Professional Documents
Culture Documents
Nhật edu
Nhật edu
Nhật edu
アルバイト: Công việc bán thời gian hoặc làm việc tạm thời.
インターネット : Internet.
おはなみ : Việc ngắm hoa anh đào, hoặc ngắm hoa mùa xuân.
Từ vựng có thể kết hợp được với します để trở nên có nghĩa
りょこうします : Đi du lịch.
Slot 3
ぎゅうにゅう : Sữa.
おさけ : Rượu.
スープ: Súp.
ビール: Bia.
Slot 5
カレー : Cà ri.
コーヒー : Cà phê.
おちゃ: Trà.
パン : Bánh mì.
みず : Nước.
たまご : Trứng.
カレーをたべます : Ăn cà ri.
たまごをたべます : Ăn trứng.
Slot 7
Từ Vựng
えいが: phim
しんぶん: báo
サッカー: bóng đá
おんがく: âm nhạc
テレビ: ti vi
おまつり: lễ hội
やすみ: nghỉ
うみ: biển
Các từ có thể kết hợp được với "みます" để trở nên có nghĩa là:
Slot 9
こちら: ở đây
そちら: ở đó
かいしゃ: công ty
うち: nhà
Các từ có thể kết hợp được với "いきます" để trở nên có nghĩa là:
うちにいきます: đi về nhà