Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

NONSEAL PUMP DAILY CHECK SHEET Check by Leader Staff

BẢNG KIỂM TRA TÌNH TRẠNG BƠM NONSEAL


Note:
Ngày…….tháng……năm…………
1) OK : V
Người kiểm tra:………………………… 2) NOK: X
Section: Mechanical
Checking table
Vibration
Nhiệt độ Độ rung Temp pump (°C)
đầu bơm đầu bơm Ngang BR1 Dọc BR1 Ngang BR2 Dọc BR2 Visual SG TRG Pressure
Material < Đỏ gauge
No Item mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE Ngoại Cooling
code
quan water
< 2.8 < 2.8 < 2.8 < 2.8
(°C) (mm/s) BR1 BR2 MT < 3 gE < 3 gE < 3 gE < 3 gE
mm/s mm/s mm/s mm/s

1 P2030A

2 P2030B

3 P2020A

4 P2020B

5 P2021A

6 P2021B

7 P2060A

8 P2060B

9 P2061A

10 P2061B

11 P2040A

12 P2040B

13 P2100A

14 P2100B

15 P2100C
Checking table
Vibration
Nhiệt độ Độ rung Temp pump (°C)
đầu bơm đầu bơm Ngang BR1 Dọc BR1 Ngang BR2 Dọc BR2 Visual SG TRG Pressure
Material < Đỏ gauge
No Item mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE Ngoại Cooling
code
quan water
< 2.8 < 2.8 < 2.8 < 2.8
(°C) (mm/s) BR1 BR2 MT < 3 gE < 3 gE < 3 gE < 3 gE
mm/s mm/s mm/s mm/s

16 P2101A

17 P2101B

18 P2150A

19 P2150B

20 P-2220A

21 P-2220B

22 P2231A

23 P2231B

24 P2230A

25 P2230B

26 P2310A

27 P2310B
Checking table
Vibration
Nhiệt độ Độ rung Temp pump (°C)
đầu bơm đầu bơm Ngang BR1 Dọc BR1 Ngang BR2 Dọc BR2 Visual SG TRG Pressure
Material < Đỏ gauge
No Item mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE Ngoại Cooling
code
quan water
< 2.8 < 2.8 < 2.8 < 2.8
(°C) (mm/s) BR1 BR2 MT < 3 gE < 3 gE < 3 gE < 3 gE
mm/s mm/s mm/s mm/s

28 P2260

29 P2303A

30 P2303B

31 P2304A

32 P2304B

33 P2305A

34 P2305B

35 P2402A

36 P2402B

37 P2680A

38 P2680B

39 P2690

40 P2012

BR1

Nhiet do & do rung dau bom

BR2
A4(210x297mm) Daily checking activity instruction (mechanical)(D-V12-900-07-F03),2018.30.03,Rev.0 Thời gian lưu trữ : 2 năm
Page 3/3
NONSEAL PUMP DAILY CHECK SHEET Check by Leader Staff
BẢNG KIỂM TRA TÌNH TRẠNG BƠM NONSEAL
Note:
Ngày…….tháng……năm…………
1) OK : V
Người kiểm tra:………………………… 2) NOK: X
Section: Mechanical
Checking table

Nhiệt độ Vibration Nhiệt độ


Độ rung Temp pump (°C)
đầu Ngang BR1 Dọc BR1 Ngang BR2 Dọc BR2 đuôi Visual SG TRG Pressure
đầu bơm
No Time Item bơm mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE bơm Ngoại Cooling < Đỏ gauge
quan water
< 2.8 < 2.8 < 2.8 < 2.8
(°C) (mm/s) BR1 BR2 MT < 3 gE < 3 gE < 3 gE < 3 gE (°C)
mm/s mm/s mm/s mm/s

1 P2230A
V V Green

2 P2230A
V V Green
3 P2230A

4 P2230A

5 P2230A

6 P2230A

7 P2230A

8 P2230A

9 P2230A

10 P2230A

11 P2230A

12 P2230A

13 P2230A

14 P2230A

15 P2230A
Checking table

Nhiệt độ Vibration Nhiệt độ


Độ rung Temp pump (°C)
đầu đuôi Visual SG TRG Pressure
đầu bơm Ngang BR1 Dọc BR1 Ngang BR2 Dọc BR2
No Time Item bơm bơm Ngoại Cooling < Đỏ gauge
mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE
quan water
< 2.8 < 2.8 < 2.8 < 2.8
(°C) (mm/s) BR1 BR2 MT < 3 gE < 3 gE < 3 gE < 3 gE (°C)
mm/s mm/s mm/s mm/s

16 First data P2100C

17 P2100C

18 P2100C

19 P2100C

20 P2100C

21 P2100C

22 P2100C

23 P2100C

24 P2100C

25 P2100C

26 P2100C

27 P2100C

28 P2100C

29 P2100C
Checking table

Nhiệt độ Vibration Nhiệt độ


Độ rung Temp pump (°C)
đầu đuôi Visual SG TRG Pressure
đầu bơm Ngang BR1 Dọc BR1 Ngang BR2 Dọc BR2
No Time Item bơm bơm Ngoại Cooling < Đỏ gauge
mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE
quan water
< 2.8 < 2.8 < 2.8 < 2.8
(°C) (mm/s) BR1 BR2 MT < 3 gE < 3 gE < 3 gE < 3 gE (°C)
mm/s mm/s mm/s mm/s

30 P2100C

31 P2100C

32 P2100C

33 P2100C

34 P2100C

35 P2100C

36 P2100C

37 P2100C

38 P2100C

39 P2100C

40 P2100C

BR1

Nhiet do & do rung dau bom

BR2
A4(210x297mm) Daily checking activity instruction (mechanical)(D-V12-900-07-F03),2018.30.03,Rev.0 Thời gian lưu trữ : 2 năm
Page 3/3
NONSEAL PUMP DAILY CHECK SHEET Check by Leader Staff
BẢNG KIỂM TRA TÌNH TRẠNG BƠM NONSEAL
Note:
Ngày…….tháng……năm…………
1) OK : V
Người kiểm tra:………………………… 2) NOK: X
Section: Mechanical
Checking table

Nhiệt độ Vibration Nhiệt độ


Độ rung Temp pump (°C)
đầu đuôi Visual SG TRG Pressure
đầu bơm Ngang BR1 Dọc BR1 Ngang BR2 Dọc BR2
No Time Item bơm mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE bơm Ngoại Cooling < Đỏ gauge
quan water
< 2.8 < 2.8 < 2.8 < 2.8
(°C) (mm/s) BR1 BR2 MT < 3 gE < 3 gE < 3 gE < 3 gE (°C)
mm/s mm/s mm/s mm/s

1 19h00 - Start P2230A


99.30 4.70 61.00 62.00 2.00 3.40 4.80 2.90 4.20 1.50 4.20 0.50 99.60 V V Green

2 20h00 P2230A
98.50 4.70 63.00 58.00 1.90 3.10 4.70 3.90 3.80 1.60 4.50 0.70 107.70 V V Green

3 21h00 P2230A

4 22h00 P2230A

5 23h00 P2230A 97.80 1.30 75.00 68.00


1.50 1.60 4.50 2.20 4.10 0.70 2.20 0.30 101.00 V V Green

7 8h30 P2230B 66.00 2.50 42.00 39.00


30.00 1.20 4.90 6.20 5.60 4.60 2.30 3.40 1.20 87.00 V V Green 4 -> 4.8

8 9h30 P2230B 95.00 1.80 64.00 64.00


36.00 1.20 5.70 5.60 6.90 2.40 2.60 2.80 1.70 99.00 V V Green 4 -> 4.8

9 10h30 P2230B 97.00 1.70 67.00 71.00


42.00 1.10 6.30 6.80 5.70 3.20 1.60 2.30 1.50 106.00 V V Green 4 -> 4.8

10 11h30 P2230B 99.00 1.50 70.00 71.00


44.00 1.30 6.80 7.00 5.80 3.70 2.00 2.30 1.60 107.00 V V Green 4 -> 4.8

11 12h30 P2230B 98.00 2.30 72.00 72.00


46.00 1.60 5.40 7.50 6.40 4.00 1.90 2.70 1.60 109.00 V V Green 4 -> 4.8

12 13h30 P2230B 99.00 2.80 71.00 72.00


47.00 1.30 6.60 6.60 6.10 3.30 1.80 2.70 1.60 106.00 V V Green 4 -> 4.8

14h30

15h30

16h30

13 17h30 P2230B

14

15
Checking table

Nhiệt độ Vibration Nhiệt độ


Độ rung Temp pump (°C)
đầu đuôi Visual SG TRG Pressure
đầu bơm Ngang BR1 Dọc BR1 Ngang BR2 Dọc BR2
No Time Item bơm bơm Ngoại Cooling < Đỏ gauge
mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE
quan water
< 2.8 < 2.8 < 2.8 < 2.8
(°C) (mm/s) BR1 BR2 MT < 3 gE < 3 gE < 3 gE < 3 gE (°C)
mm/s mm/s mm/s mm/s

16 First data P2100C

17 8h30 P2100C 35.00 1.10 31.00 32.00 29.00 1.00 2.70 1.40 2.40 1.40 2.80 1.40 1.10 42.00 V V Green 2 -> 3

18 9h30 P2100C 37.00 0.80 35.00 40.00 33.00 0.80 3.00 3.50 2.30 1.70 1.60 1.60 1.60 47.00 V V Green 3.60

19 10h30 P2100C 37.00 0.70 35.00 41.00 34.00 1.10 2.80 3.50 2.90 2.00 1.80 2.80 1.40 47.00 V V Green 3.60

20 11h30 P2100C 38.00 0.80 36.00 41.00 35.00 0.80 2.90 3.40 3.10 1.80 1.70 2.80 1.60 46.00 V V Green 3.60

21 12h30 P2100C 39.00 0.00 36.00 43.00 36.00 0.90 3.00 1.80 1.60 2.80 1.30 1.30 0.70 51.00 V V Green 3.60

22 13h30 P2100C 39.00 0.00 36.00 43.00 37.00 0.70 2.80 3.50 2.90 1.70 1.70 2.80 1.20 45.00 V V Green 3.60

23 14h30 P2100C

24 15h30 P2100C

16h30 P2100C

17h30 P2100C

25 19h00 P2100C 36.70 2.00 34.00 40.00 0.80 3.10 2.90 2.90 1.30 2.30 2.10 1.70 49.20 V V Green

26 20h00 P2100C 36.80 2.10 35.00 42.00 1.00 3.50 2.80 3.60 1.50 2.60 2.20 1.50 48.70 V V Green

27 21h00 P2100C

28 22h00 P2100C

29 23h00 P2100C
Checking table

Nhiệt độ Vibration Nhiệt độ


Độ rung Temp pump (°C)
đầu đuôi Visual SG TRG Pressure
đầu bơm Ngang BR1 Dọc BR1 Ngang BR2 Dọc BR2
No Time Item bơm bơm Ngoại Cooling < Đỏ gauge
mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE
quan water
< 2.8 < 2.8 < 2.8 < 2.8
(°C) (mm/s) BR1 BR2 MT < 3 gE < 3 gE < 3 gE < 3 gE (°C)
mm/s mm/s mm/s mm/s

30 P2100C

31 P2100C

32 P2100C

33 P2100C

34 P2100C

35 P2100C

36 P2100C

37 P2100C

38 P2100C

39 P2100C

40 P2100C

BR1

Nhiet do & do rung dau bom

BR2
A4(210x297mm) Daily checking activity instruction (mechanical)(D-V12-900-07-F03),2018.30.03,Rev.0 Thời gian lưu trữ : 2 năm
Page 3/3
NONSEAL PUMP DAILY CHECK SHEET Check by Leader Staff
BẢNG KIỂM TRA TÌNH TRẠNG BƠM NONSEAL
Note:
Ngày…….tháng……năm…………
1) OK : V
Người kiểm tra:………………………… 2) NOK: X
Section: Mechanical
Checking table

Nhiệt độ Vibration Nhiệt độ


Độ rung Temp pump (°C)
đầu Ngang BR1 Dọc BR1 Ngang BR2 Dọc BR2 đuôi Visual SG TRG Pressure
đầu bơm
No Time Item bơm mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE bơm Ngoại Cooling < Đỏ gauge
quan water
< 2.8 < 2.8 < 2.8 < 2.8
(°C) (mm/s) BR1 BR2 MT < 3 gE < 3 gE < 3 gE < 3 gE (°C)
mm/s mm/s mm/s mm/s

1 P2230A
First data 99.30 4.70 61.00 62.00 2.00 3.40 4.80 2.90 4.20 1.50 4.20 0.50 99.60 V V Green

2 1h00 P2230A 98.30 1.70 69.00 69.00


1.90 2.80 4.40 1.90 4.20 0.60 2.90 0.40 103.00 V V Green
3 3h00 P2230A 98.00 1.40 69.00 80.00
1.60 1.80 4.70 3.00 3.80 0.70 2.30 0.40 103.00 V V Green

4 P2230A

5 P2230A

6 P2230A

7 P2230A

8 P2230A

9 P2230A

10 P2230A

11 P2230A

12 P2230A

13 P2230A

14 P2230A

15 P2230A
Checking table

Nhiệt độ Vibration Nhiệt độ


Độ rung Temp pump (°C)
đầu đuôi Visual SG TRG Pressure
đầu bơm Ngang BR1 Dọc BR1 Ngang BR2 Dọc BR2
No Time Item bơm bơm Ngoại Cooling < Đỏ gauge
mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE
quan water
< 2.8 < 2.8 < 2.8 < 2.8
(°C) (mm/s) BR1 BR2 MT < 3 gE < 3 gE < 3 gE < 3 gE (°C)
mm/s mm/s mm/s mm/s

16 P2100C
First data

17 1h00 P2100C 37.00 1.90 3.50 44.00


1.00 1.80 1.80 2.60 1.90 1.40 2.10 0.40 47.00 V V Green

18 3h00 P2100C 36.00 0.70 35.00 43.00


0.70 1.70 2.60 1.80 1.50 0.90 2.00 0.40 44.00 V V Green

19 P2100C

20 P2100C

21 P2100C

22 P2100C

23 P2100C

24 P2100C

25 P2100C

26 P2100C

27 P2100C

28 P2100C

29 P2100C
Checking table

Nhiệt độ Vibration Nhiệt độ


Độ rung Temp pump (°C)
đầu đuôi Visual SG TRG Pressure
đầu bơm Ngang BR1 Dọc BR1 Ngang BR2 Dọc BR2
No Time Item bơm bơm Ngoại Cooling < Đỏ gauge
mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE mm/s…gE
quan water
< 2.8 < 2.8 < 2.8 < 2.8
(°C) (mm/s) BR1 BR2 MT < 3 gE < 3 gE < 3 gE < 3 gE (°C)
mm/s mm/s mm/s mm/s

30 P2100C

31 P2100C

32 P2100C

33 P2100C

34 P2100C

35 P2100C

36 P2100C

37 P2100C

38 P2100C

39 P2100C

40 P2100C

BR1

Nhiet do & do rung dau bom

BR2
A4(210x297mm) Daily checking activity instruction (mechanical)(D-V12-900-07-F03),2018.30.03,Rev.0 Thời gian lưu trữ : 2 năm
Page 3/3

You might also like