Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Mã VT Tên VT Đơn vị SL Thời gian

19 3.90.82.634.CHN.00.000 Điện trở sấy 60W, 220VAC Cái 10 Tuần 3

Điện trở sấy 80W, 220VAC,


20 3.90.82.635.CHN.00.000 Cái 10 Tuần 3
KSH-208

25 3.56.90.549.KOR.00.000 Transducer DT-1 VA 1AH Cái 2 Tuần 3

26 3.56.90.550.KOR.00.000 Transducer DT-12PFA Cái 2 Tuần 3

27 3.56.90.551.KOR.00.000 Transducer DT-3AB1AH Cái 2 Tuần 3

Current Test Terminal 4 Pole


39 5.73.27.176.MAS.00.000 Cái 2 Tuần 3
6.1.5.1

40 5.73.27.177.MAS.00.000 Voltage Test Terminal 4 Pole Cái 2 Tuần 3

Interlock limit Switches


41 5.73.27.340.KOR.00.000 Cái 4 Tuần 3
250VAC/15A, aux contact 1C
Annunciator relays 220VDC
42 5.73.27.343.KOR.00.000 Cái 4 Tuần 3
13.1.3.1
Current Test Terminal 4 Pole
43 5.73.27.344.KOR.00.000 Cái 2 Tuần 3
13.1.4.1
Control supply breaker 15A
44 5.73.27.347.KOR.00.000 Cái 1 Tuần 3
13.1.7.1
Indicating lights 220VAC,
46 5.73.27.619.KOR.00.000 Cái 2 Tuần 3
50Hz, 8w

47 5.73.27.625.KOR.00.000 Đèn chiếu, TBA Cái 5 Tuần 3

Bóng đèn đui xoáy HPS 250


52 3.66.45.124.CHN.00.000 Cái 3 Tuần 4
WE40

58 3.90.82.634.CHN.00.000 Điện trở sấy 60W, 220VAC Cái 10 Tuần 4

Điện trở sấy 80W, 220VAC,


59 3.90.82.635.CHN.00.000 Cái 10 Tuần 4
KSH-208
Thanh cầu đấu trung tính
61 5.73.40.319.KOR.00.000 Cái 5 Tuần 4
Neutral link, 10A,
Tổ thực hiện
TNĐ Dùng cho các tủ MC 10kV

TNĐ Dùng cho các tủ MC 10kV

TNĐ Dùng cho các MC 10/0,4kV

TNĐ Dùng cho các MC 10/0,4kV

TNĐ Dùng cho các MC 10/0,4kV

TNĐ Dùng thí nghiệm MC 10kV

TNĐ Dùng thí nghiệm MC 10kV

TNĐ Dùng thí nghiệm MC 10kV

TNĐ Dùng cho MC 10kV

TNĐ Dùng thí nghiệm MC 10kV

TNĐ Dùng thí nghiệm MC 10kV

TNĐ Dùng cho các tủ MC 10kV

TNĐ Dùng cho HT chiếu sáng

TNĐ Dùng cho HT chiếu sáng

TNĐ Dùng cho tủ MC 10kV

TNĐ Dùng cho tủ MC 10kV

TNĐ Nối đất chống sét

You might also like