BT KTTC 1 6.15

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

BT 6.

15

Tên VL Giá ghi sổ Định mức Số lượng VL thiếu Số tiền bị thừa/thiếu


Số kiểm kê Số sổ sách Chênh lệch
CCDV (1,000đ) thừa/thiếu trên định mức (1,000đ)
VL A 9,130 kg 9,200 kg (70) kg 10 /kg ±60 kg (10) kg (100)
VL B 5,000 m 5,080 m (80) m 20 /m 0 (80) m (1,600)
VL C 2,960 lít 3,000 lít (40) lít 10 /l ±30 lít (10) lít (100)
VL D 1,000 kg 980 kg 20 kg 50 /kg ±20 kg 0 kg -
CC E 1,000 cái 980 cái 20 cái 200 /c 0 20 cái 4,000

Hạch toán
Ngày 31/12 Ngày 15/01
Nợ TK 1381 700 Nợ TK 632 600
VL A Có TK 152 (A) 700 Nợ TK 1388 100
Có TK 1381 700
Nợ TK 1381 1,600 Nợ TK 1388 1,600
VL B
Có TK 152 (B) 1,600 Có TK 1381 1,600
Nợ TK 1381 400 Nợ TK 632 300
VL C Có TK 152 (C) 400 Nợ TK 1388 100
Có TK 1381 400
Nợ TK 152 (D) 1,000 Nợ TK 3381 1,000
VL D
Có TK 3381 1,000 Có TK 632 1,000
Nợ TK 153 (E) 4,000 Nợ TK 3381 4,000
CC E
Có TK 3381 4,000 Có TK 153 (E) 4,000

You might also like