Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 10

STT Eng Viet

1 congestion sự tắc nghẽn, sung huyết


2 designate được bổ nhiệm nhưng chưa nhậm chức; chỉ rõ…
3 dominate thống trị, chiếm ưu thế
4 subsidize trợ cấp, bao cấp
5 black spot đoạn đường thường xảy ra tai nạn
6 junction chỗ gặp nhau (đường)
7 obstacle chướng ngại vật
8 fatality sinh mạng
9 piece bức, bài
10 poetry thi vị
11 ballet múa để kể chuyện
12 abstract trừu tượng
13 still tĩnh lặng
14 sculpture nghệ thuật điêu khắc
15 priouttet động tác xoay tròn
16 playwright người viết kịch
17 eloquence tài hùng biện
18 exhibit trưng bày
19 subsidiary công ti con; ít quan trọng hơn (adj)
20 subsidy tiền trợ cấp của chính phủ cho 1 ngành CN
21 subpoena trát đòi hầu tòa
22 novel mới, lạ thường
23 impression chủ nghĩa ấn tượng
24 owing to bởi vì
25 ensue xảy ra sau đó
26 stock market thị trường chứng khoán
27 curb sự kiềm chế
28 crumple vỡ vụn, đổ nát
29 trickle làm cho chảy nhỏ giọt
30 wobble lắc lư, lảo đảo
31 congeal làm đông lại
32 smoulder cháy âm ỉ; nung nấu (tình cảm)
33 revolve quay trong quanh 1 điểm
34 meander đi lang thang; ngoằn ngoèo
35 subside rút xuống, ngớt
36 vibrate rung lên, vang lên
37 axis trục
38 spill lan tràn, làm đổ
39 vapour hơi, ẩm
40 clot đông (máu)
41 contract thu nhỏ
42 stretch kéo dài, trải dài
43 cosmopolitan thuộc toàn thế giới
44 metropolis thủ đô
45 inner-city phố cổ
46 amenity sự nhã nhặn, hòa nhã
47 infrastructure bộ phận tạo thành một hệ thống
48 anonymity tình trạng giấu tên
49 spawl ườn ra, đống ngổn ngang (n)
50 commute đi lại thường xuyên bằng PTCC
51 dweller người ở
52 precinct phân khu, ranh giới
53 arable trồng trọt được
54 wheat lúa mì
55 cultivation sự cày cấy
56 prevalent phổ biến
STT Viet
1 sự tắc nghẽn, sung huyết
2 được bổ nhiệm nhưng chưa nhậm chức; chỉ rõ…
3 thống trị, chiếm ưu thế
4 trợ cấp, bao cấp
5 đoạn đường thường xảy ra tai nạn
6 chỗ gặp nhau (đường)
7 chướng ngại vật
8 sinh mạng
9 bức, bài
10 thi vị
11 múa để kể chuyện
12 trừu tượng
13 tĩnh lặng
14 nghệ thuật điêu khắc
15 động tác xoay tròn
16 người viết kịch
17 tài hùng biện
18 trưng bày
19 công ti con; ít quan trọng hơn (adj)
20 tiền trợ cấp của chính phủ cho 1 ngành CN
21 trát đòi hầu tòa
22 mới, lạ thường
23 chủ nghĩa ấn tượng
24 bởi vì
25 xảy ra sau đó
26 thị trường chứng khoán
27 sự kiềm chế
28 vỡ vụn, đổ nát
29 làm cho chảy nhỏ giọt
30 lắc lư, lảo đảo
31 làm đông lại
32 cháy âm ỉ; nung nấu (tình cảm)
33 quay trong quanh 1 điểm
34 đi lang thang; ngoằn ngoèo
35 rút xuống, ngớt
36 rung lên, vang lên
37 trục
38 lan tràn, làm đổ
39 hơi, ẩm
40 đông (máu)
41 thu nhỏ
42 kéo dài, trải dài
43 thuộc toàn thế giới
44 thủ đô
45 phố cổ
46 sự nhã nhặn, hòa nhã
47 bộ phận tạo thành một hệ thống
48 tình trạng giấu tên
49 ườn ra, đống ngổn ngang (n)
50 đi lại thường xuyên bằng PTCC
51 người ở
52 phân khu, ranh giới
53 trồng trọt được
54 lúa mì
55 sự cày cấy
56 phổ biến
STT Eng Viet
1 congestion
2 designate
3 dominate
4 subsidize
5 black spot
6 junction
7 obstacle
8 fatality
9 piece
10 poetry
11 ballet
12 abstract
13 still
14 sculpture
15 priouttet
16 playwright
17 eloquence
18 exhibit
19 subsidiary
20 subsidy
21 subpoena
22 novel
23 impression
24 owing to
25 ensue
26 stock market
27 curb
28 crumple
29 trickle
30 wobble
31 congeal
32 smoulder
33 revolve
34 meander
35 subside
36 vibrate
37 axis
38 spill
39 vapour
40 clot
41 contract
42 stretch
43 cosmopolitan
44 metropolis
45 inner-city
46 amenity
47 infrastructure
48 anonymity
49 spawl
50 commute
51 dweller
52 precinct
53 arable
54 wheat
55 cultivation
56 prevalent
STT Eng Viet
12 abstract
46 amenity
48 anonymity
53 arable
37 axis
11 ballet
5 black spot
40 clot
50 commute
31 congeal
1 congestion
41 contract
43 cosmopolitan
28 crumple
55 cultivation
27 curb
2 designate
3 dominate
51 dweller
17 eloquence
25 ensue
18 exhibit
8 fatality
23 impression
47 infrastructure
45 inner-city
6 junction
34 meander
44 metropolis
22 novel
7 obstacle
24 owing to
9 piece
16 playwright
10 poetry
52 precinct
56 prevalent
15 priouttet
33 revolve
14 sculpture
32 smoulder
49 spawl
38 spill
13 still
26 stock market
42 stretch
21 subpoena
35 subside
19 subsidiary
4 subsidize
20 subsidy
29 trickle
39 vapour
36 vibrate
54 wheat
30 wobble
STT Eng Viet
47 bộ phận tạo thành một hệ thống
24 bởi vì
9 bức, bài
32 cháy âm ỉ; nung nấu (tình cảm)
6 chỗ gặp nhau (đường)
23 chủ nghĩa ấn tượng
7 chướng ngại vật
19 công ti con; ít quan trọng hơn (adj)
50 đi lại thường xuyên bằng PTCC
34 đi lang thang; ngoằn ngoèo
5 đoạn đường thường xảy ra tai nạn
40 đông (máu)
15 động tác xoay tròn
2 được bổ nhiệm nhưng chưa nhậm chức; chỉ rõ…
39 hơi, ẩm
42 kéo dài, trải dài
30 lắc lư, lảo đảo
29 làm cho chảy nhỏ giọt
31 làm đông lại
38 lan tràn, làm đổ
54 lúa mì
22 mới, lạ thường
11 múa để kể chuyện
14 nghệ thuật điêu khắc
51 người ở
16 người viết kịch
52 phân khu, ranh giới
56 phổ biến
45 phố cổ
33 quay trong quanh 1 điểm
36 rung lên, vang lên
35 rút xuống, ngớt
8 sinh mạng
55 sự cày cấy
27 sự kiềm chế
46 sự nhã nhặn, hòa nhã
1 sự tắc nghẽn, sung huyết
17 tài hùng biện
26 thị trường chứng khoán
10 thi vị
3 thống trị, chiếm ưu thế
44 thủ đô
41 thu nhỏ
43 thuộc toàn thế giới
20 tiền trợ cấp của chính phủ cho 1 ngành CN
13 tĩnh lặng
48 tình trạng giấu tên
21 trát đòi hầu tòa
4 trợ cấp, bao cấp
53 trồng trọt được
37 trục
18 trưng bày
12 trừu tượng
49 ườn ra, đống ngổn ngang (n)
28 vỡ vụn, đổ nát
25 xảy ra sau đó

You might also like