Professional Documents
Culture Documents
T V NG hsk2
T V NG hsk2
156 比 bǐ so với,hơn …
163 次 cì lần
194 红 hóng đỏ
211 可以 kě yǐ có thể
218 路 lù đường
219 旅游 lǚ yóu du lịch
230 便宜 pián yi rẻ
231 票 piào vé
233 妻子 qī zi vợ
248 它 tā nó
250 题 tí đề mục, đề
275 也 yě cũng
277 一起 yī qǐ cùng
278 意思 yì si ý nghĩa
283 鱼 yú con cá
285 远 yuǎn xa