Professional Documents
Culture Documents
16.11 TKB HK 2 2022-2023 Khoa Nhật Bản Màu (Có Phòng)
16.11 TKB HK 2 2022-2023 Khoa Nhật Bản Màu (Có Phòng)
16.11 TKB HK 2 2022-2023 Khoa Nhật Bản Màu (Có Phòng)
1 1
JAP3043 Tiếng Nhật Tiếng Nhật
JAP2010 JAP2011 JAP2011 JAP1001* Tiếng Nhật
Tiếng Nhật quản trị - B1 - 01 CLC2-01
Văn học Nhật Bản 1 Đất nước học NB 2 Đất nước học NB 2 Địa lí đại cương* QH.2021 B1 - 03
2 kinh doanh 507 - A2 807 A2 2
C. Hải Hà C. Đan T. Thắng C. Hoàng Trang 508 - A2
C. Hiếu T. Hoàng C. Nhã
P.811-A2 P.802-A2 P.804-A2 P.711-A2 C. Thuý
P.803-A2
3 3
SÁNG SÁNG
4 4
JAP3027 JAP3043
JAP2011 JAP2010 JAP2011 JAP1001*
Nhập môn tiếng Nhật Tiếng Nhật quản trị -
Đất nước học NB 2 Văn học Nhật Bản 1 Đất nước học NB 2 Địa lí đại cương* QH.2021
5 chuyên ngành kinh doanh 5
T. Thắng C. Hải Hà C. Đan C. Hoàng Trang
C. Phương C. Hiếu
P.804-A2 P.811-A2 P.802-A2 P.711-A2
P.502-A2 P.803-A2
6 6
P.507-A2 P.807-A2 P.808-A2 P.507-A2 P.803-A2 P.803-A2 P.701-A2 P.701-A2 P.604-A2 P.606-A2 P.607-A2 P.608-A2 P.702-A2 P.703-A2 P.704-A2 P.706-A2
12 11
1 1
JAP3043 JAP3058* JAP3043 JAP3027 Tiếng Nhật
JAP2011* JAP1001* Tiếng Nhật
Tiếng Nhật quản trị - kinh doanh Lí thuyết và nghiệp Tiếng Nhật quản trị - Nhập môn tiếng Nhật CLC2-02
Đất nước học NB 2* Địa lí đại cương* QH.2021 B1 - 02
2 T. Thịnh vụ biên - phiên dịch kinh doanh chuyên ngành 807 A2 2
T. Thắng C. Hoàng Trang 507 A2
T. Hoàng +
20J3+20J4 C. Nha Trang C. Hiếu T. Uchino C. Nhã
P.708-A2 P.711-A2 C. Huyền
P.611 -A2 P.707-A2 P.801-A2 P.802-A2
3 3
SÁNG SÁNG
4 4
JAP3043 JAP3043
JAP3058* JAP3027 JAP3027
Tiếng Nhật quản trị - Tiếng Nhật quản trị - JAP2011* JAP1001*
Lí thuyết và nghiệp Nhập môn tiếng Nhật Nhập môn tiếng Nhật
kinh doanh kinh doanh Đất nước học NB 2* Địa lí đại cương* QH.2021
5 vụ biên - phiên dịch chuyên ngành chuyên ngành 5
T. Thịnh T. Thịnh T. Thắng C. Hoàng Trang
C. Nha Trang C. My T. Uchino
20J2+20J7 20J2+20J7 P.802-A2 P.711-A2
P.701-A2 P.707-A2 P.801-A2
P.611-A2 P.611-A2
6 6
P.507-A2 P.508-A2 P.506-A2 P.508-A2 P.506-A2 P.606-A2 P.606-A2 P.507-A2 P.802-A2 P.501-A2 P.502-A2 P.603-A2 P.604-A2 P.607-A2 P.608-A2 P.701-A2 P.702-A2
JAP2083
JAP2083 JAP2083 JAP2082 JAP2083
Tiếng Nhật 2B
11 Tiếng Nhật 2B Tiếng Nhật 2B Tiếng Nhật 2A Tiếng Nhật 2B
C. Nguyễn Yến Nhi C. Vũ Ngọc Yến C. Trâm Anh T. Tuấn C. Đặng Khánh Linh
Nhi
12 11
1 1
JAP2002 JAP2002 Tiếng Nhật
JAP2011 Ngôn ngữ học tiếng Ngôn ngữ học tiếng JAP3013 JAP2010 Kỹ năng sử dụng TN Tiếng Nhật CLC2-01 Tiếng Nhật
Đất nước học NB 2 Kỹ năng Phân tích và xử lý thông tin Văn học Nhật Bản 1 nâng cao B1 - 01 CLC2-03
2 Nhật 2 Nhật 2 807 A2 2
C. Đan C. Châm C. Hải Hà C. Lê Ngọc 507 - A2 808 A2
P.803-A2 C. Huế + C. Hà C. Huế + C. Hà P.811-A2 P.711-A2 P.802-A2 T. Hoàng C. Nhã C. Thuý
P.804-A2 P.807-A2
3 3
SÁNG SÁNG
4 4
JAP3013
JAP2002 JAP3013 JAP2002
JAP2011 JAP2010 Kỹ năng Phân tích và Kỹ năng sử dụng TN
Ngôn ngữ học tiếng Kỹ năng Phân tích và xử lý thông tin Ngôn ngữ học tiếng
Đất nước học NB 2* Văn học Nhật Bản 1 xử lý thông tin nâng cao
5 Nhật 2 20J2 + 20J3+ 20J7 Nhật 2 5
C. Đan C. Hải Hà 20J2 + 20J3+ 20J7 C. Lê Ngọc
C. Huế + C. Hà C. Châm C. Huế + C. Hà
P.803-A2 P.711-A2 C. Châm P.802-A2
P.804-A2 P.811-A2 P.807-A2
P.811-A2
6 6
P.801-A2 P.508-A2 P.801-A2 P.804-A2 P.804-A2 P.508-A2 P.501-A2 P.502-A2 P.601-A2 P.602-A2 P.603-A2 P.604-A2 P.606-A2 P.607-A2
12 11
1 1
JAP3058* JAP3027 JAP3058* Tiếng Nhật
Kỹ năng sử dụng TN Kỹ năng sử dụng TN Tiếng Nhật
Lí thuyết và nghiệp Nhập môn tiếng Nhật Lí thuyết và nghiệp CLC2-02
nâng cao nâng cao B1 - 02
2 vụ biên - phiên dịch chuyên ngành vụ biên - phiên dịch 807 A2 2
C. Hà Linh T. Sang 507 A2
C. Mai T. Uchino C. Nha Trang T. Hoàng +
P.802-A2 P.803-A2 C. Nhã
P.804-A2 P.806-A2 P.303 - C1 C. Huyền
3 3
SÁNG SÁNG
4 JAP3019 4
Lý luận giảng dạy JAP3058* JAP3027 Kỹ năng sử dụng TN JAP1002*
TN Lí thuyết và nghiệp Nhập môn tiếng Nhật
nâng cao Môi trường phát triển* QH.2021
5 C. My + C. Huyền vụ biên - phiên dịch chuyên ngành 5
Trang + C. Huế + C. C. Nha Trang T. Uchino C. Hà Linh C. Ngân
P.802-A2 P.803-A2
Châm + C. Hà P.303 - C1 P.806-A2
P.804-A2
6 6
P.802-A2 P.807-A2 P.802-A2 P.507-A2 P.507-A2 P.701-A2 P.701-A2 P.604-A2 P.606-A2 P.607-A2 P.608-A2 P.702-A2 P.703-A2 P.704-A2 P.706-A2
7 JAP4029 JAP4028* 7
Tiếng Nhật 4B Tiếng Nhật 4A
JAP2093 Tiếng Nhật JAP2082* Viết Speech Tiếng Nhật Tiếng Nhật
JAP2082 Tiếng Nhật JAP2082*
dành cho các vấn đề Tiếng Nhật 2A T. Masutani Arata C. Lê Hoa CLC2 - 4 B1 - 04
8 2A Tiếng Nhật 2A JAP4028* Tiếng JAP4028* Tiếng JAP4029* Tiếng JAP4029* Tiếng JAP4028* Tiếng 8 CHIỀU
đương đại 2 C. Bùi Thị Hoàng JAP4030** Tiếng 801 A2 810 A2
C. Trâm Anh C. Đặng Khánh Linh Nhật 4A Nhật 4A Nhật 4B Nhật 4B Nhật 4A
C. Nguyễn Trang Anh Nhật 4C C. Nhã T. Hoàng
Nghe - Nói Nghe - Nói Đọc - Viết Đọc - Viết Nghe - Nói
C. Huyền
9 T. Sơn C. Lưu Thảo C. Trà T. Dũng C. Phương Linh 9
JAP4028 JAP4029* Tiếng
Tiếng Nhật 4A Nhật 4B
CHIỀU
Speech Viết
10 C. Lê Hoa T. Masutani Arata 10
12 12
1 1
JAP3031
JAP2002 JAP2002 JAP3058*
Phương pháp giảng Kỹ năng sử dụng TN Tiếng Nhật
Ngôn ngữ học tiếng Ngôn ngữ học tiếng Lí thuyết và nghiệp
dạy TN 1 nâng cao CLC2-03
2 Nhật 2 Nhật 2 vụ biên - phiên dịch 2
C. Châm + C. C. Lê Ngọc 808 A2
C. Huế + C. Hà C. Huế + C. Hà C. Mai
Nguyễn Trang P.706-A2 C. Nhã
P.604-A2 P.607-A2 P.704-A2
P.711-A2
3 3
SÁNG SÁNG
4 4
JAP3013 JAP3013
JAP3027 JAP2002 JAP3058* JAP2002
Nhập môn tiếng Nhật Kỹ năng Phân tích và Ngôn ngữ học tiếng Lí thuyết và nghiệp Ngôn ngữ học tiếng Kỹ năng Phân tích và
Kỹ năng sử dụng TN Tiếng Nhật
xử lý thông tin xử lý thông tin nâng cao B1 - 03
5 chuyên ngành Nhật 2 vụ biên - phiên dịch Nhật 2 5
20J4+20J8 20J4+20J8 C. Lê Ngọc 508 - A2
C. Phương C. Huế + C. Hà C. Mai C. Huế + C. Hà
C. Châm C. Châm P.706-A2 C. Thuý
P.606-A2 P.608-A2 P.607-A2 P.704-A2
P.711-A2 P.711-A2
6 6
P.508-A2 P.803-A2 P.804-A2 P.804-A2 P.508-A2 P.803-A2 P.601-A2 P.602-A2 P.603-A2 P.604-A2 P.606-A2 P.607-A2 P.608-A2 P.701-A2
JAP2082*
JAP2083* JAP2083*
Tiếng Nhật 2B
11 Tiếng Nhật 2B Tiếng Nhật 2B
C. Bùi Thị Hoàng
C. Bùi Linh C. Đặng Khánh Linh
Anh
12 11