Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 14

#REF!

Tháp Mã căn
Tầng
1 E1.12.04 2PN 74.30) 67.89) 4,544,585,753 E1 12 04
2 E1.12.05 2PN 75.29) 67.70) 4,511,506,708 E1 12 05
3 E1.16.06 2PN 74.16) 67.48) 4,613,427,292 E1 16 06
4 E1.12.07 3PN 97.51) 89.44) 6,324,806,087 E1 12 07
5 E1.20.09 2PN 79.99) 72.94) 4,000,000,000 E1 20 09
6 E2.08.02 2PN 74.16) 67.24) 4,279,845,445 E2 08 02
7 E2.13.03 2PN 75.29) 67.70) 4,316,774,168 E2 13 03
8 E2.14.04 2PN 74.30) 67.89) 4,434,773,198 E2 14 04
9 E2.02.05 2PN 73.91) 66.75) 4,756,763,176 E2 02 05
10 E2.16.11 2PN 79.99) 72.94) 4,779,197,340 E2 16 11
11 A.03.01 2PN 74.39) 68.45) 4,660,430,211 A 03 01
12 A.03.02 2PN 74.99) 68.24) 4,651,210,651 A 03 02
13 A.03.03 2PN 72.17) 64.76) 4,475,548,067 A 03 03
14 A.03.04 3PN 97.47) 89.30) 6,646,254,435 A 03 04
75 B.03.07 1PN+ 54.28) 49.66) 3,483,897,399 B 03 07
40 B.24.05 1PN+ 51.20) 46.83) 3,573,122,842 B 24 05
42 B.24.07 1PN+ 54.28) 49.83) 3,938,638,835 B 24 07
76 B.03.08 2PN 73.91) 67.50) 4,425,121,828 B 03 08
41 B.24.06 2PN 69.07) 62.88) 4,500,974,458 B 24 06
17 B.11.04 2PN 73.88) 67.63) 4,541,746,657 B 11 04
21 D2.05.01 3PN 97.51) 89.19) 6,979,126,952 D2 05 01
22 D2.05.02 2PN 74.16) 67.24) 4,942,046,117 D2 05 02
23 D2.05.03 2PN 72.58) 65.23) 4,836,278,171 D2 05 03
24 D2.05.04 2PN 74.30) 67.44) 5,042,946,588 D2 05 04
25 D2.05.11 2PN 79.99) 72.66) 5,281,410,524 D2 05 11
26 D1.14.04 2PN 74.30) 67.89) 5,555,776,312 D1 14 04
27 E1.04.03 2PN 73.91) 66.75) 4,602,011,950 E1 04 03
28 E2.17.10 2PN 72.18) 66.76) 4,984,536,999 E2 17 10
29 A.14.10 1PN+ 54.02) 49.29) 3,756,518,779 A 14 10
30 C.13.08 2PN 73.88) 67.63) 4,509,898,955 C 13 08
31 C.13.09 2PN 73.95) 67.66) 4,741,842,385 C 13 09
32 C.13.10 2PN 73.91) 67.28) 4,898,296,983 C 13 10
33 A.15.08 2PN 73.84) 67.92) 5,171,617,154 A 15 08
34 A.15.09 2PN 74.53) 68.04) 5,173,622,159 A 15 09
35 A.16.10 1PN+ 54.02) 49.43) 3,849,780,285 A 16 10
36 A.16.11 2PN 73.83) 68.15) 4,902,865,940 A 16 11
37 A.16.12 3PN 97.43) 89.93) 6,752,075,122 A 16 12
38 A.16.13 2PN 75.20) 68.47) 4,830,981,971 A 16 13
15 B.11.01 2PN 72.75) 65.94) 4,861,505,781 B 11 01
39 B.24.04 2PN 73.88) 67.76) 4,883,078,262 B 24 04
16 B.11.03 2PN 73.95) 67.66) 4,896,677,463 B 11 03
77 B.15.17 2PN 74.61) 67.78) 4,903,224,010 B 15 17
74 B.19.02 2PN 73.91) 67.77) 4,953,319,325 B 19 02
44 C.04.01 3PN 95.63) 87.82) 6,344,286,883 C 04 01
45 C.04.02 2PN 73.39) 67.05) 4,597,385,834 C 04 02
46 C.04.03 3PN 97.45) 89.38) 6,644,971,766 C 04 03
47 C.19.11 2PN 72.75) 66.22) 4,718,374,389 C 19 11
48 C.19.13 1PN+ 54.33) 49.83) 3,741,484,934 C 19 13
49 C.19.14 2PN 73.88) 67.67) 4,769,262,555 C 19 14
50 C.19.17 2PN 72.59) 66.32) 5,888,337,519 C 19 17
51 D1.22.04 2PN 74.30) 68.56) 6,105,391,810 D1 22 04
52 D1.20.05 2PN 72.58) 65.51) 5,801,943,351 D1 20 05
53 D1.20.06 2PN 74.16) 67.48) 5,928,694,978 D1 20 06
54 D1.20.07 3PN 97.51) 89.95) 8,276,798,129 D1 20 07
55 D1.20.08 1PN 50.07) 45.80) 3,725,520,638 D1 20 08
56 D1.20.09 2PN 79.99) 72.94) 6,148,604,018 D1 20 09
43 B.24.08 2PN 73.91) 68.29) 5,044,778,253 B 24 08
58 A.16.02 2PN 74.94) 68.42) 5,137,478,547 A 16 02
59 A.16.01 2PN 74.39) 68.79) 5,146,303,589 A 16 01
60 A.16.03 2PN 72.17) 64.93) 4,946,789,825 A 16 03
61 A.16.04 3PN 97.49) 89.85) 7,284,438,721 A 16 04
18 B.08.12 2PN 72.59) 66.18) 5,262,391,407 B 08 12
19 B.08.13 2PN 71.69) 65.20) 5,417,754,402 B 08 13
64 C.20.12 2PN 74.61) 67.78) 4,572,411,824 C 20 12
65 D1.03.02 1PN+ 53.94) 49.20) 3,647,968,257 D1 03 02
66 D1.03.03 2PN 73.91) 66.75) 4,720,351,074 D1 03 03
67 D1.03.04 2PN 74.30) 67.44) 5,180,212,193 D1 03 04
68 D1.03.05 2PN 72.58) 65.23) 4,970,366,280 D1 03 05
69 D1.03.06 2PN 74.16) 67.24) 5,079,053,239 D1 03 06
70 D1.03.09 2PN 79.99) 72.66) 5,232,151,319 D1 03 09
71 A.02.08 2PN 73.83) 67.49) 4,729,551,534 A 02 08
72 A.18.09 2PN 74.53) 68.04) 5,049,700,555 A 18 09
73 A.18.10 1PN+ 54.02) 49.43) 3,826,493,765 A 18 10
20 B.17.12 2PN 72.59) 66.32) 5,597,773,342 B 17 12
62 B.19.12 2PN 72.59) 66.32) 5,709,528,751 B 19 12
63 B.19.13 2PN 71.69) 65.39) 5,859,390,576 B 19 13
57 B.17.11 3PN 95.63) 88.35) 8,376,450,410 B 17 11
78 C.03.15 2PN 74.36) 68.08) 4,772,748,819 C 03 15
79 C.03.16 2PN 71.69) 65.20) 4,512,721,463 C 03 16
80 C.03.17 2PN 72.59) 66.18) 4,435,401,071 C 03 17
81 D2.19.01 3PN 97.51) 89.95) 8,018,590,313 D2 19 01
82 D2.19.02 2PN 74.16) 67.48) 5,732,318,105 D2 19 02
83 D2.19.03 2PN 72.58) 65.51) 5,609,750,395 D2 19 03
84 D2.19.04 2PN 74.30) 68.42) 5,835,320,450 D2 19 04
85 D2.19.05 2PN 73.91) 67.66) 4,975,986,098 D2 19 05
86 D2.19.06 1PN+ 53.94) 49.36) 3,864,011,994 D2 19 06
87 D2.19.11 2PN 79.99) 72.94) 6,133,826,237 D2 19 11
88 D2.19.12 1PN 50.07) 45.80) 3,654,602,492 D2 19 12
89 E1.05.12 2PN 73.90) 66.66) 4,979,046,449 E1 05 12
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN LUMIERE BOULEVARD Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao
Lập ngày: 06/07/2023 gồm VAT và KPBT
Mã sản phẩm: E1.20.09 (2) Chiết khấu trừ vào giá bán
Diện tích tim tường (m2): 72.00) (3) Giá bán thuần sau chiết
khấu: là (1) giá bán chưa bao
Diện tích thông thủy (m2):
gồm VAT và KPBT - (2) Chiết
Giá bán: 4,634,000,000.00) khấu (nếu có)
- Chiết khấu khách hàng thân thiết 0 (4) Giá bán thuần (gồm VAT
- Chiết khấu thanh toán 0 và KPBT) sau chiết khấu: là
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.35% 16,219,000 (3) Giá bán thuần sau chiết
khấu + VAT + (5) Kinh phí
Giá thuần sau chiết khấu: 4,617,781,000
bảo trì
VAT 461,778,100 (5) Kinh phí bảo trì: là chi phí
Giá bán thuần (gồm VAT) sau chiết khấu: 5,079,559,100 bảo trì của KH (ngoài ra chi
Kinh phí bảo trì 92,355,620 phí này sẽ không được Ngân
hàng tài trợ)
Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 5,171,914,720
Tỉ lệ Vốn tự có của
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Ngân hàng giải ngân
nộp KH 20%
Tiền Đặt Trước Đặt cọc 06/07/2023 50,000,000)
Đợt 1 14 ngày kể từ ngày ký XNĐK 20/07/2023 10% 457,955,910)
Đợt 2 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 19/08/2023 70% 3,555,691,370
Đợt 3 60 ngày kể từ ngày TT Đợt 2 18/10/2023 5% 253,977,955)
Đợt 4 60 ngày kể từ ngày TT Đợt 3 17/12/2023 5% 253,977,955)
Theo thông báo bàn giao vào cuối
Đợt 5 năm 2023 10% 92,355,620) 507,955,910
KH thanh toán 2% phí bảo trì
Cấp sổ
Tổng cộng 1,108,267,440) 4,063,647,280
Tổng giá bán gồm VAT và phí bảo trì 100% 5,171,914,720)

Hỗ trợ lãi suất HTLS 0% từ ngày giải ngân đến 10/08/2024


Chương trình Hỗ trợ
Phílãi
trảsuất
nợ trước hạn 0% trong thời gian HTLS

Ân hạn nợ gốc Kể từ ngày giải ngân đầu tiên - Không vượt quá ngày 10/08/2026

Ân hạn
Thời gian Thời gian HTLS Số tiền lãi (Tạm tính)
gốc
01/08/2023 0.00)
01/09/2023 0.00)
01/10/2023 0.00)
01/11/2023 0.00)
01/12/2023 0.00)
01/01/2024 HTLS 0% từ 0.00)
01/02/2024 T8/2023- 0.00)
01/03/2024 T8/2024 0.00)
01/04/2024 0.00)
01/05/2024 0.00)
01/06/2024 0.00)
01/07/2024 0.00)
01/08/2024 0.00)
01/09/2024 40,636,473 4,063,647,280.00)
01/10/2024 40,636,473
01/11/2024 40,636,473
01/12/2024 40,636,473
01/01/2025 Thời 40,636,473
gian ân
01/02/2025 40,636,473
hạn nợ
01/03/2025 gốc 40,636,473
01/04/2025 40,636,473
01/05/2025 40,636,473
01/06/2025 40,636,473
01/07/2025 40,636,473
Lãi suất thả nổi
01/08/2025 40,636,473
dự kiến 11-12%
01/09/2025 /năm 40,636,473
01/10/2025 40,636,473
01/11/2025 40,636,473
01/12/2025 40,636,473
01/01/2026 40,636,473
01/02/2026 40,636,473
01/03/2026 40,636,473
01/04/2026 40,636,473
01/05/2026 40,636,473
01/06/2026 40,636,473
01/07/2026 40,636,473
01/08/2026 40,636,473
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN LUMIERE BOULEVARD
Lập ngày: 06/07/2023
Mã sản phẩm: E1.20.09
Diện tích tim tường (m2): 72.00 Định nghĩa:
Diện tích thông thủy (m2): (1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
Giá bán: 4,634,000,000.00
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và
- Chiết khấu khách hàng thân thiết 0 KPBT - (2) Chiết khấu (nếu có)
- Chiết khấu thanh toán 0 (4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán
thuần sau chiết khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo trì
- Chiết khấu khác (CTBL) 0 (5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ
Giá thuần sau chiết khấu: 4,634,000,000 không được Ngân hàng tài trợ)
VAT 463,400,000
Giá bán (gồm VAT) sau chiết khấu: 5,097,400,000
Kinh phí bảo trì 92,680,000
Giá bán (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 5,190,080,000
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
Tiền Đặt Trước 50,000,000
Đợt 1 14 ngày kể từ ngày ký XNĐK 20/07/2023 10.00% 459,740,000
Đợt 2 365 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 19/07/2024 20.00% 1,019,480,000
Đợt 3 365 ngày kể từ ngày TT Đợt 2 19/07/2025 20.00% 1,019,480,000
Đợt 4 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 3 18/08/2025 5.00% 254,870,000
Đợt 5 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 4 17/09/2025 5.00% 254,870,000
Đợt 6 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 5 17/10/2025 5.00% 254,870,000
Đợt 7 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 6 16/11/2025 5.00% 254,870,000
Đợt 8 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 7 16/12/2025 5.00% 254,870,000
Đợt 9 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 8 15/01/2026 5.00% 254,870,000
Đợt 10 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 9 14/02/2026 5.00% 254,870,000
Đợt 11 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 10 16/03/2026 5.00% 254,870,000
30 ngày kể từ ngày TT Đợt 11 và
Đợt 12 15/04/2026 5.00% 370,720,000
theo thông báo bàn giao sản phẩm
Đợt 13 Cấp sổ 5.00% 231,700,000
Tổng cộng 100.00% 5,190,080,000 0.00
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN LUMIERE BOULEVARD
Lập ngày: 06/07/2023
Mã sản phẩm: E1.20.09
Diện tích tim tường (m2): 72 Định nghĩa:
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
Diện tích thông thủy (m2): (2) Chiết khấu trừ vào giá bán
Giá bán: 4,634,000,000 (3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và
KPBT - (2) Chiết khấu (nếu có)
- Chiết khấu khách hàng thân thiết 0
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán
- Chiết khấu thanh toán chuẩn 7.0% 324,380,000 thuần sau chiết khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo trì
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.35% 15,083,670 (5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ
không được Ngân hàng tài trợ)
Giá thuần sau chiết khấu: 4,294,536,330
VAT 429,453,633
Giá bán (gồm VAT) sau chiết khấu: 4,723,989,963
Kinh phí bảo trì 85,890,727
Giá bán (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 4,809,880,690
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
Tiền Đặt Trước 50,000,000
Đợt 1 14 ngày kể từ ngày ký XNĐK 20/07/2023 10% 422,398,996
Đợt 2 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 19/08/2023 10% 472,398,996
Đợt 3 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 2 18/09/2023 10% 472,398,996
Đợt 4 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 3 18/10/2023 10% 472,398,996
Đợt 5 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 4 17/11/2023 15% 708,598,494
Đợt 6 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 5 17/12/2023 15% 708,598,494
Đợt 7 Theo thông báo bàn giao 25% 1,288,360,901
Đợt 9 Cấp sổ 5% 214,726,817
Tổng cộng 100% ( 4,809,880,690) ( -  )
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN LUMIERE BOULEVARD
Lập ngày: 06/07/2023
Mã sản phẩm: E1.20.09
Diện tích tim tường (m2): 72
Diện tích thông thủy (m2): Định nghĩa:
Giá bán: 4,634,000,000 (1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
- Chiết khấu khách hàng thân thiết 0 (3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và
- Chiết khấu thanh toán chuẩn 7.00% 324,380,000 KPBT - (2) Chiết khấu (nếu có)
- Chiết khấu thanh toán sớm 2.00% 86,192,400 (4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán
thuần sau chiết khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo trì
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.35% 14,781,997 (5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ
Giá thuần sau chiết khấu: 4,208,645,603 không được Ngân hàng tài trợ)
VAT 420,864,560
Giá bán thuần 4,629,510,163.00
(gồm VAT) sau
Kinh phí bảo trì 84,172,912
chiết khấu:
Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 4,713,683,075
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
Tiền Đặt Trước 50,000,000
30 ngày kể từ ngày ký
Đợt 1 05/08/2023 100% 4,579,510,163
XNĐK
Đợt 2 Theo thông báo bàn giao 84,172,912

Tổng cộng 100% 4,713,683,075 0.00


#REF!

THÁP TẦNG MÃ CĂN


1 A.26.13 2BR 74 67.6 4,751,615,317 E2 4 11
2 A.30.05 2BR 73.9 68.3 6,037,006,668 E2 5 11
3 B.02.03 2BR 73.9 67.5 5,001,272,639 E2 4 3
4 B.23.11 2BR 75.3 67.8 5,358,233,624 E1 3 8
5 B.27.01 2BR 74 67.7 4,757,421,016 E1 4 8
6 B.28.01 2BR 74.0 67.7 4,790,861,458 E1 13 6
7 B.29.01 2BR 74 67.7 4,776,529,840 E2 30 3
8 B.29.07 2BR 73.5 65.5 5,783,116,892 E2 31 3
9 C.04.09 3BR 97.4 88.8 8,914,717,134 D 31 14
10 C.04.10 2BR 72.9 66.6 6,578,976,894 E2 36 7
11 C.07.07 2BR 73.1 66.2 4,959,796,349 D 29 10
12 C.13.11 3BR 97.0 89.0 8,725,382,638 D 32 14
13 C.21.01 2BR 70.6 64.2 5,351,062,378 D 30 15
14 C.23.01 2BR 70.6 64.5 5,372,836,582 D 31 15
15 C.24.05 2BR 72.8 66.1 5,204,056,646 C 32 11
16 C.28.08 2BR 73.8 68.3 5,592,106,590 E1 13 5
17 C.29.15 2BR 73.9 67.8 5,995,325,982 E2 3 2
18 C.29.16 2BR 72.6 66.0 5,724,246,030 A 30 5
19 C.29.17 2BR 70.5 64.7 5,328,470,702 B 28 1
20 C.32.01 2BR 70.6 64.5 5,619,392,257 B 2 3
21 C.32.05 2BR 72.8 66.1 5,395,750,132 B 29 7
22 C.32.11 3BR 97.0 89.6 9,695,200,729 B 28 11
23 D.03.14 2BR 73.9 67.1 5,389,696,026 C 32 1
24 D.03.15 3BR 99.4 91.2 8,487,894,635 C 3 3
25 D.03.16 2BR 75.5 68.5 6,255,874,405 C 24 5
26 D.03.17 2BR 71.9 65.5 5,844,264,725 C 7 7
27 D.13.01 3BR 97.0 89.0 8,591,356,835 C 28 8
28 D.13.03 3BR 95.1 87.0 8,554,702,851 C 4 9
29 D.13.04 2BR 73.9 67.7 5,068,144,251 C 4 10
30 D.13.05 2BR 73.1 66.3 4,957,258,736 C 13 11
31 D.16.13 2BR 72.5 65.7 5,388,298,632 C 29 15
32 D.17.13 2BR 72.5 65.7 5,374,761,375 C 29 16
33 D.19.07 2BR 73.9 67.3 5,223,389,446 C 29 17
34 D.19.08 2BR 73.9 67.3 5,714,071,246 D 13 1
35 D.23.09 2BR 73.9 67.8 5,360,308,839 D 13 3
36 D.24.09 2BR 73.9 67.8 5,368,208,104 D 13 4
37 D.25.04 2BR 73.8 68.3 5,347,770,636 D 13 5
38 D.26.07 2BR 72.8 66.1 5,367,895,412 D 19 7
39 D.26.12 2BR 70.5 64.7 5,378,991,941 D 19 8
40 D.27.04 2BR 73.8 68.3 5,373,712,715 D 29 9
41 D.27.09 2BR 73.9 67.8 5,397,172,075 D 29 10
42 D.29.09 2BR 73.9 67.8 5,460,366,193 D 29 11
43 D.29.10 2BR 73.9 67.8 6,029,241,767 D 29 12
44 D.29.10 2BR 73.9 67.8 6,029,241,767 D 29 13
45 D.29.11 2BR 70.6 64.5 5,594,208,406 D 29 14
46 D.29.12 2BR 70.5 64.7 5,430,685,746 D 3 15
47 D.29.13 2BR 72.6 66.0 5,700,473,311 D 3 16
48 D.29.14 2BR 73.9 67.8 5,917,953,484 D 3 17
49 D.30.15 3BR 99.4 91.8 9,591,783,255 E1 4 4
50 D.31.14 2BR 73.9 67.8 6,002,166,046 E1 36 4
51 D.31.15 3BR 99.4 91.8 9,635,798,228 E1 36 5
52 D.32.05 2BR 72 65.8 5,357,278,275 E1 3 6
53 D.32.14 2BR 73.9 67.8 6,030,236,900 E1 37 6
54 E1.02.08 2BR 71.7 64.8 4,576,796,432 E1 34 6
55 E1.03.06 2BR 75.0 67.6 4,717,065,155 E1 29 7
56 E1.03.08 2BR 71.7 64.8 4,579,201,015 E1 37 8
57 E1.04.04 2BR 74.4 67.2 4,813,699,031 E2 5 1
58 E1.04.06 2BR 75 67.6 4,719,538,636 E2 32 1
59 E1.04.08 2BR 71.7 64.8 4,581,605,599 E2 31 1
60 E1.05.06 2BR 75 67.6 4,722,012,117 E2 30 4
61 E1.07.06 2BR 75 67.6 4,756,640,853 E2 2 4
62 E1.13.05 2BR 74.2 67.1 4,727,780,545 E2 37 5
63 E1.13.06 2BR 72.2 65.2 4,585,787,164 E2 37 7
64 E1.13.08 2BR 71.7 64.8 4,648,933,938 E2 36 11
65 E1.23.06 2BR 72.2 65.2 4,714,525,670 E3 36 11
66 E1.24.08 2BR 71.7 64.8 4,785,995,199 E4 36 11
67 E1.29.06 2BR 72.2 65.2 4,766,974,691 E5 36 11
68 E1.29.07 2BR 74.4 68.2 5,348,798,223 E6 36 11
69 E1.30.04 2BR 74.4 67.3 5,398,458,352 E7 36 11
70 E1.30.07 2BR 74.4 68.2 5,399,215,286 E8 36 11
71 E1.31.06 2BR 72.2 65.2 4,790,815,155 E9 36 11
72 E1.32.05 2BR 71.4 64.9 4,760,979,370 E10 36 11
73 E1.33.05 2BR 71.4 64.9 4,772,800,748 E11 36 11
74 E1.34.05 2BR 71.4 64.9 4,784,622,126 E12 36 11
75 E1.34.06 2BR 75.0 68.2 5,016,356,374 E13 36 11
76 E1.36.04 2BR 74.4 67.9 5,559,771,268 E14 36 11
77 E1.36.05 2BR 71.4 64.9 4,808,264,881 E15 36 11
78 E1.37.06 2BR 75.0 68.2 5,053,458,591 E16 36 11
79 E1.37.08 2BR 71.7 65.1 4,927,865,627 E17 36 11
80 E2.02.04 2BR 74.4 67.2 4,882,790,776 E18 36 11
81 E2.03.02 2BR 75.0 67.6 4,789,850,975 E19 36 11
82 E2.04.02 2BR 75 67.6 4,792,360,831 E20 36 11
83 E2.04.03 2BR 71.4 64.5 4,570,516,112 E21 36 11
84 E2.04.11 2BR 71.7 64.8 4,566,554,517 E22 36 11
85 E2.05.01 2BR 74.4 67.8 4,891,152,164 E23 36 11
86 E2.05.11 2BR 71.7 64.8 4,568,951,582 E24 36 11
87 E2.06.11 2BR 71.7 64.8 4,595,319,303 E25 36 11
88 E2.13.02 2BR 72.2 65.2 4,656,642,426 E26 36 11
89 E2.13.11 2BR 71.7 64.8 4,619,289,958 E27 36 11
90 E2.24.11 2BR 71.7 64.8 4,755,922,692 E28 36 11
91 E2.26.01 2BR 74.4 68.2 5,377,157,821 E29 36 11
92 E2.26.04 2BR 74.4 67.3 5,376,403,852 E30 36 11
93 E2.30.03 2BR 74.2 67.1 5,002,446,192 E31 36 11
94 E2.30.04 2BR 74.4 67.3 5,481,264,661 E32 36 11
95 E2.31.01 2BR 74.4 68.2 5,507,611,971 E33 36 11
96 E2.31.03 2BR 74.2 67.1 5,014,898,182 E34 36 11
97 E2.32.01 2BR 74.4 68.7 5,533,191,216 E35 36 11
98 E2.36.07 2BR 70.1 62.9 6,013,357,167 E36 36 11
99 E2.36.11 2BR 71.7 65.1 4,885,364,229 E37 36 11
100 E2.37.07 2BR 70.1 62.9 6,039,878,304 E38 36 11
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MASTERI CENTRE POINT
Lập ngày: 06/07/2023
Mã sản phẩm: D.17.13
Diện tich tim tường (m2): 75
Định nghĩa:
Diện tích thông thủy (m2): 68 (1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
Giá bán: 4,572,411,824 (2) Chiết khấu trừ vào giá bán
- Chiết khấu khách hàng thân thiết 0% 0 (3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm
VAT và KPBT - (2) Chiết khấu (nếu có)
- Chiết khấu thanh toán 0% 0 (4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3)
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.35% 16,003,441 Giá bán thuần sau chiết khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí
Giá thuần sau chiết khấu: 4,556,408,383 này sẽ không được Ngân hàng tài trợ)
VAT 444,090,665
Giá bán thuần (gồm VAT) sau chiết khấu: 5,000,499,048
Kinh phí bảo trì 91,128,168
Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 5,091,627,216
Tỉ lệ
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Vốn tự có 20% Tiền vay NH
nộp
Tiền Đặt Trước 50,000,000
Đợt 1 14 ngày kể từ ngày ký XNĐK 20/07/2023 10% 450,049,905
Đợt 2 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 19/08/2023 70% 3,500,349,334
Đợt 3 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 2 18/09/2023 5% 250,024,952
Đợt 4 60 ngày kể từ ngày TT Đợt 3 17/11/2023 5% 250,024,952
Đợt 5 Theo thông báo bàn giao 10% 591,178,073
Tổng cộng 1,000,099,809 4,091,527,407

Tổng Giá bán gồm VAT và PBT 100% 5,091,627,216 ( -  )

Hỗ trợ lãi suất HTLS 0% từ ngày giải ngân đến 31/10/2024


Lãi suất cố định 6,5% trong 18 tiếp theo, không vượt quá ngày 30/04/2026
Chương trình Hỗ trợ lãi suất
Phí trả nợ trước hạn 0% trong thời gian HTLS
Ân hạn nợ gốc 36 tháng từ ngày giải ngân đầu tiên

Ân hạn
Thời gian Thời gian HTLS Số tiền lãi (Tạm tính)
gốc
01/08/2023 0
01/09/2023 0
01/10/2023 0
01/11/2023 0
01/12/2023 0
01/01/2024 0
01/02/2024 0
HTLS 0% từ
01/03/2024 0
T8/2023-T10/2024
01/04/2024 0
01/05/2024 0
01/06/2024 0
01/07/2024 0
01/08/2024 0
01/09/2024 0
01/10/2024 0
01/11/2024 22,162,440
01/12/2024 22,162,440
01/01/2025 Thời gian 22,162,440
01/02/2025 ân hạn nợ 22,162,440
01/03/2025 gốc 22,162,440
01/04/2025 22,162,440
01/05/2025 22,162,440
01/06/2025 22,162,440
KH thanh toán cố
01/07/2025 22,162,440
định lãi suất 6,5%
01/08/2025 /năm trong 18 tháng 22,162,440
01/09/2025 22,162,440
01/10/2025 22,162,440
01/11/2025 22,162,440
01/12/2025 22,162,440
01/01/2026 22,162,440
01/02/2026 22,162,440
01/03/2026 22,162,440
01/04/2026 22,162,440
01/05/2026
01/06/2026
01/07/2026
01/08/2026
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MCP
Định nghĩa:
Lập ngày: 06/07/2023 (1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
Mã sản phẩm: D.17.13 (2) Chiết khấu trừ vào giá bán
Diện tich tim tường (m2): 72) (3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa
Diện tích thông thủy (m2): bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu (nếu có)
Giá bán: 4,634,000,000) (4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết
- Chiết khấu khách hàng thân thiết 0) khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu + VAT + (5)
Kinh phí bảo trì
- Chiết khấu thanh toán chuẩn 0)
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.35% 16,219,000) chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài trợ)
Giá thuần sau chiết khấu: 4,617,781,000)
VAT 461,778,100)
Giá bán thuần (gồm VAT) sau chiết khấu: 5,079,559,100)
Kinh phí bảo trì 92,355,620)
Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 5,171,914,720)
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
Tiền Đặt Trước 06/07/2023 50,000,000.00
Đợt 1 14 ngày kể từ ngày ký XNĐK 20/07/2023 10% 457,955,910.00
Đợt 2 365 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 19/07/2024 10% 507,955,910.00
Đợt 3 365 ngày kể từ ngày TT Đợt 2 19/07/2025 15% 761,933,865.00
Đợt 4 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 3 18/08/2025 5% 253,977,955.00
Đợt 5 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 4 17/09/2025 5% 253,977,955.00
Đợt 6 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 5 17/10/2025 5% 253,977,955.00
Đợt 7 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 6 16/11/2025 5% 253,977,955.00
Đợt 8 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 7 16/12/2025 5% 253,977,955.00
Đợt 9 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 8 15/01/2026 5% 253,977,955.00
Đợt 10 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 9 14/02/2026 5% 253,977,955.00
Đợt 11 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 10 16/03/2026 5% 253,977,955.00
Đợt 12 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 11 15/04/2026 5% 253,977,955.00
Đợt 13 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 12 15/05/2026 5% 253,977,955.00
Đợt 14 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 13 14/06/2026 5% 253,977,955.00
5% Giá bán + 10%
Đợt 15 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 15 14/07/2026 369,422,480.00
GTGT + KPBT
Đợt 16 Cấp sổ 5% 230,889,050.00
Tổng cộng 100% 5,171,914,720.00 ( -  )
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MCP
Lập ngày: 06/07/2023 Định nghĩa:
Mã sản phẩm: D.17.13 (1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
Diện tich tim tường (m2): 72)
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu
Diện tích thông thủy (m2): (nếu có)
Giá bán: 4,634,000,000) (4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu +
- Chiết khấu khách hàng thân thiết 0) VAT + (5) Kinh phí bảo trì
(5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài
- Chiết khấu thanh toán chuẩn 11.0% 509,740,000) trợ)
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.35% 14,434,910)
Giá thuần sau chiết khấu: 4,109,825,090)
VAT 410,982,509)
Giá bán (gồm VAT) sau chiết khấu: 4,520,807,599)
Kinh phí bảo trì 82,196,502)
Giá bán (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 4,603,004,101)
Tỉ lệ
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Số tiền
nộp
Tiền Đặt Trước 50,000,000)
Đợt 1 14 ngày kể từ ngày ký XNĐK 20/07/2023 10% 402,080,760)
Đợt 2 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 19/08/2023 15% 678,121,140)
Đợt 3 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 2 18/09/2023 15% 678,121,140)
Đợt 4 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 3 18/10/2023 15% 678,121,140)
Đợt 5 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 4 17/11/2023 15% 678,121,140)
Đợt 6 Theo thông báo bàn giao 25% 1,232,947,526)
Đợt 7 Cấp sổ 5% 205,491,255)
Tổng cộng 100% 4,603,004,101) ( -  )
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MCP
Lập ngày: 06/07/2023
Mã sản phẩm: D.17.13 Định nghĩa:
Diện tich tim tường (m2): 72 (1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
Diện tích thông thủy (m2): (2) Chiết khấu trừ vào giá bán
Giá bán: 4,634,000,000 (3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao gồm VAT và KPBT - (2) Chiết khấu
- Chiết khấu khách hàng thân thiết 0% 0 (nếu có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là (3) Giá bán thuần sau chiết khấu +
- Chiết khấu thanh toán chuẩn 11% 509,740,000 VAT + (5) Kinh phí bảo trì
- Chiết khấu thanh toán sớm 2% 82,485,200 (5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi phí này sẽ không được Ngân hàng tài
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.35% 14,146,212 trợ)
Giá thuần sau chiết khấu: 4,027,628,588
VAT 402,762,859
Giá bán thuần (gồm VAT) sau chiết khấu: 4,430,391,447
Kinh phí bảo trì 80,552,572
Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: 4,510,944,019
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
Tiền Đặt Trước ( 50,000,000)
Đợt 1 30 ngày kể từ ngày ký XNĐK 05/08/2023 100% ( 4,380,391,447)
Đợt 2 Theo thông báo bàn giao ( 80,552,572)
Tổng cộng 100% ( 4,510,944,019) ( -  )

You might also like