Template Ym Inception v207n Di

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 47

DANH SÁCH TỜ KHAI Quốc gia (State) Đ ơn vị tính Chức năng của chứng từ Loại kiện (Kind of packages)

Quốc gia (State) Đ ơn vị tính Chức năng của chứng từ Loại kiện (Kind of packages) Chức danh (Occupation) Loại Container Mục đích đến cảng Mức độ an ninh Loại hàng hóa Loại vũ khí và vật liệu nổ Ngôn ngữ Năng lực đánh giá Phân loại hàng hóa
Danh mục hàng hóa (Good list) Loại hộ chiếu (Passport Type) Unit Doc ument's function
Declaration list (Chọn quốc gia) (Bạn hãy chọn quốc gia) (Chọn mã tên hàng) (Chọn tên hàng) (Chọn loại hộ chiếu) (Chọn loại hộ chiếu) (Chọn đơn vị tính) Mã code Tên chức năng Mã loại kiện Tên loại kiện Mô tả ý nghĩa và trường hợp Sử dụnCode Occupation name Code Mã mục đích đến cảng Tên mục đích đến cảng Code Name Code Name Code Name Code Name Code Name Mã Tên
AD ANDORRA CON01 CONTAINER CÓ HÀNG 1 Hộ Chiếu Phổ Thông AUD Dollar Australia (Chọn chức năng) (Bạn hãy chọn chức năng chứng từ) (Chọn mã loại kiện) (Tên loại kiện) (Chọn Mã chức danh) (Tên chức danh) (Chọn loại container) C01 FTV-TD (CARGO LOADING) 1 Cấp độ 1 (Chọn Mã loại hàng hóa) (Tên loại hàng hóa) (Chọn mã) (Chọn loại vũ khí và vật liệu nổ) (Chọn mã) (Chọn ngôn ngữ) (Chọn mã) (Chọn năng lực đánh giá) C1_XEP Hàng xuất khẩu (Hàng xếp)
1. Mẫu số 1: Bản khai hàng hóa (Goods Declaration); AE U ARB E CON02 CONTAINER RỖNG 2 Công vụ BAG Túi CN01 Thêm mới bản khai (Create) BA Barrel (Thùng) Thùng: rượu vang, rượu mạnh... CAP Thuyền trưởng Container 20 C02 FTV-TD(BOARDING OFPASSENGERS) 2 Cấp độ 2 1 PASSENGER 01 Súng cầm tay 01 Tiếng Quan Thoại 01 Thông thạo C1_DO Hàng xuất khẩu (Hàng dỡ)
LIQ01 DẦU GỐC (BASE OIL) BE Bundle (Gói) Gói: dùng c ho hàng hóa đóng gói COF Đại phó Container 40 3 Cấp độ 3 OTHER 02 Súng săn Tiếng Tây Ban Nha 02 Rất tốt
2. Mẫu số 2: Vận tải đơn gom hàng (House bill of lading); AF AFGNSTN 3 Ngoại giao BAN Bản CN02 Sửa bản khai ( Update) thành vòng, thanh, tấm… C03 FTV-TD (CARGO UNLOADING) 2 02 C1_VC Hàng xuất khẩu (Vận chuyển trên tàu)

LIQ02 DẦU THỰC VẬT BG Bag (Túi) Túi: hàng hóa đóng túi CEG Máy trưởng Container 45 LIQUID 03 Vũ khí thô sơ Tiếng Anh 03 Tốt
3. Mẫu số 3: Bản khai chung (General Declaration); AG ANT BAR 4 Hộ chiếu thuyền viên BANG Bảng CN03 Xóa bản khai (Delete) C04 FTV-TD (SHIFT/TRANSFER OF CREWS) 3 03 C2_XEP Hàng nhập khẩu (Hàng xếp)
LIQ03 GAS BK Basket (Giỏ) Giỏ: hoa quả, trái cây… 2EG Máy hai Other GENERAL 04 Vũ khí thể thao Tiếng Ả Rập 04 Khá
4. Mẫu số 4: Danh sách thuyền viên (Crew list); AI ANGUILA 5 Giấy Thông Hành BBL Barrel C05 FTV-TD (Tiếp nhiên liệu) 4 04 C2_DO Hàng nhập khẩu (Hàng dỡ)
Bale,compressed (Gói dạng Gói dạng nén: dùng c ho hàng hóa như
LIQ04 HÓA CHẤT LỎNG BL 2OF Phó hai OTHER NON-CONTAINERIZED 05 Vật liệu nổ Tiếng Bengal 05 Bình thường
5. Mẫu số 5: Bản khai hành lý thuyền viên (Crew's Effects Declaration); AL ALBANIA 7 Sổ thuyền viên BICH Bịch né n) nguyên liệu bông, rơm, rạ… C07 FTV-TD (REPAIR OF VESSEL) 5 05 C2_VC Hàng nhập khẩu (Vận chuyển trên tàu)

LIQ05 NHỰA ĐƯỜNG LỎNG BN Bale,non-compressed (Gói Dùng hóa hàng hóa không nén như 3OF Phó ba VEHICLES 06 Vật liệu nổ quân dụng Tiếng Hindi 06 Hạn chế
không nén) sợi bông, sợi giấy…
6. Mẫu số 6: Bản khai dự trữ của tàu (Ship' store declaration); AM ARMENIA 8 Loại khác BRL Real Brasil C09 FTV-TD (WAITING FOR INSTRUCTIONS) 6 06 C3_XEP Hàng nội địa (Hàng xếp)

LIQ06 NƯỚC NGỌT BR Bar (Thanh) Thanh: vòng sắt, góc sắt, thanh sắt… 3EG Máy ba ROLL-ON ROLL-OFF 07 Vật liệu nổ công nghiệp Tiếng Bồ Đào Nha 07 Cực kì hạn chế
7. Mẫu số 7: Danh sách hành khách (Passenger list); AN NETHERLANDS ANTILLES 9 Thẻ căn cước CAD Dollar Canada C10 FTV-TONNAGE DUES (OTHER) 7 07 C3_DO Hàng nội địa (Hàng dỡ)
8. Mẫu số 8: Bản khai hàng hóa nguy hiểm trong trường hợp có vận chuyển hàng hóa nguy hiểm (Dangerous goods manifest); AO ANGOLA LIQ07 NƯỚC THẢI LẪN DẦU 10 Chứng minh nhân dân CEN Cen ti mét BX Box (Hộp) Các thành phần máy móc XEG Máy tư 8 PALLETIZED 08 Dùi cui điện 08 Tiếng Nga 08 Lúc được lúc không C3_VC Hàng nội địa (Vận chuyển trên tàu)
LIQ08 RỈ MẬT CA Can, re ctangular (T hùng, hình CRO Sỹ quan thông tin vô tuyến CONTAINERIZED 09 Động vật nghiệp vụ Tiếng Pháp 09 Không biết sử dụng
AQ ANTARCTICA CHF Franc Thụy Sĩ hộp c hữ nhật) 9 09 C4 Hàng quá cảnh xếp dỡ tại cảng
AR ARGENT LIQ09 XĂNG CHI CHI CG Cage (Lồng) Dùng cho động vật, chim… ELE Sỹ quan kỹ thuật điện 10 BREAKBULK 10 Tiếng Nhật C5 Hàng quá cảnh không xếp dỡ
AS A.SAMOA LIQ10 DẦU CM2 cm2 CK Cask (Thùng tô nô) Thùng dầu loại nhỏ SSO Sỹ quan an ninh tàu biển 11 Tiếng Đức C6_XEP Hàng trung chuyển (Hàng xếp)
Hướng dẫn AT AUSTRIA LIQ11 LPG (KHÍ HÓA LỎNG) CM3 cm3 CL Coil (Cuốn) Dây điện, dây thừng BSN Thủy thủ trưởng 12 Tiếng Ngô (Wu) C6_DO Hàng trung chuyển (Hàng dỡ)
Danh sách các nước (state) ST AU AUSTRAL LIQ12 LƯU HUỲNH LỎNG CNY Nhân dân tệ CN Container Hàng Container, máy móc CPR Thủy thủ phó 13 Tiếng Java C6_VC Hàng trung chuyển (Vận chuyển trên tàu)
Carboy, non-prote cted (Chai,
LIQ13 CO Rượu, nước uống COL Thủy thủ trực ca OS
Danh sách cảng (port) V002 AW N.ANTIL A XÍT CONT CONTAINER không được bả o vệ) 14 Tiếng Triều Tiên
Dữ liệu ngày,tháng (date format) dd/mm/yyyy 27/2/2011 AZ AZERBAI LIQ14 DẦU ĂN CT Cara CP Carboy, protec ted (Chai đựng Axit, thuốc trừ sâu, thuốc hóa học ABS Thủy thủ trực ca AB 15 Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
axit)
* là bắt buộc BA BOS.HER LIQ15 DẦU THÔ CUC Cục CR Crate (Giỏ) Giỏ xe đạp, xe máy FIT Thợ máy chính 16 Tiếng Việt
Thùng chứa hà ng hóa, thành phần
LIQ16 CS Case (Thùng) OLR Thợ máy trực ca Oiler
BB BARBADS HÀNG LỎNG KHÁC CUM Cụm máy móc 17 Tiếng Telugu
BD BANGLA DRY01 BÃ DẬU NÀNH DKK Krone Đan Mạch CT Carton (Thùng carton) Chứa máy móc ABR Thợ máy trực ca AB 18 Tiếng Quảng Đông (Yue)
Version(Bản khai hàng hóa) BE BELGIUM DRY02 BÁCH HÓA DM dm CX Can, cylindrical (Hộp hình trụ) Thực phẩm đóng hộp ELR Thợ kỹ thuật điện 19 Tiếng Marathi
1 1: version mới, 0, hoặc null: Version cũ BF BURKINA DRY03 BỘT ĐÁ DM2 dm2 CY Cylinder (Xylanh) Xy lanh khí, bình chữa cháy… 2RO Nhân viên thông tin vô tuyến 20 Tiếng Tamil
BG BULGAR DRY04 BỘT GIẤY DMTR 10 mét DR Drum (Thùng) Thùng chứa ga , chất hóa học (dạ ng CSD Quản trị trưởng 21 Tiếng Ý
lỏng)
Version(Bản khai hàng hóa nguy hiểm) 1: version mới, 0, hoặc null: Version cũ BH BAHRAIN DRY05 BỘT MÌ DPCE 10 chiếc KG Keg (Thùng đựng cá mòi muối) CCK Bếp trưởng 22 Tiếng Urdu
1 BI BURUNDI DRY06 BỘT SẮN TINH DPT Trọng tải LG Log (Khúc gỗ) PUM Thợ bơm 23 Tiếng Punjabi
BJ BENIN DRY07 CÀ PHÊ DUNK 10 BAO LZ Logs, in bundle/bunch/truss FRO Sỹ quan máy lạnh 24 Tiếng Mân Nam
BM BERMUDA DRY08 CÁM CỌ DZN Tá MST MST XOF Thuyền phó hành khách 25 Tiếng Tấn (Jin)
BN BRUNEI DRY09 CÁM DỪA EUR EURO MT Mat (Thảm) DTR Bác sỹ hoặc nhân viên y tế 26 Tiếng Gujarat
Unpac ked or unpac kaged
DRY10 CÁM MÌ VIÊN NE SSD Phục vụ viên
BO BOLIVIA FOT Phút (Hà ng rời, không đóng gói) 27 Tiếng Ba Lan
BQ B.A.T. DRY11 CÁM FTK Phút vuông NT Net (Cuộn) Rơm rạ COK Cấp dưỡng 28 Tiếng Ukraina
BR BRAZIL DRY12 CAO SU FTQ Phút khối PA Packet (Gói) CSP Tổ trưởng phục vụ hành khách 29 Tiếng Ba Tư
DRY13 XI MĂNG PC Parc el (Lô, bưu kiện, gói hàng) SSP Nhân viên phục vụ hành khách
BS BAHAMA GBP Bảng Anh 30 Tiếng Tương (Xiang)
BT BHUTAN DRY14 CLINKER GDW Gam (trọng lg khô) PE Pen (Lồng) Lồng nuôi động vật) CWT Tổ trưởng phục vụ bàn 31 Tiếng Malayalam
BV BOUVET ISLAND DRY15 ĐÁ GIC Gam (gồm container) PG Plate (Đĩa) WTS Nhân viên phục vụ bàn 32 Tiếng Khách Gia
BW BOTSWAN DRY16 ĐÁ VÔI GII Gam (gồm bao bì) PI Pipe (ống) SKR Quản lý kho hành lý 33 Tiếng Kannada
BY BELARUS DRY17 ĐÔNG LẠNH GLL Galông ruợu PK Package (Kiện, gói) LAD Thợ giặt là 34 Tiếng Oriya
BZ BELIZE DRY18 ĐƯỜNG GMC Gam (hàm lượng KL) PL Pail (Thùng đựng nước) ACT Kế toán 35 Tiếng Sunda
CA CANADA DRY19 ĐẬU TƯƠNG GRM Gam PP Pallet & Package PUR Thủ quỹ 36 Tiếng Romana
CC OTH.AUS DRY20 ĐỒNG GRO Tổng trọng lượng PS Piece SSF Nhân viên bán hàng 37 Tiếng Bihari
CD ROCONGO DRY21 GẠO GT Tổng trọng tải PU Tray (Khay) TIC Nhân viên bán vé 38 Tiếng Azerbaijan
CF C.AFRCA DRY22 GIA SÚC HFT 100 FT RL Roll(Cuộn) Cuộn vải KOS Trật tự viên 39 Tiếng Maithili
Tank (Thùng, két, bể chứa hình
CG CONGO DRY24 GỖ HGRM 100 GRAMME TY FRS Thợ máy lạnh 40 Tiếng Hausa
trụ)
CH SWITZLD DRY25 GỖ BĂM HKD Dollar HongKong ZZ Other (Loại khác) TEC Cán bộ kỹ thuật 41 Tiếng Miến Điện
CI IVCOAST DRY26 HÓA CHẤT KHÔ HKGM Tạ (100kg) SRE Đại diện chủ tàu 42 Tiếng Cán (Gan)
CK COOK I. DRY27 KHOÁNG SẢN HLTR Hectolit AAP Tập sự thuyền trưởng 43 Tiếng Awadhi
CL CHILE DRY28 LÚA MÌ HMTR 100 mét ACO Tập sự đại phó 44 Tiếng Thái
CM CAMROUN DRY29 LƯU HUỲNH HPCE 100 chiếc A2O Tập sự phó hai 45 Tiếng Yoruba
CN CHINA DRY30 MUỐI HUNV 100 viên/hạt A3O Tập sự phó ba 46 Tiếng Sindhi
CO COLMBIA DRY31 NGŨ CỐC IDR Rupiah Indonesia A3E Tập sự máy ba
CR CST RCA DRY32 NGÔ INC Inch A2E Tập sự máy hai
CS SERBIA AND MONTENEGRO DRY33 NÔNG SẢN INC2 Inch2 ACE Tập sự máy trưởng
CU CUBA DRY34 Ô TÔ INR Rupee Ấn Độ A4E Tập sự máy tư
CV C VERDE DRY36 Ô TÔ CON JPY Yên Nhật EOF Sỹ quan máy
CX CHRISTM DRY38 PHÂN HÓA HỌC KDW Kilogam (tr.lg khô) EOT Thực tập sỹ quan máy
CY CYPRUS DRY39 PHÂN ĐẠM KGM Kilogam DOF Sỹ quan boong
CZ CZECHO DRY40 PHÂN LÂN KHR Riel Cambodia DOT Thực tập sỹ quan boong
DA DANISH DRY41 PHÂN BÓN RỜI KHW Kilô/oắt giờ ETT Thực tập sỹ quan kỹ thuật điện
DE GERMANY DRY42 QUẶNG SẮT KIC Kilogam (gồm cont.) AEO Tập sự sỹ quan kỹ thuật điện
DJ DJIBOUT DRY43 QUẶNG ĐỒNG KII Kilogam (gồm bao bì) AER Tập sự thợ kỹ thuật điện
DK DENMARK DRY44 QUẶNG VÔN-FRAM KIT KIT AAE Tập sự thợ máy trực ca AB
DM C DOMNC DRY45 SẮN LÁT KL Kilo lít AWR Tập sự thợ máy trực ca Oiler
DO DOMNICA DRY46 SẮT THÉP KMC Kilogam (hàm lg KL) AAR Tập sự thủy thủ trực ca AB
DZ ALGERIA DRY47 SẮT CUỘN KMTK 1000 M2 ADR Tập sự thủy thủ trực ca OS
EC ECUADOR DRY48 SẮT VỤN KMTQ 1000m3 DRE Thợ cuốc
EE ESTONIA DRY49 SODA KMTR Kilo mét (1000 mét) WEL Thợ hàn
EG EGYPT DRY50 THẠCH CAO KPCE 1000 cái/chiếc NRS Y tá
EH W.SAHAR DRY51 THAN KPIP 1000 ống OTH Khác
ER ERITREA DRY52 THỨC ĂN GIA SÚC KPKG 1000 gói
ES SPAIN DRY53 THỦY SẢN KPR 1000 đôi/cặp
ET ETHIOP DRY54 TINH BỘT KPRO 1000 sản phẩm
FA FAEROE ISLANDS DRY55 THIẾT BỊ KROL 1000 cuộn
FI FINLAND DRY56 THÉP TẤM KRW Won Hàn Quốc
FJ FIJI DRY57 THÉP THANH KSET 1000 bộ
FK FALKLND DRY58 THÓC KUNC 1000 con
FM MICRONE DRY59 TINH QUẶNG SẮT KUNK 1000 kiện/hộp/bao
FO DENMARK DRY60 TINH QUẶNG ĐỒNG KUNQ 1000 quả
FR FRANCE DRY61 VẬT LIỆU XÂY DỰNG KUNV 1000 viên
FX FRANCE, METROPOLITAN DRY62 XỈ SẮT KVA KVA
GA GABON DRY63 XE LAK Kip Lào
GB U KING DRY65 XE CẦN CẨU LBR Pao
GD GRENADA DRY67 XE NÂNG LBS LBS
GE GEORGIA DRY69 MÁY MÓC LC Hàm luợng lactoza
GF F.GIANA DRY71 MÁY XÚC LDW Pao (trọng lg khô)
GG GUERNSEY DRY73 MÁY ỦI LIC Pao (gồm container)
GH GHANA DRY75 XI MĂNG RỜI LIEU Liều
GI GIBRALT DRY76 ỐNG THÉP LII Pao (gồm bao bì)
GL GREENLD DRY77 HÀNG KHÔ KHÁC LMC Pao (hàm lượng KL)
GM GAMBIA LOT Lô (nhiều cái)
GN GUINEA LTN Tấn dài
GP F.W.IND LTR Lít
GQ EQ.GNEA MDW Tấn (trọng lg khô)
GR GREECE MGRM Mili gram
GS FALKLND MIC Tấn (gồm container)
GT GUATMAL MII Tấn (gồm bao bì)
GU GUAM MLT Mili lít
GW GINEA B MM2 mm2
GY GUYANA MM3 mm3
GZ GAZA STRIP MMC Tấn (hàm lượng KL)
HA HAI PHAN QUOC TE MMTR Mili mét
HE HEARD MOP Pataca MaCao
HK HG.KONG MTK Mét vuông
HM HEARD AND MC DONALD ISLANDS MTQ Mét khối
HN HONDURS MTR Mét
HP HELLENIC REPUBLIC MYR Ringgit Malaysia
HR CROATIA NOK Krone Na Uy
HT HAITI NZD Dollar New Zealand
HU HUNGARY ODW Ao/xơ (trọng lg khô)
ID INDNSIA OIC Ao/xơ (gồm cont.)
IE IRELAND OII Ao/xơ (gồm bao bì)
IL ISRAEL OMC Ao/xơ (hàm lượng KL)
IM ISLE OF MAN ONZ Ao/xơ
IN INDIA OZI Ao/xơ đong
IO IND OCE PCE Cái/Chiếc
IQ IRAQ PIP Ống
IR IRAN PKG Gói
IS ICELAND PR Đôi/Cặp
IT ITALY PRO Sản phẩm
JE JERSEY PTI Panh
JM JAMAICA QT Lít Anh
JO JORDAN RAM RAM
JP JAPAN ROL Cuộn
KE KENYA RUB Ruble Nga
KG KYRGYZ SEK Krona Thụy Điển
KH CAMBOD SET Bộ
KI KIRIBAT SGD Dollar Singapore
KM COMOROS SOI Sợi
KN ST CHRI STER Ster
KP N.KOREA STN Tấn ngắn
KR R.KOREA SYS Hệ thống
KT ST KITTS AND NEVIS TAM Tấm
KW KUWAIT TH Nghìn
KY CAYMAN THB Baht Thái Lan
KZ KAZAKHS TNE Tấn
LA LAOS TO Tờ
LB LEBANON TRO Troi ao/xơ
LC ST.LUCI TRY Lira Thổ Nhĩ Kỳ
LI SWITZLD TWD Dollar Đài Loan
LK SRILANK UNA Chai/ Lọ/ Tuýp
LR LIBERIA UNB Quyển/Tập
LS LESOTHO UNC Con
LT LITHUAN UND Tút
LU LUXMBRG UNH Cành
LV LATVIA UNIT UNIT
LY LIBYA UNK Kiện/Hộp/Bao/Gói
MC MONACO UNL Lon/Can
MD MOLDOVA UNN Cuốn
ME MONTNEG UNQ Quả
MG MADAGAS UNT Thanh/Mảnh/Miếng
MH MARSHAL UNU Củ
MI MICRONESIA UNV Viên/Hạt
MK MAKEDON UNY Cây
ML MALI USD USD
MM MYANMAR VI Vỉ
MN MONGOL YDK I/át vuông
MO MACAO YDQ I/át khối
MP MARIANA YRD I/át
MQ F.W.IND
MR MARITAN
MS MONT SE
MT MALTA
MU MAURTUS
MV MALDIVE
MW MALAWI
MX MEXICO
MY MALYSIA
MZ MOZAMBQ
NA NAMIBIA
NC NEWCALD
NE NIGER
NF OTH.AUS
NG NIGERIA
NI NICARAG
NL NETHLDS
NO NORWAY
NP NEPAL
NR R.NAURU
NU NIUE
NZ NEWZELD
OM OMAN
PA PANAMA
PE PERU
PF F.POLYN
PG PAP NGA
PH PHILPIN
PK PAKISTN
PL POLAND
PM ST P MQ
PN PITCARN
PR PRTRICO
PS PALESTI
PT PORTUGL
PW PALAU
PY PARAGUA
QA QATAR
RE REUNION
RO ROMANIA
RS SERBIA
RU RUSSIAN
RW RWANDA
SA SU ARAB
SB SOLOMON
SC SEYCHEL
SD SUDAN
SE SWEDEN
SG SNGAPOR
SH ST.HELE
SI SLOVENI
SJ SVALBAR
SK SLOVAKI
SL SIERLEO
SM SANMARI
SN SENEGAL
SO SOMALIA
SR SURINAM
SS S.SUDAN
ST ST PRIN
SV SALVADR
SY SYRIA
SZ SWAZLND
TC TUK.CAI
TD CHAD
TF FRENCH SOUTHERN TERRITORIES
TG TOGO
TH THAILND
TJ TADZHIK
TK TOKELAU
TL TIMOR.L
TM TURKMEN
TN TUNISIA
TO TONGA
TP EAST TIMOR
TR TURKEY
TT TRINIDD
TV TUVALU
TW TAIWAN
TZ TANZNIA
UA UKRAINE
UE CÁC TIỂU VƯƠNG QUỐC Ả RẬP THỐNG NHẤT (UAE)
UG UGANDA
UM A.OCEAN
UN UNITED OF AMERICAN
US U.S.A.
UY URUGUAY
UZ UZBEKIS
VA VATICAN
VC ST.VINT
VE VENEZLA
VG B VIR I
VI A VIR I
VN VIETNAM
VU VANUATU
WA WALLIS AND FUTUNA
WE WEST BANK
WF W.F.ILD
WS SAMOA
YE YEMEN
YT FRANCE
YU YUGOSLAVIA
ZA S.AFRCA
ZM ZAMBIA
ZW ZMBABWE
DANH SÁCH VẬN ĐƠN GOM HÀNG
(List of House bill of lading)
Đơn vị tính
Người được Người được Mã Cảng chuyển Mã Cảng xếp Loại hàng* Ngày phát hành Ngày phát hành Tổng trọng
Chức năng của chứng Mã Cảng giao Mã Cảng dỡ hàng Số vận đơn * Số vận đơn gốc* Ngày khởi Tổng số kiện* tổng trọng
STT (*) Số hồ sơ Năm đăng ký hồ sơ Người gửi hàng* Người nhận hàng* thông báo 1 thông báo 2 tải/quá cảnh hàng Địa điểm giao hàng* Cargo vận đơn* vận đơn gốc* Loại kiện* lượng* Ghi chú
từ hàng/cảng đích Port of Bill of lading Master bill of lading hành* Number of lượng*
No Document's No Document's Year Shipper Consignee Notify Party Notify Party Code of Port of Code of Port Place of Delivery Type/Terms Date of house bill Date of master Kind of packages Total gross Remark
Document's function Final destination unloading/discharging number number Departure date packages Total gross
1 2 transhipment/transit of Loading of Shipment of lading bill of lading weight Định dạng: Xâu ký tự
weight unit
Độ dài tối đa: 500
Định dạng: bắt buộc Định dạng: Số nguyên Định dạng: Số nguyên Định dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký
Định
tự dạng: Xâu ký
Định
tự dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký
Định
tự dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký
Định
tự dạng: Xâu ký tự dạng: Xâu ký tự Định dạng:
Định Định dạng:
Định dạng: Xâu ký tự Định dạng: Định dạng: Số nguyên Author: Định dạng: Số thậpĐịnh phân.dạng: Xâu ký tự
1 nhập, nhập số tự nhiên Độ dài tối đa: 9 CN01
Độ dài tan tienĐộ dài tối đa: 256 Độ dài tối đa:B5068 Độ dài tối đa:INCCU lace
Độofdài
Delivery aaaĐộ dài tối đa:BL01 20Độ dài tối đa: 35 MB0001
Độ dài tối đa:20/8/2018 dd/MM/yyyy 20/7/2018 20/02/2018
dd/MM/yyyy dd/MM/yyyy 100 BEĐộ dài tối đa: 9 100ý:TNE
Lưu Chỉ bắt buộc nếu: gc
Tối -đa
Định
Thêm mớitốibản
đa:khai
9 Độ dài tối đa: 256 500
Độ dài tối đa: 500 Độ dài tối đa: 20 20Độ dài tối đa: 20 tối đa: 20 200 Độ dài tối đa: 255 10 chữ số, trong
Độ dài
đó tối đa: 4
tăng dần theo số lượng Bundle
Lưu (Gói)
ý: Chỉ bắt buộc nếu: - Định dạng Số Cont trong BKHH
tối đacó3 giá
chữ số phầnĐịnh
thậpdạng:
Vận đơn
(Create) dạng Số Cont trong BKHH có giá trị là HK. phân. Phần nguyên và KGMphần
- đối với đơn vị Ki-lô-
Mã hàng Mô tả hàng hóa* Tổng trọng lượng* Kích thước/thể tích * Số hiệu cont Số seal cont trị là HK - hoặc trường Loại hàng
thậpcóphân
giá trịcách nhaugam;
bằng
HS code if avail Định dạng: Xâu ký tự
Description of Goods Định dạng:weight
Gross Xâu ký tự Định dạng: Số thập phân. Định
Demension/tonnage dạng:
Cont. Số thực tối đaĐịnh dạng: Xâu ký
number Seal number Định
tự dạng: Xâu ký tự
- hoặc trường Loại hàng có giá trị là CFS. dấu chấm TNE - đối với đơn vị Tấn
Độ dài tối đa: 4000 Tối đa 14 chữ số, phần 10 chữ số trước dấu thập Độ dài tối đa: 35Độ dài tối đa: 100 là CFS
des 1 100 nguyên, tối đa 4 chữ số2 HLphân và tối đa 4 chữ sốSC01
phần thập phân. Phần sau dấu thập phân
des 2 200 3 HL
nguyên và phần thập phân SC02
des 3 300 cách nhau bằng dấu chấm4 HL SC03

Đơn vị tính
Người được Người được Mã Cảng chuyển Mã Cảng xếp Loại hàng* Ngày phát hành Ngày phát hành Tổng trọng
Chức năng của chứng Mã Cảng giao Mã Cảng dỡ hàng Số vận đơn * Số vận đơn gốc* Ngày khởi Tổng số kiện* tổng trọng
STT (*) Số hồ sơ Năm đăng ký hồ sơ Người gửi hàng* Người nhận hàng* thông báo 1 thông báo 2 tải/quá cảnh hàng Địa điểm giao hàng* Cargo vận đơn* vận đơn gốc* Loại kiện* lượng* Ghi chú
từ hàng/cảng đích Port of Bill of lading Master bill of lading hành* Number of lượng*
No Document's No Document's Year Shipper Consignee Notify Party Notify Party Code of Port of Code of Port Place of Delivery Type/Terms Date of house bill Date of master Kind of packages Total gross Remark
Document's function Final destination unloading/discharging number number Departure date packages Total gross
1 2 transhipment/transit of Loading of Shipment of lading bill of lading weight
weight unit
2 CN01 S1 C1 B5068 INCCU aaaaaaaaaffff
Định dạng: Xâu ký tự bb BL02 20/8/2018 Định dạng:
MB00002 20/7/2018 Định dạng:
20/02/2018 Định dạng: 300 BE 1 TNE CCC
Định dạng: Xâu ký tự
Thêm mới bản khai Độ dài tối đa: 20
dd/MM/yyyy dd/MM/yyyy dd/MM/yyyy
Độ dài
Định dạng: bắt buộc Định dạng: Số nguyên Định dạng: Số nguyên Định dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu kýĐịnh
tự dạng: Xâu ký
Định
tự dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký
Định
tự dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký
Định
tự dạng: Xâu ký
Định
tự dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký tự Bundle
Định dạng:(Gói)
Số nguyên Author: Định dạng: Số tối
thậpđa: 4
phân. Định dạng: Xâu ký tự
nhập, nhập số tự nhiên Độ dài tối đa: 9
(Create)
Độ dài tối đa: 9 Độ dài tối đa: 256 Độ dài tối đa: 256
Độ dài tối đa: 500
Độ dài tối đa: 500 Độ dài tối đa: 20 Độ dài tối đa: 20Độ dài tối đa: 20 Độ dài tối đa: 200
Độ dài tối đa: 20Độ dài tối đa: 35 Độ dài tối đa: 255 Độ dài tối đa: 9 Lưu ý: Chỉ bắt buộc nếu: 10Định
Tối -đaĐịnh chữdạng:
số, trong đó Độ dài tối đa: 500

tăng dầnhàng
theo số lượng Mô tả hàng hóa* Tổng trọng lượng* Kích thước/thể tích * Số hiệu cont Số seal cont Lưu ý: Chỉ bắt buộc nếu: - Định dạng Số Cont trong BKHH KGM
tối đacó3 giá
chữ số - đối vớithập
phần đơn vị Ki-lô-
gam;
HS
Vậncode
đơn if avail Description of Goods Gross weight Demension/tonnage Cont. number Seal number dạng Số Cont trong BKHH có giá trị là HK. phân. Phần nguyên và phần
trị là HK - hoặc trường Loại hàng
thập giá trịcách nhau bằngvị Tấn
cóphânTNE - đối với đơn
dd1Định dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký tự 3 4 HLĐịnh dạng: Số thực tốiS01
Định dạng: Số thập phân. đaĐịnh dạng: Xâu ký
Định
tự dạng: Xâu ký tự - hoặc trường Loại hàng có giá trị là CFS. dấu chấm
Độ dài tối đa: 4000 Tối đa 14 chữ số, phần4 HL10 chữ số trước dấu thập là CFS
dd2 3 S01Độ dài tối đa: 35Độ dài tối đa: 100
nguyên, tối đa 4 chữ số phân và tối đa 4 chữ số
phần thập phân. Phần sau dấu thập phân
nguyên và phần thập phân
cách nhau bằng dấu chấm
BẢN KHAI HÀNG HÓA
Goods Declaration
Định dạng: Số nguyên
Số hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's No
Định dạng: Số nguyên
Năm đăng ký hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's Year
Chức năng của chứng từ Thêm mới bản khai
CN01
Document's function (Create)
Định dạng: Số nguyên
Tổng số kiện* Độ dài tối đa: 8
1
Number of packages
Loại kiện* Container
CN
Kind of packages
THÔNG TIN HÀNG HÓA Định dạng:Định dạng:
Số thực Định
tối Số thực tốidạng:
đa Số thực tối đa
Định dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký tựĐịnh dạng: Xâu kýĐịnh
tự dạng: Định
Xâu kýdạng: Định
tự Xâu ký tựdạng: Xâu ký
Định
tự dạng: Xâu
Định dạng: Xâu
ký tự kýchữ
đa 12 tự số12trước
chữ số
dấutrước dấu
12 chữ Định
thậpsố trước dấu dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký tự
thập
Độ dài tối đa: 35 Độ dài tối đa: 256 Độ dài tối đa: 256 Độ dài tối đa: 500Độ dài tối đa:
Độ500 35 dài Tên
dài tối đa: Độ hàng/mô
tả
tối đa: 100Độ dài tối đa: 4000
thập phân vàphân
tối đa
và 5tốichữ
đa 5 chữ Độ số
phânsốvà tối đa 5 chữ dài tối đa: 20 Độ dài tối đa: 20
Số hiệu Mã hàng (nếu Kích thước/thể Đơn vị
Người được Người được Số seal cont hàng hóa* Trọng lượng Tổngsố sau trọng
dấu thập
sau dấu
phân thập phân Số tham
sau dấu thập phân chiếu Đơn vị tính trọng Cảng giao hàng/cảng
Vận số số* Người gửi hàng* Người nhận hàng* cont có) tích* Căn cứ hiệu chỉnh Cảng dỡ hàng* Cảng đích Cảng xếp hàng* Cảng xếp hàng gốc Cảng trung chuyển Loại cont* thể tích
thông báo* thông báo 2 Seal Name, tịnh* lượng* manifest lượng* đích*
B/L No Shipper/Consignor Consignee Cont's HS code If Demension Ajustment basis Port Of Discharge Port Of Destination Port Of Loading Port Of OrginalLoading Port of Transhipment Cont. type Demensi
Notify Party Notify Party 2 number Discription of Net weight Gross weight Ref. no manifest GrossUnit Final Destination
number avail. /tonnage onUnit
goods
OCEAN NETWORK TO ORDER TO ORDER OCEAN
EXPRESS (VIETNAM) NETWORK
CO., LTD EXPRESS
3 FLOOR, mPlaza Saigon, PTE., LTD
39, LE DUAN STREET,
DISTRICT 1, HOCHIMINH
CITY , VN
THÔNG BÁO TÀU ĐẾN/RỜI CẢNG
Notice ship to port
Định dạng: Số nguyên
Số hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's No
Định dạng: Số nguyên
Năm đăng ký hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's Year
Chức năng của chứng từ
CN01 Thêm mới bản khai (Create)
Document's function
Ghi chú: Nhập tên các
Đặc điểm chính của chuyến đi (các cảng cảng, phân cách nhau
trước)* bởi dấu ';'
THLCH
Brief particulars of voyage (10 previous
ports of call)
- Định dạng: xâu ký tự
Đặc điểm chính của chuyến đi (các cảng sẽ - Độ dài tối đa: 165
đến)* - Ghi chú: Nhập tên các
VNVIC; HKHKG cảng, phân cách nhau
Brief particulars of voyage (next ports of
bởi dấu ';'
call)
- Định dạng: xâu ký tự
Đặc điểm chính của chuyến đi (các cảng sẽ - Độ dài tối đa: 165
dỡ hàng)* - Ghi chú: Nhập tên các
VNVIC; HKHKG cảng, phân cách nhau
Brief particulars of voyage (ports of call,
bởi dấu ';'
where remaining cargo will be discharged)
- Định dạng: xâu ký tự
Đặc điểm chính của chuyến đi (Số hàng - Độ dài tối đa: 165
còn lại)* - Ghi chú: Nhập tên các
( AS PER MANIFEST) cảng, phân cách nhau bởi
Brief particulars of voyage (ports of call,
dấu ';'
where remaining cargo will be discharged)
Mớn nước thực tế (m): F *
8.80
Shown draft
Mớn nước thực tế (m): A * Danh mục hàng hóa:
8.96
Shown draft Chi tiết trong phần danh
mục G3:H88
Chiều cao tĩnh không (m) *
40.04
Clearance height 40.04 49.00
Định dạng: Xâu ký tự
Độ dài tối đa: 500
Ghi chú Tên xuất hóa đơn : // YANGMING MARINE
Remarks TRANSPORT CORP //
Định dạng: Số nguyên
Độ dài tối đa: 9
Bản khai hàng hóa
1
Cargo Declaration
Bản khai dự trữ của tàu
1
Ship’s Stores Declaration
Danh sách thuyền viên
1
Crew List
Danh sách hành khách
0
Passenger List
Bản khai hành lý thuyền viên
1
Crew’s Effects Declaration
Bản khai kiểm dịch y tế
1
Maritime Declaration of Health
Yêu cầu về phương tiện tiếp nhận và xử lý
Định dạng: Số nguyên
chất thải*
NIL Độ dài tối đa: 9
The ship’s requirements in terms of waste Định dạng: Số nguyên
and residue reception facilities Định dạng:
Định
ĐộXâu
dàidạng:
kýtối
tựđa:
Số 9
nguyên
Độ dài tốiĐộ
đa:dài
250tối đa: 9
Vị trí tàu tại cảng*
VICT PORT Định dạng: Xâu ký tự
Position of the ship in the port
Độ dài tối đa: 250
Tàu lai Định dạng: Số nguyên
SOWATCO 30, SOWATCO 32 Định dạng: Xâu ký tự
Tug boat Độ dài tối đa: 9
Độ dài tối đa: 250
Mã số Giấy phép rời cảng
*
Number of port clearance
Định dạng:
Định dạng:
dạng: Số
Thời gian đến/rời cảng* Định Xâunguyên
ký tự
24/07/2023 15:30 dd/MM/yyyy
ĐộHH:mm
dài tối
tối đa:
đa: 500
9
Date - time of arrival/departure Độ dài
Định dạng:
Thời gian cập cảng* dd/MM/yyyy HH:mm
24/07/2023 08:30
Time of port arrival
Định dạng:
Thời gian hoa tiêu lên tàu* dd/MM/yyyy HH:mm
24/07/2023 15:30
Time of pilot on board 140 MT
Dầu DO
78.00
DO 82.2MT
Dầu FO
320.00
FO 300MT
Nước ngọt FW
346.00
FW
Nơi ký
HO CHI MINH
Sign place
Ngày ký
22/07/2023
Sign date
Người ký
Thuyền trưởng/Master
Master signed

THÔNG TIN CHẤT THẢI (Tối đa có 6 loại chất thải)


Loại chất thải Đơn vị Khối lượng
1: Chất thải sinh hoạt
1 m32: Chất thải rắn nguy hại 0
4 m31:
2:
Chất thải sinh hoạt
3: Chất
Chấtthải
thảirắn
rắn công
nguy hạinghiệp
0
5 m31:
4: Chất
3: Nướcthải
Chất bẩn
thải
sinh hoạt
rắn công nghiệp
2: Chất thải rắn nguy hại
0
1: Chất
5:
4: Nước
Nước thải
lẫnsinh
bẩn cặnhoạt
dầu
3: Chất thải
2: Chất
Chất thải rắn
rắnnguy
cônghại
nghiệp
6:
5:
1: Chất lẫn
Nước lỏngcặnđộcdầuhại khác
4: Nướcthải
3: Chất
Chất bẩnsinh
thải rắn
hoạt
công nghiệp
6:
2: Chất thải
lỏngrắnđộcnguy
hại khác
hại
5: Nước
1: Nước
4: lẫn cặn
sinhdầu
bẩnrắn
Chất thải hoạt
3:
6: Chất
Chất
2: Nước
thải
lỏng độccông nghiệp
nguykhác
hại
5:
4: Nước lẫn cặn
Chất thải
bẩn
rắn dầu hại
6: Nước
3:
5: Chất
Chất lỏng độcdầu
thải rắn
lẫn cặn hại khác
công nghiệp
4: Nước bẩn
6: Chất lỏng độc hại khác
5: Nước lẫn cặn dầu
6: Chất lỏng độc hại khác

Định dạng:
dd/MM/yyyy HH:mm
Lưu ý: Khi KHÔNG CHỞ HÀNG thì không cần phải nhập danh sách loại hàng, tên hàng, số lượng, đơn vị và mô tả
Đối với thủ tục Tàu nhập cảnh hoặc quá cảnh, chỉ nhập hàng vận chuyển trên tàu
Đối với thủ tục Tàu xuất cảnh, nhập hàng vận chuyển trên tàu, hàng xếp và hàng dỡ Mã quy định
Phân nhóm Loại hàng Mã tên hàng Tên hàng UNC Con Số lượng Đơn vị Mô tả
Định dạng: Xâu ký tự OCE Chiếc
Độ dài tối đa: 50 TNE Tấn
C1_XEP 9 CON01 CONTAINER CÓ HÀNG TEU Teu 1850.30 TNE Hàng xuất: 105 conts / 148 teus
PER Người

Mã quy định Định dạng:


C5 9 Mã quy đinh CON01 CONTAINER CÓ HÀNG Số lượng có định dạng: 18 số
13219.90 TNE Hàng quá cảnh full: 676 conts/ 958 teus
XEP xếp 9 container
trước phần thập phân và 2 số
DO hãng dỡ 3 hàng lỏng sau phần thập phân4111.1
VC vận chuyển trên tàu 12 hàng khô
C1 Hàng xuất
C2 Hàng nhập
C3 Hàng nội địa
C4, C5 Hàng quá cảnh
C6 Hàng trung chuyển
XÁC BÁO TÀU ĐẾN/RỜI CẢNG
Notice ship to port
Định dạng: Số nguyên
Số hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's No
Định dạng: Số nguyên
Năm đăng ký hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's Year
Chức năng của chứng từ
CN01 Thêm mới bản khai (Create)
Document's function
Định dạng:
Thời gian đến/rời* dd/MM/yyyy HH:mm
24/07/2023 08:30
Time of arrival/departure
Các yêu cầu khác liên quan
No
Realavant requirements
Nơi ký - Định dạng: xâu ký tự
Sign Place - Độ dài tối đa: 500
HO CHI MINH Định dạng:
- Định dạng: xâu ký tự
Ngày ký dd/MM/yyyy HH:mm
- Độ dài tối đa: 50
22/07/2023
Sign Date
Người ký
Thuyền trưởng/Master
Master signed

Tình trạng người trên tàu


Định dạng: xâu ký tự Định dạng: xâu ký tự Định dạng: xâu ký tự Định dạng: xâu ký tự
Độ dài Tối đa: 250 ký tự Độ dài tối đa: 250 ký tự Tình trạng bệnh tật Độ dài tối đa: 500 ký tự Độ dài tối đa: 500 ký tự
Lý do tử vong
Tên(*) Tuổi Quốc tịch(*) (Ilness Status) Loại tình trạng người(*)
(Reason of dead)
(Name) (Age) (National) (Bắt buộc nếu (Person Type)
(Bắt buộc nếu Person Type = Người chết)
Person Type = Người ốm/Người chết)

Người ốm
NIL NIL PH No NIL
BẢN KHAI CHUNG
General Declaration
Định dạng: Số nguyên
Số hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's No
Định dạng: Số nguyên
Năm đăng ký hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's Year
Chức năng của chứng từ
CN01 Thêm mới bản khai (Create)
Document's function
Ghi chú: Nhập tên các
Đặc điểm chính của chuyến đi (các cảng cảng, phân cách nhau
trước)* bởi dấu ';'
THLCH
Brief particulars of voyage (10 previous
ports of call)
- Định dạng: xâu ký tự
Đặc điểm chính của chuyến đi (các cảng sẽ - Độ dài tối đa: 165
đến)* - Ghi chú: Nhập tên các
VNVIC; HKHKG cảng, phân cách nhau
Brief particulars of voyage (next ports of bởi dấu ';'
call)
- Định dạng: xâu ký tự
Đặc điểm chính của chuyến đi (các cảng sẽ - Độ dài tối đa: 165
dỡ hàng)* - Ghi chú: Nhập tên các
VNVIC; HKHKG cảng, phân cách nhau
Brief particulars of voyage (ports of call, bởi dấu ';'
where remaining cargo will be discharged)
- Định dạng: xâu ký tự
Đặc điểm chính của chuyến đi (Số hàng - Độ dài tối đa: 165
còn lại)* - Ghi chú: Nhập tên các
cảng, phân cách nhau
Brief particulars of voyage (ports of call, bởi dấu ';'
where remaining cargo will be discharged) ( AS PER MANIFEST)
Mớn nước thực tế (m): F *
Shown draft 8.80
Mớn nước thực tế (m): A *
Shown draft 8.96
Chiều cao tĩnh không (m) *
Clearance height 40.04
Định dạng: Xâu ký tự
Ghi chú Tên xuất hóa đơn : // YANGMING MARINE Độ dài tối đa: 500
Remarks TRANSPORT CORP //,
Bản khai hàng hóa Định dạng: Số nguyên
Cargo Declaration 1 Độ dài tối đa: 9
Định dạng: Số nguyên
Bản khai dự trữ của tàu Độ dài tối đa: 9
Ship’s Stores Declaration 1
Định dạng: Số nguyên
Danh sách thuyền viên Độ dài tối đa: 9
Crew List 1
Định dạng: Số nguyên
Danh sách hành khách Độ dài tối đa: 9
Passenger List 0
Định dạng: Số nguyên
Bản khai hành lý thuyền viên Độ dài tối đa: 9
Crew’s Effects Declaration 1 Định dạng: Số nguyên
Bản khai kiểm dịch y tế Độ dài tối đa: 9
Định dạng: Xâu ký tự
Maritime Declaration of Health 1 Độ dài tối đa: 500
Yêu cầu về phương tiện tiếp nhận và xử lý
chất thải*
The ship’s requirements in terms of waste
and residue reception facilities Định dạng: Xâu ký tự
NIL Độ dài tối đa: 250
Vị trí tàu tại cảng*
Định dạng: Xâu ký tự
Position of the ship in the port VICT PORT Độ dài tối đa: 250
Tàu lai
SOWATCO 30, SOWATCO 32
Tug boat
Định dạng: Xâu ký tự
Mã số Giấy phép rời cảng Độ dài tối đa: 250
*
Number of port clearance
Định dạng:
Thời gian đến/rời cảng* Định dạng: HH:mm
dd/MM/yyyy
24/07/2023 15:30
Date - time of arrival/departure dd/MM/yyyy HH:mm
Thời gian cập cảng
24/07/2023 08:30 Định dạng:
Time of port arrival dd/MM/yyyy HH:mm
Thời gian hoa tiêu lên tàu
24/07/2023 15:30
Time of pilot on board
Link tra cứu giấy phép rời cảng
Link
Định dạng: Xâu ký tự
Mã vạch tra cứu Giấy phép rời cảng Độ dài tối đa: 250
QC Code
Dầu DO
78.00
DO
Dầu FO
320.00
FO
Nước ngọt FW
346.00
FW
- Định dạng: xâu ký tự
Nơi ký - Độ dài tối đa: 50
Sign place HO CHI MINH
Định dạng: dd/MM/yyyy
Ngày ký
Sign date 22/07/2023
Người ký
Thuyền trưởng/Master
Master signed

THÔNG TIN CHẤT THẢI (Tối đa có 6 loại chất thải)


Loại chất thải Đơn vị Khối lượng
1: Chất thải sinh hoạt
1 m32: Chất thải rắn nguy hại 0
1: Chất thải sinh hoạt
4 m32: Chất thải rắn nguy hạinghiệp
3: Chất thải rắn công 0
1:
4: Chất
Nướcthải
bẩnsinh hoạt
5 m33: Chất thải rắn công nghiệp
2: Chất thải rắn nguy hại 0
1:
5: Chất
4: Nước
Nước thảilẫnsinh
bẩn cặnhoạt
dầu
3:
2: Chất thải
thải rắn
rắnnguy
cônghại
nghiệp
6: Chất
5:
1: Chất lẫn
Nước
Chất lỏngcặn độc
dầuhại khác
4: Nướcthải
3: Chất
Chất bẩnsinh
thải rắn
hoạt
công nghiệp
6:
2: Chất thải
lỏngrắn độcnguy
hại khác
hại
5: Nước lẫn cặn dầu
4: Chất
1:
3: Nước bẩnrắn
Chất thải
thải
sinh hoạt
công nghiệp
6: Chất
Chất thải
lỏng rắnđộcnguy
hại khác
5:
4: Nước
2:
Nước lẫn
bẩncặn dầu
hại
3: Chất
6: Nướclỏng độcdầu
hại khác
Chất thải rắn công nghiệp
5: lẫn cặn
4: Nước bẩn
6: Chất lỏng độc
5: Nước lẫn cặn dầu
hại khác
6: Chất lỏng độc hại khác

Lưu ý: Khi KHÔNG CHỞ HÀNG thì không cần phải nhập danh sách loại hàng, tên hàng, số lượng, đơn vị và mô tả
Đối với thủ tục Tàu nhập cảnh hoặc quá cảnh, chỉ nhập hàng vận chuyển trên tàu
Đối với thủ tục Tàu xuất cảnh, nhập hàng vận chuyển trên tàu, hàng xếp và hàng dỡ
Phân nhóm Loại hàng Mã tên hàng Tên hàng Số lượng Đơn vị Mô tả
C1_XEP 9 CON01 CONTAINER CÓ HÀNG 1850.30 TNE Hàng xuất: 105 conts / 148 teus

C5 9 CON01 CONTAINER CÓ HÀNG 13219.90 TNE Hàng quá cảnh full: 676 conts/ 958 teus

Mã quy đinh Mã quy định Danh mục hàng hóa: Định dạng: Mã quy định
XEP xếp 9 container Chi tiết trong phần danh Số lượng có định
UNCdạng:
Con18 số
DO hãng dỡ mục G3:H88 trước phần thập phân và 2 số
3 hàng lỏng OCE Chiếc
sau phần thập phân
VC vận chuyển trên tàu 12 hàng khô TNE Tấn
C1 Hàng xuất TEU Teu
C2 Hàng nhập
C3 Hàng nội địa
PER Người
C4, C5 Hàng quá cảnh
C6 Hàng trung chuyển
BẢN KHAI AN NINH TÀU BiỂN
Declaration For Ship Security
Định dạng: Số
Số hồ sơ Độ dài tối đa:
Document's No
Định dạng: Số
Năm đăng ký hồ sơ Độ dài tối đa:
Document's Year
Chức năng của chứng từ
CN01
Document's function
Mục đích đến cảng * C03
Purpose Of Call
Định dạng: Xâu
Chi tiết mục đích đến cảng * Độ dài tối đa:
NHAP XUAT CONTAINER
Detail
Tàu có GCN quốc tế về an ninh tàu biển? *
(Does your ship possess a valid International Ship Yes
Security Certificate)
Định dạng: Xâu
Tên cơ quan cấp ISSC Độ dài tối đa:
Liberia Maritime Authority
(Name of issuing authority for the ISSC)
Ngày cấp ISSC *
18/02/2022
(Date of issue of the ISSC)
Định dạng:
Ngày ISSC hết hạn * dd/MM/yyyy
23/03/2027
(Date of expiry of the ISSC)
Định dạng:
Cấp độ an ninh hiện tại của tàu * 1 dd/MM/yyyy
(Current security level of the ship)
Có áp dụng biện pháp an ninh nào không? *
No
(Additional security measures)
Chi tiết về biện pháp an ninh
KEEP WATCH MAN
(Additional security details)
Định dạng: Xâu
Có duy trì biện pháp an ninh thích hợp? * Độ dài tối đa:
Yes
(Maintain security)
Chi tiết
ON DUTY FOR 24/24
(Maintain security detail)
Định dạng: Xâu
vĩ độ * 22-20.50N Độ dài tối đa:
(Latitude)
Định dạng: Xâu
Kinh độ * 114-06.84E Độ dài tối đa:
(Longitude)
Định dạng:
Thời gian dự kiến đến cảng* dd/MM/yyyy HH
24/07/2023 08:30
ETA
Nơi ký
Sign place Định dạng: Xâu
HO CHI MINH
Độ dài tối đa:
Ngày ký
Sign date Định dạng:
22/07/2023 dd/MM/yyyy
Người ký
Thuyền trưởng/Master
Master signed

Mã cảng * Tên cảng


(Port) (Port)
JPYOK YOKOHAMA
JPNGO NAGOYA
JPOSA OSAKA
JPUKB KOBE
TWKEL KEELUNG
TWKHH KAO HSIUNG
HKHKG HONGKONG
THLCH LAEM CHABANG
THBKK BANGKOK
THLCH LAEM CHABANG

JPYOK YOKOHAMA
JPNGO NAGOYA
JPOSA OSAKA
JPUKB KOBE
TWKEL KEELUNG
TWKHH KAO HSIUNG
HKHKG HONGKONG
THLCH LAEM CHABANG
THBKK BANGKOK
THLCH LAEM CHABANG
Định dạng: Số nguyên
Độ dài tối đa: 9

Định dạng: Số nguyên


Độ dài tối đa: 9

Thêm mới bản khai (Create)

FTV-TD (CARGO UNLOADING)


Định dạng: Xâu ký tự
Độ dài tối đa: 250

Định dạng: Xâu ký tự


Độ dài tối đa: 200

Định dạng:
dd/MM/yyyy

Định dạng:
dd/MM/yyyy
Cấp độ 1

Định dạng: Xâu ký tự


Độ dài tối đa: 500

Định dạng: Xâu ký tự


Độ dài tối đa: 50
500

Định dạng: Xâu ký tự


Độ dài tối đa: 500

Định dạng:
dd/MM/yyyy HH:mm

Định dạng: Xâu ký tự


Độ dài tối đa: 50

Định dạng:
dd/MM/yyyy

Ngày đến * Ngày đi * Cấp độ an ninh * Cấp độ an ninh


(Arrival) (Arrival) (Security Level) (Security Level)
Định dạng: Định dạng:
dd/MM/yyyy dd/MM/yyyy
Định dạng: Định dạng:
07/07/2023 07/07/2023 dd/MM/yyyy 1 LEVEL
dd/MM/yyyy1
08/07/2023 08/07/2023 1 LEVEL 1
09/07/2023 09/07/2023 1 LEVEL 1
09/07/2023 09/07/2023 1 LEVEL 1
12/07/2023 12/07/2023 1 LEVEL 1
13/07/2023 13/07/2023 1 LEVEL 1
14/07/2023 15/07/2023 1 LEVEL 1
18/07/2023 19/07/2023 1 LEVEL 1
19/07/2023 20/07/2023 1 LEVEL 1
21/07/2023 22/07/2023 1 LEVEL 1
BẢN KHAI DỰ TRỮ TÀU
Ship's store declaration
Định dạng: Số nguyên
Số hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's No
Định dạng: Số nguyên
Năm đăng ký hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's Year
Chức năng của chứng từ
CN01 Thêm mới bản khai (Create)
Document's function
Định dạng: Số nguyên
Số người trên tàu Độ dài tối đa: 9
21
Number of persons on board
Định dạng: Số nguyên
Thời gian ở cảng* Độ dài tối đa: 9
1
Period of stay
Định dạng: Xâu ký tự
Nơi ký Độ dài tối đa: 50
HO CHI MINH
Sign place
Định dạng:
Ngày ký
Định dạng: Xâu ký tự 22/07/2023 dd/MM/yyyy
Sign date Định dạng: Xâu ký tự
Độ dài tối đa: 250 Độ dài tối đa: 250
Người ký
Đại lý/ShipAgency
Master signed

Tên vật phẩm* Số lượng* Định dạng: Số thực tối đaĐơn vị* Vị trí trên tàu* Sử dụng ở trên tàu
16 chữ số trước dấu thập
Name of article Quantity phân và tối đa 2 chữ sốQuantityUnit
sau Location on board Offical in use
Paint dấu thập 45
phân LTR Deck store Có/Yes
Thinner 9 LTR Deck store Có/Yes
Kerosene 5 LTR Deck store Có/Yes
Mooring ropes 12 PCE Deck store Có/Yes
Lashing material & wire 7064 PCE Deck store Có/Yes
Chemicals (25 Ltr/Can) 60 LTR Engine store Có/Yes
Grease (15 Kg/Can) 5 KGM Engine store Có/Yes
Lube oil ( 200 Ltr/Drum ) 7 LTR Engine store Có/Yes
Lube oil ( 20Ltr/can) ) 20 LTR Engine store Có/Yes
Cylinder Oil (Tank) 8907 LTR Engine store Có/Yes
M/E Sys Oil (Tank) 9400 LTR Engine store Có/Yes
G/E Sys Oil (Tank) 3201 LTR Engine store Có/Yes
Beef Meat 35 KGM PROVISION STORE Có/Yes
Chicken 45 KGM PROVISION STORE Có/Yes
Sausages 1 PCE PROVISION STORE Có/Yes
Fish 40 KGM PROVISION STORE Có/Yes
Eggs 120 PCE PROVISION STORE Có/Yes
Flour 9 KGM PROVISION STORE Có/Yes
Rice 100 KGM PROVISION STORE Có/Yes
Fresh Vegetables 25 KGM PROVISION STORE Có/Yes
Fresh Fruit 20 KGM PROVISION STORE Có/Yes
Sugar 12 KGM PROVISION STORE Có/Yes
Coffee 1 KGM PROVISION STORE Có/Yes
Canned Milk 2 PCE PROVISION STORE Có/Yes
Cooking Oil 9.5 LTR PROVISION STORE Có/Yes
Computers in set 9 PCE Ship's store Có/Yes
Printers 5 PCE Ship's store Có/Yes
Copy machine 2 PCE Ship's store Có/Yes
TV 3 PCE Ship's store Có/Yes
DVD 1 PCE Ship's store Có/Yes
Fridge 8 PCE Ship's store Có/Yes
Microwave 2 PCE Ship's store Có/Yes
Mini audio system 1 PCE Ship's store Có/Yes
Washing machine 7 PCE Ship's store Có/Yes
DO 78.00 TNE ENGINE'S STORE Có/Yes
FO 320.00 TNE ENGINE'S STORE Có/Yes

DEP 78.00
320.00

ARR 80.50
326.20
DANH SÁCH THUYỀN VIÊN
Crew list
Định dạng: Số nguyên
Số hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's No
Định dạng: Số nguyên
Năm đăng ký hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's Year
Chức năng của chứng từ Thêm mới bản khai
CN01
Document's function (Create)
- Định dạng: xâu ký tự
Nơi ký - Độ dài tối đa: 50 Định dạng: DD/MM/YYYY
HO CHI MINH Định dạng: DD/MM/YYYY
Sign place
Định dạng:
Ngày ký dd/MM/yyyy Định dạng: Xâu ký tự
22/07/2023
Sign date Độ dài tối đa: 20

Người ký
Đại lý/ShipAgency
Master signed

Định dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký tự


Độ dài tối đa: 50 Độ dài tối đa: 50 Độ dài tối đa: 200

Loại Hộ chiếu* Số Hộ chiếu*


Ngày hết hạn hộ
Họ* Tên* Chức danh* Quốc tịch* Ngày sinh* Nơi sinh* Nature of identity No. of identity Giới tính Có đi bờ?
chiếu
Family name Given name Rank or rating Nationality Date of birth Place of birth document (seamen's document (seamen's Gender Go ashore
Expiry date
passport) passport)

ZHAO XIAOSA ZHAO XIAOSA CAP CN 06/04/1981 HE NAN 1 EE1422279 21/08/2028 Nam/Man Không/No

ZHANG SONGTAO ZHANG SONGTAO COF CN 11/01/1987 HE NAN 1 ED2330045 16/05/2028 Nam/Man Không/No

ZHANG GE ZHANG GE 2OF CN 06/07/1990 SHAN DONG 1 EJ1598855 28/10/2030 Nam/Man Không/No

ZHU XIAOBIN ZHU XIAOBIN 3OF CN 10/04/1972 SHANG HAI 1 EH9971342 29/09/2030 Nam/Man Không/No

CHEN HUI CHEN HUI 3OF CN 26/10/1999 FU JIAN 1 EJ4945787 14/10/2031 Nam/Man Không/No

HE JIANGUO HE JIANGUO CEG CN 23/01/1970 SHANG HAI 1 EE2579434 16/09/2028 Nam/Man Không/No

YIN JUNTAO YIN JUNTAO 2EG CN 17/08/1990 HE NAN 1 EG8318413 10/07/2029 Nam/Man Không/No

YANG KAI YANG KAI A2E CN 05/05/1990 HE NAN 1 EJ3389577 10/05/2032 Nam/Man Không/No

MIAO ZHIGANG MIAO ZHIGANG 3EG CN 10/06/1976 SHAN DONG 1 EJ6252297 05/12/2032 Nam/Man Không/No

GUAN LUQIANG GUAN LUQIANG XEG CN 10/05/1996 LIAONING 1 EF4334973 20/02/2029 Nam/Man Không/No

LIU SHENGXIANG LIU SHENGXIANG BSN CN 05/12/1969 AN HUI 1 EB2244034 14/09/2027 Nam/Man Không/No

JIN JIANKANG JIN JIANKANG ADR CN 18/02/1988 HE NAN 1 EC5181748 08/03/2028 Nam/Man Không/No

LI QING LI QING ABS CN 30/06/1987 SHAN DONG 1 ED0392547 22/04/2028 Nam/Man Không/No

QIN JINGCHAO QIN JINGCHAO ABS CN 03/02/2000 HENAN 1 EC2927325 05/02/2028 Nam/Man Không/No

NI HUAIXIANG NI HUAIXIANG COL CN 16/04/1980 SHANDONG 1 EJ6749395 18/12/2032 Nam/Man Không/No

ZHANG SHENGQIANG ZHANG SHENGQIANG ABS CN 08/01/1980 HE BEI 1 EE2107541 26/08/2028 Nam/Man Không/No

LI ZHILEI LI ZHILEI FIT CN 06/01/1982 HENAN 1 EJ2614921 02/07/2030 Nam/Man Không/No

XUN KEKAI XUN KEKAI ADR CN 24/12/1984 SHAN DONG 1 EB9758372 28/01/2028 Nam/Man Không/No

CHU,YU-SHENG CHU,YU-SHENG AWR TW 26/09/1982 TAI WAN 1 362766838 14/06/2033 Nam/Man Không/No

HUANG XIAOBIN HUANG XIAOBIN CCK CN 20/02/1981 HENAN 1 EJ3397428 04/07/2027 Nam/Man Không/No

LU,DING-KANG LU,DING-KANG COL TW 27/08/1992 KAOHSIUNG 1 360251428 23/03/2032 Nam/Man Không/No


BẢN KHAI HÀNH LÝ THUYỀN VIÊN
Crew's Effects Declaration
Định dạng: Số nguyên
Số hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's No
Định dạng: Số nguyên
Năm đăng ký hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's Year
Chức năng của chứng từ
CN01 Thêm mới bản khai (Create)
Document's function
Định dạng: Xâu ký tự
Nơi ký Độ dài tối đa: 50
Sign place HO CHI MINH
Định dạng:
Ngày ký dd/MM/yyyy
Sign date 22/07/2023
Người ký
Thuyền trưởng/Master
Master signed

Định dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký tự


Họ Độ dài tối đa: 50 Tên
* Độ dài tối đa: 50 Mã chức danh* Hành lý nộp thuế* Độ dài tối đa: 500
Family name Given name Rank or rating Duty package
ZHAO XIAOSA . CAP NIL
ZHANG SONGTAO . COF NIL
ZHANG GE . 2OF NIL
ZHU XIAOBIN . 3OF NIL
CHEN HUI . 3OF NIL
HE JIANGUO . CEG NIL
YIN JUNTAO . 2EG NIL
YANG KAI . A2E NIL
MIAO ZHIGANG . 3EG NIL
GUAN LUQIANG . XEG NIL
LIU SHENGXIANG . BSN NIL
JIN JIANKANG . ADR NIL
LI QING . ABS NIL
QIN JINGCHAO
. ABS NIL
NI HUAIXIANG . COL NIL
ZHANG SHENGQIANG . ABS NIL
LI ZHILEI . FIT NIL
XUN KEKAI . ADR NIL
CHU,YU-SHENG . AWR NIL
HUANG XIAOBIN . CCK NIL
LU,DING-KANG . COL NIL
BẢN KHAI Y TẾ HÀNG HẢI
Declaration For Health
Định dạng: Số nguyên
Số hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's No
Định dạng: Số nguyên
Năm đăng ký hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's Year
Chức năng của chứng từ
CN01
Document's function
Xuất trình tại cảng
VNVIC
(Submitted at the port of )
Định dạng:
Ngày xuất dd/MM/yyyy HH:mm
24/07/2023
(Date)
Đến từ
THLCH
Arriving from
Nơi đến
HKHKG
Sailing to
Giấy chứng nhận miễn xử lý vệ sinh/ xử lý vệ sinh còn
giá trị?
Có/Yes
(Valid Sanitation Control Exemption/ Control
Certificate carried board?))
Định dạng: Xâu ký tự
Cấp tại Độ dài tối đa:1 50
BANGKOK/THAILAND
(Issued at)
Định dạng:
Ngày tháng cấp dd/MM/yyyy
20/07/2023
(Date)
Có phải kiểm tra lại hay không?
Không/No
(Re-Inspection required?)
Có đến vùng tổ chức Y tế thế giới khẳng định ảnh
hưởng?
Không/No
(Has ship/vessel visted an affected are indentified by
the World Health Organization?)
Tên cảng đến
VNVIC
(Port of visit)
Định dạng:
Ngày tháng đến dd/MM/yyyy
(Date of visit)
Định dạng: Xâu ký tự
Độ dài tối đa: 500
Định dạng: Xâu ký tự
Độ dài tối đa: 500

YOKOHAMA 07/07/2023 07/07/2023


NAGOYA 08/07/2023 08/07/2023
Danh sách các cảng từ khi bắt đàu hành trình, cả ngày OSAKA 09/07/2023 09/07/2023
tháng xuất phát hoặc trong vòng 30 ngày qua, nêu tóm KOBE 09/07/2023 09/07/2023
tắt KEELUNG 12/07/2023 12/07/2023
(List ports of call from commencement of voyage with KAO HSIUNG 13/07/2023 13/07/2023
dates of departure, or within past thirty days, whichever HONGKONG 14/07/2023Định 15/07/2023
dạng:
is shorter?) LAEM CHABANG 18/07/2023 19/07/2023
dd/MM/yyyy
BANGKOK 19/07/2023 20/07/2023
Định dạng:
LAEM CHABANG 21/07/2023 Xâu ký tự
22/07/2023
Độ dài tối đa: 50

Định dạng:
dd/MM/yyyy
Bác sĩ trên tàu
NIL
(Ship’s Surgeon)
Ngày bác sỹ ký
(Date)
Sign place
Nơi ký HO CHI MINH
Sign date Định dạng: Xâu ký tự
Định dạng: Số 500
nguyên
Ngày ký 22/07/2023 Độ dài tối đa:
Độ dài tối đa: 5
Master signed
Thuyền trưởng/Master
Người ký

Health Questions
Có người chết không phải do tai nạn trong hành trình?
(Has an person died on board during the voyage Không/No
otherwise than as a result of accident?) Định dạng: Xâu ký tự
Độ dài tối đa: 500
Nếu có phải có báo cáo kèm theo
NIL
(If yes, state particulars in attached schedulel)
Sổ tử vong?
0
(Total of dealths?)
Có trường hợp nghi mắc bệnh truyền nhiễm trên tàu
hoặc trong quá trình hành trình hay không? Định dạng: Số nguyên
(Is the on board has there been during the interntionnal Không/No Độ dài tối đa: 5
voyage any case of disease which you suspect to be of
an infectious nature)
Nếu có, phải có báo cáo chi tiết theo mẫu kèm theo
Định dạng: Xâu ký tự
(If yes, state particulars in attached schedule)
Độ dài tối đa: 500
Có số hành khách bị ốm trong hành trình lớn hơn bình
thường không?
Không/No
(Has the total number of ill passenger during the
voyage been greater than normal/expected?) Định dạng: Xâu ký tự
Độ dài tối đa: 500
Định dạng: Xâu ký tự
Độ dài tối đa: 500
Bao nhiêu người ốm?
(How many ill person?)
Hiện tại có người ốm trên tàu không?
Không/No
(Is there any ill person on board now?)
Nếu có, báo cáo chi tiết theo mẫu kèm theo
(If yes, state particulars in attached schedule)
Có được nhân viên y tế can thiệp không?
Không/No Định dạng: Xâu ký tự
(Was a medical practitioner consulted) Độ dài tối đa: 500
Nếu có nêu chi tiết biện pháp điều trị hoặc tư vấn y tế
kèm theo?
(If yes, state particulars of medical treatment or advice
provided in attached schedule)
Bạn có biết điều gì có thể gây ô nhiễm hoặc lan truyền
bệnh trên tàu không?
Không/No Định dạng: Xâu ký tự
(Are you aware of any condition on board which may Độ dài tối đa: 500
lead to infection or spread of disease?)
Nếu có, phải có báo cáo chi tiết theo mẫu kèm theo
(If yes, state particulars in attached schedule)
Định dạng: Xâu ký tự
Độ dài tối đa: 500
Có biện pháp vệ sinh nào (như kiểm dịch, tẩy trung, tẩy
uế) được áp dụng trên tàu không?
Không/No
(Has any sanitary measure (e.g. quarantine, isolation,
disinfection or decontamination) bee applied on board?)

Nếu có nêu cụ thể loại, nơi và thời gian áp dụng?


(If yes, specify type, place and date?)
Định dạng: Xâu ký tự
Có người đi lậu vé trên tàu không?
Không/No
(Have any stowaways been found on board?)
Nếu có, nơi họ lên tàu ở đâu(nếu biết)?
(If yes, where did they join the ship(if known)?)

Có động vật bị ốm hoặc động vật cảnh trên tàu không?


Không/No
(Is there the sick animal or pet on board?)

List crew members, passengers or other persons

Họ tên Đối tượng


(Name) (Class Or Rating)
nh dạng: Số nguyên
dài tối đa: 9

nh dạng: Số nguyên
dài tối đa: 9

Thêm mới bản khai (Create)

Định dạng:
dd/MM/yyyy HH:mm

#N/A

#N/A

nh dạng: Xâu ký tự
dài tối đa:1 50

nh dạng:
/MM/yyyy

#N/A
nh dạng:
/MM/yyyy

nh dạng: Xâu ký tự
dài tối đa: 500
nh dạng: Xâu ký tự
dài tối đa: 500

ạng: Định dạng: Xâu ký tự


yyyy Độ dài tối đa: 100

ạng: Xâu ký tự
tối đa: 50

ạng:
yyyy

ạng: Xâu ký tự
ạng: Số 500
tối đa: nguyên
tối đa: 5

ạng: Xâu ký tự
tối đa: 500

ạng: Số nguyên
tối đa: 5

ạng: Xâu ký tự
tối đa: 500

ạng: Xâu ký tự
tối đa: 500
ạng: Xâu ký tự
tối đa: 500

ạng: Xâu ký tự
tối đa: 500

ạng: Xâu ký tự
tối đa: 500

ạng: Xâu ký tự
tối đa: 500

Định dạng: Định dạng:


dd/MM/yyyy dd/MM/yyyy

Thời gian lên


Mã cảng đã đi qua Thời gian rời tàu
Nước đã đi qua Tên cảng đã đi qua tàu
(Port Code (Date of
(State arrived) (Port Name Arrived) (Date of
Arrived) departure)
arrival)
g:
y
DANH SÁCH HÀNH KHÁCH
Passenger list
Định dạng: Số nguyên
Số hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's No
Định dạng: Số nguyên
Năm đăng ký hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's Year
Chức năng của chứng từ
CN01 Thêm mới bản khai (Create)
Document's function
Định dạng: Xâu ký tự
Nơi ký
Hà Nội Độ dài tối đa: 50
Sign place
Định dạng:
Ngày ký dd/MM/yyyy
10/02/2016 Định dạng: Xâu ký tự
Sign date
Độ dài tối đa: 20
Người ký Định dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký tự
Đại lý/ShipAgency
Master signed Độ dài tối đa: 50 Độ dài tối đa: 50

Hành khách
Số Hộ chiếu* quá cảnh hay
Loại Hộ chiếu* Ngày hết hạn Cảng lên tàu* Cảng rời tàu*
Họ* Tên* Quốc tịch* Ngày sinh* Nơi sinh* Serial number không* Giới tính Có đi bờ?
Type of identity hộ chiếu* Port of Port of
Family name Given name Nationality Date of birth Place of birth of identity Transit Gender Go ashore
document Expiry date embarkation disembarkation
document passenger or
not
Nguyễn Hoài Thu KR 28/08/1989 VN 4 ED1740139 10/2/2020 VNCMT VNCLO Có/Yes Nữ/Woman Có/Yes

Định dạng: dd/MM/yyyy Định dạng: Xâu ký tự Định dạng: dd/MM/yyyy


Độ dài tối đa: 200
BẢN KHAI HÀNG HÓA NGUY HIỂM
Dangerous goods manifest
Định dạng: Số nguyên
Số hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's No
Định dạng: Số nguyên
Năm đăng ký hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's Year
Chức năng của chứng từ
CN01 Thêm mới bản khai (Create)
Document's function
Cảng nhận hàng* VNDVU
Port of Loading
Cảng trả hàng* VNDVU
Port of discharge
Định dạng: Xâu ký tự
Thông tin bổ sung Thông tin bổ sung Độ dài tối đa: 250
Additional Remark
Định dạng: Xâu ký tự
Nơi ký Độ dài tối đa: 50
Sign place
Định dạng:
Ngày ký dd/MM/yyyy
Sign date Thay đổi từ "Cty vận
Người ký chuyển" thành "Tên
Định dạng: Xâu ký tự
Thuyền trưởng/Master
Định dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký tự hàng hóa"
Master signed Độ dài tối đa: 200 Định dạng: Xâu ký tự
Độ dài tối đa: 20 Độ dài tối đa: 20
Độ dài tối đa: 100
Định dạng: Định
Xâu kýdạng:
tự Định
Xâu kýdạng:
tự Định
Xâu kýdạng:
tự Định
Xâu kýdạng Định
tự : Số dạng: XâuĐịnh
nguyên ký tựdạng: SốĐịnh
thực dạng:
tối đa Định
Xâu kýdạng:
tự Định
Xâu kýdạng:
tự Định
Xâu kýdạng:
tự Xâu ký tự
Độ dài tối đa:
Độ20
dài tối đa:
Độ20
dài tối đa:
Độ20
dài tối đa:
Độ20
dài tối đa:
Độ9 dài tối đa: 12
200chữ số trướcĐộdấudài tối Số
thập Độseal
đa: 500
dài tối đa:
Độ35
dài tối đa:
Độ35
dài tối đa: 50
Điểm bốc Vịphân
trí xếp Số6 chữ
và tối đa hiệusố
Loại bao kiện Tên hàng hóa vận Nhóm Nhóm Ô nhiễm Tổng khối container Số
Loại hàng Số UN* cháy* hàng*
sau dấu thậpcontainer
phân
Số vận đơn* Kí hiệu container* Số bao kiện* * chuyển * hàng* phụ số* biển* lượng* * container
hóa* UN Flash Stowage *
Booking/reference number Marks Number package Kind of Proper shipping Packing Subsidiar Marine Mass (kg) Container * Number
Class number point (In position on Container
packages name group y risk(s) pollutant Gross/Net seal Container
oC, c.c) board number
number
SITDSHSGA63720 297 PACKAGES SoBaoKien BN Chất nổ CLASS:3 UNDG_ 0 NhomPhu 543 gdg 12 66 12 SC1
NO:1197 So
BẢN KHAI KiỂM DỊCH THỰC VẬT
Declaration For Plant
Định dạng: Số nguy
Số hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's No
Định dạng: Số nguy
Năm đăng ký hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's Year
Chức năng của chứng từ
CN01
Document's function
Định dạng: Xâu ký t
Tên bác sĩ: Ths BS Phạm Hồng Hải Độ dài tối đa: 100
(Name of Doctor)
Chọn từ danh sách m
Cảng bốc hàng đầu tiên: VNCLI thị ở cột bên phải
(The first port of loading)
Định dạng:
Ngày rời cảng dd/MM/yyyy
29/08/2014
(The date of departure)
Định dạng: Xâu ký t
Tên, số lượng, khối lượng hàng thực vật nhận ở Độ dài tối đa: 500
cảng đầu tiên:
Rau củ quả khô
(Name, quantity and weight of plant good loaded at
the first port)
Định dạng: Xâu ký t
Độ dài tối đa: 500
Tên, số lượng, khối lượng hàng thực vật nhận ở các
cảng trung gian và tên các cảng:
Rau củ quả tươi
(Name,quantity and weight of plant goods loaded at
the intermediate port and the names of these ports)
Chọn từ danh sách m
Cảng đến tiếp theo VNCLI thị ở cột bên phải
(Next port of call)
Định dạng: Xâu ký t
Tên, số lượng và khối lượng hàng thực vật cần bốc Độ dài tối đa: 500
ở cảng này:
Khoai tây
(Name, quantity and weight of plant goods to be
discharged at this port)
Định dạng: Xâu ký t
Nơi ký Độ dài tối đa: 50
Sign place
Định dạng:
Ngày ký dd/MM/yyyy
Sign date
Người ký
Đại lý/ShipAgency
Master signed
Định dạng: Số nguyên
Độ dài tối đa: 9

Định dạng: Số nguyên


Độ dài tối đa: 9

Thêm mới bản khai (Create)


Định dạng: Xâu ký tự
Độ dài tối đa: 100

Chọn từ danh sách mã cảng có sẵn. Tên cảng hiển


thị ở cột bên phải

Định dạng:
dd/MM/yyyy

Định dạng: Xâu ký tự


Độ dài tối đa: 500

Định dạng: Xâu ký tự


Độ dài tối đa: 500

Chọn từ danh sách mã cảng có sẵn. Tên cảng hiển


thị ở cột bên phải

Định dạng: Xâu ký tự


Độ dài tối đa: 500

Định dạng: Xâu ký tự


Độ dài tối đa: 50

Định dạng:
dd/MM/yyyy
BẢN KHAI KiỂM DỊCH ĐỘNG VẬT
Declaration For Animal
Định dạng: Số nguyên
Số hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's No
Định dạng: Số nguyên
Năm đăng ký hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's Year
Chức năng của chứng từ
CN01
Document's function
Tên hàng động vật và sản phẩm động vật Thịt Cừu
nhận ở cảng đầu tiên
(Animal and animal products loaded at the
first port)
Tên hàng động vật và sản phẩm động vật Thịt Heo
dỡ ở các cảng trung gian
(Animal and animal products loaded at the
intermediate ports)
Chọn từ danh sách mã cảng có
Cảng đến tiếp theo VNCLI thị ở cột bên phải
(Next port of call)
Tên hàng động vật và sản phẩm động vật
dỡ ở cảng này
Thịt Bò
(Animal and animal products to be
discharged at this port)
Định dạng: Xâu ký tự
Nơi ký Độ dài tối đa: 50
Sign place
Định dạng:
Ngày ký dd/MM/yyyy
Sign date
Người ký
Đại lý/ShipAgency
Master signed
Định dạng: Số nguyên
Độ dài tối đa: 9

Định dạng: Số nguyên


Độ dài tối đa: 9

Thêm mới bản khai (Create)

Chọn từ danh sách mã cảng có sẵn. Tên cảng hiển


thị ở cột bên phải

Định dạng: Xâu ký tự


Độ dài tối đa: 50

Định dạng:
dd/MM/yyyy
BẢN KHAI DANH SÁCH CONTAINER RỖNG
Empty Container Declaration
Định dạng: Số nguyên
Số hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's No
Định dạng: Số nguyên
Năm đăng ký hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's Year
Chức năng của chứng từ
CN01 Thêm mới bản khai (Create)
Document's function

Định dạng: Xâu ký tự Định dạng: Xâu ký tự Loại container lấy từ


Số vận đơn* Độ dài tối đa: 35Số
hiệu cont* Độ dài tối đa: 17Loại
cont* danhMãsáchcảng dỡ hàng*
lựa chọn: Cont Tên cảng dỡ hàng
Bill of lading number Cont. number Cont. type Port
20, Cont 40,ofLoại
discharge
khác Port of discharge
BL01 HR Container 45 CIASS #N/A
BL02 HL Container 45 DEZZZ #N/A
BL03 HK Container 20 NLZWO #N/A
BL04 AAAA1234567 Other NLZWO #N/A
BẢN KHAI VŨ KHÍ VÀ VẬT LIỆU NỔ
DECLARATION OF ARMS AND EXPLOSIVE MATERIALS
Định dạng: Số nguyên
Số hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's No
Định dạng: Số nguyên
Năm đăng ký hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's Year
Chức năng của chứng từ
CN01
Document's function

Loại vũ khí và vật liệu nổ* Tên loại vũ khí và vật liệu nổ
Kind of arm and explosive material Name of arm and explosive material
09 Động vật nghiệp vụ
LIỆU NỔ
SIVE MATERIALS
Định dạng: Số nguyên
Độ dài tối đa: 9

Định dạng: Số nguyên


Author:
Độ dài tối đa: 9 Author: Author:
Xâu ký tự, tối đa 1000 ký Xâu ký tự, tối đa 100 ký tự Xâu ký tự, tối đa 50 ký tự
Thêm mới
tự. bản khai (Create)

Mô tả Tên* Số hiệu
Description of arm and explosive material Mask Number
Súng AK 47 cầm tay nhập khẩu từ Nga Súng AK HNC-DSA
Author:
Số dương, tối đa 12 số

Số lượng* Đơn vị tính


Quantity Unit
123456789 BAG
Author: Author:
ố dương, tối đa 12 số Xâu ký tự, tối đa 300 ký
tự

Nơi cất giữ, bảo quản (*)


Stored place
Kho hàng trên thuyền
BẢN KHAI NGƯỜI TRỐN TRÊN TÀU
Declaration of Stowaway
CHI TIẾT VỀ TÀU/SHIP DETAILS
Định dạng: Số nguyên
Số hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's No
Định dạng: Số nguyên
Năm đăng ký hồ sơ Độ dài tối đa: 9
Document's Year Author:
Chức năng của chứng từ Thêm mới bản
Xâu ký tự,khai
tối đa(Create)
100 ký
CN01 tự
Document's function
Đại lý cảng tiếp(*)
Công ty TNHH Minh Hân Author:
Agent in next port Xâu ký tự, tối đa 200 ký
Địa chỉ đại lý(*) tự
TP.HCM
Agent address
Author:
IRCS Xâu ký tự, tối đa 50 ký tự
12345
IRCS Author: Author:
Số INMARSAT Xâu ký tự, tối đa 250 ký Nhập vào đúng định dạng
54321 Author:
tự dd/mm/yyyy hh:mm
INMARSAT number Author: Xâu ký tự, tối đa 50 ký tự

Danh sách
Nhập người
vào đúng định trốn trên tàu
dạng dd/mm/yyyy
hh:mm

Thời gian phát hiện trên tàu Nơi tìm thấy trên tàu Quốc gia xảy ra việc trốn lên tàu
Date/time found on board Place found on board Country of boarding

28/10/2015 11:00 Toa số 10 VN


Author: Author:
Author: Author: Xâu ký tự, tối đa 50 ký Xâu ký tự, tối đa 50 ký tự.
Nhập vào đúng định dạng Xâu ký tự, tối đa 250 ký tự tự.
dd/mm/yyyy hh:mm

Đích cuối cùng của Lời khai lý do trốn lên


Thời gian xảy ra việc
người trốn lên tàu tàu Họ (*)
trốn lên tàu
Intended final Stated reasons for Surname
Date/time of boarding
destination boarding ship

28/08/2015 11:00 Hàn Quốc Không có vé đi tàu tran

Author:
Xâu ký tự, tối đa 350 ký tự
Author: Author: Author:
Xâu ký tự, tối đa 50 ký tự. Xâu ký tự, tối đa 100 ký tự Xâu ký tự, tối đa 150 ký
tự

Tên khác
Tên (*) Giới tính Ngày sinh Nơi sinh
Name by which
Given name Gender Date of birth Place of birth
known

Văn T Trần Văn T T Nam/Man 26/04/1985 nh


Author: Author:
Xâu ký tự, tối đa 150 ký tự Xâu ký tự, tối đa 50 ký tự

Quốc gia cư trú Số giấy tờ


Khai báo về quốc tịch Địa chỉ nhà riêng
Country of No of travel document
Claimed nationality Home address
domicile e.g.Passport No

Số 25 đường Lê
VN VN 123
Duẩn
Author: Author:
Xâu ký tự, tối đa 12 ký tự Xâu ký tự, tối đa 50 ký tự

Số Chứng minh hoặc


Loại giấy tờ Nơi cấp
Sổ thuyền viên Nếu có/ Ngày cấp
travel document type Place of
ID Card No. or If yes, Date of issued
e.g: visa issued
Seaman’s book No

234 CN9876540 Có/Yes 15/05/2013 Nghệ An


Author: Author:
Xâu ký tự, tối đa 50 ký tự Xâu ký tự, tối đa 1000 ký
tự

Đặc điểm nhận dạng của người


Ngày hết hạn Cơ quan cấp trốn trên tàu Ngôn ngữ sử dụng chính
Date of expiry Issued by General physical description of First language
the stowaway

CA tỉnh Nghệ
28/08/2020 Da trắng, tóc xoăn, đeo kính Tiếng Awadhi
An
Khả năng nói, diễn đạt Khả năng đọc
First language Code Spoken Code
Spoken Read

43 Rất tốt 02 Hạn chế


Khả năng viết Ngôn ngữ khác Other language
Read code Written code
Written Other languages code

06 Bình thường 05 Tiếng Bengal 05


Phương thức trốn lên tàu, bao gồm cả
những người liên quan (Ví dụ: Thủy
thủ, công nhân cảng.v.v.) và cả người
trốn trong hàng hóa/container hoặc
ẩn ở trên tàu
Method of boarding, including other
persons involved (e.g. crew, port
workers, etc.), and whether the
Stowaway was secreted in
cargo/container or hidden in the ship

Khả năng nói, Xâu ký tự, tối đa 500 ký tự


Khả năng đọc Read Khả năng viết
diễn đạt Spoken code Written code
Read code Written
Spoken

Tốt 03 Khá 04 Rất tốt 02


hức trốn lên tàu, bao gồm cả
ười liên quan (Ví dụ: Thủy
nhân cảng.v.v.) và cả người
g hàng hóa/container hoặc Author: Author: Author:
tàu Xâu ký tự, tối đa 500 ký Xâu ký tự, tối đa 500 ký tự Xâu ký tự, tối đa 500 ký tự
f boarding, including other tự
nvolved (e.g. crew, port
etc.), and whether the
y was secreted in
ntainer or hidden in the ship

, tối đa 500 ký tự
Kiểm kê tài sản người trốn Tờ khai của người Tờ khai của Thuyền
Phương thức trốn lên tàu trên tàu trốn trên tàu trưởng
Method of boarding Inventory of the Stowaway’s Statement made by Statement made by the
possessions the Stowaway Master

Trốn vé 2 balo 5 1
thor: Author:
ký tự, tối đa 500 ký tự Xâu ký tự, tối đa 500 ký tự

Các ngày thực hiện


phỏng vấn
Date(s) of
Interview(s)

28/12/2015 11:00
GÁN QUYỀN KHAI BỔ SUNG

Chọn theo giá BK thuyền BK hành lý BK dự trữ


Tên tài khoản* BK Hàng hóa Vận đơn BK chung
trị sổ xuống. viên thuyền viên tàu

5800001001 Có/Yes Có/Yes


BK Hàng BK vũ khí BK người
BK hành BK động BK y tế GP rời
hóa nguy BK thực vật & vật liệu trốn trên
khách vật hàng hải cảng cuối
hiểm nổ tàu
BK an Thông
ninh tàu báo/Xác
biển báo

You might also like