Professional Documents
Culture Documents
(123doc) Chuong 3 Li Thuyet Ve Thue Quan Pps
(123doc) Chuong 3 Li Thuyet Ve Thue Quan Pps
(123doc) Chuong 3 Li Thuyet Ve Thue Quan Pps
Po
B C
A
0 Qo Q1 Q
3) Tác động của thuế quan nhập khẩu
(trường hợp quốc gia nhỏ)
●Quốc gia 1 nhỏ so với thế giới trên thị trường
sản phẩm X
●Cung nội địa sản phẩm X: Sd = 20P – 20
●Cầu nội địa sản phẩm X: Dd = – 20P + 140
●Giá thế giới sản phẩm X: Pw = $2
Khi không có thương mại:
●Cân bằng cung cầu nội địa (Sd = Dd)
Giá cân bằng: Pcb=$4; Lượng cân bằng:Qcb=60
Khi tự do thương mại:
●Pw = $2 không thay đổi
● Pd=Pw=$2
●Cung nhập khẩu Sm
Tác động của thuế quan nhập khẩu
P Dd E Sd
Pcb=4
C G S’m
P’d=3
c T=1
a
b d F
Pw=2 Sm
H
I
0 20 40 60 80 100 Q
●Tiêu thụ: 100 (tại F)
●Sản xuất: 20 (tại H)
●Nhập khẩu: 80 (HF)
Khi áp dụng thuế quan nhập khẩu:
T = $1/1X (t = 50%)
●Giá thế giới không thay đổi: Pw = $2
●Giá trong nước (khi có thuế NK): P’ d = $3
●Tiêu thụ: 80 (tại G)
●Sản xuất: 40 (tại C)
●Nhập khẩu: 40 (CG)
Tác động tổng thể của thuế quan NK :
Tác động tổng thể của thuế quan NK:
●Người tiêu dùng thiệt hại (TDTD giảm):
ΔCS = – (a+b+c+d) = $90
●Nhà sản xuất được lợi (TDSX tăng):
ΔPS = + a = $30
●Ngân sách tăng: ΔRev = +c = $40
●Thay đổi lợi ích ròng của quốc gia 1:
ΔG = – (b+d)
tổn thất ròng: (b+d)
Quốc gia nhỏ áp dụng thuế quan nhập khẩu
luôn gánh chịu thiệt hại (tổn thất ròng)
Thuế quan ngăn cấm:
Câu hỏi:
Giá trong nước, tiêu thụ của quốc gia 1 là
bao nhiêu nếu:
- Áp dụng thuế quan T = $1,5
- Áp dụng thuế quan T = $2
- Áp dụng thuế quan T = $2,2
H F
Pw=5 Dx
b c d Tx=1
a
P’d=4
C
D’x
G
Pcb=3,5
E
Sd Dd
0 20 40 60 80 Q
●Sản xuất: 80 (tại F)
●Tiêu thụ: 20 (tại H)
●Xuất khẩu: 60 (HF)
Khi áp dụng thuế quan xuất khẩu:
Tx = $1/1X (tx = 20%)
●Giá thế giới không thay đổi: Pw = $5
●Giá trong nước: P’d = $4
●Đường cầu xuất khẩu là đường P’d = 4
●Sản xuất: 60 (tại G)
●Tiêu thụ: 40 (tại C)
●Xuất khẩu: 20 (CG)
Tác động tổng thể của thuế quan XK:
●Nhà sản xuất thiệt hại (TDSX giảm):
ΔPS = – (a+b+c+d)
●Người tiêu dùng được lợi (TDTD tăng):
ΔCS = + a
●Ngân sách tăng: ΔRev = +c
●Thay đổi lợi ích ròng: ΔG = – (b+d)
Quốc gia 1 chịu tổn thất ròng: (b+d)
Quốc gia nhỏ áp dụng thuế quan xuất khẩu
luôn gánh chịu thiệt hại (tổn thất ròng)
☻Vấn đề thuyết trình:
●Phân tích ảnh hưởng của thuế quan xuất
khẩu từ góc độ thị trường xuất khẩu, trong
đó quốc gia xuất khẩu là người bán và thế
giới là người mua (với ví dụ đã cho)
2) Tác động của thuế quan xuất khẩu
(trường hợp quốc gia lớn)
☻ Vấn đề thuyết trình:
Ví dụ: Quốc gia 1 lớn so với thế giới trên thị
trường sản phẩm X:
Cung nội địa s/p X: Sd = 20P – 20
Cầu nội địa s/p X: Dd = – 20P + 120
● Cầu xuất khẩu s/p X: Sx = – 100P + 560
● Khi tự do thương mại:
Xác định giá thế giới, giá trong nước, sản
xuất, tiêu thụ, xuất khẩu.
●Áp dụng thuế quan xuất khẩu T = $1,4/1X,
Xác định giá thế giới, giá trong nước, sản
xuất, tiêu thụ, xuất khẩu, thu ngân sách, tổn
thất ròng.
Minh họa đồ thị và rút ra kết luận khi Quốc
gia lớn áp dụng thuế quan xuất khẩu:
●Giá thế giới ?
●Giá trong nước ?
●Thay đổi lợi ích ròng: có lợi hay bị thiệt hại?
●Thuế quan tối ưu (phụ thuộc yếu tố nào?)
CHƯƠNG 4:
CÁC CÔNG CỤ PHI THUẾ QUAN
0 20 40 60 80 100 Q
Khi áp dụng hạn ngạch nhập khẩu:
●Chính phủ áp dụng hạn ngạch nhập
khẩu:
q = 40 đơn vị sản phẩm X
●Pw = $2
●Cung trên thị trường trong nước:
Sd+q = Sd + q = 20P – 20 + 40 = 20P + 20
Sd+q = Dd ↔ 20P + 20 = – 20P + 140 → P’d
= $3
●Tiêu thụ: 80 (tại G)
●Sản xuất: 40 (tại C)
●Nhập khẩu: 40 (CG) = q
Tác động tổng thể của hạn ngạch NK:
●Người tiêu dùng thiệt hại (TDTD giảm):
ΔCS = – (a+b+c+d)
●Nhà sản xuất được lợi (TDSX tăng):
ΔPS = + a
●Ngân sách tăng (đấu giá hạn ngạch):
ΔRev = + c
Nếu phân bổ cho không: c – Thu nhập
của các nhà nhập khẩu,
●Thay đổi lợi ích ròng của quốc gia 1:
ΔG = – (b+d)
Quốc gia 1 (nhỏ) áp dụng hạn ngạch
Thuế quan tương đương của hạn ngạch
● Hạn ngạch 40 đơn vị và thuế quan T = $1
(t=50%) tác động như nhau tới giá trong
nước, sản xuất, tiêu dùng, nhập khẩu,
ngân sách (đấu giá hạn ngạch), lợi ích
tổng thể.
● Thuế quan T = $1 (t=50%) là thuế quan
tương đương của hạn ngạch 40 đơn vị.
☻Vấn đề thuyết trình: Sự khác biệt giữa thuế
quan tương đương và hạn ngạch nhập khẩu
● Khi hạn ngạch phân bổ theo cơ chế cho
không thì thu nhập “c” thuộc về các nhà
NK
● Mức độ bảo hộ của hạn ngạch chặt chẽ
hơn so với thuế quan tương đương
Biểu hiện:
Trường hợp cầu trong nước tăng
Trường hợp giá thế giới giảm
So sánh tác động tới giá trong nước,
tiêu thụ, sản xuất, nhập khẩu giữa thuế
☻ Vấn đề thuyết trình:
Phân tích tác động của hạn ngạch nhập
khẩu từ góc độ thị trường nhập khẩu:
quốc gia nhập khẩu là người mua, thế
giới là người bán (với ví dụ trên)
☻Vấn đề thuyết trình: Tác động của hạn
ngạch nhập khẩu (trường hợp quốc gia lớn)
Ví dụ: Quốc gia 1 lớn so với thế giới
trên thị trường sản phẩm X
Cung nội địa sản phẩm X: Sd = 20P – 20
Cầu nội địa sản phẩm X: Dd = – 20P +
140
Cung nhập khẩu s/p X: Sm = 100P – 120
●Khi tự do thương mại:
Xác định giá thế giới, giá trong nước,
tiêu thụ, sản xuất, nhập khẩu.
●Áp dụng hạn ngạch nhập khẩu q = 40
Xác định giá thế giới, giá trong nước,
tiêu thụ, sản xuất, nhập khẩu, thu ngân
2) Hạn chế xuất khẩu tự nguyện
(Voluntary export restraints - VER)
☻ Vấn đề thuyết trình
● Khái niệm HCXKTN:
là biện pháp hạn chế xuất khẩu, áp dụng
“tự nguyện” bởi quốc gia xuất khẩu
trước áp lực của quốc gia nhập khẩu,
nếu không quốc gia nhập khẩu sẽ đơn
phương áp dụng các biện pháp hạn chế
nhập khẩu.
● Đối với quốc gia xuất khẩu: Tác động
của HCXKTN gần giống hạn ngạch xuất
Ví dụ phân tích: Quốc gia 1 nhỏ so với
thế giới trên thị trường sản phẩm X
●Cung nội địa sản phẩm X: Sd = 20P –
20
●Cầu nội địa sản phẩm X: Dd = – 20P +
140
●Giá thế giới sản phẩm X: Pw = $2
●Phân tích và so sánh các tình huống tự
do thương mại và tình huống quốc gia
xuất khẩu (QG 2) hạn chế xuất khẩu tự
nguyện là 40 đơn vị và rút ra kết luận.
3) Tác động của hạn ngạch xuất khẩu
(trường hợp quốc gia nhỏ)
☻ Vấn đề thuyết trình
●Quốc gia 1 nhỏ so với thế giới trên thị
trường sản phẩm X
Cung nội địa sản phẩm X: Sd = 20P – 20
Cầu nội địa sản phẩm X: Dd = – 20P +
120
Giá thế giới sản phẩm X: Pw = $5
●Phân tích tình huống tự do thương mại
và tác động của hạn ngạch xuất khẩu 20
đơn vị và rút ra kết luận.
●So sánh tác động của hạn ngạch xuất
khẩu và thuế quan xuất khẩu?
●Đối với xuất khẩu gạo, Việt Nam nên sử
dụng hạn ngạch hay thuế xuất khẩu? Tại
sao?
4) Hạn ngạch thuế quan (Tariff quota)
☻ Vấn đề thuyết trình
●Khái niệm:
Hạn ngạch thuế quan là dạng thuế quan
có thuế suất thay đổi theo số lượng
nhập khẩu:
Khi nhập khẩu trong giới hạn của hạn
ngạch thuế quan thì thuế suất áp dụng là
thuế suất cơ sở (within-quota rate) –
thuế suất trong hạn ngạch
Số lượng nhập khẩu vượt quá hạn
ngạch thuế quan thì chịu thuế suất cao
●Quốc gia 1 nhỏ so với thế giới trên thị
trường sản phẩm X
●Cung nội địa sản phẩm X: Sd = 20P –
20
●Cầu nội địa sản phẩm X: Dd = – 20P +
140
●Giá thế giới sản phẩm X: Pw = $2
●Chính phủ áp dụng hạn ngạch thuế
quan:
Twq = $0,5 trong hạn ngạch qt = 20 đơn
vị
Toq = $1 với nhập khẩu vượt hạn ngạch
II. Các công cụ tài chính
1) Trợ cấp (subsidy):
Khái niệm:
Trợ cấp là hỗ trợ tài chính của chính phủ,
trực tiếp hoặc gián tiếp, cho các nhà sản
xuất cạnh tranh với nhập khẩu hoặc các
nhà xuất khẩu.
Phân biệt:
●Trợ cấp trực tiếp: là khoản hỗ trợ trực
tiếp từ ngân sách để bù đắp chênh lệch
giữa chi phí và doanh thu của các nhà
sản xuất.
●Trợ cấp gián tiếp: thông qua các ưu đãi
a) Trợ cấp xuất khẩu (export subsidy):
(trường quốc gia nhỏ):
●Quốc gia 1 nhỏ (sản phẩm X)
●Cung nội địa sản phẩm X: Sd = 20P – 20
●Cầu nội địa sản phẩm X: Dd = – 20P +
120
●Giá thế giới sản phẩm X: Pw = $4
Khi tự do thương mại:
●Pw = $4 không thay đổi
●Giá trong nước: Pd=Pw=$4
●Sản xuất: 60 (tại F)
●Tiêu thụ: 40 (tại H)
Tác động của trợ cấp xuất khẩu
P
B H F
P’d=5
a c s=1
b d
Pw=4
A M C G N
Sd Dd
0 20 40 60 80 Q
Khi áp dụng trợ cấp xuất khẩu (s = $1)
●Giá thế giới không thay đổi: Pw = $4
●Giá trong nước: P’d = $5
●Sản xuất: 80 (tại G)
●Tiêu thụ: 20 (tại C)
●Xuất khẩu: 60 (CG)
Tác động tổng thể của trợ cấp XK :
●Nhà sản xuất được lợi (TDSX tăng):
ΔPS = + (a+b+c)
●Người tiêu dùng thiệt hại (TDTD giảm):
ΔCS = – (a+b)
●Ngân sách giảm: ΔRev = – (b+c+d)
●Thay đổi lợi ích ròng của QG 1: ΔG = –
(b+d)
Tác động của trợ cấp xuất khẩu
(trường hợp quốc gia lớn)
Câu hỏi thảo luận:
b) Trợ cấp trong nước (Domestic subsidy)
Khái niệm:
là trợ cấp dành cho các nhà sản xuất
trong nước cạnh tranh với nhập khẩu
☻ Câu hỏi thuyết trình:
Phân tích tác động của trợ cấp trong
nước (thông qua ví dụ và rút ra kết
luận):
So sánh trợ cấp trong nước với thuế
quan nhập khẩu và hạn ngạch nhập
khẩu và rút ra kết luận:
Ví dụ trợ cấp trong nước
(giống thuế quan, H/ngạch nhập khẩu)
Quốc gia 1 nhỏ (sản phẩm X)
Cung nội địa sản phẩm X: Sd = 20P –
20
Cầu nội địa sản phẩm X: Dd = – 20P +
140
Giá thế giới sản phẩm X: Pw = $2
●Chính phủ trợ cấp trong nước $1 (cho
mỗi đơn vị sản phẩm sản xuất). Đánh giá
tác động
●So sánh trợ cấp trong nước $1 với thuế
2) Bán phá giá (Dumping):
Khái niệm: Bán phá giá là phân biệt giá
quốc tế, khi doanh nghiệp xuất khẩu bán
sản phẩm trên thị trường nước ngoài với
giá thấp hơn giá bình thường
●Giá bình thường: