Khoa Nhật

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022- 2023

THỨ 2 - BUỔI SÁNG THỨ 2 - BUỔI SÁNG


TIẾT TIẾT BUỔI
20J1 SP 20J2 20J3 20J4 20J5 20J6 20J7 20J8 NN2

1 1
JAP3043 Tiếng Nhật Tiếng Nhật
JAP2010 JAP2011 JAP2011 JAP1001* Tiếng Nhật
Tiếng Nhật quản trị - B1 - 01 CLC2-01
Văn học Nhật Bản 1 Đất nước học NB 2 Đất nước học NB 2 Địa lí đại cương* QH.2021 B1 - 03
2 kinh doanh 507 - A2 807 A2 2
C. Hải Hà C. Đan T. Thắng C. Hoàng Trang 508 - A2
C. Hiếu T. Hoàng C. Nhã
P.811-A2 P.802-A2 P.804-A2 P.711-A2 C. Thuý
P.803-A2
3 3
SÁNG SÁNG
4 4
JAP3027 JAP3043
JAP2011 JAP2010 JAP2011 JAP1001*
Nhập môn tiếng Nhật Tiếng Nhật quản trị -
Đất nước học NB 2 Văn học Nhật Bản 1 Đất nước học NB 2 Địa lí đại cương* QH.2021
5 chuyên ngành kinh doanh 5
T. Thắng C. Hải Hà C. Đan C. Hoàng Trang
C. Phương C. Hiếu
P.804-A2 P.811-A2 P.802-A2 P.711-A2
P.502-A2 P.803-A2
6 6

THỨ 2 - BUỔI CHIỀU THỨ 2 - BUỔI CHIỀU


TIẾT TIẾT
22J1 SP 22J2 (Bậc 3) 22J3 22J4 22J5 22J6 22J7 22J8 22J9 21J1 SP 21J2 21J3 21J4 21J5 21J6 21J7 21J8 NN2

P.507-A2 P.807-A2 P.808-A2 P.507-A2 P.803-A2 P.803-A2 P.701-A2 P.701-A2 P.604-A2 P.606-A2 P.607-A2 P.608-A2 P.702-A2 P.703-A2 P.704-A2 P.706-A2

7 JAP4029* JAP4028* JAP4029* JAP4029* 7


Tiếng Nhật 4B Tiếng Nhật 4A Tiếng Nhật 4B Tiếng Nhật 4B
JAP2093 Tiếng Nhật Đọc - Viết Nghe - Nói Đọc - Viết Viết Tiếng Nhật Tiếng Nhật
JAP2082 JAP2082 JAP2082 JAP2082
dành cho các vấn đề C. Trà T. Sang T. Dũng T. Masutani Arata CLC2 - 4 B1 - 04
CHIỀU 8 Tiếng Nhật 2A Tiếng Nhật 2A Tiếng Nhật 2A Tiếng Nhật 2A JAP4029 JAP4028* JAP4029* JAP4028* 8 CHIỀU
đương đại 2 801 A2 810 A2
C. Khuất Thu C. Trâm Anh C. Vũ Ngọc Yến Nhi C. Nguyễn Yến Nhi Tiếng Nhật 4B Tiếng Nhật 4A Tiếng Nhật 4B Tiếng Nhật 4A
C. Nguyễn Trang C. Nhã T. Hoàng
Đọc - Viết Nghe - Nói Đọc - Viết Nghe - Nói
9 C. Nguyệt C. Mai Hồng C. Hồng Vân C. Lưu Thảo 9
JAP4029* JAP4029* JAP4028* JAP4028*
Tiếng Nhật 4B Tiếng Nhật 4B Tiếng Nhật 4A Tiếng Nhật 4A
Viết Đọc - Viết Nghe - Nói Nghe - Nói
10 T. Masutani Arata C. Trà T. Sang C. Phương Linh 10

JAP2082 JAP2082 JAP2082


11 Tiếng Nhật 2A Tiếng Nhật 2A Tiếng Nhật 2A
C. Trâm Anh T. Tuấn C. Nguyễn Yến Nhi

12 11

THỨ 3 - BUỔI SÁNG THỨ 3 - BUỔI SÁNG


TIẾT TIẾT BUỔI
20J1 SP 20J2 20J3 20J4 20J5 20J6 20J7 20J8 NN2

1 1
JAP3043 JAP3058* JAP3043 JAP3027 Tiếng Nhật
JAP2011* JAP1001* Tiếng Nhật
Tiếng Nhật quản trị - kinh doanh Lí thuyết và nghiệp Tiếng Nhật quản trị - Nhập môn tiếng Nhật CLC2-02
Đất nước học NB 2* Địa lí đại cương* QH.2021 B1 - 02
2 T. Thịnh vụ biên - phiên dịch kinh doanh chuyên ngành 507 A2
807 A2 2
T. Thắng C. Hoàng Trang T. Hoàng +
20J3+20J4 C. Nha Trang C. Hiếu T. Uchino C. Nhã
P.708-A2 P.711-A2 C. Huyền
P.611-A2 P.707-A2 P.801-A2 P.802-A2
3 3
SÁNG SÁNG
4 4
JAP3043 JAP3043
JAP3058* JAP3027 JAP3027
Tiếng Nhật quản trị - Tiếng Nhật quản trị - JAP2011* JAP1001*
Lí thuyết và nghiệp Nhập môn tiếng Nhật Nhập môn tiếng Nhật
kinh doanh kinh doanh Đất nước học NB 2* Địa lí đại cương* QH.2021
5 vụ biên - phiên dịch chuyên ngành chuyên ngành 5
T. Thịnh T. Thịnh T. Thắng C. Hoàng Trang
C. Nha Trang C. My T. Uchino
20J2+20J7 20J2+20J7 P.802-A2 P.711-A2
P.701-A2 P.707-A2 P.801-A2
P.611-A2 P.611-A2
6 6

TIẾT THỨ 3 - BUỔI CHIỀU THỨ 3 - BUỔI CHIỀU


TIẾT
22J1 SP 22J2 (Bậc 3) 22J3 22J4 22J5 22J6 22J7 22J8 22J9 21J1 SP 21J2 21J3 21J4 21J5 21J6 21J7 21J8 NN2

P.507-A2 P.508-A2 P.506-A2 P.508-A2 P.506-A2 P.606-A2 P.606-A2 P.507-A2 P.802-A2 P.501-A2 P.502-A2 P.603-A2 P.604-A2 P.607-A2 P.608-A2 P.701-A2 P.702-A2

7 JAP4028* Tiếng JAP4029* JAP4028* 7


Nhật 4A Tiếng Nhật 4B Tiếng Nhật 4A
JAP2091 JAP2083 Speech Viết Speech
JAP2083 JAP2083
Kỹ năng sử dụng Tiếng Nhật 2B T. Sơn T. Masutani Arata C. Lê Hoa
8 Tiếng Nhật 2B Tiếng Nhật 2B JAP4029* JAP4029* Tiếng 8 CHIỀU
tiếng Nhật 2 C. Bùi Thị Hoàng JAP4032 JAP4030* JAP4030**
C. Vũ Ngọc Yến Nhi C. Nguyễn Yến Nhi Tiếng Nhật 4B Nhật 4B
C. Hương Hai Anh Tiếng Nhật 4C Tiếng Nhật 4C Tiếng Nhật 4C
Đọc - Viết Đọc - Viết
C. Hà Linh C. Phương Linh C. Huyền
9 JAP4028* Tiếng C. Hồng Vân JAP4028* JAP4029* T. Dũng 9
Nhật 4A Tiếng Nhật 4A Tiếng Nhật 4B
CHIỀU
Nghe - Nói Speech Viết
10 T. Sơn C. Lê Hoa T. Masutani Arata 10

JAP2083
JAP2083 JAP2083 JAP2082 JAP2083
Tiếng Nhật 2B
11 Tiếng Nhật 2B Tiếng Nhật 2B Tiếng Nhật 2A Tiếng Nhật 2B
C. Nguyễn Yến Nhi
C. Vũ Ngọc Yến C. Trâm Anh T. Tuấn C. Đặng Khánh Linh
Nhi
12 11

THỨ 4 - BUỔI SÁNG THỨ 4 - BUỔI SÁNG


TIẾT TIẾT BUỔI
20J1 SP 20J2 20J3 20J4 20J5 20J6 20J7 20J8 21J2 21J3 NN2

1 1
JAP2002 JAP2002 Tiếng Nhật
JAP2011 Ngôn ngữ học tiếng Ngôn ngữ học tiếng JAP3013 JAP2010 Kỹ năng sử dụng TN Tiếng Nhật CLC2-01 Tiếng Nhật
Đất nước học NB 2 Kỹ năng Phân tích và xử lý thông tin Văn học Nhật Bản 1 nâng cao B1 - 01 CLC2-03
2 Nhật 2 Nhật 2 807 A2 2
C. Đan C. Châm C. Hải Hà C. Lê Ngọc 507 - A2 808 A2
P.803-A2 C. Huế + C. Hà C. Huế + C. Hà P.811-A2 P.711-A2 P.802-A2 T. Hoàng C. Nhã C. Thuý
P.804-A2 P.807-A2
3 3
SÁNG SÁNG
4 4
JAP3013
JAP2002 JAP3013 JAP2002
Ngôn ngữ học tiếng Kỹ năng Phân tích và xử lý thông tin JAP2011 JAP2010 Kỹ năng Phân tích và Ngôn ngữ học tiếng Kỹ năng sử dụng TN
Đất nước học NB 2* Văn học Nhật Bản 1 xử lý thông tin nâng cao
5 Nhật 2 20J2 + 20J3+ 20J7 Nhật 2 5
C. Đan C. Hải Hà 20J2 + 20J3+ 20J7 C. Lê Ngọc
C. Huế + C. Hà C. Châm P.803-A2 P.711-A2 C. Châm C. Huế + C. Hà P.802-A2
P.804-A2 P.811-A2 P.807-A2
P.811-A2
6 6

THỨ 4 - BUỔI CHIỀU THỨ 4 - BUỔI CHIỀU


TIẾT TIẾT
22J1 SP 22J2 (Bậc 3) 22J3 22J4 22J5 22J6 22J7 22J8 22J9 21J1 SP 21J2 21J3 21J4 21J5 21J6 21J7 21J8 NN2

P.801-A2 P.508-A2 P.801-A2 P.804-A2 P.804-A2 P.508-A2 P.501-A2 P.502-A2 P.601-A2 P.602-A2 P.603-A2 P.604-A2 P.606-A2 P.607-A2

7 JAP4028 Tiếng Nhật JAP4029* Tiếng JAP4029* JAP4028* Tiếng 7


4A Nhật 4B Tiếng Nhật 4B Nhật 4A
JAP2082 JAP2082 JAP2083 Nghe - Nói Đọc - Viết Đọc - Viết Nghe - Nói
8 Tiếng Nhật 2A Tiếng Nhật 2A Tiếng Nhật 2B C. Mai Hồng C. Nguyệt C. Hồng Vân C. Lưu Thảo JAP4028* Tiếng 8 CHIỀU
C. Bùi Linh C. Khuất Thu T. Tuấn JAP4030* JAP4030** Tiếng Nhật 4A JAP4030*
Tiếng Nhật 4C Nhật 4C Tiếng Nhật 4C
Nghe - Nói
C. Hà Linh C. Huyền C. Thuý
9 JAP4029 Tiếng Nhật JAP4028* Tiếng JAP4028* Tiếng JAP4029* T. Sang 9
4B Nhật 4A Nhật 4A Tiếng Nhật 4B
CHIỀU Đọc - Viết Nghe - Nói Nghe - Nói Đọc - Viết
10 C. Nguyệt C. Mai Hồng C. Lưu Thảo C. Hồng Vân 10

JAP2082 JAP2082 JAP2082


11 Tiếng Nhật 2A Tiếng Nhật 2A Tiếng Nhật 2A
C. Khuất Thu T. Tuấn C. Bùi Linh

12 11

THỨ 5 - BUỔI SÁNG THỨ 5 - BUỔI SÁNG


TIẾT TIẾT BUỔI
20J1 SP 20J2 20J3 20J4 20J5 20J6 20J7 20J8 21J4 21J5 21J7 NN2

1 1
JAP3058* JAP3027 JAP3058* Tiếng Nhật
Kỹ năng sử dụng TN Kỹ năng sử dụng TN Tiếng Nhật
Lí thuyết và nghiệp Nhập môn tiếng Nhật Lí thuyết và nghiệp CLC2-02
vụ biên - phiên dịch chuyên ngành vụ biên - phiên dịch nâng cao nâng cao B1 - 02 807 A2
2 C. Hà Linh T. Sang 507 A2 2
C. Mai T. Uchino C. Nha Trang T. Hoàng +
P.802-A2 P.803-A2 C. Nhã
P.804-A2 P.806-A2 P.807-A2 C. Huyền
3 3
SÁNG SÁNG
4 JAP3019 4
Lý luận giảng dạy JAP3058* JAP3027
Kỹ năng sử dụng TN JAP1002*
TN Lí thuyết và nghiệp Nhập môn tiếng Nhật
nâng cao Môi trường phát triển* QH.2021
5 C. My + C. Huyền vụ biên - phiên dịch chuyên ngành 5
C. Hà Linh C. Ngân
Trang + C. Huế + C. C. Nha Trang T. Uchino
P.802-A2 P.803-A2
Châm + C. Hà P.807-A2 P.806-A2
P.804-A2
6 6

THỨ 5 - BUỔI CHIỀU THỨ 5 - BUỔI CHIỀU


TIẾT
TIẾT 22J1 SP 22J2 (Bậc 3) 22J3 22J4 22J5 22J6 22J7 22J8 22J9 21J1 SP 21J2 21J3 21J4 21J5 21J6 21J7 21J8 NN2

P.802-A2 P.807-A2 P.802-A2 P.507-A2 P.507-A2 P.701-A2 P.701-A2 P.604-A2 P.606-A2 P.607-A2 P.608-A2 P.702-A2 P.703-A2 P.704-A2 P.706-A2

7 JAP4029 JAP4028* 7
Tiếng Nhật 4B Tiếng Nhật 4A
JAP2082 Tiếng Nhật JAP2093 Tiếng Nhật
JAP2082* Viết Speech Tiếng Nhật Tiếng Nhật
JAP2082*
dành cho các vấn đề Tiếng Nhật 2A T. Masutani Arata C. Lê Hoa CLC2 - 4 B1 - 04
8 2A Tiếng Nhật 2A JAP4028* Tiếng JAP4028* Tiếng JAP4029* Tiếng JAP4029* Tiếng JAP4028* Tiếng 8 CHIỀU
đương đại 2 C. Bùi Thị Hoàng JAP4030** Tiếng 801 A2 810 A2
C. Trâm Anh C. Đặng Khánh Linh Nhật 4A Nhật 4A Nhật 4B Nhật 4B Nhật 4A
C. Nguyễn Trang Anh Nhật 4C C. Nhã T. Hoàng
Nghe - Nói Nghe - Nói Đọc - Viết Đọc - Viết Nghe - Nói
C. Huyền
9 JAP4028 JAP4029* Tiếng T. Sơn C. Lưu Thảo C. Trà T. Dũng C. Phương Linh 9
Tiếng Nhật 4A Nhật 4B
CHIỀU
Speech Viết
10 C. Lê Hoa T. Masutani Arata 10

JAP2083* JAP2083* JAP2083*


Tiếng Nhật 2B
11 Tiếng Nhật 2B Tiếng Nhật 2B 11
C. Bùi Thị Hoàng
C. Vũ Ngọc Yến Nhi Anh C. Đặng Khánh Linh

12 12

THỨ 6 - BUỔI SÁNG THỨ 6 - BUỔI SÁNG


TIẾT TIẾT BUỔI
20J1 SP 20J2 20J3 20J4 20J5 20J6 20J7 20J8 21J6 21J8 NN2

1 1
JAP3031
JAP2002 JAP2002 JAP3058*
Phương pháp giảng Kỹ năng sử dụng TN Tiếng Nhật
Ngôn ngữ học tiếng Ngôn ngữ học tiếng Lí thuyết và nghiệp
dạy TN 1 nâng cao CLC2-03
2 Nhật 2 Nhật 2 vụ biên - phiên dịch 2
C. Châm + C. C. Lê Ngọc 808 A2
C. Huế + C. Hà C. Huế + C. Hà C. Mai
Nguyễn Trang P.706-A2 C. Nhã
P.604-A2 P.607-A2 P.704-A2
P.711-A2
3 3
SÁNG SÁNG
4 4
JAP3013 JAP3013
JAP3027 JAP2002 JAP3058* JAP2002
Kỹ năng Phân tích và Kỹ năng Phân tích và Kỹ năng sử dụng TN Tiếng Nhật
Nhập môn tiếng Nhật Ngôn ngữ học tiếng Lí thuyết và nghiệp Ngôn ngữ học tiếng
xử lý thông tin xử lý thông tin nâng cao B1 - 03
5 chuyên ngành Nhật 2 vụ biên - phiên dịch Nhật 2 5
20J4+20J8 20J4+20J8 C. Lê Ngọc 508 - A2
C. Phương C. Huế + C. Hà C. Mai C. Huế + C. Hà
C. Châm C. Châm P.706-A2 C. Thuý
P.606-A2 P.608-A2 P.607-A2 P.704-A2
P.711-A2 P.711-A2
6 6

TIẾT THỨ 6 - BUỔI CHIỀU THỨ 6 - BUỔI CHIỀU


TIẾT
22J1 SP 22J2 (Bậc 3) 22J3 22J4 22J5 22J6 22J7 22J8 22J9 21J1 SP 21J2 21J3 21J4 21J5 21J6 21J7 21J8 NN2

P.508-A2 P.803-A2 P.804-A2 P.804-A2 P.508-A2 P.803-A2 P.601-A2 P.602-A2 P.603-A2 P.604-A2 P.606-A2 P.607-A2 P.608-A2 P.701-A2

7 JAP4029* JAP4028* Tiếng JAP4028* 7


Tiếng Nhật 4B Nhật 4A Tiếng Nhật 4A
JAP2091 Viết Speech Speech
JAP2083 JAP2083*
Kỹ năng sử dụng T. Masutani Arata C. Lê Hoa T. Sơn
8 Tiếng Nhật 2B Tiếng Nhật 2B JAP4028 Tiếng Nhật JAP4029* Tiếng Nhật JAP4029* Tiếng JAP4028* Tiếng 8 CHIỀU
tiếng Nhật 2 JAP4030*
C. Nguyễn Trang C. Bùi Linh 4A 4B Nhật 4B Nhật 4A
C. Hương Hai 8 Tiếng Nhật 4C
Nghe - Nói Đọc - Viết Đọc - Viết Nghe - Nói
C. Nguyệt C. Thuý
9 C. Mai Hồng C. Trà T. Sang JAP4029* 9
JAP4028* JAP4029* Tiếng
Tiếng Nhật 4A Nhật 4B Tiếng Nhật 4B
CHIỀU
Speech Viết Đọc - Viết
10 C. Lê Hoa T. Masutani Arata T. Dũng 10

JAP2082*
JAP2083* JAP2083*
Tiếng Nhật 2B
11 Tiếng Nhật 2B Tiếng Nhật 2B
C. Bùi Thị Hoàng
C. Bùi Linh C. Đặng Khánh Linh
Anh

12 11

You might also like