Professional Documents
Culture Documents
MÔ HÌNH KINH DOANH VÀ KHOA HỌC ỨNG DỤNG GIẢI SOLVER
MÔ HÌNH KINH DOANH VÀ KHOA HỌC ỨNG DỤNG GIẢI SOLVER
CP cố định $ 50,000
CP biến đổi $ 650
Giá bán $ 700
Đơn giá tồn kho $ 10
Doanh số dự báo tối đa 2000 >=
Mục tiêu
Min ( tổng số
thanh 60 inch )
72
Đặt biến
Nhu cầu xi là số thanh 60 inch dùng để cắt theo phương án thứ i Loại dây SL
25 Mục tiêu 12 inch 25
52 MIN ( tổng số thanh 60 inch ) = MIN ( x1 + x2 + ... + x11) 18 inch 52
45 Ràng buộc 24 inch 45
30 1) 5x1 + 3x2 + 3x3 + 2x4 + x5 + x6 + x7 => 25 40 inch 30
12 2) x2 + 2x4 + x5 + 3x8 + 2x9 +x10 => 52 60 inch 12
3) x3 + x5 + 2x6 + x9 => 45
4) x7 + x10 => 30
5) x11 => 12
Đặt biến số
S1 : Số đại lý được chỉ định cho ca 1
S2 : Số đại lý được chỉ định cho ca 2
S3 : Số đại lý được chỉ định cho ca 3
S4 : Số đại lý được chỉ định cho ca 4
S5 : Số đại lý được chỉ định cho ca 5
Min ( cost) = 170 S1 + 160 S2 + 175 S3 + 180 S4 + 195 S5
Ràng buộc
Tổng ca được phục vụ ca sáng 6h tới 8h S1 => 48
8h tới 10h S1 + S2 => 79
10h tới 12h sáng S1 + S2 => 65
12h tới 2h S1+S2+S3 => 87
2h tới 4h S2+S3=>64
4h tới 6h S3+S4=>73
6h tới 8h S3+S4=>82
8h tới 10h S4=>43
10h tới 12h đêm S4+S5=>52
12h đêm tới 6h sáng S5=>15
S1,S2,S3,S4,S5 => 0
Dữ liệu
Doors Windows Max hours
Plant 1 1 0 2.333333333 <= 4
Plant 2 0 2 11 <= 11
Plant 3 3 2 18 <= 18
Unit profit ($) $ 300 $ 500
No. of Doors 2 2 2 4 2 4
No. of Windows 6 6 6 3 6 3
Profit $ 3,600 $ 3,400 $ 4,000 $ 4,700 $ 60,600 $ 1,500
Cơ cấu sx (D,W) = (2,6) không đổi khi giá thị trường trong khoảng PD: (0,750$); PW: (200, +∞)
S6: (Profit W: 500 - S7: (Plant2: 12 ->11)
150,Profit D: 300 -100)
2 2,3
6 5,5
$ 1,100 $ 3,450
Dữ liệu
Nhựa Gỗ
Cs 1
Cs 2
Cs 3
Unit profit ($)
Microsoft Excel 16.0 Sensitivity Report
Worksheet: [MÔ HÌNH KINH DOANH VÀ KHOA HỌC ỨNG DỤNG GIẢI SOLVER.xlsx]Vd1
Report Created: 19/05/2023 18:56:32
Variable Cells
Final Reduced Objective Allowable Allowable
Cell Name Value Cost Coefficient Increase Decrease
$B$10 Doors 2 0 300 450 300
$C$10 Windows 6 0 500 1E+030 300
Constraints
Final Shadow Constraint Allowable Allowable
Cell Name Value Price R.H. Side Increase Decrease
$D$3 Plant 1 2 0 4 1E+030 2
$D$4 Plant 2 12 150 12 6 6
$D$5 Plant 3 18 100 18 6 6
Dữ liệu
Lượng tài
Tài nguyên 1 2
nguyên có sẵn
1 1 2 10 <= 10
2 1 3 10 <= 12
Lợi nhuận $ 2.0 $ 3.0
Base scenario S1: (1: 1-3) S2: (2: 2,5 - 7,5) S3: (1: 2-1) S4: (2: 1 - 2) S5: (2: 2 - 3)
1 6 6 6 6 0 10
2 2 2 2 2 4 0
Profit $ 22 $ 12 $ 30 $ 12 $ 20 $ 20
Dữ liệu Kho
Nguồn D1 D2 D3 100 Cung cấp
S1 6 7 4 40 <= 40
S2 5 8 6 60 <= 60
Nhu cầu 30 40 30 100 = 100
Mục tiêu
Total Shipping cost $ 117,000
Net flow: supply = demand; Sumif= (range so sánh, criteria node, sumif cột tính tổng)
SUPPLY/DEMAND
= 80
= 70
= 0
= -60
= -90
Mục tiêu
Total Shipping cost $ 58,500.00
SUPPLY/DEMAND
400
250
0
0
-200
-100
-150
-200
Dữ liệu
Supply Demand Shipping Max Cap. Node Net flow SUPPLY/DEMAND
ST RO 50 <= 50 ST 150
ST BO 70 <= 70 RO 0 = 0
ST LI 30 <= 40 BO 0 = 0
RO NY 50 <= 60 LI 0 = 0
BO NY 30 <= 40 NY 0 = 0
BO NO 40 <= 50 NO 0 = 0
LI NO 30 <= 30 LA -150
NY LA 80 <= 80
NO LA 70 <= 70
Mục tiêu
Max (Supply) 150
XUẤT ĐI TỐI ĐA BAO
NHIÊU LƯỢNG HÀNG
Dữ liệu
From To Shipping Max. Cap. Node SUPPLY/DEMAND
BE HA 60 <= 60 BE 80
BE RO 20 <= 20 ST 140
ST RO 40 <= 50 HA 0 = 0
ST BO 70 <= 70 RO 0 = 0
ST LI 30 <= 40 BO 0 = 0
HA BN 30 <= 40 LI 0 = 0
HA NY 30 <= 30 BN 0 = 0
RO NY 60 <= 60 NY 0 = 0
BO NY 30 <= 40 NO 0 = 0
BO NO 40 <= 50 SE -60
LI NO 30 <= 30 LA -160
BN SE 20 <= 20
BN LA 10 <= 10
NY SE 40 <= 40
NY LA 80 <= 80
NO LA 70 <= 70
Objective
Max (SUPPLY) 220
Max (DEMAND) 220
HA
[40]
BN [60]
[30]
[20]
SE RO BE
[20]
[40]
[60]
NY [50]
[10]
[40]
[80]
LA BO ST
[70]
[50]
[70]
NO
[40]
[30]
LI
Dữ liệu
From To Distance Route (Yes=1, No=0) Node SUPPLY/DEMAND
Fire-Station A 3 1 Fire-Station 1 =
Fire-Station B 6 0 A 0 =
Fire-Station C 4 0 B 0 =
A D 6 0 C 0 =
A B 1 1 D 0 =
B A 1 0 E 0 =
B D 4 0 F 0 =
B E 5 1 G 0 =
B C 2 0 H 0 =
C B 2 0 Farm -1
C E 7 0
D F 8 0
D E 3 0
E D 3 0
E F 6 1
E G 5 0
E H 4 0
F Farm 4 1
F G 3 0
G F 3 0
G Farm 6 0
G H 2 0
H G 2 0
H Farm 7 0
Objective
Min(route) 19
8
1
0 6
0
0 A F 4
0 3 1 4 D
6
3 6
0 Fire 6
B 3 G
Farming
Community
Station
0 5 5
E 2
2
0 4
4 C 7 H 7
0
Dữ liệu
From To Distance Route (Yes=1, No=0) NodeSUPPLY/DEMAND
A B 3 1 A 1 = 1
A C 6 0 B 0 = 0
B E 2 1 C 0 = 0
B F 5 0 E 0 = 0
B D 2 0 D 0 = 0
C D 4 0 F 0 = 0
C G 9 0 H 0 = 0
E H 7 0 G 0 = 0
E F 1 1 I -1
D F 6 0
D G 3 0
F H 5 1
F I 8 0
F G 4 0
H I 2 1
G I 7 0
Objective
Min(route) 13
BẢNG THÔNG SỐ
Kịch bản
Phát triển nhanh Phát triển yếu CP sx cố định
Lựa chọn
62% 38%
Sx tại Đồng Nai 2,600,000 3,100,000 250,000,000
Sx tại Vĩnh Long 2,400,000 2,400,000 120,000,000
Số lô 6,000 3,500
Giá bán 5,900,000
Regression Statistics
Multiple R 0.860564598720763
R Square 0.740571428571429
Adjusted R Square 0.675714285714286
Standard Error 2.55
Observations 6
ANOVA
df SS MS F
Regression 1 74.0571428571429 74.0571428571429 11.4185022026432
Residual 4 25.9428571428571 6.48571428571428
Total 5 100
0.6 0.36
4.88 23.8144
13.444444 5.024 25.240576
53.777778 6.0048 36.057623
177.77778 9.20096 84.657665
256 10.840192 117.50976
113.77778 4.1680384 17.372544
136.11111 15.166392 230.01946
289 10.033278 100.66668
1 8.9933443 80.880242
100
7.4911005
4.2221308 2.6768992