Professional Documents
Culture Documents
Thuật ngữ tiếng Anh trong ngành tài chính
Thuật ngữ tiếng Anh trong ngành tài chính
Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà GP Invest, 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội
Hotline: 094 238 6611
Website: https://www.afa.edu.vn
Thuật ngữ tiếng Anh trong ngành tài chính - ngân hàng - kế toán
Expenses for financial activities Chi phí hoạt động tài chính
Profit from financial activities Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
Income from financial activities Thu nhập hoạt động tài chính
Long-term financial assets Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Provision for devaluation of stocks Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Accumulated Lũy kế
Depreciation of fixed assets Hao mòn tài sản cố định hữu hình
Depreciation of intangible fixed assets Hao mòn tài sản cố định vô hình
Depreciation of leased fixed assets Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính
Expenses for financial activities Chi phí hoạt động tài chính
Fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
Income from financial activities Thu nhập hoạt động tài chính
Intangible fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định vô hình
Leased fixed asset costs Nguyên giá tài sản cố định thuê tài
chính
Long-term financial assets Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Profit from financial activities Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
Provision for devaluation of stocks Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Taxes and other payables to the State Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
budget
Capital Vốn
Cash flow statement Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
Credit balance Số dư có
Creditor Chủ nợ
Debtor Con nợ
Directorsʼ remuneration Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
Dividends Cổ tức
FIFO (First In First Out) Phương pháp nhập trước xuất trước
Goodwill Uy tín
Investments Đầu tư
Job-order cost system Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất
theo công việc/ loạt sản phẩm
Liabilities Công nợ
Loss Lỗ
Matching expenses against revenue Khế hợp chi phí với thu nhập
Output in equivalent units Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương
đương
Overhead application base Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân
xưởng
Perpetual stock Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục
Profit and loss account Tài khoản kết quả kinh doanh