Câu Tường Thuật Đặc Biệt

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

CÂU TƯỜNG THUẬT ĐẶC BIỆT VỚI “TO VO”

Thuật lại một mệnh lệnh: _told + s.b + (not) + to V + O_


E.g: “Don’t talk so loudly!”
=> He told us not to talk so loudly. (Anh ấy bảo tôi không được nói quá to.)

Thuật lại một yêu cầu: _asked + s.b + (not) + to V + O_


E.g: Mother: “Don’t get up so late!”
=> My mother asked me not to get up so late. (Mẹ tôi yêu cầu tôi không được dậy muộn.)
*** Dạng này còn có thể sử dụng trong trường hợp với các câu hỏi yêu cầu bắt đầu bằng Will / Would /
Can / Could.
E.g: Mary: “Could you open the door?”
=> Mary asked me to open the door. (Mary nhờ tôi mở cửa.)

Thuật lại một lời khuyên: _advised + s.b + (not) + to V + O_


E.g: “You should finish all your homework before going out.” – Peter said.
=> Peter advised me to finish all my homework before going out. (Peter khuyên tôi nên hoàn thành hết tất
cả bài tập trước khi ra ngoài.)
*** Cấu trúc này cũng có thể sử dụng với dạng “You had better” hoặc “If I were you”.
E.g: “If I were you, I would buy those shoes.” – Risa said.
=> Risa advised me to buy those shoes. (Risa khuyên tôi mua đôi giày đó.)

Thuật lại một lời hứa: _promised + to V + O_


E.g: My father: “I will buy you a new laptop.”
=> My father promised to buy me a new laptop. (Bố tôi hứa sẽ mua cho tôi một chiếc máy tính mới.)

Thuật lại lời đe dọa: _threatened + to V + O_


E.g: “Get out of my way or I’ll call the police”.
=> She threatened to call the police if I didn’t get out of her way. (Cô ấy đe dọa rằng sẽ gọi cảnh sát nếu tôi
không tránh đường.)

Thuật lại lời cảnh báo: _warned + s.b + (not) + to V + O_


E.g: “Don’t swim in the lake!”
=> He warned us not to swim in the lake. (Anh ấy cảnh báo tôi không được bơi trong hồ.)

Thuật lại lời mời: _invited + s.b + to V + O_


E.g: “Do you want to go to my birthday party?” – David asked.
=> David invited me to go to his birthday party. (David mời tôi đến bữa tiệc sinh nhật của anh ấy.)

Thuật lại lời nhắc nhở: _reminded + s.b + to V + O_


E.g: My teacher: “Don’t forget to turn off the light!”
=> My teacher reminded me to turn off the light. (Giáo viên của tôi nhắc nhở tắt đèn.)

Thuật lại lời động viên: _encouraged + s.b + to V + O_


E.g: “Keep going!” – My father said.
=> My father encouraged me to keep going. (Bố tôi động viên tôi tiếp tục cố lên.)
Thuật lại lời cầu xin: _begged + s.b + (not) to V + O_
E.g: Liz: “Please, give me some money.”
=> Liz begged me to give her some money. (Liz cầu xin tôi cho cô ấy chút tiền.)

Thuật lại lời đề xuất giúp đỡ: _offered + to V + O_


E.g: The waiter: “Could I help you?”
=> The waiter offered to help us. (Tiếp viên đề xuất giúp đỡ chúng tôi.)

Thuật lại sự đồng ý: _agreed + to V + O_


E.g: “I will help fix your car.” – Johnny said.
=> Johnny agreed to help fix my car. (Johnny đồng ý giúp sửa xe cho tôi.)

CÂU TƯỜNG THUẬT VỚI CẤU TRÚC “VING”

Thuật lại lời buộc tội: _accused + s.b + of + V-ing + O_


E.g: Joey: “You broke the window!”
=> Joey accused me of breaking the window. (Joey buộc tội tôi làm vỡ cửa sổ.)

Thuật lại lời thừa nhận: _admitted + V-ing / having V3/ed + O_


E.g: Tony: “I didn’t go to bed early.”
=> Tony admitted not going / not having gone to bed early. (Tony thừa nhận không đi ngủ sớm.)

Thuật lại lời phủ nhận: _denied + V-ing/having V3/ed + O_


E.g: “I don’t steal your wallet!”
=> She denied stealing my wallet. (Cô ấy phủ nhận ăn cắp ví tiền của tôi.)

Thuật lại lời xin lỗi: _apologized (to somebody) + for V-ing + O_
E.g: Rita: “I’m so sorry. I’ve broken your phone!”
=> Rita apologized for having broken my phone. (Rita xin lỗi vì đã làm hỏng máy điện thoại của tôi.)

Thuật lại lời khen ngợi: _congratulated + s.b + on V-ing + O_


E.g: “Congratulations! You won the championship.”, my friend said.
=> My friend congratulated me on winning the championship. (Bạn tôi chúc mừng tôi đã thắng giải vô
địch.)

Thuật lại sự quả quyết: _insisted + on V-ing + O_


E.g: “I must talk with her.” Len said
=> Len insisted on talking with her. (Len quả quyết muốn nói chuyện với cô ấy.)

Thuật lại lời đề nghị: suggested + V-ing + O_


E.g: “Let’s travel to Vietnam this summer”.
=> He suggested traveling to Vietnam that summer. (Anh ấy đề xuất đến Việt Nam vào kỳ nghỉ hè.)
Trường hợp này có thể sử dụng với câu trực tiếp có cụm từ “Why don’t you” với ý nghĩa đề nghị, gợi ý.
E.g: “Why don’t you go to church with us?”
=> She suggested going to church with them. (Cô ấy đề xuất đến nhà thờ cùng với họ.)
Thuật lại lời cảm ơn: _thanked + s.b + for V-ing + O_
E.g: “Thank you for joining my party”.
=> She thanked me for joining her party. (Cô ấy cảm ơn tôi vì đã tham gia bữa tiệc của cô ấy.)

Thuật lại một lời cảnh báo: _warned + s.b + against V-ing + O_
E.g: “Don’t believe him.” – Theresa said
=> Theresa warned me against believing him. (Theresa cảnh báo tôi đừng tim anh ấy.)

Thuật lại sự đổ lỗi: _blamed + s.b + for V-ing + O_


E.g: “You did everything wrong!” – My sister said.
=> My sister blamed me for doing everything wrong. (Em gái tôi đổ lỗi cho tôi làm hỏng mọi thứ.)

Thuật lại lời thú tội: _confessed + to V-ing + O_


E.g: Jane: “I have eaten all the chocolate.”
=> Jane confessed to eating all the chocolate. (Jane thú tội đã ăn hết socola.)

CÂU TƯỜNG THUẬT VỚI “LET”


“Let” trong câu trực tiếp có ý nghĩa ra lệnh:
E.g: “I don’t let you go out too late”, he said.
=> He said I should not/was not to go out too late. (Anh ấy nói tôi không nên ra ngoài quá muộn.)

“Let” trong câu trực tiếp có ý nghĩa đề nghị:


E.g: “Let’s have a picnic this summer”, Tommy said.
=> Tommy suggested having a picnic that summer. (Tommy đề nghị tổ chức đi picnic vào mùa hè.)
=> Tommy said that we should have a picnic that summer. (Tommy nói rằng chúng ta nên tổ chức đi picnic
vào mùa hè.)
“Let” trong câu trực tiếp có ý nghĩa thờ ơ, không quan tâm:
E.g: The sister: “She wants to go to bed late”.
The mother: “Let her”.
=> The sister said that she wanted to go to bed late and the mother didn’t mind. (Em gái nói cô ấy muốn đi
ngủ muộn và mẹ không quan tâm.)

CÂU TƯỜNG THUẬT VỚI CÂU ĐIỀU KIỆN


Đối với câu điều kiện loại 2 và loại 3, câu tường thuật đặc biệt sẽ chỉ thay đổi chủ ngữ và tân ngữ, giữ
nguyên cấu trúc và động từ (không cần lùi thì).
E.g: “If Daniel hadn’t helped me, I would not have finished all the homework”, she said.
=> She said that if Daniel hadn’t helped her, she would not have finished all the homework. (Cô ấy nói
rằng nếu Daniel không giúp cô ấy, cô ấy sẽ không hoàn thành hết bài tập về nhà.)

CÂU TƯỜNG THUẬT VỚI “MUST”


“Must” trong câu trực tiếp có ý nghĩa ra lệnh, cấm cản:
E.g: “You must give me your report tomorrow”, the boss said.
=> The boss said I would have to give him my report before the next day.
(Ông chủ bảo phải đưa báo cáo của mình vào ngày tới.)
“Must” trong câu trực tiếp có ý nghĩa suy đoán, khuyên nhủ:
E.g: “You must buy this book”, my friend said.
=> My friend told me that I must buy that book.
(Bạn tôi bảo tôi phải mua quyển sách đó.)

CÂU TƯỜNG THUẬT VỚI “NEEDN’T”


Khi câu trực tiếp chứa từ “Needn’t”, câu tường thuật đặc biệt sẽ được viết lại với cấu trúc “Didn’t have to”.
E.g: “You needn’t buy carrots”, she said.
=> She said that I didn’t have to buy carrots.
(Cô ấy nói tôi không cần phải mua cà rốt.)

CÂU TƯỜNG THUẬT VỚI CÂU CẢM THÁN


Câu trực tiếp (câu cảm thán):
How + Adjective + To be + S!
What + A/An + Adjective + V!
→ S + exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O
E.g: “How delicious is the meal!”, my mom said.
→ My mom exclaimed that the meal was delicious. (Mẹ tôi cảm thán bữa ăn ngon.)

Câu tường thuật với Wish, lời chúc


Chuyển từ lời chúc, dùng từ “Wish” cho câu tường thuật đặc biệt:
E.g: “Happy New Year!”, he said.
→ He wished me a happy new year. (Anh ấy chúc tôi có một năm mới tuyệt vời.)
People in my area often have three meals a day: breakfast, lunch and dinner. For breakfast, we
usually have pho or eel soup with bread. Sometimes we have instant noodles or xoi (sticky rice).
Lunch often starts at 11:30 a.m. Most of us have lunch at home. We often have rice, fish, meat, and
vegetables. Dinner is the main meal of the day. It’s also the time when family members gather at
home, so it takes a bit longer than the other meals. It often starts at around 7:30 p.m. We usually
have rice with a lot of fresh vegetables and seafood or meat. We normally talk about everyday
activities during the meal. Then we have some fruit and green tea. I think the food in my area is
fabulous. It’s very healthy and delicious.

You might also like