Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

Chuyên đề 10 LŨY THỪA - HÀM SỐ LŨY THỪA

Dạng 1. Rút gọn, biến đổi, tính toán biểu thức lũy thừa
Công thức lũy thừa
Cho các số dương và . Ta có:


 với 

 



Câu 1. (MH 2021) Với là số thực dương tùy ý, bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 2. (MH 2023) Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Cho . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 4. Với , , là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?

A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho và . Tìm đẳng thức sai dưới đây.

A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Cho các số thực . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Với là số thực bất kì, mệnh đề nào sau đây sai?

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. (Mã 105 2017) Rút gọn biểu thức với .

A. B. C. D.

Câu 9. (Mã 110 2017) Rút gọn biểu thức với .


Tài liệu ôn thi THPTQG 2023 Trâng Trọng Nghiệp Trang 1
A. B. C. D.

Câu 10. Cho là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. (Mã 102 2017) Cho biểu thức , với . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 12. Cho biểu thức với . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 13. Rút gọn biểu thức với .

A. B. C. D.

Câu 14. Cho a là số thực dương. Viết và rút gọn biểu thức dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
Tìm số mũ của biểu thức rút gọn đó.

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Rút gọn biểu thức với .


A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Biểu thức (với ), giá trị của là

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Cho là số thực dương khác . Khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Rút gọn biểu thức với


A. B. C. D.

Câu 19. Cho biểu thức , . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. B. C. D.

Câu 20. Cho biểu thức . Rút gọn được kết quả:

Trang 2 Trần Trọng Nghiệp Tài liệu ôn thi THPT QG2023


A. . B. . C. . D. .

Câu 21. Cho biểu thức , với Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. B. C. D.

Câu 22. Cho là số thực dương. Đơn giản biểu thức .


A. . B. . C. . D. .

Dạng 2. Tìm tập xác định của hàm số lũy thừa

 Dạng: với là đa thức đại số.


 Tập xác định:
Nếu

Nếu
Nếu

Câu 23. (MH 2022) Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Tìm tập xác định của hàm số , với là một số nguyên âm.
A. . B. C. D.

Câu 25. Tìm điều kiện của để hàm số có nghĩa.
A. . B. C. D.

Câu 26. Hàm số có tập xác định là


A. . B. . C. . D. .

Câu 27. Tìm tập xác định của hàm số .


A. B.
C. D.

Câu 28. Hàm số có tập xác định là


A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Tập xác định của hàm số là

Tài liệu ôn thi THPTQG 2023 Trần Trọng Nghiệp Trang 3


A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Tìm tập xác định của hàm số


A. . B. . C. . D. .
2
Câu 31. Tập xác định D của hàm số y  x là
D   ;0  D   ;    \ 0 D   ;    D   0;  
A. . B. . C. . D. .
1

Câu 32. Tập xác định D của hàm số y  x3 là


D   ;0  D   ;    \ 0 D   ;    D   0;  
A. . B. . C. . D. .
e
Câu 33. Tập xác định D của hàm số y  x là
D   ;0  D   ;    \ 0 D   ;    D   0;  
A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Tìm tập xác định của hàm số .


A. . B. . C. . D. .
2

Câu 35. Tập xác định của hàm số y  ( x  2)


3
là:
¡ \ 2
A. ¡ B. C. ( 2; ) D. (0; ) .

Câu 36. Hàm số có tập xác định là


A. . B. . C. . D.

Câu 37. Tập xác định của hàm số là


A. . B. . C. . D. .

Câu 38. Tìm tập xác định của hàm số .

A. B. C. . D.

Câu 39. Hàm số có tập xác định là


A. . B. . C. . D. .

Câu 40. Tập xác định của hàm số là


A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Tập xác định của hàm số là:


A. . B. . C. . D. .

Câu 42. Tập xác định của hàm số .

Trang 4 Trần Trọng Nghiệp Tài liệu ôn thi THPT QG2023


A. . B. . C. . D. .

Câu 43. Trong các hàm số sau, hàm số nào có cùng tập xác định với hàm số ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 44. Tìm tập xác định của hàm số

A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Tập xác định của hàm số là


A. . B. . C. . D. .

Câu 46. Tập xác định của hàm số là


A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào xác định với mọi giá trị thực của ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Tìm tập xác định của hàm số


A. . B. . C. . D. .
2
Câu 49. Tập xác định D của hàm số y  x là
D   ;0  D   ;    \ 0 D   ;    D   0;  
A. . B. . C. . D. .
1

Câu 50. Tập xác định D của hàm số y  x3 là


D   ;0  D   ;    \ 0 D   ;    D   0;  
A. . B. . C. . D. .

Câu 51. (Mã 123 2017) Tập xác định D của hàm số là:.

A. B. C. D.

Câu 52. (Mã 104 2017) Tìm tập xác định của hàm số .
A. B.
C. D.

Câu 53. Tập xác định của hàm số là


A. B. C. D.

Câu 54. Tìm tập xác định của hàm số .


A. . B. . C. . D.

Tài liệu ôn thi THPTQG 2023 Trần Trọng Nghiệp Trang 5


Câu 55. Tìm tập xác định của hàm số: là
A. B. C. D.
Câu 56. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?

A. B. C. D.

Câu 57. Tìm tập xác định của hàm số .


A. B. C. D.

Câu 58. Tập xác định của hàm số là


A. . B. . C. . D. .

Câu 59. Tập xác định của hàm số là


A. B. C. D.

Câu 60. Tập xác định của hàm số là


A. . B. . C. . D. .

Câu 61. Tìm tập xác định của hàm số


A. . B. . C. . D. .

Câu 62. Tìm tập xác định của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 63. Tập xác định của hàm số là


A. B. C. D.

Câu 64. Tìm tập xác định của

A. . B. . C. . D. .

Câu 65. Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D.

Câu 66. Tìm tập xác định của hàm số .


A. . B. .

Trang 6 Trần Trọng Nghiệp Tài liệu ôn thi THPT QG2023


C. . D. .

Câu 67. Tìm tập xác định của hàm số .


A. . B. . C. . D. .

Câu 68. Tìm tập xác định của hàm số là


A. . B. . C. . D. .

Câu 69. (Tập xác định của hàm số là


A. . B. . C. . D. .

Câu 70. Tìm tập xác định của hàm số


A. . B. . C. . D. .

Câu 71. Tập xác định của hàm số là:


A. . B. . C. . D. .

Câu 72. Tập xác định của hàm số là


A. . B. . C. . D. .

Câu 73. Tìm tập xác định của hàm số .


A. . B. . C. . D. .

Câu 74. Tìm tập xác định của hàm số .


A. B. C. D.

Câu 75. Tìm tập xác định của hàm số

A. . B. .

C. . D. .

Câu 76. Tìm tập xác định của hàm số .


A. . B. .C. . D. .

Câu 77. Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 78. Tập xác định của hàm số là:

Tài liệu ôn thi THPTQG 2023 Trần Trọng Nghiệp Trang 7


A. . B. . C. . D. .

Câu 79. Hàm số có tập xác định là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 80. Tập xác định của hàm số là:


A. . B. . C. . D. .

Câu 81. Tìm tập xác định của hàm số là:


A. . B. . C. . D. .

Câu 82. Tập xác định của hàm số là:


A. . B. .
C. . D. .

Câu 83. Tìm tập xác định của hàm số là?


A. . B. .
C. . D. .

Câu 84. Tập xác định của hàm số là ?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 85. Tìm tập xác định của hàm số .


A. . B. . C. . D. .

Câu 86. Tìm tập xác định của hàm số .


A. D  (1; ) . B. . C. D  (0; ) . D. .

Câu 87. Tập xác định của hàm số là


A. . B. . C. . D. .

Câu 88. Tập xác định của hàm số là


A. . B. . C. . D.

Câu 89. Tập xác định của hàm số là?


A. . B. . C. . D. .
Trang 8 Trần Trọng Nghiệp Tài liệu ôn thi THPT QG2023
Câu 90. Tập xác định của hàm số là?
A. . B. . C. . D. .

Câu 91. Hàm số có tập xác định là:


A. B. C. D.

Dạng 3. Đạo hàm hàm số lũy thừa


 Đạo hàm:

Câu 92. (Mã 101-2021-L1) Trên khoảng đạo hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 93. (Mã 102-2021-L1) Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 94. (Mã 103-2021-L1) Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 95. (Mã 104-2021-L1) Trên khoảng , đạo hàm của hàm số là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 96. Đạo hàm của hàm số bằng

A. B. C. D.
1

Câu 97. Tính đạo hàm của hàm số y  x .
3

2 2 4 4 1 2 1 4
y  x 3 y   x 3 y   x 3 y   x 3
A. 3 . B. 3 . C. 3 . D. 3 .

Câu 98. Tính đạo hàm của hàm số

A. B. . C. . D.

y  3x  1 2
Câu 99. Đạo hàm của hàm số là
  
3  2
y  3 x  1 y  3x  1 2 3x  1 2
1 
y 
C. y  3 .
2
A. 2 . B. 2 . D. 2 .
Tài liệu ôn thi THPTQG 2023 Trần Trọng Nghiệp Trang 9
y  5  x 
3

Câu 100. Đạo hàm của hàm số là


y  3  5  x  y  3 5  x  y  3 5  x  y   3 5  x 
3 1 1 3 3 1

A. . B. . C. . D. .

Câu 101. Tìm đạo hàm của hàm số:

A. B. C. D.

Câu 102. Đạo hàm của hàm số trên tập xác định là.

A. . B. .

C. . D. .

Câu 103. Đạo hàm của hàm số là:

A. . B. .

C. . D. .

Trang 10 Trần Trọng Nghiệp Tài liệu ôn thi THPT QG2023

You might also like