Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt

151 吧 ba nhé, nhá

152 白 bái trắng

153 百 bǎi trăm

154 帮助 bāngzhù cứu, giúp, giúp đỡ

155 报纸 bàozhǐ báo chí

156 比 bǐ so với,hơn …

157 别 bié khác, đừng, chia lìa

158 长 cháng dài, lớn

159 唱歌 chàng gē hát

160 出 chū ra, xuất, đến

161 穿 chuān mặc, đội

162 船 chuán thuyền, tàu

163 次 cì lần

164 从 cóng từ, theo

165 错 cuò sai

166 打篮球 dǎ lán qiú chơi bóng rổ

167 大家 dà jiā mọi người

168 但是 dàn shì nhưng

169 到 dào đến

170 地 de trợ từ kết cấu (mà)

171 得 de được, mắc (bệnh)

172 等 děng chờ, đợi


173 弟弟 dì di em trai

174 第一 dì yī thứ nhất

175 对 duì đối với, đúng

176 房间 fáng jiān buồng, phòng

177 非常 fēi cháng rất, vô cùng

178 分钟 fēn zhōng phút

179 服务员 fú wù yuán phục vụ bàn, nhận viên pục vụ

180 高 gāo cao

181 告诉 gào su bảo, nói

182 哥哥 gē ge anh trai

183 给 gěi đưa cho, cho

183 公共汽车 gōng gòng qì chē xe bus

185 公斤 gōng jīn cân, ký

186 公司 gōng sī công ty

187 贵 guì đắt, quý

188 过 guò Qua, đón

189 还 hái vẫn (còn)

190 孩子 hái zi trẻ em, trẻ con, em bé, con

191 好吃 hǎo chī ngon

192 号 hào số, cỡ

193 黑 hēi màu đen

194 红 hóng đỏ

195 欢迎 huān yíng chào mừng, hoan nghênh


196 回答 huí dá trả lời

197 机场 jī chǎng sân bay

198 鸡蛋 jī dàn trứng gà

199 件 jiàn chiếc, cái kiện

200 教室 jiào shì lớp, phòng học

201 姐姐 jiě jie chị gái

202 介绍 jiè shào giới thiệu

203 进 jìn tiến, vào

204 近 jìn gần

205 就 jiù thì, liền, ngay

206 觉得 jué de cảm thấy, thấy

207 咖啡 kā fēi cà phê

208 开始 kāi shǐ bắt đầu

209 考试 kǎo shì thi cử

210 可能 kě néng có thể, có lẽ

211 可以 kě yǐ có thể

212 课 kè bài học

213 快 kuài nhanh

214 快乐 kuài lè Vui vẻ

215 累 lèi mệt

216 离 lí xa rời, cách

217 两 liǎng hai

218 路 lù đường
219 旅游 lǚ yóu du lịch

220 慢 màn chậm, tư từ

221 忙 máng bận

222 每 měi mỗi

223 妹妹 mèi mei em gái

224 男人 nán rén con trai, đàn ông

225 您 nín ngài, ông

226 牛奶 niú nǎi sữa bò

227 女人 nǚ rén con gái, phụ nữ

228 旁边 páng biān bên cạnh

229 跑步 pǎo bù chạy bộ

230 便宜 pián yi rẻ

231 票 piào vé

232 漂亮 piào liang xinh, đẹp

233 妻子 qī zi vợ

234 起床 qǐ chuáng ngủ dậy

235 千 qiān nghìn, ngàn

236 晴 qíng trời nắng

237 去年 qù nián năm ngoái

238 让 ràng nhường, khiến, cho

239 上班 shàng bān đi làm

240 身体 shēn tǐ cơ thể, thân thể

241 生病 shēng bìng ốm, sinh bệnh


242 生日 shēng rì sinh nhật

243 时间 shí jiān thời gian

244 事情 shì qing sự tình, sự việc

245 手表 shǒu biǎo đồng hồ

246 送 sòng tặng, đưa, tiễn

247 所以 suǒ yǐ cho nên

248 它 tā nó

249 踢足球 tī zú qiú đá bóng

250 题 tí đề mục, đề

251 跳舞 tiào wǔ múa, nhảy, khiêu vũ

252 外 wài ngoài

253 玩儿 Wán er chơi

254 完 wán hết, xong

255 晚上 wǎn shang buổi tối

256 喂 wèi alô

257 为什么 wèi shén me vì sao, tại sao

258 问 wèn hỏi

259 问题 wèn tí vấn đề

260 西瓜 xī guā quả dưa hấu

261 希望 xī wàng hy vọng, mong muốn

262 洗 xǐ rửa, giặt, tẩy

263 向 xiàng hướng, bênh vực

264 小时 xiǎo shí tiếng, giờ


265 笑 xiào cười

266 新 xīn mới

267 姓 xìng họ (tên)

268 休息 xiū xi nghỉ, nghỉ ngơi

269 雪 xuě tuyết

270 颜色 yán sè màu sắc

271 眼睛 yǎn jing mắt

272 羊肉 yáng ròu thịt dê

273 药 yào thuốc

274 要 yào cần, sắp, muốn, phải

275 也 yě cũng

276 已经 yǐ jīng đã, rồi

277 一起 yī qǐ cùng

278 意思 yì si ý nghĩa

279 阴 yīn râm, trời râm

280 因为 yīn wèi bởi vì

281 游泳 yóu yǒng bơi

282 右边 yòu bian bên phải

283 鱼 yú con cá

284 元 yuán đồng

285 远 yuǎn xa

286 运动 yùn dòng vận động, thể thao

287 再 zài nữa, hãy, lại, tiếp tục


288 早上 zǎo shang buổi sáng

289 张 zhāng trang, bức

290 丈夫 zhàng fu chồng

291 找 zhǎo tìm

293 真 zhēn thật, chính xác

294 正在 zhèng zài đang

295 知道 zhī dào biết, hiểu rõ

296 准备 zhǔn bèi chuẩn bị

297 自行车 zì xíng chē xe đạp

298 走 zǒu đi, đi bộ

299 最 zuì nhất

300 左边 zuǒ bian bên trái

You might also like