Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BẢNG TÍNH CHIẾT KHẤU THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ

- Dự án: AVATAR THỦ ĐỨC GIÁ BÁN theo Bảng giá (chưa VAT) 2,000,000,000

- Mã Sản phẩm: Chiếu khấu theo chính sách bán hàng: 0,0% -
-
- Khách hàng: - Các khoản chiết khấu giảm giá khác (nếu có): -
- Ngày dự kiến/ Ngày ký
Hợp đồng: 7/14/2023 Tổng giá trị Hợp đồng (Chưa VAT) sau Chiết khấu bán hàng 2,000,000,000

Số tiền chiết khấu thanh toán vượt tiến độ KH được CHI TRONG
- Lãi suất vượt tiến độ/năm: 18% Lãi suất Ngân hàng/năm: 6% 118,430,137
(Chi tiết như bảng bên dưới):
Tổng giá trị Hợp đồng (Chưa VAT)
1,881,569,863
sau khi trừ Chiết khấu vượt tiến độ:
Đợt 1: 12.0%
Thanh toán vượt
Thông tin Hợp đồng Lãi ngân hàng Lãi vượt tiến độ Số tiền thanh toán
tiến độ
Đợt vượt theo Tổng
Thời
Ngày đến Tỷ Ngày thực tế Số ngày Tiền lãi ngân Lũy kế tiền lãi Tiền lãi từng Đợt Lũy kế tiền lãi Tỉ lệ CK giá trị đã trừ Chiết
Đợt Kỳ hạn thanh toán hạn
hạn
Lũy kế thanh toán vượt hàng từng đợt ngân hàng TT vượt vượt tiến độ (%) khấu vượt tiến độ
(ngày) lệ/đợt

Ngay sau khi ký Hợp


1
đồng Quyền cọc
- 7/14/2023 8.50% 8.50% 7/14/2023 - - - - - 0.00% 159,933,438
Trong vòng 1.0 tháng, kể
2
từ ngày ký HĐ Quyền cọc
30 8/13/2023 0.50% 9.00% 7/14/2023 30 49,315 49,315 147,945 147,945 0.01% 169,341,288
Trong vòng 2.0 tháng, kể
3
từ ngày ký HĐ Quyền cọc
30 9/12/2023 0.50% 9.50% 7/14/2023 60 98,630 147,945 295,890 443,835 0.02% 178,749,137
Trong vòng 3.0 tháng, kể
4
từ ngày ký HĐ Quyền cọc
30 10/12/2023 0.50% 10.00% 7/14/2023 90 147,945 295,890 443,836 887,671 0.04% 188,156,986
Trong vòng 4.0 tháng, kể
5
từ ngày ký HĐ Quyền cọc
30 11/11/2023 0.50% 10.50% 7/14/2023 120 197,260 493,150 591,781 1,479,452 0.07% 197,564,836
Trong vòng 5.0 tháng, kể
6
từ ngày ký HĐ Quyền cọc
30 12/11/2023 0.50% 11.00% 7/14/2023 150 246,575 739,725 739,726 2,219,178 0.11% 206,972,685
Trong vòng 6.0 tháng, kể
7
từ ngày ký HĐ Quyền cọc
30 1/10/2024 0.50% 11.50% 7/14/2023 180 295,890 1,035,615 887,671 3,106,849 0.16% 216,380,534
Trong vòng 7.0 tháng, kể
8
từ ngày ký HĐ Quyền cọc
30 2/9/2024 0.50% 12.00% 7/14/2023 210 345,205 1,380,820 1,035,616 4,142,465 0.21% 225,788,384
Trong vòng 8.0 tháng, kể
9
từ ngày ký HĐ Quyền cọc
30 3/10/2024 0.50% 12.50% 7/14/2023 240 394,521 1,775,341 1,183,562 5,326,027 0.27% 235,196,233
Trong vòng 9.0 tháng, kể
10
từ ngày ký HĐ Quyền cọc
30 4/9/2024 0.50% 13.00% 7/14/2023 270 443,836 2,219,177 1,331,507 6,657,534 0.33% 244,604,082
Trong vòng 10.0 tháng, kể
11
từ ngày ký HĐ Quyền cọc
30 5/9/2024 0.50% 13.50% 7/14/2023 300 493,151 2,712,328 1,479,452 8,136,986 0.41% 254,011,932
Trong vòng 11.0 tháng, kể
12
từ ngày ký HĐ Quyền cọc
30 6/8/2024 0.50% 14.00% 7/14/2023 330 542,466 3,254,794 1,627,397 9,764,383 0.49% 263,419,781
Trong vòng 12,0 tháng, kể
13
từ ngày ký HĐ Quyền cọc
30 7/8/2024 0.50% 14.50% 7/14/2023 360 591,781 3,846,575 1,775,342 11,539,725 0.58% 272,827,630
Trong vòng 13,0 tháng, kể
14
từ ngày ký HĐ Quyền cọc
30 8/7/2024 0.50% 15.00% 7/14/2023 390 641,096 4,487,671 1,923,288 13,463,013 0.67% 282,235,479
Trong vòng 14,0 tháng, kể
15
từ ngày ký HĐ Quyền cọc
30 9/6/2024 0.50% 15.50% 7/14/2023 420 690,411 5,178,082 2,071,233 15,534,246 0.78% 291,643,329
Trong vòng 15,0 tháng, kể
16
từ ngày ký HĐ Quyền cọc
30 10/6/2024 0.50% 16.00% 7/14/2023 450 739,726 5,917,808 2,219,178 17,753,424 0.89% 301,051,178
Ngay sau khi ký Hợp
17
đồng Đặt cọc
30 11/5/2024 1.00% 17.00% 7/14/2023 480 1,578,082 7,495,890 4,734,247 22,487,671 1.12% 319,866,877
Trong vòng 1.0 tháng, kể
18
từ ngày ký HĐ Đặt cọc
30 12/5/2024 0.75% 17.75% 7/14/2023 510 1,257,534 8,753,424 3,772,603 26,260,274 1.31% 333,978,651
Trong vòng 2.0 tháng, kể
19
từ ngày ký HĐ Đặt cọc
30 1/4/2025 0.75% 18.50% 7/14/2023 540 1,331,507 10,084,931 3,994,521 30,254,795 1.51% 348,090,425
Trong vòng 3.0 tháng, kể
20
từ ngày ký HĐ Đặt cọc
30 2/3/2025 0.75% 19.25% 7/14/2023 570 1,405,479 11,490,410 4,216,438 34,471,233 1.72% 362,202,199
Trong vòng 4.0 tháng, kể
21
từ ngày ký HĐ Đặt cọc
30 3/5/2025 0.75% 20.00% 7/14/2023 600 1,479,452 12,969,862 4,438,356 38,909,589 1.95% 376,313,973
Trong vòng 5.0 tháng, kể
22
từ ngày ký HĐ Đặt cọc
30 4/4/2025 0.75% 20.75% 7/14/2023 630 1,553,425 14,523,287 4,660,274 43,569,863 2.18% 390,425,747
Trong vòng 6.0 tháng, kể
23
từ ngày ký HĐ Đặt cọc
30 5/4/2025 0.75% 21.50% 7/14/2023 660 1,627,397 16,150,684 4,882,192 48,452,055 2.42% 404,537,521
Trong vòng 7.0 tháng, kể
24
từ ngày ký HĐ Đặt cọc
30 6/3/2025 0.75% 22.25% 7/14/2023 690 1,701,370 17,852,054 5,104,110 53,556,165 2.68% 418,649,295
Trong vòng 8.0 tháng, kể
25
từ ngày ký HĐ Đặt cọc
30 7/3/2025 0.75% 23.00% 7/14/2023 720 1,775,342 19,627,396 5,326,027 58,882,192 2.94% 432,761,068
Trong vòng 9.0 tháng, kể
26
từ ngày ký HĐ Đặt cọc
30 8/2/2025 0.75% 23.75% 7/14/2023 750 1,849,315 21,476,711 5,547,945 64,430,137 3.22% 446,872,842
Trong vòng 10.0 tháng, kể
27
từ ngày ký HĐ Đặt cọc
30 9/1/2025 0.75% 24.50% 7/14/2023 780 1,923,288 23,399,999 5,769,863 70,200,000 3.51% 460,984,616
Trong vòng 11.0 tháng, kể
28
từ ngày ký HĐ Đặt cọc
30 10/1/2025 0.75% 25.25% 7/14/2023 810 1,997,260 25,397,259 5,991,781 76,191,781 3.81% 475,096,390
Trong vòng 12.0 tháng, kể
29
từ ngày ký HĐ Đặt cọc
30 10/31/2025 0.75% 26.00% 7/14/2023 840 2,071,233 27,468,492 6,213,699 82,405,480 4.12% 489,208,164
Trong vòng 11.0 tháng, kể
30
từ ngày ký HĐ Đặt cọc
30 11/30/2025 0.75% 26.75% 7/14/2023 870 2,145,205 29,613,697 6,435,616 88,841,096 4.44% 503,319,938
Trong vòng 12.0 tháng, kể
31
từ ngày ký HĐ Đặt cọc
30 12/30/2025 0.75% 27.50% 7/14/2023 900 2,219,178 31,832,875 6,657,534 95,498,630 4.77% 517,431,712
Ngay khi ký Hợp đồng
32
Mua bán
30 1/29/2026 2.50% 30.00% 7/14/2023 930 7,643,836 39,476,711 22,931,507 118,430,137 5.92% 564,470,959

Lưu ý: Số tiền chiết khấu vượt tiến độ được tính từ ngày thanh toán thực tế (không bảo toàn 15 ngày kể từ ngày ký HĐĐC) khi KH ký và thanh toán đầy đủ các Đợt vượt tiến độ.
BẢNG TÍNH TRỪ CHIẾT KHẤU BÁN HÀNG
VÀ THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ (CHI TRONG)
Dự án: AVATAR THỦ ĐỨC (TĐTT Đợt 1: 8,5%)
Lịch thanh toán bằng VOUCHER đến 8,5%
(Vượt từ 9,0% trở đi không sử dụng Voucher)
T

Mã sản phẩm:

Tên KHÁCH HÀNG:

STT Thông tin Tỷ lệ Số tiền Ghi chú

1 Giá niêm yết (chưa VAT) 2,000,000,000

2 Tổng chiết khấu bán hàng 0.0% -

3 Các khoản giảm trừ khác (nếu có) -

Tổng giá trị (chưa VAT) (sau khi trừ chiết khấu
4
bán hàng) 2,000,000,000

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ ngay khi ký HĐ Trừ vào Hợp đồng
5 nếu vượt đến (nếu có)
30.0% 118,430,137 (lãi suất 18%/năm)

TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HỢP ĐỒNG (Chưa VAT) Tổng giá trị ký HĐ
6 (sau khi trừ Chiết khấu thanh toán vượt)
1,881,569,863 6 = 4-5

Tổng số tiền KH thanh toán khi ký Hợp đồng đến TT Đợt 1 ký HĐ


7 đủ 30%
30.0% 564,470,959 7 = 6* tỉ lệ thanh toán

8 Tỷ lệ thanh toán = VOUCHER 8.5% 159,933,438

- Tiền thanh toán đơt 1 từ Voucher (nếu có) - làm


8.1 tròn số 112,000,000 112 Voucher- TT từ 1/3/23

8.2 - Tiền thanh toán bổ sung đợt 1 47,933,438

8.3 -Tổng số tiền thanh toán đến đủ 30% 404,537,521

SỐ TIỀN THỰC TẾ phải thanh toán thêm đến đủ


8.4 30% 452,470,959 đã bao gồm tiền cọc (nếu có)

TỔNG CÁC NGUỒN TIỀN:


Tổng cộng số tiền thanh toán: 564,470,959 Vượ t đến 30%(nếu có )-Trừ và o HĐ
- Tiền Voucher: 112,000,000 112 Voucher- TT từ 1/3/23

- Tiền cọc: 50,000,000 nếu có

- Chuyển khoản/ Nộp tiền mặt: 402,470,959

Tp. HCM, ngày …../…../202…


XÁC NHẬN CỦA P.CÔNG NỢ XÁC NHẬN CỦA P. ĐIỀU HÀNH KINH DOANH

DƯƠNG THỊ MINH CHÂU

You might also like