Professional Documents
Culture Documents
Pơp Riam 3
Pơp Riam 3
LUP ČHĂ
Boh dơk 1.
A: Gal sơ̆k-jan me / e?
B: Ư, ĕñ gal ya sơ̆k-jan ĕñ. Mă me / e, gal ya?
A: Ư, gal ya.
B: Tŭk me săk?
B: Ĕñ săk riam pơp-Lăm.
Boh-dơk 2.
Pơp n’nan.
Hăn : kìa, đó Gŭk : ngồi xuống Pơ̆p ngơi? : nói cái gì (câu hỏi)
Dlăng, triang, rŭng : xem, nhìn, đọc Mrô : số, con số, chữ số
PƠP RIAM 3 1
Tŏng : thẳng Riam : học, học hành, học tập
Mblang, mblang
: giảng, dịch thuật Boh-dơk : tiếp lời, trả lời Pơp-pơ̆p : gì, cái gì
t’tơih
Pruê̆ hui:
A: Tŭk me săk?
B: Ĕñ plŏ hih.
B: Ei, ĕñ so mâo
Riam čih.
PƠP RIAM 3 2
Pang-ti de ăn noh nhap.
0 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17
20 21 30 40 50 60 70
PƠP RIAM 3 3