2 designate được bổ nhiệm nhưng chưa nhậm chức; chỉ rõ… 3 dominate thống trị, chiếm ưu thế 4 subsidize trợ cấp, bao cấp 5 black spot đoạn đường thường xảy ra tai nạn 6 junction chỗ gặp nhau (đường) 7 obstacle chướng ngại vật 8 fatality sinh mạng 9 piece bức, bài 10 poetry thi vị 11 ballet múa để kể chuyện 12 abstract trừu tượng 13 still tĩnh lặng 14 sculpture nghệ thuật điêu khắc 15 priouttet động tác xoay tròn 16 playwright người viết kịch 17 eloquence tài hùng biện 18 exhibit trưng bày 19 subsidiary công ti con; ít quan trọng hơn (adj) 20 subsidy tiền trợ cấp của chính phủ cho 1 ngành CN 21 subpoena trát đòi hầu tòa 22 novel mới, lạ thường 23 impression chủ nghĩa ấn tượng 24 owing to bởi vì 25 ensue xảy ra sau đó 26 stock market thị trường chứng khoán 27 curb sự kiềm chế 28 crumple vỡ vụn, đổ nát 29 trickle làm cho chảy nhỏ giọt 30 wobble lắc lư, lảo đảo 31 congeal làm đông lại 32 smoulder cháy âm ỉ; nung nấu (tình cảm) 33 revolve quay trong quanh 1 điểm 34 meander đi lang thang; ngoằn ngoèo 35 subside rút xuống, ngớt 36 vibrate rung lên, vang lên 37 axis trục 38 spill lan tràn, làm đổ 39 vapour hơi, ẩm 40 clot đông (máu) 41 contract thu nhỏ 42 stretch kéo dài, trải dài 43 cosmopolitan thuộc toàn thế giới 44 metropolis thủ đô 45 inner-city phố cổ 46 amenity sự nhã nhặn, hòa nhã 47 infrastructure bộ phận tạo thành một hệ thống 48 anonymity tình trạng giấu tên 49 spawl ườn ra, đống ngổn ngang (n) 50 commute đi lại thường xuyên bằng PTCC 51 dweller người ở 52 precinct phân khu, ranh giới 53 arable trồng trọt được 54 wheat lúa mì 55 cultivation sự cày cấy 56 prevalent phổ biến STT Viet 1 sự tắc nghẽn, sung huyết 2 được bổ nhiệm nhưng chưa nhậm chức; chỉ rõ… 3 thống trị, chiếm ưu thế 4 trợ cấp, bao cấp 5 đoạn đường thường xảy ra tai nạn 6 chỗ gặp nhau (đường) 7 chướng ngại vật 8 sinh mạng 9 bức, bài 10 thi vị 11 múa để kể chuyện 12 trừu tượng 13 tĩnh lặng 14 nghệ thuật điêu khắc 15 động tác xoay tròn 16 người viết kịch 17 tài hùng biện 18 trưng bày 19 công ti con; ít quan trọng hơn (adj) 20 tiền trợ cấp của chính phủ cho 1 ngành CN 21 trát đòi hầu tòa 22 mới, lạ thường 23 chủ nghĩa ấn tượng 24 bởi vì 25 xảy ra sau đó 26 thị trường chứng khoán 27 sự kiềm chế 28 vỡ vụn, đổ nát 29 làm cho chảy nhỏ giọt 30 lắc lư, lảo đảo 31 làm đông lại 32 cháy âm ỉ; nung nấu (tình cảm) 33 quay trong quanh 1 điểm 34 đi lang thang; ngoằn ngoèo 35 rút xuống, ngớt 36 rung lên, vang lên 37 trục 38 lan tràn, làm đổ 39 hơi, ẩm 40 đông (máu) 41 thu nhỏ 42 kéo dài, trải dài 43 thuộc toàn thế giới 44 thủ đô 45 phố cổ 46 sự nhã nhặn, hòa nhã 47 bộ phận tạo thành một hệ thống 48 tình trạng giấu tên 49 ườn ra, đống ngổn ngang (n) 50 đi lại thường xuyên bằng PTCC 51 người ở 52 phân khu, ranh giới 53 trồng trọt được 54 lúa mì 55 sự cày cấy 56 phổ biến STT Eng Viet 1 congestion 2 designate 3 dominate 4 subsidize 5 black spot 6 junction 7 obstacle 8 fatality 9 piece 10 poetry 11 ballet 12 abstract 13 still 14 sculpture 15 priouttet 16 playwright 17 eloquence 18 exhibit 19 subsidiary 20 subsidy 21 subpoena 22 novel 23 impression 24 owing to 25 ensue 26 stock market 27 curb 28 crumple 29 trickle 30 wobble 31 congeal 32 smoulder 33 revolve 34 meander 35 subside 36 vibrate 37 axis 38 spill 39 vapour 40 clot 41 contract 42 stretch 43 cosmopolitan 44 metropolis 45 inner-city 46 amenity 47 infrastructure 48 anonymity 49 spawl 50 commute 51 dweller 52 precinct 53 arable 54 wheat 55 cultivation 56 prevalent STT Eng Viet 12 abstract 46 amenity 48 anonymity 53 arable 37 axis 11 ballet 5 black spot 40 clot 50 commute 31 congeal 1 congestion 41 contract 43 cosmopolitan 28 crumple 55 cultivation 27 curb 2 designate 3 dominate 51 dweller 17 eloquence 25 ensue 18 exhibit 8 fatality 23 impression 47 infrastructure 45 inner-city 6 junction 34 meander 44 metropolis 22 novel 7 obstacle 24 owing to 9 piece 16 playwright 10 poetry 52 precinct 56 prevalent 15 priouttet 33 revolve 14 sculpture 32 smoulder 49 spawl 38 spill 13 still 26 stock market 42 stretch 21 subpoena 35 subside 19 subsidiary 4 subsidize 20 subsidy 29 trickle 39 vapour 36 vibrate 54 wheat 30 wobble STT Eng Viet 47 bộ phận tạo thành một hệ thống 24 bởi vì 9 bức, bài 32 cháy âm ỉ; nung nấu (tình cảm) 6 chỗ gặp nhau (đường) 23 chủ nghĩa ấn tượng 7 chướng ngại vật 19 công ti con; ít quan trọng hơn (adj) 50 đi lại thường xuyên bằng PTCC 34 đi lang thang; ngoằn ngoèo 5 đoạn đường thường xảy ra tai nạn 40 đông (máu) 15 động tác xoay tròn 2 được bổ nhiệm nhưng chưa nhậm chức; chỉ rõ… 39 hơi, ẩm 42 kéo dài, trải dài 30 lắc lư, lảo đảo 29 làm cho chảy nhỏ giọt 31 làm đông lại 38 lan tràn, làm đổ 54 lúa mì 22 mới, lạ thường 11 múa để kể chuyện 14 nghệ thuật điêu khắc 51 người ở 16 người viết kịch 52 phân khu, ranh giới 56 phổ biến 45 phố cổ 33 quay trong quanh 1 điểm 36 rung lên, vang lên 35 rút xuống, ngớt 8 sinh mạng 55 sự cày cấy 27 sự kiềm chế 46 sự nhã nhặn, hòa nhã 1 sự tắc nghẽn, sung huyết 17 tài hùng biện 26 thị trường chứng khoán 10 thi vị 3 thống trị, chiếm ưu thế 44 thủ đô 41 thu nhỏ 43 thuộc toàn thế giới 20 tiền trợ cấp của chính phủ cho 1 ngành CN 13 tĩnh lặng 48 tình trạng giấu tên 21 trát đòi hầu tòa 4 trợ cấp, bao cấp 53 trồng trọt được 37 trục 18 trưng bày 12 trừu tượng 49 ườn ra, đống ngổn ngang (n) 28 vỡ vụn, đổ nát 25 xảy ra sau đó