Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 50

Dữ liệu

CP cố định $ 50,000
CP biến đổi $ 650
Giá bán $ 700
Đơn giá tồn kho $ 10
Doanh số dự báo tối đa 2000 >=

Biến số Mục tiêu


Sản lượng sản xuất (>= bán ra) 2000 Lợi nhuận $ 50,000
Sản lượng bán ra 2000 Doanh thu $ 1,400,000
Chi phí $ 1,350,000
Dữ liệu Chi phí vận tải
Cửa hàng 1 Cửa hàng 2 Sản xuất Sản lượng sản xuất tối đa
Nhà máy A $ 700 $ 400 30 = 30
Nhà máy B $ 800 $ 600 35 <= 50
Nhu cầu 40 25
= >=
Nhu cầu tối đa 40 25

Biến số Mục tiêu


Cửa hàng 1 Cửa hàng 2 CP vận tải 41500
Nhà máy A 5 25
Nhà máy B 35 0
Dữ liệu
Doors Windows Max hours
Plant 1 1 0 2 <= 4
Plant 2 0 2 12 <= 12
Plant 3 3 2 18 <= 18
Unit profit ($) $ 300 $ 500

Biến số Mục tiêu


Doors Windows Lợi nhuận
2 6 $ 3,600
Dữ liệu
Material (sq.feet) Time (mins) Max profit ($) Sales (items)
C 3 45 $ 32 <= 1000
M 2 40 $ 24 <= 1200
4950 84000
<= <=
Resources 5000 84000

Biến số Mục tiêu


C 1000 Lợi nhuận
M 975 $ 55,400
Dữ liệu
Số cuộc gọi Mục tiêu
Phân khúc KH Ca ngày Ca tối
thực tế (người)
Y-M 100 >= 100 10% 20%
O-M 150 >= 150 15% 30%
Y-F 150 >= 120 20% 20%
O-F 237.5 >= 200 35% 25%
No response 20% 5%
Chi phí ( USD) $ 1.00 $ 1.50
Số lượt Ca tối <= 1/3 tổng ca

Biến số Ca ngày Ca tối 1/3 tổng 2 ca


Số cuộc gọi 500 250 <= 250

Mục tiêu Chi phí $ 875


Dữ liệu
Loại dây PA 1 PA 2 PA 3 PA 4 PA 5 PA 6 PA 7 PA 8 PA 9 PA 10 PA 11 SL
12 inch 5 3 3 2 1 1 1 27 >=
18 inch 1 2 1 3 2 1 52 >=
24 inch 1 1 2 1 45 >=
40 inch 1 1 30 >=
60 inch 1 12 >=
Số lượng 2 0 0 0 0 17 0 0 11 30 12

Mục tiêu
Min ( tổng số
thanh 60 inch )
72
Đặt biến
Nhu cầu xi là số thanh 60 inch dùng để cắt theo phương án thứ i Loại dây SL
25 Mục tiêu 12 inch 25
52 MIN ( tổng số thanh 60 inch ) = MIN ( x1 + x2 + ... + x11) 18 inch 52
45 Ràng buộc 24 inch 45
30 1) 5x1 + 3x2 + 3x3 + 2x4 + x5 + x6 + x7 => 25 40 inch 30
12 2) x2 + 2x4 + x5 + 3x8 + 2x9 +x10 => 52 60 inch 12
3) x3 + x5 + 2x6 + x9 => 45
4) x7 + x10 => 30
5) x11 => 12
Đặt biến số
S1 : Số đại lý được chỉ định cho ca 1
S2 : Số đại lý được chỉ định cho ca 2
S3 : Số đại lý được chỉ định cho ca 3
S4 : Số đại lý được chỉ định cho ca 4
S5 : Số đại lý được chỉ định cho ca 5
Min ( cost) = 170 S1 + 160 S2 + 175 S3 + 180 S4 + 195 S5
Ràng buộc
Tổng ca được phục vụ ca sáng 6h tới 8h S1 => 48
8h tới 10h S1 + S2 => 79
10h tới 12h sáng S1 + S2 => 65
12h tới 2h S1+S2+S3 => 87
2h tới 4h S2+S3=>64
4h tới 6h S3+S4=>73
6h tới 8h S3+S4=>82
8h tới 10h S4=>43
10h tới 12h đêm S4+S5=>52
12h đêm tới 6h sáng S5=>15
S1,S2,S3,S4,S5 => 0
Dữ liệu
Doors Windows Max hours
Plant 1 1 0 2.333333333 <= 4
Plant 2 0 2 11 <= 11
Plant 3 3 2 18 <= 18
Unit profit ($) $ 300 $ 500

Biến số Mục tiêu


Doors Windows Lợi nhuận
2.33333333 5.5 $ 3,450

What-if analysis report


Base S1: (Profit D: S2: (Profit D: S3: (Profit D: S4: (Profit W: S5: (Profit W:
scenario 300 - 200) 300 - 500) 300 - 800) 500 - 10000) 500 - 100)

No. of Doors 2 2 2 4 2 4
No. of Windows 6 6 6 3 6 3
Profit $ 3,600 $ 3,400 $ 4,000 $ 4,700 $ 60,600 $ 1,500

Cơ cấu sx (D,W) = (2,6) không đổi khi giá thị trường trong khoảng PD: (0,750$); PW: (200, +∞)
S6: (Profit W: 500 - S7: (Plant2: 12 ->11)
150,Profit D: 300 -100)

2 2,3
6 5,5
$ 1,100 $ 3,450
Dữ liệu
Nhựa Gỗ
Cs 1
Cs 2
Cs 3
Unit profit ($)
Microsoft Excel 16.0 Sensitivity Report
Worksheet: [MÔ HÌNH KINH DOANH VÀ KHOA HỌC ỨNG DỤNG GIẢI SOLVER.xlsx]Vd1
Report Created: 19/05/2023 18:56:32

Variable Cells
Final Reduced Objective Allowable Allowable
Cell Name Value Cost Coefficient Increase Decrease
$B$10 Doors 2 0 300 450 300
$C$10 Windows 6 0 500 1E+030 300

Constraints
Final Shadow Constraint Allowable Allowable
Cell Name Value Price R.H. Side Increase Decrease
$D$3 Plant 1 2 0 4 1E+030 2
$D$4 Plant 2 12 150 12 6 6
$D$5 Plant 3 18 100 18 6 6
Dữ liệu
Lượng tài
Tài nguyên 1 2
nguyên có sẵn
1 1 2 10 <= 10
2 1 3 10 <= 12
Lợi nhuận $ 2.0 $ 3.0

Biến số Mục tiêu


1 2 Lợi nhuận
10 0 $ 20

Base scenario S1: (1: 1-3) S2: (2: 2,5 - 7,5) S3: (1: 2-1) S4: (2: 1 - 2) S5: (2: 2 - 3)

1 6 6 6 6 0 10
2 2 2 2 2 4 0
Profit $ 22 $ 12 $ 30 $ 12 $ 20 $ 20
Dữ liệu Kho
Nguồn D1 D2 D3 100 Cung cấp
S1 6 7 4 40 <= 40
S2 5 8 6 60 <= 60
Nhu cầu 30 40 30 100 = 100

Biến số Mục tiêu


1 2 3 Chi phí tối ưu
0 3.331E-16 10 300
Dữ liệu
Supply Demand Capacity Shipping cost Max Cap. Node Flow out Flow in NET FLOW
F1 W1 30 $ 700 F1 80 0 80
F1 DC 50 $ 300 <= 50 F2 70 0 70
DC W1 30 $ 200 <= 50 DC 80 80 0
DC W2 50 $ 400 <= 50 W1 0 60 -60
F2 DC 30 $ 500 <= 50 W2 0 90 -90
F2 W2 40 $ 1,000

Mục tiêu
Total Shipping cost $ 117,000
Net flow: supply = demand; Sumif= (range so sánh, criteria node, sumif cột tính tổng)
SUPPLY/DEMAND
= 80
= 70
= 0
= -60
= -90

Node: F1, F2, W1, W2, DC


Supply node (điểm cung): F1, F2 => +80, +70, ...
Demand node: W1, W2 => -60, - 90, ...
Trans-shipment node: DC => 0
Shipping path:

Đặt biến (Decision Variable)


Suppky Demand Capacity (lượng hàng) Cost Objective
F1 W1 X11 700
F1 DC X1C 300 Min (shipping
F2 DC X2C 500 cost)=700X11+
300X1C + 500X2C +
F2 W2 X22 1000 1000X22 + 200XC1 +
DC W1 XC1 200 400XC2
DC W2 XC2 400
Thỏa mãn (subject to)
S=D= (X11+X1C) + (X2C+X22) = (X11+XC1)+(X22+XC2)
DC = 0 => XC1+XC2 = X1C+X2C
X1C,X2C,XC1,XC2 <= 50
de, sumif cột tính tổng)
Dữ liệu
Supply Demand Shipping cost Capacity Max Cap. Node Net flow
F1 WH1 $ 40 250 <= 250 F1 400 =
F1 WH2 $ 35 150 F2 250 =
F2 WH2 $ 25 250 WH1 0 =
WH1 WS1 $ 60 200 WH2 0 =
WH1 WS2 $ 35 50 WS1 -200 =
WH2 WS2 $ 55 50 WS2 -100 =
WH2 WS3 $ 50 150 WS3 -150 =
WH2 WS4 $ 65 200 WS4 -200 =

Mục tiêu
Total Shipping cost $ 58,500.00
SUPPLY/DEMAND
400
250
0
0
-200
-100
-150
-200
Dữ liệu
Supply Demand Shipping Max Cap. Node Net flow SUPPLY/DEMAND
ST RO 50 <= 50 ST 150
ST BO 70 <= 70 RO 0 = 0
ST LI 30 <= 40 BO 0 = 0
RO NY 50 <= 60 LI 0 = 0
BO NY 30 <= 40 NY 0 = 0
BO NO 40 <= 50 NO 0 = 0
LI NO 30 <= 30 LA -150
NY LA 80 <= 80
NO LA 70 <= 70

Mục tiêu
Max (Supply) 150
XUẤT ĐI TỐI ĐA BAO
NHIÊU LƯỢNG HÀNG
Dữ liệu
From To Shipping Max. Cap. Node SUPPLY/DEMAND
BE HA 60 <= 60 BE 80
BE RO 20 <= 20 ST 140
ST RO 40 <= 50 HA 0 = 0
ST BO 70 <= 70 RO 0 = 0
ST LI 30 <= 40 BO 0 = 0
HA BN 30 <= 40 LI 0 = 0
HA NY 30 <= 30 BN 0 = 0
RO NY 60 <= 60 NY 0 = 0
BO NY 30 <= 40 NO 0 = 0
BO NO 40 <= 50 SE -60
LI NO 30 <= 30 LA -160
BN SE 20 <= 20
BN LA 10 <= 10
NY SE 40 <= 40
NY LA 80 <= 80
NO LA 70 <= 70

Objective
Max (SUPPLY) 220
Max (DEMAND) 220
HA

[40]
BN [60]
[30]
[20]

SE RO BE
[20]
[40]
[60]
NY [50]
[10]

[40]
[80]
LA BO ST
[70]

[50]
[70]
NO
[40]
[30]

LI
Dữ liệu
From To Distance Route (Yes=1, No=0) Node SUPPLY/DEMAND
Fire-Station A 3 1 Fire-Station 1 =
Fire-Station B 6 0 A 0 =
Fire-Station C 4 0 B 0 =
A D 6 0 C 0 =
A B 1 1 D 0 =
B A 1 0 E 0 =
B D 4 0 F 0 =
B E 5 1 G 0 =
B C 2 0 H 0 =
C B 2 0 Farm -1
C E 7 0
D F 8 0
D E 3 0
E D 3 0
E F 6 1
E G 5 0
E H 4 0
F Farm 4 1
F G 3 0
G F 3 0
G Farm 6 0
G H 2 0
H G 2 0
H Farm 7 0

Objective
Min(route) 19
8
1
0 6
0
0 A F 4

0 3 1 4 D
6
3 6

0 Fire 6
B 3 G
Farming
Community
Station
0 5 5
E 2
2
0 4
4 C 7 H 7
0
Dữ liệu
From To Distance Route (Yes=1, No=0) NodeSUPPLY/DEMAND
A B 3 1 A 1 = 1
A C 6 0 B 0 = 0
B E 2 1 C 0 = 0
B F 5 0 E 0 = 0
B D 2 0 D 0 = 0
C D 4 0 F 0 = 0
C G 9 0 H 0 = 0
E H 7 0 G 0 = 0
E F 1 1 I -1
D F 6 0
D G 3 0
F H 5 1
F I 8 0
F G 4 0
H I 2 1
G I 7 0

Objective
Min(route) 13
BẢNG THÔNG SỐ
Kịch bản
Phát triển nhanh Phát triển yếu CP sx cố định
Lựa chọn
62% 38%
Sx tại Đồng Nai 2,600,000 3,100,000 250,000,000
Sx tại Vĩnh Long 2,400,000 2,400,000 120,000,000
Số lô 6,000 3,500
Giá bán 5,900,000

BẢNG TÍNH LỢI NHUẬN Doanh thu=CP biến đổi - CP cố định


Kịch bản
Phát triển nhanh Phát triển yếu Lợi nhuận kì vọng
Lựa chọn
62% 38%
Sx tại Đồng Nai 19,550,000,000 9,550,000,000 15,750,000,000
Sx tại Vĩnh Long 20,880,000,000 12,130,000,000 17,555,000,000
BẢNG THÔNG SỐ
Kịch bản
Phát triển nhanh Phát triển yếu CP sx cố định
Lựa chọn
62% 38%
Sx tại Đồng Nai 2,500,000 3,000,000 300,000,000
Sx tại Vĩnh Long 2,300,000 2,300,000 120,000,000
Số lô 6,000 3,000
Giá bán 5,900,000

BẢNG TÍNH LỢI NHUẬN Doanh thu=CP biến đổi - CP cố định


Kịch bản
Phát triển nhanh Phát triển yếu Lợi nhuận kì vọng
Lựa chọn
62% 38%
Sx tại Đồng Nai 20,100,000,000 8,400,000,000 15,654,000,000
Sx tại Vĩnh Long 21,480,000,000 10,680,000,000 17,376,000,000
Time Sale Last value Average Average (n=3) MA Error MSE
1 17
2 25 #N/A
3 24 #N/A
4 26 22 4 16
5 30 25 5 25
6 28 26.66667 1.33 1.777778
7.00 28.00 25.00 28.00 28.00 3.44 2.18
8
9
10
...
Exp.Smoothing Error MSE Linear Regression Error MSE
19.8571428571429 -2.86 2.86 8.16
#N/A 21.9142857142857 3.09 3.09 9.52
17 7 49 23.9714285714286 0.03 0.03 0.00
21.8 4.2 17.64 26.0285714285714 -0.03 0.03 0.00
23.12 6.88 47.3344 28.0857142857143 1.91 1.91 3.66
24.848 3.152 9.935104 30.1428571428571 -2.14 2.14 4.59
27.94 5.31 2.78 32.20 0.00 1.68 0.85
SUMMARY OUTPUT

Regression Statistics
Multiple R 0.860564598720763
R Square 0.740571428571429
Adjusted R Square 0.675714285714286
Standard Error 2.55
Observations 6

ANOVA
df SS MS F
Regression 1 74.0571428571429 74.0571428571429 11.4185022026432
Residual 4 25.9428571428571 6.48571428571428
Total 5 100

Coefficients Standard Error t Stat P-value


Intercept 17.8 2.37085477854557 7.50784069993507 0.001684209380939
Time 2.05714285714286 0.608779307218929 3.37912743214031 0.027807879045172
Significance F
0.027807879045172

Lower 95% Upper 95% Lower 95.0% Upper 95.0%


11.2174518549723 24.3825481450277 11.2174518549723 24.3825481450277
0.366900529469159 3.74738518481656 0.366900529469159 3.74738518481656
Exp. Smoothing
Tháng Doanh số Hệ số mùa vụ Last value MA (3) Error (LV) Error*2 Error (MA)
(alpha 0.2; first 80)
1 68 0.90 80.00
2 71 0.88 68 70.40 3 9
3 66 0.91 71 70.88 5 25
4 72 0.93 66 68.33 66.98 6 36 3.6666667
5 77 0.96 72 69.67 71.00 5 25 7.3333333
6 85 1.09 77 71.67 75.80 8 64 13.333333
7 94 1.17 85 78.00 83.16 9 81 16
8 96 1.15 94 85.33 91.83 2 4 10.666667
9 80 0.97 96 91.67 95.17 16 256 11.666667
10 73 0.91 80 90.00 83.03 7 49 17
11 84 1.05 73 83.00 75.01 11 121 1
12 89 1.08 84 79.00 82.20 5 25 10
MAD 7 10.074074
MSE 2.396623
Error*2 Error (ES) Error*2

0.6 0.36
4.88 23.8144
13.444444 5.024 25.240576
53.777778 6.0048 36.057623
177.77778 9.20096 84.657665
256 10.840192 117.50976
113.77778 4.1680384 17.372544
136.11111 15.166392 230.01946
289 10.033278 100.66668
1 8.9933443 80.880242
100
7.4911005
4.2221308 2.6768992

You might also like