Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Khối lượng năm học 2022-2023 - Giáo viên cơ hữu

Số giờ tiêu chuẩn thực hiện Số giờ tiêu chuẩn định mức
Tổng số
B.Lưu KL Chuyên môn khác Giảm ngày Số giờ giờ
TT Họ và tên Đơn vị KL KL Định
KL KL Giảm TCĐM thừa,
Giảng Khảo Tổng mức
NCKH 2021- Tuyển GV QL HT, TTập giờ thiếu
dạy thí khác (tiết) SL Q. giờ
2022 sinh CN phòng BD DN
(giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
I Khoa cơ bản
1 Ngô Xuân Hợp Khoa CB 308.6 25.0 8.0 50.0 65.0 36.0 48.0 8.0 548.6 528.0 0.0 0.0 158.4 369.6 179.0

2 Bùi Cảnh Toàn Khoa CB 393.0 2.0 26.5 100.0 9.0 7.8 538.3 572.0 0.0 0.0 85.8 486.2 52.1

3 Đỗ Thị Thanh Thuỷ Khoa CB 746.0 70.0 28.6 7.8 33.2 885.6 616.0 0.0 0.0 0.0 616.0 269.6

4 Nguyễn T. Thanh Hải Khoa CB 512.4 31.7 390.0 12.0 8.4 954.5 616.0 0.0 0.0 0.0 616.0 338.5

5 Đặng Thái Minh Khoa CB 528.8 10.0 18.5 20.0 7.2 48.0 4.3 636.8 528.0 0.0 0.0 0.0 528.0 108.8

6 Vũ Đức Hùng Khoa CB 546.8 72.0 19.5 123.0 7.2 48.0 4.8 821.3 528.0 0.0 0.0 0.0 528.0 293.3

7 Nghiêm Thị Thu Hà Khoa CB 781.6 31.0 30.9 7.2 48.0 31.0 929.7 528.0 0.0 0.0 0.0 528.0 401.7

8 Nguyễn Thị Hiền Khoa CB 789.5 30.0 36.1 7.2 48.0 4.8 915.6 528.0 0.0 0.0 0.0 528.0 387.6

9 Nguyễn Hữu Mạnh Khoa CB 272.9 11.0 94.1 57.9 30.0 15.6 103.0 584.5 572.0 0.0 0.0 114.4 457.6 126.9

10 Lê Phước An Khoa CB 911.5 71.0 87.8 165.0 7.8 39.0 4.0 1,286.1 572.0 0.0 0.0 22.0 550.0 736.1

11 Trần Văn Hùng Khoa CB 259.2 5.0 44.4 100.0 70.0 20.0 5.2 140.6 644.4 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 72.4

12 Hoàng Thị Hà Khoa CB 866.8 43.2 16.2 95.0 7.8 8.9 1,037.8 616.0 0.0 0.0 0.0 616.0 421.8

13 Nguyễn Tất Tuyên Khoa CB 441.37 62.2 90.0 7.8 26.0 56.2 683.6 572.0 7.0 18.2 0.0 572.0 111.6

14 Phạm Minh Tường Khoa CB 418.1 3.0 62.3 71.8 65.0 32.5 57.2 709.9 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 137.9

II Khoa Công nghệ XD

1 Phạm Ngọc Tuyền Khoa CNXD 30.0 206.0 150.0 48.0 434.0 246.2 0.0 0.0 62.4 183.8 250.2

2 Trần Quốc Công Khoa CNXD 421.7 156.8 26.5 270.0 22.0 23.4 52.0 37.8 1,010.1 572.0 0.0 0.0 114.4 457.6 552.5

3 Đỗ Văn Chiến Khoa CNXD 442.1 66.0 9.4 26.8 35.0 7.8 48.0 4.2 639.3 528.0 0.0 0.0 0.0 528.0 111.3

4 Nguyễn Huy Thẩm Khoa CNXD 465.1 9.0 24.2 7.8 52.0 558.1 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 -14.0
Số giờ tiêu chuẩn thực hiện Số giờ tiêu chuẩn định mức
Tổng số
B.Lưu KL Chuyên môn khác Giảm ngày Số giờ giờ
TT Họ và tên Đơn vị KL KL Định
KL KL Giảm TCĐM thừa,
Giảng Khảo Tổng mức
NCKH 2021- Tuyển GV QL HT, TTập giờ thiếu
dạy thí khác (tiết) SL Q. giờ
2022 sinh CN phòng BD DN
(giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
5 Dương Quốc Cường Khoa CNXD 421.42 19.0 22.2 78.4 7.8 48.0 12.0 608.8 528.0 0.0 0.0 0.0 528.0 80.8

6 Trần Văn Cảnh Khoa CNXD 250.2 89.0 28.9 100.0 300.0 53.0 7.8 48.0 876.9 528.0 0.0 0.0 0.0 528.0 348.9

7 Đỗ Nhật Tân Khoa CNXD 515.8 123.0 39.0 100.0 35.0 212.2 48.0 47.4 1,120.4 528.0 0.0 0.0 0.0 528.0 592.4

8 Phạm Thị Nguyệt Khoa CNXD 179.5 14.0 20.6 250.0 48.0 512.1 528.0 0.0 0.0 22.0 506.0 6.1

9 Nguyễn T. Phương Hoa Khoa CNXD 531.3 1.0 7.2 100.0 7.8 48.0 695.3 528.0 0.0 0.0 0.0 528.0 167.3

10 Vũ Thế Linh Khoa CNXD 126.45 2.0 3.3 15.1 430.0 7.8 48.0 632.7 528.0 0.0 0.0 79.2 448.8 183.9

11 Lưu Xuân Khu Khoa CNXD 372.1 38.5 4.7 56.3 7.8 48.0 2.4 529.7 528.0 0.0 0.0 105.6 422.4 107.3

12 Nguyễn T. Thanh Thuỷ Khoa CNXD 521.54 132.5 13.4 15.0 7.8 48.0 738.2 528.0 0.0 0.0 0.0 528.0 210.2

13 Hoàng Thành Nam Khoa CNXD 285.85 94.8 6.6 100.0 65.0 48.0 25.5 625.7 528.0 0.0 0.0 0.0 528.0 97.7

14 Trần Ngọc Tùng Khoa CNXD 363.7 59.8 12.1 18.6 48.0 2.4 504.5 528.0 0.0 0.0 105.6 422.4 82.1

15 Lưu Đình Giáp Khoa CNXD 417.28 77.5 33.9 100.0 150.0 48.0 2.4 829.0 528.0 0.0 0.0 0.0 528.0 301.0

16 Ngô Mạnh Cường Khoa CNXD 428.4 41.5 26.4 100.0 140.0 48.0 784.3 528.0 0.0 0.0 0.0 528.0 256.3

17 Hoàng Hải Khoa CNXD 378.26 2.0 7.6 100.0 48.0 535.8 528.0 0.0 0.0 7.2 520.8 15.0

18 Đỗ Thanh Tuyền Khoa CNXD 511.1 99.5 30.1 7.8 52.0 5.7 706.2 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 134.2

19 Nguyễn Văn Vĩnh Khoa CNXD 396.5 23.0 19.4 100.0 147.0 90.5 64.0 7.8 52.0 2.6 902.8 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 330.8

20 Chu Nưu Tơn Khoa CNXD 285.0 30.0 6.8 90.0 7.8 48.0 85.8 553.4 528.0 0.0 0.0 0.0 528.0 25.4

21 Trần Huy Trung Khoa CNXD 0.0 8.0 3.5 100.0 90.0 44.0 99.2 344.7 528.0 0.0 0.0 372.0 156.0 188.7

III Khoa CN Hàn - Điện - Nước

1 Đỗ Văn Thi Khoa CNHĐN 243.3 258.5 14.2 50.0 30.0 20.0 7.8 52.0 8.0 683.8 572.0 0.0 0.0 171.6 400.4 283.4

2 Trần Ngọc Anh Khoa CNHĐN 993.2 133.6 91.5 490.0 101.4 44.0 28.6 52.0 2.0 1,936.3 572.0 0.0 0.0 85.8 486.2 1450.1

3 Phạm Trung Kiên Khoa CNHĐN 697.3 3.0 47.3 73.0 7.8 52.0 3.1 883.5 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 311.5
Số giờ tiêu chuẩn thực hiện Số giờ tiêu chuẩn định mức
Tổng số
B.Lưu KL Chuyên môn khác Giảm ngày Số giờ giờ
TT Họ và tên Đơn vị KL KL Định
KL KL Giảm TCĐM thừa,
Giảng Khảo Tổng mức
NCKH 2021- Tuyển GV QL HT, TTập giờ thiếu
dạy thí khác (tiết) SL Q. giờ
2022 sinh CN phòng BD DN
(giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
4 Nguyễn T. Quỳnh Vân Khoa CNHĐN 849.3 60.0 42.2 64.0 7.8 52.0 17.4 1,092.7 572.0 0.0 0.0 44.0 528.0 564.7

5 Trần Ngọc Kiên Khoa CNHĐN 741.1 18.0 44.8 20.0 7.8 52.0 3.1 886.8 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 314.8

6 Vũ Đức Phiệt Khoa CNHĐN 766.2 123.3 69.3 64.0 7.8 52.0 1,082.6 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 510.6

7 Nguyễn Xuân Trung Khoa CNHĐN 696.5 4.0 49.6 30.0 7.8 52.0 839.9 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 267.9

8 Trần Công Trình Khoa CNHĐN 772.5 143.2 89.0 90.0 44.0 7.8 52.0 18.8 1,217.3 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 645.3

9 Trịnh Thị Hiền Khoa CNHĐN 621.5 58.0 52.4 35.0 7.8 52.0 24.0 850.7 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 278.7

10 Trần Xuân Khiêm Khoa CNHĐN 770.3 22.0 36.4 30.0 20.0 7.8 52.0 938.4 572.0 0.0 0.0 22.0 550.0 388.4

IV Khoa KT&CNTT

1 Lê Văn Dũng Khoa KTXD&KT 413.26 108.8 9.4 70.0 7.2 48.0 8.0 664.6 528.0 0.0 0.0 158.4 369.6 295.0

2 Nguyễn Thị Anh Khoa KTXD&KT 409.3 90.3 27.4 120.0 12.0 24.0 50.2 733.1 528.0 0.0 0.0 158.4 369.6 363.5

3 Lê Thị Duyên Khoa KTXD&KT 455.0 48.9 18.9 30.0 44.0 7.8 48.0 40.0 692.6 528.0 0.0 0.0 0.0 528.0 164.6

4 Phạm Văn Minh Khoa KTXD&KT 339.2 19.8 89.3 77.0 7.2 48.0 580.5 528.0 0.0 0.0 0.0 528.0 52.5

5 Ngô Thị Thu Hằng Khoa KTXD&KT 391.7 18.0 14.0 70.2 30.0 44.0 7.2 48.0 14.4 637.5 528.0 0.0 29.3 22.0 506.0 131.5

6 Phạm Thị Chang Khoa KTXD&KT 395.6 47.5 17.6 7.8 52.0 58.0 578.5 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 6.5

7 Nguyễn Thanh Phượng Khoa KTXD&KT 467.2 39.5 22.8 7.8 52.0 73.6 662.9 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 90.9

8 Nguyễn Thị Thu Thủy Khoa KTXD&KT 457.52 76.9 7.2 7.8 52.0 73.5 674.9 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 102.9

9 Phạm Đức Thành Khoa KTXD&KT 673.01 29.5 63.5 44.0 7.8 52.0 869.8 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 297.8

10 Phạm Thị Vui Khoa KTXD&KT ### 294.0 107.3 108.0 7.8 52.0 1,856.1 572.0 0.0 0.0 85.8 486.2 1,369.9

11 Dương Ngọc Bẩy Khoa KTXD&KT 1,419.2 195.0 51.9 108.0 7.8 52.0 3.3 1,837.2 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 1,265.2

V Khoa Mỹ thuật ƯD

1 Cù Xuân Liệu Khoa MT ƯD 329.6 264.5 32.4 35.0 7.8 52.0 8.0 729.3 572.0 0.0 0.0 171.6 400.4 328.9
Số giờ tiêu chuẩn thực hiện Số giờ tiêu chuẩn định mức
Tổng số
B.Lưu KL Chuyên môn khác Giảm ngày Số giờ giờ
TT Họ và tên Đơn vị KL KL Định
KL KL Giảm TCĐM thừa,
Giảng Khảo Tổng mức
NCKH 2021- Tuyển GV QL HT, TTập giờ thiếu
dạy thí khác (tiết) SL Q. giờ
2022 sinh CN phòng BD DN
(giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ) (giờ)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
2 Trần Phú Thuần Khoa MT ƯD 518.3 35.0 28.8 35.0 7.8 52.0 676.9 572.0 0.0 0.0 114.4 457.6 219.3

3 Trần Văn Anh Khoa MT ƯD 189.8 247.8 13.0 100.0 200.0 24.0 33.8 39.0 89.6 936.9 572.0 0.0 0.0 85.8 486.2 450.7

4 Vũ Văn Công Khoa MT ƯD 317.2 236.0 28.0 72.0 70.0 12.0 7.8 52.0 146.9 941.9 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 369.9

5 Nguyễn Tuấn Anh Khoa MT ƯD 405.5 138.0 30.2 100.0 3.9 52.0 86.0 815.6 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 243.6

6 Vũ Đình Phùng Khoa MT ƯD 664.0 6.0 32.1 40.0 7.8 52.0 801.9 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 229.9

7 Nguyễn Văn Điềm Khoa MT ƯD 319.4 42.0 16.6 47.1 245.0 7.8 52.0 729.9 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0 157.9

8 Trần Giang Phong Khoa MT ƯD 22.3 7.8 52.0 2 84.1 572.0 0.0 0.0 0.0 572.0
4,364 2,038 2,251 4,254 2,369 18,820

Nam Định, ngày 05 tháng 6 năm 2023


BGH Duyệt Phòng đào tạo
Ghi chó

25

Cả dậy VH

Cả dậy VH

Cả dậy VH
Ghi chó

25

Thiếu báo cáo thực tập


Ghi chó

25

Thiếu báo cáo thực tập


Thiếu báo cáo thực tập
Thiếu báo cáo thực tập
Thiếu báo cáo thực tập
Thiếu báo cáo thực tập
Thiếu báo cáo thực tập
Thiếu báo cáo thực tập

You might also like