết Ghi chú
10% 20% 70% 100%
10 10.0 6 7.2 0
678624340.xls Page 4